1 Ms
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Yours sincerely
be sick
thank you
till, until,til
take sth over
pay attention to
Mrs
as well
stick out, stick for
make friends with
12 Yours Truly
13
14
15
16
17
18
put sth on
in case of
i.e.
behalf, on sb’s behalf
each other
Mr
19 take care of
20 take part in
21 feel sick
22 look after
23
24
25
26
27
28
in control of
in exchange for
TV television
unacceptable, acceptable
the
etc., et cetera
29
30
31
32
Unfair, unfairly
Unusual
Unwilling
unconscious, conscious
33 uncontrolled
34 uncertain, certain
35 uncomfortable,comfortable
36 zero number
37
38
39
40
41
42
43
44
45
e.g.
artificial
alphabetical
academic
accidental
automatic
disappointed
entertaining
fundamental
//Bà, Cô
//bạn chân thành của anh
ở cuối thư)
//bị ốm
//cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...)
//cho đến khi, tới lúc mà
//chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế
tục cái gì
//chú ý tới
//Cô
//cũng, cũng như
//đòi, đạt được cái gì
//kết bạn với
//lời kết thúc thư (bạn chân thành
của...)
//mặc (áo), đội (mũ), đi (giày). put
sth out tắt, dập tắt
//nếu......
//nghĩa là, tức là ( Id est)
//nhân danh cá nhân ai
//nhau, lẫn nhau
//Ông, ngài
//sự giữ gìn. care for trông nom,
chăm sóc
//tham gia (vào)
//thấy mệt, ốm
//trông nom, chăm sóc. look at:
nhìn, ngắm, xem. look for tìm
kiếm. look
forward to: mong đợi cách hân
hoan
//trong sự điều khiển của. under
control dưới sự điều khiển của
//trong việc trao đổi về
//vô tuyến truyền hình
/¸ʌnək´septəbl /không thể chấp nhận
/ði:, ði, ðз /cái, con, người, ấy này....
/et setərə /vân vân
/ʌn´fɛə/không đúng, không công bằng,
gian lận
/ʌn´ju:ʒuəl /hiếm, khác thường
/ʌn´wiliη /không muốn, không có ý định
/ʌn'kɔnʃəs /bất tỉnh, ngất đi
/ʌnkən'trould/không bị kiềm chế, không bị kiểm
tra
/ʌn'sə:tn/không chắc chắn, khôn biết rõ
ràng
/ʌη´kʌmfətəbl /bất tiện, không tiện lợi
/ziərou /số không
abbr//Viết tắt của cụm tư
gratia (for example)
adj /,ɑ:ti'fiʃəl /nhân tạo
adj /,æflə'betikl /thuộc bảng chứ cái
adj /,ækə'demik /thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
adj /,æksi'dentl /tình cờ, bất ngờ
adj /,ɔ:tə'mætik /tự động
adj /,disз'pointid /thất vọng
adj /,entə'teiniɳ /giải trí
adj /,fʌndə'mentl /cơ bản, cơ sở, chủ yếu
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
horizontal
independent
scientific
infected
bored
dressed
further, furthest
fixed
impressed
attached
old-fashioned
outer
busy
downward
dirty
dangerous
62 decorative
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
generous
genuine
elderly
elegant
former
physical
folding
frightening
friendly
funny
gradual
grateful
harmful
harmless
helpful
humorous
indoor
injured
irritating
useful
curly
careless
crucial
coloured
leading
lonely
married
matching
91
92
93
94
95
96
minor
missing
noisy
negative
powerful
pointed
97 popular
98 pleasing
99 probable
adj /,hɔri'zɔntl/(thuộc) chân trời, ở chân trời;
ngang, nằm ngang (trục hoành)
adj /,indi'pendənt /độc lập
adj /,saiən'tifik /(thuộc) khoa học, có tính khoa họ
adj //bị nhiễm, bị đầu độc
adj //buồn chán
adj //cách ăn mặc
adj //cấp so sánh của far
adj //đứng yên, bất động
adj //được ghi, khắc, in sâu vào
adj //gắn bó
adj //lỗi thời
adj //ở phía ngoài, ở xa hơn
adj /´bizi /bận, bận rộn
adj /´daun¸wəd /xuống, đi xuống
adj /´də:ti /bẩn thỉu, dơ bẩn
adj /´deindʒərəs /nguy hiểm
adj /´dekərətiv/để trang hoàng, để trang trí, để
làm cảnh
adj /´dʒenərəs/rộng lượng, khoan hồng, hào
phóng
adj /´dʒenjuin /thành thật, chân thật; xác thực
adj /´eldəli /có tuổi, cao tuổi
adj /´eligənt /thanh lịch, tao nhã
adj /´fɔ:mə /trước, cũ, xưa, nguyên
adj /´fizikl /vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể
adj /´fouldiη /gấp lại được
adj /´fraiəniη /kinh khủng, khủng khiếp
adj /´frendli /thân thiện, thân mật
adj /´fʌni /buồn cười, khôi hài
adj /´grædjuəl /dần dần, tưng bước một
adj /´greitful /biết ơn, dễ chịu, khoan khoái
adj /´ha:mful /gây tai hại, có hại
adj /´ha:mlis /không có hại
adj /´helpful /có ích; giúp đỡ
adj /´hju:mərəs /hài hước, hóm hỉnh
adj /´in¸dɔ: /trong nhà
adj /´indʒə:d /bị tổn thương, bị xúc phạm
adj /´iriteitiη /làm phát cáu, chọc tức
adj /´ju:sful /hữu ích, giúp ích
adj /´kə:li /quăn, xoắn
adj /´kɛəlis /sơ suất, cầu thả
adj /´kru:ʃəl /quyết định, cốt yếu, chủ yếu
adj /´kʌləd /mang màu sắc, có màu sắc
adj /´li:diη /lãnh đạo, dẫn đầu
adj /´lounli /cô đơn, bơ vơ
adj /´mærid /cưới, kết hôn
adj /´mætʃiη /tính địch thù, thi đấu
adj /´mainə/nhỏ hơn, thứ yếu, không quan
trọng
adj /´misiη /vắng, thiếu, thất lạc
adj /´nɔizi /ồn ào, huyên náo
adj /´negətiv /phủ định
adj /´pauəful /hùng mạnh, hùng cường
adj /´pɔintid /nhọn, có đầu nhọn
adj /´pɔpjulə/có tính đại chúng, (thuộc) nhân
dân; được nhiều người ưa chuộng
adj /´pli:siη /mang lại niềm vui thích; dễ chịu
adj /´prɔbəbl /có thể, có khả năng
100
101
102
103
104
105
rounded
relevant
recent
reasonable
rural
salty
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
shocking
secondary
central
silly
similar
skilful
spicy
suitable
suited
southern
swollen
tiring
typical
tropical
cheerful
upper
working
123
124
125
126
127
well known
weekly
willing
winning
wooden
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
wonderful
worried
worrying
thirsty
threatening
outstanding
disappointing
disapproving
economic
indirect
sympathetic
unexpected
unimportant
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
unemployed
unsuccessful
shiny
armed
artistic
obvious
absolute
absent
adequate
accurate
active
actual
angry
adj /´raundid/bị làm thành tròn; phát triển đầy
đủ
adj /´reləvənt /thích hợp, có liên quan
adj /´ri:sənt /gần đây, mới đây
adj /´ri:zənəbl /có lý, hợp lý
adj /´ruərəl /(thuộc) nông thôn, vùng nông thô
adj /´sɔ:lti /chứa vị muối, có muối, mặn
adj /´ʃɔkiη/gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích
động
adj /´sekəndəri /trung học, thứ yếu
adj /´sentrəl /trung tâm, ở giữa, trung ương
adj /´sili /ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại
adj /´similə /giống như, tương tự như
adj /´skilful /tài giỏi, khéo tay
adj /´spaisi /có gia vị
adj /´su:təbl /hợp, phù hợp, thích hợp với
adj /´su:tid /hợp, phù hợp, thích hợp với
adj /´sʌðən /thuộc phương Nam
adj /´swoulən /sưng phồng, phình căng
adj /´taiəriη /sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
adj /´tipikəl /tiêu biểu, điển hình, đặc trưng
adj /´trɔpikəl /nhiệt đới
adj /´tʃiəful /vui mưng, phấn khởi, hồ hởi
adj /´ʌpə /cao hơn
adj /´wə:kiη /sự làm, sự làm việc
adj /´wel´noun/nổi tiếng, được nhiều người biết
đến
adj /´wi:kli /mỗi tuần một lần, hàng tuần
adj /´wiliη /bằng lòng, vui lòng, muốn
adj /´winiη /đang dành thắng lợi, thắng cuộc
adj /´wudən /làm bằng gỗ
adj /´wʌndəful/phi thường, khác th
tuyệt vời
adj /´wʌrid /bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng.
adj /´wʌriiη /gây lo lắng, gây lo nghĩ
adj /´θə:sti /khát, cảm thấy khát
adj /´θretəniη /sự đe dọa, sự hăm dọa
adj /¸aut´stændiη /nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại
adj /¸disə´pɔintiη /làm chán ngán, làm thất vọng
adj /¸disə´pru:viη /phản đối
adj /¸i:kə´nɔmik /(thuộc) Kinh tế
adj /¸indi´rekt /gián tiếp
adj /¸simpə´θetik /đồng cảm, đáng mến, dễ thương
adj /¸ʌniks´pektid /bất ngờ, gây ngạc nhiên
adj /¸ʌnim´pɔ:tənt /khônh quan trọng, không trọng đạ
adj /¸ʌnim´plɔid/thất nghiệp; không dùng, không
sử dụng được
adj /¸ʌnsək´sesful /không thành công, thất bại
adj /∫aini /sáng chói, bóng
adj /ɑ:md /vũ trang
adj /ɑ:'tistik /thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật
adj /ɒbviəs /rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
adj /æbsəlu:t /tuyệt đối, hoàn toàn
adj /æbsənt /vắng mặt, nghỉ
adj /ædikwit /đầy, đầy đủ
adj /ækjurit /đúng đắn, chính xác, xác đáng
adj /æktiv /tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
adj /æktjuəl /thực tế, có thật
adj /æɳgri /giận, tức giận
154 annual
155 anxious
156 outdoor
157
158
159
160
161
bad
bad-tempered
backward
bound (bound to)
boring
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
burnt
basic
bent
better, best
big
bitter
beautiful
blind
bright
brave
brief
brilliant
broken
broad
awful
awkward
odd
occupied
honest
damp
dying
dead
deaf
definite
daily
jealous
delicate
189
190
191
192
domestic
general
desperate
detailed
193 determined
194 devoted
195
196
197
198
dear
difficult
different
delighted
199 deliberate
200 depressing
201 depressed
202 dishonest
203 disabled
adj /ænjuəl /hàng năm, từng năm
adj /æɳkʃəs /lo âu, lo lắng, băn khoăn
adj /autdɔ: /ngoài trời, ở ngoài
adj /bæd/xấu, tồi. go bad bẩn thỉu, thối,
hỏng
adj /bæd'tempəd /xấu tính, dễ nổi cáu
adj /bækwəd /về phía sau, lùi lại
adj /baund /nhất định, chắc chắn
adj /bɔ:riɳ /buồn chán
adj /bə:nt/bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng,
sạm (da)
adj /beisik /cơ bản, cơ sở
adj /bent /khiếu, sở thích, khuynh hướng
adj /betə, best /tốt hơn, tốt nhất
adj /big /to, lớn
adj /bitə /đắng; đắng cay, chua xót
adj /bju:təful /đẹp
adj /blaind /đui, mù
adj /brait /sáng, sáng chói
adj /breiv /gan dạ, can đảm
adj /bri:f /ngắn, gọn, vắn tắt
adj /briljənt /tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi
adj /broukən /bị gãy, bị vỡ
adj /broutʃ /rộng
adj /ɔ:ful /oai nghiêm, dễ sợ
adj /ɔ:kwəd /vụng về, lung túng
adj /ɔd /kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
adj /ɔkjupaid /đang sử dụng, đầy (người)
adj /ɔnist /lương thiện, trung thực, chân thật
adj /dæmp /ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp
adj /ˈdaɪɪŋ /sự chết
adj /ded /chết, tắt
adj /def /điếc, làm thinh, làm ngơ
adj /də'finit /xác định, định rõ, rõ ràng
adj /deili /hàng ngày
adj /ʤeləs /ghen,, ghen tị
adj /delikeit /thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử
adj /də'mestik/vật nuôi trong nhà, (
quốc nội
adj /ʤenər(ə)l /chung, chung chung; tổng
adj /despərit /liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng
adj /di:teild /cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
adj /di´tə:mind/đã được xác định, đã được xác
định rõ
adj /di´voutid/hiến cho, dâng cho, dành cho; hết
lòng, nhiệt tình
adj /diə/thân, thân yêu, thân mến; kính
thưa, thưa
adj /difik(ə)lt /khó, khó khăn, gấy go
adj /difrзnt /khác, khác biệt, khác nhau
adj /di'laitid /vui mừng, hài lòng
adj /di'libəreit/thận trọng, có tính toán, chủ tâm,
có suy nghĩ cân nhắc
adj /di'presiη/làm chán nản làm thát vọng, làm
trì trệ
adj /di-'prest/chán nản, thất vọng, phiền muộn;
suy yếu, đình trệ
adj /dis´ɔnist /bất lương, không thành thật
adj /dis´eibld /bất lực, không có khả năng
204
205
206
207
208
disgusted
disgusting
disturbing
divorced
deserted
209 dramatic
210 drunk
211
212
213
214
215
216
217
due
dull
gentle
justified
abandoned
additional
educated
218 advanced
219 afraid
220
221
222
223
aggressive
able
aged
ancient
224
225
226
227
experienced
excellent
acceptable
alarmed
228
229
230
231
232
233
234
235
alarming
allied
alive
amazed
amazing
amused
amusing
annoyed
236 annoying
237
238
239
240
apparent
appropriate (to, for)
approving
ashamed
241 asleep
242 attempted
243 attractive
244
245
246
247
248
249
250
251
available
aware
awake
enthusiastic
urban
urgent
fashionable
fine
adj /dis´gʌstid /chán ghét, phẫn nộ
adj /dis´gʌstiη /làm ghê tởm, kinh tởm
adj /dis´tə:biη /xáo trộn
adj /di'vo:sd /đã ly dị
adj /di'zз:tid /hoang vắng, không người ở
adj /drə´mætik/như kịch, như đóng kịch, thích
hợp với sân khấu
adj /drʌŋk /say rượu
adj /du, dyu/đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng,
thích đáng. due to vì, do, tại, nhờ
có
adj /dʌl /chậm hiểu, ngu đần
adj /dʒentl /hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng
adj /dʒʌstɪfaɪd /hợp lý, được chứng minh là đúng
adj /ə'bændənd /bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
adj /ə'diʃənl /thêm vào, tăng thêm
adj /edju:keitid /được giáo dục, được đào tạo
adj /əd'vɑ:nst/tiên tiến, tiến bộ, cap cao. in
advance trước, sớm
adj /ə'freid /sợ, sợ hãi, hoảng sợ
adj /ə'gresiv/xâm lược, hung hăng (US: xông
xáo)
adj /eibl /có năng lực, có tài
adj /eidʤid /già đi
adj /einʃənt /xưa, cổ
adj /eks´piəriənst/có kinh nghiệm, tưng trải, giàu
kinh nghiệm
adj /ˈeksələnt /xuất sắc, xuất chúng
adj /ək'septəbl /có thể chấp nhận, chấp thuận
adj /ə'lɑ:m /báo động
adj /ə'lɑ:miɳ/làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ
hãi
adj /ə'laid /liên minh, đồng minh, thông gia
adj /ə'laiv /sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
adj /ə'meiz /kinh ngạc, sửng sốt
adj /ə'meiziɳ /kinh ngạc, sửng sốt
adj /ə'mju:zd /vui thích
adj /ə'mju:ziɳ /vui thích
adj /ə'nɔid /bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy
adj /ə'nɔiiɳ/chọc tức, làm bực mình; làm
phiền, quấy nhiễu
adj /ə'pærənt/rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có
vẻ
adj /ə'proupriit /thích hợp, thích đáng
adj /ə'pru:viɳ /tán thành, đồng ý, chấp thuận
adj /ə'ʃeimd /ngượng, xấu hổ
adj /ə'sli:p/ngủ, đang ngủ. fall asleep ngủ
thiếp đi
adj /ə'temptid /cố gắng, thử
adj /ə'træktiv /hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn
adj /ə'veiləbl/có thể dùng được, có giá trị, hiệu
lực
adj /ə'weə /biết, nhận thức, nhận thức thấy
adj /ə'weik /đánh thức, làm thức dậy
adj /ɛnˌθuziˈæstɪk /hăng hái, say mê, nhiệt tình
adj /ˈɜrbən /(thuộc) thành phố, khu vực
adj /ˈɜrdʒənt /gấp, khẩn cấp
adj /fæʃnəbl /đúng mốt, hợp thời trang
adj /fain /tốt, giỏi
252 financial
253 formal
254
255
256
257
258
259
260
foreign
forward
further
federal
fair
famous
faint
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
faithful
familiar
finished
FALSE
frightened
fresh
frequent
frozen
full
guilty
glad
grand
grey
great
good, well
happy
hot
hollow
healthy
heavy
historical
huge
holy
hungry
eastern
easy
illegal
imaginary
immoral
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
emotional
effective
efficient
exact
exaggerated
exciting
expected
extensive
excited
expensive
extraordinary
ill
electrical
electric
embarrassing
305 embarrassed
306 immediate
adj /fai'næn∫l /thuộc (tài chính)
adj /fɔ:ml /hình thức
adj /fɔrin/(thuộc) nước ngoài, tư nước
ngoài, ở nước ngoài
adj /ˈfɔrwərd /ở phía trước, tiến về phía trước
adj /fə:ðə /xa hơn nữa; thêm nữa
adj /fedərəl /liên bang
adj /feə /hợp lý, công bằng; thuận lợi
adj /feiməs /nổi tiếng
adj /feɪnt /nhút nhát, yếu ớt
adj /feiθful/trung thành, chung thủy, trung
thực
adj /fəˈmiliər /thân thiết, quen thộc
adj /ˈfɪnɪʃt /hoàn tất, hoàn thành
adj /fo:ls /sai, nhầm, giả dối
adj /fraitnd /hoảng sợ, khiếp sợ
adj /freʃ /tươi, tươi tắn
adj /ˈfrikwənt /thường xuyên
adj /frouzn /lạnh giá
adj /ful /đầy, đầy đủ
adj /ˈgɪlti /có tội, phạm tội, tội lỗi
adj /glæd /vui lòng, sung sướng
adj /grænd /rộng lớn, vĩ đại
adj /grei /xám, hoa râm (tóc)
adj /greɪt /to, lớn, vĩ đại
adj /gud, wel /tốt, khỏe
adj /ˈhæpi /vui sướng, hạnh phúc
adj /hɒt /nóng, nóng bức
adj /hɔlou /rỗng, trống rỗng
adj /helθi /khỏe mạnh, lành mạnh
adj /hevi /nặng, nặng nề
adj /his'tɔrikəl /lịch sử, thuộc lịch sử
adj /hjuːdʒ /to lớn, khổng lồ
adj /ˈhoʊli /linh thiêng; sùng đạo
adj /hΔŋgri /đói
adj /i:stən /đông
adj /i:zi /dễ dàng, dễ tính, ung dung
adj /i´li:gl /trái luật, bất hợp pháp
adj /i´mædʒinəri /tưởng tượng, ảo
adj /i´mɔrəl /trái đạo đức, luân lý; xấu xa
adj /i´mouʃənəl/cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ
cảm động, dễ xúc cảm
adj /ifektiv /có kết quả, có hiệu lực
adj /i'fiʃənt /có hiệu lực, có hiệu quả
adj /ig´zækt /chính xác, đúng
adj /ig'zædЗзreit /cường điệu, phòng đại
adj /ik´saitiη /hứng thú, thú vị
adj /iks´pektid /được chờ đợi, được hy vọng
adj /iks´tensiv /rộng rãi, bao quát
adj /ɪkˈsaɪtɪd /bị kích thích, bị kích động
adj /iks'pensiv /đắt
adj /iks'trɔ:dnri /đặc biệt, lạ thường, khác thường
adj /il /ốm
adj /i'lektrikəl /(thuộc) điện
adj /ɪˈlɛktrɪk /(thuộc) điện, có điện, phát điện
adj /im´bærəsiη /làm lúng túng, ngăn trở
adj /im´bærəst/lúng túng, bối rối, ngượng; mang
nợ
adj /i'mi:djət /lập tức, tức thì
307 important
308 impossible
309 impatient
310
311
312
313
314
impressive
intelligent
environmental
industrial
enjoyable
315 inevitable
316 informal
317 infectious
318
319
320
321
322
323
324
325
326
engaged
insulting
intended
enormous
inner
innocent
entire
internal
international
327 interesting
328 irritated
329 unique
330 united
331 useless
332
333
334
335
used
usual
young
conscious
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
common
complex
confident
constant
curved
careful
competitive
commercial
concerned
conservative
convenient
confined
confused
confusing
considerable
contemporary
continuous
contrasting
adj /im'pɔ:tənt /quan trọng, hệ trọng
adj /im'pɔsəbl/không thể làm được, không thể
xảy ra
adj /im'peiʃən /thiếu kiên nhẫn, nóng vội
adj /im'presiv/gây ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai
vệ
adj /in,teli'dЗen∫зl /thông minh, sáng trí
adj /in,vairən'mentl /thuộc về môi trường
adj /in´dʌstriəl /(thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ
adj /in´dʒɔiəbl /thú vị, thích thú
adj /in´evitəbl/không thể tránh được, chắc chắn
xảy ra; vẫn thường thấy, nghe
adj /in´fɔ:məl/không chính thức, không nghi
thức
adj /in´fekʃəs /lây, nhiễm
adj /in´geidʒd/đã đính ước, đã hứa hôn; đã có
người
adj /in´sʌltiη /lăng mạ, xỉ nhục
adj /in´tendid /có ý định, có dụng ý
adj /i'nɔ:məs /to lớn, khổng lồ
adj /inə /ở trong, nội bộ; thân cận
adj /inəsnt /vô tội, trong trắng, ngây thơ
adj /in'taiə /toàn thể, toàn bộ
adj /in'tə:nl /ở trong, bên trong, nội địa
adj /intə'næʃən(ə)l /quốc tế
adj /intristiŋ/làm thích thú, làm quan tâm, làm
chú ý
adj /iriteitid /tức giận, cáu tiết
adj /ju:´ni:k /độc nhất vô nhị
adj /ju:'naitid/liên minh, đoàn kết, chung, thống
nhất
adj /ju:slis /vô ích, vô dụng
adj /ju:st/đã dùng, đã sử dụng. used to
sth/to doing sth: sử
dụng để
làm cái gì
adj /ju:ʒl /thông thường, thường dùng
adj /jʌɳ /trẻ, trẻ tuổi, thanh niên
adj /ˈkɒnʃəs /tỉnh táo, có ý thức, biết rõ
adj /kɔmən/công, công cộng, thông thường,
phổ biến. in common sự chung,
của chung
adj /kɔmleks /phức tạp, rắc rối
adj /kɔnfidənt /tin tưởng, tin cậy, tự tin
adj /kɔnstənt /kiên trì, bền lòng
adj /kə:vd /cong
adj /keəful /cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn
adj /kəm´petitiv /cạnh tranh, đua tranh
adj /kə'mə:ʃl /buôn bán, thương mại
adj /kən´sə:nd /có liên quan, có dính líu
adj /kən´sə:vətiv /thận trọng, dè dặt, bảo thủ
adj /kən´vi:njənt /tiện lợi, thuận lợi, thích hợp
adj /kən'faind /hạn chế, giới hạn
adj /kən'fju:zd /bối rối, lúng túng, ngượng
adj /kən'fju:ziη /khó hiểu, gây bối rối
adj /kən'sidərəbl /lớn lao, to tát, đáng kể
adj /kən'tempərəri /đương thời, đương đại
adj /kən'tinjuəs /liên tục, liên tiếp
adj /kən'træsti /tương phản
354 controlled
355 conventional
356 keen
357 curious
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
clever
close
closed
complicated
cracked
crowded
crazy
crisp
critical
cruel
cultural
covered
quiet
qualified
quick
comfortable
large
lacking
lively
logical
loyal
lazy
local
legal
limited
living
lost
located
loose
387
388
389
390
391
392
lucky
lovely
mad
massive
mild
modern
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
moral
medical
major
main
mental
mobile
mere
mixed
military
mistaken
mysterious
moving
405 musical
406 narrow
407 national
adj /kən'trould /được điều khiển, được kiểm tra
adj /kən'ven∫ənl /quy ước
adj /ki:n/sắc, bén. keen on: say mê, ưa
thích
adj /kjuəriəs /ham muốn, tò mò, lạ lùng
adj /klevə/lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo
léo
adj /klouz /đóng kín, chật chội, che đậy
adj /klouzd /bảo thủ, không cởi mở, khép kín
adj /komplikeitid /phức tạp, rắc rối
adj /krækt /rạn, nứt
adj /kraudid /đông đúc
adj /kreizi /điên, mất trí
adj /krips /giòn
adj /ˈkrɪtɪkəl /phê bình, phê phán; khó tính
adj /kru:ə(l) /độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn
adj /ˈkʌltʃərəl /(thuộc) văn hóa
adj /kʌvərd /có mái che, kín đáo
adj /kwaiət /lặng, yên lặng, yên tĩnh
adj /ˈkwɒləˌfaɪd /đủ tư cách, điều kiện, khả năng
adj /kwik /nhanh
adj /kΔmfзtзbl /thoải mái, tiện nghi, đầy đủ
adj /la:dʒ /rộng, lớn, to
adj /lækiη /ngu đần, ngây ngô
adj /laivli /sống, sinh động
adj /lɔdʤikəl /hợp lý, hợp logic
adj /lɔiəl /trung thành, trung kiên
adj /leizi /lười biếng
adj /ləʊk(ə)l /địa phương, bộ phận, cục bộ
adj /ˈligəl /hợp pháp
adj /ˈlɪmɪtɪd /hạn chế, có giới hạn
adj /liviŋ /sống, đang sống
adj /lost /thua, mất
adj /loʊˈkeɪtid /định vị
adj /lu:s /lỏng, không chặt
adj /lʌki/gặp may, gặp may mắn, hạnh
phúc
adj /ˈlʌvli /đẹp, xinh xắn, có duyên
adj /mæd /điên, mất trí; bực điên người
adj /mæsiv /to lớn, đồ sộ
adj /maɪld /nhẹ, êm dịu, ôn hòa
adj /mɔdən /hiện đại, tân tiến
adj /ˈmɔrəl , ˈmɒrəl/(thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm
hạnh; có đạo đức
adj /medikə /(thuộc) y học
adj /ˈmeɪdʒər /lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu
adj /mein /chính, chủ yếu, trọng yếu nhất
adj /mentl /(thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí
adj /məʊbail; 'məʊbi:l /chuyển động, di động
adj /miə /chỉ là
adj /mikst /lẫn lộn, pha trộn
adj /militəri /(thuộc) quân đội, quân sự
adj /mis´teiken /sai lầm, hiểu lầm
adj /mis'tiəriəs /thần bí, huyền bí, khó hiểu
adj /mu:viɳ /động, hoạt động
adj /ˈmyuzɪkəl/(thuộc) nhạc, âm nh
êm ái
adj /nærou /hẹp, chật hẹp
adj /næʃən(ə)l /(thuộc) quốc gia, dân tộc
408
409
410
411
412
natural
nice
northern
naked
necessary
413
414
415
416
417
418
419
nervous
neat
knitted
new
nuclear
noticeable
ordinary
420
421
422
423
424
organized
old
parallel
poisonous
possible
425
426
427
428
429
430
431
432
positive
permanent
personal
particular
perfect
pale
painful
polite
433
434
435
436
political
peaceful
pure
plain
437
438
439
440
pleasant
pleased
practical
prior
441
442
443
444
primary
private
proud
proper
445 pregnant
446 precise
447 prepared
448 previous
449 poor
450 rapid
451
452
453
454
455
456
457
raw
royal
ready
rare
regular
rented
relaxed
adj /nætʃrəl /(thuộc) tự nhiên, thiên nhiên
adj /nais /đẹp, thú vị, dễ chịu
adj /nɔ:ðən /Bắc
adj /neikid /trần, khỏa thân, trơ trụi
adj /nesəseri /cần, cần thiết, thiết yếu
adj /ˈnɜrvəs/hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo
lắng
adj /ni:t /sạch, ngăn nắp; rành mạch
adj /nitid /được đan, được thêu
adj /nju: /mới, mới mẻ, mới lạ
adj /nju:kliз /(thuộc) hạt nhân
adj /ˈnoʊtɪsəbəl /đáng chú ý, đáng để ý
adj /o:dinəri /thường, thông thường
adj /o:gзnaizd/có trật tự, ngăn nắp, được sắp
xếp, được tổ chức
adj /ould /già
adj /pærəlel /song song, tương đương
adj /pɔɪ.zə(n)əs /độc, có chất độc, gây chết, bệnh
adj /pɔsibəl /có thể, có thể thực hiện
adj /pɔzətiv/khẳng định, xác thực, rõ ràng, tích
cực, lạc quan
adj /pə:mənənt /lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên
adj /pə:snl /cá nhân, tư, riêng tư
adj /pə´tikjulə /riêng biệt, cá biệt
adj /pə'fekt /hoàn hảo
adj /peil /taí, nhợt
adj /peinful /đau đớn, đau khổ
adj /pəˈlaɪt /lễ phép, lịch sự
adj /pə'litikl/về chính trị, về chính phủ, có tính
chính trị
adj /pi:sfl /hòa bình, thái bình, yên tĩnh
adj /pjuə(r) /nguyên chất, tinh khiết, trong lành
adj /plein /ngay thẳng, đơn giản, chất phác
adj /pleznt/vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân
mật
adj /pli:zd /hài lòng
adj /ˈpræktɪkəl /thực hành; thực tế
adj /praɪə(r) /trước, ưu tiên
adj /praiməri/nguyên thủy, đầu tiên
nguyên sinh; sơ cấp, tiểu học
adj /ˈpraɪvɪt /cá nhân, riêng
adj /praud /tự hào, kiêu hãnh
adj /prɔpə /đúng, thích đáng, thích hợp
adj /pregnənt/mang thai; giàu trí tưởng tượng,
sáng tạo
adj /pri´sais /rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính
adj /pri'peəd /đã được chuẩn bị
adj /ˈpriviəs/vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày
hôm trước), ưu tiên
adj /puə /nghèo
adj /ræpid /nhanh, nhanh chóng
adj /rɔ:/sống (# chín), thô, còn nguyên
chất
adj /ˈrɔɪəl /(thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia
adj /redi /sẵn sàng
adj /reə /hiếm, ít
adj /rəgjulə /thường xuyên, đều đặn
adj /rentid /được thuê, được mướn
adj /ri´lækst /thanh thản, thoải mái
458 remaining
459 repeated
460
461
462
463
464
465
retired
ridiculous
regional
real
relaxing
religious
466 remarkable
467 remote
468 restricted
469
470
471
472
responsible
written
rich
romantic
473
474
475
476
477
rude
ruined
rough
sad
shallow
478 satisfied
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
satisfying
shy
silent
sharp
sour
short
soft
sore
sorry
surrounding
surprised
surprising
substantial
sufficient
safe
shaped
successful
sexual
497 sensible
498 sensitive
499 separated
500 suspicious
501
502
503
504
505
severe
sick
serious
significant
simple
adj /ri´meiniη /còn lại
adj /ri´pi:tid /được nhắc lại, được lặp lại
adj /ri´taiəd/ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã
nghỉ việc
adj /rɪˈdɪkyələs /buồn cười, lố bịch, lố lăng
adj /ˈridʒənl /vùng, địa phương
adj /riəl /thực, thực tế, có thật
adj /ri'læksiɳ /làm giảm, bớt căng thẳng
adj /ri'lidʒəs /(thuộc) tôn giáo
adj /ri'ma:kəb(ə)l/đáng chú ý, đáng để ý; khác
thường
adj /ri'mout /xa, xa xôi, xa cách
adj /ris´triktid /bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm
adj /ri'spɔnsəbl/chịu trách nhiệm về, chịu trách
nhiệm trước ai, gì
adj /ritn /viết ra, được thảo ra
adj /ritʃ /giàu, giàu có
adj /roʊˈmæntɪk /lãng mạn
adj /ru:d/bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn
giản
adj /ru:ind /bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản
adj /rᴧf /gồ ghề, lởm chởm
adj /sæd /buồn, buồn bã
adj /ʃælou /nông, cạn
adj /sætisfaid/cảm thấy hài lòng, vưa ý, thoả
mãn
adj /sætisfaiiη/đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa
mãn, làm vưa ý
adj /ʃaɪ /nhút nhát, e thẹn
adj /ˈsaɪlənt /im lặng, yên tĩnh
adj /ʃɑrp /sắc, nhọn, bén
adj /sauə /chua, có vị giấm
adj /ʃɔ:t /ngắn, cụt
adj /sɔft /mềm, dẻo
adj /sɔr , soʊr /đau, nhức
adj /sɔri /xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn
adj /sə.ˈrɑʊ(n)diɳ /sự vây quanh, sự bao quanh
adj /sə:´praizd /ngạc nhiên (+ at)
adj /sə:´praiziη /làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
adj /səb´stænʃəl /thực tế, đáng kể, quan trọng
adj /sə'fi∫nt /(+ for) đủ, thích đáng
adj /seif /an toàn, chắc chắn, đáng tin
adj /ʃeipt /có hình dáng được chỉ rõ
adj /səkˈsɛsfəl /thành công, thắng lợi, thành đạt
adj /seksjuəl /giới tính, các vấn đề sinh lý
adj /sensəbl/có óc xét đoán; hiểu, nhận biết
được
adj /sensitiv/dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị
xúc phạm
adj /seprətid /ly thân
adj /səs´piʃəs/có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ,
khả nghi
adj /səˈvɪər/khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử);
giản dị, mộc mạc (ki
phục, dung nhan)
adj /sick /ốm, đau, bệnh
adj /siəriəs /đứng đắn, nghiêm trang
adj /sɪgˈnɪfɪkənt /nhiều ý nghĩa, quan trọng
adj /simpl /đơn, đơn giản, dễ dàng
506
507
508
509
sincere
single
civil
scared
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
skilled
slight
slow
smart
small
smooth
shocked
social
special
spiritual
specific
spoken
steady
steep
stiff
sticky
striking
striped
strong
strange
stressed
strict
stupid
superior
sudden
tired
tiny
tall
technical
terrible
temporary
transparent
traditional
TRUE
cheap
tough
twisted
vast
valid
valuable
violent
vital
552
553
554
555
556
557
558
varied
various
vertical
ugly
visible
ultimate
unfair
559 unfriendly
560 unhappy
561 unkind
adj /sin´siə /thật thà, thẳng thắng, chân thành
adj /siɳgl /đơn, đơn độc, đơn lẻ
adj /sivl /(thuộc) công dân
adj /skerd /bị hoảng sợ, bị sợ hãi
adj /skild/có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay;
có kinh nghiệm,, lành nghề
adj /slait /mỏng manh, thon, gầy
adj /slou /chậm, chậm chạp
adj /sma:t /mạnh, ác liệt, khéo léo, khôn khéo
adj /smɔ:l /nhỏ, bé
adj /smu:ð /nhẵn, trơn, mượt mà
adj /Sok /bị kích động, bị va chạm, bị sốc
adj /sou∫l /có tính xã hội
adj /speʃəl /đặc biệt, riêng biệt
adj /spiritjuəl /(thuộc) tinh thần, linh hồn
adj /spi'sifik /đặc trưng, riêng biệt
adj /spoukn /nói theo 1 cách nào đó
adj /stedi /vững chắc, vững vàng, kiến định
adj /sti:p /dốc, dốc đứng
adj /stif /cứng, cứng rắn, kiên quyết
adj /stiki /dính; sánh; bầy nhầy, nhớp nháp
adj /straikiɳ /nổi bật, gây ấn tượng
adj /straipt /có sọc, có vằn
adj /strɔŋ , strɒŋ /khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắ
adj /streindʤ /xa lạ, chưa quen
adj /strest /bị căng thẳng, bị ép, bị căng
adj /strikt /nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe
adj /ˈstupɪd , ˈstyupɪd /ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn
adj /su:'piəriə(r) /cao, chất lượng cao
adj /sʌdn /thình lình, đột ngột
adj /taɪəd /mệt, muốn ngủ, nhàm chán
adj /taini /rất nhỏ, nhỏ xíu
adj /tɔ:l /cao
adj /teknikl /(thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
adj /terəbl /khủng khiếp, ghê sợ
adj /ˈtɛmpəˌrɛri /tạm thời, nhất thời
adj /træns´pærənt /trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa
adj /trə´diʃənəl /theo truyền thống, theo lối cổ
adj /tru: /đúng, thật
adj /tʃi:p /rẻ
adj /tʌf /chắc, bền, dai
adj /twistid /được xoắn, được cuộn
adj /vɑ:st /rộng lớn, mênh mông
adj /vælɪd /chắc chắn, hiệu quả, hợp lý
adj /væljuəbl /có giá trị lớn, đáng giá
adj /vaiələnt /mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
adj /vaitl /(thuộc) sự sống, cần cho sự sống
adj /veərid/thuộc nhiều loại khá
vẻ đa dạng
adj /veri.əs /khác nhau, thuộc về nhiều loại
adj /ˈvɜrtɪkəl /thẳng đứng, đứng
adj /ʌgli /xấu xí, xấu xa
adj /vizəbl /hữu hình, thấy được
adj /ˈʌltəmɪt /cuối cùng, sau cùng
adj /ʌn´fɛə /gian lận, không công bằng; bất lợi
adj /ʌn´frendli/không thân thiện, không có thiện
cảm
adj /ʌn´hæpi /buồn rầu, khốn khổ
adj /ʌn´kaind /độc ác, tàn nhẫn
562 unlucky
563 unsteady
564 untidy
565 unable
566 unacceptable
567 unconscious
568 uncontrolled
569 unlikely
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
unnecessary
unknown
unpleasant
unreasonable
uncertain
upsetting
upward
uncomfortable
wide
wild
wise
western
worth
wet
weak
wounded
thick
thin
thorough
unfortunate
opposing
overall
early
593
594
595
596
597
598
599
likely
nearby
sideways
underwater
deep
alone
fast
600
601
602
603
604
605
606
607
608
hard
high
loud
long
late
live
low
only
wrong
609 sure
610 tight
adj /ʌn´lʌki /không gặp may, bất hạnh
adj /ʌn´stedi /không chắc, không ổn định
adj /ʌn´taidi/không gọn gàng, khôn
lộn xộn
adj /ʌn'eibl/không có năng lực, không có tài,
không thể, không có khẳ năng
adj /ʌnək'septəbl /không chấp nhận được
adj /ʌn'kɔnʃəs/bất tỉnh, không có ý thức, không
biết rõ
adj /ʌnkən'trould/không bị điều khiển,
tra, không bị hạn chế
adj /ʌnˈlaɪkli/không thể xảy ra, không chắc xảy
ra
adj /ʌn'nesisəri/không cần thiết, không mong
muốn
adj /ʌn'noun /không biết
adj /ʌn'plezənt /không dễ chịu, khó chịu, khó ưa
adj /ʌnˈrizənəbəl /vô lý
adj /ʌn'sə:tn /thiếu chính xác, không chắc chắn
adj /ʌp´setiη /tính đánh đổ, làm đổ
adj /ʌpwəd /lên, hướng lên, đi lên
adj /ʌη´tkʌmfətəbl /bất tiện, khó chịu, không thoải má
adj /waid /rộng, rộng lớn
adj /waɪld /dại, hoang
adj /waiz /khôn ngoan, sáng suốt, thông thái
adj /westn /về phía tây, của phía tây
adj /wɜrθ /đáng giá, có giá trị
adj /wɛt /ướt, ẩm ướt
adj /wi:k /yếu, yếu ớt
adj /wu:ndid /bị thương
adj /θik /dày; đậm
adj /θin /mỏng, mảnh
adj /θʌrə /cẩn thận, kỹ lưỡng
adj /Λnfo:'t∫əneit /không may, rủi ro, bất hạnh
adj /з'pouziη /tính đối kháng, đối chọi
adj, adv /(adv) ˈoʊvərˈɔl /toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm
adj, adv /´ə:li /sớm
adj, adv /´laikli/có thể đúng, có thể xảy ra, có khả
năng; có thể, chắc vậy
adj, adv /´niə¸bai /gần
adj, adv /´saidwə:dz /ngang, từ một bên; sang bên
adj, adv /´ʌndə¸wɔtə /ở dưới mặt nước, dưới mặt nước
adj, adv /di:p /sâu, khó lường, bí ẩn
adj, adv /ə'loun /cô đơn, một mình
adj, adv /fa:st /nhanh
adj, adv /ha:d/cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố
gắng, tích cực
adj, adv /hai /cao, ở mức độ cao
adj, adv /laud /to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)
adj, adv /lɔɳ /dài, xa; lâu
adj, adv /leit /trễ, muộn
adj, adv /liv /sống, hoạt động
adj, adv /lou /thấp, bé, lùn
adj, adv /ounli /chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới
adj, adv /rɔɳ /sai. go wrong mắc lỗi, sai lầm
adj, adv /ʃuə/chắc chắn, xác thực. make sure
chắc chắn, làm cho chắc chắn
adj, adv /tait /kín, chặt, chật
611 underground
612 left
613 next
614 right
615 opposite
616 near
617 round
618 all right
619 double
620 little
621 alcoholic
622 grey, usually gray
623
624
625
626
junior
female
flying
latter
627 maximum
628 characteristic
629 average
630
631
632
633
634
635
ideal
black
blank
blue
brown
dark
636 joint
637 official
638 original
639 essential
640 fat
641 final
642 favourite
643 flat
644 green
645 good
adj, adv /ʌndəgraund/dưới mặt đất, ngầm dưới đất;
ngầm
adj, adv, n /left /bên trái; về phía trái
adj, adv, n /nekst/sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp
nữa. next to: Gần
adj, adv, n /rait/thẳng, phải, tốt; ngấy, đúng; điều
thiện, điều phải, tốt, bên phải
adj, adv, nprep /ɔpəzit/đối nhau, ngược nhau; trước mặt,
đối diện; điều trái ngược
adj, adv, prep /niə /gần, cận; ở gần
adj, adv, prep, n /raund /tròn, vòng quanh, xung quanh
adj, adv,
exclamation /ɔ:l'rait /tốt, ổn, khỏe mạnh; được
adj, det, adv, n,
v /dʌbl/đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng
gấp đôi; làm gấp đôi
adj, det, pron,
adv /lit(ə)l/nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một
chút
adj, n /,ælkə'hɔlik /rượu; người nghiện rượu
adj, n //màu xám
adj, n /´dʒu:niə/trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi
hơn
adj, n /´fi:meil /thuộc giống cái; giống cái
adj, n /´flaiiη /biết bay; sự bay, chuyến bay
adj, n /´lætə /sau cùng, gần đây, mới đây
adj, n /´mæksiməm/cực độ, tối đa; trị số cực đại,
lượng cực đại, cực độ
adj, n /¸kærəktə´ristik/riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc
tính, đặc điểm
adj, n /ævəridʤ/trung bình, số trung bình, mức
trung bình
adj, n /aɪˈdiəl, aɪˈdil/(thuộc) quan niệm, tư tưởng; lý
tưởng
adj, n /blæk /đen; màu đen
adj, n /blæɳk /trống, để trắng; sự trống rỗng
adj, n /blu: /xanh, màu xanh
adj, n /braun /nâu, màu nâu
adj, n /dɑ:k /tối, tối tăm; bóng tối, ám muội
adj, n /dʒɔɪnt/chung (giữa 2 người hoặc hơn);
chỗ nối, đầu nối
adj, n /ə'fiʃəl/(thuộc) chính quyền, văn phòng;
viên chức, công chức
adj, n /ə'ridʒənl/(thuộc) gốc, nguồn gốc, căn
nguyên; nguyên bản
adj, n /əˈsɛnʃəl/bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu
tố cần thiết
adj, n /fæt /béo, béo bở; mỡ, chất béo
adj, n /fainl /cuối cùng, cuộc đấu chung kết
adj, n /feivзrit/được ưa thích; người (vật) được
ưa thích
adj, n /flæt/bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy
phòng, căn phòng, mặt phẳng
adj, n /grin /xanh lá cây
adj, n /gud/tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện.
good at: tiến bộ ở. good
cho
646 whole
647 human
648 evil
649 equivalent
650 extreme
651 individual
652 initial
653 yellow
654 concrete
655 chemical
656 classic
657 cold
658 criminal
659 current
660 latest
661 male
662 medium
663 minimum
664 normal
665 potential
666 purple
667 pink
668 professional
669 public
670 red
671 relative
672 solid
673 secret
674 senior
675 square
676 spare
677 stable
adj, n /həʊl/bình an vô sự, không suy suyển,
không hư hỏng; toàn bộ, tất cả,
toàn thể
adj, n /hju:mən /(thuộc) con người, loài người
adj, n /i:vl/xấu, ác; điều xấu, đi
hại
adj, n /i´kwivələnt/tương đương; tư, vật tương
đương
adj, n /iks'tri:m/vô cùng, khắc nghiệt, quá khích,
cực đoan; sự quá khích
adj, n /indivídʤuəl /riêng, riêng biệt; cá nhân
adj, n /i'ni∫зl/ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1
tên gọi)
adj, n /jelou /vàng; màu vàng
adj, n /kɔnkri:t /bằng bê tông; bê tông
adj, n /ˈkɛmɪkəl/thuộc hóa học; chất hóa học, hóa
chất
adj, n /klæsik /cổ điển, kinh điển
adj, n /kould /lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt
adj, n /ˈkrɪmənl/có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội
phạm
adj, n /kʌrənt/hiện hành, phổ biến, hiện nấy;
dòng (nước), luống (gió)
adj, n /leitist/muộn nhất, chậm nhất, gần đây
nhất
adj, n /meil/trai, trống, đực; con trai, đàn ông,
con trống, đực
adj, n /mi:djəm/trung bình, trung, vưa; sự trung
gian, sự môi giới
adj, n /miniməm/tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức
tối thiểu
adj, n /nɔ:məl/thường, bình thường; tình trạng
bình thường
adj, n /pəˈtɛnʃəl /tiềm năng; khả năng, tiềm lực
adj, n /ˈpɜrpəl /tía, có màu tía; màu tía
adj, n /piηk/màu hồng; hoa cẩm chướng, tình
trạng tốt, hoàn hảo
adj, n /prə'feʃənl/(thuộc) nghề, nghề nghiệp;
chuyên nghiệp
adj, n /pʌblik/chung, công cộng; công chúng,
nhân dân. in public giữa công
chúng, công
khai
adj, n /red /đỏ; màu đỏ
adj, n /relətiv/có liên quấn đến; người có họ, đạ
từ quan hệ
adj, n /sɔlid /rắn; thể rắn, chất rắn
adj, n /si:krit /bí mật; điều bí mật
adj, n /si:niə/nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em
trên 11t; người lớn tuổi hơn, sinh
viên năm
cuối trường trung học, cấo đẳng
adj, n /skweə/vuông, vuông vắn; dạng hình
vuông, hình vuông
adj, n /speə/thưa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự
trữ, đồ dự phòng
adj, n /steibl/ổn định, bình tĩnh, vững vàng;
chuồng ngựa
678 sweet
679 total
680
681
682
683
684
chief
white
blonde (blond)
extra
past
685 present
686 equal
687 following
688 certain
689 same
690 other
691 own
692 approximate
693 clear
694 tidy
695 direct
696 dry
697
698
699
700
701
702
empty
correct
complete
clean
cool
open
703 prompt
704 separate
705 secure
706 warm
707 free
708 calm
709 interested
710 electronic
711
712
713
714
715
716
realistic
global
artificially
accidentally
alphabetically
altogether
adj, n /swi:t/ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ
ngọt
adj, n /toutl/tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn
bộ số lượng
adj, n /tʃi:f/trọng yếu, chính yếu;
tụ, người đứng đầu, xếp
adj, n /wai:t /trắng; màu trắng
adj, n, adj /blɔnd /hoe vàng, mái tóc hoe vàng
adj, n, adv /ekstrə /thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ
adj, n, prep, adv /pɑ:st /quá khứ, dĩ vãng; quá, qua
adj, n, v /(v)pri'zent/có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện
thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày
adj, n, v /´i:kwəl/ngang, bằng; người ngang hàng,
ngang tài, sức; bằng, ngang
adj, prep /´fɔlouiη/tiếp theo, theo sau, sau đây; sau,
tiếp theo
adj, pron /sə:tn /chắc chắn
adj, pron /seim/đều đều, đơn điệu; cũng như thế,
vẫn cái đó
adj, pron /ˈʌðər /khác
adj, pron, v /oun/của chính mình, tự mình; nhận,
nhìn nhận
adj, to /ə'prɔksimit /giống với, giống hệt với
adj, v //lau chùi, quét dọn
adj, v /´taidi/sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm
cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp
adj, v /di'rekt; dai'rekt/trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi,
viết cho ai, điều khiển
adj, v /drai /khô, cạn; làm khô, sấy khô
adj, v /empti/trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm
cạn
adj, v /kə´rekt /đúng, chính xác; sửa, sửa chữa
adj, v /kəm'pli:t /hoàn thành, xong;
adj, v /kli:n /sạch, sạch sẽ;
adj, v /ku:l /mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,
adj, v /oupən /mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc
adj, v /prɒmpt/mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục,
nhắc nhở
adj, v /seprət/khác nhau, riêng biệt
ra, chia tay
adj, v /si'kjuə/chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm,
giữ an ninh
adj, v /wɔ:m/ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm
nóng
adj, v, adv /fri:/miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự
do
adj, v, n /kɑ:m/yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng,
sự êm ả
adj//có thích thú, có quan tâm, có chú
ý
adj/ɪlɛkˈtrɒnɪk ,
ˌilɛkˈtrɒnɪk /(thuộc) điện tử
adj/ri:ə'listik; BrE also
riə- /hiện thực
adjv /´gloubl /toàn cầu, toàn thể, toàn bộ
adv /,ɑ:ti'fiʃəli /nhân tạo
adv /,æksi'dentəli /tình cờ, ngẫu nhiên
adv /,ælfə'betikəli /theo thứ tự abc
adv /,ɔ:ltə'geðə /hoàn toàn, hầu như; nói chung
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739
740
741
742
743
744
independently
indirectly
nevertheless
carelessly
morally
upwards
automatically
apparently
alternatively
cheaply
awfully
cheerfully
awkwardly
oddly
downwards
deeply
genuinely
everywhere
finally
finely
formerly
firmly
physically
freshly
frequently
freely
fully
greatly
745
746
747
748
749
750
751
752
hardly
highly
heavily
kindly
commonly
carefully
clearly
closely
753
754
755
756
757
758
759
760
761
762
763
764
765
766
767
768
comfortably
quickly
largely
lightly
loosely
maybe
mainly
mentally
mostly
nicely
noisily
necessarily
nearly
newly
nowhere
openly
769 partly
770 possibly
771 perfectly
adv /,indi'pendзntli /độc lập
adv /,indi'rektli /gián tiếp
adv /,nevəðə'les /tuy nhiên, tuy thế mà
adv //cẩu thả, bất cẩn
adv //có đạo đức
adv //lên, hướng lên, đi lên, về phía trê
adv //một cách tự động
adv //nhìn bên ngoài, hình như
adv //như một sự lựa chọn
adv //rẻ, rẻ tiền
adv //tàn khốc, khủng khiếp
adv //vui vẻ, phấn khởi
adv //vụng về, lung túng
adv /´ɔdli /kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
adv /´daun¸wədz /xuống, đi xuống
adv /´di:pli /sâu, sâu xa, sâu sắc
adv /´dʒenjuinli /thành thật, chân thật
adv /´evri¸weə /mọi nơi
adv /´fainəli /cuối cùng, sau cùng
adv /´fainli /đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng
adv /´fɔ:məli /trước đây, thuở xưa
adv /´fə:mli /vững chắc, kiên quyết
adv /´fizikli /về thân thể, theo luật tự nhiên
adv /´freʃli /tươi mát, khỏe khoắn
adv /´fri:kwəntli /thường xuyên
adv /´fri:li /tự do, thoải mái
adv /´fuli /đầy đủ, hoàn toàn
adv /´greitli /rất, lắm; cao thượng, cao cả
adv /´ha:dli/khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ,
khó khăn
adv /´haili /tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao
adv /´hevili /nặng, nặng nề
adv /´kaindli /tử tế, tốt bụng
adv /´kɔmənli /thông thường, bình thường
adv /´kɛəfuli /cẩn thận, chu đáo
adv /´kliəli /rõ ràng, sáng sủa
adv /´klousli /chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ
adv /´kʌmfətəbli/dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm
cúng
adv /´kwikli /nhanh
adv /´la:dʒli /phong phú, ở mức độ lớn
adv /´laitli /nhẹ nhàng
adv /´lu:sli /lỏng lẻo
adv /´mei¸bi: /có thể, có lẽ
adv /´meinli /chính, chủ yếu, phần lớn
adv /´mentəli /về mặt tinh thần
adv /´moustli /hầu hết, chủ yếu là
adv /´naisli /thú vị, dễ chịu
adv /´nɔizili /ồn ào, huyên náo
adv /´nesisərili /tất yếu, nhất thiết
adv /´niəli /gần, sắp, suýt
adv /´nju:li /mới
adv /´nou¸wɛə /không nơi nào, không ở đâu
adv /´oupənli /công khai, thẳng thắn
adv /´pa:tli/đến chừng mực nào
đó
adv /´pɔsibli/có lẽ, có thể, có thể chấp nhận
được
adv /´pə:fiktli /một cách hoàn hảo
772
773
774
775
776
777
personally
purely
practically
primarily
probably
promptly
778
779
780
781
782
783
784
785
786
787
788
789
790
791
792
properly
previously
rightly
wrongly
regularly
recently
reasonably
shortly
certainly
similarly
simply
skilfully
socially
specially
surely
793
794
795
796
somehow
sometimes
somewhat
typically
797
798
799
800
801
802
803
804
805
806
807
otherwise
ultimately
upside down
widely
outdoors
elsewhere
indoors
afterwards
absolutely
adequately
accurately
808
809
810
811
812
813
814
815
816
817
818
819
820
821
822
823
824
825
actively
actually
angrily
annually
anxiously
ideally
badly
backwards
basically
bitterly
beautifully
blankly
brightly
broadly
briefly
often
almost
already
adv /´pə:sənəli/đích thân, bản thân, về phần tôi,
đối với tôi
adv /´pjuəli /hoàn toàn, chỉ là
adv /´præktikəli /về mặt thực hành; thực tế
adv /´praimərili /trước hết, đầu tiên
adv /´prɔbəbli /hầu như chắc chắn
adv /´prɔmptli /mau lẹ, ngay lập tức
adv /´prɔpəli/một cách đúng đắn, một cách
thích đáng
adv /´pri:viəsli /trước, trước đây
adv /´raitli /đúng, phải, có lý
adv /´rɔηgli /một cách bất công, không đúng
adv /´regjuləli /đều đặn, thường xuyên
adv /´ri:səntli /gần đây, mới đây
adv /´ri:zənəblli /hợp lý
adv /´ʃɔ:tli /trong thời gian ngắn, sớm
adv /´sə:tnli /chắc chắn, nhất định
adv /´similəli /tương tự, giống nhau
adv /´simpli /một cách dễ dàng, giản dị
adv /´skilfulli /tài giỏi, khéo tay
adv /´souʃəli /có tính xã hội
adv /´speʃəli /đặc biệt, riêng biệt
adv /´ʃuəli /chắc chắn
adv /´sʌm¸hau/không biết làm sao, bằng cách
này hay cách khác
adv /´sʌm¸taimz /thỉnh thoảng, đôi khi
adv /´sʌm¸wɔt /đến mức độ nào đó, hơi, một chút
adv /´tipikəlli /điển hình, tiêu biểu
adv /´ʌðə¸waiz/khác, cách khác; nếu không thì...;
mặt khác
adv /´ʌltimətli /cuối cùng, sau cùng
adv /´ʌp¸said /lộn ngược
adv /´waidli /nhiều, xa; rộng rãi
adv /¸aut´dɔ:z /ở ngoài trời, ở ngoài nhà
adv /¸els´wɛə /ở một nơi nào khác
adv /¸in´dɔ:z /ở trong nhà
adv /ɑ:ftəwəd /sau này, về sau, rồi thì, sau đây
adv /æbsəlu:tli /tuyệt đối, hoàn toàn
adv /ædikwitli /tương xứng, thỏa đáng
adv /ækjuritli /đúng đắn, chính xác
adv /æktivli/tích cực hoạt động; nhanh nhẹn,
linh lợi; có hiệu lực
adv /æktjuəli /hiện nay, hiện tại
adv /æɳgrili /tức giận, giận dữ
adv /ænjuəli /hàng năm, từng năm
adv /æɳkʃəsli /lo âu, lo lắng, băn khoăn
adv /aɪˈdiəli /lý tưởng, đúng như lý tưởng
adv /bædli /xấu, tồi
adv /bækwədz /ngược
adv /beisikəli /cơ bản, về cơ bản
adv /bitəli /đắng, đắng cay, chua xót
adv /bju:təfuli /tốt đẹp, đáng hài lòng
adv /blæɳkli /ngây ra, không có thần
adv /braitli /sáng chói, tươi
adv /brɔ:dli /rộng, rộng rãi
adv /bri:fli /ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt
adv /ɔ:fn /thường, hay, luôn
adv /ɔ:lmoust /hầu như, gần như
adv /ɔ:l'redi /đã, rồi, đã… rồi
826 also
827 always
828
829
830
831
832
833
834
835
836
837
838
839
840
841
842
843
obviously
honestly
directly
gently
just
therefore
definitely
then
desperately
there
deliberately
differently
dishonestly
dramatically
thus
jointly
844
845
846
847
generally
generously
essentially
abroad
848
849
850
851
852
853
854
officially
again
ago
ahead
aloud
else
anywhere
855 anyway
856 apart
857 approximately
858 originally
859 aside
860 ever
861 away
862 forward, forwards
863 fairly
864 faintly
865
866
867
868
869
faithfully
forever
formally
gradually
happily
870
871
872
873
874
how
however
hence
here
equally
adv /ɔ:lsou /cũng, cũng vậy, cũng thế
adv /ɔ:lwəz /luôn luôn
adv /ɔbviəsli/một cách rõ ràng, có thể thấy
được
adv /ɔnistli /lương thiện, trung thực, chân thật
adv /dai´rektli /trực tiếp, thẳng
adv /dʤentli /nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
adv /dʤʌst /đúng, vưa đủ; vưa mới, chỉ
adv /ðeəfɔ:(r) /bởi vậy, cho nên, vì thế
adv /definitli /rạch ròi, dứt khoát
adv /ðen /khi đó, lúc đó, tiếp đó
adv /despəritli /liều lĩnh, liều mạng
adv /ðeз /ở nơi đó, tại nơi đó
adv /di´libəritli /thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc
adv /difrзntli /khác, khác biệt, khác nhau
adv /dis'onistli /bất lương, không lương thiện
adv /drə'mætikəli /đột ngột
adv /ðʌs /như vậy, như thế, do đó
adv /ˈdʒɔɪntli /cùng nhau, cùng chung
adv /dʒenərəli/nói chung, đại thể. in general: nói
chung, đại khái
adv /dʒenərəsli /rộng lượng, hào phóng
adv /e¸senʃi´əli /về bản chất, về cơ bản
adv /ə'brɔ:d /ở, ra nước ngoài, ngoài trời
adv /ə'fi∫əli/một cách trịnh trọng, một cách
chính thức
adv /ə'gen /lại, nữa, lần nữa
adv /ə'gou /trước đây
adv /ə'hed /trước, về phía trước
adv /ə'laud /lớn tiếng, to tiếng
adv /els /khác, nữa; nếu không
adv /eniweə /bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
adv /eniwei/thế nào cũng được, dù sấo chăng
nữa
adv /ə'pɑ:t /về một bên, qua một bên
adv /ə'prɔksimitli /khoảng chừng, độ chừng
adv /ə'ridʒnəli/một cách sáng tạo, mới mẻ, độc
đáo; khởi đầu, đầu tiên
adv /ə'said/về một bên, sang một bên. aside
from: ngoài ra, trư ra
adv /evə(r) /từng, từ trước tới giờ
adv /ə'wei /xa, xa cách, rời xa, đi xa
adv /ˈfɔrwərd/về tương lai, sau này ở phía
trước, tiến về phía trước
adv /feəli /hợp lý, công bằng
adv /feintli /nhút nhát, yếu ớt
adv /feiθfuli/trung thành, chung thủy, trung
thực. yours faithfully bạn chân
thành
adv /fə'revə /mãi mãi
adv /fo:mзlaiz /chính thức
adv /grædzuəli /dần dần, tư tư
adv /hæpili /sung sướng, hạnh phúc
adv /hau/thế nào, như thế nào, làm sao, ra
sao
adv /hau´evə /tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào
adv /hens /sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế
adv /hiə /đây, ở đây
adv /i:kwзli /bằng nhau, ngang bằng
875
876
877
878
879
880
881
882
883
884
885
886
887
888
889
890
891
892
893
easily
illegally
emotionally
initially
eventually
effectively
efficiently
exactly
extremely
immediately
importantly
impatiently
increasingly
entirely
inevitably
indeed
instead
especially
usually
894
895
896
897
898
899
900
901
902
903
904
905
906
907
908
909
910
911
912
913
914
915
916
917
918
919
920
921
calmly
confidently
constantly
correctly
considerably
continuously
curiously
o clock
coldly
currently
quite
quietly
completely
loudly
legally
locally
moreover
meanwhile
merely
naturally
now
not
never
neatly
normally
nervously
on
permanently
922 particularly
923 perhaps
924 politely
925
926
927
928
929
930
politically
potentially
pleasantly
privately
precisely
presumably
adv /i:zili /dễ dàng
adv /i´li:gəli /trái luật, bất hợp pháp
adv /i´mouʃənəli /xúc động
adv /i´niʃəli /vào lúc ban đầu, ban đầu
adv /i´ventjuəli /cuối cùng
adv /i'fektivli /có kết quả, có hiệu lực
adv /i'fiʃəntli /có hiệu quả, hiệu nghiệm
adv /ig´zæktli /chính xác, đúng đắn
adv /iks´tri:mli /vô cùng, cực độ
adv /i'mi:djətli /ngay lập tức
adv /im'pɔ:təntli /quan trọng, trọng yếu
adv /im'pei∫зns /nóng lòng, sốt ruột
adv /in´kri:siηli /tăng thêm
adv /in´taiəli /toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ
adv /in’evitəbli /chắc chắn, chắc hẳn
adv /ɪnˈdid /thật vậy, quả thật
adv /in'sted /để thay thế. instead of thay cho
adv /is'peʃəli /đặc biệt là, nhất là
adv /ju:ʒəli /thường thường
adv /kɑ:mli/yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm
tĩnh
adv /kɔnfidəntli /tự tin
adv /kɔnstəntli /kiên định
adv /kə´rektli /đúng, chính xác
adv /kən'sidərəbly /đáng kể, lớn lao, nhiều
adv /kən'tinjuəsli /liên tục, liên tiếp
adv /kjuəriəsli /tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ
adv /klɔk /đúng giờ
adv /kouldli /lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm
adv /kʌrəntli /hiện thời, hiện nay
adv /kwait /hoàn toàn, hầu hết
adv /kwiətli /lặng, yên lặng, yên tĩnh
adv /kзm'pli:tli /hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn
adv /laudili /ầm ĩ, inh ỏi
adv /li:gзlizm /hợp pháp
adv /ˈloʊkəli /có tính chat địa phương, cục bộ
adv /mɔ:´rouvə /hơn nữa, ngoài ra, vả lại
adv /miː(n)waɪl /trong lúc đó, trong lúc ấy
adv /miəli /chỉ, đơn thuần
adv /næt∫rəli /vốn, tự nhiên, đương nhiên
adv /nau /bây giờ, hiện giờ, hiện nay
adv /nɔt /không
adv /nevə /không bao giờ, không khi nào
adv /ni:tli /gọn gàng, ngăn nắp
adv /no:mзli /thông thường, như thường lệ
adv /nз:vзstli /bồn chồn, lo lắng
adv /on, prep /trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn
adv /pə:mənəntli /cách thường xuyên, vĩnh cửu
adv /pə´tikjuləli/một cách đặc biệt, cá biệt, riêng
biệt
adv /pə'hæps /có thể, có lẽ
adv /pəˈlaɪtli /lễ phép, lịch sự
adv /pə'litikəli/về mặt chính trị; khôn ngoan, thận
trọng; sảo quyệt
adv /pəˈtɛnʃəlli /tiềm năng, tiềm ẩn
adv /plezəntli /vui vẻ, dễ thương; thân mật
adv /ˈpraɪvɪtli /riêng tư, cá nhân
adv /pri´saisli /đúng, chính xác, cần thận
adv /pri'zju:məbli /có thể được, có lẽ
931 proudly
932 publicly
933
934
935
936
937
938
rather
rapidly
relatively
rarely
repeatedly
really
939 remarkably
940 rudely
941 roughly
942 sadly
943 sharply
944 softly
945
946
947
948
949
950
951
severely
substantially
sufficiently
safely
successfully
sexually
surprisingly
952
953
954
955
956
957
958
959
960
961
962
963
964
965
966
separately
secretly
seriously
significantly
sincerely
slightly
slowly
smoothly
specifically
steadily
steeply
stiffly
strongly
strangely
strictly
967
968
969
970
971
972
973
974
soon
suddenly
somewhere
tightly
together
temporarily
terribly
totally
975
976
977
978
979
traditionally
truly
too
twice
violently
adv /proudly/một cách tự hào, một cách hãnh
diện
adv /pΔblikli /công khai, công cộng
adv /rɑ:ðə/thà.. còn hơn, thích... Hơn.
Rather: than hơn là
adv /ræpidli /nhanh, nhanh chóng
adv /relətivli /có liên quan, có quan hệ
adv /reзli /hiếm khi, ít khi
adv /ri´pi:tidli /lặp đi lặp lại nhiều lần
adv /riəli /thực, thực ra, thực sự
adv /ri'ma:kəb(ə)li/đáng chú ý, đáng để ý; khác
thường
adv /ru:dli/bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn
giản
adv /rʌfli /gồ ghề, lởm chởm
adv /sædli/một cách buồn bã, đáng buồn là,
không may mà
adv /ʃɑrpli /sắc, nhọn, bén
adv /sɔftli /một cách mềm dẻo
adv /sə´virli/khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử);
giản dị, mộc mạc (ki
phục, dung nhan)
adv /səb´stænʃəli /về thực chất, về căn bản
adv /sə'fiʃəntli /đủ, thích đáng
adv /seifli /an toàn, chắc chắn, đáng tin
adv /səkˈsɛsfəlli /thành công, thắng lợi, thành đạt
adv /sekSJli /giới tính, các vấn đề sinh lý
adv /sə'praiziηli /làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
adv /seprətli/không cùng nhau, thành người
riêng, vật riêng
adv /si:kritli /bí mật, riêng tư
adv /siəriəsli /đứng đắn, nghiêm trang
adv /sig'nifikəntli /đáng kể
adv /sin'siəli /một cách chân thành
adv /slaitli /mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt
adv /slouli /một cách chậm chạp, chậm dần
adv /smu:ðli /một cách êm ả, trôi chảy
adv /spi'sifikəli /đặc trưng, riêng biệt
adv /stedili /vững chắc, vững vàng, kiên định
adv /sti:pli /dốc, cheo leo
adv /stifli /cứng, cứng rắn, kiên quyết
adv /strɔŋli /khỏe, chắc chắn
adv /streindʤli /lạ, xa lạ, chưa quen
adv /striktli /một cách nghiêm khắc
adv /su:n/sớm, chẳng bao lâu nữa. as soon
as ngay khi
adv /sʌdnli /thình lình, đột ngột
adv /sʌmweə /nơi nào đó. đâu đó
adv /taitli /chặt chẽ, sít sao
adv /tə'geðə /cùng nhau, cùng với
adv /tempзrзlti /tạm
adv /terəbli /tồi tệ, không chịu nổi
adv /toutli /hoàn toàn
adv /trə´diʃənəlli/(thuộc) truyền thống, là truyền
thống
adv /tru:li /đúng sự thật, đích thực, thực sự
adv /tu: /cũng
adv /twaɪs /hai lần
adv /vaiзlзntli /mãnh liệt, dữ dội
980 virtually
981 very
982
983
984
985
986
987
988
989
990
991
992
993
unfortunately
unfairly
unusually
unwillingly
why
wildly
willingly
unexpectedly
thickly
thoroughly
occasionally
far
994
995
996
997
998
even
later
pretty
still
straight
999 upstairs
1000 downstairs
1001 well
1002 though
1003 nor
1004 so
1005 where
1006 once
1007 yet
1008 as
1009 yesterday
1010
1011
1012
1013
1014
1015
1016
1017
1018
tonight
today
tomorrow
off
down
about
across
around
over
1019
1020
1021
1022
1023
1024
1025
1026
under
through
throughout
up
when
worse, worst
midself-
adv /və:tjuəli /thực sự, hầu như, gần như
adv /veri /rất, lắm
adv /ʌn´fɔ:tʃənətli/một cách đáng tiếc, một cách
không may
adv /ʌn´fɛəli /gian lận, không công bằng; bất lợi
adv /ʌn´ju:ʒuəlli /cực kỳ, khác thường
adv /ʌn´wiliηgli /không sẵn lòng, miễn cưỡng
adv /wai /tại sao, vì sao
adv /waɪldli /dại, hoang
adv /wiliηli /sẵn lòng, tự nguyện
adv /Δniks'pektid /bất ngờ, gây ngạc nhiên
adv /θikli /dày; dày đặc; thành lớp dày
adv /θʌrəli /kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để
adv /з'keiЗnзli /thỉnh thoảng, đôi khi
adv, adj /fɑ: /xa
adv, adj /i:vn/ngay cả, ngay, lại còn; bằng
phẳng, điềm đạm, ngang bằng
adv, adj /leɪtə(r) /chậm hơn
adv, adj /priti /khá, vưa phải; xinh, xinh xắn;, đẹ
adv, adj /stil /đứng yên; vẫn, vẫn còn
adv, adj /streɪt /thẳng, không cong
adv, adj, n /´ʌp´stɛəz/ở tên gác, cư ngụ ở
trên, gác
adv, adj, n /daun'steзz/ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống
gác; tầng dưới
adv, adj,
exclamation /wel /tốt, giỏi; ôi, may quá!
adv, conj /ðəʊ/dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy
nhiên, tuy vậy
adv, conj /no: /cũng không
adv, conj /sou/như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì
thế cho nên so thất
mà
adv, conj /weər /đâu, ở đâu; nơi mà
adv, conj /wʌns /một lần; khi mà, ngay khi, một khi
adv, conj /yet/còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà,
xong, tuy thế, tuy nhiên
adv, conj, prep /æz, əz /như (as you know…)
adv, n /jestədei /hôm qua
adv, n /tə´nait/vào đêm nay, vào tối nay; đêm
nay, tối nay
adv, n /tə'dei /vào ngày này; hôm nay, ngày nay
adv, n /tə'mɔrou /vào ngày mai; ngày mai
adv, prep /ɔ:f /tắt; khỏi, cách, rời
adv, prep /daun /xuống
adv, prep /ə'baut /khoảng, về
adv, prep /ə'krɔs /qua, ngang qua
adv, prep /ə'raund /xung quanh, vòng quanh
adv, prep /ouvə /bên trên, vượt qua; lên, lên trên
adv, prep /ʌndə/dưới, ở dưới; ở phí
dưới
adv, prep /θru: /qua, xuyên qua
adv, prep /θru:'aut /khắp, suốt
adv, prep /Λp /ở trên, lên trên, lên
adv, pron, conj /wen /khi, lúc, vào lúc nào
bad //xấu
combiningform //tiền tố: một nửa
combiningform //tự bản thân mình, cái tôi
1027 whether
1028 and
1029
1030
1031
1032
1033
1034
1035
1036
1037
1038
1039
because
but
although
if
provided, providing
unless
whilst
whereas
wherever
whenever
until, till
1040 our
1041 their
1042 every
1043 its
1044 your
1045 my
1046 last
1047 few
1048 first
1049
1050
1051
1052
1053
second
most
a
both
another
1054
1055
1056
1057
1058
his
each
many
several
some
1059 such
1060 one number
1061 either
1062 half
1063 enough
1064 less
conj /´weðə/có..không; có... chăng; không biết
có.. không
conj /ænd, ənd, ən /và
conj /bi'kɔz/bởi vì, vì. because of prep. vì, do
bởi
conj /bʌt /nhưng
conj /ɔ:l'ðou /mặc dù, dẫu cho
conj /if /nếu, nếu như
conj /prə´vaidid /với điều kiện là, miễn là
conj /ʌn´les /trừ phi, trừ khi, nếu không
conj /wailst /trong lúc, trong khi
conj /weə'ræz /nhưng trái lại, trong khi mà
conj /weər'evə(r) /ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâ
conj /wen'evə /bất cứ lúc nào, lúc nào
conj, prep /ʌn´til /trước khi, cho đến khi
det /auə/của chúng ta, thuộc chúng ta, của
chúng tôi, của chúng mình
det /ðea(r) /của chúng, của chúng nó, của họ
det /evəri /mỗi, mọi
det /its/của cái đó, của điều đó, của con
vật đó; cái của điều đó, cái của
con vật
đó
det /jo:/của anh, của chị, của ngài, của
mày; của các anh, của các chị,
của các
ngài, của chúng mày
det /mai /của tôi
det, , adv, n, v /lɑ:st/lần cuối, sau cùng; người cuối
cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài
det, adj, pron /fju:/ít,vài; một ít, một vài. a few một ít,
một vài
det, adv, n /fə:st/thứ nhất, đầu tiên, trước hết;
người, vật đầu tiên, thứ nhất. at
first trực
tiếp
det, adv, n /ˈsɛkənd/thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì;
người về nhì
det, pro, n, adv /moust /lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả
det, pron //nhỏ, một ít
det, pron /bouθ /cả hai
det, pron /ə'nʌðə /khác
det, pron /hiz/của nó, của hắn, của ông ấy, của
anh ấy; cái của nó, cái của hắn,
cái của
ông ấy, cái của anh ấy
det, pron /i:tʃ /mỗi
det, pron /meni /nhiều
det, pron /sevrəl /vài
det, pron /sʌm /một it, một vài
det, pron /sʌtʃ/như thế, như vậy, nh
đến nỗi, đến mức
det, pron /wʌn /một; một người, một vật nào đó
det, pron, adv /´aiðə /mỗi, một; cũng phải thế
det, pron, adv /hɑ:f/một nửa, phần chia đôi, nửa giờ;
nửa
det, pron, adv /i'nʌf /đủ
det, pron, adv /les /nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn
1065
1066
1067
1068
least
more
much
neither
1069
1070
1071
1072
1073
1074
1075
1076
1077
1078
any
opposed to
bye
hi
yeah
oh
no
goodbye
hello
thanks
1079 please
1080
1081
1082
1083
1084
1085
OK (okay)
gray
used to
have to
could
might
1086
1087
1088
1089
can
packaging
admiration
anniversary
1090 application
1091 organization
1092 operation
1093 distribution
1094
1095
1096
1097
1098
1099
1100
1101
1102
1103
1104
1105
education
expectation
explanation
engineering
indication
independence
information
interruption
invitation
calculation
concentration
combination
1106 competition
1107 conversation
1108
1109
1110
1111
qualification
magazine
mathematics, also maths
population
1112 presentation
det, pron, adv /li:st/tối thiểu; ít nhất. at least: ít ra, ít
nhất, chí ít
det, pron, adv /mɔ: /hơn, nhiều hơn
det, pron, adv /mʌtʃ /nhiều, lắm
det, pron, adv /naiðə /không này mà cũng không kia
detpron, adv//một người, vật nào đó; bất cứ;
một chút nào, tí nào
ə´pouzd //chống lại, phản đối
exclamation /bai /tạm biệt
exclamation /hai /xin chào
exclamation /jeə /vâng, ư
exclamation /ou /chao, ôi chao, chà, này..
exclamation, det /nou /không
exclamation, n /¸gud´bai /tạm biệt; lời chào tạm biệt
exclamation, n /hз'lou /chào, xin chào; lời chào
exclamation, n /θæŋks /sự cảm ơn, lời cảm ơn
exclamation, v /pli:z/làm vui lòng, vưa lò
lòng, xin mời
exclamation,
adj, adv /əʊkei /đồng ý, tán thành
grei //xám, hoa râm (tóc)
modal, v //đã quen dùng
modal, v //phải (bắt buộc, có bổn phận phải)
modal, v /kud /có thể
modal, v /mait /qk. may có thể, có lẽ
modal, v, n /kæn/có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca
đựng. cannot không thể
n /"pækidzŋ /bao bì
n /,ædmə'reiʃn /sự khâm phục, thán phục
n /,æni'və:səri /ngày, lễ kỉ niệm
n /,æpli'keiʃn/sự gắn vào, vật gắn vào; sự
chuyên cần, chuyên tâm
n /,ɔ:gənai'zeiʃn /tổ chức, cơ quan; sự tổ chức
n /,ɔpə'reiʃn /sự hoạt động, quá trình hoạt động
n /,distri'bju:ʃn/sự phân bổ, sự phân phối, phân
phát, sự sắp xếp
n /,edju:'keiʃn/sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ
năng)
n /,ekspek'tei∫n /sự mong chờ, sự chờ đợi
n /,eksplə'neiʃn /sự giải nghĩa, giải thích
n /,enʤɪ'nɪərɪŋ /nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư
n /,indi'kei∫n /sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ
n /,indi'pendəns /sự độc lập, nền độc lập
n /,infə'meinʃn /tin tức, tài liệu, kiến thức
n /,intə'rʌp∫n /sự gián đoạn, sự ngắt lời
n /,invi'teiʃn /lời mời, sự mời
n /,kælkju'lei∫n /sự tính toán
n /,kɒnsn'trei∫n /sự tập trung, nơi tập trung
n /,kɔmbi'neiʃn /sự kết hợp, sự phối hợp
n /,kɔmpi'tiʃn/sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi
đau
n /,kɔnvə'seiʃn /cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện
n /,kwalifi'keiSn/phẩm chất, năng lực; khả năng
chuyên môn
n /,mægə'zi:n /tạp chí
n /,mæθi'mætiks /toán học, môn toán
n /,pɔpju'leiʃn /dân cư, dân số; mật độ dân số
n /,prezen'teiʃn/bài thuyết trình, sự trình diện, sự
giới thiệu
1113 recognition
1114 reputation
1115 revolution
1116 satisfaction
1117
1118
1119
1120
1121
1122
1123
1124
1125
1126
1127
1128
1129
1130
1131
1132
1133
1134
1135
1136
1137
1138
1139
1140
1141
1142
1143
1144
1145
1146
1147
celebration
situation
boyfriend
swimming pool
bathroom
CD
DVD
cellphone, cellular phone
mobile phone (mobile)
ice cream
website
glasses
swearing
chemist’s
pub, publicyhouse
movie theater
airport
advertising
credit card
businessman,businesswoman
arms
centimetre, centimeter
island
buyer
officer
diamond
dollar
data
drawer
journalist
jelly
1148
1149
1150
1151
editor
effort
exit
emphasis
1152
1153
1154
1155
1156
1157
1158
1159
1160
1161
1162
1163
1164
1165
1166
1167
ending
fighting
February (abbr Feb)
fishing
flour
Friday (abbr Fri)
garage
grandfather
grandparent
grandchild
grandson
grocery
governor
habit
highway
housing
n /,rekəg'niʃn /sự công nhận, sự thưa nhận
n /,repju:'teiʃn /sự nổi tiếng, nổi danh
n /,revə'lu:ʃn /cuộc cách mạng
n /,sætis'fæk∫n/sự làm cho thỏa mãn, toại nguy
sự trả nợ, bồi thường
n /,seli'breiʃn/sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán
dương, sự ca tụng
n /,sit∫u'ei∫n /hoàn cảnh, địa thế, vị trí
n //bạn trai
n //bể nước
n //buồng tắm, nhà vệ sinh
n //đĩa CD
n //đĩa DVD
n //điện thoại di động
n //điện thoại đi động
n //kem
n //không gian liên tới với Internet
n //kính đeo mắt
n //lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa
n //nhà hóa học
n //quán rượu, tiệm rượu
n //rạp chiếu phim
n //sân bay, phi trường
n //sự quảng cáo, nghề quảng cáo
n //thẻ tín dụng
n //thương nhân
n //vũ khí, binh giới, binh khí
n //xen ti met
n /´ailənd /hòn đảo
n /´baiə /người mua
n /´ɔfisə /viên chức, cảnh sát, sĩ quấn
n /´daiəmənd /kim cương
n /´dɔlə /đô la Mỹ
n /´deitə /số liệu, dữ liệu
n /´drɔ:ə /người vẽ, người kéo
n /´dʒə:nəlist /nhà báo
n /´dʒeli /thạch
n /´editə/người thu thập và xuất bản, chủ
bút
n /´efə:t /sự cố gắng, sự nỗ lực
n /´egzit /lỗi ra, sự đi ra, thoát ra
n /´emfəsis /sự nhấn mạnh, tầm quan trọng
n /´endiη/sự kết thúc, sự chấm dứt; phần
cuối, kết cục
n /´faitiη /sự chiến đấu, sự đấu tranh
n /´februəri /tháng 2
n /´fiʃiη /sự câu cá, sự đánh cá
n /´flauə /bột, bột mỳ
n /´fraidi /thứ Sáu
n /´gæra:ʒ /nhà để ô tô
n /´græn¸fa:ðə /ông
n /´græn¸pɛərənts /ông bà
n /´græn¸tʃaild /cháu (của ông bà)
n /´grænsʌn /cháu trai
n /´grousəri /cửa hàng tạp phẩm
n /´gʌvənə /thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị
n /´hæbit /thói quen, tập quán
n /´haiwei /đường quốc lộ
n /´hauziη /nơi ăn chốn ở
1168 horror
1169 history
1170 humour
1171
1172
1173
1174
1175
1176
homework
husband
illness
image
incident
institute
1177
1178
1179
1180
1181
1182
1183
1184
1185
euro
user
cardboard
candy
carrot
corner
coughing
comedy
chemist
1186
1187
1188
1189
1190
1191
1192
1193
1194
1195
chemistry
kilometre
kilometre, kilometer (abbr k,km)
killing
kilogram, kilogramme, kilo(abbr kg)
kitchen
client
climbing
clothing
club
1196
1197
1198
1199
1200
1201
criticism
cooker
cookie
company
customer
customs
1202
1203
1204
1205
1206
1207
1208
1209
covering
lorry
leg
lemon
leader
litre
lover
make-up
1210
1211
1212
1213
1214
1215
1216
1217
1218
1219
1220
media
metre
midday
minister
prime minister
ministry
motion
motor
movie
nonsense
neighbourhood
n /´hɔrə /điều kinh khủng, sự ghê rợn
n /´histəri /lịch sử, sử học
n /´hju:mə /sự hài hước, sự hóm hỉnh
n /´houm¸wə:k/bài tập về nhà (học sinh), công
việc làm ở nhà
n /´hʌzbənd /người chồng
n /´ilnis /sự đau yếu, ốm, bệnh tật
n /´imidʒ /ảnh, hình ảnh
n /´insidənt /việc xảy ra, việc có liên quan
n /ˈ´institju:t /viện, học viện
n /´ju:rou/đơn vị tiền tệ của liên minh châu
Âu
n /´ju:zə /người dùng, người sử dụng
n /´ka:d¸bɔ:d /bìa cứng, các tông
n /´kændi /kẹo
n /´kærət /củ cà rốt
n /´kɔ:nə /góc (tường, nhà, phố...)
n /´kɔfiη /ho
n /´kɔmidi /hài kịch
n /´kemist /nhà hóa học
n /´kemistri/hóa học, môn hóa họ
học
n /´kilə¸mi:tə /Kilômet
n /´kilə¸mi:tə /Kilômet
n /´kiliη /sự giết chóc, sự tàn sát
n /´kilou¸græm /Kilôgam
n /´kitʃin /bếp
n /´klaiənt /khách hàng
n /´klaimiη /sự leo trèo
n /´klouðiη /quần áo, y phục
n /´klʌb /câu lạc bộ; gậy, dùi cui
n /´kriti¸sizəm/sự phê bình, sự phê phán, l
bình, lời phê phán
n /´kukə /lò, bếp, nồi nấu
n /´kuki /bánh quy
n /´kʌmpəni /công ty
n /´kʌstəmə /khách hàng
n /´kʌstəmz /thuế nhập khẩu, hải quan
n /´kʌvəriη/sự bao bọc, sự che phủ, cái bao,
bọc
n /´lɔ:ri /xe tải
n /´leg /chân (người, thú, bà(n)..)
n /´lemən /quả chanh
n /´li:də /người lãnh đạo, lãnh tụ
n /´li:tə /lít
n /´lʌvə /người yêu, người tình
n /´meik¸ʌp /đồ hóa trang, son phấn
n /´mi:diə/phương tiện truyền thông đại
chúng
n /´mi:tə /mét
n /´mid´dei /trưa, buổi trưa
n /´ministə /bộ trưởng
n /´ministə /thủ tướng
n /´ministri /bộ
n /´mouʃən /sự chuyển động, sụ di động
n /´moutə /động cơ mô tô
n /´mu:vi /phim xi nê
n /´nɔnsəns /lời nói vô lý, vô nghĩa
n /´neibəhud /hàng xóm, làng giềng