Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Đồ án tốt nghiệp: Tổ chức thi công - P20

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (41.78 KB, 3 trang )

đồ án tốT nghiệp phạm anh tuấn 38x2
Bảng 5 Bảng thống kê khối lợng bê tông
Tầng Stt Tên cấu kiện kích thớc
cách tính
đ
vị
SL 1 cấu
kiện
toàn
bộ
ghi
chú
1 Cột C, D, E, G 5,4x0,3x0,55 m
3
40 0,891 35,64
2 Cột A,B (7-10) 5,4x0,3x0,55 m
3
8 0,891 7,128
3 Cột A,B (1-6) 5,4x0,22x0,22 m
3
8 0,261 2,088
4 Dầm D1 6,6x0,22x0,5 m
3
10 0,726 7,26
5 Dầm D2 4,8x0,22x0,5 m
3
20 0,528 10,56
6 Dầm D3 4,3x0,22x0,5 m
3
16 0,462 7,392
7 Dầm D4 4x0,22x0,4 m


3
39 0,352 13,73
8 Dầm D5 4x0,22x0,3 m
3
14 0,264 3,696
9 Dầm D6 4,3x0,22x0,4 m
3
2 0,378 0,757
10 Dầm D7 4,8x0,22x0,4 m
3
1 0,422 0,422
11 Dầm D8 5,2x0,22x0,4 m
3
8 0,457 3,660
12 Dầm D9 3,5x0,22x0,4 m
3
7 0,308 2,156
1
13 Dầm 10 0,9x0,22x0,5 m
3
2 0,099 0,198
14 Dcong(AC13) 21x0,22x0,3 m
3
1 1,386 1,386
15 Sàn S1 4,8x0,1x4 m
3
12 1,92 23,04
16 Sàn S2 6,6x0,1x4 m
3
7 2,64 18,48

17 Sàn S3 4,8x0,1x5,2 m
3
2 2,496 4,992
18 Sàn S4 6,6x0,1x5,2 m
3
1 3,432 3,432
19 Sàn S5 4,3x0,1x5,2 m
3
1 2,236 2,236
20 Sàn S6 20x0,1x3,5 m
3
1 7 7
21 Sàn S7 8,8x8x0,1x80% m
3
1 5,504 5,504
22 Sàn S8 4,3x0,1x4 m
3
10 1,72 17,2
23 Cầu thang CT1 11,3x0,1x3,2 m
3
1 3,616 3,616
24 Cầu thang CT2 11,3x0,1x3,3 m
3
1 3,616 3,616
25 Cốn thang 7,7x0,25x0,1 m
3
2 0,192 0,385
26 Dchiếu nghỉ 3,5x0,15x0,3 m
3
4 0,126 0,504

186,1
29
Bảng 5 Bảng thống kê khối lợng bê tông (tiếp theo)
Tầng Stt Tên cấu kiện kích thớc
cách tính
đ
vị
SL 1 cấu
kiện
toàn
bộ
ghi
chú
1 Cột C, D, E, G 3,6x0,3x0,55 m
3
40 0,594 23,76
2 Cột A,B (7-10) 3,6x0,3x0,56 m
3
8 0,594 4,752
3 Dầm D1 6,6x0,22x0,5 m
3
10 0,726 7,260
4 Dầm D2 4,8x0,22x0,5 m
3
20 0,528 10,56
5 Dầm D3 4,3x0,22x0,5 m
3
8 0,462 3,696
6 Dầm D4 4x0,22x0,4 m
3

28 0,352 9,856
7 Dầm D5 4x0,22x0,3 m
3
14 0,264 3,696
8 Dầm D6 4,3x0,22x0,4 m
3
2 0,378 0,757
9 Dầm D7 4,8x0,22x0,4 m
3
1 0,422 0,422
10 Dầm D8 5,2x0,22x0,4 m
3
8 0,457 3,661
11 Dầm D9 3,5x0,22x0,4 m
3
7 0,308 2,156
12 Dầm 10 0,9x0,22x0,5 m
3
2 0,099 0,198
2
13 Sàn S1 4,8x0,1x4 m
3
12 1,92 23,04
3
14 Sàn S2 6,6x0,1x4 m
3
7 2,64 18,48
4
15 Sàn S3 4,8x0,1x5,2 m
3

2 2,496 4,992
16 Sàn S4 6,6x0,1x5,2 m
3
1 3,432 3,432
17 Sàn S5 4,3x0,1x5,2 m
3
1 2,236 2,236
18 Sàn S6 20x0,1x3,5 m
3
1 7 7
19 Sàn S8 4,3x0,1x4 m
3
10 1,72 17,20
20 Cầu thang CT1 10,4x0,1x3,2 m
3
1 3,328 3,328
21 Cầu thang CT2 11,3x0,1x3,3 m
3
1 3,328 3,328
22 Cốn thang 6,8x0,25x0,1 m
3
2 0,17 0,340
23 Dầm chiếu
nghỉ
3,5x0,15x0,3 m
3
4 0,126 0,504
161,6
Bảng 5 Bảng thống kê khối lợng bê tông (tiếp theo)
Tầng Stt Tên cấu kiện kích thớc

cách tính
đ
vị
SL 1 cấu
kiện
toàn
bộ
ghi
chú
1 Cột C, D, E, G 3,6x0,3x0,4 m
3
40 0,432 17,28
2 Cột A,B (7-10) 3,6x0,3x0,5 m
3
8 0,432 3,456
3 Dầm D1 6,6x0,22x0,5 m
3
10 0,726 7,260
4 Dầm D2 4,8x0,22x0,5 m
3
20 0,528 10,56
5 Dầm D3 4,3x0,22x0,5 m
3
8 0,462 3,696
6 Dầm D4 4x0,22x0,4 m
3
28 0,352 9,856
7 DÇm D5 4x0,22x0,3 m
3
14 0,264 3,696

8 DÇm D6 4,3x0,22x0,4 m
3
2 0,378 0,757
9 DÇm D7 4,8x0,22x0,4 m
3
1 0,422 0,422
10 DÇm D8 5,2x0,22x0,4 m
3
8 0,457 3,661
11 DÇm D9 3,5x0,22x0,4 m
3
7 0,308 2,156
12 DÇm 10 0,9x0,22x0,5 m
3
2 0,099 0,198
5
13 Sµn S1 4,8x0,1x4 m
3
12 1,92 23,04
6
14 Sµn S2 6,6x0,1x4 m
3
7 2,64 18,48
7
15 Sµn S3 4,8x0,1x5,2 m
3
2 2,496 4,992
16 Sµn S4 6,6x0,1x5,2 m
3
1 3,432 3,432

17 Sµn S5 4,3x0,1x5,2 m
3
1 2,236 2,236
18 Sµn S6 20x0,1x3,5 m
3
1 7 7
19 Sµn S8 4,3x0,1x4 m
3
10 1,72 17,20
20 CÇu thang CT1 10,4x0,1x3,2 m
3
1 3,328 3,328
21 CÇu thang CT2 11,3x0,1x3,3 m
3
1 3,328 3,328
22 Cèn thang 6,8x0,25x0,1 m
3
2 0,17 0,340
23 DÇm chiÕu
nghØ
3,5x0,15x0,3 m
3
4 0,126 0,504
153,8

×