Tải bản đầy đủ (.docx) (13 trang)

TU VUNG TIENG ANH LOP 6 UNIT CHUONG TRINH THI DIEM

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (140.81 KB, 13 trang )

GETTING STARTED

UNIT 1: MY NEW SCHOOL
VOCABULARY
A special day

1. knock /nɒk/(v.) gõ (cửa)
Listen! Someone is knocking the door. Hãy nghe đi! Có ai đó đang gõ cửa kìa.
2. early /ˈɜː.li/(adj.) sớm
3. excited /ɪkˈsaɪtɪd/(adj.) hào hứng, phấn khích, vui sướng
Honey, he looks so excited about opening his presents.
Anh à, thằng bé trông thật vui sướng khi mở những món quà của mình.
4. uniform /ˈjuːnɪfɔːm/(n.) đồng phục
Students in Torah school have to wear uniform from Monday to Friday.
Học sinh ở trường Torah phải mặc đồng phục từ thứ Hai đến thứ Sáu.
5. just a minute= just a moment ; wait a short period time: đợi 1 chút
6. wear /weər/ (v.): mang, đội, mặc
7. heavy /ˈhev.i/ (adj.) : nặng
8. the same s.th as s.o/seɪm/ (adj.) : giống
9. smart/smɑːt/ (adj.) : bảnh bao, sáng sủa
10. calculator/ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ (n.) máy tính
11. bicycle/ˈbaɪ.sɪ.kəl/ (n.) : xe đạp
12. pencil sharpener //ˈpensl ˈʃɑːpnə(r)/(n.) cái gọt bút chì
Excuse me! I would like to borrow two pencil sharpeners, please!
Phiền bạn một chút! Tôi muốn mượn hai chiếc gọt bút chì.
13. rubber//ˈrʌb.ər/ (n.) : cục tẩy = eraser (n)
14. compass //ˈkʌmpəs/(n.) cái compa
I would like to buy two compasses. Em muốn mua hai chiếc compa ạ.
15. textbook /ˈtekst.bʊk/ (n.) sách giáo khoa
16. shoes/ʃuːz/ (n.) : đôi giày
17. borrow /ˈbɒrəʊ/(v.) mượn, vay


Can I borrow your mobile phone for a while? I have lost mine on the train.
Bạn có thể cho tôi mượn điện thoại một chút được không? Tôi vừa đánh mất điện thoại trên tàu.
18. poem /ˈpəʊɪm/(n.) bài thơ
Writing poems is his favorite hobby in the free time.
Sáng tác thơ là sở thích của anh ấy trong thời gian rảnh.
19. share /ʃeə(r)/(v.) chia sẻ
He is opening a training to share his marketing skills to new employees.
Anh ấy đang mở một buổi tập huấn để chia sẻ những kỹ năng tiếp thị của mình với những nhân
viên mới.
20. forget – forgot /fəˈɡet/ (v.) : quên
A CLOSER LOOK 1


VOCABULARY
1. history /ˈhɪstri/(n.) môn Lịch sử, lịch sử
My mother is a history teacher. Mẹ tớ là giáo viên dạy Lịch sử.
2. judo /ˈdʒuːdəʊ/(n.) võ juđô (một môn võ của Nhật)
He does judo once a week. Anh ấy tập võ juđô mỗi tuần một lần.
3. physics /ˈfɪzɪks/(n.) môn Vật Lý
I’m not good at physics. Tớ không giỏi môn vật lý.
4. school lunch /skuːl lʌntʃ/(n.) bữa ăn trưa ở trường
We have 30 minutes for school lunch. Chúng tớ có 30 phút cho bữa trưa ở trường.
5. science /ˈsaɪəns/(n.) khoa học, môn Khoa học
I like science so much. Tớ rất thích khoa học.
6. interesting
7. healthy /ˈhelθi/(adj.) khỏe mạnh, có lợi cho sức khỏe
Eating a lot of vegetables is a healthy lifestyle. Việc ăn nhiều rau xanh là một lối sống khỏe
mạnh.
8. ride – rode/raɪd/(v.) đi (xe), cưỡi (ngựa,…)
I often ride the bicycle to work as a kind of physical exercise.

Tôi thường đạp xe đạp đi làm như một cách tập thể dục.
9. hope/həʊp/ (v.) hi vọng
10. post/pəʊst/ (v.) đăng, dán
11. canteen/kænˈtiːn/(n.) căn tin
12. club/klʌb/(n.) câu lạc bộ
GRAMMAR
Các danh từ thường đi với động từ: do, play, study, have
1 - DO
- Kết hợp với các danh từ chỉ các hoạt động giải trí hoặc các môn thể thao trong nhà, không liên
quan tới trái bóng, thường mang tính cá nhân và không mang tính chiến đấu, ganh đua.
Ví dụ:
do yoga (tập yoga)
do ballet (múa ba-lê)
- Kết hợp với các danh từ diễn tả các hoạt động hằng ngày (thường không tạo nên vật gì cụ thể,
không sáng tạo nên cái mới).
Ví dụ:
do laundry (giặt là quần áo)
do the dishes (rửa chén bát)
2 - PLAY
- Kết hợp với các danh từ chỉ môn thể thao liên quan đến trái bóng hoặc một vật tương tự trái
bóng như trái cầu/ quả cầu.
Ví dụ:
play football (đá bóng)
play tennis (chơi tennis)
- Kết hợp với các danh từ chỉ các hoạt động có tính chất ganh đua giữa 2 người hoặc 2 đội.
Ví dụ:
play chess (chơi cờ)
play poker (chơi bài)
- Đi kèm với các danh từ chỉ nhạc cụ.
* Chú ý: thường thêm "the" vào phía trước tên nhạc cụ.

Ví dụ:
play the guitar (chơi đàn ghi-ta)
play the piano (chơi đàn pi-a-nô)


3 - STUDY
- Đứng trước các danh từ chỉ một môn học, một lĩnh vực, một đề tài nghiên cứu hoặc một loại
bằng cấp, nhằm diễn đạt việc ai đó nỗ lực học hoặc nghiên cứu một loại kiến thức nào đó.
Ví dụ:
study Math (học môn Toán)
study photography (học nhiếp ảnh)
4 - HAVE
- Trước các danh từ để diễn đạt “ai đó sở hữu một cái gì đó”.
Ví dụ:
have a car (có một chiếc ô tô)
have a dress (có một chiếc váy)
- Trước các danh từ chỉ bệnh tật, ốm đau.
Ví dụ:
have a headache (bị đau đầu)
have a stomach ache (bị đau bụng)
- Trước các danh từ để diễn tả một số hành động hay sự việc.
Ví dụ:
have a geography lesson (có tiết học địa lí)
have breakfast (ăn sáng)
have a bath (đi tắm)
have an accident (bị tai nạn)
have a look at something (nhìn cái gì đó)
How to pronounce /ʌ/ (Cách phát âm âm /ʌ/)
(Các em có thể click vào biểu tượng hình micro màu đỏ và làm theo hướng dẫn để có thể ghi âm
lại lời nói của mình và đối chiếu với cách đọc đúng nhé.)

1 Cách phát âm
/ʌ/
monkey
/ʌ/ là một nguyên âm ngắn thư giãn, khi phát âm, hơi mở rộng miệng và đặt lưỡi ở giữa miệng.
Ta có: /ʌ/
2 Các ví dụ
Các từ ví dụ:
funny /ˈfʌni/ (vui nhộn, hài hước)
cousin /ˈkʌzn/ (anh/ chị/ em họ)
monkey /'mʌŋki/ (con khỉ)
Các cụm từ ví dụ:
younger cousin /ˈjʌŋɡə(r) ˈkʌzn/ (em họ)
some funny monkeys /sʌm ˈfʌni ˈmʌŋkiz/ (vài con khỉ vui nhộn)
Câu ví dụ:
My younger cousin loves funny monkeys.
/maɪ ˈjʌŋɡə(r) ˈkʌzn lʌvz ˈfʌni ˈmʌŋkiz/
(Em họ tôi thích những chú khỉ vui nhộn.)
3 Các dạng chính tả phổ biến
- "u":
sun /sʌn/ (mặt trời)
umbrella /ʌmˈbrelə/ (cái ô, dù)
- "o":
love /lʌv/ (yêu)
monkey /ˈmʌŋki/ (con khỉ)


- "ou":
young /ˈjʌŋ/ (trẻ)
cousin /ˈkʌzn/ (anh/ chị/ em họ)
How to pronounce /əʊ/ (Cách phát âm âm /əʊ/)

1 Cách phát âm
/əʊ/
go
/əʊ/ là một nguyên âm đôi được tạo thành từ 2 nguyên âm ngắn là /ə/ và /ʊ/.
Để phát âm đúng, bắt đầu với âm /ə/.
Miệng hơi mở, thả lỏng và lưỡi cũng thả lỏng: /ə/
Rồi nhẹ nhàng chuyển sang âm /ʊ/.
Miệng vẫn thả lỏng, và chuyển từ hơi mở đến hơi tròn môi. /ʊ/
Ta có: /əʊ/
2 Các ví dụ
Các từ ví dụ:
rose /rəʊz/ (hoa hồng)
grow /grəʊ/ (trồng, phát triển)
coat /kəʊt/ (áo khoác)
Các cụm từ ví dụ:
grow roses /grəʊ rəʊziz/ (trồng hoa hồng)
those coats /ðəʊz kəʊts/ (những chiếc áo khoác đó)
Câu ví dụ:
Those roses grow slowly.
/ðəʊz rəʊziz grəʊ ˈsləʊli/
(Những cây hoa hồng kia mọc thật chậm.)
3 Các dạng chính tả phổ biến
- "o":
rose /rəʊz/ (hoa hồng)
phone /fəʊn/ (điện thoại)
- "ow":
grow /grəʊ/ (trồng, phát triển)
window /ˈwɪndəʊ/ (cửa sổ)
- "oa":
coat /kəʊt/ (áo khoác)

goat /gəʊt/ (con dê)
- "ou":
shoulder /ˈʃəʊldə(r)/ (vai)
poultry /ˈpəʊltri/ (gia cầm)
- "oe":
toe /təʊ/ (ngón chân)
foe /fəʊ/ (kẻ thù)
A CLOSER LOOK 2
1. yourself /jɔːˈself/ (pron.) chính bạn
2. playground /ˈpleɪɡraʊnd/(n.) sân chơi (ở trường)
I always play baseball with my friends in the playground.
Tớ luôn chơi bóng chày cùng với bạn bè ở sân chơi của trường.
3. teach/tiːtʃ/ (v.) : dạy


4. lots of : nhiều
THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (PRESENT SIMPLE)
I Cách dùng của thì hiện tại đơn
1. Diễn tả những hành động lặp đi lặp lại hay thói quen
Ví dụ:
We go to the cinema every Sunday.
(Chúng tôi đi xem phim vào mỗi Chủ nhật.)
2. Miêu tả lịch trình hoặc chương trình (ngụ ý tương lai)
Ví dụ:
Oh no! The train leaves at five. (Ôi không! Tàu sẽ rời đi lúc 5 giờ.)
The cartoon starts at 7:45 p.m. (Bộ phim hoạt hình bắt đầu lúc 7:45 tối.)
3. Miêu tả thực tế hoặc sự thực hiển nhiên
Ví dụ:
She works as a nurse. (Cô ấy là một y tá.)
The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở đằng đông.)

4. Miêu tả các trạng thái ở hiện tại.
Ví dụ:
I am hungry. (Tôi đói.)
I am not happy. (Tôi không vui.)
II Dạng thức của thì hiện tại đơn
1. Với động từ to be
1.1 Dạng khẳng định
S + động từ to be
- I am ('m)
I am happy. (Tôi vui.)
(I'm happy.) (Tôi vui.)
- She/ He/ It/ Singular noun/ Uncountable noun + is ('s)
He is happy. (Anh ấy vui .)
(He's happy.) (Anh ấy vui.)
- We/ You/ They/ Plural noun + are ('re)
They are happy. (Bọn họ vui vẻ.)
(They're happy.) (Bọn họ vui vẻ.)
1.2. Dạng phủ định
S + động từ to be + not ...
- I + am not ('m not)
I am not happy. (Tôi không vui.)
I'm not happy. (Tôi không vui.)
- She/ He/ It/ Singular noun/ Uncountable noun + is not (isn't)
He is not happy. (Anh ấy không vui .)
(He isn't happy.) (Anh ấy không vui.)
- We/ You/ They/ Plural noun + are not (aren't)
They are not happy. (Bọn họ không vui vẻ.)
(They aren't happy.) (Bọn họ không vui vẻ.)
1.3. Dạng nghi vấn
Động từ to be + S ...?

- Am I ...?


Am I happy?
(Tôi có vui không?)
- Is + she/ he/ it/ singular noun/ uncountable noun ...?
Is he happy?
(Anh ấy có vui không?)
- Are + we/ you/ they/ plural noun ...?
Are they happy?
(Bọn họ có vui không?)
2. Với động từ thường
2.1. Dạng khẳng định
S + V/ Vs/es
- I/ We/ You/ They/ Plural noun + V
I get up early every day.
(Tôi thức dậy sớm mỗi ngày.)
- She/ He/ It/ Singular noun/ Uncountable noun + Vs/es
He gets up early every day.
(Anh ấy thức dậy sớm mỗi ngày.)
**Lưu ý với động từ have
I/ We/ You/ They/ Plural noun + have
She/ He/ It/ Singular noun/ Uncountable noun + has
Ví dụ:
I have long hair. (Tôi có mái tóc dài.)
He has brown eyes. (Anh ấy có đôi mắt màu nâu.)
2.2. Dạng phủ định
S + do/ does + not + V ...
- I/ We/ You/ They/ Plural noun + do not (don't) + V
I do not get up early every day.

(Tôi không thức dậy sớm mỗi ngày.)
(I don't get up early every day.)
(Tôi không thức dậy sớm mỗi ngày.)
- She/ He/ It/ Singular noun/ Uncountable noun + does not/ doesn't + V
He does not get up early every day.
(Anh ấy không thức dậy sớm mỗi ngày.)
(He doesn't get up early every day.)
(Anh ấy không thức dậy sớm mỗi ngày.)
2.3. Dạng nghi vấn
Hỏi: Do/ Does + S + V ...?
Trả lời: Yes, S + do/ does. hoặc No, S + don't/ doesn't.
- Do + I/ we/ you/ they/ plural noun + V ...?
Do you get up early every day?
(Bạn có thức dậy sớm mỗi ngày không?)
Yes, I do.
(Có, tôi thức dậy sớm mỗi ngày.)
No, I don't.
(Không, tôi không thức dậy sớm mỗi ngày.)
- Does + she/ he/ it/ singular noun/ uncountable noun + V ...?
Does he get up early every day?
(Anh ấy có thức dậy sớm mỗi ngày không?)
Yes, he does.
(Có, anh ấy có thức dậy sớm mỗi ngày.)


No, he doesn't.
(Không, anh ấy không thức dậy sớm mỗi ngày.)
III Đuôi s/ es của động từ trong thì hiện tại đơn.
1. Quy tắc thêm đuôi s/ es
- Động từ không có dấu hiệu đặc biệt: Thêm -s vào sau động từ

Ví dụ: get - gets, take - takes
- Động từ kết thúc bằng các chữ cái -ss, -sh, -ch, -x, -o: Thêm -es
Ví dụ: miss - misses, wash - washes, watch - watches, mix - mixes, do - does
- Động từ kết thúc bằng một phụ âm và -y: Bỏ -y và thêm -ies
Ví dụ: study - studies
- Động từ kết thúc bằng một nguyên âm và -y: Thêm -s vào sau động từ
Ví dụ: play - plays
2. Cách phát âm đuôi s và es
- Phát âm là /s/ khi âm tận cùng của động từ nguyên thể là /p/, /t/, /k/, /f/
Ví dụ: stops , spots , looks , laughs
- Phát âm là /ɪz/ khi âm tận cùng của động từ nguyên thể là /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /dʒ/
Ví dụ: misses , rises , washes , watches , judges
- Phát âm là /z/ khi âm tận cùng của động từ nguyên thể là các âm còn lại
Ví dụ: cleans , plays , clears , rides , comes
IV Các trạng từ/ trạng ngữ chỉ thời gian trong thì hiện tại đơn
1. Các trạng từ chỉ tần suất
Các trạng từ chỉ tần suất: always, usually , often , sometimes , hardly , rarely , seldom ,
never chỉ tần suất giảm dần. Trong câu, những trạng từ này đứng sau động từ to be và đứng
trước động từ thường.
Ví dụ:
Peter is always late for school.
(Peter luôn đi học muộn.)
Peter always goes to school late.
(Peter luôn đi học muộn.)
2. Các trạng từ/ trạng ngữ khác
Một số trạng ngữ chỉ thời gian bắt đầu bằng every (every day, every Sunday), each (each day,
each Sunday) và in the + buổi trong ngày (in the morning, in the afternoon).
Những trạng ngữ này đứng đầu hoặc đứng cuối câu.
Ví dụ:
Every day Peter goes to school late.

(Ngày nào Peter cũng đi học muộn.)
Peter doesn't get up early in the morning.
(Peter không thức dậy sớm vào buổi sáng.)
THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN (PRESENT CONTINUOUS)
I Cách dùng của thì hiện tại tiếp diễn
1. Nói về những sự việc đang diễn ra ngay tại thời điểm nói
Ví dụ:
Please be quiet! The baby is sleeping.
(Hãy trật tự đi. Em bé đang ngủ.)
2. Miêu tả những sự việc có tính chất tạm thời
- Hiện tại đơn: diễn tả những hành động hay trạng thái có tính chất ổn định lâu dài.
Ví dụ:


He is a firefighter. He usually drives a fire engine.
(Anh ấy là lính cứu hỏa. Anh ấy thường lái xe cứu hỏa.)
- Hiện tại tiếp diễn: diễn tả những hành động có tính chất tạm thời.
Ví dụ:
Today, he isn't working. He's sitting by the swimming pool.
(Hôm nay anh ấy đang không phải làm việc. Anh ấy đang ngồi ở hồ bơi.)
3.Dùng để diễn tả lời than phiền với always
Miêu tả về một sự thay đổi đang diễn ra, chủ yếu sử dụng với động từ "get" và "become"
(Lưu ý: get và become được chia ở hiện tại tiếp diễn và mang ý nghĩa là "trở nên/ trở thành")
Ví dụ:
The weather is getting cooler. (Thời tiết đang trở nên mát mẻ hơn.)
His English is becoming better. (Tiếng Anh của bạn ấy đang tiến bộ.)
II Dạng thức của thì hiện tại tiếp diễn
1. Khẳng định
S + am/is/are ('m/'s/'re) + V-ing ….
Ví dụ:

I'm talking on the phone. (Tôi đang nói chuyện điện thoại.)
They are playing tennis. (Họ đang chơi quần vợt.)
He is riding his bike now. (Bây giờ anh ấy đang đi xe đạp.)
2. Phủ định
S + am/is/are + not ('m not/isn't/aren't) + V-ing ….
Ví dụ:
I'm not talking on the phone. (Tôi đang không nói chuyện điện thoại.)
They are not playing tennis. (Họ đang không chơi quần vợt.)
He is not riding his bike now. (Bây giờ anh ấy đang không đi xe đạp.)
3. Nghi vấn
Am/Is/Are + S + V-ing …?
Ví dụ:
Are you talking on the phone? (Bạn đang nói chuyện điện thoại phải không?)
Are they playing tennis? (Bọn họ đang chơi quần vợt phải không?)
Is he riding his bike now? (Bây giờ anh ấy có đang đạp xe không?)
III Các trạng từ chỉ thời gian phổ biến
- now, at this time, at the moment, at present (bây giờ, hiện tại), today (hôm nay)
+ Vị trí: đặt ở đầu hoặc cuối câu
+ Ví dụ:
The baby is sleeping at the moment.
(Bây giờ em bé đang ngủ.)
I often study in the evening. Today, I'm watching a film.
(Tôi thường học vào buổi tuối. Hôm nay, tôi đang xem phim.)
- always (luôn luôn, để diễn tả ý phàn nàn): đứng giữa động từ to be và V-ing
Ví dụ:
John is always sleeping in his physics class.
(John lúc nào cũng ngủ ở trong lớp vật lý.)
IV. QUY TẮC THÊM – ING
1: Động từ tận cùng bằng e, ta bỏ e rồi mới thêm - ing
Ví dụ:

take => taking
drive => driving


Nhưng không bỏ e khi động từ tận cùng bằng ee.
Ví dụ:
see => seeing
agree => agreeing
2: Động từ tận cùng bằng ie, ta biến ie thành y rồi thêm - ing.
Ví dụ:
die => dying
lie => lying
Nhưng động từ tận cùng bằng y vẫn giữ nguyên y khi thêm ing.
Ví dụ:
hurry => hurrying
3: Khi động từ 1 âm tiết kết thúc là 1 phụ âm trừ (h , w , x , y ) và trước phụ âm là 1 nguyên âm
thì ta nhân đôi phụ âm rồi mới thêm -ing
Ví dụ:
win => winning
put => putting
4: Trong trường hợp động từ có từ hai âm tiết trở lên, ta chỉ nhân đôi phụ âm khi dấu nhấn âm
rơi vào âm tiết cuối cùng.
Ví dụ:
perˈmit => perˈmitting
preˈfer => preˈferring
Nhưng không nhân đôi phụ âm khi dấu nhấn âm không rơi vào âm tiết cuối.
Ví dụ:
open => opening
enter => entering
5. Các động từ tận cùng bằng C phải thêm K rồi mới thêm ING

Panic – panicking; traffic – trafficking; minic – minicking

COMMUNICATION
1. pocket money /ˈpɒkɪt ˈmʌni /(n.) tiền túi, tiền tiêu vặt
Peter usually spends his pocket money on buying books.
Peter thường dành tiền tiêu vặt của mình để mua sách.
2. share /ʃeə(r)/(v.) chia sẻ
He is opening a training to share his marketing skills to new employees.
Anh ấy đang mở một buổi tập huấn để chia sẻ những kỹ năng tiếp thị của mình với những nhân
viên mới.
3. help /help/(v.) giúp, giúp đỡ
Can you help me lift the box, please?
Bạn làm ơn giúp tôi nâng chiếc hộp này được không?
4. classmate /ˈklɑːsmeɪt/(n.) bạn cùng lớp
Kim, Nick, Sam and Ken are in class 11B. They are classmates.
Kim, Nick, Sam và Ken đều học lớp 11B. Họ là bạn cùng lớp của nhau.
5. remember /rɪˈmembə(r)/(v.) nhớ, ghi nhớ
He always remembers about his first international charity trip to France.
Anh ấy luôn nhớ về chuyến đi tình nguyện quốc tế đầu tiên đến nước Pháp của mình.
6. quiet /ˈkwaɪət/(adj.) yên lặng, yên tĩnh, êm ả
Nick likes living in the rural areas because they are usually quiet and peaceful.
Nick thích sống ở các vùng nông thôn vì chúng thường yên tĩnh và thanh bình.
7. travel /ˈtræv.əl/ (v.) đi học


SKILLS 1
1. activity /ækˈtɪvəti/(n.) hoạt động
Playing soccer, riding a bike, reading and cooking are all activities.
Chơi bóng đá, đạp xe, đọc sách và nấu ăn đều là các hoạt động.
2. boarding school /ˈbɔːdɪŋ skuːl/(n.) trường nội trú

My son is studying in a boarding school in the city center.
Con trai tôi đang học ở một trường nội trú trong trung tâm thành phố.
3. creative /kriˈeɪtɪv/(adj.) sáng tạo
You are so creative! I have never seen any pictures like this before.
Cậu thật là sáng tạo! Tớ chưa bao giờ nhìn thấy bức tranh nào như này trước đây cả.
4. equipment /ɪˈkwɪpmənt/(n.) thiết bị
The company is in need of new office equipment such as computers, printers and photocopiers.
Công ty đang cần các thiết bị văn phòng mới như máy tính, máy in và máy photocopy.
5. greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/(n.) nhà kính
My father is working in the greenhouse. Bố tớ đang làm việc trong nhà kính.
6. gym /dʒɪm/(n.) phòng luyện tập thể dục
He goes to the gym every day to keep fit.
Anh ấy đến phòng tập thể dục hàng ngày để duy trì sức khỏe.
7. international /ˌɪntəˈnæʃnəl/(adj.)(thuộc về) quốc tế
Jane is joining an international camp with 30 students from different countries.
Jane đang tham gia hoạt động cắm trại quốc tế với 30 sinh viên từ nhiều nước khác nhau.
8. interview /ˈɪntəvjuː/(v.) phỏng vấn
Mr. Thompson is interviewing a candidate in his room.
Ông Thompson đang phỏng vấn một thí sinh trong phòng của mình.
9. kindergarten /ˈkɪndəɡɑːtn/(n.)lớp mẫu giáo, vườn trẻ, nhà trẻ
Laura is taking her five-year-old daughter to the kindergarten.
Laura đang đưa cô con gái năm tuổi của mình đến nhà trẻ.
10. overseas /ˌəʊvəˈsiːz/(adv.)ở nước ngoài
He has been living overseas for 10 years.
Anh ấy đã sống ở nước ngoài 10 năm rồi.
11. playground /ˈpleɪɡraʊnd/(n.) sân chơi (ở trường)
I always play baseball with my friends in the playground.
Tớ luôn chơi bóng chày cùng với bạn bè ở sân chơi của trường.
12. surround /səˈraʊnd/(v.) bao quanh
Our house is surrounded with a lot of trees and flowers.

Nhà chúng tôi được bao quanh bởi rất nhiều cây xanh và hoa.
13. neighbourhood /ˈneɪbəhʊd/(n.) hàng xóm, vùng lân cận
People in our neighborhood are really friendly and helpful.
Những người hàng xóm chỗ chúng tôi đều rất thân thiện và hay giúp đỡ.
14. field /fiːld/ (n.) cánh đồng
15. lower secondary school:

trường THCS

16. Art club:

câu lạc bộ nghệ thuật


17. dictionary (n): từ điển
18. project (n): dự án
19. neighborhood (n): hàng xóm
20. wonderful (adj): tuyệt vời
Miêu tả trường học và các hoạt động ở trường
My school is a big and beautiful one in the country.
There are three buildings and each has three floors with nine classrooms.
We often play sports or do drawings and paintings at break time.
I can take part in many interesting clubs at school.
I like to study in
a
school
in
the
country because I
like

the fresh air and
the friendliness of people there.
I don't like to study in a boarding school because I have to live far from my family.
2. Cách viết một web page
Tiêu đề


Để viết tiêu đề của một school web page các em có thể sử dụng cấu trúc:
Welcome to + tên trường
Ví dụ:
Welcome to Arianna School
(Chào mừng đến với trường Arianna)



Hoặc các em cũng có thể chỉ cần viết tên trường:
Ví dụ: Arianna School



Ngoài ra có thể sử dụng cấu trúc:
Tên trường + đặc điểm nổi bật/ tiêu chí của trường
Ví dụ:
Arianna School – An amazing place for your development
(Trường Arianna - Ngôi trường tuyệt vời cho sự phát triển của bạn)

Lưu ý: khi nói về đặc điểm/ tiêu chí của trường, các em không viết thành một câu đầy đủ chủ vị
mà chỉ chọn một tiêu chí/ đặc điểm hấp dẫn nhất, nổi bật nhất và viết dưới dạng một cụm danh
từ.
Đoạn giới thiệu chung về trường



Để
giới
thiệu
tên

vị
trí
trường,
ta
dùng
cấu
trúc:
Tên trường + is (situated) in + vị trí (the city center of/ the north/ south/ east/ west
of
…)
(Trường … nằm ở (trung tâm thành phố/ phía Bắc/ phía Nam/ phía Đông/ phía Tây
của
…)
Ví dụ:
Arianna
School
is
situated
in
the
south
(Trường Arianna nằm ở phía Nam của bang California.)


of

California.




Để giới thiệu loại hình và đối tượng học sinh của trường, các em có thể sử dụng:
It is a/ an + loại trường (boarding/ international …) school for + đối tượng học sinh

(Đó là một trường (nội trú/ quốc tế …) dành cho ….)
Ví dụ:
It is a boarding school for all students from grade 1
(Đó là một trường nội trú dành cho tất cả học sinh từ lớp 1 đến lớp 6.)



to

6.

Khi miêu tả chi tiết về các trang thiết bị/ đặc điểm của trường, ta có thể sử dụng một
số
cấu
trúc
câu
sau:
-S
+
have/

has
+
danh
từ.
Ví dụ:
It has well-resourced classrooms, two indoor swimming pools, an indoor
gymnasium,
a
big
library
and
a
modern
media
centre.
(Nó có những phòng học đầy đủ thiết bị, hai bể bơi trong nhà, một phòng tập trong
nhà, một thư viện lớn và một trung tâm truyền thông hiện đại.)
- There
Ví dụ:

+

is/

are

+

danh


từ

(

+

cụm

giới

từ

chỉ

địa

điểm).

There is also a spacious outdoor playground and a beautiful football field.
(Trường còn có một sân chơi ngoài trời rộng rãi và một sân bóng đẹp.)


Để nói về giờ học của trường, ta có thể sử dụng cấu trúc:
- The school day runs from … to … (+ (on) days of the week). (Giờ học bắt đầu từ

đến

)
- The school day starts/ ends at … (+ (on) days of the week). (Giờ học bắt đầu/ kết
thúc

lúc

)
Ví dụ:
The school day runs from 8:30 a.m. to 4:00 p.m. except for Fridays when it ends at
3:00
p.m.
(Giờ học bắt đầu từ 8 giờ 30 phút sáng đến 4 giờ chiều trừ các ngày thứ sáu khi nó
kết thúc lúc 3 giờ chiều.)



Khi miêu tả chi tiết về các môn học cũng như các hoạt động của trường, ta có thể sử
dụng một số cấu trúc câu sau:
- S + study …
Ví dụ:
Every day, students study different subjects such as English, Math, IT, Sciences,
Art,
French,
Music,
and
Physical
Education.
(Hàng ngày, học sinh học nhiều môn khác nhau như môn Tiếng Anh, Toán, Công
nghệ thông tin, Khoa học, Mỹ thuật, Tiếng Pháp, Âm nhạc và Thể dục.)
- S + play/ do …
Ví dụ:
They also play basketball, play instruments or do drawings in some school clubs.
(Các em học sinh cũng chơi bóng rổ, các nhạc cụ hoặc vẽ tranh ở một số câu lạc
bộ trong trường.)



- S + (can) take part in ...
Ví dụ:
In addition, students can take part in outside class activities such as going
camping, painting, playing sports or doing writing competitions.
(Ngoài ra, các em học sinh cũng có thể tham gia một số hoạt động ngoại khóa như
cắm trại, vẽ tranh, chơi các môn thể thao hoặc tham gia các cuộc thi viết.)
***Writing
tip

good
punctuation
(Chấm
câu

viết
hoa)
Để có một bài viết tốt các em cần áp dụng đúng các quy tắc chấm câu và viết hoa.
Viết hoa chữ cái đầu tiên đối với: từ bắt đầu một câu, tên riêng, ngày và tháng, tên địa điểm
Ngắt nghỉ câu: dùng dấu phẩy (commas)
Dấu chấm (full stops)
marks)

để tách các ý trong một câu hoặc dùng khi liệt kê.

, dấu hỏi (question marks)

được đặt ở cuối câu.


, và dấu chấm cảm (exclamation



×