Minder.vn- Học từ vựng thông minh
TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N5- JLPT
1
あう
会う
2
あお
青
Gặp gỡ/ Gặp ai đó
Dùng với trợ từ と khi 2 người gặp nhau có
hẹn trước
Dùng với trợ từ に khi gặp nhau một cách
ngẫu nhiên
Màu xanh da trời (danh từ)
3
あおい
青い
Xanh (tính từ)
4
あか
赤
Màu đỏ (danh từ)
5
あかい
赤い
Đỏ (tính từ)
6
あかるい
明るい
Sáng
7
あき
秋
Mùa Thu
8
あく
開く
Để mở
9
あける
開ける
Mở
10
あげる
上げる
Cho/ Đưa
11
あさ
朝
Buổi sáng
12
あさごはん
朝ごはん
Bữa (ăn) sáng
13
あさって
14
あし
足
Chân
15
あした
明日
Ngày mai
16
あそこ
17
あそぶ
遊ぶ
Chơi đùa
18
あたたかい
暖かい
Ấm áp
19
あたま
頭
Cái đầu
20
あたらしい
新しい
Mới/ Mới mẻ
21
あちら
22
あつい
暑い
Nóng
23
あつい
熱い
Nóng (nhiệt độ của vật khi ta chạm vào)
24
あつい
厚い
Dầy
25
あっち
26
あと
後
27
あなた
Ở đó/ Ở đằng kia
Sau/ Sau đó/ Sau khi
Vd: そのあと Sau đó
Bạn (đại từ nhân xưng, ngôi thứ hai)
28
あに
Anh trai (của mình/ của tôi)
29
あね
30
あの
Chị gái (của mình/ của tôi)
Umm….
Dùng để gây sự chú ý, hoặc thể hiện sự ngập
ngừng
Ngày mốt (tương lai) ≠ ngày kia (quá khứ)
Chỗ đó/ Nơi đó
Chỗ kia (cách xa người nói và người nghe)
1
Minder.vn- Học từ vựng thông minh
Cái đó – Đứng trước danh từ chỉ vật ở xa người
nói và người nghe
Căn hộ
Tắm
Tắm bằng vòi sen
シャワーを浴びる
Nguy hiểm
31
あの
32
アパート
33
あびる
浴びる
34
あぶない
危ない
35
あまい
甘い
36
….あまり….
37
あめ
雨
Ngọt
Không … lắm (dùng với thể phủ định)
あまり。。。。。ません。
Không hiểu lắm.
あまりわかりません。
Không rộng lắm.
あまりひろくないです。
Mưa
38
あめ
飴
Kẹo
39
あらう
洗う
40
ある
41
あるく
Rửa
Có (nói chung, chỉ sự hiện diện dùng cho đồ vật,
thường đi chng với trợ từ が)
Trên bàn có cái túi xách.
つくえのうえにかばんがあります。
Đi bộ
42
あれ
Cái kia, kia
43
いい/よい
Tốt/ Đẹp
44
いいえ
Không (dùng để phủ định)
45
いう
言う
46
いえ
家
47
歩く
いかが
48
いく
49
いくつ
50
いくら
行く
Nói
Nhà
うち cũng là nhà và thường được sử dụng
nhiều hơn いえ
Như thế nào?
Anh cảm thấy thế nào?/ Anh khỏe không?
あなたはいかがですか。
いかがですか chỉ dùng khi hai người gặp lại
nhau sau một thời gian dài, hoặc khi một người
vừa trải qua một sự việc nào đó như bệnh, gặp
chuyện đau buồn hoặc một bước ngoặt quan
trọng trong cuộc đời.
Đi
Bao nhiêu tuổi? Bao nhiêu cái?
Ông được bao nhiêu rồi nhỉ?
おいくつですか。(dùng để hỏi tuổi, lịch sự
hơn なんさい)
Bao nhiêu (tiền)?
2
Minder.vn- Học từ vựng thông minh
51
いけ
池
Ao
52
いしゃ
医者
Bác sỹ
53
いす
54
いそがしい
忙しい
Bận rộn
55
いたい
痛い
Đau
56
いち
一
Một
57
いちにち
一日
Một ngày
58
いちばん
一番
Thứ nhất/ Đầu tiên
59
いつ
60
いつか
61
いっしょ(に)
62
いつつ
63
いつも
64
いぬ
犬
Con chó
65
いま
今
Bây giờ
66
いみ
意味
Ý nghĩa
67
いもうと
妹
Em gái (của tôi)
68
いや
69
いりぐち
70
いる
71
いる
要る
Cần (thiết)
72
いれる
入れる
Cho vào/ Đặt vào/ Bỏ vào
73
いろ
色
Màu sắc
74
いろいろ
75
うえ
上
Ở trên/ Phía trên
76
うしろ
後ろ
Đằng sau/ Phía sau
77
うすい
薄い
Mỏng
78
うた
歌
Bài hát
79
うたう
歌う
Hát/ Ca
80
うまれる
生まれる
Được sinh ra
81
うみ
海
Biển
82
うる
売る
Bán
83
うるさい
煩い
Ồn ào/ Phiền
84
うわぎ
85
え
絵
Bức tranh/ Bức họa
86
えいが
映画
Phim
87
えいがかん
映画館
Rạp chiếu phim
Ghế
Khi nào
五日
5 ngày, Ngày mồng 5
Cùng nhau, thường đi chung với trợ từ に
五つ
5 cái
Luôn luôn/ Lúc nào cũng
Khó chịu (tính từ)/ Không, không hài lòng
入口
Cửa vào/ Lối vào
Có (dùng cho người và động vật)
Đa dạng/ Nhiều loại
Áo khoác
3
Minder.vn- Học từ vựng thông minh
英語
Tiếng Anh
88
えいご
89
ええ
90
えき
91
エレベーター
Thang máy
92
えんぴつ
Bút chì
93
おいしい
Ngon
94
おおい
多い
Nhiều
95
おおきい
大きい
To/ Lớn (tính từ)
96
おおきな
大きな
To/ Lớn (danh từ)
97
おおぜい
大勢
Rất nhiều người/ Đám đông
98
おかあさん
お母さん
Mẹ (người khác)
99
おかし
Vâng/ Dạ/ Ừ
駅
Nhà ga
Kẹo
100 おかね
お金
Tiền
101 おきる
起きる
Thức dậy
102 おく
置く
Đặt (để)
103 おくさん
奥さん
Vợ (người khác)
104 おさけ
お酒
Rượu của Nhật
105 おさら
お皿
Đĩa
106 おじいさん
Ông
107 おじさん
Chú/ Bác
108 おしえる
教える
Giảng dạy (chỉ bảo)
109 おす
押す
Ấn/ Đẩy/ Nhấn/ Bấm
110 おそい
遅い
Muộn/ Trễ/ Chậm
111 おちゃ
お茶
Trà
112 おてあらい
お手洗い
Nhà vệ sinh/ Toilet
113 おとうさん
お父さん
Bố/ Ba/ Cha (người khác)
114 おとうと
弟
Em trai
115 おとこ
男
Đàn ông/ Nam giới
116 おとこのこ
男の子
Bé trai
117 おととい
一昨日
Hôm kia
118 おととし
一昨年
Năm kia
119 おとな
大人
Người lớn
Bụng
120 おなか
121 おなじ
同じ
Giống nhau
122 おにいさん
お兄さん
Anh trai (người khác)
123 おねえさん
お姉さん
Chị (người khác)
124 おばさん
Cô/ Bác
4
Minder.vn- Học từ vựng thông minh
Bà (người khác)
125 おばあさん
126 おふろ
お風呂
Cơm hộp/ Hộp cơm
127 おべんとう
128 おぼえる
Bồn tắm
覚える
Học thuộc lòng/ Nhớ
Cảnh sát giao thông (nói thân mật)
129 おまわりさん
130 おもい
重い
Nặng
131 おもしろい
面白い
Thú vị
132 およぐ
泳ぐ
Bơi
133 おりる
降りる
Xuống xe
134 おわる
終わる
Kết thúc/ Chấm dứt/ Xong
135 おんがく
音楽
Âm nhạc
136 おんな
女
Nữ (giới)
137 おんなのこ
女の子
Bé gái
138 がいこく
外国
Nước ngoài
139 がいこくじん
外国人
Người nước ngoài
140 かいしゃ
会社
Công ty
141 かいだん
階段
Cầu thang
142 かいもの
買い物
(Đồ đạc) mua sắm
143 かう
買う
Mua
144 かえす
返す
Trả lại
145 かえる
帰る
Quay về, trở về/ Về nhà
146 かお
顔
Mặt (khuôn mặt)
Tốn/ mất (thời gian/ thời lượng, tiền bạc)
Mất thời gian
じかんがかかります。
Lá thư này gửi (chuyển) bằng đường hàng
không mất khoảng bao lâu?
この手紙、エアメールで、どのぐらいか
かりますか。
Mất khoảng bốn ngày.
四日 (よっか) ぐらいです。
Chìa khóa
149 かく
書く
Viết
150 がくせい
学生
Học sinh
Gọi điện thoại
電話をかけます。
Treo (lên)/ Dựng
Tôi đã treo quần áo của bạn lên móc.
あなたの服をハンガーに掛けました。
Cây dù/ Cái ô
147 かかる
148 かぎ
151 かける
152 かける
掛ける
153 かさ
傘
5
Minder.vn- Học từ vựng thông minh
154 かす
貸す
Cho mượn/ Cho vay
155 かぜ
風
Gió
156 かぜ
風邪
Cảm cúm
Ngài/ Phương hướng
157 かた
158 かぞく
159 がっこう
家族
Gia tộc
学校
Trường học
Cái tách (cái cốc thấp, có quai dùng để uống trà)
160 カップ
161 かてい
家庭
162 かど
角
Gia đình
Góc (đường/ phố)
Góc phòng すみ
Túi xách/ Cặp
164 かびん
花瓶
Bình hoa/ Bình bông
165 かぶる
被る
Đội (nón, mũ)
166 かみ
紙
Giấy
163 かばん
Máy ảnh/ Máy chụp hình
167 カメラ
168 かようび
火曜日
(Ngày) thứ ba
169 からい
辛い
Cay
170 からだ
体
Thân thể
171 かりる
借りる
Vay/ Mượn
172 かるい
軽い
Nhẹ
173 カレー
Món cà ri
174 カレンダー
Lịch
175 かわ
川
Sông
Dễ thương
176 かわいい
177 かんじ
漢字
Chữ Hán/ Hán tự
178 き
木
Cây
179 きいろ
黄色
Màu vàng
180 きいろい
黄色い
(Màu) Vàng (tính từ)
181 きえる
消える
Tắt (điện)/ Mất (biến mất)
182 きく
聞く
183 きた
北
Nghe/ Hỏi
Phía Bắc/ Hướng Bắc
Khác với Bắc Bộ: ほくぶ
Ghi ta
185 きたない
汚い
Bẩn/ Dơ
186 きっさてん
喫茶店
Quán nước/ Quán giải khát
187 きって
切手
Tem (thư)
188 きっぷ
切符
Vé
189 きのう
昨日
Hôm qua
184 ギター
北部
6
Minder.vn- Học từ vựng thông minh
190 きゅう
九
9
191 ぎゅうにく
牛肉
Thịt bò
192 ぎゅうにゅう
牛乳
Sữa
193 きょう
今日
Hôm nay
194 きょうし
195 きょうしつ
教師
Nhà giáo, giáo viên
教室
Phòng học
196 きょうだい
兄弟
Anh em
197 きょねん
去年
Năm ngoái
198 きらい
嫌い
Ghét
199 きる
切る
200 きる
着る
Cắt
Mặc (áo, mặc đồ đưa từ vai xuống)
シャツを着ます。
ようふくをきます。
セーターを着ます。
Đẹp/ Sạch sẽ
201 きれい
キロ
202
キロメートル
キロ
203
キログラム
204 ぎんこう
銀行
Ngân hàng
205 きんようび
金曜日
Thứ sáu
206 く
九
9
207 くすり
薬
208 ください
下さい
209 くだもの
果物
Thuốc
Hãy/ Xin vui lòng (dùng chung với thể て để diễn
tả sự yêu cầu)
Trong phòng tối. Xin vui lòng/ Hãy bật đèn
lên.
この部屋 (へや) はくらいです。電気 をつ
けてください。
Trái cây
210 くち
口
Miệng
211 くつ
靴
Giày
212 くつした
靴下
Vớ
213 くに
国
Đất nước
214 くもり
曇り
Có mây/ Thời tiết có mây (tính từ)
215 くもる
曇る
Trở nên có mây (mờ/ động từ)
216 くらい
暗い
Tối
Ki-lô-mét (km)
Ki-lô-gam (kg)
217 クラス
Lớp học
218 グラム
Gam
219 くる
来る
Đến
7
Minder.vn- Học từ vựng thông minh
220 くるま
車
Hãy đến sớm.
早く来てください。
Xe (nói chung/ ô tô)
221 くろ
黒
Màu đen
222 くろい
けいかん
223
けいさつかん
224 けさ
黒い
Đen (tính từ)
警官
Cảnh sát
今朝
Sáng nay
225 けす
消す
Tẩy, Xóa, Bôi/ Tắt
226 けっこう
Đủ
227 けっこん (する)
Kết hôn
228 げつようび
月曜日
Thứ hai
229 げんかん
玄関
Hành lang
230 げんき
元気
Khỏe
231 ~こ
~個
Đơn vị đếm những vật nhỏ (kẹp giấy,…)
232 ご
五
233 ~ご
~語
234 こうえん
公園
235 こうさてん
交差点
236 こうちゃ
紅茶
5
Ngôn ngữ/ Tiếng nước ~
Tiếng Nhật: にほんご
日本語
Ngoại ngữ: がいこくご
外国語
Công viên
Ngã tư
Ngã ba: ぶんきてん 分岐点
Hồng trà
237 こうばん
交番
Trạm cảnh sát
238 こえ
声
Giọng (nói)/ Tiếng (nói)
239 コート
Áo khoát
240 コーヒー
Cà phê
241 ここ
Chỗ này
Chiều/ PM (sau 12 giờ)
5 giờ chiều/ 5:00 PM: 午後五時です。
9 ngày/ Ngày mùng 9 (trong tháng)
9 cái
つ - Từ đếm thông dụng, dùng đếm những thứ
không nằm trong cách đếm thông dụng.
Sáng/ AM
242 ごご
午後
243 ここのか
九日
244 ここのつ
九つ
245 ごぜん
午前
246 こたえる
答える
248 こっち
Trả lời
Người này/ Đằng này/ Hướng này (chỉ phương
hướng)
Người này/ Đằng này
249 コップ
Cái ly (cao, không quai để uống nước)
247 こちら
8
Minder.vn- Học từ vựng thông minh
250 ことし
今年
Năm nay
251 ことば
言葉
Từ ngữ/ Từ vựng
252 こども
子供
Trẻ con
Này (liên thể từ - れんたいし nên luôn luôn đi
chung với danh từ ở phía sau, chỉ vật ở gần người
nói và người nghe).
Quyển sách này của ai?
このほんはだれのですか。
Cơm
253 この
254 ごはん
ご飯
255 コピーする
256 こまる
Sao chép
困る
257 これ
258 こんげつ
今月
259 こんしゅう
今週
260
こんな
こんな(に)
261 こんばん
今晩
Khó khăn/ Gặp rắc rối
Đây là/ Cái này (đứng gần người nói)
Đây là sách gì?
これはなんのほんですか。
Cái này giá bao nhiêu?
これはいくらですか。
Tháng này
Tuần này
Như thế này
Lần đầu tiên tôi mới đọc cuốn sách thú vị như
thế này.
こんなに面白い本は初めて読んだ。
Đã muộn/ trễ như thế này rồi.
もうこんな時間です。
Tối nay
262 さあ
À,/ Vậy thì
263 さいふ
Ví
264 さかな
魚
265 さき
先
266 さく
咲く
267 さくぶん
作文
268 さす
差す
269 ~さつ
Cá
Trước (không gian)/ Lúc trước/ Tương lai (thời
gian)
Chuyện tương lai: この先のこと(tương lai)
Chuyện lúc nãy: 先のこと (quá khứ)
Xin mời đi trước: お先にどうぞ
Phía trước con đường: 道 (みち) の先
Nở (hoa)
Hoa anh đào đã nở.
桜の花が咲きました。
Bài văn
Bật (ô), Mở dù/ Chỉ (tay)
Anh ấy mở dù (vì trời mưa).
彼は傘 (かさ) を差しました。
(雨がふってきたので)
Cuốn/ Quyển (Đơn vị đếm dùng cho sách, báo
cuốn)
9
Minder.vn- Học từ vựng thông minh
270 ざっし
雑誌
Tạp chí
271 さとう
砂糖
Đường (ăn)
272 さむい
寒い
Lạnh (thời tiết)
Năm sau nữa
273 さらいねん
274 さん
三
3
275 さんぽする
散歩する
Đi dạo/ Tản bộ
276 し/ よん
四
277 じ
時
278 しお
塩
4
Giờ
Vào lúc 5 giờ: 五時に
Muối (ăn)
Tuy nhiên/ Nhưng
279 しかし
280 じかん
時間
Thời gian
281 しごと
仕事
Công việc
282 じしょ
辞書
Tự điển
283 しずか (な)
静か (な)
Yên tĩnh (tính từ な)
284 した
下
Dưới
285 しち
七
7
286 しつもん
質問
Câu hỏi
287 じてんしゃ
自転車
Xe đạp
288 じどうしゃ
自動車
Xe hơi/ ô tô
289 じぬ
死ぬ
Chết
290 じびき
字引
Từ điển
291 じぶん
自分
292 しまる
閉まる
293 しめる
閉める
294 しめる
じゃ
295
じゃあ
296 しゃしん
締める
Bản thân mình/ Tự mình mình
Đóng/ Bị đóng (tự động từ)
Cửa đóng: ドアが閉まります。
Đóng (tha động từ)
Tôi đã quên đóng cửa sổ rồi.
まどを閉めるのをわすれました。
Buộc, trói
Vậy thì/ Thế thì
写真
(Bức) ảnh/ (Tấm) hình
297 シャツ
Áo sơ mi
298 シャワー
Vòi (tắm) hoa sen
299 じゅう
十
300 じゅぎょう
授業
301 しゅくだい
宿題
10
Buổi học/ Tiết học
Tôi không có tiết học/ buổi học hôm nay.
今日は授業がない。
Bài tập về nhà
302 じょうず
上手
Giỏi
10
Minder.vn- Học từ vựng thông minh
303 じょうぶ
丈夫
Bền/ Chắc chắn/ Khỏe
Nước tương/ Xì dầu
304 しょうゆ
305 しょくどう
食堂
Nhà ăn
306 しる
知る
Biết
307 しろ
白
Màu trắng (danh từ)
308 しろい
白い
Trắng (tính từ)
309 しんぶん
新聞
Báo (tờ)
310 すいようび
水曜日
Thứ Tư
311 すう
吸う
Hút (thuốc)
312 スカート
Váy
313 すき
好き
314 すくない
少ない
315 すずしい
涼しい
317 ストーブ
Thích
Ít / Hiếm
Ngày nghỉ ít quá.
やすみ (のひ) がすくないです。
Mát mẻ
Từng/ Mỗi một/ Mỗi người người/ Mỗi cái
Đọc từ từ rõ ràng từng âm tiết.
音節 ( おんせつ)ずつゆっくり発音
(はつおん)する。
Tôi sẽ cho mỗi người (từng) 3 cái kẹo (một).
一人にみっつずつキャンディをあげまし
ょう。
Từng cái một.
ひとつずつ。
Lò sưởi
318 スプーン
Cái muỗng/ Cái thìa
319 スポーツ
Thể thao
320 ズボン
321 すむ
Quần (dài)
316 ずつ
住む
Sống/ Sinh sống
322 スリッパ
Dép (đi trong nhà)
323 する
Làm
324 すわる
座る
Ngồi
325 せ
背
Lưng
326 せいと
生徒
Học sinh
327 セーター
Áo len
328 せっけん
Xà bông
329 せびろ
背広
Áo vest/ Bộ com-lê
330 せまい
狭い
Hẹp
331 ゼロ
Số 0
11
Minder.vn- Học từ vựng thông minh
332 せん
千
Một nghìn
333 せんげつ
先月
Tháng trước
334 せんしゅう
先週
335 せんせい
先生
336 せんたく
洗濯
337 ぜんぶ
全部
Tuần trước
Thầy cô giáo/ Giáo viên (dùng khi đi kèm với tên
để gọi giáo viên)
Ví dụ: Thầy A – A 先生
Giặt giũ
洗濯をする。
Toàn bộ
338 そうじする
掃除する
Lau dọn
339 そうして/そして
Rồi thì…../ Và….
340 そこ
Chỗ đó
341 そちら
Đằng đó/ Hướng đó
342 そっち
Đằng đó/ Ở đó/ Chỗ đó
343 そと
外
344 その
345 そば
346 そら
空
Bên ngoài
Đó (liên thể từ, luôn luôn đi chung với danh từ ở
phía sau, chỉ vật ở xa người nói và gần người
nghe)
Mặt bên cạnh/ Bên cạnh (dùng trong trường hợp
có cái gì ở bên cạnh)
Không phải mì そば
Hãy ở bên cạnh tôi.
そばにいて下さい。
Bầu trời
347 それ
Cái đó
348 それから
Sau đó thì….
349 それでは
Vậy thì/ Vì vậy
350 だいがく
大学
Đại học
351 たいしかん
大使館
Đại sứ quán
352 だいじょうぶ
大丈夫
Không sao hết/ Ổn/ Không vấn đề gì
353 だいすき
大好き
Rất thích
354 たいせつ
大切
Quan trọng
355 だいどころ
台所
Nhà bếp
356 たいへん
Rất
357 たいへん
Vất vả
358 たかい
高い
Cao
359 たかい
高い
Đắt
Chỉ
Người đó chỉ biết/ hiểu (分かる) tiếng Anh.
あの人は英語だけわかります。
Nhiều
360 ~だけ
361 たくさん
12
Minder.vn- Học từ vựng thông minh
362 タクシー
363 だす
出す
364 たつ
立つ
Taxi
Gửi
Gửi bưu phẩm:
Đứng
こづつみを出す
Chiều (dọc)
365 たて
366 たてもの
建物
Tòa nhà/ Nhà cao tầng
367 たのしい
楽しい
Vui
368 たのむ
頼む
Nhờ vả/ Yêu cầu
369 たばこ
Thuốc lá
370 たぶん
Có lẽ
371 たべもの
食べ物
Thức ăn/ Đồ ăn
372 たべる
食べる
Ăn
373 たまご
Trứng
374 だれ
Ai
375 だれか
Ai đó
376 たんじょうび
誕生日
Ngày sinh nhật
Dần dần
377 だんだん
378 ちいさい
小さい
Nhỏ
379 ちかい
近い
Gần
380 ちがう
違う
Khác với
381 ちかく
近く
Gần/ Ở gần/ Kề bên/ Ngay bên cạnh/ Hàng xóm
382 ちかてつ
地下鉄
Tàu điện ngầm
383 ちず
地図
Bản đồ
384 ちゃいろ
Màu nâu
385 ちゃわん
Chén/ Bát (ăn cơm)
386 ~ちゅう
~中
Đang/ Trong lúc
387 ちょうど
Vừa đúng lúc
388 ちょっと
Một chút
389 ついたち
一日
Ngày mùng một
390 つかう
使う
Sử dụng
391 つかれる
疲れる
Mệt mỏi
392 つぎ
次
393 つく
着く
394 つくえ
机
Tiếp theo/ Tiếp tục
Đến (nơi)/ Tới (nơi)
Tôi sẽ đến Osaka lúc 8 giờ tối.
ごご8時に大阪(おおさか)に着きます。
Cái bàn (có ngăn kéo)
395 つくる
作る
396 つける
Chế tạo/ Làm ra
Bật/ Mở (điện)
13
Minder.vn- Học từ vựng thông minh
397 つとめる
勤める
398 つまらない
Bật điện: でんきをつける。
Điện đang được bật: でんきがつけている。
(diễn tả hành động đang mở điện)
(Có) điện đang bật/ (Có) đang bật điện
電気がつけてあります。
(diễn tả tình trạng của sự việc điện đang mở
nhưng không biết ai mở)
Làm việc (đi với trợ từ に )
。。。。につとめる。
Dở/ Nhàm chán
399 つめたい
冷たい
Lạnh (xúc giác, thức uống lạnh)
400 つよい
強い
Mạnh mẽ
401 て
手
Tay
402 テープ
Băng cát sét
403 テープレコーダー
Máy ghi âm
404 テーブル
Cái bàn (không ngăn kéo)
405 でかける
出かける
Đi ra ngoài
406 てがみ
手紙
Bức thư
Có thể làm
Có thể nói tiếng Nhật
にほんごができます。
Có thể nấu ăn: りょうりができます。
Có thể bơi: およぐことができます。
Lối ra
407 できる
408 でぐち
出口
409 テスト
Bài kiểm tra
410 では
Vậy thì/ Thế thì
411 デパート
Cửa hàng bách hóa
412 でも
Nhưng mà
413 でる
出る
414 テレビ
Đi ra/ Xuất hiện
Tivi
415 てんき
天気
Thời tiết
416 でんき
電気
Điện/ Đèn điện
417 でんしゃ
電車
Tàu điện
418 でんわ
電話
Điện thoại
419 と
戸
Cánh cửa (kiểu Nhật)
420 ~ど
Lần (số lần)
421 ドア
Cánh cửa (kiểu Tây phương)
422 トイレ
Nhà vệ sinh
423 どう
Như thế nào
424 どうして
Tại sao
14
Minder.vn- Học từ vựng thông minh
425 どうぞ
426 どうぶつ
Xin vui lòng
動物
Động vật
Cám ơn
427 どうも
428 とおい
遠い
Xa
429 とおか
十日
430 ~とき
時
Ngày mùng 10/ 10 ngày
Khi
Trước khi
V (る) 時 = V るまえに
Sau khi
V (た) 時 = V てから
Thỉnh thoảng
時計
Đồng hồ
431 ときどき
432 とけい
433 どこ
Ở đâu?/ Nơi nào?
434 ところ
438 どっち
Nơi/ Chỗ/ Địa điểm
Năm
Năm nay: ことし
今年
Nửa năm: はんとし 半年
Thư viện
Cái nào (chọn lựa trong 2 cái)
Rau và trái cây bạn thích cái nào hơn?
やさいとくだものとどちらが好きですか。
Cái nào
439 とても
Rất
440 どなた
Ai/ Vị nào (dùng lịch sự hơn だれ)
435 とし
年
436 としょかん
図書館
437 どちら
441 となり
隣
442 どの
443 とぶ
飛ぶ
Bên cạnh/ Hàng xóm
Cái nào
どの + (N)
Bay
444 とまる
止まる
445 ともだち
友達
Dừng lại (tự động từ) – đi với trợ từ が
Đồng hồ chết/ Đồng hồ ngừng chạy
とけいが止まっています。
** Bị dừng (tha động từ/ ngoại động từ) – とめる
1. Dừng chân lại
足を止める。(đi với trợ từ を)
Bạn bè
446 どようび
土曜日
Thứ bảy
447 とり
鳥
Chim
448 とりにく
鶏肉
Thịt gà
449 とる
取る
Lấy
450 とる
撮る
Chụp hình
451 どれ
Cái nào (chọn lựa trong 3 cái trở lên)
15
Minder.vn- Học từ vựng thông minh
452 ナイフ
Con dao
453 なか
中
Ở giữa/ Ở trong
454 ながい
長い
Dài
455 なく
鳴く
Hót/ Kêu/ Hú
456 なくす
無くす
Mất …..
Tại sao
457 なぜ
458 なつ
夏
Mùa hè
459 なつやすみ
夏休み
Nghỉ hè
460 ななつ
七つ
461 なに/ なん
何
462 なのか
七日
7 cái
Cái gì
Cái gì đó?:
何ですか。(1)
Cái gì thế nhỉ?: 何でしょうか。(2)
(2) có tính cách suy đoán, dùng lịch sự hơn (1)
Ngày mùng 7/ 7 ngày
463 なまえ
名前
Tên
464 ならう
習う
Học (mang nghĩa nghiên cứu)
465 ならぶ
並ぶ
Sắp xếp/ Được bày ra
466 ならべる
並べる
Sắp hàng
Trở thành
467 なる
468 に
二
2
Náo nhiệt/ Nhộn nhịp
469 にぎやか
470 にく
肉
Thịt
471 にし
西
Hướng Tây
472 にちようび
日曜日
Ngày chủ nhật
473 にもつ
荷物
Hành lý
Tin tức
474 ニュース
475 にわ
庭
Sân (vườn)
476 ぬぐ
脱ぐ
Tuột/ Cởi (quần áo, giày)
477 ぬるい
Âm ấm
478 ネクタイ
Cà vạt
479 ねこ
猫
Con mèo
480 ねる
寝る
Ngủ
Sổ ghi chép
481 ノート
482 のぼる
登る
Leo (núi)
483 のみもの
飲み物
Đồ uống/ Thức uống
484 のむ
飲む
Uống
485 のる
乗る
Lên (xe)
486 は
歯
Răng
16
Minder.vn- Học từ vựng thông minh
487 パーティー
Bữa tiệc
488 はい
Vâng
489 ~はい
Đơn vị đếm chén bát
490 はいざら
灰皿
Gạt tàn thuốc
491 はいる
入る
Vào/ Đi vào
492 はがき
葉書
Bưu thiếp
Mặc (quần)
ズボンをはく
Hộp
橋
Cây cầu
493 はく
494 はこ
495 はし
Đũa (chén)
496 はし
497 はじまる
始まる
498 はじめ
初め
Bắt đầu
Ban đầu/ Mở đầu (danh từ)
Ban đầu thì tốt nhưng mà kết thúc thì xấu.
はじめはよかったけれどもおわりはわる
かったです。
Lần đầu tiên
走る
Chạy
499 はじめて
500 はしる
501 バス
Xe buýt
502 バター
Bơ
503 はたち
二十歳
20 tuổi
504 はたらく
働く
Làm việc/ Lao động
505 はち
八
8
506 はつか
二十日
Ngày thứ 20
507 はな
花
Hoa
508 はな
鼻
Mũi
509 はなし
話
510 はなす
話す
511 はは
母
Câu chuyện/ Nói chuyện
Nói
Lưu ý:
に Nói cho ông chủ nhiệm nghe
かちょうに話す
と Nói với ông chủ nhiệm
課長と話す
Mẹ
512 はやい
早い
Sớm
513 速い
はやい
Nhanh
514 はる
春
Mùa Xuân
515 はる
貼る
Dán
516 はれ
晴れ
Trời nắng
17
Minder.vn- Học từ vựng thông minh
Nắng (động từ)
517 はれる
518 はん
半
(Phân) nửa
519 ばん
晩
Buổi tối
520 バン
Bánh mì
521 ハンカチ
522 はんぶん
半分
523 ばんごう
番号
Khăn tay
Một nửa/ Nửa phút
Tôi đã cho bạn bè phân nửa kẹo.
おかし (お菓子) を友達に半分あげた。
Số/ Số hiệu
524 ばんごはん
晩ご飯
Bữa cơm tối
525 ひがし
東
Hướng Đông/ Phía Đông
526 ひく
引く
Kéo
527 ひく
弾く
Đánh đàn/ Chơi đàn (guitar)
528 ひくい
低い
Thấp/ Lùn
529 ひこうき
飛行機
Máy bay
530 ひだり
左
Bên trái
531 ひと
人
(Con) Người
532 ひとつ
一つ
1 cái
533 ひとつき
一月
1 tháng
534 ひとり
一人
1 người
535 ひま
暇
Rảnh rỗi
536 ひゃく
百
Một trăm
537 びょういん
病院
Bệnh viện
538 びょうき
病気
Bệnh/ Bịnh
539 ひる
昼
Buổi trưa
540 ひるごはん
昼ご飯
Bữa cơm trưa
541 ひろい
広い
Rộng
Phim (ảnh)/ Cuộn phim
542 フィルム
543 ふうとう
封筒
Phong thư/ Phong bì
544 プール
Hồ bơi
545 フオーク
Cái nĩa
546 ふく
吹く
Thổi (gió thổi)
547 ふく
服
Quần áo
548 ふたつ
二つ
2 cái
549 ぶたにく
豚肉
Thịt heo/ Thịt lợn
550 ふたり
二人
2 người
551 ふつか
二日
Ngày mùng 2 (ngày trong tháng)
552 ふとい
太い
Mập/ Béo
18
Minder.vn- Học từ vựng thông minh
553 ふゆ
冬
Mùa đông
554 ふる
降る
Rơi (mưa/ tuyết)
555 ふるい
古い
Cũ/ Già
Bồn tắm
556 ふろ
557 ぶんしょう
文章
558 ページ
559 へた
Đoạn văn
Trang
下手
Dở
560 ベッド
Giường
561 ペット
Thú cưng
562 へや
部屋
Phòng
563 へん
辺
Vùng
564 ぺん
Bút
565 べんきょうする
勉強する
Học
566 べんり
便利
567 ほうこう
方向
568 ぼうし
帽子
Tiện lợi
Phương hướng
Cùng hướng/ Đồng hướng
同じ方向
Cái mũ/ nón
569 バールペン
Bút bi
Ngoài ra
Ngoài chỗ đó ra có nơi nào tốt hơn không?
ほかにいいところがありませんか。
Khác
Người khác: ほかにの人
Túi (quần áo)
570 ほか
571 ほかに
572 ポケット
573 ほしい
欲しい
Hộp thư
574 ポスト
575 ほそい
Muốn
細い
Thon gầy
576 ボタン
Nút
577 ホテル
Khách sạn
578 ほん
本
Đơn vị đếm cho đồ vật dài tròn
579 ~ほん
毎朝
Giá sách/ Kệ sách
Thật sự
Thật không?: 本当ですか。
Đơn vị đếm cho vật dụng dẹt, mỏng, chẳng hạn tờ
giấy
Mỗi sáng
毎月
Mỗi tháng
580 ほんだな
本棚
581 ほんとう
本当
582 ~まい
583 まいあさ
まいつき
584
まいげつ
Quyển sách
19
Minder.vn- Học từ vựng thông minh
585 まいしゅう
毎週
Mỗi tuần
586 まいにち
毎日
Mỗi ngày
587 まいねん
毎年
Mỗi năm
588 まいばん
毎晩
Mỗi tối
589 まえ
前
Trước
590 まがる
曲がる
Quẹo/ Rẽ
591 まずい
Dở
592 また
Thêm lần nữa/ Lại
Vẫn
1/ Vẫn chưa (đi với phủ định)
まだ。。。。。ません。
Chưa ăn tối xong.
まだ、ばんごはんを食べません。
2/ Vẫn còn (đi với khẳng định)
まだ。。。。。ます。
Thành phố
593 まだ
594 まち
町
595 まつ
待つ
Đợi/ Chờ
Thẳng (về phía trước)
Hãy đi thẳng về phía trước.
まっすぐ行ってください。
Que diêm/ Diêm quẹt
598 まど
窓
Cửa sổ
599 まるい
丸い
Tròn
600 まん
万
10 ngàn/ 1 vạn
601 まんねんひつ
万年筆
Bút mực/ Bút máy/ Viết máy
602 みがく
磨く
Đánh răng/ Chải răng
603 みぎ
右
Bên phải
604 みじかい
短い
Ngắn
605 みず
水
Nước
606 みせ
店
Cửa hàng
607 みせる
見せる
Cho xem
608 みち
道
Con đường
609 みっか
三日
Ngày mùng 3 (ngày trong tháng)
610 みっつ
三つ
3 cái
596 まっすぐ
597 マッチ
611 みどり
Màu xanh lá cây
612 みなさん
皆さん
Mọi người (không có mình (người nói) trong đó)
613 みなみ
南
Hướng Nam
614 みみ
耳
Tai
615 みる
見る
Nhìn/ Xem
20
Minder.vn- Học từ vựng thông minh
Mọi người (có cả người nói)
616 みんな
617 むいか
六日
Ngày mùng 6 (ngày trong tháng)
618 むこう
向こう
Phía bên kia/ phía bên đó
619 むずかしい
難しい
Khó
620 むっつ
六つ
6 cái
621 むら
村
Làng (xã)
622 め
目
Mắt
623 メートル
Mét
624 めがね
Kính đeo mắt
625 もう
Đã
626 もういちど
もう一度
Thêm một lần nữa
627 もくようび
木曜日
Thứ Năm
628 もつ
持つ
Cầm, nắm giữ
Hơn nữa
629 もっと
630 もの
物
Đồ vật
631 もん
門
Cửa/ Cổng
632 もんだい
問題
Vấn đề
633 やおや
八百屋
Cửa hàng bán rau quả
Rau quả
634 やさい
635 やさしい
易しい
Dễ
636 やすい
安い
Rẻ
637 やすみ
休み
Kỳ nghỉ
638 やすむ
休む
Nghỉ ngơi
639 やっつ
八つ
8 cái
640 やま
山
Núi
641 やる
Làm
642 ゆうがた
夕方
Chiều tối
643 ゆうはん
夕飯
Bữa cơm tối
644 ゆうびんきょく
郵便局
Bưu điện
645 ゆうべ
昨夜
Tối qua
646 ゆうめい
有名
Nổi tiếng
647 ゆき
雪
Tuyết
Từ từ/ Thong thả/ Chậm rãi
648 ゆっくり
649 ようか
八日
Ngày mùng 8 (ngày trong tháng)
650 ようふく
洋服
Âu phục
Tốt
651 よく
652 よこ
横
Bên cạnh/ Chiều ngang
21
Minder.vn- Học từ vựng thông minh
653 よっか
四日
Ngày mùng 4 (ngày trong tháng)
654 よっつ
四つ
4 cái
655 よぶ
呼ぶ
Gọi
656 よむ
読む
Đọc
657 よる
夜
Buổi tối
658 よわい
弱い
Yếu (không mạnh)
659 らいげつ
来月
Tháng sau
660 らいしゅう
来週
Tuần sau
661 らいねん
来年
Năm sau/ Sang năm
662 ラジオ
ラジカセ
663
ラジオカセット
664 りっぱ
Radio
Máy radio casette
Lộng lẫy
665 りゅうがくせい
留学生
Du học sinh
666 りょうしん
両親
Cha mẹ/ Song thân
667 りょうり
料理
Món ăn/ Bữa ăn/ Sự nấu ăn
668 りょこう
旅行
Du lịch
Số 0
669 れい
670 れいぞうこ
冷蔵庫
Tủ lạnh
671 レコード
Ghi âm
672 レストラン
Nhà hàng
673 れんしゅうする
練習する
Luyện tập
674 ろうか
廊下
Hành lang
675 ろく
六
Số 6
Áo sơ mi trắng
676 ワイシャツ
677 わかい
若い
Trẻ
678 わかる
分かる
Hiểu
679 わすれる
忘れる
Quên
680 わたし
私
Tôi (đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất)
681 わたくし
私
Tôi (dùng với nữ giới)
682 わたす
渡す
Giao/ Trao cho
683 わたる
渡る
Đi qua/ Băng qua (đường)
684 わるい
悪い
Xấu
685 より、ほう
Hơn (Dùng so sánh)
22