Tải bản đầy đủ (.ppt) (36 trang)

Kỹ năng thuyết trình

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.01 MB, 36 trang )

1


VĂN HÓA HÀN QUỐC TRONG ĐẦU TƯ KINH
DOANH
Nhóm thực hiện gồm các thành viên:
1. Ngô Xuân Lịch
2. Nguyễn Ngọc Khôi
3. Nguyễn Thị Loan

4. Nguyễn Ngọc Khôi
5. Hoang My
6. Đinh Văn Mẫn

2


Nội Dung:
 Giới thiệu về đất nước Hàn Quốc
 Một số nét chính trong văn hoá Hàn
Quốc
 Môi trường kinh tế ở Hàn Quốc.
 Tiềm năng kinh doanh và những điều
cần lưu ý khi kinh doanh tại Hàn Quốc
 Q&A

3


Giới thiệu về Hàn Quốc


4


Đặc điểm khái quát
 Hàn Quốc có tên đầy đủ là Đại Hàn Dân
Quốc (1948).
 Thủ đô Seoul – trung tâm đô thị sầm uất
hàng đầu thế giới (10tr dân).
 Nằm ở Đông Á, thuộc bán đảo Triều Tiên.
 Diện tích lãnh thổ khoảng 100km2 với
dân số 48 triệu.
 Có lịch sử hình thành lâu đời (Năm 2333
TCN).

5


Đặc điểm khái quát
 Dân chủ khiếm khuyết và theo chế độ
cộng hòa tổng thống.
 Cả nước có 16 đơn vị hành chính.
 Hàn Quốc là nền kinh tế lớn thứ 4 ở châu
Á và thứ 15 trên thế giới.
 Thành viên: UN, WTO, G20, APEC….
 Vẫn còn trong tình trạng chiến tranh
(1950-1953).

6



Quốc kỳ

7


Quốc huy

8


Đơn vị tiền tệ

9


Giới thiệu về Hàn Quốc

10


Đặc điểm dân cư
 Dân tộc Triều Tiên chiếm đại đa số, cùng
với bộ phận nhỏ người gốc Hoa.
 Dân lao động nhập cư khá đông từ năm
1997.
 Nói duy nhất một ngôn ngữ.
 Có kết cấu dân số ngày càng già đi.
 Tập trung cao tại các thành phố lớn

11



Tôn giáo

12


Hệ thống giáo dục
Mô phỏng theo nền giáo dục Mỹ
6 năm cấp 1, 3 năm cho mỗi cấp 2,3
Chỉ ~10% số trường có cả nam và nữ
Chọn nghề hay học bình thường ngay từ
THPT
 Bắt đầu từ tháng 3
 Bậc ĐH phổ biến 4 năm
 Chính sách khuyến khích du học sinh và
đầu tư GD (Incheon, 2.6% GDP)





13


Nhà cửa – Kiến trúc
 Hơi thấp, các phòng tương đối nhỏ
(3phòng) và không có nhiều cửa sổ hay
cửa ra vào
 80% nguyên liệu tự nhiên như đất nung,

gỗ, đất sét...cho 1 ngôi nhà truyền thống
 Nhà vệ sinh được xây cách xa nơi ở
 hệ thống sưởi ấm dưới sàn nhà, gọi là
Ondol
 người Hàn Quốc thường ngồi ngay trên
sàn và không đi giày dép.
14


Ẩm thực
 Món ăn chính là cơm, thường ăn
kèm với lúa mạch, hạt kê hoặc với
các loại đậu đỗ.
 Kimchi: dưa cải muối cay là món ăn
phụ không thể thiếu.
 Bulgogi: món thịt nướng yêu thích

 Đa phần món ăn có vị cay
 Rượu gạo truyền thống
 Thứ tự, vị trí ngồi trong bữa ăn là
quan trọng
15


Thời trang
 Trang phục truyền thống hanbok
 Phù hợp với sàn nhà ondol
 Hannok được mặc ở nhà, các lễ hội
truyền thống


 Thường có màu đỏ tươi, vàng hoặc
xanh, hài hòa, rất dễ tạo ấn tượng
sâu sắc.
 Ngày nay giới trẻ HQ có nhiều phá
cách trong cách ăn mặc
16


Thể thao
 Có nền thể thao phát triển.
 Một số môn thi đấu thế mạnh:
 Taekwondo
 Bóng đá
 Bắn súng, bắn cung
 Bơi lội
 Một số môn người dân hay tập luyện: đi
– chạy bộ, quần vợt, bơi, lướt ván.

17


Công nghiệp Giải trí
 Điện ảnh: diễn viên đẹp, chuyên nghiệp
 Âm nhạc: KPOP

18


Các ngày lễ - lễ hội lớn trong năm
 3/1 Lễ độc lập khỏi phát xít Nhật

 10/3 Quốc khánh
 Seollal (Năm mới âm lịch)
 Dano (Mùng 5 tháng 5 âm lịch)
 Chuseok (Lễ hội mừng thu hoạch mùa
màng - trăng tròn tháng 8 âm lịch)

19


Nền kinh tế HQ:
 GDP: ~1.000 tỷ USD (Seoul, Pusan và
Kungnam đã chiếm tỷ trọng 66% GDP)
 Thu nhập bình quân: ~20.000USD
 Tăng trưởng: 6.2%
 Lạm phát:~3%
 Thất nghiệp:~8%
 Dự trữ ngoại hối: 311 tỷ USD, 39.4 tấn
vàng.
 Đứng thứ 4 châu Á, thứ 15 thế giới.
 Ngoại thương mạnh với các nước Mỹ, TQ,
Ấn Độ, EU, ASEAN.
20


Nền kinh tế HQ:

21


22



Môi trường kinh doanh:
 Cơ sở hạ tầng hoàn thiện: vật chất, hệ
thống giao thông, hệ thống pháp luật,
tài chính.
 Người dân HQ siêng năng, trung thực,
kiên nhẫn và bền bĩ trong công việc.
 Có tính chuyên nghiệp cao trong công
việc.
 Thị trường tiêu thụ lớn.
 Cạnh tranh gay gắt.
 Thói quen tiêu dùng: chuộng hàng nội
23


Các ngành, mặt hàng thế mạnh
 điện tử, viễn thông
 ô tô
 tàu biển
 máy móc kỹ thuật cao
 hóa dầu, hoá chất
 Công nghệ tự động, rô-bô
 Nhân sâm.
 Điện ảnh, nhạc, tổ chức sự kiện
 Dịch vụ: Du lịch, đào tạo, y tế.
24


Các mặt hàng nhập khẩu chính:

 Hàng nông-thuỷ hải sản.
 Khoáng sản, nguyên-nhiên liệu thô
phục vụ sản xuất
 Quần áo, giày dép.
 Các mặt hàng công nghiệp phụ trợ.
 Các thiết bị điện tử

25


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×