trắc nghiệm Giải Tích chương II
I. Câu hỏi nhận biết
Câu 1: Chọn đáp án đúng, cho am an , khi đó
A. m > n
B. m < n
C. m = n
D. m > n khi a > 1
C. m = n
D. m > n khi a < 1
C. + = 0
D. . = 1
Câu 2: Chọn đáp án đúng, cho am an , khi đó
A. m > n
B. m < n khi a < 1
Câu 3: Cho > . Kết luận nào sau đây là đúng?
A. <
B. >
2
Câu 4: Cho a là một số dương, biểu thức a3 a viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
7
5
A. a6
6
B. a6
11
C. a5
D. a 6
4
Câu 5: Biểu thức a 3 : 3 a2 viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
5
2
A. a3
Câu 6: Biểu thức
5
B. a3
7
C. a8
D. a3
x.3 x.6 x5 (x > 0) viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
7
5
A. x3
2
B. x2
5
C. x3
D. x3
2
Câu 7: Tính: K = 0,04 1,5 0,125 3 , ta đợc
A. 90
B. 121
9
2
6
C. 120
D. 125
4
Câu 8: Tính: K = 87 :87 35.35 , ta đợc
A. 2
B. 3
C. -1
D. 4
Câu 9: Hàm số nào sau đây không phải là hàm số lũy thừa
1
A. y x2
C. y x
D. y 2x
C. y x
D. y 3x
B. x 0
C. x 0
D. a 0
B. (x )' .x1
C. (x )' x1 D. (x )' .x1
B. y x2
Câu 10: Hàm số nào sau đây là hàm số mũ
1
A. y x2
B. y x2
Câu 11: Hàm số y loga x có nghĩa khi
A. x 0
Câu 12: Chọn mệnh đề đúng
A. (x )' x1
Câu 13: Chọn mệnh đề đúng
A. (lnu)'
1
u
B. (lnu)'
1
u'
(lnu)'
2 C.
u
u
D. (lnu)'
u'
u2
Câu 14: Chọn mệnh đề đúng A. loga(b.c) loga b.loga c B. loga(b.c) loga b loga c
1
C. loga(b.c)
loga b
loga c
D. loga(b.c) loga b loga c
Câu 15: Chọn mệnh đề sai
B. (lnx)'
A. (ex )' ex
1
x
D. (lnu)'
C. (ax )' x.ax
1
u
Câu 16: Cho a > 0 và a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. loga x có nghĩa với x
B. loga1 = a và logaa = 0
n
D. loga x nloga x (x > 0,n 0)
C. logaxy = logax.logay
Câu 17: Số nào dưới đây nhỏ hơn 1?
2
�2 �
A. � �
�3 �
B.
3
e
C. e
D. e
Câu 18: Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1?
A. log 0,7
B.
log3 5
C. log e
D. loge 9
3
Câu 19: Tính đạo hàm hàm số sau: y 2017x
A. y' x.2017
B. y' ln2017.2017
x1
C. y' 2017
x1
x
D. y'
2017x
2017
Câu 20: Phương trình sau log 4 ( x 1) 3 có nghiệm là:
A. x 82
B. x 63
C. x 80
D. x 65
Câu 21: Phương trình sau log 2 ( x 1) 2 có nghiệm là:
A. x 1
C. x 8
B. x 4
D. x 3
Câu 22: Cho a > 0 và a 1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. loga
x loga x
y loga y
B. loga
C. loga x y loga x loga y
Câu 23: log4 4 8 bằng: A.
1
2
4
5
Câu 24: log1 32 bằng: A.
8
4
1
1
x loga x
D. logb x logb a.loga x
B.
3
8
C.
B.
4
5
C. -
Câu 25: Phương trình 43x 2 16 có nghiệm là: A.
3
4
B.
4
3
5
4
5
12
C. 3
D. 2
D. 3
D. 5
Câu 26: Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
4
3 2
3 2
B.
6
11 2
11 2
2
3
C. 2 2 2 2
4
3
D. 4 2 4 2
4
Câu 27: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
1,4
A. 4
3
2
4
2
1,7
e
�2 � �2 �
D. � � � �
�3 � �3 �
�1� �1 �
C. � � � �
�3� �3�
B. 3 3
3
Câu 28: Bất phương trình 23x 8 có tập nghiệm là:
A. (�;1)
B. (�;3)
C. (1;�)
D. (�;1]
C. [ 3; 3]
D. ( 3; 3)
2
Câu 29: Bất phương trình 3x �9 có tập nghiệm là:
A. (�; 3)
B. (�; 3)
x1
2x 3
�1 � �1 �
Câu 30: Bất phương trình � � �� �
�2 � �2 �
A. x 4
có tập nghiệm là:
B. x 4
C. x �4
D. x �4
II. Câu hỏi thông hiểu
7
Câu 31: log1 a (a > 0, a 1) bằng: A. 3
a
3
7
B.
2
3
C.
5
3
D. 4
Câu 32: Hàm số y = 3 1 x2 có tập xác định là:
B. (-; -1] [1; +)
A. [-1; 1]
Câu 33: Hàm số y = 4x2 1
A. R
4
3
5
� 1 1�
; �
D. �
� 2 2�
có tập xác định là:
Câu 35: Hàm số y = x x2 1
A. R
� 1 1�
; �
C. R\ �
�2 2
B. (-: 2] [2; +)
A. (-2; 2)
D. R
có tập xác định là:
B. (0; +)
Câu 34: Hàm số y = 4 x2
C. R\{-1; 1}
e
C. R
D. R\{-1; 1}
có tập xác định là:
B. (0; +)
C. (-1; 1)
D. R\{-1; 1}
Câu 36: Tập xác định của hàm số y (9 x2 )3 là:
A. (3;3)
C. (�;3) �(3; �)
B. R \ 3
Câu 37: Tập xác định của hàm số y (4 3x x2)
A. (4;1)
là:
C. (�;4) �(1; �)
B. R \ 4;1
Câu 38: Tập xác định của hàm số y (4 x)
3
2
3
D. R \ �
4;1�
D. �
�
�
là:
3
A. (4; �)
C. (�;4)
B. R \ 4
D. R
2
Câu 39: Hàm số y = log5 4x x có tập xác định là:
A. (2; 6)
B. (0; 4)
Câu 40: Hàm số y = log 5
C. (0; +)
D. R
C. (-; 6)
D. R
1
có tập xác định là:
6 x
A. (6; +)
B. (0; +)
Câu 41: Tập xác định của hàm số y log2 (x 2x 3) là:
2
A. (�;1) �(3;�)
Câu 42: Hàm số y =
1;3�
B. �
�
�
C. (1;3)
D. �; 1�
��(3;�)
C. R
D. (0; e)
1
có tập xác định là:
1 lnx
A. (0; +)\ {e}
B. (0; +)
2
Câu 43: Hàm số y = ln x 5x 6 có tập xác định là:
A. (0; +)
B. (-; 0)
C. (2; 3)
D. (-; 2) (3; +)
C. y’ = ex 2
D. y’ = ex 2
Câu 44: Hàm số y = ex 2x 1 có đạo hàm là:
B. y’ = ex 1
A. y’ = ex
Câu 45: Hàm số y = 2ex lnx sinx có đạo hàm là:
x
A. y’ = 2e
1
cosx
x
1
x
C. y’ = e cosx
x
x
B. y’ = 2e
1
cosx
x
x
D. y’ = 2e
1
cosx
x
1
Câu 46: Hàm số y = (2x 1)3 có đạo hàm là:
A. y’ =
2
1
(2x 1) 3
3
B. y’ =
2
2
(2x 1) 3
3
C. y’ =
2
1
(2x 1)3
3
D. y’ =
C. y’ =
2x 1
(x x 1)2
D.
2
2
(2x 1)3
3
Câu 47: Hàm số y = ln(x2 x 1) có đạo hàm là:
A. y’ =
x1
(x x 1)2
2
Câu 48: Hàm số y =
A.
1
3
3
B. y’ =
2x 1
(x x 1)3
2
2
2x 1
x x1
2
2x2 x 1 có đạo hàm f’(0) là:
B.
1
3
C. 2
D. 4
Câu 49: Bất phương trình: log2 3x 2 log2 6 5x có tập nghiệm là:
A. (0; +)
� 6�
1; �
B. �
� 5�
�1 �
C. � ;3�
�2 �
D. 3;1
4
Câu 50: Bất phương trình: log1 2x 7 log1 x 1 có tập nghiệm là:
5
A. 1;4
5
B. 1;�
C. (-1; 2)
D. (-; 1)
III. Vận dụng thấp
Câu 51: Tập xác định của hàm số y log
A. (�;1) �(2; �)
x 2
là:
1 x
Câu 52: Tập xác định của hàm số y log
x x2 là:
3 x
A. (0;1) �(3; �) B. (3;�)
C. (1;2) \ 0
D. (0;1) \ 3
log2 x 1 là:
B. (1; �)
Câu 55: Tập xác định của hàm số y
D. (�;1) �(2; �)
C. (1;2) \ 0
Câu 53: Tập xác định của hàm số y log
Câu 54: Tập xác định của hàm số y
D. R \ 1;2
x2 x 2 là:
x
A. (1;0) �(2; �) B. (-1;2)
A. (0;1)
C. R \ 1
B. (1;2)
C. (0; �)
D. [2; �)
log1 x 2 là:
3
1
9
A. (0; �)
B. ( ; �)
Câu 56: Tập xác định của hàm số y
D. [9; �)
3 log3(x 2) là:
B. (2;27)
A. (0;25)
C. (0;9]
C. (2;�)
D. (2;25]
Câu 57: Hàm số y = x.ex có đạo hàm là:
A. y’ = 1+ex
B. y’ = x + ex
C. y’ = (x + 1)ex
D. Kết quả khác
C. y’ = (2x - 2)ex
D. Kết quả khác
2
x
Câu 58: Hàm số y = x 2x 2 e có đạo hàm là:
A. y’ = x2ex
Câu 59: Hàm số y =
A. y’ =
x
ex
B. y’ = -2xex
x
có đạo hàm là:
ex
B. y’ =
1 x
ex
Câu 60:: Tập xác định của hàm số y
A. (1;2)
C. y’ =
1 x
e2x
D.
1 x
ex
9x 3x là:
B. [0;�)
C. [3; �)
D. (0;3)
5
Câu 61: Tập xác định của hàm số y
2
là:
52x 125
�3�
�2
3
2
B. R \ � �
A. ( ; �)
C. R \ 3
D. R \ 0
Câu 62: Nếu log2 x 5log2 a 4log2 b (a, b > 0) thì x bằng:
A. a5b4
B. a4b5
Câu 63: Cho f(x) =
ex
. Đạo hàm f’(1) bằng :
x2
A. e2
B. -e
Câu 64: Cho f(x) =
C. 5a + 4b
D. 4a + 5b
C. 4e
D. 6e
C. 2
D. 1
ex e x
. Đạo hàm f’(0) bằng:
2
A. 4
B. 3
Câu 65: Cho f(x) = ln2x. Đạo hàm của hàm số bằng:
A.
1
xlnx
Câu 66: Hàm số f(x) =
A.
lnx
x2
B.
2
lnx
C.
1
lnx
x
D.
C.
lnx
x4
D. Kết quả khác
1 lnx
có đạo hàm là:
x x
B.
lnx
x
4
Câu 67: Cho f(x) = ln x 1 . Đạo hàm f’(1) bằng:A. 1
2
x x 4
Câu 68: Tập nghiệm của phương trình: 2
A.
2
lnx
x
B. 2
D. 4
1
là:
16
C. 0; 1
B. {2; 4}
C. 3
D. 2; 2
Câu 69: Phương trình 42x3 84 x có nghiệm là:
A.
6
7
B.
2
3
C.
4
5
D. 2
x
2x 3
Câu 70: Phương trình 0,125.4
A. 3
B. 4
� 2�
� � có nghiệm là:
�8 �
� �
C. 5
D. 6
Câu 71: Phương trình: 2x 2x1 2x2 3x 3x1 3x2 có nghiệm là:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 72: Phương trình: 22x 6 2x7 17 có nghiệm là:
A. -3
B. 2
C. 3
D. 5
Câu 73: Số nghiệm của phương trình: 32x 3x 2 0 là:
6
A. 2
B. 0
C. 1
D. 3
Câu 74: Số nghiệm của phương trình: 4x 2.2x1 4 0 là:
A. 1
B. 0
C. 2
D.3
Câu 75: Số nghiệm của phương trình: 9x 2.3x1 5 0 là:
A. 1
B. 0
C. 2
D.3
Câu 76: Số nghiệm của phương trình: 5x1 53x 26 là:
A. 1
B. 0
C. 2
D.3
Câu 77: Số nghiệm của phương trình: 16x 3.4x 2 0 là:
A. 1
B. 0
C. 2
D.3
Câu 78: Phương trình: l ogx l og x 9 1 có nghiệm là:
A. 7
B. 8
C. 9
D. 10
3
Câu 79: Phương trình: log 54 x = 3logx có nghiệm là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
2
Câu 80: Phương trình: log2 x 6x 7 log2 x 3 có tập nghiệm là:
A. 5
B. 2; 5
C. 4; 8
D.
Câu 81: Số nghiệm của hương trình sau log 2 ( x 5) log 2 ( x 2) 3 là:
A. 1
B. 2
C. 0
D. 3
Câu 82: Số nghiệm của hương trình sau log 2 ( x 1) log 1
2
A.2
B. 3
Câu 83: Số nghiệm của hương trình sau
A.2
B. 3
x 1 1 là:
C.1
D. 0
1
2
1 là:
4 logx 2 logx
C.1
D. 0
Câu 84: Phương trình: lnx ln 3x 2 = 0 có mấy nghiệm?
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu 85: Phương trình ln x 1 ln x 3 ln x 7 có mấy nghiệm?
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu 86: Bất phương trình: 4x 2x1 3 có tập nghiệm là:
A. 1; 3
B. 2; 4
C. log2 3; 5
D. �;log2 3
Câu 87: Bất phương trình: 9x 3x 6 0 có tập nghiệm là:
A. 1;�
B. �;1
C. 1;1
D. Kết quả khác
2
Câu 88: Bất phương trình: log2 x 3log2 x 4 có tập nghiệm là:
7
A. 1;4
B. 1;�
C. (16;�)
� 1�
0; ��(16;�)
D. �
� 2�
IV. Vận dụng cao
Câu 89: Số nghiệm của phương trình: 9x 6x 2.4x là:
A. 0
B. 1
C. 2
1
D.3
4
x1
1�
�1 �
Câu 90: Tập nghiệm của bất phương trình: �
�2 � �2 � là:
�� ��
� 5�
1; �
B. �
� 4�
A. 0; 1
Câu 91: Bất phương trình:
A. 2;5
2
x2 2x
C. 2;�
D. �;0
� 2 có tập nghiệm là:
B. 2;1
3
C. 1;3
D. Kết quả khác
2
Câu 92: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 4 ln 1 x trên đoạn 2; 0 là
A. 4 4 ln 3
B.0
C.1
D. 1 4ln2
Câu 93: Giá trị lớn nhất của hàm số y 2 x e 2 x trên đoạn 1;1 là:
A. 2 e2
B. -1
C. 0
D. 1
Câu 94: Giá trị lớn nhất của hàm số y x.e x trên đoạn 0; 2 là:
A. 2.e2
B. -1
C. 0
D. 1
C. 2(1 - a)
D. 3(5 - 2a)
C. 4 - 3a
D. 6(a - 1)
C. 4(1 + a)
D. 6 + 7a
Câu 95: Cho log2 = a. Tính log25 theo a?
A. 2 + a
B. 2(2 + 3a)
Câu 96: Cho log5 = a. Tính log
A. 2 + 5a
B. 1 - 6a
Câu 97: Cho log2 = a. Tính log
A. 3 - 5a
1
theo a?
64
125
theo a?
4
B. 2(a + 5)
Câu 98: Cho log2 5 a . Khi đó log4 500 tính theo a là:
A. 3a + 2
B.
1
3a 2
2
C. 2(5a + 4)
D. 6a - 2
Câu 99: Cho log2 6 a . Khi đó log318 tính theo a là:
A.
2a 1
a 1
B.
a
a 1
C. 2a + 3
D. 2 - 3a
Câu 100: Cho log 2 5 a; log3 5 b . Khi đó log6 5 tính theo a và b là:
A.
1
a b
B.
ab
a b
C. a + b
D. a2 b2
8
Câu 101: Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng?
A. 2log2 a b log2 a log2 b
B. 2log2
a b
log2 a log2 b
3
a b
2 log2 a log2 b
3
D. 4 log2
a b
log2 a log2 b
6
C. log2
Câu 102: Phương trình 43x2 16 có nghiệm là: A.
3
4
B.
4
3
C. 3
1
là:A.
B. {2; 4} C. 0; 1
16
6
2
4
Câu 104: Phương trình 42x3 84 x có nghiệm là: A.
B.
C.
7
3
5
x
x
x
C©u 105: Ph¬ng tr×nh: 9 6 2.4 cã nghiÖm lµ: A. 3
B. 2
D. 0
Câu 106: Phương trình: 2x 2x1 2x2 3x 3x1 3x2 có nghiệm là:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
2
x x 4
Câu 103: Tập nghiệm của phương trình: 2
D. 5
D. 2; 2
D. 2
C. 1
x
2x3
C©u 107: Ph¬ng tr×nh 0,125.4
� 2�
�
�8 �
� cã nghiÖm lµ: A. 3
� �
D. 6
Câu 108: Phương trình: 22x 6 2x 7 17 có nghiệm là: A. -3
B. 2
Câu 109: Tập nghiệm của phương trình: 5x1 53x 26 là:A. 2; 4 B. 3; 5
B. 4
C. 5
C. 3
C. 1; 3
D. 5
D.
3
C©u 110 : Ph¬ng tr×nh: lg 54 x = 3lgx cã nghiÖm lµ: A. 1
B. 2
D. 4
C©u 111: Ph¬ng tr×nh: log2 x log4 x log8 x 11 cã nghiÖm lµ:A. 24
B. 36
45
D. 64
Câu 112: Phương trình: 9x 6x 2.4x có nghiệm là: A. 3
B. 2
C. 1
x
Câu 113: Phương trình: 2 x 6 có nghiệm là: A. 1
B. 2
C. 3
x
x
Câu 114: Cho phương trình 4 3.2 2 0 . Tập nghiệm của phương trình là:
A.S 1; 2
B.S 1; 2
C.S 1; 0
D.S 1;0
C. 3
C.
D. 0
D. 4
Câu 115: Phương trình: lnx ln 3x 2 = 0 có mấy nghiệm?
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
log
x
log
x
log
x
11
Câu 116: Phương trình:
có nghiệm là:
2
4
8
A. 24
B. 36
C. 45
D. 64
C©u 117: BÊt ph¬ng tr×nh: 4x 2x1 3 cã tËp nghiÖm lµ:
A. 1; 3
B. 2; 4
C. log2 3; 5
D. �;log2 3
2
C©u 118 : Ph¬ng tr×nh: lg x 6x 7 lg x 3 cã tËp nghiÖm lµ:
A. 5
B. 3; 4
C. 4; 8
D.
Câu 119: Phương trình: log2 x 3logx 2 4 có tập nghiệm là:
A. 2; 8
B. 4; 3
C. 4; 16
D.
2 -x
C©u 120: Cho f(x) = x e . bÊt ph¬ng tr×nh f’(x) ≥ 0 cã tËp nghiÖm lµ:A. (2; +)
B. [0;2]
C. (-2; 4]
3
� 2 có tập nghiệm là:A. 2;5
C©u 122: Hµm sè f(x) = x2 lnx ®¹t cùc trÞ t¹i ®iÓm:
Câu121: Bất phương trình:
2
x2 2x
B. 2;1
C. 1; 3
9
1
1
D. x =
e
e
C©u123: Ph¬ng tr×nh: log2 x log4 x 3 cã tËp nghiÖm lµ: A. 4
B. 3
A. x = e
2; 5
B. x =
e
C. x =
C.
D.
C©u 124: BÊt ph¬ng tr×nh: 2x > 3x cã tËp nghiÖm lµ: A. �;0 B. 1;�
C.
0;1 D. 1;1
C©u 125: Ph¬ng tr×nh: log2 x 3logx 2 4 cã tËp nghiÖm lµ: A. 2; 8
B. 4; 3 C.
4; 16
D.
1
2
= 1 có tập nghiệm là:
4 lgx 2 lgx
�1
�
A. 10; 100
B. 1; 20
C. � ; 10�
D.
10
�
C©u 128: Cho hµm sè y = esinx . BiÓu thøc rót gän cña K = y’cosx - ysinx - y” lµ:
A. cosx.esinx
B. 2esinx
C. 0
D. 1
C©u 129: Ph¬ng tr×nh: lnx ln 3x 2 = 0 cã mÊy nghiÖm?A. 0 B. 1 C. 2
D. 3
Câu 130: Phương trình: x2 logx 1000 có tập nghiệm là:
�1
�
A. 10; 100
B. 10; 20
C. � ; 1000�
D.
10
�
C©u 131: BÊt ph¬ng tr×nh: log2 3x 2 log2 6 5x cã tËp nghiÖm lµ:
Câu 127: Phương trình:
� 6�
�1 �
1; �
B. �
C. � ;3� D. 3;1
� 5�
�2 �
Câu 132: Phương trình: log2 x log4 x 3 có tập nghiệm là:A. 4
A. (0; +)
B. 3
3
4
C©u 133: Ph¬ng tr×nh 43x2 16 cã nghiÖm lµ: A.
B.
4
3
Câu 135: Phương trình: log2 x x 6 có tập nghiệm là:A. 3
B. 4
Câu 136: Phương trình: l ogx l og x 9 1 có nghiệm là:A. 7
B. 8
C. 2; 5
D.
C. 3
D. 5
C. 2; 5
D.
C. 9
D. 10
1
4
5�
x1
1�
�1 � lµ:A 0; 1 B. �
1; � C.
C©u 137: TËp nghiÖm cña bÊt ph¬ng tr×nh: �
�
�2 � �2 �
� 4�
�� ��
2;� D. �;0
Câu 138: Phương trình: ln x 1 ln x 3 ln x 7 A. 0
Câu 139: Phương trình: lg 54 x
3
= 3lgx có nghiệm là:A. 1
B. 1
C. 2
D. 3
B. 2
C. 3
D. 4
C©u 140: Ph¬ng tr×nh: x
1000 cã tËp nghiÖm lµ:
�1
�
A. 10; 100
B. 10; 20
C. � ; 1000�
D.
�10
Câu 141: Xác định m để phương trình: 4x 2m.2x m 2 0 có hai nghiệm phân biệt? Đáp án là:
A. m < 2
B. -2 < m < 2
C. m > 2
D. m
2
Câu 142: Phương trình: lg x 6x 7 lg x 3 có tập nghiệm là:
2 logx
A. 5
B. 3; 4
C. 4; 8
D.
Câu 143 : Bất phương trình: log2 3x 2 log2 6 5x có tập nghiệm là:
� 6�
�1 �
1; �
A. (0; +) B. �
C. � ;3� D. 3;1
� 5�
�2 �
10
1
4
x1
1�
�1 �
Câu144: Tập nghiệm của bất phương trình: �
�2 � �2 � là:
�� ��
� 5�
1; �
A. 0; 1
B. �
C. 2;�
D. �;0
� 4�
2 x
x
3�
�3 �
Câu 145: Bất phương trình: �
B. �; 2 C. (0; 1)
� � �� � có tập nghiệm là:A. 1; 2
�4 �
�4 �
Câu 146: Bất phương trình: 4x 2x1 3 có tập nghiệm là:
A. 1; 3
B. 2; 4
C. log2 3; 5
D. �;log2 3
D.
Câu 147: Bất phương trình: 2x > 3x có tập nghiệm là:
A. �;0
B. 1;�
C. 0;1
D. 1;1
Câu 148: Bất phương trình: log4 x 7 log2 x 1 có tập nghiệm là:
A. 1;4
B. 5;�
C. (-1; 2)
D. (-∞; 1)
11