Tải bản đầy đủ (.doc) (11 trang)

101 cau trac nghiem giai tich lop 12 chuong 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (139.09 KB, 11 trang )

trắc nghiệm Giải Tích chương II
I. Câu hỏi nhận biết
Câu 1: Chọn đáp án đúng, cho am  an , khi đó
A. m > n

B. m < n

C. m = n

D. m > n khi a > 1

C. m = n

D. m > n khi a < 1

C.  +  = 0

D. . = 1

Câu 2: Chọn đáp án đúng, cho am  an , khi đó
A. m > n

B. m < n khi a < 1

Câu 3: Cho  > . Kết luận nào sau đây là đúng?
A.  < 

B.  > 
2

Câu 4: Cho a là một số dương, biểu thức a3 a viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:


7

5

A. a6

6

B. a6

11

C. a5

D. a 6

4

Câu 5: Biểu thức a 3 : 3 a2 viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
5

2

A. a3
Câu 6: Biểu thức

5

B. a3


7

C. a8

D. a3

x.3 x.6 x5 (x > 0) viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:

7

5

A. x3

2

B. x2

5

C. x3

D. x3

2

Câu 7: Tính: K =  0,04 1,5   0,125  3 , ta đợc
A. 90

B. 121

9

2

6

C. 120

D. 125

4

Câu 8: Tính: K = 87 :87  35.35 , ta đợc
A. 2

B. 3

C. -1

D. 4

Câu 9: Hàm số nào sau đây không phải là hàm số lũy thừa
1

A. y  x2

C. y  x

D. y  2x


C. y  x

D. y  3x

B. x  0

C. x  0

D. a  0

B. (x )'  .x1

C. (x )'  x1 D. (x )'  .x1

B. y  x2

Câu 10: Hàm số nào sau đây là hàm số mũ
1

A. y  x2

B. y  x2

Câu 11: Hàm số y  loga x có nghĩa khi
A. x  0
Câu 12: Chọn mệnh đề đúng
A. (x )'  x1
Câu 13: Chọn mệnh đề đúng
A. (lnu)' 


1
u

B. (lnu)' 

1
u'
(lnu)' 
2 C.
u
u

D. (lnu)' 

u'
u2

Câu 14: Chọn mệnh đề đúng A. loga(b.c)  loga b.loga c B. loga(b.c)  loga b  loga c

1


C. loga(b.c) 

loga b
loga c

D. loga(b.c)  loga b  loga c

Câu 15: Chọn mệnh đề sai

B. (lnx)' 

A. (ex )'  ex

1
x

D. (lnu)' 

C. (ax )'  x.ax

1
u

Câu 16: Cho a > 0 và a  1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. loga x có nghĩa với x

B. loga1 = a và logaa = 0
n
D. loga x  nloga x (x > 0,n  0)

C. logaxy = logax.logay
Câu 17: Số nào dưới đây nhỏ hơn 1?
2

�2 �
A. � �
�3 �

B.


 3

e

C. e

D. e

Câu 18: Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1?
A. log  0,7

B.

log3 5

C. log e



D. loge 9

3

Câu 19: Tính đạo hàm hàm số sau: y  2017x
A. y'  x.2017

B. y'  ln2017.2017

x1


C. y'  2017

x1

x

D. y' 

2017x
2017

Câu 20: Phương trình sau log 4 ( x  1)  3 có nghiệm là:
A. x  82

B. x  63

C. x  80

D. x  65

Câu 21: Phương trình sau log 2 ( x  1)  2 có nghiệm là:
A. x  1

C. x  8

B. x  4

D. x  3


Câu 22: Cho a > 0 và a  1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. loga

x loga x

y loga y

B. loga

C. loga  x  y  loga x  loga y
Câu 23: log4 4 8 bằng: A.

1
2

4
5
Câu 24: log1 32 bằng: A.
8
4

1
1

x loga x

D. logb x  logb a.loga x
B.

3

8

C.

B.

4
5

C. -

Câu 25: Phương trình 43x 2  16 có nghiệm là: A.

3
4

B.

4
3

5
4
5
12

C. 3

D. 2
D. 3

D. 5

Câu 26: Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.



 
4

3 2 

3 2





B.



 
6

11  2 

11  2






2




 
3

C. 2  2  2  2





4

 
3

D. 4  2  4  2



4

Câu 27: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
1,4


A. 4

 3

 2

4



2

1,7

e

�2 � �2 �
D. � � � �
�3 � �3 �

�1� �1 �
C. � �  � �
�3� �3�

B. 3  3
3

Câu 28: Bất phương trình 23x  8 có tập nghiệm là:
A. (�;1)


B. (�;3)

C. (1;�)

D. (�;1]

C. [  3; 3]

D. ( 3; 3)

2

Câu 29: Bất phương trình 3x �9 có tập nghiệm là:
A. (�; 3)

B. (�; 3)
x1

2x 3

�1 � �1 �
Câu 30: Bất phương trình � � �� �
�2 � �2 �
A. x  4

có tập nghiệm là:

B. x  4


C. x �4

D. x �4

II. Câu hỏi thông hiểu
7
Câu 31: log1 a (a > 0, a  1) bằng: A. 3
a
3

7

B.

2
3

C.

5
3

D. 4

Câu 32: Hàm số y = 3 1 x2 có tập xác định là:
B. (-; -1]  [1; +)

A. [-1; 1]






Câu 33: Hàm số y = 4x2  1
A. R

4





3
5



� 1 1�
 ; �
D. �
� 2 2�

có tập xác định là:



Câu 35: Hàm số y = x  x2  1
A. R

� 1 1�

 ; �
C. R\ �
�2 2

B. (-: 2]  [2; +)

A. (-2; 2)

D. R

có tập xác định là:

B. (0; +)

Câu 34: Hàm số y = 4  x2

C. R\{-1; 1}

e

C. R

D. R\{-1; 1}

có tập xác định là:

B. (0; +)

C. (-1; 1)


D. R\{-1; 1}

Câu 36: Tập xác định của hàm số y  (9  x2 )3 là:
A. (3;3)



C. (�;3) �(3; �)

B. R \ 3

Câu 37: Tập xác định của hàm số y  (4  3x  x2)
A. (4;1)





là:

C. (�;4) �(1; �)

B. R \ 4;1

Câu 38: Tập xác định của hàm số y  (4  x)

3

2


 

3
D. R \ �

4;1�
D. �



là:

3


 

A. (4; �)

C. (�;4)

B. R \ 4

D. R

2
Câu 39: Hàm số y = log5  4x  x  có tập xác định là:

A. (2; 6)


B. (0; 4)

Câu 40: Hàm số y = log 5

C. (0; +)

D. R

C. (-; 6)

D. R

1
có tập xác định là:
6 x

A. (6; +)

B. (0; +)

Câu 41: Tập xác định của hàm số y  log2 (x  2x  3) là:
2

A. (�;1) �(3;�)
Câu 42: Hàm số y =

1;3�
B. �






C. (1;3)

D. �; 1�
��(3;�)

C. R

D. (0; e)

1
có tập xác định là:
1 lnx

A. (0; +)\ {e}

B. (0; +)

2
Câu 43: Hàm số y = ln  x  5x  6 có tập xác định là:

A. (0; +)

B. (-; 0)

C. (2; 3)

D. (-; 2)  (3; +)


C. y’ = ex  2

D. y’ = ex  2

Câu 44: Hàm số y = ex  2x  1 có đạo hàm là:
B. y’ = ex  1

A. y’ = ex

Câu 45: Hàm số y = 2ex  lnx  sinx có đạo hàm là:
x
A. y’ = 2e 

1
 cosx
x

1
x
C. y’ = e   cosx
x

x
B. y’ = 2e 

1
 cosx
x


x
D. y’ = 2e 

1
 cosx
x

1

Câu 46: Hàm số y = (2x  1)3 có đạo hàm là:
A. y’ =

2
1
(2x  1) 3
3

B. y’ =

2
2
(2x  1) 3
3

C. y’ =

2
1
(2x  1)3
3


D. y’ =

C. y’ =

2x  1
(x  x  1)2

D.

2
2
(2x  1)3
3

Câu 47: Hàm số y = ln(x2  x  1) có đạo hàm là:
A. y’ =

x1
(x  x  1)2
2

Câu 48: Hàm số y =
A. 

1
3

3


B. y’ =

2x  1
(x  x  1)3
2

2

2x  1
x  x1
2

2x2  x  1 có đạo hàm f’(0) là:
B.

1
3

C. 2

D. 4

Câu 49: Bất phương trình: log2  3x  2  log2  6  5x có tập nghiệm là:
A. (0; +)

� 6�
1; �
B. �
� 5�


�1 �
C. � ;3�
�2 �

D.  3;1

4






Câu 50: Bất phương trình: log1 2x  7  log1 x  1 có tập nghiệm là:
5

A.  1;4

5

B.  1;�

C. (-1; 2)

D. (-; 1)

III. Vận dụng thấp
Câu 51: Tập xác định của hàm số y  log
A. (�;1) �(2; �)


x 2
là:
1 x



Câu 52: Tập xác định của hàm số y  log

 

x  x2 là:
3 x

 

A. (0;1) �(3; �) B. (3;�)

C. (1;2) \ 0



D. (0;1) \ 3

log2 x  1 là:

B. (1; �)

Câu 55: Tập xác định của hàm số y 

D. (�;1) �(2; �)


C. (1;2) \ 0

Câu 53: Tập xác định của hàm số y  log

Câu 54: Tập xác định của hàm số y 

D. R \ 1;2

x2  x  2 là:
x

A. (1;0) �(2; �) B. (-1;2)

A. (0;1)

 

C. R \ 1

B. (1;2)

C. (0; �)

D. [2; �)

log1 x  2 là:
3

1

9

A. (0; �)

B. ( ; �)

Câu 56: Tập xác định của hàm số y 

D. [9; �)

3  log3(x  2) là:

B. (2;27)

A. (0;25)

C. (0;9]

C. (2;�)

D. (2;25]

Câu 57: Hàm số y = x.ex có đạo hàm là:
A. y’ = 1+ex

B. y’ = x + ex



C. y’ = (x + 1)ex


D. Kết quả khác

C. y’ = (2x - 2)ex

D. Kết quả khác



2
x
Câu 58: Hàm số y = x  2x  2 e có đạo hàm là:

A. y’ = x2ex
Câu 59: Hàm số y =
A. y’ =

x
ex

B. y’ = -2xex
x
có đạo hàm là:
ex
B. y’ =

1 x
ex

Câu 60:: Tập xác định của hàm số y 

A. (1;2)

C. y’ =

1 x
e2x

D.

1 x
ex

9x  3x là:

B. [0;�)

C. [3; �)

D. (0;3)

5


Câu 61: Tập xác định của hàm số y 

2
là:
52x  125

�3�

�2

3
2



B. R \ � �

A. ( ; �)

C. R \ 3



D. R \ 0

Câu 62: Nếu log2 x  5log2 a  4log2 b (a, b > 0) thì x bằng:
A. a5b4

B. a4b5

Câu 63: Cho f(x) =

ex
. Đạo hàm f’(1) bằng :
x2

A. e2


B. -e

Câu 64: Cho f(x) =

C. 5a + 4b

D. 4a + 5b

C. 4e

D. 6e

C. 2

D. 1

ex  e x
. Đạo hàm f’(0) bằng:
2

A. 4

B. 3

Câu 65: Cho f(x) = ln2x. Đạo hàm của hàm số bằng:
A.

1
xlnx


Câu 66: Hàm số f(x) =
A. 

lnx
x2

B.

2
lnx

C.

1
lnx
x

D.

C.

lnx
x4

D. Kết quả khác

1 lnx

có đạo hàm là:
x x

B.

lnx
x

4
Câu 67: Cho f(x) = ln x  1 . Đạo hàm f’(1) bằng:A. 1
2

x  x 4

Câu 68: Tập nghiệm của phương trình: 2

A. 

2
lnx
x

B. 2

D. 4

1
là:
16
C.  0; 1

B. {2; 4}


C. 3

D.  2; 2

Câu 69: Phương trình 42x3  84 x có nghiệm là:
A.

6
7

B.

2
3

C.

4
5

D. 2

x

2x 3

Câu 70: Phương trình 0,125.4
A. 3

B. 4


� 2�
 � � có nghiệm là:
�8 �
� �
C. 5

D. 6

Câu 71: Phương trình: 2x  2x1  2x2  3x  3x1  3x2 có nghiệm là:
A. 2

B. 3

C. 4

D. 5

Câu 72: Phương trình: 22x 6  2x7  17 có nghiệm là:
A. -3

B. 2

C. 3

D. 5

Câu 73: Số nghiệm của phương trình: 32x  3x  2  0 là:

6



A. 2

B. 0

C. 1

D. 3

Câu 74: Số nghiệm của phương trình: 4x  2.2x1  4  0 là:
A. 1

B. 0

C. 2

D.3

Câu 75: Số nghiệm của phương trình: 9x  2.3x1  5  0 là:
A. 1

B. 0

C. 2

D.3

Câu 76: Số nghiệm của phương trình: 5x1  53x  26 là:
A. 1


B. 0

C. 2

D.3

Câu 77: Số nghiệm của phương trình: 16x  3.4x  2  0 là:
A. 1

B. 0

C. 2

D.3

Câu 78: Phương trình: l ogx  l og x  9  1 có nghiệm là:
A. 7

B. 8

C. 9

D. 10

3
Câu 79: Phương trình: log 54  x  = 3logx có nghiệm là:

A. 1


B. 2



C. 3

D. 4



2
Câu 80: Phương trình: log2 x  6x  7  log2  x  3 có tập nghiệm là:

A.  5

B.  2; 5

C.  4; 8

D. 

Câu 81: Số nghiệm của hương trình sau log 2 ( x  5)  log 2 ( x  2)  3 là:
A. 1

B. 2

C. 0

D. 3


Câu 82: Số nghiệm của hương trình sau log 2 ( x  1)  log 1

2

A.2

B. 3

Câu 83: Số nghiệm của hương trình sau
A.2

B. 3

x  1  1 là:

C.1

D. 0

1
2

 1 là:
4 logx 2  logx
C.1

D. 0

Câu 84: Phương trình: lnx  ln 3x  2 = 0 có mấy nghiệm?
A. 0


B. 1

C. 2

D. 3

Câu 85: Phương trình ln x  1  ln x  3  ln x  7 có mấy nghiệm?
A. 0

B. 1

C. 2

D. 3

Câu 86: Bất phương trình: 4x  2x1  3 có tập nghiệm là:
A.  1; 3

B.  2; 4

C.  log2 3; 5

D.  �;log2 3

Câu 87: Bất phương trình: 9x  3x  6  0 có tập nghiệm là:
A.  1;�

B.  �;1


C.  1;1

D. Kết quả khác

2
Câu 88: Bất phương trình: log2 x  3log2 x  4 có tập nghiệm là:

7


A.  1;4

B.  1;�

C. (16;�)

� 1�
0; ��(16;�)
D. �
� 2�

IV. Vận dụng cao
Câu 89: Số nghiệm của phương trình: 9x  6x  2.4x là:
A. 0

B. 1

C. 2
1


D.3
4

x1
1�
�1 �
Câu 90: Tập nghiệm của bất phương trình: �
�2 �  �2 � là:
�� ��

� 5�
1; �
B. �
� 4�

A.  0; 1
Câu 91: Bất phương trình:
A.  2;5



2

x2  2x

C.  2;�

D.  �;0

� 2 có tập nghiệm là:


B.  2;1

3

C.  1;3

D. Kết quả khác

2
Câu 92: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  x  4 ln  1  x  trên đoạn  2; 0 là

A. 4  4 ln 3

B.0

C.1

D. 1 4ln2

Câu 93: Giá trị lớn nhất của hàm số y  2 x  e 2 x trên đoạn  1;1 là:
A. 2  e2

B. -1

C. 0

D. 1

Câu 94: Giá trị lớn nhất của hàm số y  x.e x trên đoạn  0; 2 là:

A. 2.e2

B. -1

C. 0

D. 1

C. 2(1 - a)

D. 3(5 - 2a)

C. 4 - 3a

D. 6(a - 1)

C. 4(1 + a)

D. 6 + 7a

Câu 95: Cho log2 = a. Tính log25 theo a?
A. 2 + a

B. 2(2 + 3a)

Câu 96: Cho log5 = a. Tính log
A. 2 + 5a

B. 1 - 6a


Câu 97: Cho log2 = a. Tính log
A. 3 - 5a

1
theo a?
64

125
theo a?
4

B. 2(a + 5)

Câu 98: Cho log2 5  a . Khi đó log4 500 tính theo a là:
A. 3a + 2

B.

1
 3a 2
2

C. 2(5a + 4)

D. 6a - 2

Câu 99: Cho log2 6  a . Khi đó log318 tính theo a là:
A.

2a 1

a 1

B.

a
a 1

C. 2a + 3

D. 2 - 3a

Câu 100: Cho log 2 5  a; log3 5  b . Khi đó log6 5 tính theo a và b là:
A.

1
a b

B.

ab
a b

C. a + b

D. a2  b2

8


Câu 101: Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng?

A. 2log2  a b  log2 a  log2 b

B. 2log2

a b
 log2 a log2 b
3

a b
 2 log2 a  log2 b
3

D. 4 log2

a b
 log2 a  log2 b
6

C. log2

Câu 102: Phương trình 43x2  16 có nghiệm là: A.

3
4

B.

4
3


C. 3

1
là:A. 
B. {2; 4} C.  0; 1
16
6
2
4
Câu 104: Phương trình 42x3  84 x có nghiệm là: A.
B.
C.
7
3
5
x
x
x
C©u 105: Ph¬ng tr×nh: 9  6  2.4 cã nghiÖm lµ: A. 3
B. 2
D. 0
Câu 106: Phương trình: 2x  2x1  2x2  3x  3x1  3x2 có nghiệm là:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
2

x  x 4


Câu 103: Tập nghiệm của phương trình: 2

D. 5
D.  2; 2
D. 2
C. 1

x

2x3

C©u 107: Ph¬ng tr×nh 0,125.4

� 2�
�
�8 �
� cã nghiÖm lµ: A. 3
� �

D. 6
Câu 108: Phương trình: 22x 6  2x 7  17 có nghiệm là: A. -3
B. 2
Câu 109: Tập nghiệm của phương trình: 5x1  53x  26 là:A.  2; 4 B.  3; 5





B. 4


C. 5

C. 3
C.  1; 3

D. 5
D. 

3
C©u 110 : Ph¬ng tr×nh: lg 54 x = 3lgx cã nghiÖm lµ: A. 1
B. 2
D. 4
C©u 111: Ph¬ng tr×nh: log2 x  log4 x  log8 x  11 cã nghiÖm lµ:A. 24
B. 36
45
D. 64
Câu 112: Phương trình: 9x  6x  2.4x có nghiệm là: A. 3
B. 2
C. 1
x
Câu 113: Phương trình: 2   x  6 có nghiệm là: A. 1
B. 2
C. 3
x
x
Câu 114: Cho phương trình 4  3.2  2  0 . Tập nghiệm của phương trình là:
A.S   1; 2
B.S   1; 2
C.S   1; 0
D.S   1;0


C. 3
C.
D. 0
D. 4

Câu 115: Phương trình: lnx  ln 3x  2 = 0 có mấy nghiệm?
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
log
x

log
x

log
x

11
Câu 116: Phương trình:
có nghiệm là:
2
4
8
A. 24
B. 36
C. 45
D. 64

C©u 117: BÊt ph¬ng tr×nh: 4x  2x1  3 cã tËp nghiÖm lµ:
A.  1; 3
B.  2; 4
C.  log2 3; 5
D.  �;log2 3





2
C©u 118 : Ph¬ng tr×nh: lg x  6x  7  lg x  3 cã tËp nghiÖm lµ:

A.  5

B.  3; 4
C.  4; 8
D. 
Câu 119: Phương trình: log2 x  3logx 2  4 có tập nghiệm là:

A.  2; 8
B.  4; 3
C.  4; 16
D. 
2 -x
C©u 120: Cho f(x) = x e . bÊt ph¬ng tr×nh f’(x) ≥ 0 cã tËp nghiÖm lµ:A. (2; +)
B. [0;2]
C. (-2; 4]
3
� 2 có tập nghiệm là:A.  2;5

C©u 122: Hµm sè f(x) = x2 lnx ®¹t cùc trÞ t¹i ®iÓm:

Câu121: Bất phương trình:



2

x2  2x

B.  2;1

C.  1; 3

9


1
1
D. x =
e
e
C©u123: Ph¬ng tr×nh: log2 x  log4 x  3 cã tËp nghiÖm lµ: A.  4
B.  3
A. x = e

 2; 5

B. x =


e

C. x =

C.

D. 

C©u 124: BÊt ph¬ng tr×nh: 2x > 3x cã tËp nghiÖm lµ: A.  �;0 B.  1;�
C.
 0;1 D.  1;1
C©u 125: Ph¬ng tr×nh: log2 x  3logx 2  4 cã tËp nghiÖm lµ: A.  2; 8
B.  4; 3 C.

 4; 16

D. 

1
2

= 1 có tập nghiệm là:
4 lgx 2  lgx
�1

A.  10; 100
B.  1; 20
C. � ; 10�
D. 
10


C©u 128: Cho hµm sè y = esinx . BiÓu thøc rót gän cña K = y’cosx - ysinx - y” lµ:
A. cosx.esinx
B. 2esinx
C. 0
D. 1
C©u 129: Ph¬ng tr×nh: lnx  ln 3x  2 = 0 cã mÊy nghiÖm?A. 0 B. 1 C. 2
D. 3
Câu 130: Phương trình: x2 logx  1000 có tập nghiệm là:
�1

A.  10; 100
B.  10; 20
C. � ; 1000�
D. 
10

C©u 131: BÊt ph¬ng tr×nh: log2  3x  2  log2  6  5x cã tËp nghiÖm lµ:
Câu 127: Phương trình:

� 6�
�1 �
1; �
B. �
C. � ;3� D.  3;1
� 5�
�2 �
Câu 132: Phương trình: log2 x  log4 x  3 có tập nghiệm là:A.  4
A. (0; +)


B.  3
3
4
C©u 133: Ph¬ng tr×nh 43x2  16 cã nghiÖm lµ: A.
B.
4
3
Câu 135: Phương trình: log2 x  x  6 có tập nghiệm là:A.  3
B.  4
Câu 136: Phương trình: l ogx  l og x  9  1 có nghiệm là:A. 7

B. 8

C.  2; 5

D. 

C. 3

D. 5

C.  2; 5

D. 

C. 9

D. 10

1


4
5�
x1
1�
�1 � lµ:A  0; 1 B. �
1; � C.
C©u 137: TËp nghiÖm cña bÊt ph¬ng tr×nh: �


�2 � �2 �
� 4�
�� ��
 2;� D.  �;0

Câu 138: Phương trình: ln x  1  ln x  3  ln x  7 A. 0
Câu 139: Phương trình: lg 54  x

3



= 3lgx có nghiệm là:A. 1

B. 1

C. 2

D. 3


B. 2

C. 3

D. 4

C©u 140: Ph¬ng tr×nh: x

 1000 cã tËp nghiÖm lµ:
�1

A.  10; 100
B.  10; 20
C. � ; 1000�
D. 
�10
Câu 141: Xác định m để phương trình: 4x  2m.2x  m 2  0 có hai nghiệm phân biệt? Đáp án là:
A. m < 2
B. -2 < m < 2
C. m > 2
D. m  
2
Câu 142: Phương trình: lg x  6x  7  lg x  3 có tập nghiệm là:
2 logx

A.  5

B.  3; 4

C.  4; 8

D. 
Câu 143 : Bất phương trình: log2  3x  2  log2  6  5x có tập nghiệm là:
� 6�
�1 �
1; �
A. (0; +) B. �
C. � ;3� D.  3;1
� 5�
�2 �

10


1

4

x1
1�
�1 �
Câu144: Tập nghiệm của bất phương trình: �
�2 �  �2 � là:
�� ��
� 5�
1; �
A.  0; 1
B. �
C.  2;�
D.  �;0
� 4�

2 x

x

3�
�3 �
Câu 145: Bất phương trình: �
B.  �; 2 C. (0; 1)
� � �� � có tập nghiệm là:A.  1; 2
�4 �
�4 �
Câu 146: Bất phương trình: 4x  2x1  3 có tập nghiệm là:
A.  1; 3
B.  2; 4
C.  log2 3; 5
D.  �;log2 3

D. 

Câu 147: Bất phương trình: 2x > 3x có tập nghiệm là:
A.  �;0
B.  1;�
C.  0;1
D.  1;1
Câu 148: Bất phương trình: log4  x  7  log2  x  1 có tập nghiệm là:
A.  1;4

B.  5;�

C. (-1; 2)


D. (-∞; 1)

11



×