Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Phan mem thiết kế móng băng design of elastic beam foundation

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (908.25 KB, 6 trang )

BẢNG TÍNH THIẾT KẾ MÓNG BĂNG - MÔ HÌNH WINKLER
CÔNG TRÌNH :
HẠNG MỤC :
KẾT CẤU :

1. DỮ LIỆU THIẾT KẾ:
- Mác thép:
- Cường độ cố thép, Rs:
- Cường độ cố thép đai, Rs đai:
- Chiều dày lớp bê tông bảo vệ, Abv:
- Đường kính thép chủ, D:
- Đường kính thép đai, Dai:
- Số nhánh thép đai :

CII
115
2100
4.5
12
8
2

- Mác Bê tông:
- Cường độ nén bê tông, Rb:
- Cường độ kéo bê tông, Rk:
- Modun đàn hồi, Eb:

(Kg / cm2)
(Kg / cm2)
(cm)
(mm)


(mm)

B20
2600 (Kg / cm2)
7.5 (Kg / cm2)
2700000 (T/m2)

2. ĐẶC TRƯNG HÌNH HỌC:
- Bề rộng dầm b:
- Chiều cao dầm h:
- Chiều cao cánh dầm Bs:
- Mômen quán tính J:
- Độ cứng dầm EJ:

0.8
0.7
0.4
0.01449
39123

(m)
(m)
(m)
(m4)
(Tm2)

3. CẤU TẠO LỚP ĐẤT:
Lớp

hi(m)


g

1
2
3
4

0.5
2.5
1.5
1.2

j

1.82
1.993
1.793
1.933

8.4
15
8.5
29.5

C(T/m2)
1.03
2.93
1.05
0.3


m
0.2
0.2
0.2
0.2

Es(T/m2)
250
302
283
336

4. DỮ LIỆU TẢI TRỌNG:
Toạ độ
Z(m)

Nút
1
2
3
4
5
6
7
8
9

Lực dọc
P(T)


0
1.3
6.3
10.8
15.3
19.8
24.3
29.3
30.3

/>
0
60
70
75
75
65
60
55
0

Momen
M(Tm)
0
2.8
2.9
3.2
3
3

2.7
2.5
0

Page 1 of 6


5. SƠ ĐỒ TẢI TRỌNG:

6. KẾT QUẢ TÍNH TOÁN: MÔ HÌNH WINKLER
- Đặc trưng của dầm a:
- Chuyển vò đầu dầm Yo:
- Góc xoay đầu dầm Po:
- Hệ số nền Ks:
Đoạn
1
2
3
4
5
6
7
8

0.2117
0.042408 (m)
-0.00105 (Rad)
393 (T/m3)

L đoạn(m) Q đầu(T) Q nhòp(T) Q cuối(T) M đầu(Tm)M nhòp(Tm)M cuối(Tm)

1.3
0
10.75
21.31
0
3.5
13.93
5
-38.69
0.22
38.15
16.73
-30.83
17.01
4.5
-31.85
2.91
38.61
19.91
-12.75
33.72
4.5
-36.39
-0.12
35.91
36.92
-4.13
36.19
4.5
-39.09

-4.16
28.97
39.19
-9.12
19.08
4.5
-36.03
-4.63
25.69
22.08
-23.31
0.41
5
-34.31
-0.02
37.99
3.11
-40.14
6.1
1
-17.01
-8.64
0
8.6
2.17
0
30.3

7. BIỂU ĐỒ LỰC CẮT:


8. BIỂU ĐỒ MOMENT:

/>
Page 2 of 6


9. GỘP BIỂU ĐỒ TẢI TRỌNG + LỰC CẮT + MOMENT:

10. KẾT QUẢ THIẾT KẾ CỐT THÉP:
- Loại Tiết Diện Tính Toán:

Tiết diện Chữ Nhật

Mặt cắt

h (m)

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13

14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24

Toạ độ (m)Lực cắt (T)Moment (Tm)
b (m)
0
0
0
0.65
10.75
3.5
1.3
21.31
13.93
1.3
-38.69
16.73
3.8
0.22
-30.83
6.3

38.15
17.01
6.3
-31.85
19.91
8.55
2.91
-12.75
10.8
38.61
33.72
10.8
-36.39
36.92
13.05
-0.12
-4.13
15.3
35.91
36.19
15.3
-39.09
39.19
17.55
-4.16
-9.12
19.8
28.97
19.08
19.8

-36.03
22.08
22.05
-4.63
-23.31
24.3
25.69
0.41
24.3
-34.31
3.11
26.8
-0.02
-40.14
29.3
37.99
6.1
29.3
-17.01
8.6
29.8
-8.64
2.17
30.3
0
0

0.8
0.8
0.8

0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8

0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7

0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7

11. BIỂU ĐỒ TÍNH LÚN:
- Chiều sâu chôn móng Hm :
1.5
- Hệ số m1 :
1.1
- Hệ số m2 :
1
- Hệ số ktc :
1.1
- Tổng tải trọng N :
460
- Tổng Moment M :
20.1

- Cường độ đất nền Rtc :
21.71
- Áp lực gây lún min Pmin :
18.48
- Áp lực gây lún max Pmax :
18.48
- Áp lực gây lún trung bình Ptc :
18.48
- Ứng suất gây lún USgl :
15.49
- Ứng suất do trọng lượng bản thân đất USbt : 13.89
- Tồng độ lún S:
0.0857

/>
Abv(cm) ho (m)
4.5
0.655
4.5
0.655
4.5
0.655
4.5
0.655
4.5
0.655
4.5
0.655
4.5
0.655

4.5
0.655
4.5
0.655
4.5
0.655
4.5
0.655
4.5
0.655
4.5
0.655
4.5
0.655
4.5
0.655
4.5
0.655
4.5
0.655
4.5
0.655
4.5
0.655
4.5
0.655
4.5
0.655
4.5
0.655

4.5
0.655
4.5
0.655

a
0
0.0099
0.0392
0.0471
0.0868
0.0479
0.056
0.0359
0.0949
0.1039
0.0116
0.1019
0.1103
0.0257
0.0537
0.0622
0.0656
0.0012
0.0088
0.113
0.0172
0.0242
0.0061
0


z
0
0.01
0.04
0.048
0.091
0.049
0.058
0.037
0.1
0.11
0.012
0.108
0.117
0.026
0.055
0.064
0.068
0.001
0.009
0.12
0.017
0.025
0.006
0

As(cm2)
0
2.07

8.35
10.07
18.97
10.24
12.04
7.63
20.84
22.94
2.44
22.46
24.44
5.43
11.52
13.4
14.17
0.24
1.83
25.08
3.61
5.11
1.28
0

Min
Chọn thépAs chọn(cm2)m(%)
m
2f12
2.26
0.04
3f12

3.39
0.06
9f12
10.18
0.19
10f12
11.31
0.22
18f12
20.36
0.39
10f12
11.31
0.22
12f12
13.57
0.26
8f12
9.05
0.17
20f12
22.62
0.43
22f12
24.88
0.47
3f12
3.39
0.06
21f12

23.75
0.45
23f12
26.01
0.5
6f12
6.79
0.13
11f12
12.44
0.24
13f12
14.7
0.28
14f12
15.83
0.3
2f12
2.26
0.04
3f12
3.39
0.06
23f12
26.01
0.5
4f12
4.52
0.09
6f12

6.79
0.13
2f12
2.26
0.04
2f12
2.26
0.04

Max
(%) m
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05

0.05
0.05
0.05
0.05
0.05

(%)
2.71
2.71
2.71
2.71
2.71
2.71
2.71
2.71
2.71
2.71
2.71
2.71
2.71
2.71
2.71
2.71
2.71
2.71
2.71
2.71
2.71
2.71
2.71

2.71

Thép đai
f8a0
f8a230
f8a230
f8a230
f8a230
f8a230
f8a230
f8a230
f8a230
f8a230
f8a230
f8a230
f8a230
f8a230
f8a230
f8a230
f8a230
f8a230
f8a230
f8a230
f8a230
f8a230
f8a230
f8a230

(m)
Tra bảng

Tra bảng
Tra bảng
(T)
(Tm)
(T/m2)
(T/m2)
(T/m2)
(T/m2)
(T/m2)
(T/m2)
(m)

Rtc = m1 * m2 / Ktc * (A * Bmong * Gama1 + B * Hm * Gama2 + D * C)
Pmin = Ptc - TongM / Wmong
Pmax = Ptc + TongM / Wmong
Ptc = TongN / Fm + 2.2 * Hm
USgl = (Pmax + Pmin) / 2 - Gama * Hm
USdat = hi * Gama
S= Beta*Ko*USgl*hi/Es

Page 3 of 6


12. KẾT QUẢ TÍNH LÚN:
Độ sâu
Z(m)
1.5
1.6
1.7
1.8

1.9
2
2.1
2.2
2.3
2.4
2.5
2.6
2.7
2.8
2.9
3
3.1
3.2
3.3
3.4
3.5
3.6
3.7
3.8
3.9
4
4.1
4.2
4.3
4.4
4.5
4.6
4.7
4.8

4.9
5
5.1
5.2
5.3
5.4
5.5
5.6
5.7
5.8
5.9
6
6.1
6.2
6.3
6.4
6.5
6.6
6.7
6.8
6.9
7
7.1
7.2

Z/B
0
0.1
0.2
0.3

0.4
0.5
0.6
0.7
0.8
0.9
1
1.1
1.2
1.3
1.4
1.5
1.6
1.7
1.8
1.9
2
2.1
2.2
2.3
2.4
2.5
2.6
2.7
2.8
2.9
3
3.1
3.2
3.3

3.4
3.5
3.6
3.7
3.8
3.9
4
4.1
4.2
4.3
4.4
4.5
4.6
4.7
4.8
4.9
5
5.1
5.2
5.3
5.4
5.5
5.6
5.7

/>
Ko
0
0.1
0.2

0.3
0.4
0.5
0.6
0.7
0.8
0.9
1
1.1
1.2
1.3
1.4
1.5
1.6
1.7
1.8
1.9
2
2.1
2.2
2.3
2.4
2.5
2.6
2.7
2.8
2.9
3
3.1
3.2

3.3
3.4
3.5
3.6
3.7
3.8
3.9
4
4.1
4.2
4.3
4.4
4.5
4.6
4.7
4.8
4.9
5
5.1
5.2
5.3
5.4
5.5
5.6
5.7

1
0.9968
0.9773
0.9368

0.881
0.8183
0.7554
0.696
0.6417
0.5931
0.5498
0.5114
0.4774
0.4471
0.42
0.3958
0.3741
0.3544
0.3367
0.3205
0.3058
0.2922
0.2798
0.2684
0.2579
0.2481
0.239
0.2306
0.2227
0.2153
0.2084
0.2019
0.1958
0.19

0.1846
0.1795
0.1746
0.17
0.1656
0.1615
0.1575
0.1538
0.1502
0.1467
0.1435
0.1403
0.1373
0.1344
0.1317
0.129
0.1265
0.124
0.1217
0.1194
0.1172
0.1151
0.1131
0.1111

USbti
USgli(T/m2)
USgli-tb b
3.19
15.49

3.39
15.44
15.47
3.59
15.14
15.29
3.79
14.51
14.83
3.99
13.65
14.08
4.19
12.68
13.16
4.38
11.7
12.19
4.58
10.78
11.24
4.78
9.94
10.36
4.98
9.19
9.56
5.18
8.52
8.85

5.38
7.92
8.22
5.58
7.4
7.66
5.78
6.93
7.16
5.98
6.51
6.72
6.16
6.13
6.32
6.34
5.8
5.96
6.52
5.49
5.64
6.7
5.22
5.35
6.88
4.97
5.09
7.05
4.74
4.85

7.23
4.53
4.63
7.41
4.34
4.43
7.59
4.16
4.25
7.77
3.99
4.08
7.95
3.84
3.92
8.13
3.7
3.77
8.31
3.57
3.64
8.49
3.45
3.51
8.67
3.34
3.39
8.86
3.23
3.28

9.06
3.13
3.18
9.25
3.03
3.08
9.44
2.94
2.99
9.63
2.86
2.9
9.83
2.78
2.82
10.02
2.7
2.74
10.21
2.63
2.67
10.41
2.57
2.6
10.6
2.5
2.53
10.79
2.44
2.47

10.99
2.38
2.41
11.18
2.33
2.35
11.37
2.27
2.3
11.57
2.22
2.25
11.76
2.17
2.2
11.95
2.13
2.15
12.15
2.08
2.11
12.34
2.04
2.06
12.53
2
2.02
12.73
1.96
1.98

12.92
1.92
1.94
13.11
1.89
1.9
13.31
1.85
1.87
13.5
1.82
1.83
13.69
1.78
1.8
13.89
1.75
1.77
14.08
1.72
1.74

Es(T/m2)
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9

0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9

0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9

302
302
302
302
302
302
302
302
302

302
302
302
302
302
302
283
283
283
283
283
283
283
283
283
283
283
283
283
283
283
336
336
336
336
336
336
336
336
336

336
336
336
336
336
336
336
336
336
336
336
336
336
336
336
336
336
336
Tổng lún:

hi(m)

Si(cm)
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1

0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1

0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
5.7

0.46
0.46
0.44
0.42
0.39
0.36
0.34
0.31

0.29
0.26
0.24
0.23
0.21
0.2
0.19
0.19
0.18
0.17
0.16
0.15
0.15
0.14
0.14
0.13
0.12
0.12
0.12
0.11
0.11
0.1
0.09
0.08
0.08
0.08
0.08
0.07
0.07
0.07

0.07
0.07
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.06
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
8.57

Page 4 of 6


/>
Page 5 of 6


/>
Page 6 of 6




×