Tải bản đầy đủ (.pdf) (44 trang)

Phương pháp điều chỉnh giá trực tiếp hợp đồng xây dựng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (389.52 KB, 44 trang )

BẢNG TỔNG HỢP GIÁ TRN BÙ GIÁ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY
NĂM 2014
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CẦU LONG BÌNH – CHREY THOM
HẠNG MỤC: PHẦN CẦU, PHẦN TUYẾN, CHIẾU SÁNG (PHÍA BỜ VIỆT NAM)
STT

Nội dung

Đơn vị

(1)

(2)

(3)

Giá trị trước bù giá

Giá trị sau bù giá

Chênh lệch trước thuế

Vật liệu

Nhân công

Máy

Cộng

Vật liệu



Nhân công

Máy

Cộng

Vật liệu

Nhân công

Máy

Cộng

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)


(12=8-4)

(13=9-5)

(14=10-6)

(15=11-7)

1

Tháng 6/2014

đồng

0

5.972.651

216.485.810

222.458.461

0

5.972.651

216.485.810

222.458.461


2

Tháng 7/2014

đồng

1.104.847.359

29.933.117

77.689.294

1.212.469.770

957.961.456

29.933.117

77.689.294

1.065.583.867

3

Tháng 8/2014

đồng

304.595.491


15.917.802

42.014.135

362.527.428

304.720.945

15.917.802

42.014.135

362.652.883

0

0

0

0

0

125.454

0

0


125.454

(146.885.903)

0
(146.885.903)

4

Tháng 9/2014

đồng

815.437.203

45.864.770

146.815.107

1.008.117.080

934.337.538

45.864.770

146.815.107

1.127.017.415


118.900.335

0

0

118.900.335

5

Tháng10/2014

đồng

885.586.816

52.854.769

48.868.558

1.073.068.117

1.073.068.117

52.854.769

48.868.558

1.174.791.444


187.481.301

0

0

101.723.327

6

Tháng 11/2014

đồng

320.260.387

96.195.888

87.046.222

503.502.498

343.916.194

96.195.888

87.046.222

527.158.305


23.655.807

0

0

23.655.807

Tháng 12/2014

đồng

3.721.164.136

366.521.599

235.093.324

4.322.779.059

4.314.736.911

366.521.599

235.093.324

4.916.351.834

593.572.775


0

0

593.572.775

7

Tổng cộng trước thuế

691.091.796

Thuế VAT 10%

69.109.180

Tổng cộng sau thuế

760.200.975


BẢNG PHÂN TÍCH ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
THÁNG 6 NĂM 2014
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CẦU LONG BÌNH – CHREY THOM
HẠNG MỤC: PHẦN CẦU, PHẦN TUYẾN, CHIẾU SÁNG (PHÍA BỜ VIỆT NAM)
Đơn vị tính: Đồng / Unit cost: VND
ST
T

Thành phần chi phí


Đơn vị

(1)

(3)

(4)

1 Đào nền đường (vét hữu cơ)

B - Nhân công 3.0/7
C - Máy thi công
Máy đào 1.25m3
Máy ủi 110CV
2 Vận chuyển bằng ôtô tự đổ, 10T, C1, L=4Km
C - Máy thi công
Ôtô tự đổ 10T
Ôtô tự đổ 10T

Khối lượng

Định mức

Hao phí vật tư

(5)

m3
công

ca
ca
m3

Đơn giá

Thành tiền

(6)

(7)

7214,61
0,0050

36,0731

165.571

0,0019
0,0003

13,6356
2,1644

3.440.208
1.881.376

5.972.651
50.981.358

46.909.340
4.072.018

0,0069
0,0069

46,4549
46,7940

1.774.869
1.774.869

165.504.452
82.451.309
83.053.143

6781,7334

ca
ca

Page 2 of CTĐ


BẢNG TỔNG HỢP GIÁ TRN VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THEO ĐIỀU CHỈNH GIÁ
THÁNG 6 NĂM 2014
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CẦU LONG BÌNH – CHREY THOM
HẠNG MỤC: PHẦN CẦU, PHẦN TUYẾN, CHIẾU SÁNG (PHÍA BỜ VIỆT NAM)
TT


Tên vật tư

Đơn vị

Khối lượng hao
phí

Đơn giá chưa
VAT

I. VẬT LIỆU

-

II. NHÂN CÔNG
3

B - Nhân công 3.0/7

Thành tiền trước bù Hệ số bù giá theo QĐ
Thành tiền sau bù giá
giá
số 1051/QĐ-BQLDA7

công

36,073

165.571


III. MÁY THI CÔNG

-

5.972.651

1,000

5.972.651

5.972.651

1,000

5.972.651

216.485.810

1,000

216.485.810

5

Máy đào 1.25m3

ca

13,636


3.440.208

46.909.340

1,000

46.909.340

11

Máy ủi 110cv

ca

2,164

1.881.376

4.072.018

1,000

4.072.018

35

Ôtô tự đổ 10T

ca


93,249

1.774.869

165.504.452

1,000

165.504.452

Page 1 of GVL


BẢNG PHÂN TÍCH ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
THÁNG 7 NĂM 2014
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CẦU LONG BÌNH – CHREY THOM
HẠNG MỤC: PHẦN CẦU, PHẦN TUYẾN, CHIẾU SÁNG (PHÍA BỜ VIỆT NAM)
Đơn vị tính: Đồng / Unit cost: VND
STT

MHĐM

Thành phần chi phí

Đơn vị

(1)

(2)


(3)

(4)

1

AB.64112

2

3

Đắp đất bao (đất khai thác)
A - Vật liệu
Đất sét
B - Nhân công 3.0/7
C - Máy thi công
Máy đầm 9T
Máy ủi 110cv
Máy khác
AB.66123 Đắp cát hạt mịn K=0.95
A - Vật liệu
Cát đen
B - Nhân công 3.0/7
C - Máy thi công
Lu bánh lốp 16T
Máy ủi 110cv
Máy khác
AB.66123 Đắp cát hạt trung K=0.95
A - Vật liệu

Cát vàng
B - Nhân công 3.0/7
C - Máy thi công
Lu bánh lốp 16T
Máy ủi 110cv
Máy khác

m3

Khối lượng Định mức

Hao phí vật tư

(5)

Đơn giá

Thành tiền

(6)

(7)

4200

m3
công

1,1000
0,0174


4.620,0000
73,0800

61.000
165.571

ca
ca
%
m3

0,0030
0,0015
1,5000

12,6000
6,3000

1.587.552
1.881.376
31.855.819

m3
công

1,2200
0,0150

8.354,5600

102,7200

92.336
165.571

ca
ca
%
m3

0,0027
0,0014
1,5000

18,7635
9,3818

1.330.542
1.881.376
42.616.278

m3
công

1,2200
0,0150

405,6256
4,9872


127.219
165.571

ca
ca
%

0,0027
0,0014
1,5000

0,9110
0,4555

1.330.542
1.881.376
2.069.080

Page 2 of CTĐ

281.820.000
281.820.000
12.099.929
32.333.656
20.003.149
11.852.669
477.837

6848
771.424.127

771.424.127
17.007.453
43.255.522
24.965.659
17.650.619
639.244

332,48
51.603.232
51.603.232
825.736
2.100.116
1.212.118
856.962
31.036


BẢNG TỔNG HỢP GIÁ TRN VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THEO ĐIỀU CHỈNH GIÁ
THÁNG 7 NĂM 2014
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CẦU LONG BÌNH – CHREY THOM
HẠNG MỤC: PHẦN CẦU, PHẦN TUYẾN, CHIẾU SÁNG (PHÍA BỜ VIỆT NAM)
TT

Tên vật tư

I. VẬT LIỆU
30 Cát đen
32 Cát vàng
62 Đất sét


Đơn vị

m3
m3
m3

Khối lượng hao
phí

Đơn giá chưa
VAT

8.354,560
405,626
4.620,000

92.336
127.219
61.000

II. NHÂN CÔNG
3

B - Nhân công 3.0/7

công

180,787

165.571


III. MÁY THI CÔNG

Thành tiền trước bù Hệ số bù giá theo QĐ
Thành tiền sau bù giá
giá
số 1051/QĐ-BQLDA7
1.104.847.359
771.424.127
51.603.232
281.820.000

0,822
0,822
1,000

957.961.456
633.747.866
42.393.590
281.820.000

29.933.117

1,000

29.933.117

29.933.117

1,000


29.933.117

77.689.294

1,000

77.689.294

11

Máy ủi 110cv

ca

16,137

1.881.376

30.360.250

1,000

30.360.250

21

Lu bánh lốp 16T

ca


19,675

1.330.542

26.177.777

1,000

26.177.777

187 Máy đầm 9T

ca

12,600

1.587.552

20.003.149

1,000

20.003.149

234 Máy khác

%

1,50


1.148.118

1,000

1.148.118

Page 1 of GVL


BẢNG PHÂN TÍCH ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
THÁNG 8 NĂM 2014
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CẦU LONG BÌNH – CHREY THOM
HẠNG MỤC: PHẦN CẦU, PHẦN TUYẾN, CHIẾU SÁNG (PHÍA BỜ VIỆT NAM)
Đơn vị tính: Đồng / Unit cost: VND
STT

MHĐM

(1)

(2)

1

AB.64112

2

3


4

5

AL.16121

AB.25111

AK.98110

AC.11211

Thành phần chi phí
(3)

Đắp đất bao (đất khai thác)
A - Vật liệu
Đất sét
B - Nhân công 3.0/7
C - Máy thi công
Máy đầm 9T
Máy ủi 110cv
Máy khác
Trải vải địa kỹ thuật R=12KN/m
A - Vật liệu
Vải địa kỹ thuật R=12KN/m
Vật liệu khác
B - Nhân công 3.5/7
Đào hố móng

B - Nhân công 3.0/7
C - Máy thi công
Máy đào 0.8m3
Đá dăm đệm 1x2
A - Vật liệu
Đá 1x2
Cát đen
B - Nhân công 4.0/7
Đóng cọc tràm L<= 2.5m, đất C1
A - Vật liệu
Cọc tràm
Cây chống
Gỗ
Vật liệu khác
B - Nhân công 3.5/7

Đơn vị

Khối lượng

(4)

Định mức

Hao phí vật


(5)

m3


Đơn giá

Thành tiền

(6)

(7)

3529,67

m3
công

1,1000
0,0174

3.882,64
61,4163

61.000
165.571

ca
ca
%
m2

0,0030
0,0015

1,5000

10,5890
5,2945

1.587.552
1.881.376
26.771.554

236.840.857
236.840.857
10.168.751
27.173.127
16.810.599
9.960.955
401.573

1,1000
0,2000
0,0118

26,1800
0,2808

12.800
335.104
178.801

335.774
335.104

670
50.214

0,0475

31,6287

165.571

0,0032

2,1041

2.455.871

5.236.797
5.167.500
5.167.500

1,2000
0,3000
1,4800

1,9440
0,4860
2,3976

352.430
92.336
192.709


729.998
685.123
44.875
462.039

1,0500
0,0166
0,0001
5,0000
0,0217

15.288,8
241,7
1,5

3.617
17.000
5.000.000
66.689.532
178.801

70.024.009
55.300.072
4.109.059
7.280.402
3.334.477
3.880

23,8


m2
%
công
m3
công
ca
m3

665,867606

1,62

m3
m3
công
m

14560,8032

m
cây
m3
%
công
Page 2 of CTĐ


STT


MHĐM

Thành phần chi phí

Đơn vị

(1)

(2)

(3)

(4)

6

AB.42231

Vận chuyển bằng ôtô tự đổ, 10T, C1, L=4Km
C - Máy thi công
AB.41431 Ôtô tự đổ 10T
AB.42231 Ôtô tự đổ 10T

m3

Khối lượng

Định mức

Hao phí vật



(5)

Đơn giá

Thành tiền

(6)

(7)

412,837916

ca
ca

0,0069
0,0069

Page 3 of CTĐ

2,8279
2,8486

1.774.869
1.774.869

10.075.081
5.019.222

5.055.859


BẢNG TỔNG HỢP GIÁ TRN VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THEO ĐIỀU CHỈNH GIÁ
THÁNG 8 NĂM 2014
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CẦU LONG BÌNH – CHREY THOM
HẠNG MỤC: PHẦN CẦU, PHẦN TUYẾN, CHIẾU SÁNG (PHÍA BỜ VIỆT NAM)
TT

Tên vật tư

I. VẬT LIỆU
30 Cát đen
33 Cây chống
38 Cọc tràm
51 Đá 1x2
62 Đất sét
90 Gỗ
182 Vải địa kỹ thuật R=12KN/m

Đơn vị

m3
cây
m
m3
m3
m3
m2


Khối lượng hao
phí

0,486
241,709
15.288,843
1,944
3.882,637
1,456
26,180

Đơn giá chưa
VAT

92.336
17.000
3.617
352.430
61.000
5.000.000,0
12.800

II. NHÂN CÔNG

Thành tiền trước bù giá

Hệ số bù giá theo QĐ
Thành tiền sau bù giá
số 1051/QĐ-BQLDA7


304.595.491
44.875
4.109.059
55.300.072
685.123
236.840.857
7.280.402
335.104

1,219
1,000
1,000
1,169
1,000
1,000
1,000

304.720.945
54.684
4.109.059
55.300.072
800.769
236.840.857
7.280.402
335.104

15.917.802

1,000


15.917.802

3

B - Nhân công 3.0/7

công

93,045

165.571

15.405.549

1,000

15.405.549

6

B - Nhân công 3.5/7

công

0,281

178.801

50.214


1,000

50.214

8

B - Nhân công 4.0/7

công

2,398

192.709

462.039

1,000

462.039

42.014.135

1,000

42.014.135

III. MÁY THI CÔNG
4

Máy đào 0.8m3


ca

2,104

2.455.871

5.167.500

1,000

5.167.500

11

Máy ủi 110cv

ca

5,295

1.881.376

9.960.955

1,000

9.960.955

35


Ôtô tự đổ 10T

ca

5,677

1.774.869

10.075.081

1,000

10.075.081

ca

10,589

1.587.552

16.810.599

1,000

16.810.599

187 Máy đầm 9T

Page 1 of GVL



BẢNG PHÂN TÍCH ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
THÁNG 9 NĂM 2014
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CẦU LONG BÌNH – CHREY THOM
HẠNG MỤC: PHẦN CẦU, PHẦN TUYẾN, CHIẾU SÁNG (PHÍA BỜ VIỆT NAM)
Đơn vị tính: Đồng / Unit cost: VND
STT

MHĐM

(1)

(2)

1

AB.64112

2

3

4

5

AB.66123

AL.16121


AB.21131

AB.42231

Thành phần chi phí
(3)

Đắp đất bao (đất khai thác)
A - Vật liệu
Đất sét
B - Nhân công 3.0/7
C - Máy thi công
Máy đầm 9T
Máy ủi 110cv
Máy khác
Đắp cát hạt mịn K=0.95
A - Vật liệu
Cát đen
B - Nhân công 3.0/7
C - Máy thi công
Lu bánh lốp 16T
Máy ủi 110cv
Máy khác
Trải vải địa kỹ thuật R=12KN/m
A - Vật liệu
Vải địa kỹ thuật R=12KN/m
Vật liệu khác
B - Nhân công 3.5/7
Đào nền đường (vét hữu cơ)

B - Nhân công 3.0/7
C - Máy thi công
Máy đào 1.25m3
Máy ủi 110CV
Vận chuyển bằng ôtô tự đổ, 10T, C1, L=4Km
C - Máy thi công

Đơn vị

Khối lượng

(4)

m3

Định mức Hao phí vật tư
(5)

Đơn giá

Thành tiền

(6)

(7)

1358
91.121.800
91.121.800
3.912.310

10.454.549
6.467.685
3.832.363
154.501

m3
công

1,1000
0,0174

1.493,8000
23,6292

61.000
165.571

ca
ca
%
m3

0,0030
0,0015
1,5000

4,0740
2,0370

1.587.552

1.881.376
10.300.048

m3
công

1,2200
0,0150

5.891,3800
72,4350

92.336
165.571

ca
ca
%
m2

0,0027
0,0014
1,5000

13,2315
6,6157

1.330.542
1.881.376
30.051.695


543.984.683
543.984.683
11.993.135
30.502.470
17.605.019
12.446.676
450.775

1,1000
0,2000
0,0118

14.088,3375
151,1294

12.800
180.330.720
178.801

180.691.382
180.330.720
360.661
27.022.095

0,0050

17,7400

165.571


0,0019
0,0003

6,7057
1,0644

3.440.208
1.881.376

m2
%
công
m3
công
ca
ca
m3

4829

12807,5796

3548
2.937.230
25.071.606
23.069.069
2.002.537

3335,12

81.391.758

Page 2 of CTĐ


STT
(1)

MHĐM
(2)
AB.41431
AB.42231

Ôtô tự đổ 10T
Ôtô tự đổ 10T

Thành phần chi phí

Đơn vị

Khối lượng

(3)

(4)

(5)

ca
ca


0,0069
0,0069

Page 3 of CTĐ

Định mức Hao phí vật tư

22,8456
23,0123

Đơn giá

Thành tiền

(6)

(7)

1.774.869
1.774.869

40.547.894
40.843.864


BẢNG TỔNG HỢP GIÁ TRN VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THEO ĐIỀU CHỈNH GIÁ
THÁNG 9 NĂM 2014
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CẦU LONG BÌNH – CHREY THOM
HẠNG MỤC: PHẦN CẦU, PHẦN TUYẾN, CHIẾU SÁNG (PHÍA BỜ VIỆT NAM)

TT

Tên vật tư

I. VẬT LIỆU
30 Cát đen
62 Đất sét
182 Vải địa kỹ thuật R=12KN/m

Đơn vị

m3
m3
m2

II. NHÂN CÔNG

Khối lượng hao
phí

Đơn giá chưa
VAT

5.891,380
1.493,800
14.088,338

92.336
61.000
12.800


-

Thành tiền trước bù giá

Hệ số bù giá theo QĐ
Thành tiền sau bù giá
số 1051/QĐ-BQLDA7

815.437.203
543.984.683
91.121.800
180.330.720

1,219
1,000
1,000

934.337.538
662.885.018
91.121.800
180.330.720

45.864.770

1,000

45.864.770

3


B - Nhân công 3.0/7

công

113,804

165.571

18.842.675

1,000

18.842.675

6

B - Nhân công 3.5/7

công

151,129

178.801

27.022.095

1,000

27.022.095


146.815.107

1,000

146.815.107

III. MÁY THI CÔNG

-

5

Máy đào 1.25m3

ca

6,706

3.440.208

23.069.069

11

Máy ủi 110cv

ca

9,717


1.881.376

18.281.576

1,000

18.281.576

21

Lu bánh lốp 16T

ca

13,231

1.330.542

17.605.019

1,000

17.605.019

35

Ôtô tự đổ 10T

ca


45,858

1.774.869

81.391.758

1,000

81.391.758

ca

4,074

1.587.552

6.467.685

1,000

6.467.685

187 Máy đầm 9T

Page 1 of GVL

1

23.069.069



BẢNG PHÂN TÍCH ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
THÁNG 10 NĂM 2014
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CẦU LONG BÌNH – CHREY THOM
HẠNG MỤC: PHẦN CẦU, PHẦN TUYẾN, CHIẾU SÁNG (PHÍA BỜ VIỆT NAM)
Đơn vị tính: Đồng / Unit cost: VND
STT

MHĐM

Thành phần chi phí

Đơn vị

(1)

(2)

(3)

(4)

1

1

AG.42121vd

1


2

AC.11221

1

1

1

3

4

5

AB.64112

AB.66123

AB.66123

Đắp đê bao bằng bao tải đất
B - Nhân công 4.0/7
Đóng cọc tràm L> 2.5m,đất C1
A - Vật liệu
Cọc tràm
Cây chống
Gỗ

Vật liệu khác
B - Nhân công 3.5/7
Đắp đất bao (đất khai thác)
A - Vật liệu
Đất sét
B - Nhân công 3.0/7
C - Máy thi công
Máy đầm 9T
Máy ủi 110cv
Máy khác
Đắp cát hạt mịn K=0.95
A - Vật liệu
Cát đen
B - Nhân công 3.0/7
C - Máy thi công
Lu bánh lốp 16T
Máy ủi 110cv
Máy khác
Đắp cát hạt trung K=0.95
A - Vật liệu
Cát vàng
B - Nhân công 3.0/7

bao
công
m

Khối lượng

Định mức


Hao phí vật tư

(5)

Đơn giá

Thành tiền

(6)

(7)

420
0,2500

105,0000

192.709

20.234.445

1,0500
0,0173
0,0001
3,0000
0,0327

2.362,5000
38,9250

0,2700
73,5750

3.617
17.000
5.000.000
10.556.938
178.801

42.227.751
8.545.213
661.725
1.350.000
31.670.813
13.155.284

m3
công

1,1000
0,0174

283,2500
4,4805

61.000
165.571

ca
ca

%
m3

0,0030
0,0015
1,5000

0,7725
0,3863

1.587.552
1.881.376
1.953.065

m3
công

1,2200
0,0150

8.953,5800
110,0850

92.336
165.571

ca
ca
%
m3


0,0027
0,0014
1,5000

20,1089
10,0544

1.330.542
1.881.376
45.671.855

826.735.057
826.735.057
18.226.884
46.356.933
26.755.691
18.916.164
685.078

127.219
165.571

31.016.572
31.016.572
496.316

m
cây
m3

%
công
m3

2250

257,5
17.278.250
17.278.250
741.841
1.982.361
1.226.384
726.681
29.296

7339

199,84

m3
công
Page 2 of CTĐ

1,2200
0,0150

243,8048
2,9976



STT

MHĐM

Thành phần chi phí

Đơn vị

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

ca
ca
%

0,0027
0,0014
1,5000

C - Máy thi công
Lu bánh lốp 16T
Máy ủi 110cv
Máy khác


Khối lượng

Page 3 of CTĐ

Định mức

Hao phí vật tư

0,5476
0,2738

Đơn giá

Thành tiền

(6)

(7)

1.330.542
1.881.376
1.243.639

1.262.293
728.554
515.085
18.655



BẢNG TỔNG HỢP GIÁ TRN VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THEO ĐIỀU CHỈNH GIÁ
THÁNG 10 NĂM 2014
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CẦU LONG BÌNH – CHREY THOM
HẠNG MỤC: PHẦN CẦU, PHẦN TUYẾN, CHIẾU SÁNG (PHÍA BỜ VIỆT NAM)
TT

Tên vật tư

I. VẬT LIỆU
30 Cát đen
32 Cát vàng
33 Cây chống
38 Cọc tràm
62 Đất sét
90 Gỗ

Đơn vị

m3
m3
cây
m
m3
m3

II. NHÂN CÔNG

Khối lượng hao
phí


8.953,580
243,805
38,925
2.362,500
283,250
0,270

Đơn giá chưa
VAT

92.336
127.219
17.000
3.617
61.000
5.000.000,0

-

Thành tiền trước bù giá

Hệ số bù giá theo QĐ
Thành tiền sau bù giá
số 1051/QĐ-BQLDA7

885.586.816
826.735.057
31.016.572
661.725
8.545.213

17.278.250
1.350.000

1,219
1,219
1,000
1,000
1,000
1,000

1.073.068.117
1.007.436.974
37.795.955
661.725
8.545.213
17.278.250
1.350.000

52.854.769

1,000

52.854.769

3

B - Nhân công 3.0/7

công


117,563

165.571

19.465.040

1,000

19.465.040

6

B - Nhân công 3.5/7

công

73,575

178.801

13.155.284

1,000

13.155.284

8

B - Nhân công 4.0/7


công

105,000

192.709

20.234.445

1,000

20.234.445

48.868.558

1,000

48.868.558

III. MÁY THI CÔNG

-

11

Máy ủi 110cv

ca

10,714


1.881.376

20.157.930

1,000

20.157.930

21

Lu bánh lốp 16T

ca

20,656

1.330.542

27.484.245

1,000

27.484.245

ca

0,773

1.587.552


1.226.384

1,000

1.226.384

187 Máy đầm 9T

Page 1 of GVL


BẢNG PHÂN TÍCH ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
THÁNG 11 NĂM 2014
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CẦU LONG BÌNH – CHREY THOM
HẠNG MỤC: PHẦN CẦU, PHẦN TUYẾN, CHIẾU SÁNG (PHÍA BỜ VIỆT NAM)
Đơn vị tính: Đồng / Unit cost: VND
STT
(1)

1

2

3
4

MHĐM

Thành phần chi phí


Đơn vị

(2)

(3)

(4)

Đắp đất công trình (đất tận dụng)
B - Nhân công 4.0/7
C - Máy thi công
Đầm cóc
AF.82111 Ván khuôn (tường, cột, dầm, giằng…)
A - Vật liệu
Thép tấm
Thép hình
Gỗ
Que hàn
Vật liệu khác
B - Nhân công 4.0/7
C - Máy thi công
Máy hàn 23kw
Vận thăng 0.8T
Máy khác
AG.42121vd Đắp đê bao bằng bao tải đất
B - Nhân công 4.0/7
AF.11210 Bê tông C20 móng
A - Vật liệu
C3124
Vữa bê tông đá 1x2 C20 SN 2-4

Xi măng PC40
Cát đổ bêtông
Đá 1x2
Nước
Vật liệu khác
B - Nhân công 3.0/7
C - Máy thi công
Máy trộn 250l
AB.65130

Khối lượng

Định mức

Hao phí vật tư

(5)

m3
công

Đơn giá

Thành tiền

(6)

(7)

9,75

191.273
54.490
54.490

0,1018

0,9926

192.709

0,0509

0,4963

109.798

kg
kg
m3
kg
%
công

51,8100
48,8400
0,4960
5,6000
5,0000
38,2800


97,4028
91,8192
0,9325
10,5280

12.858
16.690
5.000.000
19.091
7.648.311
192.709

ca
ca
%
bao
công
m3

1,5000
0,2500
2,0000

2,8200
0,4700

172.623
125.196
545.640


8.030.727
1.252.438
1.532.484
4.662.400
200.989
382.416
7.376.901
556.553
486.798
58.842
10.913

0,2500

132,5000

192.709

25.533.943

ca
100m2

1,88

530
21,22775
18.734.069

m3

kg
m3
m3
m3
%
công
ca
Page 2 of CTĐ

1,0250
327,0000
0,4750
0,8810
0,1850
1,0000
1,6400

6.941,4743
10,0832
18,7016
3,9271
34,8135

1.535
127.219
352.430
5.000
18.548.583
165.571


0,0950

2,0166

180.666

10.655.163
1.282.771
6.591.013
19.636
185.486
5.764.108
505.853
364.337


STT

MHĐM

Thành phần chi phí

Đơn vị

(1)

(2)

(3)


(4)

5

AC.11221

6

7

8

9

10

AB.64112

AB.66123

AB.21131

AB.66143

AB.13411

Máy đầm dùi 1.5Kw
Đóng cọc tràm L> 2.5m,đất C1
A - Vật liệu
Cọc tràm

Cây chống
Gỗ
Vật liệu khác
B - Nhân công 3.5/7
Đắp đất bao (tận dụng 80% đất đào xử lý nền)
B - Nhân công 3.0/7
C - Máy thi công
Máy đầm 9T
Máy ủi 110cv
Máy khác
Đắp cát hạt mịn K=0.95
A - Vật liệu
Cát đen
B - Nhân công 3.0/7
C - Máy thi công
Lu bánh lốp 16T
Máy ủi 110cv
Máy khác
Đào nền đường (vét hữu cơ)
B - Nhân công 3.0/7
C - Máy thi công
Máy đào 1.25m3
Máy ủi 110CV
Đắp cát bằng đầm cóc K95
A - Vật liệu
Cát vàng
B - Nhân công 3.0/7
C - Máy thi công
Đầm cóc
Máy khác

Đắp cát (thủ công)
A - Vật liệu
Cát đen
Vật liệu khác

Khối lượng

Định mức

Hao phí vật tư

(5)

ca
m

Đơn giá

Thành tiền

(6)

(7)

0,0890

1,8893

74.905


141.516

1,0500
0,0173
0,0001
3,0000
0,0327

2.572,5000
42,3850
0,2940
80,1150

3.617
17.000
5.000.000
11.495.332
178.801

11.840.192
9.304.787
720.545
1.470.000
344.860
14.324.642

0,0174

20,0312


165.571

0,0030
0,0015
1,5000

3,4537
1,7268

1.587.552
1.881.376
8.731.686

m3
công

1,2200
0,0150

606,3400
7,4550

92.336
165.571

ca
ca
%
m3
công


0,0027
0,0014
1,5000

1,3618
0,6809

1.330.542
1.881.376
3.092.916

0,0050

11,0546

165.571

0,0019
0,0003

4,1786
0,6633

3.440.208
1.881.376

m3
công


1,2200
0,0479

111,8130
4,3900

127.219
165.571

ca
%
m3

0,0247
1,5000

2,2638

109.798
248.555

14.224.724
14.224.724
726.862
252.284
248.555
3.728

1,2200
2,0000


59,3201

92.336
5.477.359

5.586.906
5.477.359
109.547

2450

m
cây
m3
%
công
m3
công
ca
ca
%
m3

1151,2208
3.316.593
8.862.662
5.482.867
3.248.819
130.975


497

ca
ca
m3

55.986.827
55.986.827
1.234.332
3.139.310
1.811.906
1.281.010
46.394

2210,9103
1.830.313
15.623.188
14.375.322
1.247.866

91,65

48,623

m3
%
Page 3 of CTĐ



STT

MHĐM

Thành phần chi phí

Đơn vị

(1)

(2)

(3)

(4)

11

12

13

14

15

B - Nhân công 3.0/7
Bêtông C30 thân, tường đá 1x2
A - Vật liệu
C3326

Vữa bê tông đá 1x2 C30 SN 14-17
Xi măng PC40
Cát đổ bêtông
Đá 1x2
Nước
Phụ gia hóa dẻo
Gỗ
Đinh các loại
Đinh đỉa
Vật liệu khác
B - Nhân công 3.5/7
C - Máy thi công
Máy bơm BT 50m3/h
Máy đầm dùi 1.5kw
Máy khác
Báo giá
Tấm nhựa ngăn nước
A - Vật liệu
Tấm nhựa ngăn nước
AK.98110 Đá dăm đệm 1x2
A - Vật liệu
Đá 1x2
Cát đen
B - Nhân công 4.0/7
AF.63320 Cốt thép D<=18 cống
A - Vật liệu
Thép tròn D<=18
Dây thép buộc
Que hàn
B - Nhân công 4.0/7

C - Máy thi công
Máy hàn 23kw
Máy cắt uốn
Tạm tính Gỗ tNm nhựa
A - Vật liệu
Gỗ tNm nhựa
AF.32110

Khối lượng

Hao phí vật tư

(5)

công
m3

0,4500

ca
ca
%
m

21,8804

Đơn giá

Thành tiền


(6)

(7)

165.571

3.622.751

50,75

m3
kg
m3
m3
m3
kg
m3
kg
cái
%
công

1,0150
455,0000
0,4480
0,8050
0,2000
4,5500
0,0490
0,1990

0,8710
2,0000
2,5600

23.091,2500
22,7360
40,8538
10,1500
230,9125
2,4868
10,0993
44,2033

0,0330
0,1800
1,0000

3.357.182
74.905
124.270

72.433.271
1.143.473
35.445.069
2.892.448
14.398.069
50.750
4.387.338
12.433.750
173.707

88.407
1.420.260
457.731
125.513
110.787
13.483
1.243

1.126.575
1.535,00
127.218,87
352.429,56
5.000,00
19.000,00
5.000.000,00
17.200
2.000
71.013.011
178.801

3,5

m
m3

1,0000

3,5000

168.000


588.000
588.000

1,2000
0,3000
1,4800

16,4160
4,1040
20,2464

352.430
92.336
192.709

6.164.429
5.785.484
378.946
3.901.663

1.020,0000
14,2800
9,5000
15,8000

35,7000
0,4998
0,3325


16.591
17.200
19.091
192.709

2,2900
0,3200

0,0802
0,0112

172.623
80.473

607.245
592.301
8.597
6.348
3.044.802
14.737
13.836
901

1,0000

0,0400

5.000.000

200.000

200.000

13,68

m3
m3
công
tấn/ton

0,035

kg
kg
kg
công
ca
ca
m3

Định mức

0,04

m3
Page 4 of CTĐ


STT

MHĐM


Thành phần chi phí

Đơn vị

(1)

(2)

(3)

(4)

16

AF.63120

17

18

AB.42231
AB.41431
AB.42231
AF.51140
AF.51140
AF.51140

AF.52122


Cốt thép D<=18 giếng
A - Vật liệu
Thép tròn D<=18
Dây thép buộc
Que hàn
B - Nhân công 3.5/7
C - Máy thi công
Máy hàn 23kw
Máy cắt uốn
Vận chuyển bằng ôtô tự đổ, 10T, C1, L=4Km
C - Máy thi công
Ôtô tự đổ 10T
Ôtô tự đổ 10T
Sản xuất và vận chuyển vữa bê tông 1Km
B - Nhân công 3.0/7
C - Máy thi công
Trạm trộn bêtông 50m3/h
Máy xúc 1.25m3
Máy ủi 110cv
Máy khác
Vận chuyển bê tông 1km
Ôtô chuyển trộn 10.7m3

Khối lượng

Định mức

Hao phí vật tư

(5)


tấn/ton

Đơn giá

Thành tiền

(6)

(7)

7,5
1.020,0000
14,2800
4,7930
26,2200

7.650,0000
107,1000
35,9475
196,6500

16.591
17.200
19.091
178.801

1,1550
0,3200


8,6625
2,4000

172.623
80.473

129.450.039
126.921.648
1.842.120
686.270
35.161.217
1.688.486
1.495.350
193.136

0,0069
0,0069

14,2361
14,3400

1.774.869
1.774.869

50.718.679
25.267.124
25.451.555

0,0700


3,5525

165.571

ca
ca
ca
%

0,0070
0,0070
0,0035
5,0000

0,3553
0,3553
0,1776

2.770.755
1.862.477
1.881.376
1.980.135

588.191
5.920.999
984.311
661.645
334.179
99.007


ca

0,0261

1,3246

2.900.445

3.841.857

kg
kg
kg
công
ca
ca
m3

2078,2556

ca
ca
m3
công

50,75

Page 5 of CTĐ



BẢNG TỔNG HỢP GIÁ TRN VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THEO ĐIỀU CHỈNH GIÁ
THÁNG 11 NĂM 2014
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CẦU LONG BÌNH – CHREY THOM
HẠNG MỤC: PHẦN CẦU, PHẦN TUYẾN, CHIẾU SÁNG (PHÍA BỜ VIỆT NAM)
TT

Tên vật tư

I. VẬT LIỆU
30 Cát đen
31 Cát đổ bêtông
32 Cát vàng
33 Cây chống
38 Cọc tràm
51 Đá 1x2
80 Đinh các loại
81 Đinh đỉa
83 Dây thép buộc
90 Gỗ
91 Gỗ tNm nhựa
123 Nước
146 Phụ gia hóa dẻo
147 Que hàn
159 Tấm nhựa ngăn nước
164 Thép hình
169 Thép tấm
174 Thép tròn D<=18
203 Xi măng PC40

Đơn vị


m3
m3
m3
cây
m
m3
kg
cái
kg
m3
m3
m3
kg
kg
m
kg
kg
kg
kg

Khối lượng hao
phí

669,764
32,819
111,813
42,385
2.572,500
75,971

10,099
44,203
107,600
3,713
0,040
14,077
230,913
46,808
3,500
91,819
97,403
7.685,700
30.032,724

Đơn giá chưa
VAT

92.336
127.219
127.219
17.000
3.617
352.430
17.200
2.000
17.200
5.000.000,0
5.000.000,0
5.000
19.000

19.091
168.000
16.690
12.858
16.591
1.535

II. NHÂN CÔNG

Thành tiền trước bù giá

Hệ số bù giá theo QĐ
Thành tiền sau bù giá
số 1051/QĐ-BQLDA7

320.260.387
61.843.132
4.175.219
14.224.724
720.545
9.304.787
26.774.566
173.707
88.407
1.850.717
18.566.150
200.000
70.386
4.387.338
893.607

588.000
1.532.484
1.252.438
127.513.949
46.100.232

1,2186
1,2186
1,2186
1,0000
1,0000
1,1688
1,0042
1,0042
1,0042
1,0000
1,0000
1,0000
1,0000
1,0000
1,0000
1,0042
1,0042
1,0042
1,0227

343.916.194
75.360.367
5.087.809
17.333.864

720.545
9.304.787
31.293.995
174.428
88.774
1.858.399
18.566.150
200.000
70.386
4.387.338
893.607
588.000
1.538.846
1.257.637
128.043.297
47.147.964

96.195.888

1,0000

96.195.888

3

B - Nhân công 3.0/7

công

103,177


165.571

17.083.150

1,0000

17.083.150

6

B - Nhân công 3.5/7

công

276,765

178.801

49.485.859

1,0000

49.485.859

8

B - Nhân công 4.0/7

công


153,739

192.709

29.626.879

1,0000

29.626.879

87.046.222

1,0000

87.046.222

III. MÁY THI CÔNG

-

Page 1 of GVL


5

Máy đào 1.25m3

ca


Khối lượng hao
phí
4,179

11

Máy ủi 110cv

ca

3,249

1.881.376

6.111.875

1,0000

6.111.875

19

Đầm cóc

ca

2,760

109.798


303.045

1,0000

303.045

21

Lu bánh lốp 16T

ca

1,362

1.330.542

1.811.906

1,0000

1.811.906

35

Ôtô tự đổ 10T

ca

28,576


1.774.869

50.718.679

1,0000

50.718.679

42

Ôtô chuyển trộn 10.7m3

ca

1,325

2.900.445

3.841.857

1,0000

3.841.857

72

Vận thăng 0.8T

ca


0,470

125.196

58.842

1,0000

58.842

76

Máy trộn 250L

ca

2,017

180.666

364.337

1,0000

364.337

82

Trạm trộn bêtông 50m3/h


ca

0,355

2.770.755

984.311

1,0000

984.311

88

Máy đầm dùi 1.5KW

ca

1,889

74.905

141.516

1,0000

141.516

119 Máy hàn 23KW


ca

11,563

172.623

1.995.983

1,0000

1.995.983

132 Máy cắt uốn

ca

2,411

80.473

194.037

1,0000

194.037

185 Máy xúc 1.25m3

ca


0,355

1.862.477

661.645

1,0000

661.645

187 Máy đầm 9T

ca

3,454

1.587.552

5.482.867

1,0000

5.482.867

TT

Tên vật tư

Đơn vị


Đơn giá chưa
VAT
3.440.208

Page 2 of GVL

Hệ số bù giá theo QĐ
Thành tiền sau bù giá
số 1051/QĐ-BQLDA7
14.375.322
1,0000
14.375.322

Thành tiền trước bù giá


BẢNG PHÂN TÍCH ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CẦU LONG BÌNH – CHREY THOM
HẠNG MỤC: PHẦN CẦU, PHẦN TUYẾN, CHIẾU SÁNG (PHÍA BỜ VIỆT NAM)
Đơn vị tính: Đồng / Unit cost: VND
STT

MHĐM

Thành phần chi phí

(1)

(2)


(3)

1

AK.94111

2

3

4

Quét nhựa bitum nóng
A - Vật liệu
Nhựa bitum
Bột đá
Củi
B - Nhân công 3.5/7
AB.65130 Đắp đất công trình (đất tận dụng)
B - Nhân công 4.0/7
C - Máy thi công
Đầm cóc
AF.82111 Ván khuôn (tường, cột, dầm, giằng…)
A - Vật liệu
Thép tấm
Thép hình
Gỗ
Que hàn
Vật liệu khác
B - Nhân công 4.0/7

C - Máy thi công
Máy hàn 23kw
Vận thăng 0.8T
Máy khác
AG.32211 Ván khuôn kết cấu đúc sẵn
A - Vật liệu
Thép tấm
Thép hình
Que hàn
Vật liệu khác
B - Nhân công 4.0/7
C - Máy thi công
Máy hàn 23kw
Máy khác

Đơn vị

Khối lượng

(4)

Định mức

Hao phí vật tư

(5)

m2

Đơn giá


Thành tiền

(6)

(7)

131,1925911

kg
kg
kg
công
m3
công

2,1000
1,2060
2,0000
0,0700

275,5044
158,2183
262,3852
9,1835

15.823
500
1.200
178.801


0,1018

1,0404

192.709

0,0509

0,5202

109.798

kg
kg
m3
kg
%
công

51,8100
48,8400
0,4960
5,6000
5,0000
38,2800

446,6022
421,0008
4,2755

48,2720

12.858
16.690
5.000.000
19.091
35.068.322
192.709

ca
ca
%
100m2

1,5000
0,2500
2,0000

12,9300
2,1550

172.623
125.196
2.501.818

kg
kg
kg
%
công


17,2700
16,2800
1,9000
5,0000
31,7600

4,8356
4,5584
0,5320
8,8928

12.858
16.690
19.091
148.415
192.709

ca
%

0,6900
15,0000

0,1932
4,2000

172.623
33.351


ca
100m2

4.753.406
4.359.434
79.109
314.862
1.642.016

10,22
200.494
57.117
57.117

8,62

329,9736

36.821.738
5.742.562
7.026.604
21.377.600
921.556
1.753.416
63.588.882
2.551.854
2.232.020
269.798
50.036


0,28

Page 3 of CTĐ

155.836
62.178
76.081
10.156
7.421
1.713.723
173.424
33.351
140.073


STT

MHĐM

Thành phần chi phí

Đơn vị

(1)

(2)

(3)

(4)


5

AG.42121vd

6

7

8

9

AG.41511

AG.13212

AD.11222

BB.11511vd
Vận dụng

=(214/2+269.
51/2)*1.15

Định mức

Hao phí vật tư

(5)


Đắp đê bao bằng bao tải đất
bao
B - Nhân công 4.0/7
công
Lắp đặt kết cấu đúc sẵn, trọng lượng <=3tấn
cấu kiện
(không tính vật liệu)
B - Nhân công 4.0/7
công
C - Máy thi công
Cần trục ôtô 10T
ca
Máy hàn 23kw
ca
Cốt thép D<18 đúc sẵn
tấn/ton
A - Vật liệu
Thép tròn D<=18
kg
Dây thép buộc
kg
Que hàn
kg
B - Nhân công 3.5/7
công
C - Máy thi công
Máy hàn 23kw
ca
Máy cắt uốn

ca
Cấp phối đá dăm (móng trên)
m3
A - Vật liệu
Cấp phối đá dăm loại 1
m3
B - Nhân công 4.0/7
công
C - Máy thi công
Máy rải 50-60m3/h
ca
Máy lu rung 25T
ca
Lu bánh lốp 16T
ca
Máy lu bánh thép 10T
ca
Ôtô tưới nước 5m3
ca
Máy khác
%
Cung cấp và lắp đặt ống cống BTCT D1500 nối
m
joint cao su (H10), L=3m, HS=1.15
A - Vật liệu
Ống cống bê tông D1500
m
Gioăng cao su D1500
cái
Mỡ bôi trơn

kg
Vật liệu khác
%
B - Nhân công 4.0/7

Khối lượng

Đơn giá

Thành tiền

(6)

(7)

531,89
0,2500

132,9725

192.709

25.624.998

0,0900

3,9600

192.709


0,0180
0,1000

0,7920
4,4000

1.650.222
172.623

763.128
2.066.518
1.306.976
759.543

1.020,0000
14,2800
4,6200
13,1400

234,6000
3,2844
1,0626
3,0222

16.591
17.200
19.091
178.801

2,1270

0,3200

0,4892
0,0736

172.623
80.473

1,4200
0,0440

571,5500
17,7100

297.430
192.709

0,0021
0,0021
0,0042
0,0021
0,0021
0,5000

0,8453
0,8453
1,6905
0,8453
0,8453


2.979.638
2.898.933
1.330.542
906.098
947.085
8.784.547

1,0150

51,7650

3.000.000

0,0271
0,0100

1,3821

15.000
155.315.732

155.331.263
155.295.000
tính riêng
20.732
15.532

2,7802

141,7893


192.709

27.324.076

44

0,23
3.969.042
3.892.264
56.492
20.286
540.372
90.372
84.449
5.923

402,5
169.995.862
169.995.862
3.412.876
8.828.469
2.518.539
2.450.323
2.249.282
765.880
800.523
43.923

51


công

2.071.883

C - Máy thi công
Page 4 of CTĐ


STT
(1)

MHĐM

Thành phần chi phí

Đơn vị

(2)

(3)

(4)

(5)

ca
%

0,0197

5,0000

1,0029

1.967.487
1.973.222

1.973.222
98.661

1,6681

85,0736

192.709

16.394.445

Cần cNu bánh hơi 16T
Máy khác
CNu ống cống BTCT D1500 nối joint cao su
BB.11511vd (H10), L=3m, HS=1.15*0.6 (tháo dỡ= 60% lắp
dựng)
=(214/2+269.
B - Nhân công 4.0/7
51/2)*1.15
=1.71*1.15

10


=1.71*1.15

11

12

13

14

AC.11221

AB.64112

AB.66123

AB.66123

C - Máy thi công
Cần cNu bánh hơi 16T
Máy khác
Đóng cọc tràm L> 2.5m,đất C1
A - Vật liệu
Cọc tràm
Cây chống
Gỗ
Vật liệu khác
B - Nhân công 3.5/7
Đắp đất bao (đất khai thác)
A - Vật liệu

Đất sét
B - Nhân công 3.0/7
C - Máy thi công
Máy đầm 9T
Máy ủi 110cv
Máy khác
Đắp cát hạt mịn K=0.95
A - Vật liệu
Cát đen
B - Nhân công 3.0/7
C - Máy thi công
Lu bánh lốp 16T
Máy ủi 110cv
Máy khác
Đắp cát hạt trung K=0.95
A - Vật liệu
Cát vàng
B - Nhân công 3.0/7
C - Máy thi công

m

Khối lượng

Định mức

Hao phí vật tư

Đơn giá


Thành tiền

(6)

(7)

51

công

0,0118
5,0000

0,6017

1.967.487
1.183.933

1.243.130
1.183.933
59.197

1,0500
0,0173
0,0001
3,0000
0,0327

2.499,0000
41,1740

0,2856
77,8260

3.617
17.000
5.000.000
11.166.894
178.801

11.501.901
9.038.936
699.958
1.428.000
335.007
13.915.367

m3
công

1,1000
0,0174

5.912,9285
93,5318

61.000
165.571

ca
ca

%
m3

0,0030
0,0015
1,5000

16,1262
8,0631

1.587.552
1.881.376
40.770.818

m3
công

1,2200
0,0150

26.405,6800
324,6600

92.336
165.571

ca
ca
%
m3


0,0027
0,0014
1,5000

59,3046
29,6523

1.330.542
1.881.376
134.694.321

1,2200
0,0150

451,4000
5,5500

127.219
165.571

ca
%
m

2380

m
cây
m3

%
công
m3

5375,38958
360.688.641
360.688.641
15.486.150
41.382.380
25.601.124
15.169.694
611.562

21644
2.438.186.887
2.438.186.887
53.754.281
136.714.736
78.907.232
55.787.089
2.020.415

370

m3
công
Page 5 of CTĐ

57.426.599
57.426.599

918.919
2.337.112


STT

MHĐM

Thành phần chi phí

Đơn vị

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

ca
ca
%
m3

0,0027
0,0014
1,5000


15

16

17

AB.66143

AB.13411

AF.32110
C3326

18

AF.61321

Lu bánh lốp 16T
Máy ủi 110cv
Máy khác
Đắp cát bằng đầm cóc K95
A - Vật liệu
Cát vàng
B - Nhân công 3.0/7
C - Máy thi công
Đầm cóc
Máy khác
Đắp cát (thủ công)
A - Vật liệu

Cát đen
Vật liệu khác
B - Nhân công 3.0/7
Bêtông C30 thân, tường đá 1x2
A - Vật liệu
Vữa bê tông đá 1x2 C30 SN 14-17
Xi măng PC40
Cát đổ bêtông
Đá 1x2
Nước
Phụ gia hóa dẻo
Gỗ
Đinh các loại
Đinh đỉa
Vật liệu khác
B - Nhân công 3.5/7
C - Máy thi công
Máy bơm BT 50m3/h
Máy đầm dùi 1.5kw
Máy khác
Cốt thép tường các loại
A - Vật liệu
Thép tròn D<=18
Dây thép buộc
Que hàn
B - Nhân công 3.5/7

Khối lượng

Định mức


Hao phí vật tư

1,0138
0,5069

Đơn giá

Thành tiền

(6)

(7)

1.330.542
1.881.376
2.302.573

1.348.904
953.670
34.539

66,28553783

m3
công

1,2200
0,0479


80,8684
3,1751

127.219
165.571

ca
%
m3

0,0247
1,5000

1,6373

109.798
179.767

10.287.981
10.287.981
525.701
182.463
179.767
2.696

1,2200
2,0000
0,4500

30,9979


92.336
2.862.209
165.571

2.919.453
2.862.209
57.244
1.893.079

25,40808

m3
%
công
m3

11,4336

154,6803314
217.213.636

m3
kg
m3
m3
m3
kg
m3
kg

cái
%
công
ca
ca
%
tấn/ton

455,0000
0,4480
0,8050
0,2000
4,5500
0,0490
0,1990
0,8710
2,0000
2,5600

70.379,5508
69,2968
124,5177
30,9361
703,7955
7,5793
30,7814
134,7266

0,0330
0,1800

1,0000

5,1045
27,8425

3.357.182
74.905
19.222.109

108.032.610
8.815.859
43.883.706
154.680
13.372.115
37.896.681
529.440
269.453
4.259.091
70.801.915
19.414.330
17.136.571
2.085.538
192.221

1.020,0
14,2800
4,6400
11,1700

5.912,7

82,8
26,9
64,8

16.591
17.200
19.091
178.801

100.035.866
98.098.588
1.423.787
513.491
11.577.411

395,9816

1.535
127.219
352.430
5.000
19.000
5.000.000
17.200
2.000
212.954.545
178.801

5,7968


kg
kg
kg
công
Page 6 of CTĐ


STT

MHĐM

Thành phần chi phí

Đơn vị

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

ca
ca
m

1,1200

0,3200

19

20

Báo giá

AG.11410
C3124

21

22

23

AK.98110

Báo giá

AF.11110
C3122

24

AF.12110

C - Máy thi công
Máy hàn 23kw

Máy cắt uốn
Tấm nhựa ngăn nước
A - Vật liệu
Tấm nhựa ngăn nước
Bêtông C20 đá 1x2
A - Vật liệu
Vữa bê tông đá 1x2 C20 SN 2-4
Xi măng PC40
Cát đổ bêtông
Đá 1x2
Nước
Vật liệu khác
B - Nhân công 3.0/7
C - Máy thi công
Máy trộn 250L
Đá dăm đệm 1x2
A - Vật liệu
Đá 1x2
Cát đen
B - Nhân công 4.0/7
Joint cao su cống D1500
A - Vật liệu
Joint cao su D1500
Bê tông C10 lót móng đá 1x2, R<250cm
A - Vật liệu
Vữa Bê tông C10 đá 1x2 SN 2-4
Xi măng PC40
Cát đổ bêtông
Đá 1x2
Nước

B - Nhân công 3.0/7
C - Máy thi công
Máy trộn 250l
Máy đầm bàn 1kw
Bê tông C20 đá 1x2 (M250) (tường đầu, tường
cánh, tường chắn...)

Khối lượng

Định mức

Hao phí vật tư

6,5
1,9

Đơn giá

Thành tiền

(6)

(7)

172.623
80.473

1.270.019
1.120.743
149.276


168.000

705.600
705.600

4,2

m
m3

1,0000

4,2000

6,20571
5.449.596

m3
kg
m3
m3
m3
%
công
ca
m3

327,0000
0,4750

0,8810
0,1850
0,5000
2,5700

2.029,2672
2,9477
5,4672
1,1481

0,0950

1.535
127.219
352.430
5.000
5.422.484
165.571
180.666

3.114.925
375.005
1.926.814
5.740
27.112
425.517
17.163
17.163

352.430

92.336
192.709

3.789.834
3.556.862
232.972
2.398.707

94.400

660.800
660.800

8,410338181

m3
m3
công
cái
cái
m3

1,2000
0,3000
1,4800

10,0924
2,5231
12,4473


7
1,0000

7,0000

1,426138
1.057.774

m3
kg
m3
m3
m3
công
ca
ca
m3

33,54741103
Page 7 of CTĐ

233,0000
0,5100
0,9030
0,1850
1,4200

332,2902
0,7273
1,2878

0,2638
2,0251

1.535
127.219
352.430
5.000
165.571

0,0950
0,0890

0,1355
0,1269

180.666
68.486

510.065
92.530
453.860
1.319
335.300
33.170
24.477
8.693


×