Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (91.12 KB, 2 trang )
CÁC LOÀI HOA TRONG TIẾNG ANH
Hoa lưu ly : forget me not
Hoa lạc tiên: passion flower
Hoa ải hương: lavender
Hoa thu hải đường: begonia
Hoa giọt tuyết: snowdrop
Hoa diên vĩ : Iris
Hoa bướm : Pansy
Hoa bất tử : Immortetle
Hoa cẩm chướng : Carnation
Hoa cúc : Chrysanthemum
Hoa dâm bụt : Hibiscus
Hoa sứ : Fragipane
Hoa đào : each blossom
Hoa đồng tiền : Gerbera
Hoa giấy : Bougainvillia
Hoa huệ (ta) : Tuberose
Hoa hải đường : Thea amplexicaulis
Hoa hướng dương : Helianthus
Hoa hòe : Sophora japonica
Hoa hồng : Rose
Hoa thiên lý : Pergularia minor Andr.
Hoa phong lan : Orchid
Hoa layơn : Gladiolus
Hoa loa kèn : Lily
Hoa mai : Apricot blossom
Hoa mào gà : Celosia cristata Lin
Hoa mẫu đơn : Peony
Hoa mõm chó : snapdragon
Hoa nhài : Jasmine
Hoa phượng : Flame flower