部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
一
丨
丶
丿
乙
001
006
jué
quyết
hook
002
007
èr
nhị
two
003
008
tóu
đầu
lid
004
009
rén
nhân (đứng, nón)
man
005
010
ér
nhi (nhân đi)
son, legs
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
亅
二
亠
人
儿
006
001
yī
nhất
one
007
002
gǔn
cổn
line
008
003
zhǔ
chủ
dot
009
004
piě
phiệt
slash
010
005
yǐ
ất
second
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
入
八
冂
冖
冫
011
016
jī
kỷ
table
012
017
qū
khảm
open box
013
018
dāo
đao
knife
014
019
lì
lực
power
015
020
bāo
bao
wrap
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
几
凵
刀
力
勹
016
011
rù
nhập
enter
017
012
bā
bát
eight
018
013
jiōng
quynh (khuynh)
down box
019
014
mì
mịch
cover
020
015
bīng
băng
ice
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
匕
匚
匸
十
卜
021
026
jié
tiết
seal
022
027
hàn
hán
cliff
023
028
sī
khư
private
024
029
yòu
hựu
again
025
030
kǒu
khẩu
mouth
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
卩
厂
厶
又
口
026
021
bǐ
chủy
spoon
027
022
fāng
phương
right open box
028
023
xǐ/xì
hệ
hiding enclosure
029
024
shí
thập
ten
030
025
bǔ
bốc
divination
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
囗
土
士
夂
夊
031
036
xī
tịch
evening
032
037
dà
đại
big
033
038
nǚ
nữ
woman
034
039
zǐ
tử
child
035
040
mián
miên
roof
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
夕
大
女
子
宀
036
031
wéi
vi
enclosure
037
032
tǔ
thổ
earth
038
033
shì
sĩ
scholar
039
034
zhǐ
truy/trĩ
go
040
035
suī
truy/tuy
go slowly
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
寸
小
尢
尸
屮
041
046
shān
sơn
mountain
042
047
chuān
xuyên
river
043
048
gōng
công
work
044
049
jǐ
kỷ
oneself
045
050
jīn
cân
turban
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
山
巛
工
己
巾
046
041
cùn
thốn
inch
047
042
xiǎo
tiểu
small
048
043
wāng
uông
lame
049
044
shī
thi
corpse
050
045
chè
triệt
sprout
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
干
幺
广
廴
廾
051
056
yì
dặc
shoot
052
057
gōng
cung
bow
053
058
jì
ký/kệ
snout
054
059
shān
sam
bristle
055
060
chì
sách
step
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
弋
弓
彐
彡
彳
056
051
gān
can
dry
057
052
yāo
yêu
short thread
058
053
guǎng
nghiễm
dotted cliff
059
054
yǐn
dẫn
long stride
060
055
gǒng
củng
two hands
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
心
戈
戶
手
支
061
066
pū
phộc
rap
062
067
wén
văn
script
063
068
dǒu
đẩu
dipper
064
069
jīn
cân
axe
065
070
fāng
phương
square
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
攴
文
斗
斤
方
066
061
xīn
tâm
heart
067
062
gē
qua
halberd
068
063
hù
hộ
door
069
064
shǒu
thủ
hand
070
065
zhī
chi
branch
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
无
日
曰
月
木
071
076
qiàn
khiếm
lack
072
077
zhǐ
chỉ
stop
073
078
dǎi
ngạt/đãi
death
074
079
shū
thù
weapon
075
080
wú
vô
do not
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
欠
止
歹
殳
毋
076
071
wú
vô
not
077
072
rì
nhật
sun
078
073
yuē
viết
say
079
074
yuè
nguyệt
moon
080
075
mù
mộc
tree
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
比
毛
氏
气
水
081
086
huǒ
hỏa
fire
082
087
zhǎo
trảo
claw
083
088
fù
phụ
father
084
089
yáo
hào
double x
085
090
qiáng
tường
half tree trunk
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
火
爪
父
爻
爿
086
081
bǐ
tỷ
compare
087
082
máo
mao
fur
088
083
shì
thị
clan
089
084
qì
khí
steam
090
085
shuǐ
thủy
water
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
片
牙
牛
犬
玄
091
096
yù
ngọc
jade
092
097
guā
qua
melon
093
098
wǎ
ngõa
tile
094
099
gān
cam
sweet
095
100
shēng
sinh
life
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
玉
瓜
瓦
甘
生
096
091
piàn
phiến
slice
097
092
yá
nha
fang
098
093
niú
ngưu
cow
099
094
quǎn
khuyển
dog
100
095
xuán
huyền
profound
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
用
田
疋
疒
癶
101
106
bái
bạch
white
102
107
pí
bì
skin
103
108
mǐn
mãnh
dish
104
109
mù
mục
eye
105
110
máo
mâu
spear
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
白
皮
皿
目
矛
106
101
yòng (shuǎi)
dụng
use
107
102
tián
điền
field
108
103
pǐ
thất/sơ
bolt of cloth
109
104
nè
nạch
sickness
110
105
bō
bát
dotted tent
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
矢
石
示
禸
禾
111
116
xué
huyệt
cave
112
117
lì
lập
stand
113
118
zhú
trúc
bamboo
114
119
mǐ
mễ
rice
115
120
mì
mịch/ty
silk
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
穴
立
竹
米
糸
116
111
shǐ
thỉ
arrow
117
112
shí
thạch
stone
118
113
shì
thị/kỳ
spirit
119
114
róu
nhựu
track
120
115
hé
hòa
grain
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu]
Bộ Thủ
首 Radical
缶
网
羊
羽
老
121
126
ér
nhi
and
122
127
lěi
lỗi
plow
123
128
ěr
nhĩ
ear
124
129
yù
duật
brush
125
130
ròu
nhục
meat