Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

50 Trạng từ thường xuyên xuất hiện trong jlpt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (388.66 KB, 2 trang )

TRẠNG TỪ
1

ぴったり, ぴたり

Vừa vặn ,vừa khít (quần áo)

2

やはり、やっぱり

Quả đúng (như mình nghĩ)_ Cuối cùng thì cũng vẫn là_Rốt cục thì

3

うっかり

Lơ đễnh ,xao nhãng

4

がっかり

Thất vọng

5

ぎっしり

Chật kín ,sin sít


6

ぐっすり

(Ngủ) say tít ,(ngủ) thiếp đi

7

こっそり

Nhẹ nhàng (để ko gây tiếng động) _Len lén ( để ko ai nhìn thấy)

8

さっぱり...ない

Một chút cũng không, hoàn toàn không.

9

ぐったり

Mệt nhoài ,mệt phờ người

10

さっぱり

Trong trẻo ,sảng khoái (rửa mặt xong) _Nhẹ, nhạt (món ăn)


11

しっかり

Chắc chắn ,vững chắc

すっきり

Cô đọng ,súc tích (văn chương)_Tỉnh táo ,sảng khoái (ngủ dậy )_Đầy
đủ ,hoàn toàn (十分)

12

そっくり

Giống y hệt ,giống như đúc_tất cả, hoàn toàn(全部)

13

にっこり

Nhoẻn miệng cười

14

のんびり

Thong thả,thảnh thơi không lo nghĩ ,ung dung

15


はっきり

Rõ ràng, minh bạch_mạch lạc, lưu loát (trả lời)

ばったり

Đột nhiên ,bất thình lình (突然)_Tình cờ ,ngẫu nhiên (偶然)_Tiếng
kêu đột ngột phát ra

16

ぼんやり

Mờ nhạt ,mờ ảo (cảnh sắc) _Lờ đờ ,vô hồn ( trạng thái)

17

びっくり

Ngạc nhiên

18

ゆっくり

Thong thả ,chậm rãi

19


めっきり

Đột ngột (thay đổi)

20

たっぷり

Thừa thãi ,dư thừa ,đầy tràn (thời gian ,đồ ăn)

おもいきり, おもいっ
21

きり

Từ bỏ ,chán nản ,nản lòng_Đủ ,đầy đủ (十分)
1


22

ずらっと・ずらり

dài tăm tắp, dài dằng dặc

23

ずっしり

Nặng nề, trĩu nặng


24

こってり

Đậm, đậm đà (vị)

25

あっさり

Vị) nhạt, thanh tao_sáng sủa_đơn giản, dễ dàng, một cách nhẹ nhàng

26

しょっちゅう

Hay, thường xuyên, luôn「常に、よく」

27

ぼんやり

cảnh sắc mờ nhạt, lờ mờ_đờ đẫn, thờ thẫn

28

ぼけっと

Thừ người ra, đờ đẫn, mơ màng


29

ぼっと

Thừ người ra, đơ đơ

30

ぼさっと

Thừ người ra, không suy nghĩ_thảnh thơi, không ưu tư

31

ゆとり

thừa thãi, dư dật

32

ゆったり

Quần áo Rộng rãi thoài mái_cảm giác thoải mái, dễ chịu

33

きっぱり

Dứt khoát, dứt điểm


34

がっくり

buông xuôi, buông thả_gục xuống, trùng xuống, suy sụp

35

びっしょり

Ướt đầm đìa, ướt sũng

36

がっしり

Cường tráng, to lớn, mạnh khỏa, vững vàng

37

きっかり

Đúng, chính xác

38

きっちり

Vừa khít, vừa đúng, khít khao


39

くっきり

Rõ ràng, nổi bật

40

げっそり

Gầy xọp đi, gầy nhom, ốm nhom

41

じっくり

Từ từ, bình tĩnh, thoải mái

42

てっきり

Chắc chắn, nhất định sẽ, đúng như

43

まるっきり

Hoàn toàn, tất tần tật


44

うんざり

Chán ngấy, tẻ nhạt, chán ngắt

45

すんなり

Mảnh khảnh, mảnh dẻ, leò khèo

2



×