¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
ENGLISH 9 - UNIT 2: CITY LIFE
LESSON 1: GETTING STARTED
¬ metropolitan (adj) /metrə'pɒlɪtən/ relating to large city
get over (v): vượt qua
¬ multicultural (adj): đa văn hóa
grow up (v): trưởng thành
¬ a great variety of: nhiều
jetlag (n): bệnh lệch múi giờ
¬ higher education: giáo dục đại học
fabulous (adj) : tuyệt vời, very good,
¬ set up (v):
excellent
ancient (adj): very old
¬ time zone (n): múi giờ
¬ race (n):
natural feature : đặc điểm tự nhiên
¬ religion (n):
include (v) : bao gồm
¬ jet lag (n): bệnh lệch múi giờ
man-made (adj) : nhân tạo
¬ urban (adj): nội ô
public transport: giao thông công cộng
¬ (be) packed with = (be) crowded with
international (adj): quốc tế
convenient (adj): thuận lợi
reliable (adj): đang tin cậy
LESSON 2: A CLOSER LOOK 1
historic (adj): quan trọng trong lịch sử
¬ annoying (adj): gây phiền phức
affordable (adj): có đủ khả năng /tiền bạc
¬ unemployed (adj): thất nghiệp
¬ easy-going (adj): relaxed, not easily worried
forbid – forbade – forbidden (v): ngăn cấm
¬ downtown (adj): khu trung tâm
exhausted (adj): very tired
¬ gallery (n): phòng triển lãm
frigntening (adj): đáng sợ
¬ regular (adj): đều đặn
rural (adj) thuộc nông thôn
populous (adj): đông dân
¬ exhibition (n): buổi triển lãm
cosmopolitan (adj):
¬ canal (n) /kə'næl/: kênh đào
LESSON 3: A CLOSER LOOK 2
skyscraper (n): nhà chọc trời
¬ get on well with sb: có mối quan hệ tốt …
stuck (adj): vướng vào, dính vào
¬ take off = remove: cởi ra, cất cánh, tăng
grow up (v): trưởng thành
¬ show around: giới thiệu xung quanh
encourage (v): động viên
¬ pull down: phá sập
tourist destination: điểm đến
¬ turn down = refuse: từ chối
¬ go over (v): examine (v)
probably (adv): có lẽ
¬ put …down: make a note: ghi chú lại
a … range of: một lượng…
¬ dress up: ăn mặc đẹp
people (sing.n): dân tộc
¬ turn up: arrive
to the surprise of…: … bị ngạc nhiên
¬ find out: phát hiện ra
set off: khởi hành
¬ think over: suy xét
look forward to: trông đợi
¬ apply for: nộp đơn xin
put up with: chịu đựng
¬ cheer sb up: làm ai vui lên
put sth on: wear
turn sb down: làm ai thất vọng
LESSON 4: COMMUNICATION
¬ according to… : theo…
varied (adj): phong phú, đa dạng
LESSON 5: SKILS 1
climate (n): khí hậu
¬ livable (adj): đáng sống
convenience (n)
¬ major conflict (n): mâu thuẫn lớn
cost of living: chi phí sinh hoạt
¬ tend (v): có khuynh hướng
entertainment (n): việc giải trí
¬ living conditions: điều kiện sống
conduct a … survey: thực hiện cuộc khảo sát ¬ organisation (n): tổ chức
determine (v): xác định
¬ individual (n): cá nhân
provide (v): cung cấp
¬ index (n): danh mục
factor (n): yếu tố
¬ urban sprawl (n): khu vực ngổn ngang nội ô
recreational facilities: phương tiện giải trí
¬ natural feature (n): đặc điểm tự nhiên
rank (v): xếp hạng
¬ cutural attraction (n): nét hấp dẫn mặt văn hóa
¬ transport (n): giao thông
score (n): điểm số
LESSON 6: SKILLS 2
drawback (n): điểm yếu
¬ city dweller (n): cư dân thành phố
crime (n): tội phạm
¬ suffer from (v): chịu đựng
¬ cough (v): ho
traffic jam (n): nạn kẹt xe
increase (v): gia tăng
¬ breathing problem: vấn đề hô hấp
vehicle (n): xe cộ
¬ construction site: địa điểm xây dựng
cause (v): gây ra
¬ knock down (v): đập bỏ
negatively (adv): 1 cách tiêu cực
¬ contribute to + V-ing: góp phần
affect (v): ảnh hưởng
¬ make + O + adj: làm cho…
have a … influence on: có ảnh hưởng … đến
¬ resident (n): cư dân
LESSON 7: LOOKING BACK AND PROJECT
seminar (n): buổi thảo luận
¬ travel agency (n): công ty du lịch