Tải bản đầy đủ (.pdf) (359 trang)

bảng báo giá vật liệu Thang 11_2018 (chinh thuc)_SXD_Dz

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.47 MB, 359 trang )

THÔNG BÁO

GIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG TRÍ NỘI THẤT
TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH
PHỐ HỒ CHÍ MINH
THÁNG 7/2004

QUÝ I NĂM 2008
(Theo Thông tư Liên tịch số 38/2004/TTLT-BTC-BXD ngày 26/4/2004 của Liên tịch Bộ Tài chính và Bộ Xây dựng hướng dẫn việc thông báo và kiểm soát giá
vật liệu xây dựng trong lĩnh vực đầu tư xây dựng)

STT

Tên hàng - Quy cách

Đơn vị
tính
(đ)

Tiêu chuẩn kỹ
thuật

I THÉP XÂY DỰNG
A Cty Thép Miền Nam
a

Thép cuộn

1

Đường kính 6mm CT3*


Đường kính 8mm CT3*
Đường kính 10mm CT3*
Thanh trơn
Đường kính 10mm CT3
Đường kính 12 ÷ 25mm CT3

2
3
b
4
5
b
6

c

(đ)

Ghi chú

(%)

Tấn
"
"
"
"
Tấn
"
"

"
"
"
"

10.100.000
10.050.000
10.050.000

11.900.000
11.900.000
11.900.000

11.500.000 1.800.000
11.500.000 1.850.000
11.500.000 1.850.000

18
18
18

10.200.000
10.200.000

11.600.000
11.500.000

11.400.000 1.400.000
11.300.000 1.300.000


14
13

10.300.000
10.400.000
10.200.000
10.300.000
10.550.000
10.350.000
10.450.000

11.900.000
11.900.000
11.600.000
11.800.000
12.000.000
11.700.000
11.900.000

11.500.000
11.700.000
11.400.000
11.600.000
11.800.000
11.500.000
11.700.000

1.600.000
1.500.000
1.400.000

1.500.000
1.450.000
1.350.000
1.450.000

16
14
14
15
14
13
14

10.150.000
10.150.000
10.150.000

11.950.000
11.900.000
11.900.000

11.550.000 1.800.000
11.500.000 1.750.000
11.500.000 1.750.000

18
17
17

Thép góc (CT3)


25 x 25 x 3mm
14 30 x 30 x 3mm
15 40 x 40 x 3 ; 40 x 40 x 4mm
13

Tăng, giảm so Q4/2007

BG 26/12/07

Thép cây vằn

Đường kính 10mm CT5-SD295
7 Đường kính 10mm SD390
8 Đường kính 12 ÷ 32mm SD390
9 Đường kính 36 ÷ 41mm SD390
10 Đường kính 10mm Gr60
11 Đường kính 12 ÷32mm Gr60
12 Đường kính 36 ÷ 41mm Gr60

Đề xuất
Quý 1/2008

Quý 4/2007

Tấn
"
"

1


Giá xuất tại các kho
Công ty Thép Miền
Nam


26

50 x 50 x 3mm
50 x 50 x 4 ; 50 x 50 x 5mm
60 x 60 x 5mm
63 x 63 x 4 ; 63 x 63 x 5mm
63 x 63 x 6mm
65 x 65 x 4 ; 65 x 65 x 5mm
65 x 65 x 6 ; 70 x 70 x 5mm
75 x 75 x 5 ; 75 x 75 x 6mm
75 x 75 x 7 ; 75 x 75 x 9mm
80 x 80 x 6 ; 80 x 80 x 7mm
_90 x 90 x 8; 100 x 100 x 10mm

d

Thép U (CT3)

16
17
18
19
20
21

22
23
24
25

50 x 25 x 3mm
28 65 x 30 x 3mm
27

"
"
"
"
"
"
"
"
"
"
"
Tấn
"

10.150.000
10.150.000
10.150.000
10.150.000
10.150.000
10.150.000
10.150.000

10.150.000
10.150.000
10.150.000
10.150.000

11.850.000
11.850.000
11.850.000
11.850.000
11.850.000
11.850.000
11.850.000
11.850.000
11.850.000
11.850.000
11.850.000

11.450.000
11.450.000
11.450.000
11.450.000
11.450.000
11.450.000
11.450.000
11.450.000
11.450.000
11.450.000
11.450.000

1.700.000

1.700.000
1.700.000
1.700.000
1.700.000
1.700.000
1.700.000
1.700.000
1.700.000
1.700.000
1.700.000

17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17

10.350.000
10.350.000

12.050.000
12.050.000

11.650.000 1.700.000

11.650.000 1.700.000

16
16

B Công ty Thép Việt Ý
Thép thanh vằn D10 SD295 A/CII
Thép thanh vằn D10 SD390/CIII/GR60
Thép thanh vằn D12 ÷ D32_ SD295 A/CII *
Thép thanh vằn D12 ÷ D32_ SD390/CIII/GR60
Thép thanh vằn D36 ÷ D40_ SD295 A/CII
Thép thanh vằn D36 ÷ D40_ SD390/CIII/GR60
Thép cuộn đk 6÷ 8 SWRM 12/CI

Tấn

JIS G 3112-1987

"

"

"

"

"

ASTM/ A 615 M-00


"
"
"

JIS G 3112-1987
ASTM/ A 615 M-00
TCVN 1651-1985

10.000.000
10.095.000
9.810.000
9.905.000
9.667.000
9.762.000
8.952.000

C Cty TNHH Thép POMINA
a Thép cuộn- cây vằn
29
30
31
32
33
34
35
36
37

_ Thép cuộn 6mm
_ Thép cuộn 8mm

_ Thép cuộn 10mm
_ Thép cây vằn 10mm - SD 390
_ Thép cây vằn 12 ÷ 32mm-SD390
_ Thép cây vằn 36 ÷ 40mm -SD390
_ Thép cây vằn 10mm - Gr 60
_ Thép cây vằn 12 ÷ 32mm-Gr60
_ Thép cây vằn 36 ÷ 40mm -Gr60

10.000.000
10.095.000
9.810.000
9.905.000
9.667.000
9.762.000
8.952.000

VP.đại diện phía Nam
453 Lý Thường Kiệt
Q.TB. Giao hàng tại
Cảng Sài Gòn số 157
Nguyễn Tất Thành Q4

BG 18/12/07
Tấn
"
"
"
"
"


TCVN 1651 - 85

10.485.714
10.428.571
10.428.571
10.733.333
10.533.333
10.628.571

"
"
"
2

11.600.000
11.552.381
11.552.381
11.533.333
11.371.429
11.371.429
11.628.571
11.371.429
11.466.667

11.600.000 1.114.286
11.552.381 1.123.810
11.552.381 1.123.810
11.533.333 800.000
11.371.429 838.095
11.371.429 742.857

11.628.571
11.371.429
11.466.667

11
11
11
7
8
7

Đ/c giao dịch: 289
Lý Thường Kiệt
Q11- Giá giao hàng
tại KCN Sóng Thần
II, Thị trấn Dĩ An,
huyện Dĩ An, Tỉnh
Bình Dương. Thanh


b
38
39
40
41
42
43
44
45
46

47

D

Thép hình
_ V40 x 40 x 3- SS400
_ V40 x 40 x 4 - SS400
_ V50 x 50 x 4 - SS400
_ V50 x 50 x 5 - SS400
_ V60 x 60 x 5 - SS400
_ V60 x 60 x 6 - SS400
_ V70 x 70 x 6 - SS400
_ V70 x 70 x 7 - SS400
_ V80 x 80 x 6 - SS400
_ V80 x 80 x 8 - SS400

Công ty Vina Kyoei
_ Thép cuộn 6mm
_ Thép cuộn 8mm
_ Thép gân 10mm - SD 295 A
_ Thép gân 12mm - SD 295 A
_ Thép gân 14 ÷ 32mm-SD295 A
_ Thép gân 10mm -SD390
_ Thép gân 12mm -SD390
_ Thép gân 14 ÷ 32mm-SD390

9.428.571
9.428.571
9.428.571
9.428.571

9.428.571
9.428.571
9.428.571
9.428.571
9.428.571
9.428.571
9.428.571

Tấn
"
"
"
"
"
"
"
"

Tấn
"
"
"
"
"

Tổ Chuyên viên đề
nghị không đưa
vào khi Cty gởi
báo giá sẽ đưa vào


"
"

cập nhật ngày 05/12/07
10.460.000
11.360.000
10.240.000
11.140.000
10.610.000
11.230.000
10.410.000
10.980.000
10.410.000
10.980.000
10.810.000
11.480.000
10.610.000
11.230.000
10.610.000
11.230.000

II XIMĂNG
A XN.Tiêu thụ và Dịch vụ Xi măng Hà Tiên 1

tại KCN Sóng Thần
II, Thị trấn Dĩ An,
huyện Dĩ An, Tỉnh
Bình Dương. Thanh
toán chậm trong
vòng 30 ngày với

điều kiện được
Ngân hàng bảo lãnh

9.428.571
9.428.571
9.428.571
9.428.571
9.428.571
9.428.571
9.428.571
9.428.571
9.428.571
9.428.571
9.428.571

11.360.000
11.140.000
11.230.000
10.980.000
10.980.000
11.480.000
11.230.000
11.230.000

900.000
900.000
620.000
570.000
570.000
670.000

620.000
620.000

9
9
6
5
5
6
6
6

Giao hàng tại nhà
máy

BG 18/12/07

48

Xi măng Hà Tiên 1 PCB.40 ( bao = 50kg)

b

Vữa xây dựng

49

Vữa xây, tô Hà Tiên 1 Mác 75( bao = 50kg)

bao


50

Vữa xây, tô Hà Tiên 1 Mác 50( bao= 50kg)

"

51

Vữa xây, tô cao cấp M100

"

B

Cty CPXM FICO Tây Ninh

52

Xi măng FICO bao PCB 40 ( bao= 50kg)

bao

TCVN6260:1997

TCVN 4314:2003

45.909

50.000


50.000

4.091

9

15.000

16.818

16.818

1.818

12

14.091

15.909

15.909

1.818

13

23.182

23.182


23.182

BG 28/12/07
bao

TCVN 6260- 1997

3

41.818

44.091

44.091

2.273

5

Giá giao đến khu vực
nội thành bao gồm vận
chuyển và bốc xuống
với số lượng >= 5 tấn

Giao hàng tại nhà máy - xã
Hiệp Phước H. Nhà Bè


53


Xi măng FICO xá PCB 40

Tấn

"

818.181

818.182

818.182

tấn

TCVN 6260-1997

877.273

877.273

890.909

890.909

1.636.364

1.636.364

1


C Cty Vật tư xây dựng Sài Gòn
54

Xi măng Nghi Sơn PCB.40

55

Xi măng Hoàng Thạch (PCB.40)

"

56

Xi măng trắng Thái Bình

"

D

TCVN 5691:2000

Cty CP KTXD & VLXD ( COTEC)

57

Xi măng xá PCB 40 COTEC

58


Xi măng PCB 40 COTEC

Tấn
bao

"

836.364
45.909

836.364
45.909

43.636
43.636

BG 14/12/07
46.667
46.667

Đ

Cty Ximăng HOLCIM
_ Xi măng Holcim PC B40 đa dụng( bao=50kg)
60 _ Xi măng Holcim xây tô( bao = 50kg)
59

E

bao

"

TCVN 6260: 1997
TCXDVN: 324:2004

TCTy CP XNK & XD Việt Nam
Xi măng Cẩm Phả PCB 40

Giá giao trong phạm vi
TP.Hồ Chí Minh. Với xi
măng xá lượng mua
>=1.000Tấn/đơn hàng
mới áp dụng giá này

BG 12/12/07

46.667
46.667

3.030
3.030

7
7

BG 26/12/07
bao

Giá giao trong phạm vi
thành phố Hồ Chí Minh


45.090

TCVN 6260: 1997

III CÁP ĐIỆN
A Công ty CADIVI

Nhận ngày 5/11/07

a

Dây điện ruột đồng-

61

_ CV-1-750V (7/0.425)

m

1.900

2.040

2.040

140

7


62

_ CV-1,25 -750V (7/0.45)

"

2.300

2.470

2.470

170

7

63

_ CV -1,5-750V (7/0.52)

"

2.700

2.890

2.890

190


7

64

_ CV -2 -750V (7/0.6)

"

3.480

3.720

3.720

240

7

65

_ CV -2.5 -750V (7/0.67)

"

4.280

4.580

4.580


300

7

66

_ CV -3,0- 750V (7/0.75)

"

5.100

5.440

5.440

340

7

67

_ CV -3,5- 750V (7/0.8)

"

5.910

6.300


6.300

390

7

4


68

_ CV -4-750 ( 7/0.85)

"

6.580

7.010

7.010

430

7

69

_ CV -5-750 V (7/0.95)

"


8.410

8.960

8.960

550

7

70

_ CV- 10-750V (7/1.35)

"

16.210

17.250

17.250

1.040

6

71

_ CV -14- 750 V (7/1.6)


"

21.100

22.500

22.500

1.400

7

72

_ CV -25-750V(7/2.14)

"

37.500

39.900

39.900

2.400

6

73


_ CV -50-750V(19/1.8)

"

72.300

76.800

76.800

4.500

6

74

_ CV -75-750V(19/2.25)

"

112.100

118.900

118.900

6.800

6


75

_ CV -100-750V(19/2.6)

"

149.300

158.200

158.200

8.900

6

76

_ CV -120-750V(19/2.8)

"

172.700

183.100

183.100

10.400


6

77

_ CV -150-750V(37/2.3)

"

228.000

241.600

241.600

13.600

6

78

_ CV -200-750V(37/2.6)

"

290.700

308.200

308.200


17.500

6

79

_ CV -240-750V(61/2.25)

"

359.400

380.700

380.700

21.300

6

80

_ CV -300-750V(61/2.52)

"

449.800

476.600


476.600

26.800

6

b

Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE- vỏ bọc
PVC [CXV (3+1) - 0,6/1KV]

81

_ 3 x 38 + 1 x 22

m

210.500

224.400

224.400

13.900

7

82


_ 3 x 50 + 1 x 25

"

269.600

287.200

287.200

17.600

7

83

_ 3 x 70 + 1 x 35

"

375.400

399.200

399.200

23.800

6


84

_ 3 x 95 + 1 x 50

"

518.200

550.800

550.800

32.600

6

85

_ 3 x 120 + 1 x 60

"

635.800

675.700

675.700

39.900


6

86

_ 3 x 150 + 1 x 95

"

861.200

914.700

914.700

53.500

6

87

_ 3 x 185 + 1 x 120

"

1.035.900

1.100.300

1.100.300


64.400

6

88

_ 3 x 200 + 1 x 120

"

1.067.600

1.159.500

1.159.500

91.900

9

89

_ 3 x 240 + 1 x 120

"

1.306.400

1.387.200


1.387.200

80.800

6

90

_ 3 x 300 + 1 x 150

"

1.647.500

1.749.000

1.749.000

101.500

6

c

Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE- vỏ bọc
PVC, giáp băng 2 lớp băng thép[CXV/DSTA (3+1)
- 0,6/1KV]
5

Đc 70 - 72 Nam

Kỳ Khởi Nghĩa
quận 1. Giá giao
tại Tp. Hồ Chí
Minh


91

_ 3 x 38 + 1 x 22

/m

225.000

241.400

241.400

16.400

7

92

_ 3 x 50 + 1 x 25

"

297.300


320.100

320.100

22.800

8

93

_ 3 x 70 + 1 x 35

"

408.500

438.500

438.500

30.000

7

94

_ 3 x 95 + 1 x 50

"


558.800

599.000

599.000

40.200

7

95

_ 3 x 120 + 1 x 60

"

682.500

730.800

730.800

48.300

7

96

_ 3 x 150 + 1 x 95


"

918.400

981.900

981.900

63.500

7

97

_ 3 x 185 + 1 x 120

"

1.101.200

1.176.700

1.176.700

75.500

7

98


_ 3 x 200 + 1 x 100

"

1.134.300

1.212.100

1.212.100

77.800

7

99

_ 3 x 240 + 1 x 120

"

1.383.300

1.476.600

1.476.600

93.300

7


100 _ 3 x 300 + 1 x 150

"

1.739.100

1.855.200

1.855.200

116.100

7

kg

163.000

172.000

172.000

9.000

6

"

161.800


170.900

170.900

9.100

6

"

162.300

171.400

171.400

9.100

6

_ 2 x 11 mm2

m

39.800

42.700

42.700


2.900

7

105 _ 2 x 22 mm2

"

76.000

81.200

81.200

5.200

7

106 _ 2 x 38 mm2

"

123.500

131.500

131.500

8.000


6

107 _ 3 x 22 +1 x 11 mm2

m

127.100

135.500

135.500

8.400

7

108 _ 3 x 38 +1 x 22 mm2

"

214.200

228.000

228.000

13.800

6


d

Dây đồng trần xoắn

101 _ Tiết diện > 4mm2
102

đến =11 mm2

_ Tiết diện > 11mm2 đến = 50 mm2

103 _ Tiết diện > 50 mm2

đ
104

e

Cáp điện kế 2 ruột đồng cách điện PVC- vỏ bọc
PVC giáp 1 lớp băng nhôm( DK-CVV- 2R0,6/1KV)

Cáp điện kế 4 ruột đồng, cách điện PVC- vỏ bọc
PVC, giáp 1 lớp băng nhôm( DK-CVV- (3 + 1)R0,6/1KV)

6


g

Cáp duplex 2 ruột đồng, bọc 2 ruột cách điện

PVC( Du-CV-2R- 0,6/1KV)

109 _ 2 x 11 mm2

m

33.600

35.800

35.800

2.200

7

110 _ 2 x 22 mm2

"

68.000

72.500

72.500

4.500

7


_ 4 x 11 mm2

m

66.800

71.200

71.200

4.400

7

112 _ 4 x 22 mm2

"

134.700

143.400

143.400

8.700

6

"


224.700

239.100

239.100

14.400

6

114 _ 3 x 50 mm2

m

408.900

428.200

428.200

19.300

5

115 _ 3 x 240 mm2

"

1.498.900


1.577.800

1.577.800

78.900

5

_ 3 x 50 mm2

m

454.500

484.700

484.700

30.200

7

_ 3 x 240 mm2

"

1.593.300

1.694.500


1.694.500

101.200

6

h
111

113

i

k
116
117

l

Cáp Quadruplex 4 ruột đồng, bọc 4 ruột đồng
cách điện PVC ( Qu-CV-4R- 0,6/1KV)

_ 4 x 38 mm2
Cáp trung thế 3 ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ
bọc PVC mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SEDSTA- 3R- 12/20 (24) KV- cách điện 5.5mm]

Cáp trung thế 3 ruột đồng, giáp 2 lớp băng thép,
cách điện XLPE, vỏ bọc PVC mỗi ruột có 1 lớp
băng đồng [CXV/SE- DSTA 3R- 12/20 (24) KVcách điện 5.5mm]


0

Dây nhôm trần lõi thép các lọai : ( ACSR-TCVN)

118 _ >50 đến = 95 mm

2

kg

48.400

44.700

44.700

-3.700

-7,6

"

49.000

45.500

45.500

-3.500


-7,1

120 _ 4 x 70 mm2

m

60.400

56.300

56.300

-4.100

-6,8

121 _ 4 x 95 mm2

"

82.500

76.900

76.900

-5.600

-6,8


122 _ 4 x 120 mm2

"

99.100

92.100

92.100

-7.000

-7,1

119 _ >95 đến = 240 mm

2

m

Cáp xoắn vặn hạ thế ( LV-ABC- 0,6/1KV- ruột nhôm

7


n

Cáp trung thế treo ruột nhôm lõi thép, cách điện
XLPE, vỏ bọc PVC:[ AsXV-1R-12/20 (24)KV cách
điện 5.5mm]


123 _ 120 mm2

m

50.600

50.600

"

84.600

84.600

125 _CV 1mm2

m

1.770

1.770

126 _CV 1,25mm2

"

2.150

2.150


127 _CV 1,5mm2

"

2.560

2.560

128 _CV 2,0mm2

"

3.240

3.240

129 _CV 2,5mm2

"

4.070

4.070

130 _CV 3,0mm2

"

4.830


4.830

131 _CV 3,5mm2

"

5.610

5.610

132 _CV 4,0mm2

"

6.240

6.240

133 _CV 5mm2

"

7.830

7.830

134 _CV 10mm2

"


15.200

15.200

135 _CV 14mm2

"

20.100

20.100

136 _CV 25mm2

"

35.400

35.400

137 _CV 50mm2

"

68.500

68.500

138 _CV 75mm2


"

106.200

106.200

139 _CV 100mm2

"

141.400

141.400

140 _CV 120mm2

"

163.700

163.700

141 _CV 150mm2

"

215.900

215.900


142 _CV 200mm2

"

275.300

275.300

143 _CV 240mm2

"

340.400

340.400

144 _CV 300mm2

"

426.000

426.000

124

_ 240 mm2

B Cty TNHH Sản xuất và Thương mại Thịnh Phát

a

Dây điện lực lõi đồng cách điện PVC ( 750V) - 0,6/1KV

8


b

Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE- vỏ bọc
PVC(CXV (3+1) - 0,6/1KV

145 _ 3 x 38 + 1 x 22

m

196.700

196.700

146 _ 3 x 50 + 1 x 25

"

252.000

252.000

147 _ 3 x 50 + 1 x 35


"

265.400

265.400

148 _ 3 x 70 + 1 x 35

"

350.600

350.600

149 _ 3 x 95 + 1 x 50

"

483.500

483.500

150 _ 3 x 120 + 1 x 70

"

611.800

611.800


151 _ 3 x 150 + 1 x 95

"

812.200

812.200

152 _ 3 x 185 + 1 x 120

"

976.900

976.900

153 _ 3 x 200 + 1 x 120

"

1.029.500

1.029.500

154 _ 3 x 240 + 1 x 120

"

1.232.000


1.232.000

155 _ 3 x 300 + 1 x 150

"

1.553.500

1.553.500

156 _3 x 38 + 1 x 22

m

206.800

206.800

157 _3 x 50 + 1 x 25

"

261.700

261.700

158 _3 x 70 + 1 x 35

"


366.700

366.700

159 _3 x 95 + 1 x 50

"

505.900

505.900

160 _3 x 120 + 1 x 70

"

648.800

648.800

161 _3 x 150 + 1 x 95

"

812.700

812.700

162 _3 x 185 + 1 x 120


"

1.038.000

1.038.000

163 _3 x 200 + 1 x 120

"

1.076.000

1.076.000

164 _3 x 240 + 1 x 120

"

1.280.800

1.280.800

165 _3 x 300 + 1 x 150

"

1.594.500

1.594.500


151.900

151.900

c

d

Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE- vỏ bọc
PVC( CXV/DSTA (3+1) - 0,6/1KV

Dây đồng trần xoắn

166 _ Tiết diện > 4mm2

đến 11 mm2

kg

9

Cty TNHH sản
xuất- Thương mại
Thịnh Phát - 144A
Hồ Học Lãm
phường An Lạc
Quận Bình Tân.
Giá giao tại nhà
máy Công ty



167 _ Tiết diện > 4mm2

đến 50 mm2

"

151.400

151.400

"

152.400

152.400

169 _ 2 x 11 mm2

m

38.500

38.500

170 _ 2 x 22 mm2

"

73.100


73.100

171 _ 2 x 38 mm2

"

118.400

118.400

172 _ 3 x 22 +1 x 11 mm2

m

122.600

122.600

173 _ 3 x 38 +1 x 22 mm2

"

199.500

199.500

174 _ 2 x 11 mm2

m


33.100

33.100

175 _ 2 x 22 mm2

"

62.300

62.300

176 _ 4 x 11 mm2

m

66.000

66.000

177 _ 4 x 22 mm2

"

124.600

124.600

178 _ 4 x 38 mm2


"

209.200

209.200

179 _ 3 x 50 mm2

m

377.000

377.000

180 _ 3 x 240 mm2

"

1.328.000

1.328.000

168 _ Tiết diện > 50 mm2

đ

e

g


h

i

Cáp điện kế 2 ruột đồng cách điện PVC- vỏ bọc
PVC giáp 1 lớp băng nhôm( DK-CVV- 2R0,6/1KV)

Cáp điện kế 2 ruột đồng cách điện PVC- vỏ bọc PVC giáp 1
lớp băng nhôm( DK-CVV- 3 + 1- 0,6/1KV)

Cáp duplex 2 ruột đồng cách điện PVC( Du-CV2R- 0,6/1KV)

Cáp Quadruplex 4 ruột đồng, bọc 4 ruột đồng
cách điện PVC ( Qu-CV-4R- 0,6/1KV)

Cáp trung thế 3 ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ
bọc PVC mỗi ruột có 1 lớp băng đồng CXV/SE3R- 12/20 (24KV) cách điện 5.45mm

10


k

Cáp trung thế 3 ruột đồng, giáp 2 lớp băng thép,
cách điện XLPE, vỏ bọc PVC mỗi ruột có 1 lớp
băng đồng CXV/SE- DSTA 3R- 12/20 (24KV)
cách điện 5.45mm

181 _ 3 x 50 mm2


m

351.400

351.400

182 _ 3 x 240 mm2

"

1.536.000

1.536.000

183 _ 4 x 70 mm2

m

56.100

56.100

184 _ 4 x 95 mm2

"

74.000

74.000


185 _ 4 x 120 mm2

"

90.100

90.100

l

m

Cáp xoắn vặn hạ thế ( LV-ABC- 0,6/1KV- ruột nhôm

Cáp treo ruột nhôm lõi thép,cách điện XLPE, vỏ
bọc PVC: AsXEV-1R-12/20 (24KV) cách điện
5.5mm

186

_ 120 mm2

m

48.400

48.400

187


_ 240 mm2

"

80.300

80.300

IV MÁY CẮT ĐIỆN TỰ ĐỘNG
A MERLIN GRELIN- ngọai nhập qua VP Shnider
a

Abtomate 1 pha hạ thế

256.557

256.557

375.142

375.142

IEC947-2

1.675.818

1.675.818

"


"

2.249.818

2.249.818

192 _ EZC 250 F 3200 3P 200A

"

"

2.473.727

2.473.727

193 _ EZC 250 F 3259 3P 250A

"

"

2.473.727

2.473.727

194 _ NS 630 N 3P 630A

"


"

12.479.200

12.479.200

195 _ NS 630/ 1600,N 3P 800A

"

"

22.048.000

22.048.000

188 _ C 60N 2P 32A

cái

189 _ C 60N 2P 63A

"

IEC 898

190 _ EZC 259F3100 3P 100A

cái


191 _ EZC 250 F 3150 3P 150A

b

Abtomate 3 pha hạ thế

11

VP.Schneider Electric
Phòng 2.9 lầu 2 Tòa
nhà E-Town - 364
Cộng Hòa Q.TB. Giá
tính đến chân công
trình- chiết khấu 10%
cho tổng giá trị >=
1,5 tỷ- chiết khấu
15% cho tổng giá trị
>= 3 tỷ.


196 _ NS 630 /1600,N 3P 1000A

"

"

26.720.000

26.720.000


197 _ NS 630 / 1600, N 3P 1600A

"

"

46.768.000

46.768.000

B
a

MITSUBISHI
Abtomate 1 pha hạ thế

198

_NF 63- SW 2P 32A -15kA

cái

TCVN 6434:1998

503.000

503.000

199


_NF 63- SW P 63A -15kA

"

"

503.000

503.000

b

Abtomate 3 pha hạ thế

200 _NF 125-CW 3P 100A- 10kA

cái

"

960.000

960.000

201 _NF 250-CW 3P 150A- 18kA

"

"


2.256.000

2.256.000

202 _NF 250-CW 3P 200A- 18kA

"

"

2.256.000

2.256.000

203 _NF 250-CW 3P 250A- 18kA

"

"

2.256.000

2.256.000

204 _NF 400-CW 3P 350A- 36kA

"

"


5.025.000

5.025.000

205 _NF 400-CW 3P 400A- 36kA

"

"

5.025.000

5.025.000

206 _NF 630-CW 3P 500A- 36kA

"

"

8.327.000

8.327.000

207 _NF 630-CW 3P 600A- 36kA

"

"


8.327.000

8.327.000

208 _NF 630-CW 3P 630A- 36kA

"

"

8.327.000

8.327.000

209 _NF 800-CEW 3P 700A- 36kA

"

"

13.516.000

13.516.000

210 _NF 800-CEW 3P 800A- 36kA

"

"


13.516.000

13.516.000

211 _NF 1600-SEW 3P 900A- 85kA

"

"

38.831.000

38.831.000

212 _NF 1600-SEW 3P 1000A- 85kA

"

"

38.831.000

38.831.000

213 _NF 1600-SEW 3P 1100A- 85kA

"

"


38.831.000

38.831.000

214 _NF 1600-SEW 3P 1200A- 85kA

"

"

38.831.000

38.831.000

215 _NF 1600-SEW 3P 1300A- 85kA

"

"

38.831.000

38.831.000

216 _NF 1600-SEW 3P 1400A- 85kA

"

"


38.831.000

38.831.000

217 _NF 1600-SEW 3P 1500A- 85kA

"

"

38.831.000

38.831.000

218 _NF 1600-SEW 3P 1600A- 85kA

"

"

38.831.000

38.831.000

12

Cty TNHH .TM Sa
Giang 47-49 Hòang
Sa Q1. Trị giá <

500 triệu trả ngay
CK 5%_ trả trong
30 ngày CK 3%.
Trị giá từ 500 triệu
đến 1 tỷ đồng trả
ngay CK 8%_ trả
trong 30 ngày CK
5%. Trị giá > 1 tỷ
đồng trả ngay CK
10% _ trả trong 30
ngày CK 8%. Giao
hàng tại Tp.HCM


C
a

LS Industrial Systems
Abtomat1 pha hạ thế

219 _ 2P, 30A ( ABE 32 -2.5 )

cái

178.000

178.000

"


225.000

225.000

221 _3P 100A ( ABE 103 b- 10)

cái

378.000

378.000

222 _3P 150A( ABE 203b- 18)

"

735.000

735.000

223 _3P 200A( ABS 203b-25)

"

890.000

890.000

224 _3P 250A(GBN 203-35)


"

1.470.000

1.470.000

225 _3P 350A(ABE 403- 25)

"

1.920.000

1.920.000

226 _3P 400A(ABS 403b-35)

"

2.180.000

2.180.000

227 _3P 500A(ABE 803b-35)

"

3.800.000

3.ê tông tự chèn (TB 12) 300 x
300 x 50m


m2

269

Gạch tự chèn con sâu (TB 16,17) dày
55 mm

m2

270

Gạch tự chèn con sâu (TB 16,17) dày
50 mm

m2

271

Gạch bê tông tự chèn ba cạnh (TB 16)
dày 55 mm

m2

Trang 339/359

90.000

TCVN
6467:1999


TCVN
6467:1999

145.000

Đ/c: 273 Lê Văn Quới
Q.Bình Tân, TP.HCM
145.000 Giá giao tại khu vực
TP.HCM (trừ khu vực
huyện Cần Giờ, huyện
145.000
Nhà Bè)

145.000


STT

Đơn
vị
tính

Tên hàng - Quy cách

272 Gạch trồng cỏ số 8 (TB 14) dày 70 mm

chưa có thuế
công bố
giá trị gia

áp dụng
tăng

m2

QCVN 166:2011/BXD
TCVN
7745:2007

105.000

Công ty TNHH Công nghiệp Gốm
Bạch Mã (Việt Nam)

274 Gạch men ốp tường (25 x 40 cm) loại 1
275 Gạch men ốp tường (25 x 25 cm) loại 1

108.272

m2

114.545

"

276 Gạch men ốp tường (30 x 45 cm) loại 1

"

130.181


277 Gạch men ốp tường (30 x 30 cm) loại 1

"

140.636

278 Gạch men ốp tường (30 x 60 cm) loại 1

"

279 Gạch men ốp tường (40 x 40 cm) loại 1

"

280 Gạch men ốp tường (50 x 50 cm) loại 1

"

135.454

281 Gạch men ốp tường (45 x 45 cm) loại 1

"

141.727

282 Gạch men ốp tường (30 x 60 cm) loại 1

"


192.909

283 Gạch men ốp tường (60 x 60 cm) loại 1

"

245.181

F

Ghi chú

151.000

m2

273 Gạch Terrazzo (400x400x30)
E

Tiêu

TCVN
chuẩn
6467:1999

TP.HCM (trừ khu vực
huyện Cần Giờ, huyện
Đơn giá bán
Nhà Bè)


Thông tư:
14/2010/TTBXD (TCVN
7745:2007)

192.909
96.727

Chi nhánh TP.HCM: 270A
Lý Thường Kiệt, quận 10,
TP.HCM
Giá giao tại kho hàng 270A
Lý Thường Kiệt, quận 10,
TP.HCM

Công ty TNHH Công nghiệp LAMA
Việt Nam
Nhóm hai màu - Nhóm màu đặc biệt

284 Ngói chính

12.272

viên

285 Ngói nóc

"

22.727 Địa chỉ: 243/1 Quốc lộ


286 Ngói rìa

"

22.727

287 Ngói cuối rìa

"

288 Ngói ghép 2

"

289 Ngói cuối nóc

"

33.636

290 Ngói cuối mái

"

33.636

Trang 340/359

TCVN

1453:1986

1A, phường Tân Thới
Nhất, quận 12,
TP.HCM
27.272 Giá giao đến công
trình tại TP.HCM

27.272


TCVN
1453:1986

STT

Đơn
vị
tính

Tên hàng - Quy cách

trình tại TP.HCM

Tiêu
Đơn giá bán
chuẩn chưa có thuế
công bố
giá trị gia
áp dụng

tăng

291 Ngói chạc 3

"

38.181

292 Ngói chạc 4

"

38.181

293 Ngói nóc có ống

"

290.909

294 Ngói chữ T

"

295 Ngói lợp thông hơi

"

38.181 Địa chỉ: 243/1 Quốc lộ
TCVN

1453:1986

1A, phường Tân Thới
Nhất, quận 12,
TP.HCM
90.909
Giá giao đến công
trình tại TP.HCM

290.909

296 Vữa màu

2kg

297 Sơn ngói

1kg

118.181

298 Ngói lấy sáng

viên

209.090

299 Vít bắt ngói

cái


545

300 Màu trắng ngà

m2

162.600

301 Màu muối tiêu

"

189.700

302 Màu xám lông chuột

"

172.636

303 Màu mắm ruốt

"

218.000

304 Màu đen chấm trắng

"


G

Ghi chú

chi nhánh Công ty cổ phần Tập đoàn
Thạch Bàn
Gạch ốp lát Granite (400x400mm), bề
mặt bóng mờ

305

Màu muối tiêu (bề mặt sần chống trơn
trượt)

"

Gạch ốp lát Granite (500x500mm), bề
mặt bóng mờ

QCVN 166:2011/BXD
TCVN
7745:2007

Địa chỉ: 295 Lý
Thường Kiệt, phường
15,
quận 11, TP.HCM
209.000
Giá giao hàng tại kho

Z735 Quốc lộ 1A,
163.500 phường Tân Hưng
Thuận, quận 12,
TP.HCM

306 Màu trắng ngà

m2

189.800

307 Màu muối tiêu

"

189.800

m2

198.900

Gạch ốp lát Granite (600x600mm), bề
mặt bóng mờ
308 Màu trắng ngà

Trang 341/359


STT


Đơn
vị
tính

Tên hàng - Quy cách

Tiêu
Đơn giá bán
chuẩn chưa có thuế
công bố
giá trị gia
áp dụng
tăng

309 Màu muối tiêu

"

198.900

310 Màu xám lông chuột

"

206.200

311 Màu đen chấm trắng

"


257.200

m2

245.300

Ghi chú

Gạch ốp lát Granite công nghệ cao
(300x600mm), bề mặt sần
312 Mặt sần giống đá thiên nhiên
Gạch ốp lát Granite công nghệ NANO
& NANOVA (600x600mm), siêu bóng,
chống bám bẩn
313 Vân mây hạt mịn

m2

314 Vân mây hạt pha lê

QCVN 166:2011/BXD
TCVN
7745:2007

"

Địa chỉ: 295 Lý
Thường Kiệt, phường
15, quận 11, TP.HCM
Giá giao hàng tại kho

Z735 Quốc lộ 1A,
259.500 phường Tân Hưng
Thuận, quận 12,
304.000
TP.HCM

Gạch ốp lát Granite công nghệ NANO
& NANOVA (800x800mm), siêu bóng,
chống bám bẩn
315 Vân mây hạt mịn
316 Vân mây hạt pha lê

m2

363.500

"

381.700

VI ĐÁ
Công ty cổ phần Đá Núi Nhỏ
317 Đá 0 - 4

tấn

318 Đá 1 - 2

"


319 Đá 4 - 6

"

320 Đá 5 - 7

"

321 Đá mi

"

81.000 Đ/c: Đường DT743 xã

TCVN
7570:2006

Bình An, huyện Dĩ An,
Bình Dương.
Giá giao tại mỏ đá
106.000
huyện Dĩ An, Bình
Dương

133.000

104.000
72.000

VII CÁT

322 Cát xây dựng
323 Cát thường

m3

157.080

"

111.600

Trang 342/359

Tham khảo giá thị
trường tỉnh Đồng Nai


STT

Đơn
vị
tính

Tên hàng - Quy cách

324 Cát san lấp

Tiêu
Đơn giá bán
chuẩn chưa có thuế

Tham
Ghi
khảo
chú
giá thị
công bố
giá trị gia
trường tỉnh Đồng Nai
áp dụng
tăng
70.800

"

VIII GỖ
325 Gỗ thông cốp pha dài trên 3,5m

m3

3.810.000

326 Gỗ xẻ nhóm 4 dài dưới 3m

m3

6.360.000

327 Cừ tràm đk 80-100 dài 4,5m

cây


12.000

328 Cừ tràm đk 100-120 dài 4,0m

cây

13.000

329 Cây chống (bạch đàn)

cây

13.000

Tham khảo giá thị
trường TP.HCM

Tham khảo giá thị
trường TP.HCM

IX BÊ TÔNG NHỰA NÓNG
A

Công ty TNHH MTV Công trình giao
thông Sài Gòn

330 Bê tông nhựa chặt 19 (hạt trung)

tấn


331 Bê tông nhựa chặt 9,5, 12,5 (hạt mịn)

tấn

332 Bê tông nhựa Polime I

tấn

B

Công ty TNHH TM DV Vận tải Xây
dựng Giao Thông T&T

333 Bê tông nhựa nóng hạt thô

tấn

334 Bê tông nhựa nóng hạt trung

tấn

335 Bê tông nhựa nóng hạt mịn

tấn

X

22TCN
249:1998;

TCVN
8819:2011

22TCN
249:1998;
TCVN
8819:2011

Đ/c: 132 Đào Duy Từ,
phường 6, quận 10,
TP.HCM
1.230.000
Giá giao tại số Z114
đường Nguyễn Xuyển,
1.240.000
ấp Thái Bình, phường
Long Bình, quận 9,
2.650.000
TP.HCM
Đ/c: 98 Đào Duy Từ,
phường 5, quận 10,
TP.HCM
1.280.000 Giá giao tại trạm bê
tông nhựa nóng:
1.290.000 Ấp Thái Bình, phường
Long Bình, quận 9,
1.300.000
TP.HCM

NHỦ TƯƠNG

Liên doanh Nhà máy nhựa đường
Nhũ tương M.T.T

336 Nhủ tương CRS-1

Tấn

337 Nhủ tương CRS-2

"

338 Nhủ tương CSS-1h

"

XI NHỰA ĐƯỜNG
Trang 343/359

ASTM
D2397-05;
TCVN 88171:2011

Địa chỉ: 273/21/6 Tô
Hiến Thành, phường
13, quận 10, TP.HCM
14.000.000 Giá giao tại kho Nhà
máy số ấp Bình Phước
14.250.000 B, xã Bình Chuẩn,
huyện Thuận An, Bình
14.700.000

Dương


STT

A

Tên hàng - Quy cách

tấn

340 Nhựa đường phuy 60/70

TCVN
7493:2005

"

Liên doanh Nhà máy nhựa đường
Nhũ tương M.T.T

341 Nhựa đường lỏng MC70

tấn

342 Nhựa đường đặc nóng 60/70

AASHTO:M8
2
TCVN 88181:2011


"

C

Ghi chú

Công ty TNHH Nhựa đường
Petrolimex

339 Nhựa đường đặc nóng 60/70

B

Tiêu
Đơn giá bán
chuẩn chưa có thuế
công bố
giá trị gia
áp dụng
tăng

Đơn
vị
tính

Công ty TNHH Thành Giao

343 Carboncor Asphalt


tấn

22 TCN 2112006

Đ/c: Số 1 Khâm
Khiêm, TP.Hà Nội
Giá bán tại kho Nhà
16.500.000
Bè, TP.HCM

15.300.000

Địa chỉ: 273/21/6 Tô
Hiến Thành, phường
13, quận 10, TP.HCM
24.700.000 Giá giao tại kho Nhà
máy số ấp Bình Phước
B, xã Bình Chuẩn,
15.100.000 huyện Thuận An, Bình
Dương
Địa chỉ: S34-1 Sky
Garden, phường Tân
Phong, Phú Mỹ Hưng,
quận 7, TP.HCM
3.573.000
Giá giao trong nội
thành TP.HCM

XII BÊ TÔNG TƯƠI
Công ty TNHH XD - TM - DV Hoàng

Sở
Chi phí bơm: 95.000 đ/m3 đối với khối
lượng bơm >20m3 và 2.000.000 đ/ca
đối với khối lượng bơm <20m3, độ sụt
10 ± 2

TCVN
374:2006
ISO
9001:2008

Địa chỉ: 199 Mã Lò,
phường Bình Trị
Đông, quận Bình Tân.
Giá giao trong phạm vi
1.054.545
TP.HCM

344 Bê tông mác 200

m3

345 Bê tông mác 250

m3

1.109.090

346 Bê tông M300-R28


m3

1.163.636

XIII CỌC BÊ TÔNG CỐT THÉP
A

Công ty cổ phần Beton 6
Cọc vuông BTCT (bê tông đá 1x2
M300)

Trang 344/359

TCXDVN
286:2003

Đ/c: Tầng 14, Tòa nhà
Green Power - 35 Tôn
Đức Thắng, P. Bến
Nghé, Q.1, TP.HCM
Giá trên là giá giao tại


STT

Đơn
vị
tính

Tên hàng - Quy cách


Cọc BTCT 0,25 x 0,25 x 24m (8mN1+
347 8mB2 + 8mB1) Sắt chủ 4Φ16 (AII) đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly

Tiêu
Đơn giá bán
chuẩn chưa có thuế
công bố
giá trị gia
áp dụng
tăng

md

Cọc BTCT 0,30 x 0,30 x 30m (10mN1+
348 10mB2 + 10mB1) Sắt chủ
4Φ18(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly
Cọc BTCT 0,35 x 0,35 x 36m (12mN1+
349 12mB2 + 12mB1) Sắt chủ
4Φ22(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc
10ly
Cọc BTCT 0,40 x 0,40 x 36m (12mN1+
350 12mB2 + 12mB1) Sắt chủ
8Φ20(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc
10ly
Cọc vuông BTCT DƯL - BTTA (bê
tông đá 1x2 M500)

md


TCXDVN
286:2003

Đ/c: Tầng 14, Tòa nhà
Green Power - 35 Tôn
315.000 Đức Thắng, P. Bến
Nghé, Q.1, TP.HCM
Giá trên là giá giao tại
Nhà máy của đơn vị,
419.000
không bao gồm thép
nối cọc tại công trường

md

566.000

md

814.000

Đ/c: Tầng 14, Tòa nhà
275.000 Green Power - 35 Tôn
Đức Thắng, P. Bến
Nghé, Q.1, TP.HCM
Giá trên là giá giao tại
376.000 Nhà máy của đơn vị,
không bao gồm thép
nối cọc tại công trường


Cọc BTTA 0,25 x 0,25 x 24m (8mN1+
351 8mB2 + 8mB1) cáp chủ 4Φ7,1ly - đai
Φ6 hộp đầu cọc 8ly

md

Cọc BTTA 0,30 x 0,30 x 30m (10mN1+
352 10mB2 + 10mB1) cáp chủ 4Φ9ly - đai
Φ6 hộp đầu cọc 8ly

md

Cọc BTTA 0,35 x 0,35 x 36m (12mN1+
353 12mB2 + 12mB1) cáp chủ 8Φ7,1ly - đai
Φ6 hộp đầu cọc 10ly

md

474.000

Cọc BTTA 0,40 x 0,40 x 36m (12mN1+
354 12mB2 + 12mB1) cáp chủ 4Φ12,7ly đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly

md

635.000

B

TCXDVN

390:2007
JIS A
5373:2004

Công ty TNHH XD - TM - DV Hoàng
Sở

Cọc BTCT 250 x 250 (Thép chính: 4
cây sắt Φ16, thép đai lò xo Φ6; hộp đầu
355
cọc: 200x200x70x5; hàn nối cọc: thép
L50, mác bê tông 250)

md

Cọc BTCT 300 x 300 (Thép chính: 4
cây sắt Φ18, thép đai lò xo Φ6; hộp đầu
356
cọc: 250x250x100x5; hàn nối cọc: thép
L50, mác bê tông 300)

md

TCVN
7888:2008
ISO
9001:2008

XIV TRỤ ĐÈN
Trang 345/359


Ghi chú

Địa chỉ: 199 Mã Lò,
phường Bình Trị
Đông,
quận Bình Tân.
295.000
Giá bao gồm chi phí
thi công ép cọc và giao
trong phạm vi
TP.HCM

410.000


STT

Đơn
vị
tính

Tên hàng - Quy cách

Tiêu
Đơn giá bán
chuẩn chưa có thuế
công bố
giá trị gia
áp dụng

tăng

Ghi chú

Công ty cổ phần Cơ Khí Điện Lữ Gia
Trụ sau khi gia công nhúng kẽm, không
boulon móng trụ

Địa chỉ: 70 Lữ Gia,
phường 15, quận 11,
TP.HCM
Giá giao tại nhà máy cơ
1.703.000 khí điện Lữ Gia, KCN
Nhơn Trạch, Đồng Nai

357

Trụ tròn/bát giác côn cao 4m (Φ đáy
125mm, Φ ngọn 60mm, 3mm)

trụ

358

Trụ tròn/bát giác côn cao 5m (Φ đáy
140mm, Φ ngọn 60mm, 3mm)

"

359


Trụ tròn/bát giác côn cao 6m (Φ đáy
156mm, Φ ngọn 60mm, 3mm)

"

2.881.000

360

Trụ tròn/bát giác côn cao 7m (Φ đáy
176mm, Φ ngọn 60mm, 3mm)

"

3.628.000

361

Trụ tròn/bát giác côn cao 8m (Φ đáy
191mm, Φ ngọn 60mm, 3mm)

"

4.275.000 Địa chỉ: 70 Lữ Gia,

Trụ tròn/bát giác côn cao 9m (Φ đáy
362
191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm)


"

IEC 598
15982; BS
5649

IEC 598
15982; BS
5649

2.176.000

phường 15, quận 11,
TP.HCM
6.123.000 Giá giao tại nhà máy
cơ khí điện Lữ Gia,
KCN Nhơn Trạch,
6.739.000
Đồng Nai

363

Trụ tròn/bát giác côn cao 10m (Φ đáy
191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm)

"

364

Trụ tròn/bát giác côn cao 11m (Φ đáy

191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm)

"

7.356.000

365

Trụ tròn/bát giác côn cao 12m (Φ đáy
191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm)

"

8.520.000

XV TẤM LỢP
Công ty TNHH Nhựa Việt Nam Á
366

Tấm lợp lấy sáng sóng vuông hữu dụng
1000mm, dày 0.7mm, 1.1kg/md

md

Tấm lợp lấy sáng sóng vuông hữu dụng
367
1000mm, dày 1.5mm, 2.4kg/md

"


368

Tấm lợp lấy sáng sóng vuông hữu dụng
1000mm, dày 1.5mm, 2.5kg/md

"

369

Tấm lợp kháng ăn mòn sóng vuông hữu
dụng 1000mm, dày 1.5mm, 2.4kg/md

"

ASTM D
570-98

ASTM D
570-98

82.727 Địa chỉ: 337 Tên Lửa,

phường Bình Trị Đông
254.545 B, quận Bình Tân,
TP.HCM
Giá chưa bao gồm phí
331.818
vận chuyển

280.000


XVI TẤM PANEL CÁCH NHIỆT
Công ty TNHH Tấm Cách Nhiệt
Trang 346/359

Địa chỉ: D20/532K ấp 4,
xã Phong Phú, huyện
Bình Chánh, TP.HCM
Giá giao tại kho của
Công ty


STT

Tiêu
Đơn giá bán
chuẩn chưa có thuế
Ghi chú
công bố
giá trị gia
Địa chỉ: D20/532K ấp 4,
áp dụng
tăng

Đơn
vị
tính

Tên hàng - Quy cách


xã Phong Phú, huyện
Bình Chánh, TP.HCM
Giá giao tại kho của
Công ty
370.000

Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 18kg/m3
370 _Dày 50 mm

m2

371 _Dày 75 mm

"

372 _Dày 100 mm

"

373 _Dày 120 mm

"

440.000

374 _Dày 150 mm

"

450.000


375 _Dày 175 mm

"

376 _Dày 200 mm

"

520.000

377 _Dày 50 mm

m2

380.000

378 _Dày 75 mm

"

410.000

379 _Dày 100 mm

"

TC 012005/CTY
TCN


TC 012005/CTY
TCN

390.000
420.000

510.000

Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 22kg/m3

440.000
TC 012005/CTY
TCN

Địa chỉ: D20/532K ấp
4, xã Phong Phú,
huyện Bình Chánh,
460.000
TP.HCM
Giá giao tại kho của
550.000
Công ty

380 _Dày 120 mm

"

381 _Dày 150 mm

"


382 _Dày 175 mm

"

383 _Dày 200 mm

"

560.000

384 _Dày 50 mm

m2

410.000

385 _Dày 75 mm

"

430.000

386 _Dày 100 mm

"

450.000

387 _Dày 120 mm


"

388 _Dày 150 mm

"

530.000

389 _Dày 175 mm

"

590.000

450.000

Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 30kg/m3

TC 01-2005/CTY
TCN

Trang 347/359

520.000


TC 01-2005/CTY
TCN


STT

Đơn
vị
tính

Tên hàng - Quy cách

390 _Dày 200 mm

Tiêu
Đơn giá bán
chuẩn chưa có thuế
công bố
giá trị gia
áp dụng
tăng

Ghi chú

630.000

"

Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 40kg/m3
391 _Dày 50 mm

m2

392 _Dày 75 mm


"

393 _Dày 100 mm

"

394 _Dày 120 mm

"

395 _Dày 150 mm

"

TC 012005/CTY
TCN

TC 012005/CTY
TCN

540.000
Địa chỉ: D20/532K ấp
4, xã Phong Phú,
huyện Bình Chánh,
690.000
TP.HCM
Giá giao tại kho của
740.000
Công ty


600.000

810.000

XVII VẢI ĐỊA KỸ THUẬT
A

Công ty cổ phần SX TM Liên Phát
Vải địa kỹ thuật Polyfelt TS (Hà Lan),
sợi dài liên tục, 100%PP chính phẩm,
ổn định hóa UV

396 Polyfelt TS 20 - 4 m x 250m
397 Polyfelt TS 30 - 4 m x 225m

"

398 Polyfelt TS 40 - 4 m x 200m

"

399 Polyfelt TS 50 - 4 m x 175m

TCVN
8874:2011;
AASHTO
M288-96

"


400 Polyfelt TS 60 - 4 m x 135m

"

401 Polyfelt TS 65 - 4 m x 125m

31.300

"

403 Polyfelt TS 80 - 4 m x 90m

Đ/C: 57 Đào Duy Anh
15.100 P.9 Q.Phú Nhuận,
TP.HCM
17.400 Giá giao tại kho số 168
Ấp 4 đường Thanh
18.900 Niên xã Phạm Văn Hai
H. Bình Chánh,
TP.HCM
24.300

27.400

"

402 Polyfelt TS 70 - 4 m x 100m

B


13.200

m2

38.800

"

Công ty TNHH Hoàng Minh
Vải địa kỹ thuật không dệt sợi dài liên
tục 100%PP chính phẩm do hãng Royal
TenCate (Hà Lan) sản xuất

404 Polyfelt TS 20 (9.5kN/m)
405 Polyfelt TS 30 (11.5kN/m)

m
"

Trang 348/359

Đ/c: 201Bis Hoàng
Văn Thụ phường 8
15.300 quận Phú Nhuận,
TP.HCM
Giá giao tại kho huyện
Dĩ An, Bình Dương

13.400


2

AA8HTO
M288-96


STT

Đơn
vị
tính

Tên hàng - Quy cách

Tiêu
Đơn giá bán
chuẩn chưa có thuế
công bố
giá trị gia
áp
dụng
tăng
AA8HTO
M288-96

406 Polyfelt TS 40 (13.5kN/m)

"


407 Polyfelt TS 50 (15.0kN/m)

19.200

"

408 Polyfelt TS 60 (19.0kN/m)

"

409 Polyfelt TS 65 (21.5kN/m)

Đ/c: 201Bis Hoàng
Ghi phường
chú 8
Văn Thụ
quận Phú Nhuận,
TP.HCM
17.600 Giá giao tại kho huyện
Dĩ An, Bình Dương

AA8HTO
M288-96

"

24.500
27.800

XVIII RỌ ĐÁ


A

Công ty cổ phần SX TM Liên Phát
Thép mạ kẽm trung bình >50/m2. Rọ và
thảm đá bọc nhựa PVC, loại P8 (8 x 10)
cm

410 Dây đan 2,2- 3,2 dây viền 2,7 - 3,7

43.500

m2

411 Dây đan 2,4- 3,4 dây viền 2,7 - 3,7

m2

412 Dây đan 2,7- 3,7 dây viền 3,4 - 4,4

m2

Đ/C: 57 Đào Duy Anh
48.500 P.9, Q.Phú Nhuận,
TP.HCM
Giá
giao
tại kho số 168
56.400
Ấp 4 đường Thanh

Niên xã Phạm Văn Hai
H. Bình Chánh,
TP.HCM

413 Dây đan 2,2- 3,2 dây viền 2,7 - 3,7

m2

41.000

414 Dây đan 2,4- 3,4 dây viền 2,7 - 3,7

m2

415 Dây đan 2,7- 3,7 dây viền 3,4 - 4,4

m2

49.500

TCVN
2053:1993

Thép mạ kẽm trung bình >50/m2. Rọ và
thảm đá bọc nhựa PVC, lọai P10 (10 x
12) cm

B

TCVN

2053:1993

43.000

Công ty TNHH Hoàng Minh

416

Rọ đá bọc PVC 2x1x0,3 (2.2/3.3 - P8)
5.8m2/cái

m2

47.000

417

Rọ đá bọc PVC 2x1x0.5 (2.2/3.3 - P8)
7.5 m2/cái

"

45.000

418

Rọ đá bọc PVC 2x1x0.5 (2.7/3.8 - P10)
7.5 m2/cái

m2


56.000

419

Rọ đá bọc PVC 2x1x1 (2.7/3.8 - P10)
11 m2/cái

"

420

Rọ đá bọc PVC 2x4x0.3 (2.2/3.3 - P8)
21.4 m2/cái

"

Trang 349/359

TCVN
2053:1993

Địa chỉ: 201Bis Hoàng
Văn Thụ phường 8
quận Phú Nhuận,
TP.HCM
62.000
Giá giao tại kho huyện
Dĩ An, Bình Dương


45.000


STT

TCVN
Tiêu
2053:1993

Đơn
vị
tính

Tên hàng - Quy cách

chuẩn
công bố
áp dụng

Văn Thụ phường 8
quận Phú Nhuận,
TP.HCM
Đơn giá bán
chưa có thuế Giá giao tại kho huyện
Ghi
chú
Dĩ An,
Bình
Dương
giá trị gia


tăng

421

Rọ đá bọc PVC 2x5x0.3 (2.2/3.3 - P8)
26.6 m2/cái

"

45.000

422

Rọ đá bọc PVC 2x6x0.3 (2.2/3.3 - P8)
31.8 m2/cái

"

45.000

XIX SƠN GIAO THÔNG
A

Công ty TNHH Yên Sinh

Sơn dẻo nhiệt hiệu Calmax - Taiwan
423 (Bột sơn màu trắng, vàng, 20% hạt phản
quang)


tấn

TCVN 87912011

424 Sơn lót (YH-P02)

tấn

TCVN 87872011

425 Đinh phản quang mắt mèo (các màu)

viên

CNS 13762

426 Đinh phản quang bằng nhựa (các màu)

viên

CNS 14916

427 Keo dán BITUMINOUS ADHESIVE

kg

428 Keo dán MEGAPOXY

kg


262.500

429 Sơn lót Hotmelt (phủ 01 lớp)

kg

76.364

430 Sơn nhiệt dẻo Hotmelt trắng

kg

431 Sơn nhiệt dẻo Hotmelt vàng

kg

B

ASTM D4280

26.750.000
Đ/c: 36B Nguyễn
81.748.000 Thiện Thuật, P.24
Bình Thạnh, TP.HCM
148.000 Giá giao tại kho bên
mua trong nội thành
TP.HCM
85.000

166.000


Công ty TNHH Sơn K.O.V.A

Tiêu chuẩn
JIS

22.727 Đ/c: Khu B2-5, Khu

công nghiệp Tây Bắc
Củ Chi, xã Tân An
Hội, huyện Củ Chi,
TP.HCM
80.909
Giá giao tại Nhà máy
số Khu B2-5, Khu
99.091 công nghiệp Tây Bắc
Củ Chi, xã Tân An
Hội,
huyện Củ Chi,
112.727
TP.HCM

24.545

432

Sơn con lương, vạch phân làn hệ nước
A9 trắng

kg


433

Sơn con lương, vạch phân làn hệ nước
A9 (màu đỏ/vàng)

kg

434

Sơn con lương, vạch phân làn hệ nước
A9 (màu khác)

kg

435

Sơn con lương, vạch phân làn phản
quang hệ nước

kg

154.545

kg

18.182

436 Hạt phản quang
C


Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ
Anh Dương

Trang 350/359

Địa chỉ: 282 Tô Hiến
Thành, phường 15,
quận 10, TP.HCM
Giá giao trên địa bàn
TP.HCM


STT

Đơn
vị
tính

Tên hàng - Quy cách

Tiêu
Đơn giá bán
chuẩn chưa có thuế
công bố
giá trị gia
áp dụng
tăng

Địa chỉ: 282 Tô Hiến

26.500.000 Thành, phường 15,
quận 10, TP.HCM
Giá
giao trên địa bàn
26.500.000
TP.HCM

437 Bột sơn trắng dẻo nhiệt hiệu DPI

tấn

438 Bột sơn vàng dẻo nhiệt hiệu DPI

"

439 Sơn lót hiệu DPI

"

81.200.000

tấn

26.900.000

D

TCVN 87912011

Ghi chú


Công ty TNHH Thương mại - Dịch
vụ Xây dựng Hoàng Gia

Sơn nhiệt dẻo phản quang hiệu DUTEX
440 Line W.01 (màu trắng, hạt phản quang
>20%)
Sơn nhiệt dẻo phản quang hiệu DUTEX
441 Line Y.01 (màu vàng, hạt phản quang
>20%)

"

Sơn nhiệt dẻo phản quang hiệu DUTEX
442 Line W.07 (màu trắng, hạt phản quang
≥ 35%, TC:AASHTO)

"

Địa chỉ: E14 Nguyễn
Oanh, phường 17,
28.900.000
quận Gò Vấp,
TP.HCM
Giá giao trên địa bàn
TP.HCM
32.900.000

Sơn lót dẻo nhiệt phản quang hiệu
DUTEX Line Prime


"

75.000.000

kg

19.900

443

444 Hạt phản quang Glass Bead

TCVN 87912011

XX NẮP HỐ GA
A

Công ty TNHH Xuất nhập khẩu
Thiên Phát
Bộ khung và nắp hố ga (khung vuông
dương, nắp tròn) chân chìa bằng gang
cầu (khung: 800 x 800, Chân chìa:
900x900, nắp đk 630)

445 12,5 tấn

bộ

446 25 tấn


"

447 40 tấn

"

448 60 tấn

"

449 90 tấn

"

Bộ khung và nắp hố ga (khung vuông
âm, nắp tròn) bằng gang cầu (khung:
850 x 850, nắp đk 650)
Trang 351/359

BS EN
124:1994

Địa chỉ: Khu công
nghiệp Đại Đồng Hoàn Sơn - Tiên Du Bắc Ninh
Giá giao đến chân
công trình
4.965.000

5.292.000

6.415.000

BS EN
124:1994

8.600.000
11.245.000

Địa chỉ: Khu công
nghiệp Đại Đồng Hoàn Sơn - Tiên Du Bắc Ninh
Giá giao đến chân
công trình


×