Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

GIÁO ÁN TIỂU HỌC bang toan

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (159.63 KB, 7 trang )

BAÛNG COÄNG
2+1
2+2
2+3
2+4
2+5
2+6
2+7
2+8
6+1
6+2
6+3
6+4

=
=
=
=
=
=
=
=
=
=
=
=

3
4
5
6


7
8
9
10

NGÖÔÏC LAÏI
1+2=3
2+2=4
3+2=5
4+2=6
5+2=7
6+2=8
7+2=9
8 + 2 = 10

7
8
9
10

NGÖÔÏC LAÏI
1+6=7
2+6=8
3+6=9
4 + 6 = 10

1+0=1
2+0=2
3+0=3
4+0=4

5+0=5
6+0=6
7+0=7
8+0=8
9+0=9
10 + 0 = 10

NGÖÔÏC LAÏI
0+1=1
0+2=2
0+3=3
0+4=4
0+5=5
0+6=6
0+7=7
0+8=8
0+9=9
0 + 10 = 10

4
5
6
7
8
9
10

NGÖÔÏC LAÏI
1+3=4
2+3=5

3+3=6
4+3=7
5+3=8
6+3=9
7 + 3 = 10

7+1=8
7+2=9
7 + 3 = 10

NGÖÔÏC LAÏI
1+7=8
2+7=9
3 + 7 = 10

10
10
10
10
10
10
10
10
10
10

NGÖÔÏC LAÏI
1 + 10 = 11
2 + 10 = 12
3 + 10 = 13

4 + 10 = 14
5 + 10 = 15
6 + 10 = 16
7 + 10 = 17
8 + 10 = 18
9 + 10 = 19
10 + 10 = 20

3+1
3+2
3+3
3+4
3+5
3+6
3+7

=
=
=
=
=
=
=

+ 1 = 11
+ 2 = 12
+ 3 = 13
+ 4 = 14
+ 5 = 15
+ 6 = 16

+ 7 = 17
+ 8 = 18
+ 9 = 19
+ 10 = 20

5
6
7
8
9
10

NGÖÔÏC LAÏI
1+4=5
2+4=6
3+4=7
4+4=8
5+4=9
6 + 4 = 10

8+1=9
8 + 2 = 10

NGÖÔÏC LAÏI
1+8=9
2 + 8 = 10

10
10
10

10
10
10
10

20
20
20
20
20
20
20

4
4
4
4
4
4

+1
+2
+3
+4
+5
+6

=
=
=

=
=
=

+ 20
+ 30
+ 40
+ 50
+ 60
+ 70
+ 80

= 30
= 40
= 50
= 60
= 70
= 80
= 90

+ 10
+ 20
+ 30
+ 40
+ 50
+ 60
+ 70

= 30
= 40

= 50
= 60
= 70
= 80
= 90

6
7
8
9
10

NGÖÔÏC LAÏI
1+5=6
2+5=7
3+5=8
4+5=9
5 + 5 = 10

9 + 1 = 10

NGÖÔÏC LAÏI
1 + 9 = 10

5+1
5+2
5+3
5+4
5+5


30
30
30
30
30
30
40
40
40
40
40

=
=
=
=
=

+ 10
+ 20
+ 30
+ 40
+ 50
+ 60
+ 10
+ 20
+ 30
+ 40
+ 50


= 40
= 50
= 60
= 70
= 80
= 90
= 50
= 60
= 70
= 80
= 90

50
50
50
50

+ 10
+ 20
+ 30
+ 40

= 60
= 70
= 80
= 90

60
60
60

70
70
80

+ 10
+ 20
+ 30
+ 10
+ 20
+ 10

= 70
= 80
= 90
= 80
= 90
= 90


BẢNG TRỪ
1–0=1

2–0=2

3–0=3

4–0=4

5–0=5


1–1=0

2–1=1
2–2=0

3–1=2
3–2=1
3–3=0

4–1=3
4–2=2
4–3=1
4–4=0

5–
5–
5–
5–
5–

1=4
2=3
3=2
4=1
5=0

6–0=6
6
6
6

6
6
6

–1=5
–2=4
–3=3
–4=2
–5=1
–6=0

7–0=7

8–0=8

9–0=9

10 – 0 = 10

7–1=6
7–2=5
7–3=4
7–4=3
7–5=2
7–6=1
7–7=0

8–1=7
8–2=6
8–3=5

8–4=4
8–5=3
8–6=2
8–7=1
8–8=0

9–1=8
9–2=7
9–3=6
9–4=5
9–5=4
9–6=3
9–7=2
9–8=1
9–9=0

10 –
10 –
10 –
10 –
10 –
10 –
10 –
10 –
10 –
10 –

1=9
2=8
3=7

4=6
5=5
6=4
7=3
8=2
9=1
10 = 0

BẢNG CÁC SỐ TỪ 0 ĐẾN 100
0

- Các số có 1 chữ số là số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9.

1

2

3

4

5

6

7

8

9


10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

- Số lớn nhất có 1 chữ số là số 9.

21

22

23


24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38


39

40

- Số bé nhất có 2 chữ số là số 10.
- Số lớn nhất có 2 chữ số là số 99.

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51


52

53

54

55

56

57

58

59

60

- Để tìm số liền trước của một số, ta đếm lùi lại một con số
hay lấy số đó trừ đi 1.

61

62

63

64

65


66

67

68

69

70

- Để tìm số liền sau của một số, ta đếm tới một con số hay

71

72

73

74

75

76

77

78

79


80

lấy số đó cộng thêm 1.

81

82

83

84

85

86

87

88

89

90

0

1

2


3

4

5

6

7

8

9

10

91

92

93

94

95

96

97


98

99

100

10

9

8

7

6

5

4

3

2

1

0

- Số bé nhất có 1 chữ số là số 0.


- Các số tròn chục là số 10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90.


BẢNG ÂM

e

b

ê

v

l

h

o

c

ô

ơ

e

b


ê

v

l

h

o

c

ơ

ơ

i

a

n

m

d

đ

t


th

u

ư

Ł

a

w

j

d

đ

LJ

LJh

Ď

Ŕ

x

ch


s

r

k

kh

p-ph

nh

g

gh

x

ch

s

ǟ

k

kh ↨-↨h wh

g


gh

q-qu

gi

ng

ngh

y

tr

â

ă

wg wgh



LJr

â

ă

q-qĎ gi


QUY TẮC CHÍNH TẢ

Ł
gh

e
ê

Ł
wgh

e
ê

Ł
k

e
ê


BẢNG CHỮ CÁI

a

ă

â

b


c

d

đ

e

ê

g

h

i

k

l

m

A

Ă

Â

B


C

D

Đ

E

Ê

G

H

I

K

L

M

a

ă

â

b


c

d

đ

e

ê

g

h

Ł

k

l

j

A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M
n

o

ô


ơ

p

q

r

s

t

u

ư

v

x

y

N

O

Ô

Ơ


P

Q



S

T

U

Ư

V

X

Y

w

o

ơ

ơ




q

ǟ

s

LJ

Ď

Ŕ

v

x



N O Ơ Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Phụ
âm

th

ch

kh

ph


nh

gh

qu

gi

ng

ngh

tr

Th

Ch

Kh

Ph

Nh

Gh

Qu

Gi


Ng

Ngh

Tr

LJh

ch

kh ↨h wh gh

qu

gi

wg wgh LJr

Th Ch Kh Ph Nh Gh Qu Gi Ng Ngh Tǟ


BẢNG CHỮ CÁI (Cỡ nhỏ)

a

ă

b

c


d

đ

e

ê

g

h

Ł

k

l

j

A Ă Â B

C

D

Đ

E


Ê

G

H

I

K

L

M

w

ơ



q

ǟ

s

LJ

Ď


Ŕ

v

x

y

N O Ơ Ơ

P

Q

R

S

T

U

Ư

V

X

Y


LJh

ch

kh

↨h

wh

gh

qu

gi

wg

wgh

LJr

Th

Ch

Kh

Ph


Nh

Gh

Qu

Gi

Ng

Ngh



o

â

ơ

Phụ âm

* ÂM VÀ CÁCH ĐỌC
Âm

Cách đọc

Âm


Cách đọc

Âm

Cách đọc

Âm

Cách đọc

Âm

Cách đọc

a

a

e

e

kh

khờ

ô

ô


th

thờ

ă

á

ê

ê

l

lờ

ơ

ơ

tr

trờ

â



g


gờ

m

mờ

p

pờ

u

u

b

bờ

gh

gờ

n

nờ

ph

phờ


ư

ư

c

cờ

gi

gi

ng

ngờ

q

cu

v

vờ

ch

chờ

h


hờ

ngh

ngờ

r

rờ

x

xờ

d

dờ

i

i

nh

nhờ

t

tờ


y

y

đ

đờ

k

ca

o

o

s

sờ

qu




BẢNG ÂM
oi
ai

ia


ua

ưa

Ła

Ďa

Ŕa

Ρ

ôi

ơi

ui

ưi

ai

ċ

Π

Ďi

Ŕi


uôi

ươi

ay

ây

eo

ao

au

âu

iu

êu

Ďċ

ŔΠ

ay

ây

eo


ao

au

âu

Łu

êu

iêu

yêu

ưu

ươu

on

an

ân

ăn

ôn

ơn


Łêu

u

Ŕu

ŔΫ

Ϊ

an

ân

ăn

Ū

Ω

en

ên

in

un

iên


yên

uôn

ươn

ong

ông

en

ên

Łn

Ďn

Łǘn

yǘn

ĎŪ

ŔΩ

Ϊg

Ūg


ăng

âng

ung

ưng

eng

iêng uông ương

ang

anh

ăng

âng

Ďng

Ŕng

eng

Łǘng ĎŪg ŔΩg ang

anh


inh

ênh

om

am

ăm

âm

ôm

ơm

em

êm

Łnh

ênh

Ψ

am

ăm


âm

į

Χ

em

êm

…………………………….
…………
………………….


im

um

ieâm

yeâm

uoâm

öôm

ot


at

aêt

aât

Łm

Ďm

Łǘm

⌐êm Ďį ŔΧ

Τ

at

ăt

ât

oât

ôt

et

eât


ut

öt

it

ieât

uoât

öôt

Ō

Σ

et

êt

Ďt

Ŕt

Łt

Łǘt

ĎŌ


ŔΣ

oc

ac

aêc

aâc

uc

öc

oâc

uoâc

ieâc

öôc

Ο

ac

ăc

âc


Ďc

Ŕc



Ď″

Łǘc

Ŕέ

ach

ich

eâch

op

ap

aêp

aâp

oâp

ôp


ach

Łch

êch

Φ

ap

ăp

âp

Ļ

Υ

ep

eâp

ip

up

ieâp

öôp


oa

oe

oai

oay

ep

êp

Łp

Ďp

Łǘp

ŔΥ

Ξ

φψ

Ξi

Ξy

oan


oaên

oang oaêng oanh oach

oat

oaêt

ueâ

uy

Ξn

ęn Ξng ęng Ξnh Ξch

Ξt

ęt

Ďê

Ďy



uya

uaân


uyeân

uaât

uyeât

uynh uych

Ďơ

Ďya

Ďân Ďyên

Ďât

Ďyêt Ďynh Ďych



×