Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (25.87 MB, 57 trang )
Family and Friend 1_Unit 3: This is my nose!
Lesson three: Song
1. Listen, point and repeat.
Teacher Nina
1
Sentences:
1. Ten fingers on my hands: 10 ngón tay trên đôi bàn tay
- one nose, one mouth, two eyes on my face: mũi, miệng và đôi mắt trên khuôn mặt
2. What is this? (- Đây là cái gì?)
- This is my/your/his/her nose. (- Đây là chiếc mũi của tôi/bạn/anh ấy/cô ấy.)
3. What are these? (- Đây là những cái gì?)
- These are my/your/his/her fingers. (- Đây là những ngón tay của tôi/bạn/anh ấy/cô
ấy.)
4. Is it your toe? (Đây là ngón chân của bạn à?)
- Yes, it is. / No, It isn't. (Đúng, đó là ngón chân của tớ. / Không, không phải ngón
chân của tớ.)
5. Are these your shoulders? (Đây là đôi vai của bạn à?)
Yes, these are. / No, these aren't. (Ừ, đúng rồi. / Không, không phải.)
2
3
SHOULDER
4