Tải bản đầy đủ (.docx) (24 trang)

100 danh động từ hay dùng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (140.11 KB, 24 trang )

Động
S Từ
Nghĩ từ số
T tiếng a rút ít
T Anh gọn
V1

1 be

Động từ Động từ Động từ
số
quá khứ quá khứ Động từ
nhiều
đơn
phân từ ở thì
tiếp diễn
V1
V2
V3

đượ
c

2 have có
3 do

làm

4 say

nói



5 go

đi

6 get

đượ
c

7 make làm
8 know biết
9 think

nghĩ

says

say

said
Went

said

saying


1
take

0

lấy

1
see
1

thấy

1
come đến
2
1
want
3

muố
n

1
use
4

dùng

1
find
5


tìm
thấy

1
give
6

cho

1
tell
7

nói

1
work
8

công
việc


1
call
9

cuộc
gọi


2
try
0

thử

2
ask
1

hỏi

2
nhu
need
2
cầu
2
feel
3

cảm

trở
2 beco
thàn
4 me
h
2
rời

leave
5
khỏi
2
put
6

đặt

2
nghĩ
mean
7
a là


2
keep giữ
8
2
let
9

để
cho

3
bắt
begin
0

đầu
3
hình
seem
1
như
3
help
2

giúp

3
buổi
show
3
diễn
3
hear
4

nghe

3
play
5

chơi

3

run
6

chạy


di
3
move chuy
7
ển
3
live
8

sống

3 belie
9 ve

tin
tưởn
g

4
đem
bring
0
lại
4 happ xảy

1 en
ra
4
write
2

viết

4
sit
3

ngồi

4
đứn
stand
4
g
4
lose
5

mất


4
pay
6


trả

4
meet gặp
7
4 inclu
8 de

bao
gồm

4 conti
9 nue

tiếp
tục

5
set
0

bộ

5
học
learn
1
hỏi
5 chan thay
2 ge

đổi
5
lead
3

chì

unde
5
rstan hiểu
4
d


5 watc
5 h

xem

5 follo
6 w

theo

5
stop
7

dừn
g lại


5 creat sáng
8 e
tạo
5 spea
nói
9 k
6
read
0

đọc

6 spen
tiêu
1 d
6
lớn
grow
2
lên
6
open mở
3


6
walk
4


đi bộ

6
win
5

thắn
g lợi

6
teach dạy
6
6
offer
7

phục
vụ

6 reme nhớ
8 mber lại
6 consi xem
9 der
xét
7 appe xuất
0 ar
hiện
7
buy
1


mua

7
phục
serve
2
vụ


7
die
3

chết

7
send gởi
4

7
build
5

xây
dựn
g

7
stay

6

ở lại

7
fall
7

rơi

7
cut
8

cắt

7
reach đến
9
8
kill
0

giết

8
nâng
raise
1
cao



8
pass
2

vượt
qua

8
sell
3

bán

quyế
8 decid
t
4 e
định
8 retur
5 n

trở
về

8 expla giải
6 in
thích
8

hy
hope
7
vọng
8 devel phát
8 op
triển
8
man
carry
9
g
9
break nghỉ
0


9 recei
nhận
1 ve
9 agre
2 e

đồng
ý

ủng
9 supp hộ,
3 ort
hỗ

trợ
9
hit
4

đánh

9 prod
5 uce

sản
xuất

9
eat
6

ăn

9
che
cover
7
phủ
9
catch bắt
8
9
draw vẽ
9



1
choo
0
chọn
se
0

Danh từ

S Từ
T tiếng
T Anh

Danh
Nghĩ
từ số
a
ít. Đi
tiếng
với
Việt
a/an

Danh từ
nghĩa
một
vài/ít với
Danh a few

Danh từ
từ số hoặc a
nghĩa
nhiều. little.
nhiều với
Thêm
many/
(few và much
s/es
little
nghĩa là
hầu như
không)

1 people

Ngườ A
i
person

peopl
e

2 history

Lịch
sử

4 art


Nghệ
thuật

5 world

Thế

A few
people

Many
people

DT
đếm
đượ
c
(C)
ĐT
ko
đếm
đượ
c
(UC
)

C


giới


6

informa Thôn
tion
g tin

7 map

Bản
đồ

8 two

Hai

9 family

Gia
đình

1 govern
0 ment

Chín
h phủ

1
health
1


Sức
khỏe

1
Hệ
system
2
thống
1 comput Máy
3 er
tính
1
meat
4

Thịt


1
year
5

Năm

1
thanks
6

Lời

cảm
ơn

1
music
7

Âm
nhạc

1
person
8

Ngườ
i

1
Cách
reading
9
đọc
Phươ
2
method ng
0
pháp
2
data
1


Dữ
liệu

2
food
2

Thức
ăn

2 underst Hiểu
3 anding biết


2
theory
4


thuyế
t

2
law
5

Pháp
luật


2
bird
6

Chim

Văn
2 literatur
chươ
7 e
ng
2 proble
8 m

Vấn
đề

2 softwar Phần
9 e
mềm
3
control
0

Kiểm
soát

3 knowle Kiến
1 dge
thức

3
power
2

Quyề
n lực


3
ability
3

Khả
năng

3 econo
4 mics

Kinh
tế
học

3
love
5

Tình
Yêu

3

Intern
internet
6
et
3 televisi
7 on

Tivi

3
Khoa
science
8
học
3
library
9

Thư
viện

4
nature
0

Bản
chất

4
fact

1

Việc


4
Sản
product
2
phẩm
4
idea
3

Ý
kiến

4 temper Nhiệt
4 ature
độ
4 investm Đầu
5 ent

4
area
6

Khu
vực


4

society
7
hội
4
activity
8

Hoạt
động

4
story
9

Câu
chuy
ện

5 industr
0 y

Ngàn
h
công


nghiệ
p


5
media
1

Phươ
ng
tiện
truyề
n
thông

5
thing
2

nhữn
g vật

5
oven
3


nướn
g

5 commu Cộng
4 nity
đồng

5 definitio Định
5 n
nghĩa

5
safety
6

Sự
an
toàn

5 quality
7

Chất
lượn


g
5 develo
8 pment

Phát
triển

5 langua
9 ge

Ngôn

ngữ

6 manag
0 ement

Quản


6
player
1

Ngườ
i chơi

6
variety
2

Nhiều

6
video
3

Video

6
week
4


Tuần

6
An
security
5
ninh
6 country Nước


6
6
exam
7

Thi

6
movie
8

Phim

6 organiz Cơ
9 ation
quan
7 equipm Thiết
0 ent
bị

7
physics Vật lý
1
7 analysi Nghiê
2 s
n cứu

7
policy
3

Chín
h
sách

7
series
4

Loạt



7
thought tưởn
5
g
7
basis
6


Căn
cứ

7 boyfrie
7 nd

Bạn
trai

Phươ
7 directio ng
8 n
hướn
g
7 strateg
9 y

Chiến
lược

8 technol Công
0 ogy
nghệ
8
army
1

Quân
đội


Máy
8
camera chụp
2
hình


8 freedo
3 m

Sự tự
do

8
paper
4

Giấy

Môi
8 environ
trườn
5 ment
g
8
child
6

Trẻ

em

Trườ
8 instanc
ng
7 e
hợp
8
month
8

Thán
g

8
truth
9

Sự
thật

Thị
9 marketi
trườn
0 ng
g
9 universi Trườ


1 ty


ng
đại
học

9
writing
2

Viết

9
article
3

Điều
khoả
n

9 depart
4 ment

Bộ

9 differen Khác
5 ce
nhau
9
goal
6


Mục
tiêu

9
news
7

Tin
tức

9 audien
8 ce

Khán
giả

9
fishing
9

Đánh



1
0 growth
0

Tăng

trưởn
g



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×