Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Phó từ chỉ thời gian adverb of time

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (63.19 KB, 2 trang )

Phó từ chỉ thời gian Adverb of time
Người đăng: Phan Hằng - Ngày: 02/06/2017

Bài viết này giới thiệu những nội dung liên quan đến việc sử dụng phó từ chỉ thời gian. Giúp các bạn
dễ dàng phân biệt được vị trí, ý nghĩa của nó.

Dưới đây là một số nội dung cần ghi nhớ về các giới từ chỉ thời gian thường dùng trong tiếng Anh:




Bao gồm phó từ chỉ thời gian tương đối và phó từ chỉ thời gian tuyệt đối (Yesterday, tonight, on
sunday, in december...):
o

Tương đối: Recently (gần đây), already (đã, rồi)...

o

Tuyệt đối: Yesterday (hôm qua), Tonight (tối nay), on Sunday/Tuesday...(thứ 2,3...), In
december (tháng 12)

o

Ví dụ: I went to school yesterday.

Một số phó từ chỉ thời gian thường gặp:
o

Soon: Sớm


o

Still: vẫn, vẫn còn

o

Yet: Bây giờ, lúc này

o

First: Trước tiên, trước nhất

o

Formerly: Trước đây, thủa xưa

o

Just: Đúng

o

Last: Lần cuối, lần sau cùng

o

Late: Muộn, trễ, chậm


o


Lately: Cách đây không lâu, mới gần đây, vừa qua

o

Next: Sau, lần sau

o

Previously: Trước, trước đây

o

Recently: Gần đây, mới đây

o

Already: Đã, rồi

o

Before: trước, đăng trước, ngày trước

o

Early: Sớm

o

Eventually: Cuối cùng, rốt cuộc


o

Finally: Cuối cùng, sau cùng



×