Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

40 câu trọng âm thầy bùi văn vinh file word có lời giải chi tiết image marked image marked

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (267.39 KB, 8 trang )

Trọng âm
Question 1: A. documentary B. occurrence C. competition
D. individual
Question 2: A. relationship B. arrangement
C. challenging
D. eliminate
Question 3. A. community B. particular
C. mathematics
D. authority
Question 4. A. explanation

B. experiment C. accomplishment

D. discovery

Question 5. A. discover

B. difficult

C. invention

Question 6. A. acceptance

B. explorer

C. possibly

D. important
D. refusal

Question 7: A. deception


Question 8: A. arrival
Question 9. A. suspicion

B. recipient
C. receding
B. technical
C. proposal
B. telephone C. relation

Question 10. A. reduction

B. popular

C. financial

D. romantic

Question 11. A. report

B. master

C. foreign

D. private

Question 12. A. automatic

B. conversation

C. disadvantage


D. reasonable

Question 13: A. important
Question 14:A. demand

B. informal
B. desert

C. intention
C. decide

D. impolite
D. defend

Question 15. A. contain

B. purchase

C. reflect

D. suggest

Question 16. A. facilitate

B. dimensional

C. historical

D. instrumental


Question 17. A. attractive

B. sociable

D. recipe
D. approval
D. direction

C. dynamic

D.conservative

Question 18. A. entertain
B. enjoyable
C. anniversary
D. introduce
Question 19: A. information B. decoration
C. considerate D.confidential
Question 20:A. ensure
B. result
C. museum
D. follow
Question 21. A. memorable
B. experience
C. selfish
D. confidence
Question 22. A. intelligent
Question 23. A. expression


B. comfortable
B. decisive

C. necessary
C. dependent

D. secretary
D. independent

Question 24. A. decision
B. reference C. refusal
D. important
Question 25. A. ostentatious B. controversial
C. uncontrollable
D. competitively
Question 26. A. delicacy
B. predominate
C. testimony
D. eloquence
Question 27. A. generation
B. American
C. preparation
D.independent
Question 28. A. recently

B. conduct

C. attitude

D. marriage


Question 29. A. contractual

B. significant

C. Asian

Question 30. A. majority

B. minority

C. partnership D. enjoyable

D.demanding


Question 31. A. Company

B. Atmosphere

C. Customer

Question 32. A. Institution
Question 33. A. preserve

B. University C. Preferential
B. addition
C. routine

D. Employment

D. Indicative
D. business

Question 34. A. scientist
B. engineer
C. confidence
Question 35. A. equipment
B. retirement C. technical
Question 36. A. support

B. satisfied

D. serious
D. attention

C. concern

Question 37. A. decimal
Question 38. A. specific
Question 39. A. chemical

B. emperor
B. admirable
B. comfortable

C. memorise
C. animate
C. resistant

Question 40. A. effective


B. impressive C. luxury

D. religious
D. intervene
D. realize
D. champion

D. foundation

LỜI GIẢI CHI TIẾT

1

B

2

C

3

C

Trọng âm nhấn âm số 2, âm còn lại nhấn âm số 3
A. /dɒkjuˈmentri/
B. /əˈkʌrəns/
C. /kɒmpəˈtɪʃn/
D. /ɪndɪˈvɪdʒuəl/
Trọng âm nhấn âm số 1, âm còn lại nhấn âm số 2

A. /rɪˈleɪʃnʃɪp/
B. /əˈreɪndʒmənt/
C. /ˈtʃælɪndʒɪŋ/
D. /ɪˈlɪmɪneɪt/
Trọng âm nhấn âm số 3, âm còn lại nhấn âm số 2
A. community /kəˈmjuː.nə.ti/ (n): cộng đồng
B. particular /pəˈtɪk.jə.lər/ (adj): cụ thể, đặc biệt
C. mathematics /ˌmæθˈmæt.ɪks/ (n): toán học
D. authority/ɔːˈθɒr.ə.ti/ (n): hội đồng, người có thẩm quyền


4

A

Trọng âm nhấn âm số 3, âm còn lại nhấn âm số 2
A. explanation /ˌek.spləˈneɪ.ʃən/ (n): lời giải thích
B. experiment /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ (n): thí nghiệm
C. accomplishment /əˈkʌm.plɪʃ.mənt/ (n): thành tích; sự hoàn thành; kỹ năng
D. discovery/dɪˈskʌv.ər.i/ (n): sự phát hiện

5

D

Đọc là âm [æ], còn lại đọc là âm [ə]
A. applicant /ˈæp.lə.kənt/ (n): ứng viên
B. vacant /ˈveɪ.kənt/ (adj): còn trống
C. apply /əˈplaɪ/ (v): đăng kí, nộp đơn
D. passion /ˈpæʃ.ən/ (n): đam mê


6

D

Đọc là âm [ɪ], còn lại đọc là âm [aɪ]
A. life /laɪf/ (n): cuộc sống
B. tight /taɪt/ (adj): chặt
, không lỏng lẻo
C. child /tʃaɪld/ (n): đứa trẻ
D. children /ˈtʃɪl.drən/ (n): những đứa trẻ

7

D

Trọng âm nhấn âm số 1, âm còn lại nhấn âm số 2
A. /dɪˈsepʃn/
B. /rɪˈsɪpiənt/
C. /rɪˈsiːd/
D. /ˈresəpi/

8

B

Trọng âm nhấn âm số 1, âm còn lại nhấn âm số 2
A. /əˈraɪvl/
B. /ˈteknɪkl/
C. /prəˈpəʊzl/

D. /əˈpruːvl/

9

B

Trọng âm nhấn âm số 1, âm còn lại nhấn âm số 2
A. suspicion /səˈspɪʃ.ən/ (n) = sự nghi ngờ
B. telephone /ˈtel.ɪ.fəʊn/ (n) = điện thoại
C. relation /rɪˈleɪ.ʃən/ (n) = mối quan hệ, sự liên quan
D. direction /daɪˈrek.ʃən/ (n) = phương hướng

10

B

Trọng âm nhấn âm số 1, âm còn lại nhấn âm số 2
A. reduction /rɪˈdʌk.ʃən/ (n) = sự giảm thiểu
B. popular /ˈpɒp.jə.lər/ (adj) = phổ biến, được yêu thích rộng rãi
C. financial /faɪˈnænʃl/ (adj) = thuộc về, liên quan đến tài chính
D. romantic /rəʊˈmæn.tɪk/ (adj) = lãng mạn

11

A

Trọng âm nhấn âm số 2, âm còn lại nhấn âm số 1
A. report /rɪˈpɔːt/
(n): bài báo cáo; bản tin
(v): tường thuật; đăng bài; khiếu nại

B. master /ˈmɑː.stər/ (n): ông chủ; bậc thầy về một kĩ năng
(v): học hỏi, hiểu; kiểm soát
C. foreign /ˈfɔːr.ən/ (adj): thuộc về nước ngoài


D. private /ˈpraɪ.vət/ (adj): riêng tư, cá nhân

12

D

Trọng âm nhấn âm số 1, âm còn lại nhấn âm số 3
A. automatic/ˌɔː.təˈmæt.ɪk/ (adj): tự động
B. conversation /ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən/ (n): cuộc hội thoại
C. disadvantage /ˌdɪs.ədˈvɑːn.tɪdʒ/ (n): bất lợi, tác hại
D. reasonable/ˈriː.zən.ə.bəl/ (adj): hợp lí

13

D

Trọng âm nhấn âm số 3, âm còn lại nhấn âm số 2
A. /ɪmˈpɔːtnt/
B. /ɪnˈfɔːml/
C. /ɪnˈtenʃn/
D. /ɪmpəˈlaɪt/

14

B


Trọng âm nhấn âm số 1, âm còn lại nhấn âm số 2
A. /dɪˈmɑːnd/
B. /ˈdezət/
C. /dɪˈsaɪd/
D. /dɪˈfend/

15

B

16

D

17

B

Trọng âm nhấn âm số 1, âm còn lại nhấn âm số 2
A. /kənˈteɪn/
B. /ˈpɜːtʃəs/
C. /rɪˈflekt/
D. /səˈdʒest/
Trọng âm nhấn âm số 3, âm còn lại nhấn âm số 2
A. /fəˈsɪlɪteɪt/
B. /daɪˈmenʃənl/
C. /hɪˈstɒrɪkl/
D. /ɪnstrəˈmentl/
Trọng âm nhấn âm số 1, âm còn lại nhấn âm số 2

A. attractive /əˈtræk.tɪv/ (adj): hấp dẫn, lôi cuốn
B. sociable /ˈsəʊ.ʃə.bəl/ (adj): hòa đồng, quảng giao
C. dynamic /daɪˈnæm.ɪk/ (adj): năng động; liên tục phát triển; có tính động
lực học
D. conservative /kənˈsɜː.və.tɪv/ (adj): bảo thủ


18

B

Trọng âm nhấn âm số 2, âm còn lại nhấn âm số 3
A. entertain /en.təˈteɪn/ (v): mua vui, giải trí
B. enjoyable /ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl/ (adj): thú vị, hài lòng
C. anniversary /ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/ (n): ngày kỉ niệm
D. introduce /ˌɪn.trəˈdʒuːs/ (v): giới thiệu, ra mắt

19

C

20

D

21

B

Trọng âm nhấn âm số 2, âm còn lại nhấn âm số 3

A. /infəˈmeɪʃn/
B. /dekəˈreɪʃn/
C. /kənˈsɪdərət/
D. /kɒnfɪˈdenʃl/
Trọng âm nhấn âm số 1, âm còn lại nhấn âm số 2
A. /ɪnˈʃɔː(r)/
B. /rɪˈzʌlt/
C. /mjuˈziːəm/
D. /ˈfɒləʊ/
Trọng âm nhấn âm số 2, âm còn lại nhấn âm số 1
A. memorable /ˈmem.ər.ə.bəl/ (adj): đáng nhớ
B. experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/ (n): kinh nghiệm, trải nghiệm
C. selfish /ˈsel.fɪʃ/ (adj): ích kỷ
D. confidence/ˈkɒn.fɪ.dəns/ (n): sự tự tin, sự bảo mật

22

A

Trọng âm nhấn âm số 2, âm còn lại nhấn âm số 1
A. intelligent /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ (adj): thông minh
B. comfortable /ˈkʌm.fə.tə.bəl/ (adj): thoải mái, dễ chịu
C. necessary /ˈnes.ə.ser.i/ (adj): cần thiết
D. secretary/ˈsek.rə.tər.i/ (n): thư kí

23

D

Trọng âm nhấn âm số 3, âm còn lại nhấn âm số 2

A. expression /ɪkˈspreʃ.ən/ (n): biểu hiện; cách bày tỏ; câu văn
B. decisive /dɪˈsaɪ.sɪv/ (adj): quyết đoán, có tầm ảnh hưởng
C. dependent /dɪˈpen.dənt/ (adj): phụ thuộc
D. independent/ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ (adj): độc lập

24

B

Trọng âm nhấn âm số 1, âm còn lại nhấn âm số 2
A. decision /dɪˈsɪʒ.ən/ (n): quyết định
B. reference /ˈref.ər.əns/ (n): tài liệu tham khảo, sự tham khảo; sự liên
quan; thư giới thiệu
C. refusal /rɪˈfjuː.zəl/ (n): sự từ chối
D. important /ɪmˈpɔː.tənt/ (adj): quan trọng


25

D

Trọng âm nhấn âm số 2, âm còn lại nhấn âm số 3
A. /ɒstenˈteɪʃəs/
B. /kɒntrəˈvɜːʃl/
C. /ˌʌnkənˈtrəʊləbl/
D. /kəmˈpetətɪvli/
Trọng âm nhấn âm số 2, âm còn lại nhấn âm số 1
A. /ˈdelɪkəsi/
B. /prɪˈdɒmɪneɪt/
C. /ˈtestɪməni/

D. /ˈeləkwəns/
Trọng âm nhấn âm số 2, âm còn lại nhấn âm số 3
A. generation /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/ (n): thế hệ; sự sản xuất
B. American /əˈmer.ɪ.kən/ (adj): thuộc về, liên quan đến nước Mỹ
C. preparation/ˌprep.ərˈeɪ.ʃən/ (n): sự chuẩn bị
D. independent /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/
(n): độc lập

26

B

27

B

28

B

29

C

30

C

Trọng âm nhấn âm số 1, âm còn lại nhấn âm số 2
A. majority /məˈdʒɒr.ə.ti/ (n): phần lớn, số đông

B. minority /maɪˈnɒr.ə.ti/ (n): thiểu số; dân tộc ít người
C. partnership /ˈpɑːrtnərʃɪp/ (n): mối quan hệ đối tác; công ty cổ phần
D. enjoyable /ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl/ (adj): thú vị, hài lòng

31

D

Trọng âm nhấn âm số 2, âm còn lại nhấn âm số 1
A. /ˈkʌmpəni/
B. /ˈætməsfɪə(r)/
C. /ˈkʌstəmə(r)/
D. /ɪmˈplɔɪmənt/

Trọng âm nhấn âm số 2, âm còn lại nhấn âm số 1
A. recently /ˈriː.səntli/ (adv): gần đây, mới đây
B. conduct /kənˈdʌkt/ (v): tổ chức, thực hiện; ứng xử; dẫn điện
(n): cách tổ chức; hành vi
C. attitude /ˈæt.ɪ.tʃuːd/ (n): thái độ, quan điểm
D. marriage/ˈmær.ɪdʒ/ (n): hôn nhân
Trọng âm nhấn âm số 1, âm còn lại nhấn âm số 2
A. contractual /kənˈtræktʃuəl/ (adj): liên quan đến hợp đồng
B. significant /sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/ (adj): quan trọng, có ý nghĩa
C. Asian /ˈeɪ.ʒən/ (adj): thuộc về, liên quan đến châu Á
D. demanding /dɪˈmɑːn.dɪŋ/ (adj): yêu cầu, đòi hỏi cao


32

D


Trọng âm nhấn âm số 2, âm còn lại nhấn âm số 3
A. /ɪnstɪˈtjuːʃn/
B. /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/
C. /prefəˈrenʃl/
D. /ɪnˈdɪkətɪv/
Trọng âm nhấn âm số 1, âm còn lại nhấn âm số 2
A. preserve /prɪˈzɜːv/ (v): bảo tồn, bảo quản
B. addition /əˈdɪʃ.ən/ (n): phép cộng; gia vị; sự thêm vào, phần thêm vào
C. routine /ruːˈtiːn/ (n): thói quen, nếp sống
(adj): thường xuyên, theo thói quen; nhàm chán
D. business /ˈbɪz.nɪs/ (n): việc kinh doanh; công ty; công việc
Trọng âm nhấn âm số 3, âm còn lại nhấn âm số 1
A. scientist
/ˈsaɪən.tɪst/ (n): nhà khoa học
B. engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/ (n): kỹ sư
C. confidence /ˈkɒn.fɪ.dəns/ (n): sự tự tin, sự bảo mật
D. serious /ˈsɪə.ri.əs/ (adj): nghiêm trọng; nghiêm túc; quyết tâm

33

D

34

B

35

C


Trọng âm nhấn âm số 1, âm còn lại nhấn âm số 2
A. equipment /ɪˈkwɪp.mənt/ (n): trang thiết bị
B. retirement /rɪˈtaɪə.mənt/ (n): sự nghỉ hưu, thời gian nghỉ hưu
C. technical /ˈtek.nɪ.kəl/ (adj): thuộc về kĩ thuật
D. attention /əˈten.ʃən/ (n): sự tập trung, chú ý; sự chăm sóc đặc biệt

36

A

37

D

38

A

Trọng âm nhấn âm số 2, âm còn lại nhấn âm số 1
A. support /səˈpɔːt/ (v): ủng hộ; giúp đỡ; hỗ trợ về tiền bạc
(n): sự ủng hộ, sự giúp đỡ, số tiền để cứu trợ
B. satisfied
/ˈsæt.ɪs.faɪd/ (adj): hài lòng
C. concern /kənˈsɜːn/ (v): lo lắng, quan tâm; liên quan đến
(n): mối bận tâm
D. religious /rɪˈlɪdʒ.əs/ (adj): thuộc về, liên quan đến tôn giáo
Trọng âm nhấn âm số 3, âm còn lại nhấn âm số 1
A. /ˈdesɪml/
B. /ˈempərə(r)/

C. /ˈmeməraɪz/
D. /ɪntəˈviːn/
Trọng âm nhấn âm số 2, âm còn lại nhấn âm số 1
A. /spəˈsɪfɪk/
B. /ˈædmərəbl/
C. /ˈænɪmeɪt/
D. /ˈriːəlaɪz/


39

C

40

C

Trọng âm nhấn âm số 2, âm còn lại nhấn âm số 1
A. chemical /ˈkem.ɪ.kəl/
(n): hóa chất
(adj): thuộc về hóa học, hóa chất
B. comfortable /ˈkʌm.fə.tə.bəl/ (adj): thoải mái, dễ chịu
C. resistant /rɪˈzɪs.tənt/ (adj): không muốn hoặc không chấp nhận điều gì, đặc
biệt là các thay đổi và các ý kiến mới; không bị ảnh hưởng hoặc làm hại bởi
điều gì
D. champion /ˈtʃæm.pi.ən/ (n): nhà vô địch
Trọng âm nhấn âm số 1, âm còn lại nhấn âm số 2
A. effective /ɪˈfek.tɪv/ (adj): hiệu quả; có hiệu lực
B. impressive /ɪmˈpres.ɪv/ (adj): ấn tượng
C. luxury /ˈlʌk.ʃər.i/ (n): sự sang trọng; hàng xa xỉ

D. foundation /faʊnˈdeɪ.ʃən/ (n): sự thành lập; nền móng; kem nền



×