Tuần 9: tiết 18: kiểm tra chơng i
S: 18.10.08
G: 22.10.08
i- m ục tiêu:
- Kiểm tra đánh giá việc nắm đợc kiến thức của chơng I
- Đánh giá kỹ năng trình bày bài tập của HS.
- Cẩn thận, chính xác khi làm bài
II- Ph ơng tiện thực hiện:
GV: - Đề bài + đáp án - thang điểm, phôtô đề bài
HS: - Kiến thức chơng I
- Đồ dùng học tập: bút, thớc...
III- Ph ơng pháp giảng dạy: Kiểm tra viết
IV- Tiến trình dạy học:
A- ổ n định tổ chức: 9C: 9D:
B- Kiểm tra:
Đề bài: Phần I: Trắc nghiệm (2,5đ)
Câu 1: Biểu thức
2
1 x
xác định khi:
A.
1
<
x
B.
1
x
C.
11
x
D.
1
>
x
Câu 2: Giá trị của biểu thức
32
1
32
1
+
bằng:
A. 4 B.
32
C. 0 D.
5
32
Câu 3 : Hãy nối mỗi câu ở cột A với mỗi câu ở cột B để đợc khẳng định đúng
A B
a)
( )
2
122
+
1. 6
b)
223
1
223
1
+
+
2. 2
c) (
85032
+
):
2
3. -1
4. 1
Phần II: Tự luận (7,5đ)
Câu 4: Tímh giá trị các biểu thức
a)
2 2
122 22
b)
490.9,16
c)
153
68
Câu 5: Rút gọn các biểu thức sau
a)
15
55
b)
4 1 6
3 1 3 2 3 3
+ +
+
Câu 6 : Cho biểu thức
1
3
11
+
+
+
=
x
x
x
x
x
x
P
a) Rút gọn biểu thức P
b) Tìm x để P=-1
Câu 7: Tính giá trị biểu thức (dành cho lớp 9C)
3
1 2 4
(1 )
x x
x
= = =
+
A=
33
5252
++
Đáp án: Phần trắc nghiêm(2,5đ)
Câu 1 chọn C (0,5đ)
Câu 2 chọn B (0,5 đ)
Câu 3: a3, b6, c4 ( Mỗi ý đúng cho 0,5đ)
Câu 4: a) 120 b) 91 c)2/3 (mỗi câu đúng1đ)
Câu 5: a)
5
b)
4 3 2+
(mỗi câu đúng 1đ
Câu 6 a) (0,5đ)
(0,5đ)
(0,5đ)
b) Để P=-1 1đ
A=
33
5252
++
A
3
=4-3A A
3
+3A-4=0 A=1(1đ)
D- Củng cố:
Thu bài - Nhận xét giờ kiểm tra
E- H ớng dẫn HS học tập ở nhà:
- Làm lại bài kiểm tra
- Xem trớc bài "Nhắc lại và bổ sung các kỹ năng về hàm số"
(1 ) (1 )
3 3
1 1 1
1 1
3 2 3
1 1 1 1
3(1 )
3
(1 )(1 ) (1 )
x x x x
x x x x
P
x x x
x x
x x x x x x x
x x x x
x
x x x
+ +
= + + = +
ữ
ữ
+
+ +
= + = +
= =
+ +