Tải bản đầy đủ (.pdf) (19 trang)

MÔ HÌNH HỆ THỐNG BÀN XOAY XỬ LÝ TRUNG TÂM TPAD m9036 dn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.54 MB, 19 trang )

0

1

2

3

4

5

6

7

8

9

TAN PHAT AUTOMATION

A

CÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG HÓA TÂN PHÁT

A

Địa chỉ: Số 168 Đường Phan Trọng Tuệ - Thanh Trì - Hà Nội
Điện thoại: 04.3685.7776/Fax: 04.3685.7775
Website: www.tpa.com.vn - Email:


B

B

BẢN VẼ ĐẤU NỐI ĐIỆN
C

C

Tên sản phẩm

MÔ HÌNH HỆ THỐNG BÀN XOAY XỬ LÝ TRUNG TÂM

Mã sản phẩm

TPAD.M9036.Dn

D

D

E

E

TÂN PHÁT -2018

Tổng số trang :

19


F

F

Nhiệm vụ

Họ và tên

Thiết kế

LÊ CÔNG TÙNG

KT điện

TRẦN QUANG ĐĂNG

Kiểm tra
Phê duyệt

TRẦN QUANG ĐĂNG
PHẠM HUY TRỌNG

0

Ngày

Chữ ký

Tên sản phẩm:


9:55:57 AM 07/11/2018

Bản vẽ:

R

Dự án :
AUTOMATION

1

2

3

4

5

Mã : TPAD.M9036.Dn

MÔ HÌNH HỆ THỐNG BÀN XOAY XỬ LÝ TRUNG TÂM

TIÊU ĐỀ
1

Lần sửa đổi:

Bản vẽ số:


Ngày sửa đổi:

Tổng bản vẽ: 19

6

7

8

9


0

1

2

3

4

5

6

7


8

9

220VAC/ 50HZ
A
A

1

-3MCB1

I>

B

B

1

-3MC1
/3.2:D
/3.3:A
/3.3:A
/9.2:B

2

C


C

2

-PS1
2

D

D

E

E

AC SERVO DRIVER

LAMP QUALITY CHECK

PLC , CYLINDER, SENSOR, IOT MODULE.....

F

F

Nhiệm vụ

Họ và tên

Thiết kế


LÊ CÔNG TÙNG

KT điện

TRẦN QUANG ĐĂNG

Kiểm tra
Phê duyệt

TRẦN QUANG ĐĂNG
PHẠM HUY TRỌNG

0

Ngày

Chữ ký

Tên sản phẩm:

1:40:13 PM 07/11/2018

Bản vẽ:

R

Dự án :
AUTOMATION


1

2

3

4

5

Mã : TPAD.M9036.Dn

MÔ HÌNH HỆ THỐNG BÀN XOAY XỬ LÝ TRUNG TÂM

SƠ ĐỒ 1 SỢ
2

Lần sửa đổi:

Bản vẽ số:

Ngày sửa đổi:

Tổng bản vẽ: 19

6

7

8


9


0

1

1

2

3-4

3-4

3-4

1

2

3-7

3-7

3-7

3-7


3-8

3-8

3-8

3-8

3-7

3-7

3-7

3-7

L1 /

3-8

3-8

3-8

N1 /

/2.4:B

3-5


4

3

3-5

3

X3
3-4

2a

2.5

2b

5

3a

6a

3b

6b

7a

7b


3-7

PE

X2

-3MCB2

3-8

3-7

L

W

CN2

PE

V1

W1

PE

3-16

3-17


3-18

3-20

V1

W1

PE

1

3-11

6

6.5A

0.5

2

Blue
7

D

24V


0V

4.0:A

4.0:A

2.5

-3H1
x2

E

8

Encoder

M

N

Cụm kiểm tra đèn

1.5

Đèn nguồn

3

L


-3M1

N

Ổ cắm SINO

ECMA-C20604RS
2
4
43

-PO1

L

-3F1

x1
4

0.5
PE

Công tắc cảm ứng A/S

Brown

White/Red


White

Green

Black

White

Red
U1

C

0V

Cáp chống nhiễu

E

5 /7.3:E 6

1

3-3
8

2.5

A2


/7.3:E

3-25

A1

-3MC1

5

PE

3-19

3-6

U1

4

D

10

4-1

V

3-10


U

3-22

C

3-21

P

SERVO DRIVER

3-15

3-5

5

9

-7RL1 -7RL1

3-3
24V

N

THEBEN LUNA 110 AL

ASD-B2-0421 -B


2

L2c

L1c

L

X2

4

N

-3PS1

3-23

3-6

S

R

1

2.5

-SRL


0.5

3

20A

-3EPB1

B

8a

3-8

3-7

3-8

3-7

4

3-8

3-7

0.5
2


C

4a

3-8

1

3-13

3-3
3

3-7

yellow/green

3-8

/2.4:B

3-12

3-5

3-8

4

3-26


3

3-7

3-2
2

B

9

-3MC1

black

PE

8

A

1

2.5
/

7

-3MC1


1

N

6

3-8

/

3-1

5

20A

-3MCB1

red

L

4

4-2

/

3


X2

20A

X1

A

2

SERVO MOTOR

1 /3.3:A
3 /3.3:A
44 /9.2:B

F

F

Nhiệm vụ

Họ và tên

Thiết kế

LÊ CÔNG TÙNG

KT điện


TRẦN QUANG ĐĂNG

Kiểm tra
Phê duyệt

TRẦN QUANG ĐĂNG
PHẠM HUY TRỌNG

0

Ngày

Chữ ký

Tên sản phẩm:

7:03:01 PM 07/11/2018

Bản vẽ:

R

Dự án :
AUTOMATION

1

2


3

4

5

Mã : TPAD.M9036.Dn

MÔ HÌNH HỆ THỐNG BÀN XOAY XỬ LÝ TRUNG TÂM

NGUỒN CẤP AC
3

Lần sửa đổi:

Bản vẽ số:

Ngày sửa đổi:

Tổng bản vẽ: 19

6

7

8

9



0

3.7:E /

1

24V

24V

2

3

4-1

4

4-1

5

4-1

6

4-1

4-1


7

4-1

8

4-1

4-1

9

4-1

4-1

24V / 5.0:A

4-1

A
A
3.8:E /

0V

0V

X4


4-2

4-2

4-2

4-2

1

4-2

2a

4-2

2b

4-2

3a

4-2

3b

4-2

4a


4-2

4b

4-2

5a

4-2

5b

4-2

0V / 5.0:A

6a

B

4-2

4-1

4-1

1

2a


2b

3a

3b

4a

4b

5a

5b

6a

6b

4-1

X5

B

1

2

-4S1


/7.9:D

-4H3

5

4-2

-4H4

-7RL4
5

4-9

4-10
4-2

4-5

4-4

-4H2

C

9

4-11


4-2

4-2

4-2

/7.8:E

2

-4H5

4-2
4-5

Đèn đỏ

4-5

4-5

4-5
L+

14

4-4

4-1


4-1

4-1

4-1
4-2

4-2

9

2

D

5

-7RL3

NO1

1

1

MÀN HÌNH HMI

1

2


X7

/7.8:D

4-8

NO2

-7RL2

4-2

MAN
1

4-1

2

AUTO

C

2

4-1

1


0V

4-1

9
1

24V

14

-4RL1

14

-4RL2

1L+

1M

2L+

2M

3L+

3M

24V_IOT


0V_IOT

6.0:A

6.0:E

Đèn vàng

D

14

-4RL3

-4RL4

13

13

13

PLC S7-300

4-2

13

M


Đèn xanh

Đèn đỏ báo
kiếm tra đèn
k sáng

4-2

4-2

4-2

-4H1

E
6.8:B /

I2.2

x1

4-4

x2

E

4-2


Đèn AUTO

5
1
6
2
7
3
8
4

F

Nhiệm vụ

9 /9.4:B
10 /9.5:B
11 /7.7:B
12 /7.6:C

Họ và tên

Thiết kế

LÊ CÔNG TÙNG

KT điện

TRẦN QUANG ĐĂNG


Kiểm tra
Phê duyệt

TRẦN QUANG ĐĂNG
PHẠM HUY TRỌNG

0

5
1
6
2
7
3
8
4

9 /7.0:C
10 /7.1:C
11 /7.1:C
12 /7.2:C

5
1
6
2
7
3
8
4


9 /7.2:C
10 /7.3:C
11 /7.4:C
12 /7.4:C

Ngày

5
1
6
2
7
3
8
4

9 /7.5:C
10 /7.6:C
11 /7.7:C
12 /7.8:C

Ghi chú: Bản vẽ này đi dây 0.5mm2, dây tín hiệu màu xanh

Chữ ký

Tên sản phẩm:

3:07:16 PM 07/11/2018


Bản vẽ:

R

Dự án :
AUTOMATION

1

2

F

3

4

5

Mã : TPAD.M9036.Dn

MÔ HÌNH HỆ THỐNG BÀN XOAY XỬ LÝ TRUNG TÂM

NGUỒN CẤP DC
4

Lần sửa đổi:

Bản vẽ số:


Ngày sửa đổi:

Tổng bản vẽ: 19

6

7

8

9


0

4.9:A /

1

2

3

4-1

24V

4

4-1


4-1

5

6

7

8

9

4-1

4-1

24V / 7.0:A
A

A

4.9:A /

4-2

0V

4-2


4-2

4-2

4-2

4-2

4-2

4-2

0V / 6.0:A

X4

4-1
4-2

4-2

3

2

2

24V.1

CẢM BIẾN ÁP SUẤT


6.2:B

5-9

5-5

-5SW3
2

5-8

Blue

5-3

Blue

Black

Black

5-2

-5SW2

-5SW1
2

Black


3

-5B5
2

2
-

-5B6

1

5-7

-5B4

CÔNG TẮC
HÀNH TRÌNH

1

1

5-6

NO

1
+


1

5-4

-5B2

5-1

NC

-

BM200DDT

3

4-2

4-2

4-2

-5B1

1

B

Blue


2

+

-5LS1

10b

10a

Brown

COM
1

-

9b

4-2

9a

9a

4-1

8b


Brown

2

BM200DDT

C

8a

Blue

+

Brown

Blue

Brown
1

8b

Brown

B

8a

7b


4-1

7a

4-1

6b

7b

4-1

X5

7a

4-1

6b

4-1

6a

C

0

PCB.C560200


I0

21

22

I1

23

I2

I3

24

I4

25

I5

26

I6

27

I7


28

I2.4
6.8:B

-DB24
PCB.C560200

13

15

14

16

17

18

19

20

D

D
CB phát hiện
nắp -1


CB phát hiện
nắp -2

Phát hiện
vị trí Home

CB XL cố định
bàn xoay thò ra

CB XL cố định
bàn xoay thụt vào

Start button

Stop button

Reset button

PHÁT HIỆN ÁP SUẤT

E

E

JUMP PIN : NPN

Ghi chú: Bản vẽ này đi dây 0.5mm2, dây tín hiệu màu xanh

F


F

Nhiệm vụ

Họ và tên

Thiết kế

LÊ CÔNG TÙNG

KT điện

TRẦN QUANG ĐĂNG

Kiểm tra
Phê duyệt

TRẦN QUANG ĐĂNG
PHẠM HUY TRỌNG

0

Ngày

Chữ ký

Tên sản phẩm:

7:08:48 PM 07/11/2018


Bản vẽ:

R

Dự án :
AUTOMATION

1

2

3

4

5

Mã : TPAD.M9036.Dn

MÔ HÌNH HỆ THỐNG BÀN XOAY XỬ LÝ TRUNG TÂM

SƠ ĐỒ ĐI DÂY TÍN HIỆU VÀO PLC 1
5

Lần sửa đổi:

Bản vẽ số:

Ngày sửa đổi:


Tổng bản vẽ: 19

6

7

8

9


0

1

2

3

Cảm biến
ánh sáng

4

CB vị trí XL
thò ra
cụm ấn mạch

Camera

Output

CB vị trí XL
thụt vào
cụm ấn mạch

5

CB vị trí XL
thò ra
cụm ấn nắp

6

CB vị trí XL
thụt vào
cụm ấn nắp

CB vị trí XL
thụt vào
cụm k/tra đèn

7

CB vị trí XL
thò ra
cụm k/tra đèn

8


9

CB XL nhả
đuôi đèn

CB XL kẹp
đuôi đèn

4.6:D

24V_IOT
A

4-1

4-1

4-1

4-1

4-1

4-1

4-1

4-1

4-1


4-1

A

4-1

5.9:A

4-2

4-2

1

4-1

B

1

-6B3
2

Brown 4-1

Brown 4-1

1


-6B1

6-7

23b

1

-6B5
2

1

24V

9

24V

I8

11

I9

I10

13

I11


14

I12

15

I13

2

16

I14

Blue

Blue

6-6 Blue

Blue

Blue

Blue

12

6-5


6-1

10

-6B9

2

C

6-9

42

2

6-8

41

8-1

7.5:B

C

Blue

T/H


6-2

Blue

2

6-4

CAM_OUT

1

-6B6

6-3

6-7

8.0:C

-6B4

5.8:C

I2.4

1
2


-6B2

9.7:B

I2.3

-6B8

2

1

4.0:E

I2.2

5-9

1

13b

9-11

3

13a

Brown 4-1


LUNA110EL

12b

Brown 4-1

-6B7

2

12a

Brown 4-1

11b

Brown 4-1

B

X5

Brown

5.8:C

24V.1

4-4


4-2

4-1 Brown

0V

I15
I2.0

1

I2.1

2

I2.2

3

I2.3

4

I2.4

M

5

20


L+

19

PCB.A100100 (TPAD.R8200)

D

0V

17

0V

18

Q0

Q1

21

22

Q2

23

Q3


24

Q4

Q5

25

Q6

26

27

Q7

28

Q8

29

Q9

30

D

Q10


Q11

Q12

Q13

Q14

Q15

31

32

33

34

35

36

PLC S7-300 CPU 314-2DN/DP

4.7:D

E

0V_IOT


4-2

E
Q0

Q1

Q2

Q3

Q4

Q5

Q6

Q7

Q8

Q9

Q10

Q11

Q12


Q13

Q14

Q15

7.6:B

7.5:B

7.9:C

7.7:B

7.0:B

7.1:B

7.1:B

7.2:B

7.2:B

7.3:B

7.8:C

7.8:C


7.4:B

7.4:B

7.9:C

7.8:B

J102 (TPAD.R8200)

J1 - TPAD.R0501
Cáp số 3 (hàn đủ 24 pin )

F

F

Nhiệm vụ

Họ và tên

Thiết kế

LÊ CÔNG TÙNG

KT điện

TRẦN QUANG ĐĂNG

Kiểm tra

Phê duyệt

TRẦN QUANG ĐĂNG
PHẠM HUY TRỌNG

0

Ngày

Chữ ký

Tên sản phẩm:

7:07:41 PM 07/11/2018

Bản vẽ:

R

Dự án :
AUTOMATION

1

2

3

4


5

Mã : TPAD.M9036.Dn

MÔ HÌNH HỆ THỐNG BÀN XOAY XỬ LÝ TRUNG TÂM

SƠ ĐỒ KẾT NỐI TÍN HIỆU VÀO RA PLC 2
6

Lần sửa đổi:

Bản vẽ số:

Ngày sửa đổi:

Tổng bản vẽ: 19

6

7

8

9


0

1


2

3

4

5

6

7

8

9

5.9:A

3

1

3

1

2

3


1

2

1

/4.2:D

7-35

9-14

7-35
7-35

7-33

7-32

7-39
12

6

3

7

4


6.5:E

6.5:E

6.2:E

6.6:E

Q11

Q10

Q2

Q14
C

8

-4RL4

-4RL4
10

11

/4.2:D

/4.2:D


12

7-46

7-45

7-44

7-43

7-52

7-34
10

11

14

15

16

4-2
4-2

SEV1

SEV2


9.4:A

9.5:A

14

-7RL8

-7RL9 -7RL7
13

13

13
14

Đến connector CN1
ASDA-B2-B0421

4-2

14

7-45

7-43

7-46

14


7-44

14

-7RL2

-7RL4

13

13

14

-7SV5

-7RL6

14

-7RL3

-7RL5

13

13

13


4-2

14

/7.5:D

/7.4:D

13

13

4-2

-7SV6

-7SV4

7-51

7-34

7-30

7-23
/7.5:D

-7SV4


12

D

7-50

-7SV6

4-2

4-2

4-2

4-2

4-2

4-2

4-2

16a

7-30
9

-7RL1

/7.1:E


Q15

4-2

/7.3:D

/4.2:D

6.6:E

Q3

-4RL1

8

7-52

-7SV3

4

9-14
7-32

-4RL4
9

6.3:E


4

8

7-23

7

11

4-2
7-56

7-55

/7.7:E

6

-4RL1

7

/4.1:D

2

15


4

12

3

5

-4RL4
/4.2:D

3

9-14
7-35

/4.1:D

1

12

14

15b

2

14


7-29

12

7RL7

-7SV2

15a

6-7

-4RL3
11

/7.4:D

14b

7-32

7-28
7-28

7-26

8

7-27


7-16

/4.2:D

4

/7.7:E

/7.3:D

/7.0:D

4-2
14a

7

-4RL3

10

-7SV3

/7.2:E

E

3

7H1

Đèn xanh
báo có ánh sáng

7RL6

5

4

7-13

7-47

/7.7:E

-7SV2

X5

Q0

7RL7
2

-7SV1

/7.1:D

Q1


11

3

-7SV1

Q13

7-49

2

7-6

1

Q12

3

7-49

/7.7:E

6.2:E

7-25

7-12
7-13


10

7-48

X7

/7.7:E

1

2

13

6.2:E

7RL6
2

7RL7
1

/4.2:D

12

6.5:E

6


-4RL3
9

1

2

6.5:E

11

7-54

7-53

9

D

/4.2:D

2

7-20

/7.7:E

5


-4RL3
12

7RL6
1

7RL7
/7.7:E

/4.1:D

10

7RL6

1

8

-4RL2
11

7-9

7-2

/4.1:D

4


1

2

11

7-50

-4RL2
10

/4.1:D

9
/7.7:E

7

Q9

10

7-23

3

-4RL2
9

7-11


7-8
6

7-6

/4.1:D

7-5

7-1
-4RL2

2

Q8

7-21

Q7

2

9

7-19

Q6

1


B

7-20

Q5

6.4:E

7-18

Q4

2

8

6.4:E

7-14

6.4:E

7-7

6.3:E

7-4

6.3:E


5

7

6

6.3:E

1

C

5

7-15

4

2

7-22

X6
3

2

Note: Van xilanh điều khiển
định vị bóng đèn 7SV4

và định vị vị trí bàn xoay 7SV6
hoạt động song song

3

9.7:B

1

7-25

2

1

7-21

2

7-18

7-14

2

1

7-11

2


1

7-7

1

7-4

B

1

2

DO2+

T/H
1

3

3

6.2:C

1

2


-7S6

4-2

2

2

7-42

1

3

4-1

4-1
1

-7S5

7-42

2

3

7-40

1


3

2

7-41

2

1

-7S4

7-41

1

3

4-2

-7S1

2

-7S3

A

7-39


1

3

24V / 8.0:A

11b

7-36

2

-7S2

11a

7-37

1

3

10b

7-37

2

4-1


8.0:B

1

10a

9b

4-1

TRIGGER_CAM

9a

4-1

7-51

A

4-1

4-1

4-1

X4

4-1

4-1

4-1

4-1

24V

E

16b

17a

17b

18a

18b

19a

19b

23a

8.0:B

0V


4-2

4-2

4-2

4-2

4-2

4-2

4-2

4-2

4-2

4-2
11

9
10

XL ấn mạch
thò ra

F

XL ấn mạch

thụt vào

XL ấn nắp
thò ra

XL ấn nắp
thụt vào

XL định vị XL định vị
bàn thò ra bàn thụt vào

5 /3.9:C
6 /3.9:C

Rơ le
XL k/tra
cấp nguồn
đèn
kiểm tra đèn thụt vào

XL k/tra
đèn thò ra

XL định vị
bóng đèn
thụt vào

9 7 /9.3:C1 /7.0:D9
10
2 /7.1:D

10
11
3 /7.3:D
11
12
4 /7.4:D
12

XL định vị
Bàn xoay
Bàn xoay
bóng đèn
chạy thuận chạy ngược
thò ra

1
2
3
4

/7.0:C
11
/7.1:C
/7.3:C
/7.4:C

Trích mẫu
Camera

4-2


4-2

4-2

4-2

7 /9.3:C
5
1

9
9 /4.7:C

Đèn đỏ
XL thổi khí Đèn xanh

Đèn vàng

5 9
/4.8:C

Đèn báo đỏ
báo k có
ánh sáng

5 2
/4.9:C
9


10 /9.2:B
5 /9.2:C

Servo
ON
F

Ghi chú: Bản vẽ này đi dây 0.5mm2, dây tín hiệu màu xanh
Nhiệm vụ

Họ và tên

Thiết kế

LÊ CÔNG TÙNG

KT điện

TRẦN QUANG ĐĂNG

Kiểm tra
Phê duyệt

TRẦN QUANG ĐĂNG
PHẠM HUY TRỌNG

0

Ngày


Chữ ký

Tên sản phẩm:

7:04:38 PM 07/11/2018

Bản vẽ:

R

Dự án :
AUTOMATION

1

2

3

4

5

Mã : TPAD.M9036.Dn

MÔ HÌNH HỆ THỐNG BÀN XOAY XỬ LÝ TRUNG TÂM

SƠ ĐỒ ĐI DÂY TÍN HIỆU RA PLC
7


Lần sửa đổi:

Bản vẽ số:

Ngày sửa đổi:

Tổng bản vẽ: 19

6

7

8

9


0

A

1

X5

7.9:A

24V

2


X4

3

4-1

4-1
1

1

2

3

4-1

B

20b

7.7:D

2

4

TRIGGER_CAM


7-37
3

7.0:E

0V

4-2

5

4-2

4-2
12a

4

6

7

C

6.3:C

CAM_OUT

8-1


6

7

8

9

A

Analog Out
Iso OUT 2+
V
B

Iso IN0
C IN
Iso IN2
Iso IN3

9

Iso IN1

10

C

Iso OUT 0+
C


4-2
6

C OUT

8

8-1
5

12b

5

ISC-178x Power and I/O Connector Signal Descriptions

X9

20a

4

11
12

D

Iso OUT 1+
D


E

F

E

SETTING I/O CAMERA :
INPUT
: PNP ( INPUT COMMON = 0V )
OUTPUT : NPN ( OUTPUT COMMON = 24V )

Ghi chú: Bản vẽ này đi dây 0.5mm2, dây tín hiệu màu xanh

Nhiệm vụ

Họ và tên

Thiết kế

LÊ CÔNG TÙNG

KT điện

TRẦN QUANG ĐĂNG

Kiểm tra
Phê duyệt

TRẦN QUANG ĐĂNG

PHẠM HUY TRỌNG

0

Ngày

Chữ ký

Tên sản phẩm:

8:30:59 AM 07/11/2018

Bản vẽ:

R

Dự án :
AUTOMATION

1

2

3

4

5

Mã : TPAD.M9036.Dn


MÔ HÌNH HỆ THỐNG BÀN XOAY XỬ LÝ TRUNG TÂM

SƠ ĐỒ DÂY TÍN HIỆU CAMERA
8

Lần sửa đổi:

Bản vẽ số:

Ngày sửa đổi:

Tổng bản vẽ: 19

6

7

8

9

F


0

1

12.4:A /


24V

12.6:A /

2

3

4

5

6

7

8

9

4-1
4-2

0V

4-2

7.5:D


7.6:D

SEV1

SEV2
A

13a

7-30

X4

X5

21a

21b

7-34

A

22a

B

9
/4.1:D


-3MC1

B

-4RL1
1

/4.1:D

5

2

6

44

6.8:B

7.7:B

I2.3

DO2+

-7RL5

9-2

/2.4:B


10

-4RL1

43

10

2

9-13

9-13

/7.9:E

7

9-11

9-5
12

13

X8

14


9-15

11

9-14

10

9-12

9

9-11

8

9-10

7

9-3

9-5

4-2

6

9-9


5

4

9-6

3

4-2

2

4-1

7

C

9-5
1

/7.6:E

9-7

/7.7:E

9-6

5


11

7RL9

4-2

C

4-2

4-1

/7.9:E

11

7RL8

9-3

-7RL5

9-4

9

D

D

11

14

35

30

COM+

COM-

PULL_HI

DI8
(SVON)

9

DI1

39

34

43

SIGN

DI3


PULSE

8

DI4(JOG)

37

41

/SIGN

/PULSE

7

DO1+

6

DO1-

5

DO2+

4

DO2-


CN1-ASD-B2-0421 -B

E

E

CN1
F

F

Ghi chú: Bản vẽ này đi dây 0.5mm2, dây tín hiệu màu xanh
Nhiệm vụ

Họ và tên

Thiết kế

LÊ CÔNG TÙNG

KT điện

TRẦN QUANG ĐĂNG

Kiểm tra
Phê duyệt

TRẦN QUANG ĐĂNG
PHẠM HUY TRỌNG


0

Ngày

Chữ ký

Tên sản phẩm:

2:59:24 PM 07/11/2018

Bản vẽ:

R

Dự án :
AUTOMATION

1

2

3

4

5

Mã : TPAD.M9036.Dn


MÔ HÌNH HỆ THỐNG BÀN XOAY XỬ LÝ TRUNG TÂM

SƠ ĐỒ ĐI DÂY TÍN HIỆU SERVO
9

Lần sửa đổi:

Bản vẽ số:

Ngày sửa đổi:

Tổng bản vẽ: 19

6

7

8

9


0

1

2

3


4

5

6

7

8

9

A

Cắm vào chân DB24- J101 trên mạch TPAD.R8200 -IOT

A
-DB24_J101
/10.2:D
PCB.A100100

13

14

15

16

17


18

19

20

21

22

23

24

B

10-1

10-2

10-3

10-4

10-5

10-6

10-7


10-8

B

I0.0

I0.1

I0.2

I0.3

I0.4

I0.5

I0.6

I0.7

PLC-300

Q0.2

Q0.3

Q0.4

Q0.5


10-11

10-12

10-13

10-14

Q0.6

Q0.7

10-16

Q0.1

10-15

Q0.0

10-10

C

10-9

C

Cable 24x0.3 ( cáp số 1 )

-DB24_J101

D

/10.2:A
PCB.A100100

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

D


12

Cắm vào chân DB24- J101 trên mạch TPAD.R8200 -IOT

E

E

F

F
Chú ý : Bản vẽ này đi dây 0.5 mm2
Nhiệm vụ

Họ và tên

Thiết kế

LÊ CÔNG TÙNG

KT điện

TRẦN QUANG ĐĂNG

Kiểm tra
Phê duyệt

TRẦN QUANG ĐĂNG
PHẠM HUY TRỌNG


0

Ngày

Chữ ký

Tên sản phẩm:

8:51:20 AM 07/11/2018

Bản vẽ:

R

Dự án :
AUTOMATION

1

2

3

4

5

Mã : TPAD.M9036.Dn


MÔ HÌNH HỆ THỐNG BÀN XOAY XỬ LÝ TRUNG TÂM

SƠ ĐỒ KẾT NỐI PLC VÀ MẠCH IOT 1
10

Lần sửa đổi:

Bản vẽ số:

Ngày sửa đổi:

Tổng bản vẽ: 19

6

7

8

9


0

1

2

3


4

5

6

7

8

9

A
A

Cắm vào chân DB24- J103 mạch TPAD.R8200 -IOT
-DB24_J103
/11.2:D
PCB.A100100

13

14

15

16

17


18

19

20

21

22

23

24

B

11-2

11-3

11-4

11-5

11-6

11-7

11-8


C

11-1

B

I1.0

I1.1

I1.2

I1.3

I1.4

I1.5

I1.6

I1.7

C

Q1.2

Q1.3

Q1.4


Q1.5

11-10

11-11

11-12

11-13

11-14

Q1.6

Q1.7

11-16

Q1.1

11-15

Q1.0

11-9

PLC - 300

Cable 24x0.3 ( cáp số 2)
D


D

-DB24_J103
1

/11.2:A
PCB.A100100

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12


Cắm vào chân DB24- J103 mạch TPAD.R8200 -IOT

E

E

Chú ý : Bản vẽ này đi dây 0.5 mm2
F

F

Nhiệm vụ

Họ và tên

Thiết kế

LÊ CÔNG TÙNG

KT điện

TRẦN QUANG ĐĂNG

Kiểm tra
Phê duyệt

TRẦN QUANG ĐĂNG
PHẠM HUY TRỌNG


0

Ngày

Chữ ký

Tên sản phẩm:

8:51:39 AM 07/11/2018

Bản vẽ:

R

Dự án :
AUTOMATION

1

2

3

4

5

Mã : TPAD.M9036.Dn

MÔ HÌNH HỆ THỐNG BÀN XOAY XỬ LÝ TRUNG TÂM


SƠ ĐỒ KẾT NỐI PLC VÀ MẠCH IOT 2
11

Lần sửa đổi:

Bản vẽ số:

Ngày sửa đổi:

Tổng bản vẽ: 19

6

7

8

9


0

1

2

3

4


5

6

7

8

9

A
A
MẶT TRƯỚC CÁNH CỬA

PLC-300

MÀN HÌNH HMI

B

B

CỔNG MẠNG 1 CỔNG MẠNG 2

CỔNG MẠNG 1 CỔNG MẠNG 2

CỔNG MẠNG

C


C

CÁP MẠNG
CÁP MẠNG

SWICH MẠNG TỔNG
D

D
CỔNG MẠNG
THỨ 1

CÁP MẠNG

CỔNG MẠNG
THỨ 2

CỔNG MẠNG
THỨ 3

CỔNG MẠNG
THỨ 16

CÁP MẠNG

E

E


F

F

Nhiệm vụ

Họ và tên

Thiết kế

LÊ CÔNG TÙNG

KT điện

TRẦN QUANG ĐĂNG

Kiểm tra
Phê duyệt

TRẦN QUANG ĐĂNG
PHẠM HUY TRỌNG

0

Ngày

Chữ ký

Tên sản phẩm:


8:51:48 AM 07/11/2018

Bản vẽ:

R

Dự án :
AUTOMATION

1

2

3

4

5

Mã : TPAD.M9036.Dn

MÔ HÌNH HỆ THỐNG BÀN XOAY XỬ LÝ TRUNG TÂM

SƠ ĐỒ KẾT NỐI TRUYỀN THÔNG
11

Lần sửa đổi:

Bản vẽ số:


Ngày sửa đổi:

Tổng bản vẽ: 19

6

7

8

9


0

1

B

3

X2

X1
A

2

4


5

9.0:A

X3

X4

3

1

3

5

1

3a

5

7a

2

4

2a


4a

6

2a 4a

6a

8a

2a

2b
1

4b

6
5

2b 4b
1 3b

6b

8b
7b

2b


X6

1

X7

7

8

9

9.0:A

24V

1

3

6

X5 0V

Cầu 24V

3a
4a

5a 7a 9a 11a

6a 8a 10a 12a

4b
3b

6b 8b 10b 12b
5b 7b 9b 11b

Cầu 0V

1
2a

2b

3a
4a

5a 7a 9a 11a 13a 15a 17a 19a 21a 23a 25a
6a 8a 10a 12a 14a 16a 18a 20a 22a 24a 26a

4b
3b

6b 8b 10b 12b 14b 16b 18b 20b 22b 24b 26b
5b 7b 9b 11b 13b 15b 17b 19b 21b 23b 25b

X8

X9


1

3

5

7

9

11

13

1

3

5

7

9

11

13

15


1

3

5

7

9

11

13

1

3

5

2

4

6

8

10


12

14

2

4

6

8

10

12

14

16

2

4

6

8

10 12


14

2

4

2

4

6

8

10

12

14

2

4

6

8

10


12

14

16

2

4

6

8

10 12

14

2

1

3

5

7

9


11

13

1

3

5

7

9

11

13

15

1

3

5

7

9


13

1

11

A

B

X10
1

3

6

2

4

4

6

2

4


3

5

1

3

C

C

D

D

E

E

Ghi chú :
Cầu X1,X2, X3 : Nguồn AC
Cầu X4 : 24V
Cầu X5 : 0V
Cầu X8 : Dây tín hiệu Servo
Cầu X9 : Dây tín hiệu Camera
F

F


Nhiệm vụ

Họ và tên

Thiết kế

LÊ CÔNG TÙNG

KT điện

TRẦN QUANG ĐĂNG

Kiểm tra
Phê duyệt

TRẦN QUANG ĐĂNG
PHẠM HUY TRỌNG

0

Ngày

Chữ ký

Tên sản phẩm:

9:36:13 AM 07/11/2018

Bản vẽ:


R

Dự án :
AUTOMATION

1

2

3

4

5

Mã : TPAD.M9036.Dn

MÔ HÌNH HỆ THỐNG BÀN XOAY XỬ LÝ TRUNG TÂM

SƠ ĐỒ TERMINAL ( CẦU 2 TẦNG)
12

Lần sửa đổi:

Bản vẽ số:

Ngày sửa đổi:

Tổng bản vẽ: 19


6

7

8

9


0

1

2

3

4

5

6

7

8

9

A

A

B

B

C

C

SƠ ĐỒ CHÂN DB24
Cổng DB24

D

D

E

E

F

F

Nhiệm vụ

Họ và tên

Thiết kế


LÊ CÔNG TÙNG

KT điện

TRẦN QUANG ĐĂNG

Kiểm tra
Phê duyệt

TRẦN QUANG ĐĂNG
PHẠM HUY TRỌNG

0

Ngày

Chữ ký

Tên sản phẩm:

10:49:12 AM 07/11/2018

Bản vẽ:

R

Dự án :
AUTOMATION


1

2

3

4

5

Mã : TPAD.M9036.Dn

MÔ HÌNH HỆ THỐNG BÀN XOAY XỬ LÝ TRUNG TÂM

SƠ ĐỒ MẠCH PCB.C560200
13

Lần sửa đổi:

Bản vẽ số:

Ngày sửa đổi:

Tổng bản vẽ: 19

6

7

8


9


0

1

2

3

4

5

6

7

8

9

A
A

B

B


Mạch IOT

J101

J103

J104

J102

C

C

D

D

E

E

DO0-DO15
(Q0-Q15)

DI0-DI15
(I0-I15)

F


F

Nhiệm vụ

Họ và tên

Thiết kế

LÊ CÔNG TÙNG

KT điện

TRẦN QUANG ĐĂNG

Kiểm tra
Phê duyệt

TRẦN QUANG ĐĂNG
PHẠM HUY TRỌNG

0

Ngày

Chữ ký

Tên sản phẩm:

10:48:19 AM 07/11/2018


Bản vẽ:

R

Dự án :
AUTOMATION

1

2

3

4

5

Mã : TPAD.M9036.Dn

MÔ HÌNH HỆ THỐNG BÀN XOAY XỬ LÝ TRUNG TÂM

SƠ ĐỒ MẠCH PCB.A100100
14

Lần sửa đổi:

Bản vẽ số:

Ngày sửa đổi:


Tổng bản vẽ: 19

6

7

8

9


1

2

3

4

5

3PS1

4RL1
4RL2
4RL3
4RL4
7RL1
7RL2

7RL3
7RL4
7RL5
7RL6

8

9

5SW2

7S3

7S5

7S6

3H1

B

TPAD.R0501

MÀN HÌNH HMI

IOT

C

7


5SW3
5SW1

3F1

KHỞI ĐỘNG TỪ

B

4H1

ASDA-B2 SERVO

A

6

A

KIT CAMERA

0

X1 X2 X3

X4

X5


X6

X7

X8

X9 X10

7S2
C

7S1
APTOMAT

7S4

4S1

PLC S7-300
CỔNG MẠNG
D

D
EMC

BỘ ĐIỀU KHIỂN CẢM BIẾN ÁNH SÁNG

E

E


F

F

Nhiệm vụ

Họ và tên

Thiết kế

LÊ CÔNG TÙNG

KT điện

TRẦN QUANG ĐĂNG

Kiểm tra
Phê duyệt

TRẦN QUANG ĐĂNG
PHẠM HUY TRỌNG

0

Ngày

Chữ ký

Tên sản phẩm:


8:53:03 AM 07/11/2018

Bản vẽ:

R

Dự án :
AUTOMATION

1

2

3

4

5

Mã : TPAD.M9036.Dn

MÔ HÌNH HỆ THỐNG BÀN XOAY XỬ LÝ TRUNG TÂM

SƠ ĐỒ BỐ TRÍ TỦ ĐIỆN
15

Lần sửa đổi:

Bản vẽ số:


Ngày sửa đổi:

Tổng bản vẽ: 19

6

7

8

9


0

1

2

3

4

5

6

7


8

9

5B1
5B2

5B4/5B5
A

A

CỤM CAMERA
6B3 /6B4

B

B

6B1 /6B2

ĐÈN THÁP

7H1
4H5

C

C
7SV2


7SV1

6B7
7SV5

7SV3/7SV4/7SV6
D

D

5LS1
6B8/ 6B9
APTOMAT
6B5/ 6B6

BỘ CẢM BIẾN ÁNH SÁNG

E

E

CỔNG MẠNG

F

5B6

Nhiệm vụ


Họ và tên

Thiết kế

LÊ CÔNG TÙNG

KT điện

TRẦN QUANG ĐĂNG

Kiểm tra
Phê duyệt

TRẦN QUANG ĐĂNG
PHẠM HUY TRỌNG

0

Ngày

Chữ ký

Tên sản phẩm:

7:10:25 PM 07/11/2018

Bản vẽ:

R


Dự án :
AUTOMATION

1

2

3

4

5

F

Mã : TPAD.M9036.Dn

MÔ HÌNH HỆ THỐNG BÀN XOAY XỬ LÝ TRUNG TÂM

BỐ TRÍ CẢM BIẾN
16

Lần sửa đổi:

Bản vẽ số:

Ngày sửa đổi:

Tổng bản vẽ: 19


6

7

8

9


0

1

2

3

4

5

6

7

KÝ HIỆU THIẾT BỊ DÙNG TRONG BẢN VẼ

8

9


TAN PHAT PART LIST (KI HIEU TRONG BAN VE)
A

A

Ký hiệu

B

C

Ghi chú

MCB

Aptomat

MC

Contactor

F

Cầu chì

Fn

Quạt gió


M

Động cơ

PS

Nguồn 24V

RL

Rơ le

EPB

Nút nhấn dừng khẩn

PB

Nút nhấn

S

Chuyển mạch

SV

Cuộn hút van điện từ

B


Cảm biến

B

C

D

D

E

E

F

F

Nhiệm vụ

Họ và tên

Thiết kế

LÊ CÔNG TÙNG

KT điện

TRẦN QUANG ĐĂNG


Kiểm tra
Phê duyệt

TRẦN QUANG ĐĂNG
PHẠM HUY TRỌNG

0

Ngày

Chữ ký

Tên sản phẩm:

1:14:07 PM 07/11/2018

Bản vẽ:

R

Dự án :
AUTOMATION

1

2

3

4


5

Mã : TPAD.M9036.Dn

MÔ HÌNH HỆ THỐNG BÀN XOAY XỬ LÝ TRUNG TÂM

KÍ HIỆU THIẾT BỊ
17

Lần sửa đổi:

Bản vẽ số:

Ngày sửa đổi:

Tổng bản vẽ: 19

6

7

8

9


0

1


2

3

4

5

6

7

8

9

MỤC LỤC
A
A

Trang

B

Tên bản vẽ

Ngày

Thiết kế


1

TIÊU ĐỀ

4/19/2018

ADMINISTRATOR

2

SƠ ĐỒ 1 SỢ

5/11/2018

ADMINISTRATOR

3

NGUỒN CẤP AC

10/31/2018

ADMINISTRATOR

4

NGUỒN CẤP DC

10/31/2018


ADMINISTRATOR

5

SƠ ĐỒ ĐI DÂY TÍN HIỆU VÀO PLC 1

10/31/2018

ADMINISTRATOR

6

SƠ ĐỒ KẾT NỐI TÍN HIỆU VÀO RA PLC 2

10/31/2018

ADMINISTRATOR

7

SƠ ĐỒ ĐI DÂY TÍN HIỆU RA PLC

10/31/2018

ADMINISTRATOR

8

SƠ ĐỒ DÂY TÍN HIỆU CAMERA


10/31/2018

ADMINISTRATOR

9

SƠ ĐỒ ĐI DÂY TÍN HIỆU SERVO

10/31/2018

ADMINISTRATOR

10

SƠ ĐỒ KẾT NỐI PLC VÀ MẠCH IOT 1

10/31/2018

ADMINISTRATOR

11

SƠ ĐỒ KẾT NỐI PLC VÀ MẠCH IOT 2

5/24/2018

ADMINISTRATOR

11.a


SƠ ĐỒ KẾT NỐI TRUYỀN THÔNG

10/31/2018

ADMINISTRATOR

12

SƠ ĐỒ TERMINAL ( CẦU 2 TẦNG)

5/24/2018

ADMINISTRATOR

13

SƠ ĐỒ MẠCH PCB.C560200

8/22/2018

ADMINISTRATOR

14

SƠ ĐỒ MẠCH PCB.A100100

8/22/2018

ADMINISTRATOR


15

SƠ ĐỒ BỐ TRÍ TỦ ĐIỆN

10/31/2018

ADMINISTRATOR

16

BỐ TRÍ CẢM BIẾN

10/31/2018

ADMINISTRATOR

17

KÍ HIỆU THIẾT BỊ

5/24/2018

ADMINISTRATOR

18

MỤC LỤC

10/31/2018


ADMINISTRATOR

B

C

C

D

D

E

E

F

F

Nhiệm vụ

Họ và tên

Thiết kế

LÊ CÔNG TÙNG

KT điện


TRẦN QUANG ĐĂNG

Kiểm tra
Phê duyệt

TRẦN QUANG ĐĂNG
PHẠM HUY TRỌNG

0

Ngày

Chữ ký

Tên sản phẩm:

9:23:43 PM 07/11/2018

Bản vẽ:

R

Dự án :
AUTOMATION

1

2


3

4

5

Mã : TPAD.M9036.Dn

MÔ HÌNH HỆ THỐNG BÀN XOAY XỬ LÝ TRUNG TÂM

MỤC LỤC
18

Lần sửa đổi:

Bản vẽ số:

Ngày sửa đổi:

Tổng bản vẽ: 19

6

7

8

9




×