ĐỀ ÔN TẬP SỐ 1
Câu 1. Hàm số y 2 x3 3 x2 1 có đồ thị nào sau đây?
A.
B.
y
y
6
4
4
2
2
-1
1
1
-1
x
O
-2
x
O
-2
-1
1
-2
-2
-4
-5
-3
C.
D.
6
y
5
5
y
4
4
2
2
1
1
-2
-1
x
O
-2
x
O
-1
1
1
-2
-2
-4
-4
Câu 2. Hàm số y 2 x2 x4 đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A. (�; 1) và (0;1)
B. (�; 1) �(0;1)
0;1
C. �; 1�
�và �
�
Câu 3. Hàm số y
A. (�; 1)
0;1
D. �; 1�
�� �
�
1 3
x x2 x 1 đồng biến trên khoảng nào sau đây?
3
B. (�; 1) �(1; �)
C. 1; �
Câu 4. Cho hàm số f (x) , thoả mãn điều kiện lim f (x) �và
x�1
sau đây là đúng?
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang
D. �; �
lim f (x) � kết luận nào
x�2
B. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận đứng: x 1 và x 2
C. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận ngang: y 1 và y 2
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng: x 1 và tiệm cận ngang y 2
Câu 5. Cho hàm số f (x) , thoả mãn điều kiện
lim f (x) 1 và lim f (x) � kết luận nào sau
x��
x�3
đây là đúng?
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng: x 3 và tiệm cận ngang y 1
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng: x 3 và tiệm cận ngang y 1
C. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận đứng: x 1 và x 3
D. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận ngang: y 1 và y 3
x 3
Câu 6. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số f (x)
là:
x2 x 3
A. 4
B. 3
C. 2
x
Câu 7. Số đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số f (x)
là:
2 x2 1
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
D. 1
2
x 1
Câu 8. Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số f (x)
2
là:
3 x
A. 1
B. 2
C. 3
Câu 9. Số giao điểm của hai đồ thị hàm số f (x) x3 4 x2 3 và f (x) 5 x 3 là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
D. 4
1; 2 �
Câu 10. Giá trị lớn nhất của hàm số y 4 x2 trên �
�
�là:
Max y 0
A. �
1;2�
�
Max y 2
B. �
1;2 �
�
�
Câu 11. Đạo hàm của hàm số y 2
1
A. y' 2 .ln
2
x
Max y 5
C. �
1;2�
�
�
x
Max y 3
D. �
1;2�
�
�
�
là:
x
1
C. y' 2 .ln
2
�1 �
D. y' � �.ln2
�2 �
x
x
B. y' 2 .ln2
2
Câu 12. Tập xác định của hàm số y log1 (4 x 3 x ) là:
3
�
4�
3�
�; �� 1; �
A. �
�
�4
�3
�
; 0 �� 0; �
B. �
�
2
Câu 13. Đạo hàm của hàm số y 3x.5 x
�4 �
�3 �
;1�
C. �
D. 1;�
là:
2
B. y' 3x.5 x .(ln3 ln5 x )
2
2
D. y' 3x.5 x .ln15
A. y' 3x.5 x .(ln3 ln52 x )
2
C. y' 3x.5 x .(ln3 ln52 x )
Câu 14. Nghiệm của bất phương trình logx (2 x 3) 2 là:
3
3
3
C. 0 x
D. x
x 3
2
2
2
Câu 15. Cho hai số thực dương a, b và 0 a b 1 . Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. 0 loga b logb a 1
B. 1 loga b logb a
A. 1 x
3
2
B.
C. loga b 0 logb a
D. loga b 1 logb a
Câu 16. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y sinx, x π , x π và trục Ox là:
A. 2
B. 4
C. 1
D. 0
Câu 17. Cho bảng biến thiên sau:
x
y’
�
-1
0
+
y
0
0
-
+
0
�
1
0
-
0
�
-1
�
Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên trên?
A. y
1 4 1 2
x x 1
4
2
B. y x4 2 x2 1
D. y
C. y x4 x2
1 4 1 2
x x 1
4
2
Câu 18. Cho đồ thị hàm sau:
4
2
Hàm số nào sau đây có đồ thị trên?
x
A. y
x1
2x1
C. y
2x 2
1
2x 3
B. y
2x 2
2x 2
D. y
2x1
Câu 19. Cho bảng biến thiên sau:
x �
0
y’
0
�
y
x
1
-1/2
-1/2
5
-2
+
y
2
0
�
-
6
2
Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên trên?
A. y x3 3 x2 1
1
3
C. y x3 x2 2
�
B. y x3 3 x2 2
D. y x3 3x2 2
Câu 20. Cho hàm số : y x3 (m 2)x2 (m 1)x 4m. Giá trị của m để hàm số đạt cực đại tại
x 1 là:
A. m�2
B. m 2
C. m 2
D. m�2
Câu 21. Đường thẳng đi qua hai điểm cực đại và cực tiểu của đồ thị hàm số y x3 3 x2 1 là:
A. y 2 x 1
B. y 2 x 1
C. y 2 x 1
D. y 2 x 3
a;b�
Câu 22. Cho hai hàm số : f (x), g(x) liên tục trên �
�
�, biết rằng phương trình f (x) g(x) vô
a;b�
nghiệm trên �
�
�. Khi đó diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường f (x), g(x) , x a và
x b là:
A. S
C. S
b
f (x) g(x) dx
�
B. S
f
�
D. S
a
b
a
2
(x) g2 (x) dx
b
�f (x) g(x)dx
a
b
2
2
�f (x) g (x)dx
a
a;b�
Câu 23. Cho hai hàm số : f (x), g(x) liên tục trên �
�
�. Khi đó thể tích khối tròn xoay sinh ra khi
các đường f (x), g(x) , x a và x b quay quanh trục Ox là:
A. V π
C. V π
B. V π
2
2
�f (x) g (x)dx
D. V π
f
�
b
2
2
(x) g (x) dx
a
b
a
Câu 24. Nguyên hàm
b
f
�
2
(x) g2 (x) dx
a
b
f (x) g(x)
�
2
dx
a
lnxdx , có kết quả là:
�
x2
C
2
C. xlnx lnx C
D. x(lnx 1) C
4
Câu 25. Gọi F(x) là nguyên hàm của f (x) x x2 2 , biết F( 3 ) . Một nguyên hàm của
3
f (x) có kết quả là:
A. x(lnx 1) C
B. xlnx
2
2
A. F (x) (x 2) x 2 1
B. F(x)
3
C. F(x)
(x2 2)
1
3
Câu 26. Nguyên hàm
A. F (x)
3
x2 2
1
3
D. F(x)
x2 2
1
3
B. F(x)
1 x 3
ln
C
4 x 3
1
dx , có kết quả là:
�
x2 9
1 x 3
ln
C
4 x 3
1
D. Đáp án khác
ln x2 9 C
4
Câu 27. Cho hai số phức z1 2 i , z2 1 3i . Mô đun của số phức zi
1 z2 bằng:
C. F (x)
A.
B.
21
31
C. Đáp án khác
D. 29
Câu 28. Cho số phức z thoả mãn (1 2i)z 3i (2i 2)i . Kết luận nào sau đây là đúng?
1
12
12
B. Phần thực bằng , phần ảo bằng
5
5
5
12
1
12
C. Phần thực bằng
, phần ảo bằng
D. Phần thực bằng , phần ảo bằng
5
5
5
Câu 29. Cho số phức z thoả mãn (1 2i)z 3i (2i 2)i . Kết luận nào sau đây là đúng?
1
12
12
A. Phần thực bằng , phần ảo bằng
B. Phần thực bằng , phần ảo bằng
5
5
5
12
1
12
C. Phần thực bằng
, phần ảo bằng
D. Phần thực bằng , phần ảo bằng
5
5
5
A. Phần thực bằng , phần ảo bằng
1
5
1
5
1
5
1
5
Câu 30. Thể tích của khối chóp có đáy là tam giác đều cạnh bằng a, các cạnh bên tạo với đáy một góc
30o bằng:
A.
a3 3
4
B.
a3 3
6
C.
a3 3
12
D.
a3 3
18
Câu 31. Một hình lập phương ngoại tiếp một khối cầu có thể tích là 36πa3 . Thể tích của khối lập phương?