Danh sách cụm động từ bắt đầu với chữ K trong tiếng Anh
Keel (1)
Cụm động từ Keel over
•
Đảo lộn
•
Đầu hàng
•
Rơi xuống mặt đất
Keep (15)
Cụm động từ Keep around
•
Giữ thứ gì đó ở gần bạn
Cụm động từ Keep at
•
Tiếp tục với một cái gì đó khó khăn
Cụm động từ Keep away
•
Không cho phép ai đó gần thứ gì
Cụm động từ Keep back
•
Giữ khoảng cách an toàn
Cụm động từ Keep down
•
Không nôn mửa
Cụm động từ Keep from
•
Kiểm soát bản thân, kiềm chế
Cụm động từ Keep in
•
Không cho phép ai ra ngoài
Cụm động từ Keep in with
•
Duy trì mối quan hệ tốt đẹp với ai đó
Cụm động từ Keep off
•
Không nói về, đề cập về
•
Không giẫm, đạp lên thứ gì đó
Cụm động từ Keep on
•
Tiếp tục
Cụm động từ Keep out
•
Không cho phép ai đó vào
Cụm động từ Keep to
•
Ở trong giới hạn
Cụm động từ Keep up
•
Không để ai đó đi ngủ
•
Dua trì một hành động liên tục
Cụm động từ Keep up at
•
Tiếp tục, không từ bỏ
Cụm động từ Keep up with
•
Di chuyển từ mức tương đương
•
Bắt kịp
Key (6)
Cụm động từ Key down
•
Thư giãn
Cụm động từ Key in
•
Nhập số hoặc thông tin vào máy tính hoặc hệ thống điện tử
Cụm động từ Key in on
•
Tập trung chú ý vào
Cụm động từ Key on
•
Hướng đến, tập trung vào
Cụm động từ Key to
•
Lập kế hoạch mọi thứ để phù hợp với người hoặc tình huống
Cụm động từ Key up
•
Khiến cho ai đó phấn khởi hoặc lo lắng
Kick (9)
Cụm động từ Kick about
•
Bàn luận, thảo luận
Cụm động từ Kick around
•
Bàn luận, thảo luận
Cụm động từ Kick around with
•
Dành thời gian với
Cụm động từ Kick back
•
Bất hợp pháp trả cho ai đó như một phần của giá cả
•
Kháng cự
•
Thư giãn
Cụm động từ Kick down
•
Đập vỡ gì đó bằng chân
Cụm động từ Kick in
•
Khi thuốc bắt đầu có hiệu lực
•
Đạp vỡ cái gì đó bằng chân
•
Góp tiền
•
Bắt đầu có hiệu lực
Cụm động từ Kick off
•
Bắt đầu một trò chơi bóng đá
•
Chết
•
Khi rắc rối bắt đầu
•
Khiếu nại, phản đối và từ chối hợp tác
Cụm động từ Kick out
•
Trục xuất
Cụm động từ Kick up
•
Gây ra rắc rối hoặc nỗi đau
Kill (1)
Cụm động từ Kill off
•
Giảm hoặc hủy diệt một dân số bằng cách săn bắn, ô nhiễm, phát triển, vv
Kip (2)
Cụm động từ Kip down
•
Ngủ xa nhà, thường không có kế hoạch trước
Cụm động từ Kip down on
•
Ngủ trên thứ gì đó không phải giường
Kiss (2)
Cụm động từ Kiss off
•
Thường yêu cầu ai đó cút đi
•
Xem thứ gì đó là không quan trọng hoặc kém cỏi
Cụm động từ Kiss up to
•
Cố kiếm lợi từ ai đó
Knock (10)
Cụm động từ Knock about
•
Tấn công, đánh ai đó
Cụm động từ Knock around
•
Thảo luận vố tình, ngẫu nhiên
Cụm động từ Knock back
•
Tốn ai đó một khoảng tiền
•
Uống cạn ly nhanh, uống nhiều rượu
•
Bị sốc
Cụm động từ Knock down
•
Phá hủy
•
Đánh hoặc gây thương tích cho ai đó
Cụm động từ Knock it off!
•
Ngưng làm điều gì đó gây phiền nhiễu
Cụm động từ Knock off
•
Hoàn thành công việc trong ngày
•
Giảm giá của một thứ gì đó
•
Giảm thời gian để làm gì đó
•
Lấy trộm
•
Sản xuất hoặc tạo thứ gì đó nhanh chóng
Cụm động từ Knock out
•
Đánh và làm cho ai đó bất tỉnh
•
Bán, phân phối
Cụm động từ Knock over
•
Cướp, trấn lột
Cụm động từ Knock together
•
Nhập các ngôi nhà đã được tách biệt lại
Cụm động từ Knock up
•
Mang thai
•
Chơi thử một chút trước trận đấu để sẵn sàng
•
Sản xuất hoặc tạo ra một cái gì đó nhanh chóng
Knuckle (2)
Cụm động từ Knuckle down
•
Nỗ lực, cố gắng hết sức
Cụm động từ Knuckle under
•
Trình lên thẩm quyền
Trang trước
Trang sau
Bài viết liên quan
•
160 bài học ngữ pháp tiếng Anh hay nhất
•
155 bài học Java tiếng Việt hay nhất
•
100 bài học Android tiếng Việt hay nhất
•
247 bài học CSS tiếng Việt hay nhất
•
197 thẻ HTML cơ bản
•
297 bài học PHP
•
85 bài học C# hay nhất
•
101 bài học C++ hay nhất
•
97 bài tập C++ có giải hay nhất
•
208 bài học Javascript có giải hay nhất