Danh sách cụm động từ bắt đầu với chữ M trong tiếng Anh
Magic (1)
Cụm động từ Magic away
•
Làm cho thứ gì đó biến mất nhanh chóng
Make (17)
Cụm động từ Make after
•
Theo đuổi, đuổi theo
Cụm động từ Make away with
•
Ăn trộm, ăn cắp
Cụm động từ Make do with
•
Miễn cưỡng chấp nhận điều gì đó vì không có sự thay thế
Cụm động từ Make for
•
Đi theo một hướng nhất định
•
Đưa ra kết quả hay tình huống
Cụm động từ Make into
•
Chuyển cái này thành cái khác
Cụm động từ Make it
•
Đi đến hoặc nhận kết quả
Cụm động từ Make it up to
•
Cố gắng đền bù điều gì đó
Cụm động từ Make of
•
Hiểu hoặc có ý kiến
Cụm động từ Make off
•
Rời khỏi nơi nào đó một cách vội vàng
Cụm động từ Make off with
•
Ăn trộm
Cụm động từ Make out
•
Thực hiện trả bằng séc cho ai đó
•
Gỉa vờ
•
Tiến độ
•
Hôn
•
Phân biệt một chi tiết nhỏ
•
Có thể thấy hoặc nghe cái gì đó
•
Hiểu được bản chất hoặc tính cách của ai đó
Cụm động từ Make over
•
Thay đổi diện mạo
•
Đưa tiền hoặc tài sản cho ai đó một cách hợp pháp
Cụm động từ Make towards
•
Đi theo hướng nhất dịnh
Cụm động từ Make up
•
Ngừng tức giận với ai đó
•
Trang điểm
•
Sáng tạo ra một câu chuyện
Cụm động từ Make up for
•
Bồi thường
Cụm động từ Make up to
•
Tăng số tiền nhận được lên một con số cao hơn
Cụm động từ Make with
•
Đưa cho(thường bị bắt buộc)
Man (2)
Cụm động từ Man down
•
Hành động mà không có sự can đảm hoặc cam kết
Cụm động từ Man up
•
Hành động mà không có sự can đảm hoặc cam kết
Mark (7)
Cụm động từ Mark down
•
Cho học sinh điểm thấp vì một lí do cụ thể
•
Giảm giá của thứ gì đó
Cụm động từ Mark down as
•
Xem xét ai đó hay cái gì đó thuộc về một nhóm nào đó
Cụm động từ Mark off
•
Đánh dấu, gạch chéo thứ gì đó đã được xử lí
Cụm động từ Mark out
•
Vẽ đường để bao quanh một khi vực
Cụm động từ Mark out for
•
Lời hứa cho tương lai
Cụm động từ Mark out from
•
Nổi trội bởi chất lượng nhất định
Cụm động từ Mark up
•
Tăng giá của thứ gì đó
Marry (4)
Cụm động từ Marry in
•
Kết hôn với người cùng chủng tộc hoặc tôn giáo
Cụm động từ Marry off
•
Kiếm chồng hoặc vợ cho ai đó
Cụm động từ Marry out
•
Kết hôn với người khác chủng tộc hoặc tôn giáo
Cụm động từ Marry up
•
Khớp, tương ứng
•
Tham gia cùng nhau hoặc so sánh để xem họ có giống nhau không
•
Kết hôn với một người có trình độ hay tầng lớp xã hội cao hơn
Mash (1)
Cụm động từ Mash up
•
Đổ một cái gì đó cho đến khi nó trở thành một chất dán
•
Kết hợp các nguồn âm thanh, video hoặc các nguồn máy tính khác nhau
•
Phá hoại hoặc làm hư hỏng
Max (1)
Cụm động từ Max out
•
Chạm tới giới hạn
Measure (5)
Cụm động từ Measure against
•
Đánh giá hoặc đánh giá bằng so sánh
Cụm động từ Measure off
•
Đo lường một cái gì đó và đánh dấu điểm mà nó kết thúc hoặc sẽ được cắt
•
Đánh dấu vào một cái gì đó để cắt nó
Cụm động từ Measure out
•
Đo lường hoặc cân đong lượng cần thiết
•
Đo lường hoặc cân đong lượng cần thiết
Cụm động từ Measure up
•
Tìm kích cỡ của thứ gì đó
•
Đáp ứng đủ tiêu chuẩn yêu cầu
•
Đủ tốt
•
Tìm kích cỡ của thứ gì đó
Cụm động từ Measure up to
•
Đủ tốt hoặc xứng đáng với điều gì đó
Meet (3)
Cụm động từ Meet up
•
Gặp ai đó sau khi đã được sắp xếp
Cụm động từ Meet up with
•
Gặp ai đó sau khi sắp xếp thời gian gặp họ
Cụm động từ Meet with
•
Có chuyện gì đó xảy ra với bạn
•
Nhận hoặc gây ra phản ứng
Melt (1)
Cụm động từ Melt down
•
Đun nóng chảy chất rắn thành chất lỏng
Mess (7)
Cụm động từ Mess about
•
Không nghiêm trọng, không sử dụng cái gì đó đúng đắn
•
Đôi xử tệ bạc với ai đó
•
Quan hệ tình dục ngoài hôn nhân
Cụm động từ Mess about with
•
Quan hệ tình dục ngoài hôn nhân
•
Cố gắng cải tiến thứ gì đó nhưng lại làm cho mọi thứ tồi tệ đi
Cụm động từ Mess around
•
Không nghiêm trọng, chơi đùa với thứ gì đó
•
Đôi xử tệ bạc với ai đó
•
Quan hệ tình dục ngoài hôn nhân
Cụm động từ Mess around with
•
Quan hệ tình dục ngoài hôn nhân
•
Cố gắng cải tiến thứ gì đó nhưng lại làm cho mọi thứ tồi tệ đi
Cụm động từ Mess over
•
Đối xử tệ bạc với ai đó
Cụm động từ Mess up
•
Tàn phá, phá hủy
•
Làm cho thứ gì đó bẩn, không sạch sẽ
•
Gây ra các vấn đề về thể chất, tinh thần hay cảm xúc
Cụm động từ Mess with
•
Tham gia vào thứ gì đó nguy hiểm
•
Tức giận, phiền lòng
•
Liên kết (tiêu cực)
•
Cố gắng sửa chữa hoặc cải tiến nhưng thường không thành công
Mete (1)
Cụm động từ Mete out
•
Cho ai đó một hình phạt khắc nghiệt
Mill (1)
Cụm động từ Mill around
•
Đi loanh quanh mà không đi tới đâu cả
Miss (2)
Cụm động từ Miss out
•
Không làm điều gì đó thú vị hoặc bổ ích
•
Không bao gồm
Cụm động từ Miss out on
•
Đánh mất cơ hội
Mix (1)
Cụm động từ Mix up
•
Hoang mang
•
Làm cho thứ gì đó sống động
Mock (1)
Cụm động từ Mock up
•
Làm mẫu thứ gì đó để kiểm tra
Moggy (1)
Cụm động từ Moggy off
•
Rời đi
Monkey (1)
Cụm động từ Monkey around
•
Không nghiêm trọng
Mooch (2)
Cụm động từ Mooch about
•
Dành thời gian làm nhiều thứ linh tinh
Cụm động từ Mooch around
•
Dành thời gian làm nhiều thứ linh tinh
Mop (1)
Cụm động từ Mop up
•
Gỉai quyết vấn đề
•
Giết hoặc bắt được vài lính địch sau chiến thắng
•
Ăn một miếng sốt với bánh mì để ăn hết nó
•
Loại bỏ chất lỏng đã chia ra
Mope (2)
Cụm động từ Mope about
•
Di chuyển xung quanh khi đang không vui
Cụm động từ Mope around
•
Di chuyển xung quanh khi đang không vui
Mount (1)
Cụm động từ Mount up
•
Tăng theo thời gian
Mouth (1)
Cụm động từ Mouth off
•
Nói một cách tức giận về thứ gì đó
Move (12)
Cụm động từ Move ahead
•
Thực hiện tiến độ sau khi trì hoãn
Cụm động từ Move along
•
Yêu cầu ai đó rời đi từ một nơi
•
Phát triển hoặc tiến bộ một cách hợp lý, thỏa đáng
Cụm động từ Move away
•
Rời khỏi nơi bạn đang sinh sống
Cụm động từ Move away from
•
Ngừng làm hoặc sử dụng cái gì để dùng cái khác
Cụm động từ Move down
•
Chuyển học sinh xuống trình độ thấp hơn
Cụm động từ Move in
•
Bắt đầu sống ở một nơi
Cụm động từ Move in on
•
Tiếp cận, thường lén lút
Cụm động từ Move into
•
Bắt đầu sống ở một nơi
Cụm động từ Move on
•
Thay đổi chủ đề hoặc công việc
•
Khiến ai đó di chuyển từ một nơi
Cụm động từ Move out
•
Rời khỏi nơi bạn sinh sống hoặc làm việc
•
Rời bỏ, mang đi
•
Chuyển làn đường đển vượt xe khác
Cụm động từ Move towards
•
Chuẩn bị cho cái gì đó
Cụm động từ Move up
•
Di chuyển để tạo không gian
•
Di chuyển lên một cấp cao hơn
Muddle (3)
Cụm động từ Muddle along
•
Tiếp tục mà không có kế hoạch cụ thể
Cụm động từ Muddle through
•
Làm hoặc đạt được điều gì đó mà không biết những gì được yêu cầu hoặc có một kế hoạch
trước
Cụm động từ Muddle up
•
Lấy những thứ mà đã được sắp xếp trước và làm hỗn độn nó lên
•
Nhầm ai đó với người nào đó vì họ khá giống nhau
Mug (2)
Cụm động từ Mug up
•
Học nhanh, ôn lại
Cụm động từ Mug up on
•
Học cái gì đó thật nhanh, ôn lại
Mull (1)
Cụm động từ Mull over
•
Nghĩ về một vấn đề
Muscle (4)
Cụm động từ Muscle in
•
Tham gia vào cái gì đó trong khi bạn lại không được chào đón
Cụm động từ Muscle in on
•
Tham gia vào cái gì đó dù bị phản đối
Cụm động từ Muscle into
•
Tham gia vào cái gì đó dù bị từ chối
Cụm động từ Muscle out
•
Sử dụng quyền lực, sức lực để ép ai đó ra ngoài