Danh sách cụm động từ bắt đầu với chữ O trong tiếng Anh
Occur (1)
Cụm động từ Occur to
•
Nhập vào tâm trí của một người
Open (1)
Cụm động từ Open up
•
Bắt đầu nói chuyện tự do về một cái gì đó
•
Mở cửa hàng hoặc kinh doanh trong ngày
•
Cho phép hàng hóa vào thị trường
Operate (1)
Cụm động từ Operate on
•
Tiến hành phẫu thuật
Opt (4)
Cụm động từ Opt for
•
Lựa chọn
Cụm động từ Opt in
•
Chọn tham gia hoặc là thành viên của một cái gì đó
Cụm động từ Opt into
•
Chọn tham gia hoặc là thành viên của một cái gì đó
Cụm động từ Opt out
•
Chọn tham gia hoặc là thành viên của một cái gì đó
Order (6)
Cụm động từ Order about
•
Ra lệnh hay chỉ huy ai đó một cách khó chịu
Cụm động từ Order around
•
Ra lệnh hay chỉ huy ai đó một cách khó chịu
Cụm động từ Order in
•
Đặt đồ ăn để giao đến nhà
Cụm động từ Order out
•
Trục xuất ai đó
Cụm động từ Order out for
•
Đặt đồ ăn để giao đến nhà
Cụm động từ Order up
•
Sắp xếp để có cái gì đó được cung cấp hoặc giao hàng
Owe (1)
Cụm động từ Owe to
•
Là lý do cho cái gì đó
Own (1)
Cụm động từ Own up
•
Thú nhận
Trang trước
Trang sau
Bài viết liên quan
•
160 bài học ngữ pháp tiếng Anh hay nhất
•
155 bài học Java tiếng Việt hay nhất
•
100 bài học Android tiếng Việt hay nhất
•
247 bài học CSS tiếng Việt hay nhất
•
197 thẻ HTML cơ bản
•
297 bài học PHP
•
85 bài học C# hay nhất
•
101 bài học C++ hay nhất
•
97 bài tập C++ có giải hay nhất
•
208 bài học Javascript có giải hay nhất