Danh sách cụm động từ bắt đầu với chữ P trong tiếng Anh
Pack (6)
Cụm động từ Pack away
Đặt cái gì đó trở lại nơi nó thuộc về
Cụm động từ Pack in
Ngừng làm gì đó
Kết thúc một mối quan hệ
Lấp đầy nơi nào đó
Ngừng làm việc, đình công
Cụm động từ Pack it in
Ngừng làm gì đó (thường do bị ép)
Cụm động từ Pack off
Gửi ai đó đi
Cụm động từ Pack out
Lấp đầy nơi nào đó
Cụm động từ Pack up
Ngừng làm cái gì đó
Hoàn thành công việc
Ngừng làm việc, đình công
Thu thập mọi thứ và đặt chúng ở nơi bạn giữ chúng
Pad (2)
Cụm động từ Pad down
Ngủ tại nơi nào đó qua đêm
Cụm động từ Pad out
Tạo văn bản dài hơn bao gồm nội dung bổ sung, thường là nội dung không có liên quan
Pair (3)
Cụm động từ Pair off
Bắt đầu một mối quan hệ lãng mạn
Làm mối cho ai đó
Tạo cặp
Cụm động từ Pair off with
Tạo cặp với ai đó
Cụm động từ Pair up
Tạo cặp
Pal (3)
Cụm động từ Pal about
Là bạn và dành thời gian bên nhau
Cụm động từ Pal around
Là bạn và dành thời gian bên nhau
Cụm động từ Pal up
Trở thành bạn bè
Palm (1)
Cụm động từ Palm off
Có ai đó chấp nhận điều gì đó không đúng
Gỉa vờ rằng cái gì đó tốt hơn để bán nó
Pan (1)
Cụm động từ Pan out
Cách mà một vấn đề phát triển lên
Paper (1)
Cụm động từ Paper over
Cố gắng che giấu một vấn đề mà không thực sự sửa chữa nó
Pare (2)
Cụm động từ Pare back
Làm giảm kích cỡ hoặc số lượng cái cái gì
Cụm động từ Pare down
Giảm, làm giảm
Part (1)
Cụm động từ Part with
Cho ai cái gì đó (khi bạn không cần nữa)
Pass (16)
Cụm động từ Pass around
Đưa ra cho mọi người ở đó
Cụm động từ Pass as
Được tin là một cái gì đó
Cụm động từ Pass away
Qua đời
Cụm động từ Pass back
Trở lại, trả lại
Cụm động từ Pass by
Đi qua mà không dừng lại
Ghé qua thăm
Lỡ một cơ hội
Cụm động từ Pass down
Truyền tải thông tin hoặc trao tài sản cho thế hệ trẻ
Cụm động từ Pass for
Được chấp nhận như một cái gì đó
Cụm động từ Pass off
Thuyết phục rằng thứ gì đó là thật
Xảy ra theo một cách nào đó
Cụm động từ Pass on
Gửi tin nhắn, thông điệp cho ai đó
Từ chối lời mời hoặc cơ hội
Chết, qua đời
Cụm động từ Pass on to
Thay đổi chủ đề
Cụm động từ Pass out
Ngất, mất ý thức
Phân phát
Cụm động từ Pass over
Bỏ qua ai đó và đưa công việc, phần thưởng, vv, cho một ai đó còn nhỏ
Bỏ qua, từ chối thảo luận
Cụm động từ Pass round
Phân phát, đưa quà cho ai đó
Cụm động từ Pass through
Ghé thăm nơi nào đó và rời đi nhanh chóng
Cụm động từ Pass to
Cho người nào đó quyền sở hữu hoặc trách nhiệm
Trở thành chủ sở hữa hoặc chịu trách nhiệm về cái gì đó
Cụm động từ Pass up
Từ chối cơ hội
Pat (1)
Cụm động từ Pat down
Tìm kiếm người nào đó
Patch (2)
Cụm động từ Patch together
Tạo ra hoặc lắp ráp một cái gì đó nhanh chóng mà không có kế hoạch nhiều
Cụm động từ Patch up
Khắc phục hoặc làm cho mọi thứ tốt hơn
Cho người bị thương điều trị y tế cơ bản
Pay (5)
Cụm động từ Pay back
Trả lại số tiền đã vay
Trả thù ai đó
Cụm động từ Pay down
Trả nợ theo thời gian
Cụm động từ Pay for
Mua
Cụm động từ Pay into
Đặt tiền đặt cọc
Cụm động từ Pay off
Hoàn thành trả nợ cho ai đó
Tạo ra một kết quả sinh lời hoặc thành công
Peck (1)
Cụm động từ Peck at
Ăn một lượng nhỏ
Peel (5)
Cụm động từ Peel away
Rời khỏi nhóm bằng cách di chuyển theo một hướng khác
Cụm động từ Peel away from
Rời khỏi nhóm bằng cách di chuyển theo một hướng khác
Cụm động từ Peel off
Rời khỏi nhóm bằng cách di chuyển theo một hướng khác
Cụm động từ Peel off from
Rời khỏi nhóm bằng cách di chuyển theo một hướng khác
Cụm động từ Peel out
Tăng tốc nhanh từ mức cố định
Peg (4)
Cụm động từ Peg away
Tiếp tục làm việc gì đó
Cụm động từ Peg down
Gắn chặt cái gì đó với mặt đất
Cụm động từ Peg it
Chết, qua đời
Cụm động từ Peg out
Rửa bên ngoài để khô
Chết, qua đời
Đánh dấu một vùng đất bằng cách chôn các chốt xuống đất
Pen (2)
Cụm động từ Pen in
Nhốt ai, con gì vào một khu vực để ngăn chúng rời đi
Cụm động từ Pen up
Giữ người hoặc động vật trong khu vực hạn chế và ngăn không cho họ rời khỏi
Pencil (1)
Cụm động từ Pencil in
Thực hiện một cuộc hẹn tạm thời
Pep (1)
Cụm động từ Pep up
Làm cho thứ gì đó thú vị hơn
Làm cho ai đó nhiệt tình, tràn đầy năng lượng hoặc hứng thú hơn
Perk (1)
Cụm động từ Perk up
Cảm thấy hoặc làm cho ai đó cảm thấy tốt hơn, vui hơn
Peter (1)
Cụm động từ Peter out
Mất năng lượng, giảm, ngừng
Phase (2)
Cụm động từ Phase in
Giới thiệu tuần tự
Cụm động từ Phase out
Giới thiệu tuần tự
Phone (1)
Cụm động từ Phone in
Gọi điện thoại cho nơi làm việc để truyền thông tin
Điện thoại chương trình truyền hình hoặc radio
Làm việc hoặc thực hiện mà không có sự nhiệt tình hoặc nỗ lực nào
Pick (10)
Cụm động từ Pick apart
Phê bình, tìm lỗi
Cụm động từ Pick at
Ăn một cách miễn cưỡng
Chỉ trích
Cụm động từ Pick off
Nhắm vào cá nhân để thay đổi tập thể
Cụm động từ Pick on
Quấy rầy, làm phiền, trêu chọc ai đó
Cụm động từ Pick out
Lựa chọn
Nhận dạng một bức tranh
Cụm động từ Pick through
Tìm kiếm thứ gì đó, làm rối loạn cái gì đó
Cụm động từ Pick up
Cải tiến
Học nhanh chóng
Thu thập
Nhận (phát sóng)
Thu nhập (người)
Cụm động từ Pick up after
Dọn dẹp một mớ hỗn độn người khác gây ra
Cụm động từ Pick up on
Sửa cho ai đó khi họ nói sai
Chú ý đến điều mà không ai chú ý đến
Phản ứng lại cái gì đó
Nhận xét về cái gì đã nói trước đó trong một cuộc trò chuyện
Cụm động từ Pick yourself up
Khôi phục tinh thần từ một lần gục ngã
Pig (2)
Cụm động từ Pig off
Từng yêu cầu ai đó để bạn ở lại một mình
Cụm động từ Pig out
Ăn nhiều
Pile (5)
Cụm động từ Pile in
Đến, vào nơi nào đó nhanh chóng một cách phi tổ chức
Cụm động từ Pile into
Đến, vào nơi nào đó nhanh chóng một cách phi tổ chức
Cụm động từ Pile on
Thêm vào nhiều cái gì đó
Nói quá hoặc nói điều gì đó ảnh hưởng đến cảm xúc của ai đó
Cụm động từ Pile out
Rời đi nhanh chóng một cách phi tổ chức
Cụm động từ Pile up
Tích lũy
Tích lũy một đống
Pin (3)
Cụm động từ Pin down
Có một ý kiến, ý tưởng cố định
Khám phá chi tiết chính xác về cái gì đó
Cụm động từ Pin on
Đổ lỗi cho ai đó
Cụm động từ Pin up
Cố định cái gì đó vào tường
Pine (2)
Cụm động từ Pine away
Chịu đựng về thể chất vì đau buồn, căng thẳng, lo lắng, vv
Cụm động từ Pine for
Muốn hoặc nhớ ai đó, cái gì
Pipe (2)
Cụm động từ Pipe down
Yên lặng (thường bị bắt buộc)
Cụm động từ Pipe up
Cất tiếng nói
Pit (2)
Cụm động từ Pit against
Cạnh tranh hoặc buộc phải cạnh tranh
Cụm động từ Pit out
Đi vào hố (xe đua)
Pitch (3)
Cụm động từ Pitch for
Cố gắng thuyết phục ai đó đưa công việc, kinh doanh cho bạn
Cụm động từ Pitch in
Làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu
Cụm động từ Pitch into
Chỉ trích nặng nề ai đó
Plant (1)
Cụm động từ Plant out
Trồng cây
Plate (1)
Cụm động từ Plate up
Đưa thức ăn lên đĩa và phục vụ
Play (13)
Cụm động từ Play along
Giả vờ đồng ý hoặc chấp nhận gì đó để làm cho người khác vui vẻ
Cụm động từ Play around
Ngớ ngẩn
Lăng nhăng, không chung thủy
Cụm động từ Play at
Giả vờ là cái gì đó
Cụm động từ Play away
Lăng nhăng khi ở xa nhà
Cụm động từ Play back
Nghe hoặc xem cái gì đó đã được ghi lại
Cụm động từ Play down
Cố gắng làm cho thứ gì đó bớt quan trọng đi
Cụm động từ Play off
Chơi trò chơi để quyết định ai là người chiến thắng
Làm cho mọi người cạnh tranh với nhau để bạn được hưởng lợi
Cụm động từ Play on
Vẫn tiếp tục chơi thể thao mặc dù có lý do phải dừng lại
Tiếp tục chơi nhạc
Khai thác, lợi dụng điểm yếu
Hài hước, làm trò cười
Cụm động từ Play out
Tiến hành cho tới khi hoàn thành
Giả vờ rằng cái gì đó có thật và làm giảm tác dụng của nó
Chơi cái gì đó cho đến khi kết thúc
Làm giãn ra (làn cá bơi)
Cụm động từ Play up
Hành xử rất tệ
Cụm động từ Play up to
Tâng bốc ai đó
Hành xử theo cách như được mong đợi
Cụm động từ Play upon
Khai thác, lợi dụng điểm yếu
Cụm động từ Play with
Chạm và di chuyển vật gì đó để nắm
Không ăn nhiều trong một bữa
Xem xét một cái gì đó, nhưng không nghiêm túc
Plead (1)
Cụm động từ Plead out
Bào chữa để được giảm tội
Plough (5)
Cụm động từ Plough back
Tái đầu tư tiền bạn đã đầu tư vào một mục kinh doanh
Cụm động từ Plough into
Va chạm ở tốc độ cao
Cụm động từ Plough on
Tiếp tục làm gì đó mà bạn không muốn làm
Cụm động từ Plough through
Ăn một bữa lớn
Đọc cái gì đó rất khó hoặc mất rất nhiều thời gian
Di chuyển qua một nơi nào đó nơi có ít không gian hoặc có nhiều trở ngại
Cụm động từ Plough up
Phá vỡ mặt đất
Plow (5)
Cụm động từ Plow back
Tái đầu tư tiền bạn đã đầu tư vào một mục kinh doanh
Cụm động từ Plow into
Va chạm ở tốc độ cao
Cụm động từ Plow on
Tiếp tục làm gì đó mà bạn không muốn làm
Cụm động từ Plow through
Ăn một bữa lớn
Đọc cái gì đó rất khó hoặc mất rất nhiều thời gian
Di chuyển qua một nơi nào đó nơi có ít không gian hoặc có nhiều trở ngại
Cụm động từ Plow up
Phá vỡ mặt đất
Pluck (2)
Cụm động từ Pluck at
Kéo cái gì đó một cách lo lắng
Cụm động từ Pluck up
Thu thập
Plug (3)
Cụm động từ Plug away
Làm điều gì đó một cách quyết tâm bất chấp những khó khăn
Cụm động từ Plug in
Kết nối máy móc với nguồn điện
Cụm động từ Plug into
Tham gia vào
Plump (4)
Cụm động từ Plump down
Để cái gì đó vào một nơi nhưng lại không quan tâm nó
Cụm động từ Plump for
Lựa chọn
Cụm động từ Plump up
Làm tấm nệm to ra hoặc bé lại khi lắc nó
Cụm động từ Plump yourself down
Ngồi xuống một cách nặng nề
Point (1)
Cụm động từ Point out
Khiến ai đó ý thức, hiểu ra điều gì
Poke (2)
Cụm động từ Poke about
Di chuyển mọi thứ xung quanh hoặc để cố gắng tìm thứ gì đó
Cụm động từ Poke around
Di chuyển mọi thứ xung quanh hoặc để cố gắng tìm thứ gì đó
Polish (2)
Cụm động từ Polish off
Hoàn thành, tiêu thụ
Cụm động từ Polish up
Cải thiện gì đó nhanh chóng
Pony (1)
Cụm động từ Pony up
Trả cho thứ gì đó
Poop (2)
Cụm động từ Poop out
Qúa mệt mỏi để làm gì
Cụm động từ Poop out on
Thất hứa, thất hẹn
Pootle (1)
Cụm động từ Pootle along
Du lịch một cách nhàn nhã
Pop (6)
Cụm động từ Pop down
Du lịch đến thăm nơi nào đó
Cụm động từ Pop down to
Ghé nơi nào đó nhanh chóng để làm vài thứ
Cụm động từ Pop in
Ghé vào trong thời gian ngắn
Cụm động từ Pop off
Nói to, phàn nàn
Ra ngoài trong khoảng thời gian ngắn
Giết, bắn
Cụm động từ Pop out
Ra ngoài trong khoảng thời gian ngắn
Cụm động từ Pop up
Xuất hiện (như cửa sổ và hộp mở trên màn hình máy tính)
Xuất hiện bất ngờ
Pore (1)
Cụm động từ Pore over
Đọc, học cẩn thận
Potter (2)
Cụm động từ Potter about
Dành thời gian làm những thứ nhỏ nhặt cho vui
Cụm động từ Potter around
Dành thời gian làm những thứ nhỏ nhặt cho vui
Pour (2)
Cụm động từ Pour down
Mưa nặng hạt
Cụm động từ Pour forth
Xuất hiện từ một nơi với số lượng lớn
Power (3)
Cụm động từ Power down
Ngắt nguồn điện kết nối với thiết bị điện
Cụm động từ Power off
Ngắt nguồn điện kết nối với thiết bị điện
Cụm động từ Power up
Bật nguồn thiết bị điện
Prattle (1)
Cụm động từ Prattle on
Nói quá nhiều
Press (6)
Cụm động từ Press ahead
Tiếp tục với thứ gì
Cụm động từ Press for
Tạo áp lực để có sự cho phép để đạt được thứ gì đó
Cụm động từ Press forward with
Tiếp tục thực hiện kế hoạch
Cụm động từ Press into
Đưa hoặc bắt buộc sử dụng
Cụm động từ Press on
Tiếp tục làm gì đó
Cụm động từ Press upon
Tạo áp lực cho ai đó để họ chấp nhận cái được yêu cầu
Prey (2)
Cụm động từ Prey on
Bắt và giết một con vật để làm thức ăn
Khai thác hoặc làm hại
Cụm động từ Prey upon
Bắt và giết một con vật để làm thức ăn
Khai thác hoặc làm hại
Price (2)
Cụm động từ Price in
Ảnh hưởng của các sự kiện tương lai khi đánh giá giá trị của một cái gì đó
Cụm động từ Price up
Nạp nhiều hơn cho thứ gì đó
Print (1)
Cụm động từ Print out
In ra bản cứng của tài liệu máy tính
Prop (1)
Cụm động từ Prop up
Ủng hộ thứ gì đó, cả vật chất lẫn tinh thần
Pry (1)
Cụm động từ Pry out
Có được thông tin mà ai đó không chịu tiết lộ
Psych (2)
Cụm động từ Psych out
Hiểu ra hoặc dự đoán được ý định của ai đó
Khiến ai đó kém tự tin hơn
Cụm động từ Psych up
Chuận bị tâm lý
Pucker (1)
Cụm động từ Pucker up
Di chuyển môi vào vị trí để hôn
Pull (16)
Cụm động từ Pull ahead
Vượt qua, di chuyển lên trước
Cụm động từ Pull apart
Bác bỏ một ý kiến, lý thuyết
Ngăn người hoặc động vật đánh nhau
Làm cho ai đó không vui hoặc khó chịu
Cụm động từ Pull away
Khi phương tiện rời khỏi một nơi
Cụm động từ Pull back
Ghi điểm khi đang thua
Di chuyển ra khỏi một nơi, đặc biệt khi nói về binh lính
Di chuyển khỏi một ai đó
Quyết định không làm điều gì đó hay không liên quan đến nó nữa
Cụm động từ Pull down
Phá hủy
Khiến ai đó buồn, chán nản
Kiếm
Cụm động từ Pull for
Ủng hộ
Cụm động từ Pull in
Khi đoàn tàu tới trạm
Thu hút
Dừng xe bên đường
Bắt hoặc đưa ai đó đến đồn cảnh sát
Cụm động từ Pull off
Thành công làm cái gì đó khó
Bắt đầu lăn bánh
Cụm động từ Pull on
Mặc quần áo
Cụm động từ Pull out
Bắt đầu chuyển động (tàu)
Di chuyển vào làn giao thông
Rút tiền
Rút lính khỏi khu vực
Cụm động từ Pull over
Dừng xe bên đường
Khiến phương tiện giao thông dừng lại
Cụm động từ Pull through
Bình phục
Cụm động từ Pull to
Đóng cửa chính hoặc cửa sổ
Cụm động từ Pull together
Làm việc như một đội, nhóm
Cụm động từ Pull up
Đi chậm và dừng hẳn xe
Nói với ai đó rằng họ đã sai
Cụm động từ Pull yourself together
Bình tĩnh, điều khiển được cảm xúc
Pump (4)
Cụm động từ Pump (money) into
Đầu tư tiền vào
Cụm động từ Pump in
Đầu tư tiền vào
Cụm động từ Pump out
Sử dụng bơm đưa chất lỏng vào
Sản xuất, phát ra nhiều thứ
Cụm động từ Pump up
Khuyến khích ai đó
Bơm hơi
Tăng đáng kể
Push (10)
Cụm động từ Push about
Đối xử tệ
Cụm động từ Push ahead
Tiếp tục là gì đó dù có khó
Cụm động từ Push along
Rời đi, về nhà
Cụm động từ Push around
Đối xử tệ
Cụm động từ Push in
Vào hàng mà không cần phải đợi
Cụm động từ Push off
Biến đi, bị đuổi đi (ép buộc)
Đẩy mạnh vào bờ hồ, bờ sông
Cụm động từ Push on
Tiếp tục
Cụm động từ Push out
Yêu cầu, ép ai đó rời đi
Cụm động từ Push over
Đẩy ai đó hoặc cái gì đủ sức làm nó rơi
Cụm động từ Push through
Ép cho cái gì đó được chấp nhận
Put (20)
Cụm động từ Put across
Giao tiếp, trò chuyện, truyền tải thông điệp
Cụm động từ Put away
Đặt lại thứ gì đó vào đúng vị trí
Tống ai đó vào tù
Cụm động từ Put back
Sắp xếp lại mọi thứ
Cụm động từ Put by
Tiết kiệm
Cụm động từ Put down
Giết con gì đó vì nó bị ốm
Ngừng giữ
Cụm động từ Put down for
Cam kết thanh toán
Cụm động từ Put down to
Đưa lời giải thích
Cụm động từ Put forward
Đề xuất, gợi ý, đề cử
Cụm động từ Put in
Cài đặt, thiết lập
Cụm động từ Put in for
Đề nghị
Cụm động từ Put off
Hoãn
Ngừng thích ai đó
Cụm động từ Put on
Tăng cân
Lừa dối
Bắt đầu mặc
Cụm động từ Put out
Phát sóng
Làm phiền hoặc gây rắc rối cho ai đó
Dập tắt thuốc là hoặc lửa
Cụm động từ Put over
Thực hiện thành công hành vi lừa đảo
Cụm động từ Put through
Liên hệ với ai đó qua điện thoại
Cụm động từ Put together
Tập hợp
Cụm động từ Put towards
Đóng góp tài chính
Cụm động từ Put up
Cho phép ai đó ở nhà bạn trong một đêm hoặc vài ngày
Tăng giá, thuế,...
Thể hiện kỹ năng hay quyết tâm trong thi đấu
Cụm động từ Put up to
Khuyến khích ai đó làm gì
Cụm động từ Put up with
Chịu đựng, tha thứ
Trang trước
Trang sau
Bài viết liên quan
160 bài học ngữ pháp tiếng Anh hay nhất
155 bài học Java tiếng Việt hay nhất
100 bài học Android tiếng Việt hay nhất
247 bài học CSS tiếng Việt hay nhất
197 thẻ HTML cơ bản
297 bài học PHP
85 bài học C# hay nhất
101 bài học C++ hay nhất
97 bài tập C++ có giải hay nhất
208 bài học Javascript có giải hay nhất