Danh sách cụm động từ bắt đầu với chữ R trong tiếng Anh
Race (1)
Cụm động từ Race off
•
Rời khỏi nơi nào đó nhanh chóng
Rack (3)
Cụm động từ Rack off
•
Yêu cầu ai đó đi chỗ khác vì họ đang làm phiền bạn
Cụm động từ Rack out
•
Đi ngủ
Cụm động từ Rack up
•
Yêu cầu nhiều thứ
•
Làm hỏng, phá hủy
Rain (3)
Cụm động từ Rain down on
•
Rơi xuống một lượng lớn
Cụm động từ Rain off
•
Bị hoãn lại hay ngừng bởi trời mưa (thường bị động)
Cụm động từ Rain out
•
Bị hoãn lại hay ngừng bởi trời mưa (thường bị động)
Rake (5)
Cụm động từ Rake in
•
Kiếm tiền dễ dàng
Cụm động từ Rake it in
•
Kiếm được nhiều tiền
Cụm động từ Rake off
•
Lừa ai đó bằng cách tính phí quá nhiều
Cụm động từ Rake over
•
Nghĩ hoặc nói về cái gì tiêu cực trong quá khứ
Cụm động từ Rake up
•
Đưa cái gì đó đến sự chú ý của mọi người
Ramble (1)
Cụm động từ Ramble on
•
Nói dài dòng không điểm nhấn
Ramp (1)
Cụm động từ Ramp up
•
Tăng lượng, tăng giá, tăng tốc
•
Làm mạnh, đẩy mạnh
Rap (1)
Cụm động từ Rap out
•
Nói gì đó một cách chắc chắn
Rat (3)
Cụm động từ Rat on
•
Trình báo với cơ quan chức năng về hành vi sai trái của ai đó
•
Không giữ lời hứa
Cụm động từ Rat out
•
Trình báo với cơ quan chức năng về ai đó
Cụm động từ Rat through
•
Tìm vội thứ gì đó
Ratchet (1)
Cụm động từ Ratchet up
•
Tăng lên
Rattle (1)
Cụm động từ Rattle off
•
Trích dẫn số liệu nhanh chóng
Reach (3)
Cụm động từ Reach out
•
Vươn tay để lấy cái gì
•
Cố để giúp hoặc liên hệ với ai đó để giúp
Cụm động từ Reach out for
•
Cố gắng đạt được điều gì đó dù khó khăn
Cụm động từ Reach out to
•
Yêu cầu sự giúp đỡ
•
Yêu cầu giúp
•
Cố giao tiếp là bạn với mọi người
Read (3)
Cụm động từ Read off
•
Đọc gì đó thật to cho người khác chép lại
Cụm động từ Read out
•
Đọc thật to
Cụm động từ Read up on
•
Nghiên cứu
Reason (1)
Cụm động từ Reason out
•
Đi đến kết luận sau khi suy nghĩ
Reckon (1)
Cụm động từ Reckon on
•
Dự kiến tối thiểu
Reel (3)
Cụm động từ Reel in
•
Bắt cá theo một đường và kéo đường đó lên bờ
•
Thu hút mọi người, đặc biệt là khách hàng
Cụm động từ Reel off
•
Trích dẫn số liệu thống kê nhanh chóng
•
Ghi nhiều điểm hoặc thắng trận
Cụm động từ Reel out
•
Mở, tháo
Rein (1)
Cụm động từ Rein in
•
Kiểm soát ai hoặc cái gì để tránh gây ra rắc rối
Rent (1)
Cụm động từ Rent out
•
Cho thuê
Ride (4)
Cụm động từ Ride off
•
Đi khỏi nơi nào đó bằng xe
Cụm động từ Ride on
•
Phụ thuộc vào
Cụm động từ Ride out
•
Sinh tồn trong một khoảng thời gian khó khăn
Cụm động từ Ride up
•
Kéo quần áo cao hơn trên người
Ring (7)
Cụm động từ Ring back
•
Gọi lại
Cụm động từ Ring in
•
Gọi để thông báo hoặc xác nhận điều gì đó
Cụm động từ Ring off
•
Kết thúc một cuộc điện thoại
Cụm động từ Ring out
•
Tạo ra tiếng động lớn
Cụm động từ Ring round
•
Gọi điện thoại cho nhiều người, thường để lấy thông tin
Cụm động từ Ring up
•
Gọi điện thoại
•
Đạt được một lượng hay một số gì đó
•
Nhập các số liệu vào sổ tiền mặt
Cụm động từ Ring with
•
Khi một nơi đầy những âm thanh lớn
Rip (2)
Cụm động từ Rip off
•
Yêu cầu gía cao quá mức
Cụm động từ Rip on
•
Phê bình hoặc xúc phạm
Rise (3)
Cụm động từ Rise above
•
Không bị ảnh hưởng bởi thứ gì đó tiêu cực
Cụm động từ Rise to
•
Phản hứng tích cực lại với khó khăn
Cụm động từ Rise up
•
Nổi dậy
Rock (1)
Cụm động từ Rock up
•
Đến nơi
Roll (8)
Cụm động từ Roll back
•
Rút lui
•
Giảm hoặc xóa đi
Cụm động từ Roll by
•
Vượt qua (thời gian)
Cụm động từ Roll in
•
Đến nơi nào đó, đặc biệt nếu muộn
•
Đến với số lượng lớn, xe quân sự
Cụm động từ Roll off
•
Sản xuất ra
Cụm động từ Roll on
•
Khi thứ gì đó tiếp tục xảy ra
•
Khi bạn không thể đợi điều gì tốt đẹp sẽ xảy ra trong tương lai
Cụm động từ Roll on!
•
Khi thứ gì đó tiếp tục xảy ra
•
Khi bạn không thể đợi điều gì tốt đẹp sẽ xảy ra trong tương lai
Cụm động từ Roll out
•
Điều hành hoặc giới thiệu ản phẩm mới
Cụm động từ Roll up
•
Xuất hiện số lượng lớn trong sự kiện
•
Một mệnh lệnh được sử dụng để thu hút mọi người đến một sự kiện công cộng
Romp (2)
Cụm động từ Romp in
•
Thắng dễ dàng
Cụm động từ Romp through
•
Làm thứ gì đó dễ dàng, nhanh chóng
Room (1)
Cụm động từ Room in
•
Cho mẹ và đứa trẻ bên nhau sau khi sinh
Root (5)
Cụm động từ Root about
•
Nhìn vào một nơi để tìm kiếm thứ gì đó
Cụm động từ Root around
•
Nhìn vào một nơi để tìm kiếm thứ gì đó
Cụm động từ Root for
•
Ủng hộ
Cụm động từ Root out
•
Tìm kiếm
•
Tìm nguồn gốc của vấn đề và giải quyết nó
Cụm động từ Root up
•
Đào đất trồng cây
Rope (3)
Cụm động từ Rope in
•
Gọi ai đó giúp đỡ
Cụm động từ Rope into
•
Có người giúp đỡ hoặc tham gia, thường là khi họ không muốn
Cụm động từ Rope off
•
Kéo dài dây thừng bao quanh một khu vực
Rough (1)
Cụm động từ Rough out
•
Phác thảo
Cụm động từ Rough up
•
Tấn công
Round (5)
Cụm động từ Round down
•
Giảm một số đến số nguyên gần nhất hoặc số kết thúc bằng không
Cụm động từ Round off
•
Hoàn thành một cái gì đó một cách thỏa đáng
•
Làm tròn số
•
Làm cong một đường
Cụm động từ Round on
•
Chỉ trích hoặc tấn công dữ dội
Cụm động từ Round out
•
Làm cho thứ gì đó hoàn thiện hơn
Cụm động từ Round up
•
Làm tròn số
Row (1)
Cụm động từ Row back
•
Rời khỏi vị trí
Rub (8)
Cụm động từ Rub along
•
Có mối quan hệ tối đẹp với
Cụm động từ Rub down
•
Lau khô cái gì đó bằng vải
•
Mát xa giúp ai đó thư giãn
Cụm động từ Rub in
•
Bôi kem dưỡng hoặc thuốc mỡ để cho thấm vào da
Cụm động từ Rub it in
•
Nhấn mạnh tình trạng xấu như thế nào để làm cho ai đó cảm thấy tồi tệ hơn
Cụm động từ Rub off on
•
Vượt qua khả năng, tính cách của ai đó
Cụm động từ Rub out
•
Xóa vết mực hoặc vết bút chì bằng tẩy
•
Giết chết
Cụm động từ Rub up against
•
Động chạm ai đó một cách gợi dục
Cụm động từ Rub up on
•
Xem lại
Rule (1)
Cụm động từ Rule out
•
Loại trừ một khả năng
Run (20)
Cụm động từ Run across
•
Gặp một cách ngẫu nhiên
Cụm động từ Run after
•
Đuổi, theo sau
•
Theo đuổi (tình yêu)
Cụm động từ Run against
•
Phản đối, gây khó khăn
Cụm động từ Run along
•
Rời đi, bỏ đi
Cụm động từ Run around
•
Bận làm nhiều thứ
Cụm động từ Run away
•
Thoát khỏi người đang bám theo bạn
•
Bỏ nhà ra đi vì xích mích trong gia đình
Cụm động từ Run down
•
Đâm người đi bộ bằng xe của mình
•
Mất hết năng lượng, sức mạnh
•
Phê bình, chê bai
•
Tìm nguồn gốc của cái gì đó
Cụm động từ Run for
•
Tranh cử
Cụm động từ Run in
•
Bắt giữ, áp giải đến đồn cảnh sát
•
Lái xe cẩn thận để không làm hỏng động cơ
•
Đến thăm
•
Chèn vào
Cụm động từ Run into
•
Có giá, tiêu, tốn
•
Tình cờ gặp
Cụm động từ Run off
•
Sao chép tài liệu
Cụm động từ Run on
•
Được nạp năng lượng
Cụm động từ Run out of
•
Hết sạch
Cụm động từ Run over
•
Giải thích nhanh
•
Đâm bằng phương tiện giao thông
•
Vượt quá giới hạn thời gian
Cụm động từ Run through
•
Tập rượt qua
•
Đâm mạnh bằng dao hoặc kiếm
Cụm động từ Run to
•
Tìm ai đó giúp đỡ
•
Bao gồm những thứ bạn thích
•
Có đủ tiền để mua gì đó
Cụm động từ Run up
•
Di chuyển nhanh đến nơi có nhiều người
•
Giương cờ
•
Làm gì đó nhanh chóng
•
Dành nhiều tiền để làm gì đó
Cụm động từ Run up against
•
Gặp phải những vấn đề bất ngờ
Cụm động từ Run up on
•
Đến chỗ ai đó mà người đó không biết
Cụm động từ Run with
•
Đi theo, đồng hành với
Rush (5)
Cụm động từ Rush away
•
Rời khỏi nơi nào đó
Cụm động từ Rush in
•
Vào nhà một cách vội vã
•
Khiến cho ai đó đi vào nhanh chóng
•
Làm gì đó mà không suy nghĩ cẩn thận
Cụm động từ Rush into
•
Làm gì đó nhanh chóng
Cụm động từ Rush off
•
Khởi hành vội vàng
Cụm động từ Rush out
•
Đưa vào thị trường nhanh chóng
Rustle (1)
Cụm động từ Rustle up
•
Làm gì đó nhanh chóng mà không có chuẩn bị trước
Trang trước
Trang sau
Bài viết liên quan
•
160 bài học ngữ pháp tiếng Anh hay nhất
•
155 bài học Java tiếng Việt hay nhất
•
100 bài học Android tiếng Việt hay nhất
•
247 bài học CSS tiếng Việt hay nhất
•
197 thẻ HTML cơ bản
•
297 bài học PHP
•
85 bài học C# hay nhất
•
101 bài học C++ hay nhất
•
97 bài tập C++ có giải hay nhất
•
208 bài học Javascript có giải hay nhất