Danh sách cụm động từ bắt đầu với chữ S trong tiếng Anh
Sack (1)
Cụm động từ Sack out
Buồn ngủ
Saddle (2)
Cụm động từ Saddle up
Đặt yên lên lưng động vật trước khi cưỡi
Cụm động từ Saddle with
Giao cho ai đó một nhiệm vụ khó, trách nhiệm cao
Sag (1)
Cụm động từ Sag off
Không đi làm hoặc tan làm sớm dù không nên làm vậy
Sail (2)
Cụm động từ Sail into
Chỉ trích thậm tệ
Cụm động từ Sail through
Vượt qua dế dàng và thành công
Sally (2)
Cụm động từ Sally forth
Rời nơi nào đó một cách an toàn
Cụm động từ Sally out
Rời nơi nào đó một cách an toàn
Salt (1)
Cụm động từ Salt away
Tiết kiệm tiền
Save (2)
Cụm động từ Save on
Giảm hoặc tránh tiêu thụ để giảm giá
Cụm động từ Save up
Dành tiền cho mục đích cụ thể
Thu thập hoặc giữ cái gì đó cho mai sau
Saw (2)
Cụm động từ Saw off
Cắt thứ gì đó bằng cưa
Cụm động từ Saw up
Cắt thành các mảnh bằng cưa
Scale (3)
Cụm động từ Scale back
Làm thứ gì đó nhỏ hơn dự kiến
Giảm hoạt động hoặc chi tiêu
Cụm động từ Scale down
Làm cho thứ gì đó nhỏ hơn bình thường
Cụm động từ Scale up
Tăng hoặc làm cho lớn hơn
Scare (2)
Cụm động từ Scare away
Làm cho ai đó sợ hãi đến mức họ bỏ đi
Cụm động từ Scare off
Làm cho ai đó sợ bỏ đi
Scout (5)
Cụm động từ Scout about
Tìm thứ gì đó ở nhiều chỗ khác nhau
Cụm động từ Scout around
Tìm thứ gì đó ở nhiều chỗ khác nhau
Cụm động từ Scout out
Tìm kiếm thứ gì đó
Cụm động từ Scout round
Tìm thứ gì đó ở nhiều chỗ khác nhau
Cụm động từ Scout up
Tìm ai đó cho một nhiệm vụ hoặc yêu cầu nào đó
Scrape (7)
Cụm động từ Scrape along
Xoay xở với một ít tiền
Cụm động từ Scrape by
Chỉ xoay xở để vượt qua điều gì
Cụm động từ Scrape in
Chỉ làm đủ để thành công, vượt qua hoặc được chấp nhận
Cụm động từ Scrape into
Chỉ đươc chấp nhận ở đâu đó
Cụm động từ Scrape through
Vừa đủ để vượt qua bài kiểm tra
Cụm động từ Scrape together
Xoay xở để kiếm đủ thứ bạn cần, thường là tiền
Cụm động từ Scrape up
Xoay xở để kiếm đủ thứ bạn cần, thường là tiền
Scratch (1)
Cụm động từ Scratch around for
Tìm kiếm cái gì đó rất khó tìm
Screen (2)
Cụm động từ Screen off
Chia một phần của phòng với cái gì đó như rèm cửa,màn hình,vv
Cụm động từ Screen out
Loại trừ
Ngặn chặn ánh sáng
Ngừng chú ý đến thứ gì
Screw (3)
Cụm động từ Screw around
Lãng phí thời gian
chung chạ,lăng nhăng(trong quan hệ tình dục)
Cụm động từ Screw over
Đối xử hà khắc hoặc ăn gian
Cụm động từ Screw up
Làm không tốt hoặc thất bại
Scuzz (1)
Cụm động từ Scuzz up
Bị hỏng,phá hoại,làm ô uế
See (6)
Cụm động từ See about
Sắp xếp, xem xét
Cụm động từ See into
Đi cùng ai đó vào văn phòng
Cụm động từ See off
Đuổi ai hoặc cái gì đó đi
Đi tới sân bay hoặc nhà ga,vv để nói lời tạm biệt ai đó
Cụm động từ See out
Tiễn khách khi họ rời đi
Cụm động từ See through
Tiếp tục cái gì đó đến cùng
Nhận ra ai đó đang nói dối hoặc lừa dối
Cụm động từ See to
Đối phó với cái gì đó
Sell (4)
Cụm động từ Sell off
Bán một doanh nghiệp hoặc một phần của nó
Bán cái gì đó rẻ vì bạn cần tiền hoặc không cần nó
Cụm động từ Sell on
Thuyết phục ai đó
Mua gì đó rồi lại bán cho người khác
Cụm động từ Sell out
Bán hết sạch
Làm mất hết giá trị nghệ thuật đổi lấy thành công về thương mại
Cụm động từ Sell up
Bán nhà hoặc doanh nghiệp để chuyển đến đâu đó hoặc làm gì đó khác
Send (8)
Cụm động từ Send back
Trở lại cái gì
Cụm động từ Send for
Yêu cầu ai đó đến và giúp đỡ
Cụm động từ Send in
Triệu tập mọi người vào một nơi để giải quyết vấn đề
Viết để lấy thông tin
Cụm động từ Send off
Đuổi một vận động viên ra khỏi trận đấu
Gửi một bức thư
-
Cụm động từ Send off for
Đặt hàng bằng đường bưu điện
-
Cụm động từ Send out
Gửi cái gì đó tới nhiều người
-
Cụm động từ Send out for
Đặt đồ ăn qua điện thoại
-
Cụm động từ Send up
Bắt chước/mạo danh truyện tranh
-
Set (12)
Cụm động từ Set about
Bắt đầu làm gì đó
Tấn công
-
Cụm động từ Set apart
Phân biệt, tốt hơn hoặc khác biệt với người khác
-
Cụm động từ Set aside
Kháng án hoặc quyết định của tòa
-
Cụm động từ Set back
Tiêu tốn
Trì hoãn
-
Cụm động từ Set forth
Phát biểu hoặc phác thảo một ý kiến
Bắt đầu một cuộc hành trình
-
Cụm động từ Set in
Thay đổi mùa trong năm rõ rệt
-
Cụm động từ Set off
Nổ bom
Rung chuông báo động
Bắt đầu cuộc hành trình
Thoát nợ
Cung cấp sự tương phản thị giác để nhìn tốt
Gây ra sự kiện gì đó
Cụm động từ Set on
Tấn công
-
Cụm động từ Set out
Phô bày, để lộ ra
Bắt đầu một cuộc hành trình
Sắp xếp, tổ chức
-
Cụm động từ Set to
Làm việc chăm chỉ hoặc nhiệt tình
-
Cụm động từ Set up
Chuẩn bị thiết bị, phần mềm, vv, để sử dụng
Khởi nghiệp một công ty
Cung cấp cho ai đó tiền cần thiết để sống
Lừa đảo,bịp bợm
-
Cụm động từ Set upon
Tấn công
-
Settle (5)
Cụm động từ Settle down
Bắt đầu cuộc sống ổn định và thường lệ
-
Cụm động từ Settle for
Chấp nhận mọi thứ có sẵn
-
Cụm động từ Settle in
Quen với
-
Cụm động từ Settle on
Đồng ý
-
Cụm động từ Settle up
Trả nợ
-
Sex (1)
Cụm động từ Sex up
Thay đổi thông tin để hấp dẫn người đọc hoặc người nghe
-
Shack (1)
Cụm động từ Shack up
Sống thử
Sống ở đâu đó tạm thời
-
Shade (1)
Cụm động từ Shade in
Làm một phần của một bức tranh tối hơn
-
Shake (4)
Cụm động từ Shake down
Tìm kiếm
Tống tiền hoặc lừa tiền từ ai đó
-
Cụm động từ Shake off
Khỏi ốm
-
Cụm động từ Shake out
Giũ quần áo, vải, vv để loại bỏ bụi bẩn hoặc nếp nhăn
-
Cụm động từ Shake up
Buồn chán hoặc sốc
Thực hiện những thay đổi lớn để cải thiện hoặc cứu một công ty, tổ chức, vv
Trộn nhiều thứ trong một cái thùng bằng cách lắc mạnh
-
Shape (1)
Cụm động từ Shape up
Phát triển theo chiều hướng tích cực
Cải thiện để đạt được một tiêu chuẩn được thừa nhận
-
Share (2)
Cụm động từ Share in
Tham gia vào một dự án hoặc hoạt động, vv
-
Cụm động từ Share out
Phân chia và phân phối
-
Shave (1)
Cụm động từ Shave off
Cạo sạch hoàn toàn
Giảm xuống một lượng nhỏ
-
Shell (1)
Cụm động từ Shell out
Chi tiền vào thứ gì đó, đặc biệt khi bạn nghĩ nó quá đắt
-
Ship (2)
Cụm động từ Ship off
Gửi ai đó đi thường vì vấn đề nào đó
-
Cụm động từ Ship out
Gửi hàng đến một địa điểm
Rời một nơi nào đó
-
Shoot (6)
Cụm động từ Shoot away
Rời khỏi nơi nào đó nhanh chóng
-
Cụm động từ Shoot back
Trở lại nhanh chóng
-
Cụm động từ Shoot for
Có mục tiêu
-
Cụm động từ Shoot off
Rời đi ngay và nhanh chóng
-
Cụm động từ Shoot out
Đi ra ngoài một lúc
-
Cụm động từ Shoot up
Tăng lên nhanh chóng
Tiêm chích ma túy
Làm thiệt hại bằng súng
Tăng nhanh, lớn lên
-
Shop (1)
Cụm động từ Shop around
Tìm kiếm giá cả hoặc chất lượng tốt nhất, vv
-
Shore (1)
Cụm động từ Shore up
Hỗ trợ cái gì đó để làm nó mạnh hơn
-
Short (1)
Cụm động từ Short out
Làm cho đoản mạch
-
Shout (2)
Cụm động từ Shout down
Làm ồn để không cho ai đó nghe thấy
-
Cụm động từ Shout out
Nói to để gây sự chú ý cho người khác
-
Show (8)
Cụm động từ Show around
Đưa ai đó đến một nơi để chỉ cho họ những phần nhất định
-
Cụm động từ Show in
Đưa ai đó vào văn phòng hoặc phòng khác
-
Cụm động từ Show off
Cư xử theo một cách để gây chú ý
Khoe khoang cái khiến mình tự hào
Làm cho bản chất của cái gì đó trở nên rõ ràng hơn
-
Cụm động từ Show out
Đưa ai đó ra khỏi phòng hoặc tòa nhà
-
Cụm động từ Show over
Đưa ai đó đi lòng vòng một nơi
-
Cụm động từ Show round
Đưa ai đó đến một nơi để chỉ cho họ những phần nhất định
-
Cụm động từ Show through
Khi cảm xúc bị lộ ra mặc dù đã cố che giấu
-
Cụm động từ Show up
Tham dự một cái gì đó hoặc đến một nơi nào đó
Trở nên rõ ràng
Làm cho ai đó cảm thấy xấu hổ hoặc hổ thẹn
-
Shrug (1)
Cụm động từ Shrug off
Bỏ qua một cái gì đó, không coi nó quan trọng hoặc có hại
-
Shut (8)
Cụm động từ Shut away
Bỏ tù hoặc lấy đi tự do của ai đó
-
Cụm động từ Shut down
Đóng một doanh nghiệp hoặc cửa hàng, vv
Tắt máy tính
-
Cụm động từ Shut in
Ngăn ai đó rời đi
-
Cụm động từ Shut off
Đóng lại hoặc ngăn chặn truy cập
-
Cụm động từ Shut out
Loại trừ
Ngăn chặn người chơi ghi điểm
-
Cụm động từ Shut out of
Loại ai khỏi một hoạt động, vv
-
Cụm động từ Shut up
Ngừng nói hoặc làm ồn
Đóng trong một khoảng thời gian
-
Cụm động từ Shut yourself away
Rút khỏi công ty
-
Shy (2)
Cụm động từ Shy away
Lùi lại hoặc co lại từ những điều khó chịu hoặc đáng sợ
-
Cụm động từ Shy away from
Tránh làm gì đó vì thiếu tự tin
-
Side (1)
Cụm động từ Side with
Ủng hộ ai
-
Sidle (1)
Cụm động từ Sidle up to
Tiếp cận ai đó kín đáo
-
Sift (1)
Cụm động từ Sift through
Kiểm tra nhiều thứ cẩn thận
-
Sign (12)
Cụm động từ Sign away
Cho đi các quyền pháp lý hoặc tài sản
-
Cụm động từ Sign for
Ký tên thay mặt ai đó
-
Cụm động từ Sign in
Đăng ký trong một khách sạn
Mở một chương trình máy tính yêu cầu tên và mật khẩu
Viết tên của bạn khi đến một địa điểm
-
Cụm động từ Sign into
Mở một chương trình máy tính đặc biệt yêu cầu tên và mật khẩu
-
Cụm động từ Sign off
Kết thúc một tin nhắn
Đóng một yêu cầu trợ cấp thất nghiệp
Ngừng làm gì đó để rời đi
Nộp đơn xin nghỉ việc
-
Cụm động từ Sign off on
Đưa ra lời phê duyệt chính thức
-
Cụm động từ Sign on
Mở yêu cầu trợ cấp thất nghiệp
Đồng ý tham gia
Bắt đầu phát sóng
Tuyển dụng
-
Cụm động từ Sign on with
Đăng ký tài liệu tham gia hoặc đồng ý với một cái gì đó
-
Cụm động từ Sign out
Đóng một chương trình máy tính yêu cầu tên và mật khẩu
Ký xác nhận cho mượn gì đó
-
Cụm động từ Sign out of
Đóng một chương trình máy tính đặc biệt yêu cầu tên và mật khẩu
Cụm động từ Sign up
Dùng tên của bạn để làm gì đó
Đăng ký
Cụm động từ Sign with
Ký hợp đồng với
Simmer (1)
Cụm động từ Simmer down
Trở nên bình tĩnh, ít ồn ào
Trở nên ít phấn khích, ồn ào hoặc tức giận,
Sing (3)
Cụm động từ Sing along
Hát theo ca sĩ hay một bài hát
Cụm động từ Sing out
Trả lời to, hô to
Hát to
Cụm động từ Sing up
Hát to hơn
-
Single (1)
Cụm động từ Single out
Chọn một người từ nhóm ra
Sink (1)
Cụm động từ Sink in
Từ từ được hiểu ra
Sit (15)
Cụm động từ Sit about
Ngồi không không làm gì
Cụm động từ Sit around
Ngồi nhàn nhã, không làm gì cả
Cụm động từ Sit back
Chỉ ngồi không chờ cái gì đó diễn ra
Thư giãn trên ghế
Cụm động từ Sit by
Không cố gắng ngăn chặn cái gì
-
Cụm động từ Sit down
Giúp ai đó ngồi
-
Cụm động từ Sit for
Tạo dáng cho họa sĩ hoặc nhiếp ảnh
Chăm trẻ khi bố mẹ vắng nhà
-
Cụm động từ Sit in
Xâm chiếm một tòa nhà để phản đối cái gì đó
-
Cụm động từ Sit in for
Đảm nhận trách nhiệm của ai khi họ vắng mặt
-
Cụm động từ Sit in on
Tham gia với tư cách người quan sát
-
Cụm động từ Sit on
Vào ủy ban
Xử lý ai đó kiên quyết vì cư xử xấc xược, ngạo mạn
Giữ kín thông tin hoặc giữ bí mật
-
Cụm động từ Sit out
Không tham gia
-
Cụm động từ Sit over
Ăn hoặc uống chậm rãi
-
Cụm động từ Sit through
Ở lại đến cuối cái gì đó dù nhàm chán
-
Cụm động từ Sit up
Đột nhiên để ý hoặc chú ý
Ngồi dậy
-
Cụm động từ Sit with
Đảm nhiệm các vị trí khác nhau
-
Size (1)
Cụm động từ Size up
Đánh giá một tình huống hoặc người cẩn thận
Làm gì đó lớn hơn hoặc sản xuất các sản phẩm lớn hơn
-
Skin (1)
Cụm động từ Skin up
Làm cầu nối bán ma túy
-
Skive (1)
Cụm động từ Skive off
Tránh làm việc gì hay nhiệm vụ gì
-
Slack (1)
Cụm động từ Slack off
Giảm bớt nỗ lực, thể hiện với sự nhiệt tình và năng lượng ít hơn
-
Slacken (1)
Cụm động từ Slacken off
Trở nên ít bận rộn hoặc căng thẳng
-
Slag (1)
Cụm động từ Slag off
Phê bình một cách nặng nề
-
Slant (1)
Cụm động từ Slant toward
-
Ủng hộ một quan điểm, thiên vị
Sleep (6)
Cụm động từ Sleep around
Lăng nhăng
-
Cụm động từ Sleep in
Ngủ nướng
-
Cụm động từ Sleep off
Ngủ lấy sức sau say rượu, ma túy, vv
-
Cụm động từ Sleep on
Nghĩ về thứ gì đó
-
Cụm động từ Sleep over
Ngủ lang
-
Cụm động từ Sleep through
Không thức dậy
-
Slice (2)
Cụm động từ Slice off
Cắt bỏ một lượng hoặc một phần của cái gì
-
Cụm động từ Slice up
Cắt thành miếng hoặc lát
-
Slip (10)
Cụm động từ Slip away
Đánh mất cơ hội chiến thắng hoặc thành công, vv
Trôi qua nhanh
-
Cụm động từ Slip by
Trôi qua nhanh
Đánh mất cơ hội chiến thắng hoặc thành công, vv
-
Cụm động từ Slip down
Thích thú ăn hoặc uống
Cụm động từ Slip in
Hàm ý khi nói
Cụm động từ Slip into
Mặc nhanh quần áo
Mắc vào thói xấu hoặc rơi vào hoàn cảnh tiêu cực
Cụm động từ Slip off
Rời nơi nào đó bí mật
Cởi quần áo
-
Cụm động từ Slip off to
Đến nơi nào đó bí mật
Cụm động từ Slip on
Mặc quần áo nhanh
Cụm động từ Slip out
Rời đi bí mật
-
Cụm động từ Slip up
Gặp lỗi
-
Slob (2)
Cụm động từ Slob about
Lười, không làm gì
-
Cụm động từ Slob around
Lười, không làm gì
-
Slope (1)
Cụm động từ Slope off
Rời đi mà không bảo ai
-
Slough (1)
Cụm động từ Slough off
Vứt bỏ, loại bỏ
Làm bong da
Bỏ qua hoặc coi thường một thương tích hoặc chấn thương
Slow (2)
Cụm động từ Slow down
Giảm tốc độ
Ít hoạt động hơn
Cụm động từ Slow up
Làm chậm tiến trình của cái gì đó
-
Slug (1)
Cụm động từ Slug it out
Đấu tranh, tranh luận
Smack (1)
Cụm động từ Smack of
Có năng lượng tiêu cực
Smash (3)
Cụm động từ Smash down
Phá hoại hoặc phá vỡ một cái gì đó
Cụm động từ Smash in
Làm vỡ cái gì đó bằng việc đánh nó liên tục
-
Cụm động từ Smash up
Phá hủy, làm vỡ thành nhiều mảnh nhỏ
-
Smoke (1)
Cụm động từ Smoke out
Ép ai đó ra khỏi nơi mà họ đang trốn
Snaffle (1)
Cụm động từ Snaffle up
Tiêu thụ, lấy hoặc mua những thứ mà mọi người muốn
Snap (4)
Cụm động từ Snap off
Bẻ một mẩu của cái gì
-
Cụm động từ Snap out of
Kiểm soát cảm xúc tiêu cực
-
Cụm động từ Snap to it!
Làm thứ gì đó nhanh chóng
-
Cụm động từ Snap up
Mua thứ gì đó nhanh chóng
-
Snarl (1)
Cụm động từ Snarl up
Vướng
-
Sneak (2)
Cụm động từ Sneak out
Rời khỏi một cách lén lút
-
Cụm động từ Sneak up on
Tiếp cận một cách lén lút
-
Sniff (3)
Cụm động từ Sniff around
Nhìn quanh để tìm thứ gì đó tốt hơn
Cụm động từ Sniff at
Không chấp nhận hoặc khinh thường
Cụm động từ Sniff out
Tìm kiếm thứ gì đó bằng mùi (thường là chó)
Tìm hiểu thông tin bí mật, không muốn mọi người biết
-
Snitch (1)
Cụm động từ Snitch on
Tiết lộ thông tin, bí mật cho cơ quan chức nănng
-
Snuff (1)
Cụm động từ Snuff out
Dập tắt một ngọn lửa nhỏ bằng cách che phủ nó
Giết chết
Kết thúc cái gì đó một cách đột ngột
-
Soak (1)
Cụm động từ Soak up
Hấp thụ, tiếp thu
Dành thời gian trải nghiệm thứ gì đó thú vị
-
Sober (1)
Cụm động từ Sober up
Ngừng thể hiện sức ảnh hưởng của rượu hoặc ma túy
-
Soften (1)
Cụm động từ Soften up
Nhẹ, yếu
Nịnh bợ
-
Soldier (1)
Cụm động từ Soldier on
Tiếp tục dù cho mọi thứ khó khăn
-
Sort (1)
Cụm động từ Sort out
Giải quyết một vấn đề
Sound (2)
Cụm động từ Sound off
Thể hiện quan điểm một cách mạnh mẽ
-
Cụm động từ Sound out
Kiểm tra xem người khác nghĩ gì
-
Spaff (1)
Cụm động từ Spaff away
Lãng phí tiền, thời gian
-
Spark (2)
Cụm động từ Spark off
Gây ra cái gì đó
-
Cụm động từ Spark up
Châm điếu thuốc
Speak (2)
Cụm động từ Speak out
Nói thoải mái tự do
-
Cụm động từ Speak up
Nói to hơn lên
-
Speed (1)
Cụm động từ Speed up
Tăng tốc
Làm cho thứ gì đó nhanh hơn
-
Spell (1)
Cụm động từ Spell out
Giải thích kỹ hơn
Đánh vần
-
Spew (2)
Cụm động từ Spew out
Trục xuất, vứt đi
-
Cụm động từ Spew up
Nôn ra
-
Spiff (1)
Cụm động từ Spiff up
Làm cho thứ gì đó thông minh, hợp lí hơn
-
Spill (2)
Cụm động từ Spill out
Một số lượng lớn người cùng rời đi một lúc
Ra khỏi thùng chứa
Thể hiện, bộc lộ tình cảm công khai
-
Cụm động từ Spill over
Cái xấu ảnh hưởng rộng rãi
Lần theo mép của thùng chứa tràn ra