Danh sách cụm động từ bắt đầu với chữ T trong tiếng Anh
Tack (2)
Cụm động từ Tack on
•
Thêm gì đó vào kế hoạch
Cụm động từ Tack onto
•
Thêm gì đó vào kế hoạch
Tag (4)
Cụm động từ Tag along
•
Đi theo ai đó, đặc biệt khi họ không cần bạn
Cụm động từ Tag on
•
Thêm một ý vào bài nói, bài viết
Cụm động từ Tag onto
•
Thêm một ý vào bài nói, bài viết
Cụm động từ Tag with
•
Chèn link vào bài viết
Tail (3)
Cụm động từ Tail away
•
Trở nên im lặng
Cụm động từ Tail back
•
Gây tắc nghẽn giao thông
Cụm động từ Tail off
•
Trở nên im lặng
•
Giảm đi
Take (18)
Cụm động từ Take aback
•
Ngạc nhiên, sốc
Cụm động từ Take after
•
Trông giống
Cụm động từ Take apart
•
Chia nhỏ, tách nhỏ
Cụm động từ Take aside
•
Nói chuyện với ai đó một mình
Cụm động từ Take away
•
Đem đi
Cụm động từ Take back
•
Làm ai đó trở nên hoài cổ
•
Thu hồi một tuyên bố
Cụm động từ Take down
•
Ghi chú
•
Rời đi, đem đi
Cụm động từ Take in
•
Tiếp thu kiến thức
•
Lừa dối
•
Làm quần áo nhỏ hơn
•
Nhận quan tâm, chăm sóc
Cụm động từ Take it
•
Chấp nhận sự chỉ trích
Cụm động từ Take it out on
•
Lạm dụng ai đó để trút giận
Cụm động từ Take it upon yourself
•
Chịu trách nhiệm
Cụm động từ Take off
•
Đạt được tiến bộ lớn
•
Giảm giá một mặt hàng
•
Máy bay cất cánh
•
Cởi ra
Cụm động từ Take on
•
Cho phép hành khách lên tàu
•
Nhận trách nhiệm
•
Tuyển dụng
Cụm động từ Take out
•
Mượn sách thư viện
•
Mượn tiền ngân hàng
•
Giải nén, xóa
•
Hẹn hò với ai đó
•
Nhận bảo hiểm
•
Giết người
Cụm động từ Take over
•
Chịu trách nhiệm điều hành công ty
•
Làm ở vị trí được nhượng lại
Cụm động từ Take through
•
Giải thích
Cụm động từ Take to
•
Có thói quen làm gì đó
Cụm động từ Take up
•
Chiêm thời gian, không gian
•
Làm quần áo ngắn hơn
•
Bắt đầu một sở thích
Talk (13)
Cụm động từ Talk around
•
Thuyết phục
•
Đề cập đến một vấn đề mà không giải quyết nó
Cụm động từ Talk at
•
Nói chuyện với ai đó nhưng không cho họ cơ hội trả lời
Cụm động từ Talk back
•
Phản ứng một cách thô bạo
Cụm động từ Talk down
•
Cố làm cho cái gì đó bớt nghiêm trọng đi
•
Thuyết phục ai đó đừng nhảy xuống từ chỗ cao
Cụm động từ Talk down to
•
Nói để thể hiện bản thân
Cụm động từ Talk into
•
Thuyết phục ai đó làm gì
Cụm động từ Talk out
•
Thảo luận một vấn đề
Cụm động từ Talk out of
•
Thuyết phục ai đó không làm gì
Cụm động từ Talk over
•
Thảo luận
Cụm động từ Talk round
•
Thuyết phục
•
Chỉ đề cập vấn đề mà không giải quyết nó
Cụm động từ Talk through
•
Hướng dẫn ai đó một vấn đề
Cụm động từ Talk up
•
Làm cho thứ gì đó quan trọng hơn bình thường
Cụm động từ Talk yourself out
•
Nói cho đến khi không còn gì để nói nữa
Tap (5)
Cụm động từ Tap for
•
Lấy tiền từ ai đó
Cụm động từ Tap into
•
Sử dụng hoặc khai thác nguồn tài nguyên dồi dào vì lợi ích của bạn
Cụm động từ Tap off with
•
Quan hệ tình dục với
Cụm động từ Tap out
•
Chơi một nhịp điệu lặng lẽ
•
Sử dụng tất cả số tiền có sẵn
Cụm động từ Tap up
•
Tiếp cận với cầu thủ một cách bất hợp pháp
Taper (1)
Cụm động từ Taper off
•
Yếu dần, nhỏ dần cho đến khi dừng lại
Team (1)
Cụm động từ Team up
•
Làm việc nhóm với ai đó
Tear (8)
Cụm động từ Tear apart
•
Náo loạn
Cụm động từ Tear at
•
Cố kéo cái gì đó
Cụm động từ Tear away
•
Ngăn ai đó làm việc gì miễn cưỡng
•
Di chuyển bề mặt một cách thô bạo
Cụm động từ Tear down
•
Phá hủy
Cụm động từ Tear into
•
Chỉ trích nặng nề
Cụm động từ Tear off
•
Xé hoặc cắt giấy
•
Rời đi ở tốc độ cao
•
Di chuyển bằng sức
•
Di rời hoàn toàn
Cụm động từ Tear out
•
Khởi hành nhanh chóng
Cụm động từ Tear up
•
Xé thành những mảnh nhỏ
•
Hủy hoại
•
Mắt ngấn nước
Tee (3)
Cụm động từ Tee off
•
Bắt đầu hoặc điều hành một sự kiện
•
Đặt bóng chuẩn bị đánh
•
Làm phiền ai đó
Cụm động từ Tee off on
•
Chỉ trích
Cụm động từ Tee up
•
Đặt bóng chuẩn bị đánh
•
Chuẩn bị trước khi bắt đầu hay điều hành gì đó
Tell (3)
Cụm động từ Tell apart
•
Phân biệt
Cụm động từ Tell off
•
Nói một cách giận dữ với ai đó vì họ làm sai
Cụm động từ Tell on
•
Tố cáo ai đó với cơ quan chính quyền
Tense (1)
Cụm động từ Tense up
•
Lo lắng
Text (1)
Cụm động từ Text out
•
Hủy hẹn bằng gửi tin nhắn
Think (3)
Cụm động từ Think over
•
Cân nhắc cẩn thận
Cụm động từ Think through
•
Cân nhắc tất cả khả năng và kết quả của vấn đề
Cụm động từ Think up
•
Nảy ra ý tưởng (khi đang nằm)
Thrash (1)
Cụm động từ Thrash out
•
Thảo luận lâu cho tới khi đạt được sự chấp thuận
Throw (10)
Cụm động từ Throw away
•
Vứt cái gì không cần nữa đi
Cụm động từ Throw in
•
Tham gia, đồng hành với
•
Thêm điều vào bản thỏa thuận
Cụm động từ Throw off
•
Tháo phụ kiện quần áo
•
Loại bỏ, thoát khỏi
•
Sản ánh áng hoặc nhiệt
Cụm động từ Throw on
•
Mặc quần áo nhanh chóng
Cụm động từ Throw out
•
Thoát khỏi
•
Trật khớp
•
Từ chối
•
Sản ánh sáng, nhiệt
•
Trục xuất (đuổi học)
Cụm động từ Throw over
•
Kết thúc một mối quan hệ với ai đó
•
Từ chối
Cụm động từ Throw together
•
Sắp xếp nhanh chóng
Cụm động từ Throw up
•
Nôn
•
Đề xuất vấn đề, ý tưởng
•
Rời bỏ công việc một cách đột ngột
•
Tạo ra đám mây bụi hoặc nước bắn tung tóe vào không khí
Cụm động từ Throw yourself at
•
Nói rõ rằng bạn bị thu hút bởi ai đó
Cụm động từ Throw yourself into
•
Làm gì đó một cách nhiệt tình
Tick (5)
Cụm động từ Tick along
•
Thực hiện tiến bộ hợp lý mà không có bất kỳ vấn đề nghiêm trọng
Cụm động từ Tick away
•
Thời gian trôi
Cụm động từ Tick by
•
Thời gian trôi
Cụm động từ Tick off
•
Làm phiền, tức giận
•
Mắng nhiếc
•
Đánh dấu vật
Cụm động từ Tick over
•
Tiếp tục làm mà không có phát triển
•
Vận hành nhưng không di chuyển động cơ
Tickle (1)
Cụm động từ Tickle up
•
Phát triển dữ liệu
Tide (1)
Cụm động từ Tide over
•
Sự dụng cẩn thận, dành giụm cái gì
Tidy (1)
Cụm động từ Tidy up
•
Sắp xếp, dọn dẹp gọn gàng
Tie (5)
Cụm động từ Tie back
•
Ổn định cái gì lại
Cụm động từ Tie down
•
Cố định gì đó để không di chuyển
•
Hạn chế sự tự do
•
Hạn chế ai đó đi đâu họ cần
Cụm động từ Tie in
•
Đồng ý
•
Kết hợp với
Cụm động từ Tie in with
•
Xảy ra cùng lúc
Cụm động từ Tie up
•
Buộc cái gì lại an toàn
•
Ngăn ai đó làm
•
Thắt chặt lại
•
Chặn đường
Tighten (1)
Cụm động từ Tighten up
•
Làm cho cái gì được đảm bảo an toàn hơn
Time (1)
Cụm động từ Time out
•
Tắt hoặc đóng lại bởi hết giờ
Tip (2)
Cụm động từ Tip off
•
Bí mật báo cho cơ quan chính quyền
Cụm động từ Tip over
•
Tràn ra, làm tràn
Tire (2)
Cụm động từ Tire of
•
Chán ngấy cái gì đó
Cụm động từ Tire out
•
Làm ai đó kiệt sức
Toddle (1)
Cụm động từ Toddle off
•
Đi về nhà
Tone (3)
Cụm động từ Tone down
•
Xuống tông, xuống giọng
Cụm động từ Tone in with
•
Kết hợp một cách dễ dàng
Cụm động từ Tone up
•
Lên giọng, làm cho mạnh hơn, chắc chắn hơn
Tool (1)
Cụm động từ Tool up
•
Cung cấp thiết bị
•
Còng tay ai đó
Tootle (1)
Cụm động từ Tootle off
•
Rời đi, khởi hành
Top (3)
Cụm động từ Top off
•
Hoàn thành một cách đặc biệt
•
Lấp đầy hoàn toàn cái gì đó
Cụm động từ Top out
•
Ngừng tăng lên
Cụm động từ Top up
•
Lấp đầy cái gì đang trống
Toss (8)
Cụm động từ Toss about
•
Thảo luận gì đó thoải mái tự do
Cụm động từ Toss around
•
Thảo luận gì đó thoải mái tự do
Cụm động từ Toss aside
•
Đào thải, vứt đi
Cụm động từ Toss back
•
Uống nhanh
Cụm động từ Toss down
•
Uống nhanh
Cụm động từ Toss for
•
Đưa ra quyết định bằng cách chơi lật đồng xu
Cụm động từ Toss off
•
Viết cái gì đó nhanh và ẩu
Cụm động từ Toss up
•
Đưa ra quyết định bằng cách chơi lật đồng xu
Touch (6)
Cụm động từ Touch down
•
Hạ cánh
Cụm động từ Touch for
•
Mượn tiền
Cụm động từ Touch off
•
Gây ra vấn đề
Cụm động từ Touch on
•
Đề cập đến
Cụm động từ Touch up
•
Trang hoàng thêm vẻ bề ngoài
•
Sàm sỡ ai đó
Cụm động từ Touch upon
•
Đề cập đến
Tow (1)
Cụm động từ Tow away
•
Di chuyển phương tiện vì đỗ trái phép
Toy (3)
Cụm động từ Toy at
•
Gỉa vờ suy nghĩ gì đó
Cụm động từ Toy over
•
Nghĩ về cái gì đó
Cụm động từ Toy with
•
Không ăn nhiều một bữa
•
Xem xét cái gì nhưng không nghiêm túc
•
Di chuyển hoặc chơi cái gì để chiếm tay bạn
•
Đối xử không chân thành
Track (1)
Cụm động từ Track down
•
Tìm thấy sau một công cuộc tìm kiếm lâu dài
Trade (6)
Cụm động từ Trade down
•
Bán thứ gì đó và thay thế bằng thứ rẻ hơn
Cụm động từ Trade in
•
Trao đổi cái cũ thành cái mới
•
Li hôn để lấy người trẻ hơn.
Cụm động từ Trade off
•
Đấu giá, thỏa thuận, thỏa hiệp
•
Chấp nhận cái gì dù bạn không thích
Cụm động từ Trade on
•
Khai thác lợi dụng cái gì đó để có lợi cho bạn
Cụm động từ Trade up
•
Mua những phụ kiện lớn hơn đắt hơn
•
Ly hôn và lấy chồng, vợ mới giàu hơn
Cụm động từ Trade upon
•
Khai thác, lợi dụng để có lợi cho bạn
Train (1)
Cụm động từ Train up
•
Dạy ai đó kỹ năng cần thiết để làm việc
Trickle (2)
Cụm động từ Trickle down
•
Đạt lợi ích từ việc mở rộng kinh tế cho những người kém may mắn hơn
Cụm động từ Trickle up
•
Những lợi ích tài chính được đưa đến người nghèo, doanh nghiệp nhỏ
Trigger (1)
Cụm động từ Trigger off
•
Làm ai đó tức giận
•
Bắt đầu
Trip (3)
Cụm động từ Trip out
•
Chịu ảnh hưởng của thuốc thần kinh
Cụm động từ Trip over
•
Ngã
•
Ngã bởi bị vấp vào cái gì đó
Cụm động từ Trip up
•
Gây ra lỗi
Trot (3)
Cụm động từ Trot off
•
Rời đi
Cụm động từ Trot off to
•
Đi đến nơi nào đó
Cụm động từ Trot out
•
Đưa ra lời nói, nói
Trump (1)
Cụm động từ Trump up
•
Làm gì đó chậm vì khó khăn
Try (6)
Cụm động từ Try back
•
Gọi điện lại
Cụm động từ Try for
•
Cố gắng đạt được gì đó
Cụm động từ Try it on
•
Chọc tức ai bởi làm ồn hoặc hành động xấu
•
Cố gắng đạt được gì đó dù không có hy vọng
Cụm động từ Try on
•
Thử quần áo
Cụm động từ Try out
•
Kiểm tra thử
•
Kiểm tra thử xem liệu bạn có thích nó không
Cụm động từ Try out for
•
Được thử nghiệm trong một đội thể thao
Tuck (4)
Cụm động từ Tuck away
•
Để gì đó vào nơi an toàn
•
Ăn nhiều
Cụm động từ Tuck in
•
Làm sạch quần áo bằng cách đặt nó vào nơi nào đó
•
Bắt đầu ăn uống nhiệt tình
•
Sắp xếp khăn trải giường
Cụm động từ Tuck into
•
Bắt đầu ăn gì đó
Cụm động từ Tuck up
•
Sắp xếp khăn trải giường
Tune (4)
Cụm động từ Tune in
•
Xem hoặc nghe đài
Cụm động từ Tune in to
•
Xem hoặc nghe đài
Cụm động từ Tune out
•
Lờ đi, không chú ý đến
Cụm động từ Tune up
•
Cải thiện hoạt động của máy móc
•
Chỉnh dụng cụ âm nhạc trước khi chơi
Turf (1)
Cụm động từ Turf out
•
Ép ai đó rời đi
•
Loại bỏ, vứt đi
Turn (12)
Cụm động từ Turn against
•
Bắt đầu ghét gì đó
Cụm động từ Turn around
•
Làm ra thứ gì đó thành công
•
Hoàn thành công việc
•
Phản ứng một cách tiêu cực
Cụm động từ Turn away
•
Không cho phép ai đó vào
Cụm động từ Turn down
•
Giảm âm lượng, nhiệt độ
•
Từ chối một lời mời
•
Gấp nắp giường xuống để lấy chỗ cho ai đó ngủ
Cụm động từ Turn in
•
Đi ngủ
•
Đăng nhập, gửi đi
Cụm động từ Turn into
•
Trở thành
Cụm động từ Turn off
•
Tắt máy, thiết bị
Cụm động từ Turn on
•
Gây cho ai đó niềm vui, hứng thú
•
Khởi động máy móc
•
Tấn công
Cụm động từ Turn out
•
Sản xuất
•
Đưa ra một kết quả không ngờ
•
Ngừng ánh sáng
•
Tham gia
Cụm động từ Turn over
•
Cung cấp cho cơ quan chính quyền
Cụm động từ Turn to
•
Cố gắng để giúp đỡ
•
Bắt đầu một thói quen
Cụm động từ Turn up
•
Xuất hiện
•
Tăng âm lượng, nhiệt độ
Type (3)
Cụm động từ Type in
•
Nhập dữ liệu vào máy tính
Cụm động từ Type out
•
Viết một phiên bản đầy đủ trên máy tính
Cụm động từ Type up
•
Đánh máy bản hoàn chỉnh
Trang trước
Trang sau
Bài viết liên quan
•
160 bài học ngữ pháp tiếng Anh hay nhất
•
155 bài học Java tiếng Việt hay nhất
•
100 bài học Android tiếng Việt hay nhất
•
247 bài học CSS tiếng Việt hay nhất
•
197 thẻ HTML cơ bản
•
297 bài học PHP
•
85 bài học C# hay nhất
•
101 bài học C++ hay nhất
•
97 bài tập C++ có giải hay nhất
•
208 bài học Javascript có giải hay nhất