Tải bản đầy đủ (.pdf) (21 trang)

HỌ THỰC VẬT CHUẨN và HÌNH ẢNH TRONG MÔN THỰC VẬT DƯỢC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.93 MB, 21 trang )

TT

TÊN CÂY

HỌ

TÊN KH

1

Kiến cò
(Bạch hạc)

Ô rô

Acanthaceae

2

Cát đằng

HÌNH ẢNH

HOA THỨC



k3-6 K(5)
C(5) A(2+2) G(2)



Ô rô

Acanthaceae

K5 C(5)
A4G(2)

HOA ĐỒ


3

Trái nổ

Ô rô

Acanthaceae

4

Xuyên tâm
liên

Ô rô

Acanthaceae

*
K(5) C(5)
A(4)G(2)



5

Tai thỏ

Ô rô?
Kim
ngân?

Acanthaceae?
Caprifoliaceae?


K5C(5) A4 G(2)


6

Biến hoa

Ô rô

Acanthaceae

7

Hẹ

Hành


Alliaceae

*
P3+3 A3+3 G(3)


8

Nở ngày

Rau dền

Amaranthaceae

*
K5C0A(5)G(2)

9

Mồng gà

Rau dền

Amaranthaceae

*
K5C0A(5)G1

10


Dừa cạn

Trúc đào

Apocynaceae

*
K(5)C(5)A5G2


11

12

Mai chiếu
thủy

Trúc đào

Mai chỉ thiên

Trúc đào

Apocynaceae

*
K(5)C(5)A(5)G2

Apocynaceae


*
K(5)C(5)A(5)G2

13

Nhất chi mai

Trúc đào

Apocynaceae

*
K(5)C(5)A(5)G2


14

Chuồn chuồn

Họ cúc

Asteraceae

*
K5C(5)A5G2

15

Vòi voi


Vòi voi

Boraginaceae

*
K(5)C(5)A5G(2)


16

Bông cải

Họ cải

Brassiaceae

*
K2+2C4A2+4G(2)

17

Điệp cúng

Họ vang

Caesalpiniaceae


K5C5 A5+5 G1



18

Bò cạp nước

Họ vang

Caesalpiniaceae


K5C5A5+5 G1

19

20

Màn màn hoa
vàng

Màn màn

Sử quân tử

Họ bàng

Capparaceae

*
K2+2C4AnG(2)


Combretaceae


𝑲(𝟓) 𝑪𝟓 𝑨𝟓+𝟓̅̅̅̅
𝑮𝟏


21

Râu mèo

Bạc hà

Lamiaceae

22

Ích mẫu

Bạc hà

Lamiaceae


K(5)C(5)A4 G(2)


23


Húng quế

Bạc hà

Lamiaceae

24

Sơ ri

Măng rô

Malpighiaceae

*
K5C5A5+5G(3)


25

Kim Đồng

Măng rô

Malpighiaceae

*
K5C5A5+5G(3)

26


Dâm bụt

Họ bông

Malvaceae

*
k6-8 K(5) C5 A(n)
G(5)


27

Chổi đực

Họ bông

Malvaceae

28

Tràm liễu

Họ sim

Myrtaceae

29


Hoa giấy

Hoa giấy

Nyctaginaceae

*
K(5) C5 A(n) G(8)


𝑲(𝟓) 𝑪𝟓 𝑨(𝒏) ̅̅̅̅
𝑮𝟑


*

30

Khế

Chua me
đất

Oxalidaceae

K5C5 A5+5 G(5)

31

So đũa


Họ đậu

Papilionaceae

K(5)C5A(9)+1 G(1)





32

Sục sạc sọc

Họ đậu

Papilionaceae

33

Cỏ mần trầu

Lúa

Poaceae

34

Ti gôn


Rau răm

Polygonaceae

K(5)C5A(10)G1


K(5)C0A(4+4) G(3)


35

Táo ta

Táo ta

Rhamnaceae

36

Trang son

Cà phê

Rubiaceae

*
K5C5A5 G2



𝑲(𝟒) 𝑪(𝟒) 𝑨𝟒 ̅̅̅̅̅
𝑮(𝟐)


37

Dành dành

Cà phê

Rubiaceae

38

Liễu hồng

Cà phê

Rubiaceae


𝑲(𝟔) 𝑪(𝟔) 𝑨𝟔 ̅̅̅̅̅
𝑮(𝟐)


*
39

Nguyệt quới


Họ cam

Rutaceae

K5C5A5+5
G(2)


40

Xác pháo

Hoa mõm
Scrophulariaceae
chó

41

Nhân trần

Hoa mõm
Scrophulariaceae
chó

↑⚥ K(5)C(5)A4
G(2)

↑⚥ K(5)C(5)A4
G(2)



42

Tô liên

43

Dạ lý hương

Hoa mõm
Scrophulariaceae
chó

Họ cà

Solanaceae


K(5)C(5)A(4)G2


44

Cây ớt

Họ cà

Solanaceae


45

Chuỗi ngọc

Cỏ roi
ngựa

Verbenaceae

46

Trâm ỏi

Cỏ roi
ngựa

Verbenaceae


K(5)C(5)A4 G(4)


K(5)C(5)A2+2G(2)



×