Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (233.11 KB, 6 trang )
Từ vựng tiếng Anh
về du thuyền
1. life jacket /laɪf
ˈdʒæk.ɪt/ - áo
phao
2. canoe /kəˈnuː/ -
xuồng
3. paddle /ˈpæd.ļ/
- cái guồng
4. sailboat
5. rudder /ˈrʌd.əʳ/ -
6. centerboard
/ˈsen.təʳbɔːd/ -
/seɪlbəʊt/ - thuyền
buồm
bánh lái phần giữa thuyền
7. boom /buːm/ -
sào ngang
8. mast /mɑːst/ - cột
buồm