Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Từ vựng tiếng anh về du thuyền

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (233.11 KB, 6 trang )

Từ vựng tiếng Anh
về du thuyền



1. life jacket /laɪf
ˈdʒæk.ɪt/ - áo
phao

2. canoe /kəˈnuː/ -
xuồng

3. paddle /ˈpæd.ļ/
- cái guồng

4. sailboat

5. rudder /ˈrʌd.əʳ/ -

6. centerboard
/ˈsen.təʳbɔːd/ -
/seɪlbəʊt/ - thuyền
buồm
bánh lái phần giữa thuyền

7. boom /buːm/ -
sào ngang

8. mast /mɑːst/ - cột
buồm


9. sail /seɪl/ -
buồm


12. outboard
10. water-skier
/ˈwɔː.təʳ ˈskiː.əʳ/ -
người lướt sóng
11. towrope
/ˈtəʊ.rəʊp/ - dây kéo
motor /aʊtbɔːd
ˈməʊ.təʳ/ - máy
gắn ngoài (xuồng
máy)

13. motorboat
/ˈməʊ.tə.bəʊt/ -
xuồng máy

14. windsurfer
/ˈwɪndˌsɜː.fəʳ/ -
người chơi ván

15. sailboard
/ˈseɪl.bɔːd/ - ván
buồm
buồm

16. cabin cruiser
/ˈkæb.ɪn ˈkruː.zəʳ/

- tàu có 1 hoặc
vài buồng nhỏ

17. kayak /ˈkaɪ.æk/ -
xuồng caiac

18. dinghy
/ˈdɪŋ.gi/ - xuồng
nhỏ


×