Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Cách thể hiện sự đồng ý trong tiếng anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (51.64 KB, 2 trang )

Cách thể hiện sự đồng ý trong tiếng Anh
Trang trước

Trang sau

Cách thể hiện sự đồng ý, tán thành trong tiếng Anh
Tán thành một ý kiến hoặc lời phát biểu thì dễ dàng hơn rất nhiều so với lúc phủ quyết. Có khá nhiều
cách để bày tỏ sự đồng ý, dưới đây là một vài cách diễn đạt:

- I couldn't agree with you more!
- How true!
- You're exactly right!
- That's exactly right!
- I agree wholeheartedly with what you say!
- That's exactly what I was thinking!
- That's exactly what I believe!
- That's exactly how I feel!
- There's no doubt about it.
- That's my opinion, too.
- Absolutely!
- Definitely!

- You can say that again. (Thân mật)
- For sure! (Thân mật)
- You bet! (Thân mật)
- And how! (Thân mật)
- I'll say. (Thân mật)
- Right on! (Thân mật)

doubt (n): không chắc, sự hồ nghi, nghi ngờ



Nên nhớ các câu đồng ý quá thân mật không phù hợp cho tất cả mọi tình huống. Trong những khung
cảnh thân mật với bằng hữu hay bạn bè thân quen đều dùng được. Nhưng trong bối cảnh kinh doanh
hoặc giao tế xã hội trang trọng, phải lưu ý và suy nghĩ thật cẩn thận trước khi sử dụng.
Ngoài ra, mức độ đồng ý cũng giảm dần theo thứ tự (từ đồng ý 100% — I couldn't agree with you
more! đến đồng ý do dự hay miễn cưỡng — Well, I'm not completely sure, but I generally agree) vì
thế bạn có thể thay đổi câu trả lời tùy theo tình huống và cảm giác của bạn.
Chương tới chúng ta sẽ tìm hiểu cách để làm người khác đồng ý với mình trong tiếng Anh. Mời bạn
tiếp tục theo dõi.
Các bài Tình huống tiếng Anh thông dụng khác:


Lời khen diện mạo



Lời khen sự khéo léo hay tài năng



Lời khen kết quả công việc



Lời khen về đồ vật



Lời than phiền




Đổ lỗi



Ứng phó lời than phiền



Cách bày tỏ quan điểm



Cách hỏi ý kiến người khác



Cách thể hiện sự đồng ý



Làm người khác đồng ý với mình



Cách thể hiện sự không đồng ý

Trang trước




×