Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

V ving hay v to trong tiếng anh phần 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (84.83 KB, 5 trang )

V Ving hay V To trong tiếng Anh Phần 3)
Trang trước

Trang sau

Chương này chúng ta tiếp tục tìm hiểu các động từ có thể được theo sau bởi cấu trúc V-ing hoặc cấu
trúc To... và mang ý nghĩa khác nhau tương ứng với từng cấu trúc.

A. Nhóm động từ Like, Love và Hate trong tiếng Anh
like

love

hate

can't bear

enjoy

dislike

mind

can't stand

Những động từ và thành ngữ này đều có nghĩa chung là "thích" hay "không thích". Chúng thường
được theo sau bởi V-ing.
Ví dụ:

- Ann hates flying.
Ann không thích đi máy bay.



- Why do you dislike living here?
Vì sao bạn không thích sống ở đây?

- I don't like people shouting at me. (=I don't like being shouted at)
Tôi không thích người ta quát nạt tôi.

Sau các động từ love, hate và can't bear, chúng ta cũng có thể sử dụng to...
Ví dụ:

- I love meeting people.

hoặc I love to meet people.

Tôi thích gặp gỡ mọi người.


- She can't bear being alone.

hoặc She can't bear to be alone.

Cô ấy không chịu nổi cảnh sống một mình.

Nhưng sau các động từ enjoy/dislike/mind/can't stand, chúng ta chỉ được sử dụng V-ing(không sử
dụng to...)
Ví dụ:

- I enjoy being alone. (KHÔNG nói 'I enjoy to be')
Tôi thích ở một mình.


- Tom doesn't mind working at night. (KHÔNG nói 'mind to work')
Tom không ngại làm việc vào ban đêm.

Động từ Like
Bạn có thể nói "I like doing something" hay "I like to do something" (=Tôi thích làm việc gì đó).
Thường không có sự khác biệt nào khi sử dụng hai cấu trúc này.
Ví dụ:

- I like getting up early. hoặc I like to get up early.
Tôi thích dậy sớm.

Trong tiếng Anh Anh (British English), đôi khi có sự khác biệt giữa "I like doing" và "I like to do".


I like doing something có nghĩa là Tôi thích làm việc gì đó.




- Do you like cooking? (=do you enjoy it?)



Bạn có thích nấu nướng không?




- I like living here. (=I enjoy it)
Tôi thích sống ở đây.




I like to do something có nghĩa là Tôi nghĩ đó là một việc tốt cần làm hay phải làm.




- I like to clean the kitchen as often as possible.




(This doesn't mean that I enjoy it; it means that I think it is a good thing



to do)



Tôi muốn lau chùi nhà bếp càng thường xuyên càng tốt.



(điều này không có nghĩa là tôi thích việc lau chùi; nó có nghĩa rằng tôi



nghĩ đó là một việc cần thiết nên làm)



- Mary likes people to be on time.



Mary thích những người đúng giờ.

C. Would like/would love/would hate/would prefer trong tiếng Anh
Would like/would love/would hate/would prefer thường được theo sau bởi to + động từ nguyên thể.
Ví dụ:

- I would like to be rich.
Tôi muốn trở nên giàu có.

- Would you like to come to dinner on Friday?
Bạn có muốn đến dùng bữa tối vào thứ Sáu?

- I'd love (=would love) to be able to travel round the world.
Tôi muốn có thể đi du lịch vòng quanh thế giới.

- Would you prefer to have dinner now or late?
Bạn muốn dùng bữa tối bây giờ hay muộn hơn.

So sánh I like và I would like:

- I like playing/to play tennis. (=I enjoy it in general)
Tôi thích chơi quần vợt.

- I would like to play tennis today. (=I want to play today)

Hôm nay tôi muốn chơi quần vợt.

Ghi chú: Lưu ý rằng would mind được theo sau bởi cấu trúc V-ing.


- Would you mind closing the door, please?
Bạn có thể đóng cửa lại được không?

D. Cấu trúc I would like to have done something
Bạn có thể nói "I would like to have done something" với nghĩa là "Bây giờ tôi tiếc là tôi đã không làm
hay không thể làm được điều đó".
Ví dụ:

- It's a pity we didn't see Val when we were in London. I would like
to have seen her again
Thật đáng buồn là chúng tôi đã không gặp Val khi chúng tôi ở London. Tôi muốn
gặp cô ấy một lần nữa.

- We'd like to have gone on holiday but we didn't have enough money.
Chúng tôi muốn đi nghỉ mát nhưng chúng tôi đã không có đủ tiền.

Bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc tương tự sau would love/would hate/would prefer.
Ví dụ:

- Poor old Tom! I would hate to have been in his position.
Thật tội nghiệp cho ông bạn già Tom! Tôi chẳng muốn rơi vào tình thế của ông ấy.

- I'd love to have gone to the party but it was impossible.
Tôi thích đến dự buổi tiệc nhưng đã không thể đến được.


Bài tập V + V-ing hay V + To V
Để làm bài tập V + V-ing hay V + To V, mời bạn click chuột vào chương: Bài tập V + V-ing hay V + To
V.
Các loạt bài khác:


V + V-ing



V + to infinitive



V + (Object) + to infinitive




V + V-ing hay V + to (I)



V + V-ing hay V + to (II)



V + V-ing hay V + to (III)




Prefer & Would Rather



Giới từ + V-ing



Be/get used to + V-ing



V + giới từ + V-ing



Thành ngữ + V-ing



Giới từ to, for và so that



Tính từ + to V



Afraid to/of và giới từ + V-ing




See sb do và see sb doing



Mệnh đề V-ing (-ing Clause)



×