So sánh hơn trong tiếng Anh (Phần 1)
Trang trước
Trang sau
A. Ví dụ so sánh hơn trong tiếng Anh
Ví dụ:
- How shall we travel? By car or by train?
Mình sẽ đi cách nào đây? Bằng ô tô hay tàu lửa?
- Let's go by car. It's cheaper.
Hãy đi bằng ô tô. Đi ô tô rẻ hơn.
- Don't go by train. It's more expensive.
Đừng đi xe lửa. Đi xe lửa mắc hơn.
--& cheaper và more expensive là những hình thức so sánh.
Với các hình thức so sánh hơn, bạn có thể sử dụng than:
- It's cheaper to go by car than by train.
Đi bằng ô tô rẻ hơn đi bằng xe lửa.
- Going by train is more expensive than going by car.
Đi bằng xe lửa mắc hơn đi bằng ô tô.
B. Cách hình thành dạng thức so sánh hơn trong tiếng Anh
Để có dạng thức so sánh, ta thêm -er hoặc more... theo qui tắc như trong bảng sau:
Chúng ta thêm -er cho những từ ngắn (một âm
Ta dùng more... với những từ dài (từ hai
tiết):
âm tiết trở lên):
cheap --& cheaper
more modern
fast --& faster
more serious
large --& larger
more expensive
thin --& thinner
more comfortable
Ta cũng dùng -er với những từ có hai âm tiết mà tận
more... cũng dùng với những trạng từ tận
cùng bởi -y (-y & -ier):
cùng bởi -ly:
lucky --& luckier
more slowly
early --& earlier
more quietly
easy --& easier
more seriously
pretty --& prettier
more carefully
Hãy so sánh các câu sau:
- You're older than me.
- You're more patient than me.
Anh lớn tuổi hơn tôi.
Anh kiên nhẫn hơn tôi.
- The exam was quite easy — easier than we
expected.
- The exam was quite difficult — more difficult than we
expected.
Bài thi rất dễ, dễ hơn chúng tôi tưởng.
Bài rất khó — khó hơn là chúng tôi tưởng.
- Can you walk a bit faster?
- Can you walk a bit more slowly?
Bạn có thể đi nhanh hơn một chút không?
Bạn có thể đi chậm hơn một chút được không?
- I'd like to have a bigger car.
- I'd like to have a more reliable car.
Tôi muốn có một chiếc xe lớn hơn.
Tôi muốn có một chiếc xe đáng tin cậy hơn.
- - Last night I went to bed earlier than usual.
- I don't play tennis much these days. I used to play more
often.
Đêm qua tôi đi ngủ sớm hơn bình thường.
Dạo này tôi không chơi tenis nhiều. Lúc trước tôi chơi thường
xuyên hơn.
Bạn có thể dùng -er hoặc more... với một số tính từ có hai âm tiết, đặc biệt:
quiet
clever
narrow
shallow
simple
Ví dụ:
- It's too noisy here. Can we go somewhere quieter/more quiet?
Nơi đây ồn quá. Mình có thể đến đâu đó yên tĩnh hơn không?
C. Các từ bất qui tắc
Qui tắc trên áp dụng cho hầu hết các tính từ và trạng từ. Tuy nhiên cũng có những tính từ và trạng từ
không theo qui tắc trên, và chúng được gọi là bất qui tắc. Dưới đây là một số tính từ/trạng từ bất qui tắc
này:
good/well --& better
- The garden looks better since you tidied it up.
Khu vườn trông đẹp hơn từ khi bạn dọn dẹp lại.
- I know him well — probably better than anybody else.
Tôi biết rõ ông ta — có lẽ là rõ hơn bất kỳ ai khác.
bad/badly --& worse
- "Is you headache better?" "No, it's worse."
"Bạn đỡ đau đầu chưa?" "Chưa, còn tồi tệ hơn."
- He did very badly in the exam — worse than expected.
Anh ấy đã làm bài thi rất tồi — tồi hơn đã tưởng.
far --& further (hoặc farther):
- It's a long walk from here to the station — further than I thought.
(hoặc ... farther than...)
Quãng đường từ đây tới ga khá xa — xa hơn tôi nghĩ.
Further (không phải 'farther') còn có nghĩa hơn nữa, thêm nữa:
- Let me know if you hear any further news. (= any more news)
Hãy cho tôi biết nếu bạn biết thêm tin tức.
Bài tập so sánh hơn
Để làm bài tập so sánh hơn, mời bạn click chuột vào chương: Bài tập so sánh hơn.
Các loạt bài khác:
Tính từ tận cùng bằng -ing & -ed
Thứ tự tính từ: tính từ trước danh từ
Tính từ & Trạng từ (I)
Tính từ & Trạng từ (II)
Cách sử dụng so & such
Cách sử dụng enough & too
Cách sử dụng quite & rather
So sánh hơn (I)
So sánh hơn (II)
So sánh không bằng
So sánh nhất
Thứ tự từ (I)
Thứ tự từ (II)
Still, yet, already & any more ...
Cách sử dụng even, event though ...
Follow để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về
ngữ phá