Trườngưđạiưhọcưcôngưnghiệpưhàư
nội
khoaưđiện
bộưmôn:ưtựưđộngưhoá
Lớp:ưltcđđhư-ưđiện1ưkhoáư1
Nhómư7:ưKhảoưsátưhệưtruyềnưđộngưđiệnư
servoưcủaưhãng:ưsureưđàiưloan
Hà Nội; tháng 8 năm 2008
Giớiưthiệuưđộngưcơưservo
Độngưcơưservoưlàưmộtưđộngưcơưđiệnưđượcưthiếtưkếưchoư
nhữngưhệưthốngưđiềuưkhiểnưcóưhồiưtiếpưvòngưkín
Tínưhiệuưraưcủaưđộngưcơưđượcưnốiưvớiưmạchưđiềuưkhiển
Khiưđộngưcơưquay,ưvậnưtốcưvàưvịưtríưsẽưđượcưhồiưtiếpưvềư
mạchưđiềuưkhiểnưnày
Vìưmộyưlýưdoưnàoưngănưcảnưchuyểnưđộngưquayưcủaưđộngư
cơ,ưthìưcơưcấuưhồiưtiếpưsẽưnhậnưthấyưtínưhiệuưraưchưaưđạtư
đượcưvịưtríưmongưmuốn.ưMạchưđiềuưkhiểnưtiếpưtụcưchỉnhư
saiưlệchưchoưđộngưcơưđạtưđượcưđiểmưchínhưxác
Cácưđộngưcơưservoưcóưthểưđượcưđiềuưkhiểnưbằngưliênưlạcưvôư
tuyếnưnênưgọiưlàưđộngưcơưservoưR/Cư(RadioưưControlled)
Độngưcơưservoưcóưthểưđượcưđiềuưkhiểnưbằngưmáyưtínhư
hoặcưmộtưbộưviưxửưlý,ưhoặcưchỉưcầnưmộtưICư555
Độngưcơưservoưcóưnhiềuưkiểuưdángưvàưkíchưthướcưkhácưnhau
Độngưcơưservoưđượcưsửưdụngưtrongưnhiềuưngànhưcôngư
nghiệpưkhácưnhau
Cấuưtạoưbênưtrongưcủaưmộtưđộngưcơưservo
1.ưĐộngưcơ
2.ưBảnưmạchưđiệnưtử
3.ưDâyưnguồnưchính:ư
(đỏ)
4.ưDâyưtínưhiệu:ư(vàngư
hoặcưtrắng)
5.ưDâyưâm/Dâyưnốiưđất:ư
(đen)
6.ưBộưđiềuưchỉnhưđiệnư
áp:(bộưchiaưđiệnưáp)
7.ưtrụcưđầuưra/Bánhưrăng
8.ưMặtưbíchưlắpư(ghá)ư
độngưcơưservo/bánhưxe
9.ưHộpưđộngưcơưservo
10.ưChípưtíchưhợpưđiềuư
khiển
M·s¶nphÈmvµh×nh¶nh
• SVL–201&201B
C«ngsuÊt100w
M«menqu¸ntÝnh
nhá
• SVL–202&202B
C«ngsuÊt200w
M«menqu¸ntÝnh
nhá
M·s¶nphÈmvµh×nh¶nh
• SVL204–204B
C«ngsuÊt:400w
M«menqu¸ntÝnh
nhá
• SVL207–207B
C«ngsuÊt:750w
M«menqu¸ntÝnh
nhá
M·s¶nphÈmvµh×nh¶nh
• SVL210–210B
C«ngsuÊt:1000w
M«menqu¸ntÝnh
nhá
• SVM210–210B
C«ngsuÊt:1000w
M«menqu¸ntÝnh
trungb×nh
M·s¶nphÈmvµh×nh¶nh
• SVM220–220B
C«ngsuÊt:2000w
M«menqu¸ntÝnh
trungb×nh
• SVM230–230B
C«ngsuÊt:3000w
M«menqu¸ntÝnh
trungb×nh
Cácưbộưphậnưbênưngoàiưcủaưđộngưcơư
côngưsuấtưnhỏưhơnưhoặcưbằngư750wư
cóưmôưmenưnhỏ
1.ưNguồnưđộngưcơưvàưphanh
2.ưNốiưvớiưsenxơư(bộưmãưhoá)
3.ưĐệmưnótưtrụcưđộngưcơ
4.ưTrụcưđộngưcơ
5.ưBíchưlắpưđộngưcơ
6.ưThânưđộngưcơ
6
1
5
4
2
3
Cácưbộưphậnưbênưngoàiưcủaưđộngưcơư
côngưsuấtưlớnưhơnưhoặcưbằngư1000wư
cóưmôưmenưtrungưbình
1.ưNguồnưđộngưcơưvàưphanh
2.ưNốiưvớiưEncorderư(bộưmãưhoá)
3.ưBíchưlắpưđộngưcơ
4.ưĐệmưnótưtrụcưđộngưcơ
1
5.ưTrụcưđộngưcơ
2
6.ưThânưđộngưcơ
6
5
3
4
Cáchưnốiưvớiưthiếtưbịưđiềuưkhiển
Cáchưnốiưtruyềnưthốngưdùngưbộưđiềuư
khiểnưđộngưcơưservoưAC
Bộ điều khiển động cơ
servo AC
Đầu vào
220V AC
Cáp động
cơ/phanh
Kết nối
bộ
cài mềm
Cáp của senxơ
Máy tính lập
trình phần
mềm
Động cơ
servo
Bộ điều chỉnh
Mức t/hiệu
đợc mã hoá
Tín hiệu
đ/khiển
BộưđiềuưchỉnhưđộngưcơưservoưAC
1.ưMànưhìnhưhiểnưthị
2.ưVùngưphímưcàiưđặt
3.ưĐènưchỉưthị
4.ưBộưphậnưlàmưmát
5.ưNguồnưvàoưchínhư&ư
điềuưkhiển
6.ưNốiưvớiưmotor
7.ưNốiưvớiưtrởưngoài
8.ưĐiểmưnốiưtiếpưđất
9.ưCổngưnốiưtruyềnư
thông
10.ưNốiưvớiưbộưmãưhoá
11.ưNốiưvớiưbộưvàoưra
12.ưNhãnưcảnhưbáo
13.ưNhãnưtênưgọi
14.ưKheưthôngưgió
Cáchưghépưđộngưcơưservoưacưvớiưcácưthiếtư
bịưkhác
Nguồn:100w~1kw:1ưphaư200~255VACư
ưưưưưưưưưưưưưưưưưưưư3ưphaư170~255VAC
ư2kw~3kwư:3ưphaư170~255VAC
Plc đ/khiển
mccb
điều khiển
đ/c servo
Công
tắc tơ
Bộ
liên kết
Nối với
I/O
Nối
encoder
điện trở
tái sinh
Nối truyền
thông
Rs-232; rs-485
động cơ
servo
Phanh điện từ
Và cáp cho đ/k phanh
Bảngưmãưthiếtưbịưkếtưhợpưcủaưđộngưcơư
servoưACưvàưthiếtưbịưđiềuưkhiển
Quán
tính
motor
Công
suất
100 w
Quán
tính
thấp
200 w
400 w
SVA 2040
750 w
1000 w
Quán
tính
trung
bình
Thiết bị
đ/k Motor
1000 w
2000 w
3000 w
SVA 2100
SVA 2300
Motor
không có
phanh
Motor có
phanh
Mã
moto
r
SVL 201
SVL 201B
10
SVL 202
SVL 202B
11
SVL 204
SVL 204B
12
SVL 207
SVL 207B
20
SVL 210
SVL 210B
21
SVM 210
SVM
210B
22
SVM 220
SVM
220B
30
SVM 230
SVM
31
Thôngưsốưkỹưthuậtưcủaưđộngưcơưsureưservo
Loạiưquánưtính
Thấp
Trungưbình
Kiểu động cơ
SVL 201
SVL 202
SVL 204
SVL 207
SVL 210
SVM 210
SVM 220
SVM - 230
Kiểu động cơ ( với phanh )
SVL - 201B
SVL - 202B
SVL - 204B
SVL 207B
SVL - 210B
SVM - 210B
SVM - 220B
SVL - 230B
Công suất tiêu thụ đầu ra
W
100
200
400
750
1000
1000
2000
3000
Mô men định mức
Nm
0,318
0,64
1,27
2,39
3,3
4,8
9,4
14,3
Mô men cực đại
Nm
0,95
1,91
3,82
7,16
9,9
15,7
23,5
35,8
Tốc độ định mức
V/p
Tốc độ cực đại
V/p
Dòng điện định mức
A
1,1
1,7
3,3
5,0
6,8
5,6
13,1
17,4
Dòng điện cực đại
A
3,1
4,9
9,3
14,1
18,7
17,6
31,4
42,3
Dòng điện điều chỉnh cho
đầu vào
1 pha, A
1,0
1,7
3,4
5,9
8,0
8,0
-
-
3 pha, A
0,8
1,3
2,6
4,7
6,2
6,2
9,1
13,6
3000
2000
5000
4500
3000
Điện áp
VDC
Dòng điện
ADC
0,21
0,38
0,4
0,75
0,83
1,45
1,67
Mô men
giữ
Nm
0,32
1,27
2,55
9,3
7,5
32,0
50,0
Hằng số thời gian máy
ms
0,6
0,6
1,7
1,4
1,6
0,9
Mô men ma sát ở trạng thái
tĩnh
Nm
0,02
0,08
0,49
0,29
Điện trở phần ứng
32
24
11
6,3
8,4
13,2
6,1
2,3
Điện kháng phần ứng
mH
1,6
3,2
3,2
4,8
4,1
6,7
10,1
14,2
Bộ phanh
24
0,9
0,7
0,04
Cấp cách điện
F
Điện trở cách điện
>100 m ; 500 VDC
Độ bền cách điện
1500 VAC ; 50 Hz ; 60 giây
Làm việc ở nhiệt độ môi trờng
Nhiệt độ bảo quản
Hoạt động ở độ ẩm môi trờng
0 ~ 40 0C
-20 ~ 65 0C
20 ~ 90 %
0,98
Thôngưsốưkỹưthuậtưcủaưbộưđiềuưkhiểnưđộngư
cơưsureưservoưAC
Kiểu thiết bị
SVA 2040
SVA 2100
SVA 2300
Số pha điện áp
1 pha hoặc 3 pha
3 pha
Dải tần số và điện
áp
1 pha: 200 ~ 255 VAC; 50/60
Hz 5%
3 pha: 170 ~ 255 VAC; 50/60
Hz 5%
170 ~ 255 VAC
50/60 Hz 5%
Dòng điện
nguồn vào
mạch chính
1
pha
3,4 A; 400 w
8,0 A; 1000 w
-
3
pha
2,6 A; 400 w
6,2 A; 1000w
13,6 A; 3000 w
44 A
77 A
87 A
Dòng điện tải nối
vào mạch chính
Điện áp và dòng
điện của mạch
điều khiển
Dòng điện cực đại
43 mA; 200 ~ 255 VAC; 1 pha
32 A; Maximum
Thôngưsốưkỹưthuậtưcủaưbộưđiềuưkhiểnưđộngư
cơưsureưservoưAC
Cácưđạiưlượng
SVAưư2040
SVAưư2100
SVAưư2300
phươngưthứcưđiềuưkhiểnưvịưtrí phươngưthứcưđiềuưkhiể
Tần số xung nhịp đầu vào Max
Max: 500 ( truyền thẳng); Max: 200 (vòng hở)
Kiểu xung nhịp
Xung vuông
Nguồn điều chỉnh
Truyền xung từ ngoài hoặc thiết lập trên bo mạch của thiết bị
Phơng thức làm phẳng
Chặn xung thấp và lọc xung dạng đờng cong
Cơ cấu điện tử
Cơ cấu điện tử đa chức năng
Giới hạn mô men hoạt động
Cài đặt tham số hoặc đầu vào tơng tự gần kề
Bù dần hớng
Cài đặt tham số
Đầu vào điều khiển tơng tự
Loại điện áp
Lỡng cực: 10 VDC
Điện trở đầu vào
10 k
Hằng số thời gian
2,2 * 10-6 (s)
Phạm vi điều khiển tốc độ
1 : 5000
Nguồn điều khiển
Tín hiệu analog từ ngoài hoặc thiết lập trên bo mạch của thiết bị
Phơng thức làm phẳng
Chặn xung thấp và lọc xung dạng đờng cong
Giới hạn mô men hoạt động
Cài đặt tham số hoặc theo đầu vào tơng tự
Đặc điểm phản ứng tần số
Maximum 450Hz
0,01% hoặc nhỏ hơn 0 tới 100% sự dao động của tải
0,01% hoặc nhỏ hơn 10% sự dao động của nguồn
Điềuưkhiểnưđộngưcơưservoưbằngưicưđịnhưthìư
555
Khiưhoạtưđộng,ưICư555ưsinhưraưmộtưtínưhiệuưxungưcóưchuư
kỳưnhiệmưvụưkhácưnhauưđểưđiềuưkhiểnưhoạtưđộngưcủaư
servo,ưchỉnhưbiếnưtrởưđểưđịnhưvịưcủaưservo
Icư555
Đ/cơ
servo
Cáchưnốiư(điện)ưđộngưcơưvớiưthiếtưbịưđiềuư
khiểnưđ/cư:ưmạchưlực
Lọc nhiễu
BộưĐiềuưkhiểnư
độngưcơưservo
Cầu chì
mạch
điều
Mạch điều khiển
Cáchưnốiư(điện)ưđộngưcơưservoưvớiưthiếtưbịưđiềuưkhiển
230V,ư1ư
phaưorư3ư
pha
Máy
phát
xung 10
Càiưđặtưmặcưđịnh
Kiểuư
điềuư
khiểnư
vịưtrí
Nốiư35ưtớiư17ưvớiưmạchưvòngư
V
hở
Nốiưxaưnếuưdùngư24ưVDCưngoài
Điềuưkhiểnưservo
Điệ
n
trở
Đ/C
Nguồnư
ưcấpư
nộiưtạiư
24ư
VDC
Encod
er
Tuỳưchọnưs/dư
nguồn
Choưđ/cưservo
Cungưcấpư24VDC
Xoáưlệnh
100mAưmax,ưtốiưthiểu
1,5kưnếuưtảiưtrởưkhá
Sửưdụngưdiotưnếuưtảiư
Chọnưđ/kưvịưtríưorưmomen
Đặtưlạiưbáoưđộng
Hạnưchếưdiưchuyểnưsau
Hạnưchếưdiưchuyểnưtiến
Dừngưsựưcố
Nhanhưtựưđộng
ư8V
1ưmAư
max
XungưphaưAMãưhoáư
Tốcưđộưthấp
XungưphaưB tínư
Vịưtríưđầu
XungưphaưZ đầuư
Vịưtríưcuối
Báoưđộng
Sửưdụngư
24ưVDC
hiệuư
ra
40mAư
max
Cáchưnốiư(điện)ưđộngưcơưservoưvớiưthiếtưbịưđiềuưkhiển
230V,ư1ư
phaưorư3ư
pha
Nguồ
nưư
cấpư
nộiưtạiư
24ư
VDC
Nguồnư
ưcấpư
nộiưtạiư
24ư
VDC
Điện
trở
Đ/C
Encode
r
nguồn
cungưcấpư
Choưđ/cư
24VDC
servo
Tácưđộngưmômen/tốcưđộ
Càiưđặtưmặcư
định
Chọnưtốcưđộưorưmômen
Đặtưlạiưbáoưđộng
Hạnưchếưdiưchuyểnưlùi
Hạnưchếưdiưchuyểnưtiến
Dừngưsựưcố
Nhanhưtựưđộng
100mAưmax,ưtốiưthiểu
1,5kưnếuưtảiưtrởưkhá
Sửưdụngưdiotưnếuưtảiư
Kiểuư
điềuư
khiểnư
tốcưđộư
vàư
mômen
Nốiư35~17,ưmạchư
Nốiưxaưnếuưdùngư24ưVDCư
vòngưhở
ngoài
Chọnưs/dư
Điềuưkhiểnưservo
Tốcưđộưthấp
Tốcưđộưcao
Đ/kphanh
Báoưđộng
Sửư
dụngư
24ưVDC
ư
8V
1ư
mAư
Mãưhoáư
XungưphaưA
max
tínư
XungưphaưB
hiệuư
XungưphaưZ đầuưra
40mAư
max
CÊutrócc¬b¶nkiÓu®iÒukhiÓnvÞtrÝ
LÖnh ®iÒu khiÓn vÞ trÝ
Xö lý lÖnh
®iÒu khiÓn
vÞ trÝ
§Çu ra
vÞ trÝ
BiÓu ®å
khèi
®/khiÓn vÞ
trÝ
M¹ch vßng
Tèc ®é
M¹ch vßng
dßng ®iÖn
CÊutrócc¬b¶nkiÓu®iÒukhiÓntèc®é
LÖnh ®iÒu
khiÓn
tèc ®é
Xö lý ®iÒu
khiÓn
tèc ®é
Ph¶n håi
Tèc ®é
S¬ ®å khèi
®/khiÓn tèc
®é
S¬ ®å khèi
®îc tÝch hîp
H¹n chÕ
Tèc ®é
§Çu ra
tèc ®é
M/vßng
D/®iÖn
Vùngưcàiưđặtưthôngưsốưđiềuưkhiểnư
độngưcơưservoưac
Càiưđặtưcácư
thôngưsốưhoạtư
độngưchoư
độngưcơưservoư
đượcưthựcưhiệnư
trênưvùngưcàiư
đặtưcủaưthiếtư
bịưđiềuưkhiển:ư
gồmưcácưthôngư
số,ưvịưtrí,ưtốcư
độ,ưmômenư
theoưtàiưliệuư
kèmưtheoưthiếtư
bịưcủaưhãng.
Mànưhìnhư
hiểnưthị
Phímưchọn
Chếưđộ
Phímưchọn
vịưtríưsau
Ledưbáo
hoạtưđộng
Phímưchấp
nhận
Phímưchọn
tiến
Phímưchọn
lùi
ứngưdụngưcủaưđộngưcơưservo
Độngưcơưđiệnưservoưđượcưsửưdụngưtrongưnhiềuưứngưdụngư
khácưnhau
Dùngưtrongưcácưmáyưcắtưgọtưvàưgiaưcôngưkimưloạiưcóưsựư
điềuưkhiểnưbằngưmáyưtính
ĐặcưbiệtưvớiưcácưđộngưcơưservoưDCưứngưdụngưnhiềuư
trongưcácưrôbot(ưứngưdụngưđểưláiưrôbot,ưdiưchuyểnưcácư
tayưmáyưlênưxuống)
Hỗưtrợưsửưdụngưtrongưbộưphậnưtrợưlựcưcủaưvôưlăngưcácưloạiư
xeưmáy,ưbánhưláiưmáyưbay,ưdùngưđểưthuưbộưphậnưhạưcánhư
trongưmôưhìnhưmáyưbayưvừaưvàưlớn
Quayưcảmưbiếnưđểưquétưtrongưphòngưdùngưtrongưcácư
lĩnhưvựcưbảoưvệưtựưđộng
Servoưtờiưbuồmưcóưkhảưnăngưchịuưnướcưdùngưđểưđiềuư
khiểnưcácưdâyưthừngưcủaưbuồmưtrongưthuyềnưbuồm
Dùngưtrongưcácưthiếtưbịưlàmưviệcưvàưvậnưhànhưtựư
động.