Tải bản đầy đủ (.pdf) (24 trang)

Bài 5: Sử dụng Robotium để kiểm thử ứng dụng Android

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (534.07 KB, 24 trang )

KIỂM THỬ VÀ TRIỂN KHAI ỨNG
DỤNG ANDROID
Bài 5: Sử dụng Robotium để
kiểm thử ứng dụng Android


Nội dung bài học
 Tổng quan về Robotium
 Cài đặt Robotium
 Robotium API
 Robotium Recorder

2


Tổng quan về Robotium
 Robotium là mở rộng của Android testing framework hỗ trợ
tạo các kiểm thử giao diện cho ứng dụng Android
 Robotium test kế thừa từ ActivityInstrumentationTestCase2
và cho phép kiểm thử các test case trên các Activity khác
nhau
 Trang chủ của Robotium:
/>

Các lợi ích của Robotium
 Kiểm thử ứng dụng Android, bao gồm ứng dụng native và
hybrid
 Không đòi hỏi nhiều kiến thức về ứng dụng khi kiểm thử
 Framework cung cấp điều khiển thao tác trên Activity một
cách tự động
 Chạy kiểm thử với tốc độ cao




Cài đặt Robotium
 Tải file JAR robotium tại trang web
/> Tạo thư mục libs và bố sung file jar và thư mục
 Thêm file JAR robotium vào project buid path


Robotium API
 Lớp kiểm thử chính của Robotium là lớp Solo
 Solo được khởi tạo với instrumentation của test case và
activity đầu tiên được kiểm thử
 Solo cung cấp các phương thức để gọi giao diện người
dùng Android


Các phương thức kiểm thử của Solo
 getView(int id): tìm kiếm view với ID cụ thể trong activity
hiện tại
 assertCurrentActivity(text, Activity.class): kiểm tra xem
activity hiện tại có bằng với Activity trong tham số thứ 2
không
 getCurrentActivity().getFragmentManager()
.findFragmentById(): tìm kiếm fragment
 waitForText(text): đợi text trên màn hình, mặc định là 5 giây
 clickOnButton(text): click vào button với text cho trước


Các phương thức kiểm thử của Solo (tiếp)
 sendKey(Solo.MENU): gửi sự kiện phím menu

 clickOnText(text): tìm kiếm text trên giao diện người dùng
hiện tại và click vào điều khiển
 enterText(): điền text
 searchText(text): tìm kiếm text trên giao diện người dùng
hiện tại, trả lại true nếu tìm thấy
 searchButton(text): tìm kiếm button với text trên giao diện
người dùng hiện tại
 clickOnSearch(): cho phép click trên một phần màn hình


Các phương thức kiểm thử của Solo
 goBack(): ấn nút Back
 setDatePicker(): thiết lập ngày cho DatePicker
 clickInList(x): click vào item vị trí x trên ListView
 pressSpinnerItem(0,2): click vào một item trên Spinner
 isCheckBoxChecked(): kiểm tra xem checkbox đã được check
chưa
 takeScreenshot(): ghi screenshot trên thiết bị vào thư mục
/sdcard/Robotium-Screenshots/. Yêu cầu quyền
android.permission.WRITE_EXTERNAL_STORAGE trong file
AndroidManifest.xml
 waitForActivity(SecondActivity.class, 2000): đợi activity trong 2
giây


Code ví dụ về Robotium


O


DEM

Sử dụng Solo để kiểm thử


Robotium Recorder
 Ghi thông tin các Android UI test case trong vài phút
 Eclipse IDE plugin
 Ghi thông tin kiểm thử từ emulator và thiết bị thật
 Hỗ trợ kiểm thử file apk và ứng dụng thật (có source code)
 Tự động nhận biết resouce ID


Cài đặt Robotium Recorder
 Cài đặt Java SDK
 Cài đặt Android SDK (nên cài đặt ADT bundle with Eclipse)
 Vào Eclipse: Help>Install New Software
 Gõ trong mục Work With
 Chọn Robotium Recorder và tiến hành cài đặt


Cài đặt Robotium Recorder


Khởi tạo Robotium Recorder
 Chọn Eclipse > New > Other > Android - Robotium Recorder


Khởi tạo Robotium Recorder
 Có thể khởi tạo Robotium Recorder bằng cách chuột phải

vào một ứng dụng đã tồn tại và chọn Robotium Recorder >
New Robotium Test


Ghi thông tin test case từ workspace project
 Bạn có thể chọn file APK hoặc workspace project để ghi
thông tin test case
 Chọn test project name và click Next


Ghi thông tin test case từ APK
 Chọn select apk rồi chọn file APK muốn kiểm thử
 Robotium sẽ tự động ký file APK với local debug key


Khởi tạo ghi thông tin test case


Cấu hình Robotium Recorder khi ghi kiểm thử
 Use sleep: chọn nếu muốn play lại các test case với cùng tốc
độ ghi test case. Thích hợp với các ứng dụng hybrid hoặc
các ứng dụng chạy chậm
 Keep app data: chọn nếu app data cần lưu trữ khi bắt đầu
phiên làm việc ghi kiểm thử mới


Cấu hình Robotium Recorder khi ghi kiểm thử
 Identify class over string: defaultView identifier luôn là
resource ID. Nếu thiếu resource ID có thể chọn View class
identifier thay vì chọn String identifier (text hiển thị trên

View)
 Click and drag coordinate: chọn nếu bước click và thả với
tọa độ màn hình được ghi lại


Cấu hình Robotium Recorder khi ghi kiểm thử
 Xóa Step
 Chụp ảnh
 Lưu thông tin kiểm thử vào Project


O

DEM

Sử dụng Robotium Recorder


Tổng kết nội dung bài học
 Tổng quan về Robotium
 Cài đặt Robotium
 Robotium API
 Robotium Recorder



×