CC BI TON LIấN QUAN N RT V N V
Bi 1: Cú 8 bao go ng tt c 448 kg go. Hi cú 5 bao go nh th nng bao nhiờu kg?
Bi 2: Mt ca hng cú 6 thựng nc mm nh nhau cha tng cng 54 lớt. Hi 9 thựng nh th
ng c bao nhiờu lớt nc mm?
Bi 3: Cú 5 xe ti ch tng cng 210 bao ng vo kho.Hi 10 xe ti nh th ch c bao
nhiờu bao ng vo kho.? ( Bit cỏc xe ti ch s bao ng bng nhau )
Bi 4: Mt ca hng cú 6 hp bỳt chỡ nh nhau ng tng cng 144 cõy bỳt chỡ. Hi 5 hp bỳt
chỡ nh th ng c bao nhiờu cõy bỳt chỡ?
Bi 5: Mua 5 cái bút chì màu phải trả 10000 đồng. Hỏi mua 3 cái bút chì
màu cùng loại phải trả bao nhiêu tiền?
Bi 5: M mua 5 kg cam ht 250000 ng. Hi mun mua 8 kg cam nh th phi tr bao nhiờu
tin?
Bi 6: Hựng cú 56000 ng mua c 8 quyn truyn.Hi nu cú 175 000 ng thỡ mua c
bao nhiờu quyn truyn.
Bi 7: : Cú 234 kg go chia u vo 9 tỳi. Hi 7 tỳi nh th cú bao nhiờu kg go?
Bi 8: Mua 4 hộp sữa hết 14 .000 đ. Hỏi mua 20 hộp sữa nh thế thì hết bao
nhiêu tiền?
Bi 9:: Mua một tá khăn mặt hết 96000 đồng. Muốn mua 6 cái khăn mặt nh
vậy thì hết bao nhiêu tiền?
Bi 10: May 15 bộ quần áo hết 45 m vải. Hỏi may 30 bộ quần cùng loại thì
hết bao nhiêu m vải
Bi 11: Cứ 5 ô tô chở đợc 15 tấn hàng . Hi đoàn xe có 30 ô tô thì chở đợc
bao nhiêu tấn hàng?
CC PHẫP TNH VI S THP PHN
Bài 1: Đặt tính rồi tính:
A. 32 ,987- 9 ,899
17 6,54 15, 856
8920 1437
286,375 + 17,594
ì
b.8,03
ì
ì
300
12,6
100,354 76,439
57,1637- 218,253
1,75 1,6
159,246 + 74,638
287 + 950,995
21, 567 + 4,3897
505 + 950,909
278,65 + 27
176,87
a) 2,54
92,485 - 37,068
174,53 59,9
497,564 88,357
42,7
78,5
ì
6,2
16,7 x 1,23
0,39
97, 032 + 873,21
6 7,92 + 240,854
197 28,74
ì
150,
9 7,61 + 56, 973
198,65 79
1,27 X 3,4
20,5 x 1,36
50 ,
208
1,25 X 7,2
1,29 x 3,02
c) 42,50 x 5,7
B.67,494: 7
85,5 : 4,5
47,25 : 1,5
79,17 : 3,9
3,98 x 1,05
13,76 x 3,40
3,84 x 1,23
427,89 : 5
359,361 : 9
351,36 : 1,8
57,9 : 36
900,9 : 3,3
18,408 : 5,2
46,74 : 8,2
49,35 : 4,9
178,26 : 4,8
32,40 : 2,4
Họ và tên:………………………………………….lớp……………………………………..
BÀI KIỂM TRA
Bài 1:a. Chuyển các hỗn số sau sang phân số và ngược lại:
= ……………. = ……………..
= …………….. = ……………..
= …………….
= ……………..
8 = ……………..
= …………….
b.Chuyển các phân số sau sang phân số thập phân:
= ………………………………………….
= ………………..…………………...
………………………………………....
= ………………………….…………..
= ………………………………………….
………………………………………....
=
= ………………..…………………...
=
= ………………………….…………..
= ………………………………………….
= ………………..…………………...
c.Chuyển các phân số sau sang số thập phân:
= ………………………………………….
………………………………………....
= ………………..…………………...
=
= ………………………….…………..
= ………………………………………….
= ………………..…………………...
Bài 2:Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
327 cm =…….........m
5dm 7cm =……..........dm
3 tấn 39 kg=………….……tấn
246cm=…….....…..m
67 g=……............ …kg
6tạ 13 kg =……………….tạ
8m5cm =………….m
456g =………….……kg
6 tạ 9kg =…. …………..…tạ
26kg=……………..tấn
5 dm =………..…..…..m
3m 4 dm =………………m
7 tấn 6 tạ =…………tấn
27m =……………km
9 g =…………….kg
82mm = ………….m
125cm =………………m
127mm=……………m
Bài 3 :a. Viết các số sau:
Bảy phần mười lăm:……………
ba và năm phần sáu:…………………….
Chín phẩy ba mươi tám:…………..
Không đơn vị , ba phần nghìn:…………..
b.Vit s thp phõn
-Năm mơi t đơn vị, bảy mơi sáu phần
trăm........................................................................
-Bốn mơi hai đơn vị, năm trăm sáu mơi hai phần
nghìn.....................................................
- Mời đơn vị, một trăm linh một phần
nghìn..........................................................................
- Mt trm hai mi tỏm, mt phn mi, hai phn trm, tỏm phn nghỡn...
- Nm mi tỏm, ba phn mi, nm phn nghỡn.