ThThai
tổng hợp thiệt hại do thiên tai gây ra trong năm 1998 (theo B/C của các tỉnh)
Tính đến ngày 28/12/1998
loại thiệt
hại
ngời
hạng
mục
Lốc
Bão số 5 +
KKL
Lũ MT Lũ MT 19- Bão số 4
25-28/9
22/10
14/11 20-24/11/11
Bão 7 (10/12) +
K.K Lạnh +Bão 8
(14/12)
Bão số 6
26/11
Chết
Ngời
+ Trong đó trẻ em
Ngời
2
2
0
0
0
0
10
0
0
Bị thơng
Ngời
398
9
5
1
16
6
82
5
0
Mất tích
Ngời
13
1
5
0
1
2
10
1
4
Số huyện bị ảnh hởng
Huyện
0
13
12
4
0
0
10
0
0
78
22
12
20
53
39
197
17
47
Số xã bị ảnh hởng
Xã
11
0
93
42
0
0
89
0
40
Số hộ bị ảnh hởng
Xã
1,000
0
4,846
14,268
0
0
28,165
0
0
+ Số hộ phải di dời
Hộ
0
5
0
0
0
1,325
7,540
0
562
+ Trong đó mất hết tài sản
Hộ
0
0
0
0
0
0
580
0
0
+ Số hộ cần cứu trợ
nhà cửa
đơn vị
Lũ SH
Lũ quét tháng 7
Hộ
0
0
0
0
4,023
10,811
12,409
0
13,716
Số ngời bị ảnh hởng
ngời
0
0
0
0
0
0
0
0
0
+ Trong đó mất hết tài sản
ngời
0
0
0
0
0
0
0
0
0
+ Số ngời cần cứu trợ
ngời
0
0
0
0
0
41,264
122,334
0
11,000
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2,081
268
0
1
572
283
9,079
287
924
Nhà đổ, trôi
Cái
+ Trong đó nhà ngói
Cái
90
0
0
0
0
0
32
0
0
Nhà ngập, h hại
Cái
17,082
592
4,007
16,103
10,442
30,828
445,004
2,542
28,267
Cái
62
0
0
0
0
0
0
0
0
Trờng học đổ, trôi
+ Trong đó nhà ngói
Phòng
390
1
0
0
13
30
116
7
6
Trờng học h hại
Phòng
196
335
3
70
156
69
29
1,343
74
BV,BX đổ, trôi
Cái
1
0
0
0
0
0
4
0
0
BV,BX h hại
Cái
5
1
0
5
5
2
91
9
14
Công trình
Kho bị đổ, trôi
Cái
0
0
0
0
0
1
0
0
0
khác
Kho bị h hại
Cái
1
0
0
0
0
33
36
0
0
Trụ sở nhà ở cơ quan đổ
Cái
34
0
0
0
0
3
0
0
2
Trụ sở nhà ở cơ quan h hại
Cái
159
0
0
0
0
0
42
0
10
Công trình phụ h hại
Cái
261
8
0
1,350
0
374
3,436
0
9,800
Tờng rào đổ
m
55
20
0
0
235
130
520
0
0
Tr
12,724
615
0
160
0
5,284
274,865
2,000
442
0
0
0
0
0
0
0
0
0
14,318
3,295
398
4,187
19,170
27,988
31,372
4,761
90,172
bệnh viện
Ước tính thành tiền
nông nghiệp Lúa úng ngập, h hại
Ha
Page 1
tổng số
485
14
522
37
39
275
48,279
9,432
580
40,959
0
0
174,598
0
13,495
122
554,867
62
563
2,275
5
132
1
70
39
211
15,229
960
296,090
0
195,661
ThThai
+ Trong đó hỏng nặng
Ha
305
0
0
0
0
7,127
7,594
0
15,466
+ Diện tích mất trắng
Ha
1,097
182
0
279
2,992
7,510
3,588
328
13,183
Hoa mầu ngập, h hại
Ha
5,133
195
243
1,998
911
4,419
25,218
1,878
11,129
+ Trong đó hỏng nặng
Ha
0
0
0
0
0
0
1,420
0
919
+ Diện tích mất trắng
Ha
348
14
0
565
236
720
4,125
157
1,568
Mạ bị ngập
Ha
0
273
0
0
0
5
70
0
0
Ha
0
1
0
0
0
0
0
0
0
Lơng thực ớt, mất
Tấn
200
0
0
120
80
19,995
19,126
437
20
Giống ớt, mất
Tấn
0
5
12
10
0
0
4,775
0
4,988
Cây công nghiệp bị mất trắng
Ha
130
2
0
0
0
2,512
351
107
0
Cây công nghiệp h hại
Ha
515
1,116
0
1,175
4,025
1,179
2,531
4,357
2,740
Mía bị h hại
Ha
28
0
107
100
1,365
4,356
12,975
720
16,034
Rừng trồng bị h hại
Ha
604
0
0
0
0
0
0
0
1,722
Cây đổ
Cây
65,657
0
0
70,000
0
30,390
1,318,700
0
4,585
Cây ăn quả h hại
ha
211
23
0
0
186
570
1,626
5
1,240
+ Diện tích mất trắng
thủy lợi
+ Trong đó dã mất
ha
0
0
0
0
0
0
0
5
0
Trâu bò chết
Con
13
0
3
10
0
1
6,114
0
1
Lợn chết
con
0
0
0
3
119
211
82,869
0
0
Gia cầm chết
Con
0
0
0
750
3,001
19,787
266,385
0
2,520
Ước tính thành tiền
Tr
680
1,300
0
4,181
0
42,284
217,169
666
18,936
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4,215,674
260,183
191,940
180,791
0
10,000
Đất sạt, trôi
m3
0
4,020
0 102,759
347,137 338,550
+ Trong đó đê điều
m3
0
0
0
100,577
54,430
+ Trong đó đê địa phơng
m3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
+ Kênh mơng, hồ đập
m3
0
1,020
0
62,945
246,580 284,160
1,429,518
35,000
94,900
+ Đê nuôi trồng thuỷ sản
m3
0
0
0
21,270
0
0
0
0
0
Đá sạt, trôi
m3
0
1,430
0
1,084
0
6,831
28,407
6,527
7,185
+ Trong đó đê trung ơng
m3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
+ kênh mơng, hồ, đập
m3
0
30
0
0
0
0
150
0
0
Đê bị sạt
m
0
0
0
595
15,062
6,921
117,700
3,261
22,886
+ Trong đó đê trung ơng
m
20
0
0
0
0
0
0
0
0
Kè sạt
m
0
0
0
95
0
830
21,010
0
1,200
28,026 102,514
7,744
Kênh mơng sạt lở
m
0
2,515
27
0
158,585
3,211
63,500
Cống dới đê bị vỡ, trôi
Cái
0
0
0
0
486
182
36
0
53
CT thuỷ lợi nhỏ vỡ
Cái
10
27
0
1
0
10
0
4
13
Page 2
30,492
29,159
51,124
2,339
7,733
348
1
39,978
9,790
3,102
17,638
35,685
2,326
1,489,332
3,861
5
6,142
83,202
292,443
285,216
0
5,460,263
353,542
0
2,154,123
21,270
51,464
0
180
166,425
20
23,135
358,378
757
65
ThThai
giao thông
thủy sản
CT thuỷ lợi nhỏ h hại
Cái
1
10
0
7
9
77
918
241
36
Phai tạm bị trôi
Cái
2
175
0
0
47
209
19
21
112
Trạm, máy bơm ngập
Cái
0
0
19
5
11
185
20
0
1
Ước tính thành tiền
Tr
135
2,850
0
726
0
8,926
96,844
9,625
2,370
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Đất sạt, trôi
m3
0 97,129
5,600
74,304
360,491 261,764
2,169,986
361,660
231,350
+ Trong đó quốc lộ
m3
0
0
0
394
744
1,100
40,000
17,000
0
+ Đờng nội tỉnh
m3
0
0
0
40,560
208,304
15,768
199,256
34,260
0
Đá sạt, trôi
m3
0
150
0
0
5,502
1,425
23,548
8,640
2,066
+ Trong đó quốc lộ
m3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
+ Đờng nội tỉnh
m3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Cầu cống sập, trôi
Cái
3
19
1
4
81
202
16
0
7
Cầu cống h hại
Cái
0
6
1
28
139
213
1,139
181
195
Ngầm tràn bị hỏng
Cái
0
5
0
3
25
38
14
0
0
Phà bị trôi
Cái
0
1
0
0
0
0
0
0
0
Tầu vận tải chìm, mất
Cái
2
1
0
0
0
0
0
0
0
Ô tô bị hỏng, trôi
Cái
12
0
0
0
0
0
4
0
3
Đờng bị h hại
Km
0
11
0
82
165
429
707
36
202
+ Trong đó quốc lộ
Km
0
0
0
0
0
10
25
0
7
+ Đờng nội tỉnh
Km
0
0
0
0
14
123
99
0
20
Mặt đờng hỏng
m2
0
0
0
10,000
0
15,000
35,000
295,800
21,000
Ước tính thành tiền
Tr
200
510
800
548
0
11,590
133,260
12,150
3,963
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ao, hồ nuôi tôm cá vỡ
ha
0
54
60
21
841
594
2,696
100
3,250
Lồng cá bị trôi
Cái
0
0
0
0
0
82
550
0
0
Cá, tôm bị mất
0
0
0
0
145
45
25
0
5
134
3
1
4
20
22
41
0
195
Tàu thuyền h hại
Chiếc
35
0
0
0
5
39
125
0
12
Bè, mảng h hỏng
Chiếc
0
0
0
0
0
2
0
0
0
Tr
0
0
0
0
0
4,832
2,500
0
4,450
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2,368
0
1,125
Ước tính thành tiền
ttl.lạc
Tấn
Chiếc
Tàu thuyền chìm mất
Cột thông tin đổ
Cột
Dây thông tin đứt
m
1,400
0
0
0
0
0
81,600
0
66,530
Tổng đài h hại
Cái
5
0
0
0
0
0
0
0
0
Ước tính thành tiền
Tr
0
0
0
0
0
0
1,200
0
1,413
Page 3
1,299
585
241
121,476
0
3,562,284
59,238
498,148
41,331
0
0
333
1,902
85
1
3
19
1,632
42
256
376,800
163,021
0
7,616
632
220
420
216
2
11,782
0
3,493
149,530
5
2,613
ThThai
năng lợng
vật t
0
0
0
0
0
0
0
0
0
31
0
0
0
0
0
0
0
22
326
5
0
1
12
48
257
0
177
40,030
0
0
0
0
100
122,800
0
146
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Cái
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Trạm biến áp hỏng
Cái
3
0
0
6
0
1
9
0
0
Máy biến áp hỏng
Cái
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ước tính thành tiền
Tr
0
0
0
100
0
39
9,120
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Cột cao thế đổ, gãy
Cột
Cột hạ thế đổ, gãy
Cột
Dây điện đứt
m
Mô tơ, động cơ hỏng
Cái
Công tơ hỏng
Cái
CT thuỷ điện nhỏ h hại
Xi măng ớt
Tấn
13
0
0
0
0
0
299
0
0
Muối ớt mất
Tấn
350
0
0
400
2,530
0
110
20
0
Bàn ghế học sinh gãy, hỏng
Bộ
172
0
0
0
58
38
2,192
0
0
Đồ dùng học tập h hỏng
Tấn
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Giấy ớt hỏng
Tấn
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sách, vở học sinh ớt, mất
Tấn
0
0
0
0
0
0
64,050
0
0
Klanh ke uot
Tấn
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Gạch mộc hỏng
Viên
0
0 350,000
0 1,050,000
0
500,000 2,100,000
0
Than bị trôi
Tấn
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Cói bị hỏng
Tấn
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Đạm, lân ớt
Tấn
550
0
0
0
73
0
0
0
2,693
Ước tính thiệt hại
Tr đ
0
0
0
0
0
0
0
0
0
ớc tính thiệt hại
Tr đ
0
0
108,527 23,386
0
800
0
31,461
0
0
189,437 145,973
0
923,117
0
57,493
0
317,055
Page 4
0
53
826
163,076
1
0
0
19
0
9,259
0
312
3,410
2,460
0
0
64,050
0
4,000,000
0
0
3,316
0
0
1,797,249