thiệt hại do thiên tai gây ra năm 2005
Tính đến ngày 22/12/2005
loại thiệt hại
ngời
nhà cửa
Trờng học
bệnh viện
Công trình
khác
đơn
vị
Hạng mục
Số ngời chết
+ Trong đó trẻ em
Số ngời bị thơng
Số ngời mất tích
Tổng số nhà đổ, trôi
Tổng số nhà ngập, h hại
Trờng học đổ, trôi
Trờng học h hại
BV,BX đổ, trôi
BV,BX h hại
Trụ sở cơ quan, công trình công cộng...
ngập, h hại
ATNĐ T9 Bão số 6 T9
Bão số 7
(Damrey)
T9
Lũ lụt
Mtrung do
ATNĐ T10
Ma lũ MT Ma lũ MT
16-30/11
04-21/12
Sạt lở
tổng số
63
0
14
3
506
8,591
15
0
1
5
22
1
7
0
23
338
15
0
0
0
377
49
262
22
7,586
215,685
258
4,587
198
52
0
329
0
21,686
0
0
0
0
0
74,218
410,240
0
0
6
500,440
500
0
0
80
1,470
0
600
67
0
0
0
35
9,800
0
0
11,758
1,754
1,870
0
4,422
14,484
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
250
14,522
352,313 305,560
60,778
0
0
0
135
122
392,932 1,028,358
46
0
27
0
99
0
0
0
1,610
1,309
0
0
254
250
10
244
0
0
0
0
0
0
0
841
0
0
0
0
0
5
0
6
0
0
0
0
22,454
3,150
0
0
5,950
0
2
2
5
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
51,050
3,964
17,455
0
1,121
1,014
1,597
1,375
787
554,912
58,450
11
38
769,921
2,276
16
28
39
2,295
5
56
20
0
0
0
2
0
0
930
38
284
0
0
0
8
0
0
0
0
0
22
3,000
0
0
0
0
14
0
0
0
0
0
6
4
0
246
504,098
30,372
160,780
1,710
1,128
26,171
1,629
6,708
131,747
2,987,876
166,448
112
750
3,417,238
2,942
260
160
1,088
55,691
124
3,663
381
7,181
40,780
663
7,148
62,317
311,516
186,920
12,017
463,277
8,500
5,809,334
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
6
2
0
2
65
2,082
6
3
0
0
13
0
7
6
59
3,179
0
60
0
0
4
0
11
0
4,160
109,271
133
3,809
196
0
19
0
10
6
10
43,813
0
81
0
39
63
7,537
0
1,573
40
1
36
2
7
170
10,000
0
0
5
0
0
0
0
0
0
0
0
33
197
1,800
14
219
25,105
0
1,189
533
818
40
0
0
0
53
0
5,782
7,000
0
35
28,500
0
17
10
0
71
0
0
0
0
0
0
0
0
0
17,815
1,454
7,992
630
0
5
17
101
0
0
15,520
76
105
156,300
100
98
0
174
837
0
39
0
233
23,300
57
379
12,912
0
2,723
185
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
48,650
12
4,213
0
0
0
0
0
0
12,800
150
0
4
3,150
20
5
0
11
15,217
77
82
3
137
180
0
25
0
0
19,151
3,119
7,181
0
0
0
0
0
0
19,915
5,700
0
177
48,377
0
25
1
90
346
42
0
0
0
0
0
23
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3,356
0
2,917
0
0
381
0
110
3,000
0
0
0
5
1,000
0
0
18
0
122
0
0
0
0
0
0
0
0
0
110,230
1,750
22,535
0
0
0
5
20
0
328,200
15,700
25
85
172,300
0
0
2
540
11,209
0
1,082
3
420
12,500
0
1,421
8,650
183
227,627
17,448
55,216
1,000
0
24,735
0
5,042
38,800
965,700
0
0
11
307,010
0
70
0
150
21,193
0
1,300
0
6,194
3,000
586
4,199
5,850
72,785
30,519
336,559
0 365,066 230,000
0
58,800
353,417 3,202,150
372,393,173 USD
Bão số 8
15
4
0
0
52
2
0
0
0
0
16
0
2
2
99
2,390
48
30
0
0
Tr đ
Lũ lụt
Mtrung do
KKL T10
31
0
102
1
895
9,338
0
0
0
0
4
0
0
1
8
272
0
0
0
0
Ước tổng thiệt hại
năng lợng
Bão số 5
44
39
0
0
0
4,472
0
0
0
0
Khối lợng đất sạt, trôi, bồi lấp
Khối lợng đá sạt, trôi
Số cầu cống sập, trôi
Số cầu cống h hại
Chiều dài đờng bị h hại
Diện tích ao, hồ nuôi tôm cá vỡ
Lồng cá bị trôi
Cá, tôm bị mất
Tàu thuyền chìm mất
Cột thông tin đổ
Dây thông tin đứt
Cột điện cao thế đổ, gãy
Cột điện hạ thế đổ, gãy
Dây điện đứt
ttl.lạc
Lũ do bão
số 3
76
0
18
0
641
8,266
24
114
1
0
giao thông
thủy sản
Lũ ĐBSCL Bão số 2
5
0
0
0
0
64
0
8
0
0
Khối lợng đất sạt, trôi, bồi lấp
Kênh mơng sạt lở
Số C.T thuỷ lợi nhỏ vỡ, trôi
Số C.T thuỷ lợi nhỏ bị h hại
Giống ớt, mất
DT cây công nghiệp h hại
Trâu bò chết
Lợn chết
Gia cầm chết
Lũ quét
24
3
84
0
600
14,208
9
460
0
8
thủy lợi
Tổng diện tích lúa ngập, h hại
+ Diện tích mất trắng
Tổng diện tích hoa mầu bị ngập
+ Diện tích mất trắng
Lũ, lụt ở
Kon Tum
Ngời
Ngời
Ngời
Ngời
Cái
Cái
Phòng
Phòng
Cái
Cái
Cái
Ha
Ha
Ha
Ha
Tấn
Ha
Con
Con
Con
m3
m
Cái
Cái
m3
m3
Cái
Cái
Km
Ha
Cái
Tấn
Chiếc
Cột
m
Cột
Cột
m
nông nghiệp
Lốc
33
0
7
1
468
9,399
8
22
0
0
177,808