Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Tong hop thiet hai thien tai nam 2007

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (79.22 KB, 4 trang )

thiệt hại do thiên tai gây ra năm 2007

loại thiệt
hại
Hạng mục
ngời
Số ngời chết

+ Trong đó trẻ em
Số ngời bị thơng
Số ngời mất tích
Số huyện bị ảnh hởng
Số xã bị ảnh hởng
Số hộ bị ảnh hởng

+ Số hộ phải di dời
Số ngời bị ảnh hởng
+ Số ngời cần cứu trợ
nhà cửa

Tổng số nhà đổ, trôi
+ Trong đó nhà ngói
Tổng số nhà ngập, h hại

Trờng học Trờng
bệnh viện

Công trình
khác

học đổ, trôi


Trờng học h hại
BV,BX đổ, trôi
BV,BX h hại
Kho bị đổ, trôi
Kho bị h hại
Trụ sở cơ quan, công trình công
cộng... đổ, trôi
Trụ sở cơ quan, công trình công
cộng... ngập, h hại
Công trình phụ h hại
Tờng rào đổ
Ước tính thành tiền

nông nghiệpTổng diện tích lúa ngập, h hại

+ Thiệt hại nặng
+ Diện tích mất trắng
Tổng diện tích hoa mầu bị ngập

đơn
Ma lũ Lũ quét,
vị Lốc + sét MT T4 sạt lở đất Bão số 1

Ngời
Ngời
Ngời
Ngời
Huyện



Hộ
Ngời
Ngời

102
1
241
1
5
33
1,974
568
0
0
0
Cái
1,732
Cái
0
Cái 37,853
Phòng
122
Phòng
428
Cái
38
Cái
29

Lũ miền

Bão số 5 + lũ trung T10 sau bão
5/11

Bão số 2 +
ma lũ

2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0

32
5
6
6
0

0
0
3
0
0
0
92
0
194
0
4
0
0

2
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
10
0
40
0
0

0
0

77
11
123
6
6
68
180,368
4,441
405,457
10,300
0
1,473
52
41,678
9
371
0
70

Lũ miền
trung 1012/11

Bão số 7

88
114
45

0
11
0
180
70
234
8
6
4
0
0
17
0
0
26
54,031
229,569 297,139
16,193
21,014
28,069
137,934 1,147,845 1,485,695
0
0
0
0
0
70,000
1,853
3,207
1,526

0
0
0
111,770
229,569 297,139
1,147
0
26
1,211
643
850
12
0
2
736
82
200

tổng số

0
462
0
29
2
856
2
33
0
28

0
127
0
763,081
0
70,288
0 3,176,931
0
10,300
0
70,000
15
9,908
0
52
26
718,270
0
1,304
0
3,507
0
52
0
1,117

Cái
Cái

7

1

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
45

0
0

7
46

Cái


63

0

0

0

0

0

0

0

0

63

Cái
Cái
m
Tr
Ha
Ha
Ha
Ha


40
79
470
0
35,820
70
54
7,549

0
0
0
0
2,102
0
0
588

0
0
0
0
1,081
0
430
121

0
0
0

0
254
0
0
48

268
0
0
16,276
67,132
0
20,321
44,639

545
1,319
70
0
47,736
0
8,849
124,304

0
0
0
0
16,262
4,640

3,410
30,331

130
0
0
0
3,444
0
0
7,479

2
0
0
0
0
0
0
0

985
1,398
540
16,276
173,830
4,710
33,064
215,059



loại thiệt
hại

Hạng mục

+ Thiệt hại nặng
+ Diện tích mất trắng

Mạ bị ngập
Lơng thực ớt, mất
Giống ớt, mất

thủy lợi

DT cây công nghiệp h hại
Diện tích mía bị h hại
DT Rừng trồng bị h hại
Cây đổ
DT cây ăn quả h hại
+ Trong đó đã bị chết
Trâu bò chết
Lợn chết
Gia cầm chết
Ước tính thành tiền
Khối lợng đất sạt, trôi, bồi lấp
+ Đê địa phơng
+ Kênh mơng, hồ đập
+ Đê nuôi trồng thuỷ sản
Đá sạt, trôi

+ Trong đó đê điều
+ kênh mơng, hồ, đập
Đê bị sạt
Kè sạt
Kênh mơng sạt lở
Số lợng cống dới đê bị vỡ, trôi
Số C.T thuỷ lợi nhỏ vỡ, trôi
Số C.T thuỷ lợi nhỏ bị h hại
Số phai tạm bị trôi

Số trạm, máy bơm ngập
Ước tính thành tiền
giao thông Khối lợng đất sạt, trôi, bồi lấp

đơn
Ma lũ Lũ quét,
vị Lốc + sét MT T4 sạt lở đất Bão số 1

Ha
Ha
Ha
Tấn
Tấn
Ha
Ha
Ha
Cây
Ha
Ha
Con

Con
Con
Tr
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m
m
m
Cái
Cái
Cái
Cái

951
335
0
0
0
6,598
117
120
12,515
8,384
0
16

0
0
0
99,050
0
0
0
0
0
0
410
0
22,064
0
0
68
0

Cái
Tr
m3

0
0
49,845

Bão số 2 +
ma lũ

Lũ miền

Bão số 5 + lũ trung T10 sau bão
5/11

Lũ miền
trung 1012/11

Bão số 7

tổng số

0
0
0
2
4
12
0
16
0
0
0
3
0
0
0
236
0
0
0
0

0
0
0
150
1,585
1
2
3
18

0
0
2,115
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
18,073
18,220
1,140
0
0
0
0
0
6,140
37,535
874
34,568
235
241
4,840
3,250

4,999
851
1,410
2,424
0
23,643
9,860
150
676
4,542
0
50
20,290 3,048,937
18,300
0
2,246
19,027
0
990
1,761
0
0
0
1,611
102
129
70
22,792
1,512
3,763 218,486

323,269
96,630
89,086 2,360,000
432,615
0
0
0
665,732 1,290,772 1,264,775 1,513,492
34,846
12,000
2,600
0
294,301
58,865
557,475
26,000
37,000
0
508,700
0
137,580
0
9,189 133,747
849
0
0
0
134,161
0
0

0
11,308
10,000
27,514
1,854
30
0
0
5,000
124,947
188,800
584,217
73,240
107
24
0
0
18
17
5
0
252
500
525
578
136
819
205
98


0
951
0
37,768
0
2,115
0
79,118
0
8,569
0
16,294
0
33,769
0
5,404
0 3,100,042
0
30,647
0
1,761
0
1,931
0
246,553
0 2,868,985
0
432,615
0 4,834,057
0

49,446
0
936,641
0
545,700
0
280,516
0
849
0
134,161
0
54,116
0
5,180
0
994,853
0
132
0
42
0
1,926
0
1,276

1
0
0
0

0 91,195

0
0
3,000

6
70
2
10
42,294
0
0
0
862,972 1,779,007 1,397,147 2,942,898

0
89
0
42,294
0 7,126,064

0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3,030
0
0
0
0
0
0


loại thiệt
hại

Hạng mục

+ Trong đó quốc lộ
+ Đờng nội tỉnh

Khối lợng đá sạt, trôi
+ Đờng nội tỉnh
Số cầu cống sập, trôi
Số cầu cống h hại
Ngầm tràn bị hỏng
Chiều dài đờng bị h hại
+ Trong đó quốc lộ
+ Đờng nội tỉnh
DT mặt đờng hỏng
Ước tính thành tiền
thủy sản
Diện tích ao, hồ nuôi tôm cá vỡ
Lồng cá bị trôi
Cá, tôm bị mất
Tàu thuyền chìm mất
Tàu thuyền h hại
ttl.lạc
Cột thông tin đổ
Dây thông tin đứt
Tổng đài h hại
năng lợng Cột điện cao thế đổ, gãy
Cột điện hạ thế đổ, gãy
Dây điện đứt
Mô tơ, động cơ hỏng
Công tơ hỏng
CT thuỷ điện nhỏ h hại
Trạm biến áp hỏng
Máy biến áp hỏng
vật t thiếtXi măng ớt
Muối ớt mất

Bàn ghế học sinh gãy, hỏng
Sách, vở học sinh ớt, mất

đơn
Ma lũ Lũ quét,
vị Lốc + sét MT T4 sạt lở đất Bão số 1

m3
0
m3
0
m3
0
m3
4
Cái
0
Cái
149
Cái
4
Km
108
Km
28
Km
707
m2
0
Tr

0
Ha
1,127
Cái
852
Tấn
29
Chiếc
44
Chiếc
70
Cột
596
m
3,300
Cái
152
Cột
33
Cột
384
m
13,370
Cái
0
Cái
0
Cái
0
Cái

1
Cái
0
Tấn
0
Tấn
0
Bộ
0
Bộ
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
18
0
0
14
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
6
6
1
0
0
0
0
0
0
40
7

2
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
11
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0

Bão số 2 +
ma lũ

24,704
732,423
21,698
0
30
1,101

13
154
11
113
25,000
104,180
3,725
215
1,263
51
0
309
114,800
17
8
928
49,206
0
0
1
149
0
333
0
1,380
10,000

Lũ miền
Bão số 5 + lũ trung T10 sau bão
5/11


372,500
230,600
0
0
286
573
20
0
0
0
0
0
10,147
138
347
46
34
1,062
52,800
0
28
6,278
336,472
2
5,000
363
55
3
0

0
0
0

224,550
471,660
4,844
268,000
11
373
0
101
0
0
48,652
0
4,125
63
608
34
0
31
100
0
0
482
300
0
0
0

2
0
0
116
3,040
25,800

Lũ miền
trung 1012/11

0
0
150,100
0
0
550
0
178
0
0
365,000
0
623
0
1,055
52
57
0
0
0

25
108
33,050
0
0
0
52
0
0
0
0
0

Bão số 7

tổng số

0
621,754
0 1,434,683
0
176,642
0
268,004
0
333
0
2,752
0
38

0
541
0
39
0
820
0
438,652
0
104,180
0
19,765
0
1,308
0
3,308
12
266
0
163
0
1,998
0
171,000
0
169
0
94
0
8,182

0
432,398
0
2
0
5,000
0
364
0
260
0
3
0
333
0
116
0
4,420
0
35,800


loại thiệt
hại

Hạng mục

đơn
Ma lũ Lũ quét,
vị Lốc + sét MT T4 sạt lở đất Bão số 1


Gạch mộc hỏng
Đạm, lân ớt

Viên
Tấn

0
0

Ước tổng thiệt hại

Tr đ

67,614

0
0

0
0

4,188 29,188

Bão số 2 +
ma lũ

Lũ miền
trung 1012/11


Bão số 7

tổng số

0
0

0 1,700,000
0
128

2,519,298 3,215,508 1,786,220 3,891,900

0 11,513,916

0 1,700,000
0
128
0

Lũ miền
Bão số 5 + lũ trung T10 sau bão
5/11

0
0

0
0




×