Tải bản đầy đủ (.pdf) (171 trang)

3000Tu tiếng anh thông dụng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.5 MB, 171 trang )

1. abandon (v) /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ
2. abandoned (adj) /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
3. ability (n) /ə'biliti/ khả năng, năng lực
4. able (adj) /'eibl/ có năng lực, có tài
5. unable (adj) /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài
6. about (adv)., prep. /ə'baut/ khoảng, về
7. above prep., (adv) /ə'bʌv/ ở trên, lên trên
8. abroad
(adv) /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời
9. absence (n) /'æbsəns/ sự vắng mặt
10. absent (adj) /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ
11. absolute (adj) /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn
12. absolutely
(adv) /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn
13. absorb (v) /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn
14. abuse (n) (v) /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng
15. academic (adj) /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
16. accent (n) /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm
17. accept (v) /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận
18. acceptable (adj)
/ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận
19. unacceptable (adj) /'ʌnək'septəbl/ không chấp nhận được
20. access (n) /'ækses/ lối, cửa, đường vào
21. accident (n) /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro
22. accidental (adj) /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ


23. accidentally (adv) /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên
24. accommodation (n) /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết
25. accompany (v) /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo
26. according to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo


27. account (n) (v) /ə'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến
28. accurate (adj) /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng
29. accurately
(adv) /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác
30. accuse (v) /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội
31. achieve (v) /ə'tʃi:v/ đạt được, dành được
32. achievement (n) /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu
33. acid (n) /'æsid/ axit
34. acknowledge (v) /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận
35. acquire (v) /ə'kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được
36. across (adv)., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua


37. act (n) (v) /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
38. action (n) /'ækʃn/ hành động, hành vi, tác động
39. take action hành động
40. active (adj) /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
41. actively
(adv) /'æktivli/
42. activity (n) /æk'tiviti/
43. actor, actress (n) /'æktə/ /'æktris/ diễn viên
44. actual (adj) /'æktjuəl/ thực tế, có thật
45. actually
(adv) /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại
46. advertisement (n) /əd'və:tismənt/ quảng cáo
47. adapt (v) /ə'dæpt/ tra, lắp vào
48. add (v) /æd/ cộng, thêm vào
49. addition (n) /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng
50. in addition (to) thêm vào
51. additional (adj) /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm

52. address (n) (v) /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ
53. adequate (adj) /'ædikwit/ đầy, đầy đủ
54. adequately (adv) /'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng
55. adjust (v) /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh
56. admiration (n) /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phục
57. admire (v) /əd'maiə/ khâm phục, thán phục
58. admit (v) /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp


59. adopt (v) /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
60. adult (n) (adj) /'ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành
61. advance (n) (v) /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất
62. advanced (adj) /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
63. in advance trước, sớm
64. advantage (n) /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
65. take advantage of lợi dụng
66. adventure (n) /əd'ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm
67. advertise (v) /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước
68. advertising (n) sự quảng cáo, nghề quảng cáo
69. advice (n) /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo
70. advise (v) /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo
71. affair (n) /ə'feə/ việc
72. affect (v) /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến
73. affection (n) /ə'fekʃn/ tình cảm, sự yêu mến


74. afford (v) /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
75. afraid (adj) /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ
76. after prep., conj.,
(adv) /'ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khi

77. afternoon (n) /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiều
78. afterwards (adv) /'ɑ:ftəwəd/ sau này, về sau, rồi thì, sau đấy
79. again (adv) /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa
80. against prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối
81. age (n) /eidʤ/ tuổi
82. aged (adj) /'eidʤid/ già đi (v)
83. agency (n) /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian
84. agent (n) /'eidʤənt/ đại lý, tác nhân
85. aggressive (adj) /ə'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)
86. ago (adv) /ə'gou/ trước đây
87. agree (v) /ə'gri:/ đồng ý, tán thành
88. agreement (n) /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng
89. ahead (adv) /ə'hed/ trước, về phía trước
90. aid (n) (v) /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
91. aim (n) (v) /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào
92. air (n) /eə/ không khí, bầu không khí, không gian
93. aircraft (n) /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu
94. airport (n) sân bay, phi trường
95. alarm (n) (v) /ə'lɑ:m/ báo động, báo nguy


96. alarming (adj) /ə'lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
97. alarmed (adj) /ə'lɑ:m/
98. alcohol (n) /'ælkəhɔl/ rượu cồn
99. alcoholic (adj) (n) /,ælkə'hɔlik/ rượu; người nghiện rượu
100.
alive (adj) /ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
101.
all det. pro(n) (adv) /ɔ:l/ tất cả
102.

allow (v) /ə'lau/ cho phép, để cho
103.
all right (adj)
(adv)., exclamation /'ɔ:l'rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh;
được
104.
ally
(n) (v) /'æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia
105.
allied (adj) /ə'laid/ liên minh, đồng minh, thông gia
106.
almost (adv) /'ɔ:lmoust/ hầu như, gần như
107.
alone (adj) (adv) /ə'loun/ cô đơn, một mình
108.
along prep.,
(adv) /ə'lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt
109.theo
alongside prep., (adv) /ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo
110.
aloud
(adv) /ə'laud/ lớn tiếng, to tiếng


111.
112.
113.
114.
115.
116.

117.
118.
119.
120.
121.
122.
123.
124.
125.
126.
127.
128.
129.
130.
131.
132.

alphabet (n) /'ælfəbit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản
alphabetical (adj) /,æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cái
alphabetically (adv) /,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abc
already
(adv) /ɔ:l'redi/ đã, rồi, đã… rồi
also
(adv) /'ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế
alter (v) /'ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi
alternative (n) (adj)
/ɔ:l'tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn
alternatively (adv) như một sự lựa chọn
although conj. /ɔ:l'ðou/ mặc dù, dẫu cho
altogether (adv) /,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, hầu như; nói chung

always (adv) /'ɔ:lwəz/ luôn luôn
amaze (v) /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
amazing (adj) /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt
amazed (adj) /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốt
ambition (n) æm'biʃn/ hoài bão, khát vọng
ambulance (n) /'æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứu
among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ giữa, ở giữa
amount (n) (v)
/ə'maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới (money)
amuse (v) /ə'mju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cười
amusing (adj) /ə'mju:ziɳ/ vui thích
amused (adj) /ə'mju:zd/ vui thích
analyse (BrE) (NAmE analyze) (v) /'ænəlaiz/ phân tích


133.
134.
135.
136.
137.
138.
139.
140.
141.
142.
143.
144.
145.
146.
147.


analysis (n) /ə'næləsis/ sự phân tích
ancient (adj) /'einʃənt/ xưa, cổ
and conj. /ænd, ənd, ən/ và
anger (n) /'æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữ
angle (n) /'æɳgl/ góc
angry (adj) /'æɳgri/ giận, tức giận
angrily (adv) /'æɳgrili/ tức giận, giận dữ
animal (n) /'æniməl/ động vật, thú vật
ankle (n) /'æɳkl/ mắt cá chân
anniversary (n) /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm
announce (v) /ə'nauns/ báo, thông báo
annoy (v) /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
annoying (adj) /ə'nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
annoyed (adj) /ə'nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy
annual (adj) /'ænjuəl/ hàng năm, từng năm


148.
annually
(adv) /'ænjuəli/ hàng năm, từng năm
149.
another det., pro(n) /ə'nʌðə/ khác
150.
answer (n) (v)
/'ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lời
151.
anti- prefix chống lại
152.
anticipate (v) /æn'tisipeit/ thấy trước, chặn trước, lường trước

153.
anxiety (n) /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng
154.
anxious (adj) /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn
155.
anxiously (adv) /'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn
156.
any det. pro(n)
(adv) một người, vật nào đó; bất cứ; một
chút
nào,

nào
157.
anyone (also anybody) pro(n) /'eniwʌn/ người nào, bất cứ ai
158.
anything pro(n) /'eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì
159.
anyway
(adv) /'eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng nữa
160.
anywhere (adv) /'eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
161.
apart
(adv) /ə'pɑ:t/ về một bên, qua một bên
162.
apart from (also aside from especially in NAmE) prep. ngoài…ra
163.
apartment (n) (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/ căn phòng, căn buồng
164.

apologize (BrE also -ise) (v) /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi
165.
apparent (adj) /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ
166.
apparently
(adv) nhìn bên ngoài, hình như
167.
appeal (n) (v)
/ə'pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn
168.
appear (v) /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diện
169.
appearance (n) /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện


170.
apple (n) /'æpl/ quả táo
171.
application (n) /,æpli'keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần,
tâm (v) /ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vào
172.chuyên apply
173.
174.
175.
176.
177.
178.
179.
180.
181.

182.
183.chừng
184.

appoint (v) /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn
appointment (n) /ə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm
appreciate (v) /ə'pri:ʃieit/ thấy rõ; nhận thức
approach (v) (n) /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần
appropriate (adj) (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích đáng
approval (n) /ə'pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận
approve (of) (v) /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận
approving (adj) /ə'pru:viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp thuận
approximate (adj) (to) /ə'prɔksimit/ giống với, giống hệt với
approximately
(adv) /ə'prɔksimitli/ khoảng chừng, độ
April (n) (abbr. Apr.) /'eiprəl/ tháng Tư
area (n) /'eəriə/ diện tích, bề mặt


185.
186.
187.
188.
189.
190.
191.
192.
193.
194.
195.

196.
197.
198.
199.
200.
201.
202.
203.
204.
205.
206.

argue (v) /'ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ
argument (n) /'ɑ:gjumənt/ lý lẽ
arise (v) /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra
arm
(n) (v) /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
arms (n) vũ khí, binh giới, binh khí
armed (adj) /ɑ:md/ vũ trang
army (n) /'ɑ:mi/ quân đội
around (adv)., prep. /ə'raund/ xung quanh, vòng quanh
arrange (v) /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
arrangement (n) /ə'reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn
arrest (v) (n) /ə'rest/ bắt giữ, sự bắt giữ
arrival (n) /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơi
arrive
(v) (+at, in) /ə'raiv/ đến, tới nơi
arrow (n) /'ærou/ tên, mũi tên
art (n) /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật
article (n) /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mục

artificial (adj) /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạo
artificially (adv) /,ɑ:ti'fiʃəli/ nhân tạo
artist (n) /'ɑ:tist/ nghệ sĩ
artistic (adj) /ɑ:'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật
as prep.,
(adv)., conj. /æz, əz/ như (as you know…)
ashamed (adj) /ə'ʃeimd/ ngượng, xấu hổ


207.
208.
209.
210.
211.
212.
213.
214.
215.
216.
217.đỡ
218.
219.
220.
221.

aside
(adv) /ə'said/ về một bên, sang một bên
aside from ngoài ra, trừ ra
apart from /ə'pɑ:t/ ngoài… ra
ask (v) /ɑ:sk/ hỏi

asleep (adj) /ə'sli:p/ ngủ, đang ngủ
fall asleep ngủ thiếp đi
aspect (n) /'æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo
assist (v) /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt
assistance (n) /ə'sistəns/ sự giúp đỡ
assistant (n) (adj)
/ə'sistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; giúp
associate (v) /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác
associated with liên kết với
association (n) /ə,sousi'eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kết
assume (v) /ə'sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)
assure (v) /ə'ʃuə/ đảm bảo, cam đoan


222.
223.
224.
225.
226.
227.kích
228.
229.
230.
231.
232.
233.
234.
235.
236.
237.

238.
239.
240.
241.
242.
243.

atmosphere (n) /'ætməsfiə/ khí quyển
atom (n) /'ætəm/ nguyên tử
attach (v) /ə'tætʃ/ gắn, dán, trói, buộc
attached (adj) gắn bó
attack (n) (v)
/ə'tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công
attempt (n) (v)
/ə'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử
attempted (adj) /ə'temptid/ cố gắng, thử
attend (v) /ə'tend/ dự, có mặt
attention (n) /ə'tenʃn/ sự chú ý
pay attention (to) chú ý tới
attitude (n) /'ætitju:d/ thái độ, quan điểm
attorney (n) (especially NAmE) /ə'tə:ni/ người được ủy quyền
attract (v) /ə'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn
attraction (n) /ə'trækʃn/ sự hút, sức hút
attractive (adj) /ə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn
audience (n) /'ɔ:djəns/ thính, khan giả
August (n) (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/ tháng Tám
aunt (n) /ɑ:nt/ cô, dì
author (n) /'ɔ:θə/ tác giả
authority (n) /ɔ:'θɔriti/ uy quyền, quyền lực
automatic (adj) /,ɔ:tə'mætik/ tự động

automatically
(adv) một cách tự động


244.
autumn (n) (especially BrE) /'ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa thu là fall)
245.
available (adj) /ə'veiləbl/ có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực
246.
average (adj) (n) /'ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, mức trung bình
247.
avoid (v) /ə'vɔid/ tránh, tránh xa
248.
awake (adj) /ə'weik/ đánh thức, làm thức dậy
249.
award (n) (v)
/ə'wɔ:d/ phần thưởng; tặng, thưởng
250.
aware (adj) /ə'weə/ biết, nhận thức, nhận thức thấy
251.
away
(adv) /ə'wei/ xa, xa cách, rời xa, đi xa
252.
awful (adj) /'ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợ
253.
awfully (adv)
tàn khốc, khủng khiếp
254.
awkward (adj) /'ɔ:kwəd/ vụng về, lung túng
255.

awkwardly
(adv) vụng về, lung túng
256.
back
(n) (adj)
(adv)., (v) /bæk/ lưng, sau, về phía sau, trở lại
257.
background (n) /'bækgraund/ phía sau; nền
258.
backwards (also backward
especially in NAmE)
(adv) /'bækwədz/


259.
backward (adj) /'bækwəd/ về phía sau, lùi lại
260.
bacteria (n) /bæk'tiəriəm/ vi khuẩn
261.
bad (adj) /bæd/ xấu, tồi
262.
go bad bẩn thỉu, thối, hỏng
263.
badly
(adv) /'bædli/ xấu, tồi
264.
bad-tempered (adj) /'bæd'tempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu
265.
bag (n) /bæg/ bao, túi, cặp xách
266.

baggage (n) (especially NAmE) /'bædidʤ/ hành lý
267.
bake (v) /beik/ nung, nướng bằng lò
268.
balance (n) (v)
/'bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng
269.
ball (n) /bɔ:l/ quả bóng
270.
ban (v) (n) /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm
271.
band (n) /bænd/ băng, đai, nẹp
272.
bandage (n) (v) /'bændidʤ/ dải băng; băng bó
273.
bank (n) /bæɳk/ bờ (sông…) , đê
274.
bar (n) /bɑ:/ quán bán rượu
275.
bargain (n) /'bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bán
276.
barrier (n) /bæriə/ đặt chướng ngại vật
277.
base
(n) (v)
/beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở
trên
cái

278.

based on dựa trên
279.
basic (adj) /'beisik/ cơ bản, cơ sở
280.
basically
(adv) /'beisikəli/ cơ bản, về cơ bản


281.
basis (n) /'beisis/ nền tảng, cơ sở
282.
bath (n) /bɑ:θ/ sự tắm
283.
bathroom (n) buồng tắm, nhà vệ sinh
284.
battery (n) /'bætəri/ pin, ắc quy
285.
battle (n) /'bætl/ trận đánh, chiến thuật
286.
bay (n) /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt
quế
287.
beach (n) /bi:tʃ/ bãi biển
288.
beak (n) /bi:k/ mỏ chim
289.
bear (v) /beə/ mang, cầm, vác, đeo, ôm
290.
beard (n) /biəd/ râu
291.

beat
(n) (v)
/bi:t/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm
292.
beautiful (adj) /'bju:təful/ đẹp
293.
beautifully (adv) /'bju:təfuli/ tốt đẹp, đáng hài lòng
294.
beauty (n) /'bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp
295.
because conj. /bi'kɔz/ bởi vì, vì


296.
because of prep. vì, do bởi
297.
become (v) /bi'kʌm/ trở thành, trở nên
298.
bed (n) /bed/ cái giường
299.
bedroom (n) /'bedrum/ phòng ngủ
300.
beef (n) /bi:f/ thịt bò
301.
beer (n) /bi:ə/ rượu bia
302.
before prep., conj.,
(adv) /bi'fɔ:/ trước, đằng trước
303.
begin (v) /bi'gin/ bắt đầu, khởi đầu

304.
beginning (n) /bi'giniɳ/ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu
305.
behalf (n) /bi:hɑ:f/ sự thay mặt
306.
on behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh ai
307.
on sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf) nhân danh cá
nhân
ai
308.
behave (v) /bi'heiv/ đối xử, ăn ở, cư xử
309.
behaviour (BrE) (NAmE behavior) (n)
310.
behind prep., (adv) /bi'haind/ sau, ở đằng sau
311.
belief (n) /bi'li:f/ lòng tin, đức tin, sự tin tưởng
312.
believe (v) /bi'li:v/ tin, tin tưởng
313.
bell (n) /bel/ cái chuông, tiếng chuông
314.
belong (v) /bi'lɔɳ/ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu
315.
below prep.,
(adv) /bi'lou/ ở dưới, dưới thấp, phía dưới
316.
belt (n) /belt/ dây lưng, thắt lưng
317.

bend (v) (n) /bentʃ/ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong


318.
319.
320.
321.
322.
323.
324.
325.
326.
327.
328.
329.
330.
331.
332.

bent (adj) /bent/ khiếu, sở thích, khuynh hướng
beneath prep., (adv) /bi'ni:θ/ ở dưới, dưới thấp
benefit (n) (v)
/'benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho
beside prep. /bi'said/ bên cạnh, so với
bet (v) (n) /bet/ đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc
betting (n) /beting/ sự đánh cuộc
better, best /'betə/ /best/ tốt hơn, tốt nhất
good, well /gud/ /wel/ tốt, khỏe
between prep.,
(adv) /bi'twi:n/ giữa, ở giữa

beyond prep., (adv) /bi'jɔnd/ ở xa, phía bên kia
bicycle (also bike) (n) /'baisikl/ xe đạp
bid (v) (n) /bid/ đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá
big (adj) /big/ to, lớn
bill (n) /bil/ hóa đơn, giấy bạc
bin (n) (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượu


333.
biology (n) /bai'ɔlədʤi/ sinh vật học
334.
bird (n) /bə:d/ chim
335.
birth (n) /bə:θ/ sự ra đời, sự sinh đẻ
336.
give birth (to) sinh ra
337.
birthday (n) /'bə:θdei/ ngày sinh, sinh nhật
338.
biscuit (n) (BrE) /'biskit/ bánh quy
339.
bit (n) (especially BrE) /bit/ miếng, mảnh
340.
a bit một chút, một tí
341.
bite (v) (n) /bait/ cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm
342.
bitter (adj) /'bitə/ đắng; đắng cay, chua xót
343.
bitterly (adv) /'bitəli/ đắng, đắng cay, chua xót

344.
black (adj) (n) /blæk/ đen; màu đen
345.
blade (n) /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong
chóng)
346.
blame (v) (n) /bleim/ khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng
trách
347.
blank (adj) (n) /blæɳk/ trống, để trắng; sự trống rỗng
348.
blankly
(adv) /'blæɳkli/ ngây ra, không có thần
349.
blind (adj) /blaind/ đui, mù
350.
block
(n) (v)
/blɔk/ khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn
351.
blonde (adj) (n) blond (adj) /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàng
352.
blood (n) /blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giết
353.
blow (v) (n) /blou/ nở hoa; sự nở hoa
354.
blue (adj) (n) /blu:/ xanh, màu xanh
355.
board
(n) (v)

/bɔ:d/ tấm ván; lát ván, lót ván
356.
on board trên tàu thủy
357.
boat (n) /bout/ tàu, thuyền
358.
body (n) /'bɔdi/ thân thể, thân xác
359.
boil (v) /bɔil/ sôi, luộc
360.
bomb
(n) (v)
/bɔm/ quả bom; oánh bom, thả bom
361.
bone (n) /boun/ xương
362.
book
(n) (v)
/buk/ sách; ghi chép


363.
364.
365.
366.
367.
368.
369.

boot (n) /bu:t/ giày ống

border (n) /'bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề (đường)
bore (v) /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻ
boring (adj) /'bɔ:riɳ/ buồn chán
bored (adj) buồn chán
born: be born (v) /bɔ:n/ sinh, đẻ
borrow (v) /'bɔrou/ vay, mượn


370.
371.
372.
373.
374.
375.
376.
377.
378.
379.
380.
381.
382.
383.
384.
385.
386.
387.
388.
389.
390.
391.

392.
393.
394.
395.
396.
397.
398.
399.

boss (n) /bɔs/ ông chủ, thủ trưởng
both det., pro(n) /bouθ/ cả hai
bother (v) /'bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mình
bottle (n) /'bɔtl/ chai, lọ
bottom
(n) (adj) /'bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng
bound (adj) bound to /baund/ nhất định, chắc chắn
bowl (n) /boul/ cái bát
box (n) /bɔks/ hộp, thùng
boy (n) /bɔi/ con trai, thiếu niên
boyfriend (n) bạn trai
brain (n) /brein/ óc não; đầu óc, trí não
branch (n) /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường
brand (n) /brænd/ nhãn (hàng hóa)
brave (adj) /breiv/ gan dạ, can đảm
bread (n) /bred/ bánh mỳ
break (v) (n) /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ
broken (adj) /'broukən/ bị gãy, bị vỡ
breakfast (n) /'brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sáng
breast (n) /brest/ ngực, vú
breath (n) /breθ/ hơi thở, hơi

breathe (v) /bri:ð/ hít, thở
breathing (n) /'bri:ðiɳ/ sự hô hấp, sự thở
breed (v) (n) /bri:d/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống
brick (n) /brik/ gạch
bridge (n) /bridʤ/ cái cầu
brief (adj) /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắt
briefly (adv) /'bri:fli/ ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt
bright (adj) /brait/ sáng, sáng chói
brightly
(adv) /'braitli/ sáng chói, tươi
brilliant (adj) /'briljənt/ tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi


400.
bring (v) /briɳ/ mang, cầm , xách lại
401.
broad (adj) /broutʃ/ rộng
402.
broadly
(adv) /'brɔ:dli/ rộng, rộng rãi
403.
broadcast (v) (n) /'brɔ:dkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát
bá(n) /'brΔðз/ anh, em trai
404.thanh, quảng
brother
405.
406.

brown (adj) (n) /braun/ nâu, màu nâu
brush

(n) (v)
/brΔ∫/ bàn chải; chải, quét


407.
408.
409.
410.
411.
412.
413.
414.
415.
416.
417.
418.
419.
420.
421.
422.
423.
424.
425.
426.
427.
428.
429.
430.
431.
432.

433.
434.
435.
436.

bubble (n) /'bΔbl/ bong bóng, bọt, tăm
budget (n) /ˈbʌdʒɪt/ ngân sách
build (v) /bild/ xây dựng
building (n) /'bildiŋ/ sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh
bullet (n) /'bulit/ đạn (súng trường, súng lục)
bunch (n) /bΛnt∫/ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME)
burn (v) /bə:n/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu
burnt (adj) /bə:nt/ bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da)
burst (v) /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức
bury (v) /'beri/ chôn cất, mai táng
bus (n) /bʌs/ xe buýt
bush (n) /bu∫/ bụi cây, bụi rậm
business (n) /'bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh doanh
businessman, businesswoman (n) thương nhân
busy (adj) /´bizi/ bận, bận rộn
but conj. /bʌt/ nhưng
butter (n) /'bʌtə/ bơ
button (n) /'bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc
buy (v) /bai/ mua
buyer (n) /´baiə/ người mua
by prep.,
(adv) /bai/ bởi, bằng
bye exclamation /bai/ tạm biệt
cent /sent/ đồng xu (bằng 1/100 đô la)
cabinet (n) /'kæbinit/ tủ có nhiều ngăn đựng đồ

cable (n) /'keibl/ dây cáp
cake (n) /keik/ bánh ngọt
calculate (v) /'kælkjuleit/ tính toán
calculation (n) /,kælkju'lei∫n/ sự tính toán
call (v) (n) /kɔ:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọi
be called được gọi, bị gọi


437.
438.
439.
440.
441.
442.
443.

calm (adj) (v) (n) /kɑ:m/ yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả
calmly (adv) /kɑ:mli/ yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh
camera (n) /kæmərə/ máy ảnh
camp
(n) (v)
/kæmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại
camping (n) /kæmpiη/ sự cắm trại
campaign (n) /kæmˈpeɪn/ chiến dịch, cuộc vận động
can modal (v) (n) /kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng


444.
cannot không thể
445.

could modal (v) /kud/ có thể
446.
cancel (v) /´kænsəl/ hủy bỏ, xóa bỏ
447.
cancer (n) /'kænsə/ bệnh ung thư
448.
candidate (n) /'kændidit/ người ứng cử, thí sinh, người dự thi
449.
candy (n) (NAmE) /´kændi/ kẹo
450.
cap (n) /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vải
451.
capable (of) (adj) /'keipәb(ә)l/ có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan
452.
capacity (n) /kə'pæsiti/ năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất
453.
capital
(n) (adj) /ˈkæpɪtl/ thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ
bản
454.
captain (n) /'kæptin/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
455.
capture (v) (n) /'kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt
456.
car (n) /kɑ:/ xe hơi
457.
card (n) /kɑ:d/ thẻ, thiếp
458.
cardboard (n) /´ka:d¸bɔ:d/ bìa cứng, các tông
459.

care
(n) (v)
/kɛər/ sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc
460.
take care (of) sự giữ gìn
461.
care for trông nom, chăm sóc
462.
career (n) /kə'riə/ nghề nghiệp, sự nghiệp
463.
careful (adj) /'keəful/ cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn
464.
carefully
(adv) /´kɛəfuli/ cẩn thận, chu đáo
465.
careless (adj) /´kɛəlis/ sơ suất, cầu thả
466.
carelessly
(adv) cẩu thả, bất cẩn
467.
carpet (n) /'kɑ:pit/ tấm thảm, thảm (cỏ)
468.
carrot (n) /´kærət/ củ cà rốt
469.
carry (v) /ˈkæri/ mang, vác, khuân chở
470.
case (n) /keis/ vỏ, ngăn, túi
471.
in case (of) nếu......
472.

cash (n) /kæʃ/ tiền, tiền mặt


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×