Mũ
•
@
?
@
{{
•
•
•
Ә ә
ầ
B
<
•
•
•
•
•
•
?
@
{ {
2
2
@{L{
ŵ
@
B
2ŵ
Ŵ I ŵ
2Ŵ I ŵ
@{L{ 2 A{L{
2ŵ
@{L{ 2 A{L{
Ŵ I ŵ
[
×
•
"
/>{ / / {
{ {
/ /
-
#
?
#
˧{˲{
+ ℝ nếu α nguyên dương.
+ (0 ; + ∞ ) các trường hợp còn lại
ŵ ˲2Ŵ
; < A9 4
ŵ Ŵ ŵ E
-
•
•
•
=
E
•
•
•
.
<
#
<
.
<
•
•
#
A:
@
#
<
=
E
•
•
•
•
A9 =
A9 <
•
•
L
L
•
Phương sai :
#
$
4
4
$
C(# C
4
.
4 {
C(# C
. {$
S gọi là ñộ lệch chuẩn.
Nếu mẫu số liệu cho ở dạng bảng phân bố tần số hay tần số ghép lớp:
$
ŵ
C(#
4
ŵ
C C C ầ ố
ủ C
C(#
C C$
Tổ hợp và xác suất:
E
{
E
E{
{ - {
•
•
•
•
4
ŵ
. $
C(#
E{
E
E("
E
C C G
E{
E
E
;
E
ấ
ủ ế
ố
{
{
{
#
$
# { - {
# $
{ È {
C(#
$
E
-
"
C
6{.{
{{
.
$
{{
E #
-
{ {
#
É
E
É
É É
#
#
{{
.
$
Ŵ
ŵ -
ŵ
ÉÉ -
ŵ EL
EL
[ #
α .ŵ
α-ŵ
L
L
ŵ
.
ŵ
ŵ
$
ŵ
.
$
[
É{{ . {{É
<
>
É{{É
=
>
{{
É{{ .
=
{{ quay quanh Ox :
{{É
-
{ {
-
ŵ . { {
; { / {%
$ / Ŷ - $
{ - {{ . {
< $
{{
{{ quay quanh Oy:
< $
{{
% / ŷ$ - ŷ$ / %
{ / {{$
; % / %
biến ngẫu nhiên rời rạc với tập giá trị {x1,x2,…,xn }
Kỳ vọng : {{ # # - $ $ -
C(#
Phương sai :
C C ớ C
{
{# . {$ - {$ . {$ -
{{
C(#
ðộ lệch chuẩn : ú{{
ŵŶŷ
F
- -
É{{É
<
{{
{{
{{
{
{
{ { C ắ
$
{ { # {{ $ { { { C ¯ộ
ậ
6{- .{
$ . $
#
#
4
Ә ә
{[ { α [ # Ȋ
ŵ
F
. $
Ŷ
{ { Ȋ
{
{ .Ȋ
Ȋ
{ {
$
Ȋ
{
{ . $
{I { I
{I { ȊI
Ȋ
{ {
Ȋ
{ {
#
{ / {$
4
4 C(# C
$
#
4
C(# C
4
L?
•
Thống kê : Cho mẫu số liệu kích thước N {x1,x2,…,xN }
số trung bình:
I L
{{
Thể tích vật thể tròn xoay:
{{ 2 Ŵ
{{ {{
;
{{ {{
2Ŵ I ŵ
{{ 2 Ŵ
{{ 2 {{
;
{{
2 ˧{˲{
2ŵ
{{
2Ŵ
{{ 2 {{
;
{{ ˧{˲{
Ŵ I ŵ
•
Ŵ
α [
ŵ
. $
ŵ
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi :
#
Ŷ
{ {
{
{ .
ŵ
{ {
$
ŵ
{
{ . $
{L { L
{L { L
ŵ
{ {
ŵ
{ {
+ ℝ + nếu α nguyên âm hay α = 0.
Logarit :
× Â 2 Ŵ I
{{ ; L
{ {
{ [ {
ŵ
F
{{
{{ 2 ˧{˲{
{{
@
2J
J
A{L{ ; {{
C$ C G .
{{
$
C { {
{ . {$
ớ C
{
- $ {
ŵŶ
C(#
C {
{
{C . {$ C
{{
•
P(AB)=P(A).P(B/A) = P(B).P(A/B)
•
P(A1A2…An)=P(A1).P(A2/A1).P(A3/A1A2)…P(An/A1A2…An-1)
•
ầ { {
•
•
C
ŵ ệ ñầ ñủ
á
ế
ố {ŵ 3 3 {
{
EÈ
{
E(# { E {
6{-= { 6{.È-= {
6{- { 6{.È- {
@
&
{ È
E
{
XS biến cố A xuất hiện ñúng k lần trong n phép thử Becnuli:
{{
E
E {ŵ . {
E
/>Lượng giác :
Tích thành tổng:
Số phức:
ðơn vị ảo i: $ .ŵ
&E ŵ &E # &E $ .ŵ &E % .
•
dạng ñại số : - ,a,b ∈ ℝ
- - ; { Ȋ{
{ - { / { - { { / { - { / {
-
× ố ñố à . . .
{ - {{ - { { . { - { - {
-
ố ứ
² ợ .
. ;
- Ȋ - Ȋ
Ȋ Ȋ
z là số thực ;z ; ố ả ; .
ÉÉ
$ - $ = ; ÉÉ 4 Ŵ ÉÉ Ŵ ;
É É ÉÉ É É É - É 3 ÉÉ - É É
ŵ
#
#
ÉÉ$
ÉÉ$
É É
F
Ӱ Ӱ
ÉÉ
Ŵ
£ ậ
ủ ; $
$ . $
nếu z = x+yi , w = a+bi thì :
Ŷ
›
Hai căn bậc hai của số thực a > 0 là /
›
Hai căn bậc hai của số thực a < 0 là
/ .
Ŵ
›
Phương trình bạc hai : $ - $
.Ÿ
; δ là một căn bậc 2 của .
Ŵ
•
# $
./^
$-
Dạng lượng giác:
(cosþ+isinþ) với
Ŵ
þ
ÉÉ
#
F
$
$ - $
þ
.
.
$-
<
F
(cosþ+isinþ)
Ȋ Ȋ(cosþ +isinþ )
{
{þ - þ { - {þ - þ {{
{
{þ . þ { - {þ . þ {{
{
þ - þ{
þ - Ŷ
þ - Ŷ
@
@
-
F
Ŵ
.ŵ
Nhân ñôi và hạ bậc : Ŷ Ŷ
Ŷ
$ . $ Ŷ Ŷ
$ . ŵ
ŵ . Ŷ $
Ŷ
$ . ŵ
Ŷ
Ŷ
$
Ŷ
ŵ .
ŵ .
Ŷ
ŵ -
Ŷ
$
$
Ŷ
Ŷ
Ŷ
ŵ - $
Ŷ
ŵ . $
Ŷ
ŵ - $
ŵ . $
Trung tuyến:
Ÿ$
Ŷ$ - Ŷ
$ . $
Diện tích tam giác :
ŵ
ŵ
Ŷ
Ÿ
Ŷ
{ . {{ . {{ .
{
ðl hàm số Cosin: $ $ -
$ -2bc.cosA
ðl hàm số sin:
Ŷ
Một số giới hạn :
L7"
ŵ
I{L{7"
{ {
{{
ŵ
$ -
$ ŵ
ŵ
ŵ
ŵ - $
$
ŵ
ŵ -
$
$
{ - {
Ŷ
{ - {
Ŷ
{ - {
Ŷ
{ - {
Ŷ
.
.
.
{ . {
Ŷ
{ . {
Ŷ
{ . {
Ŷ
{ . {
Ŷ
{ . {
{ . { .
{ . { .
{ . { .
{ - {
{ - {
{ - {
{ - {
J˩{.α{ .α
{.α{
α
{.α{ .α
{.α{ .
α
{ - {
Ŷ
{ - {
Ŷ
{ - {
Ŷ
{ - {
Ŷ
7
#
Cộng:
{ / {
{ / {
-
.
Ŷ
Ŷ
.
-
. Ŷ
Ŷ
Ŷ
-
.
-
Ŷ
Ŷ
Ŷ
.
-
.
.Ŷ
Ŷ
Ŷ
{
/ {
/
{ / {
/
Tổng thành tích :
-
.
.
.
$ - $ { - α{
α
α
$ - $
$ - $
/
Ŷ { / {
Ÿ
ớ
Nhân ba :
.
sin
L7"
L . ŵ
Ŷ
-
.
ŵ
{
{ . { .
{ - {{
Ŷ
ŵ
{{ - { - { . {{
Ŷ
ŵ
{
{ - { -
{ . {{
Ŷ
/
/
{ / {
ŵ
α - Ŷ
.α - Ŷ
α -
α -
ŵ ;
- Ŷ
Ŷ
.ŵ ; . - Ŷ
Ŷ
Ŵ ;
ŵ ; Ŷ
.ŵ ; - Ŷ
Ŵ ;
-
Ŷ
Có nghiệm ; ÉÉ 3 ŵ
-
Có nghiệm ; $ - $ 4
$
{ŵ - {
Phương trình:
α
α - Ŷ
;Ӛ
. α - Ŷ
α ; Ӛ
α ;
α ;
ŵ
ŵ - F
7
cos
tan
cot
Ŵ"
Ŵ
ŵ
Ŵ
ÉÉ
ŷ
ŷ
ŷŴ"
ŵ
Ŷ
ŷ
Ŷ
ŷ
ŷ
ŷ
ŷ . Ÿ %
Ÿ
% . ŷ
ŸŹ"
Ŷ
Ŷ
Ŷ
Ŷ
ŵ
ŵ
źŴ"
ŷ
Ŷ
ŵ
Ŷ
%Ŵ"
ŷ
ŷ
ŷ
ŵ
Ŵ
ÉÉ
Ŵ
Cấp số Cọng :
{ { ; ∈ ȕ # -
E # - E #
{ 4 Ŷ{
E
Ŷ
# - { . ŵ{
{# - { {Ŷ# - { . ŵ{{
Ŷ
Ŷ
Cấp số nhân :
{ { ; ∈ ȕ #
$E E # E # { 4 Ŷ{ ;
# #
ŵ.
#
ÉÉ ŵ ; ˟
#
ŵ.
ŵ.
ŵ
L7"
L . ŵ
L7"
{ŵ - {
ŵ
Hệ 2 ẩn :
-
-
Ȋ
}
ế
Ŵ ;
ế
ế
Ŵ
}
0
0
L
•
Bất ñẳng thức giá tri tuyệt ñối : .ÉÉ 3 3 ÉÉ
/>
}
Ȋ
}
Ȋ
0
0
Ŵ M Ŵ ; ệô ệ
Ŵ ; ệ ô ố ệ
L
M
- -
Ŵ
Hệ 3 ẩn :Ӣ - -
ớ
- -
•
•
•
Có nghiệm
với ˖
Ȋ
É É
É É;
˲
L
˳
M
;Ӝ
;Ӝ
4Ŵ
. 3 3
4Ŵ
;
N
;Ӝ
É É2˔;A
3
$
É É
/
Trị tuyệt ñối và căn thức :
É É3
˴
4Ŵ
4Ŵ
3 $
ÉÉ I ; .I ˲ I {I 2 Ŵ{
ÉÉ 2 I ; ˲ .I ˨Jặ
2 I {I 2 Ŵ{
ÉÉ . ÉÉ 3 É - É 3 ÉÉ - ÉÉ
•
Cauchy:
-
$ - $
- $
4Ŵ 4Ŵ
4
4 3
F
Ŷ
Ŷ
Ŷ
4Ŵ 4Ŵ
4Ŵ
}
}
Ȋ
Ȋ
M
4Ŵ
/
Ŵ ˓ I× J˧˨ÂI
4Ŵ
Ӝ
3.
4
4
Ŵ
4Ŵ
;B
4Ŵ
Ӝ
4 $
Ӝ
Hình học giải tích trong không gian
zȎ
zȎ zȎ
ÉÇȎÉ ÉȎÉ
ŵ ȎÇȎ Ȏ
ȎÇ zȎ
Ŵ
Vectơ ñơn vị ȎÇ Ȏ zȎ
zzzzzzȎ
{ { ; ȎÇ - Ȏ - zȎ
zȎ { { ; zȎ ȎÇ - Ȏ - zȎ
{Ȋ Ȋ Ȋ{ ;k ∈ ℝ :
Cho zȎ { { zȎ
zȎ { / / / {
Ȋ zȎ /
zȎ ; Ȋ
zȎ { {
zȎ
Ȋ
zȎ - -
zȎ
zȎ ; - - Ŵ
zȎ ʗ
$ - $ - $
zȎ
zȎ
- -
zȎ{
{zȎ
zȎÉ
ÉzȎÉ É
$ - $ - $ $ - $ - $
zzzzzȎ {. . - . . - . . - {
zzzzzȎ
{. . - {$ - {. . - {$ - {. . - {$
ÉzȎÉ
zzzzzzȎ
zzzzzzȎ ; 3
3
# E
- - . - - .
{
¯ể
ủ
; {
Ŷ
Ŷ
Ŷ
zȎC Ә}
?zȎ
} } } } }ә
L
EL
# E
3
M
EM
# E
- - .
N
EN
zȎC ʗ zȎ ;
?zȎ
zȎC ʗ
zȎ
zȎC Ŵ
zȎ
î ươ
zȎ ; zȎ
?zȎ
?zȎ
zȎC
zȎ { zȎ
zȎ{
ÉzȎÉ
?zȎ
zȎ
zȎ
zȎ
Ȏ ¯ồ ẳ ; ?zȎ C
Ȏ Ŵ
ŵ
ŵ
-./
?zzzzzȎ zzzzzȎC
-./0
?zzzzzȎ zzzzzȎC zzzzzȎ
Ŷ
ź
BB -./0-./0
?zzzzzȎ zzzzzȎC zzzzzzzȎ
Mặt cầu :
Phương trình mặt cầu tâm I(a ; b ; c) bán kính R :
{ . {$ - { . {$ - { .
{$ $
Phương trình :
$ - $ - $ - Ŷ - Ŷ - Ŷ
- Ŵ ớ $ - $ -
$ . 2 Ŵ
+ Là PT mặt cầu tâm {. . .
{ Bk
$ - $ -
$ .
$
$
$
+ Nếu - -
. Ŵ ta ñược 1 ñiểm {. . .
{
+ Nếu $ - $ -
$ . Ŵ ta không có mặt cầu.
Mặt phẳng {α{ cắt mặt cầu (S) theo giao tuyến là ñường tròn ( C ) thì:
+ Tâm J của ( C ) là hình chiếu vuông góc của I lên (α)
+ Bán kính của ( C ) :
$ . $ ớ { α{
% - % -
%
--
%
--
4
4
3
F
ŷ
ŷ
ŷ
Dấu bằng xảy ra khi các số hạng bằng nhau.
•
Bất ñẳng thức Bunhiacôpxki:
{# # - $ $ - - {$ 3 {#$ - - $ {{#$ - - $ {
@
dấu bằng xảy ra khi :
<
<
<@
Mặt phẳng:
+ Nếu IȎ IzȎ là 2 vectơ có phương song song hay thuộc mặt phẳng (P) thì
một vectơ pháp tuyến của (P) là : JzȎ ?IȎ IzȎC
+ Phương trình mặt phẳng (P) qua H" {˲" ˳" ˴" { nhận JzȎ {˓ ˔ ˕{
làm vectơ pháp tuyến : { . " { - { . " { - { . " { Ŵ
+ Phương trình tổng quát của mặt phẳng :
$
- - Ŵ
- $- $ Ŵ
+Phương trình theo ñoạn chắn : mặt phẳng (P) không qua O ,cắt 3 trục
tại A(a;0;0) B(0;b;0) C(0;0;c) :
˲ ˳ ˴
- ŵ
I I I
Vị trí tương ñối của 2 mặt phẳng {{ - - Ŵ
{ {
ÈÈ
-
;
ɬ ;
-
Ŵ
Ȋ
ắ ;
{ ʗ ;
- - Ŵ{
Trong các tỉ lệ quy ước nếu mẫu bằng 0 thì tử tương ứng cũng bằng 0.
ðường thẳng :
+Phương trình tham số : ñường thẳng qua
" {" " " {
zȎ{
{
" -
" - { ∈ ℝ{
" -
+Phương trình chính tắc:
. " . " . "
{
Ŵ{
+ Phương trình tổng quát :
- - Ŵ {{
- - - Ŵ { {
zzzȎ C với zȎ zzzȎ
zȎ
là
ðường thẳng này có 1 vectơ chỉ phương là : zȎ ?
vtpt của (P) và (P’)
+Vị trí tương ñối của 2 ñường thẳng d qua M0 có vtcp zȎ và d’ qua
M0’có vtcp zȎȊ :
∈ ŵ ặ ẳ ; ?
zȎ zzzȎ
C zzzzzzzzzzzzȎ
" " Ŵ
zzzȎ C Ӛ
zȎ
zȎ zzzzzzzzzzzzȎ
" " ӛ Ŵ
ɬ ; ?
zȎ
zȎ Ӛ
zȎ{
Ŵ
zȎ zzzzzzzzzzzzȎ
" " ӛ Ŵ
zzzȎ C zzzzzzzzzzzzȎ
zzzȎ C
zȎ
" " Ŵ ?
zȎ
ắ ; { ?
zzzzzzzzzzzzȎ
zzzȎ
± ; ?
zȎ C "
Ŵ
zzzȎ C
ÉÉ ; ?
zȎ
"
zȎ }
Ŵ
- - Ŵ - - Ŵ
É - - É
þ
$ - $- $
$ - $ - $
+Góc giữa ñường thẳng d có vtcp zȎ {
{ {{
×
{:
zȎ {
É - -
É
É
zȎ zȎÉ
þ
$ - $ - $ $ - $ -
$
É
zȎÉ É
zȎÉ
+Góc giữa 2 ñường thẳng :
É - -
É
þ
$ - $ -
$ $ - $ -
$
Góc :
+Góc giữa 2 mp
Khoảng cách :
+ Khoảng cách từ ñiểm {3 3 3 { tới mặt phẳng Ax+By+Cz+D=0
# {.
Ŵ{ $ {
Ŵ{ ²
ự # $ Ŷ
- $É
Ŷ { 2 I{
$ $
ŵ
{ 2 I 2 Ŵ{
$ $
$
$
$
.
ụ
ớ Ŷ ụ
± Ŷ
Đỉ # $ { Ŵ{ # $ { Ŵ{
=
ŵ
â
ạ
ủ
¿
ữ nhật cơ sở : / /
Bán kính qua tiêu ñiểm
# - 3
$ . 3
Ellip:
/>
É 3 - 3 - 3 - É
{ {{ {
$- $- $
Гả
ừ ñể # ớ ñườ ẳ { " à
ó
zȎ )
zzzzzzzzzzzzȎ
ȎC
?
# " z
{# {
É
zȎÉ
Khoảng cách giữa 2 ñường thẳng chéo nhau d ( qua M0 có vtcp ˯
zȎ { và d’
(qua M’0 có vtcp ˯
zȎȊ) :
zzzzzzzzzzzȎ
}?˯
zȎ zzzȎ
˯ C H
" H" }
ˤ{ˤ ˤ {
?˯
zȎ zzzȎ
˯ C
EBốC Bộ =Bữ BậH í
ŷ À
ướ
=B×
ŵ
{À
¯{ {
ề
{
ŷ
Ÿ %
£ A HFụ {À
¯{
ề
3=ầI Ÿ$ =ầI
ŷ
{
¯{
ề
Ŷ
B¿ B:Fụ
H ¿ B:Fụ L - Ŷ¯M Ŷ - Ŷ $
EBØC:Fụ À
¯ ề $
ŵ
{
¯{ {¯ườ{ π
L 4×
Ŷ
H 4×
L - ¯M - $
ŵ
ŵ $
{ệ À
¯{
ề
4×
ŷ
ŷ
.ðường thẳng
zȎ { {
• PTTsố của ñ.t qua {" " { và có vtcp
" -
L L
M M
PTCTắc:
[;
zȎ {. {{ :
<
" -
{:
• PT ñường thẳng qua {" " { và có VTPT zȎ {
{ . " { - { . " { Ŵ
• PTTQ : - Ŵ $ - $ 2 Ŵ ; zȎ {
{
L
M
ŵ
• P.T theo ñoạn chắn : <
α ; α là góc ñịnh hướng giữa Ox
Hệ số góc :
với ñt d.
• ðt có hsg k thì có 1vtcp zȎ {ŵ {; zȎ { .ŵ{
• P.T ðT qua {" " { có hsg k : { . " { - "
.Vị trí tương ñối của 2 ñường thẳng : Cho 2 ñ.t:
{ { $ - $ -
$ Ŵ
{{ # - # -
# Ŵ
# #
# #
#
#
}
}
L
M
$ $
$
$
$
$
• (d) cắt (d’)
D 0 # $ # $
• {{ÈÈ{ {
Ŵ L Ŵ M Ŵ
# $ # $
#
$
Ŵ
• {{ɬ{ {
L
M
# $ # $
#
$
É L1
. Khoảng cách và góc: { {
•
<
<
Đặ {{ 3 - 3 -
{{ - -
Ŵ
• {{ {{ Ŵ
ở về 2 phía ñối với (d)
• {{ {{ 2 Ŵ
ở về 1 phía ñối với (d)
¯ường phân giác của góc tạo bởi 2 ñ.t d và d’
- -
- -
/
$ - $
$ - $
É - É
{ {
$ - $ $ - $
ðường tròn : PTðtròn tâm I(a;b) bán kính R:
{ . {$ - { . {$ $
• Phương trình :
$ - $ . Ŷ . Ŷ -
Ŵ $ - $ .
2 Ŵ
là phương trình ñường tròn tâm I(a;b) ,bk
$ - $ .
• ðường thẳng : - -
Ŵ tiếp xúc với ñường tròn
É L-
{ {
tâm { { bán kính R
<
•
ế ế ạ ∈ ¯ườ ò ậ zzzzȎ
Tiêu ñiểm :
M ∈ (Ellip)
É
#
¯t ∆ ¯ể ∈
{ ∆ {
À ắ
˳ $ ŶJ˲ ố tiêu.
˘ Ә Ŵә ¯ường chuẩn : ˲ .
$
$
Bán kính qua tiêu ñiểm : MF = p/2 + xM
3 ñường cônic
Cho F cố ñịnh , ñường thẳng không qua F . M ∈ Cônic ( C )
3
,e là số thực cho trước.
>{3 ∆{
•
•
•
( C ) là ellip
ŵ
( C ) là parabol
ŵ
( C ) là hyperbol
2ŵ
Hyperbol:
Tiêu ñiểm : # {.
Ŵ{ $ {
Ŵ{ ²
ự # $ Ŷ
É # . $ É
Ŷ {
{
M ∈ (Hyperbol)
$ $
I
. $ ŵ
$ $ - $ ˠIậJ ˳ / ˲
$
I
I
I$
ụ
ự
Ŷ ụ
ả Ŷ ¯ I˨˯ẩJ ˲ /
/
˥
I
Đỉ # $ { Ŵ{ # $ { Ŵ{
2ŵ
â
ạ
ủ
¿
ữ nhật cơ sở : /
Bán kính qua tiêu ñiểm
# É - 3 É
=
/
$
É . 3 É