Các thuật ngữ Anh – Việt thường dùng
(Nomenclature)
PEB Steel: Pre-Engineered Building Steel
(Nhà thép tiền chế)
Aa
English
Accessory
Vietnamese
Anchor Bolts
Các chi tiết phụ của PEB Steel như cửa,
cửa sổ, giếng trời, thông gió, cửa chớp…
Bu lông neo
Anchor Bolt Plan
Bản vẽ mặt bằng bu lông neo
Angle
Approval Drawings
Assembly
Astragal
Thép góc
Bản vẽ trình duyệt
Tổ hợp
Tấm chặn khe cửa
Auxiliary Load
Phụ tải
Thuat ngu Anh Viet PEB steel
Trang 1
Bb
Back up Plate
Base Angle
Thép tấm gia cường lỗ giằng
Thép góc chân tôn tường
Base Plate
Bay
Bản đế chân cột
Bước gian
Bead Mastic (Endlap Mastic)
Mastic (chồng mí tôn, diềm)
Beam
Bent Plate
Dầm
Tấm chòu uốn
Thuat ngu Anh Viet PEB steel
Trang 2
Bill of Materials
Bird Screen
Blind Rivet
Danh sách vật tư
Lưới chắn chim (lắp ở cửa sổ, thông
gió…)
Ri vê
Brace Grip
Đầu cáp giằng
Brace Rods/Cables
Braced bay
Bracket
Thanh/ cáp giằng
Gian có giằng
Vai cột dầm cẩu chạy
Bridge Crane
Builder
Building Codes
Building Width
Cẩu cổng
Nhà thầu xây dựng
Tiêu chuẩn ứng dụng cho công trình
Bề rộng của nhà tính từ mép ngoài
tường.
Buit-up Section
Tiết diện tổ hợp từ thép tấm bằng liên
kết hàn.
Thuat ngu Anh Viet PEB steel
Trang 3
Butt Plate / Splice Plate/ End
Plate/ Cap Plate
Mặt bích kèo, cột
By-pass Girt
Liên kết xà gồ tường dạng liên tục
Thuat ngu Anh Viet PEB steel
Trang 4
Cc
C – Section
Tiết diện cán nguội hình chữ C
Cable Catch Assembly
Liên kết cáp giằng
Cables
Cantilever
Canopy
Dây cáp
Ban công
Mái đòn
Cap Plate/ End Plate
Capillary Action
Catwalk
Caulking
Channel (Hot Rolled)
Mặt bích
Hiện tượng mao dẫn
Sàn công tác
Trám các khe hở
Thép cán nóng
Thuat ngu Anh Viet PEB steel
Trang 5
Checkered Plate
Clear Height
Tấm thép gai dùng làm bậc cầu thang,
sàn công tác
Cao độ từ nền đến chân kèo (thông
khoảng)
Clear Span
Clip
Nhòp một nhòp
Bát nối
Closer
Closure Strip/ Foam Strip
Che kín
Mốp che sóng tôn
Coil
Cold- Formed Member
Collateral Load
Column
Thép cuộn
Thép cán nguội
Tải treo (trần, hệ thống kỹ thuật)
Cột
Concrete Notch
Gờ bê tông chân tôn tường
Continuous Beam
Dầm liên tục (nhiều nhòp)
Thuat ngu Anh Viet PEB steel
Trang 6
Continuos Ridge vent
Thông gió trên đỉnh mái
Corner column
Cột góc (tại góc nhà)
Crane
Crane Beam
Cầu trục
Dầm cẩu chạy
Crane Capacity
Crane Rail
Crane Stopper
Cross Section
Tải nâng tối đa của cầu trục
Ray cầu trục
Chốt dừng cầu trục
Mặt cắt ngang nhà
Curb
Mặt cong (xem Roof Curb)
Thuat ngu Anh Viet PEB steel
Trang 7
Curved Eave
Thuat ngu Anh Viet PEB steel
Toõn cong ủửụứng gioùt nửụực
Trang 8
Dd
Damper
Dead Load
Design Codes
Diagonal Bracing
Door stopper
Double Channel
Nẹp chân lỗ mở
Tải trọng bản thân kết cấu (Tónh tải)
Tiêu chuẩn thiết kế
Giằng chéo tiết diện tròn (xem Brace
Rods/Cables)
Chặn cửa
Tiết diện C đôi
Double Faced Tape
Double Sliding door
Băng keo hai mặt
Cửa trượt đôi
Downspout
Ống xối
Downspout Elbow/Shoe
Downspout Straps
Chân ống xối
Đai ống xối
Thuat ngu Anh Viet PEB steel
Trang 9
Ee
Eave
Eave Gutter
Eave Height
Đường giọt nước
Máng xối ngoài
Chiều cao đường giọt nước
Eave Strut
Xà gồ C đỉnh tường hông
Thuat ngu Anh Viet PEB steel
Trang 10
Eave Strut Clip
Bát xà gồ C đỉnh tường hông
Eave Trim/Flashing
Edge Distance
Diềm nẹp đường giọt nước
Khoảng cách từ tâm lỗ đến mép ngoài
của tấm thép bản
Elevation
End Bay
End Lap
Cao trình
Gian đầu hồi
Chồng mí chân tôn mái
End Lap Mastic
Endwall
Mastic ở chồng mí chân tôn mái
Tường đầu hồi (xem Post & Beam
Endwall/ Rigid Frame)
End Wall Framing
Endwall Post/Column
Endwall Rafter
Endwall Roof Extension
Erection
Erection Drawings
Expansion Joint
Exterior Mounted
Khung đầu hồi
Cột tường đầu hồi
Kèo đầu hồi
Mái mở rộng đầu hồi
Lắp dựng (thi công)
Bản vẽ lắp dựng (Bản vẽ thi công)
Khe nhiệt
Xem By-pass girt
Thuat ngu Anh Viet PEB steel
Trang 11
Eye Bolt
Thuat ngu Anh Viet PEB steel
Taêng ñô loã troøn
Trang 12
Ff
Frabrication
Fascia
Chế tạo/ gia công
Mặt dựng trang trí
Fin Neck Bolt
Bu lông đầu bằng
Finished Floor
Fixed Base
Mặt nền hoàn thiện
Liên kết ngàm
Flange
Bản cánh
Flange Brace
Thanh giằng thép góc
Flashing
Flowable Mastic
Flush Mounted
Diềm nẹp
Silicon chai
Liên kết xà gồ với bản bụng kèo cột
Thuat ngu Anh Viet PEB steel
Trang 13
Footing
Chân cột
Force
Foundation
Framed Opening
Lực tác dụng
Móng cột
Khung cửa
Framing
Khung nhà (nói chung)
Thuat ngu Anh Viet PEB steel
Trang 14
Gg
Gable
Gable Angle
Đỉnh tường hồi
Thép góc cho tôn đỉnh tường hồi
Gable Trim
Galvanized
Girder
Girt
Nẹp đỉnh tường hồi
Mạ kẽm
Dầm (xem Beam)
Xà gồ tường
Girt Clip
Glazing
Grade
Grating
Grout
Gusset Plate
Bát sắt đầu xà gồ để lợp tôn
Lắp đặt kính
Cường độ
Lưới thép hàn
Vữa
Tấm gia cố mặt bích
Gutter
Máng xối
Thuat ngu Anh Viet PEB steel
Trang 15
Hh
H section
Hair Pin
Tiết diện H
Thép giá (gá)
Handrails
Hangar Door
Tay vòn cầu thang/ Hành lang
Cửa Hangar (nhà chứa máy bay)
Haunch/ Knee
Header
Phần giao giữa cột và kèo
Đà cửa
High Strength Bolts
Hillside/ Bevel Washer
Bu lông cường độ cao
Long đền móng ngựa
Hinged Base/ Pinned Base
Hoist
Horizontal Knee Splice
Hot Rolled Shapes
Bản lề
Thiết bò nâng
Tấm gia cường (chỗ nối cột với kèo)
Thép hình cán nóng
Thuat ngu Anh Viet PEB steel
Trang 16
Ii
Impact Load
Insulation
Interior Bay
Intermedia Rafter Splice
Thuat ngu Anh Viet PEB steel
Lực gây ra bởi các đối tượng chuyển
động (xe, máy)
Cách nhiệt
Nhòp cột bên trong nhà
Kèo giao nhau
Trang 17
Jj
Jack Beam
Dầm đỡ kèo tại vò trí bỏ cột
Jib Crane
Dầm cầu trục xoay
Thuat ngu Anh Viet PEB steel
Trang 18
Kk
Knee
Thuat ngu Anh Viet PEB steel
Xem Haunch
Trang 19
Ll
Lean To
Chái nhà (mái phụ)
Lintel
Live Load
Load
a) Dead Load
b) Live Load
c) Impact Load
d) Seimic Load
e) Wind Load
f) Crane Load
g) Collerate Load
h) Auxiliary Load
Longitudinal
Louver
Đà cửa
Hoạt tải
Tải (nói chung)
a) Tónh tải
b) Hoạt tải
c) Tải rung
d) Tải động đất
e) Tải gió
f) Tải cầu trục
g) Tải treo
h) Phụ tải
Thuat ngu Anh Viet PEB steel
Hướng dọc nhà
Lam gió
Trang 20
Mm
Machine Bolts
Mastic/ Caulking
Mezzanine
Bu lông thép (theo tiêu chuẩn ASTM
A307).
Chất trám trét (chất dẻo)
Sàn
Masonry
Moment
Monorail Beam
Mono-Slope
Tường xây
Mô men (lực uốn)
Dầm đỡ ray cầu trụïc tuyến
Mái dốc một hướng
Multi-Gable Building
Nhà nhiều gian
Mullion
Cửa sổ ghép
Multi-Span Buidling
Nhà nhiều nhòp
Thuat ngu Anh Viet PEB steel
Trang 21
Nn
Notch
Thuat ngu Anh Viet PEB steel
Phan khuyeỏt vaứo (cuỷa chi tieỏt keỏt caỏu)
Trang 22
Pp
Panel
Parapet Wall
Tấm tôn dùng làm mái hoặc tường.
Tường đầu hồi trang trí
Part Mark
Peak/ Ridge Point
Peak Panel
Peak Sign/ Ridge Sign
Personnel Door
Mã số cấu kiện
Điểm đỉnh tường hồi
Tường hồi
Bảng hiệu gắn trên đỉnh tường hồi (tên
hoặc logo công ty)
Cửa cá nhân (một cánh)
Pier
Cổ móng
Pilot Door
Cửa phụ trên cánh cửa trượt
Pin Connection
Pinned Base
Pipe Flashing
Khớp bản lề
Liên kết khớp
Nẹp che ống
Pitch (hole)
Khoảng cách từ tâm lỗ đến trục dọc của
Thuat ngu Anh Viet PEB steel
Trang 23
Pitch (Roof)
mặt bích
Nửa gian
Plan
Pop rivet/ Blind Rivet
Portal Frame
Mặt bằng
Ri vê bấm
Giằng cổng
Post & Beam Endwall
Tường hồi theo kết cấu cột và dầm
Pre-Engineer
Primary Framing
Primer Paint
Purlin
Tiền chế
Khung chính
Sơn lót
Xà gồ mái
Purlin Extension
Purlin Line
Xà gồ mái mở rộng
Xem steel line
Thuat ngu Anh Viet PEB steel
Trang 24
Rr
Rafter
Thuat ngu Anh Viet PEB steel
Keøo
Trang 25