Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

BÁO cáo tài CHÍNH hoạt động kinh doanh công ty đường biên hòa

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (60.52 KB, 6 trang )

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
TÀI SẢN
A.TÀI SẢN NGẮN
HẠN
Tiền mặt
Các khoảng tương
đương tiền
Đầu tư tài chính
ngắn hạn
Chứng khoáng kinh
doanh
Đầu tư nắm giữ đến
ngày đáo hạn
Các khoản phải
thu ngắn hạn
Phải thu của khách
hàng
Phải thu về cho vay
ngắn hạn
Phải thu ngắn hạn
khác
Dự phòng phải thu
ngắn hạn khó đòi
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn
khác
Chi phí trả trước
ngắn hạn
Thuế giá trị gia tăng
khấu trừ
Thuế và các khoản


phải thu của nhà
nước

B.TÀI SẢN DÀI

ĐƠN VỊ: NGHÌN ĐỒNG
2016

2017

2018

6,535,071,975

3.241.680.231

9,813,282,063

206,024,484

62,187,577

324,968,354

554,400,000

0

54,000,000


554,438,912

67,736,224

614,337,054

32,188,912

69,379,966

147,759,126

522,250,000

1,643,741

475,200,000

3,032,594,250

1,323,,782,479

4,714,794,529

822,244,720

495,859,975

1,585,814,700


623,292,000

15,000,000

215,317,000

409,286,870

88,352,460

661,365,229

-21,215,870

-38,429,978

-75,417,218

2,064,616,104

1,659,685,225

3,971,722,969

129,998,225

128,288,724

187,459,153


96,094,795

60,634,246

126,639,033

31,826,350

0

45,214,645

2,077,080

67,654,378

15,605,655


HẠN
Các khoản phải
thu dài hạn
Trả trước cho người
bán
Phải thu về cho vay
dài hạn
Phải thu dài hạn
khác
Tài sản cố định
Tài sản cố định hữu

hình
Tài sản cố định vô
hình
Tài sản dang dở
dài hạn
Đầu tư tài chính
dài hạn
Tài sản dài hạn
khác
Lợi thế thương
mại
TỔNG TÀI SẢN

166,627,302

182,797,313

542,698,458

39,047,144

22,658,393

129,111,796

117,000,000

0

0


10,580,157

160,138,919

413,586,661

3,047,428,898

570,054,210

4,698,440,525

2,951,969,867

424,629,317

4,506,696,268

29,198,428

145,424,892

72,676,578

199,105,674

45,691,373

124,062,023


207,818,307

2,514,826,088

637,130,825

462,201,770

35,989,736

1,686,782,526

734,186,969

0

170.417.821

11,408,528,625

6,722,157,869

17,693,557,736


NGUỒN VỐN
NỢ PHẢI TRẢ
Nợ ngắn hạn
Phải trả người bán

Người mua trả
trước
Phải trả người lao
động
Chi phí phải trả
ngắn hạn
Phải trả ngắn hạn
khác
Vay và nợ thuế tài
chính ngắn hạn
Quỹ khen thưởng
phúc lợi
Nợ dài hạn
VỐN CHỦ SỞ
HỮU
Vốn góp chủ sở
hữu
Cổ phiếu phổ thông
Thặng dư vốn cổ
phần
Chênh lệch tỷ giá
hối đoái
Quỹ đầu tư và phát
triển
Quỹ khác thuộc vốn
chủ sở hữu
Lợi nhuận sau thuế
chưa phân phối
TỔNG NGUỒN
VỐN


7,663,341,967
5,916,696,054
535,803,923

3,642,057,360
2,442,974,515
123,294,298

11,596,198,019
8,901,828,418
357,620,227

228,980,589

17,233,298

189,075,241

27,880,878

6,410,407

26,482,285

140,817,084

39,803,523

299,200,761


128,227,134

4,995,267

80,757,931

4,934,327,331

2,223,270,638

7,702,811,475

49,946,722

11,958,470

75,997,472

1,746,645,913

1,199,082,845

2,694,369,600

3,745,186,658

3,080,100,508

6,097,359,034


3,745,186,658

3,080,100,508

6,097,359,034

2,978,744,490

2,531,882,680

5,570,186,730

60,693,733

75,984,194

6,243,045,730

-513,533

0

-60,863,861

210,137,433

39,217,460

69,863,681


30,422,725

0

0

412,190,150

433,106,174

856,496,451

11,408,528,625

6,722,157,869

17,63,557,953


BẢNG KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Doanh thu bán
hàng và cung cấp
dịch vụ
Các khoản giảm trừ
doanh thu
Doanh thu thuần
về bán hàng và
cung cấp dịch vụ
Giá vốn hàng bán

Lợi nhuận gộp
Doanh thu hoạt
động tài chính
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lí
doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần
từ hoạt động kinh
doanh
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Lợi nhuận trước
thuế
Chi phí thuế TNDN
hiện hành
Chi phí thuế TNDN
hoãn lại
Lợi nhuận sau
thuế

5,400,851,557

3,422,709,715

10,325,400,666

-45,475,745


-4,593,193

-40,705,067

5,355,375,812

3,418,116,521

10,284,695,599

4,724,605,916
630,769,896

2,997,143,448
420,973,073

8,958,611,031
1,326,084,568

313,312,239

258,988,446

712,478,611

232,737,165
175,423,449

191,221,246
59,629,689


806,707,490
317,657,679

208,966,739

102,997,726

436,326,601

340,989,141

326,112,856

539,451,321

5,214,177
4,996,615
217,562

16,273,229
7,655,929
8,617,299

178,470,049
35,629,630
142,840,419

314,206,703


334,730,156

628,291,740

54,624,425

27,746,928

149,395,403

-2,590,244

-521,015

-12,193,387

289,172,522

306,462,212

544,871,022


BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
Lợi nhuận trước
thuế
Khấu hao TSCĐ và
BĐSĐT
Các khoản dự
phòng

Lãi lỗ chênh lệch tỷ
giá hối đoái
Lãi lỗ từ hoạt động
đầu tư
Lợi nhuận hoạt
động kinh doanh
Tăng giảm các
khoản phải thu
Tăng giảm hàng tồn
kho
Tăng giảm các
khoản phải trả
Tăng giảm chi phí
trả trước
Tiền lãi vay đã trả
Thuế thu nhập
doanh nghiệp đã
nộp
Chi khác cho hoạt
động kinh doanh
Lưu chuyển tiền
từ hoạt động đầu

Chi mua sắm, xây
dựng TSCĐ
Thanh lý TSCĐ
Chi cho vay
Thu hồi cho vay
Chi đầu tư góp vốn
Thu hồi đầu tư góp

vốn
Lưu chuyển tiền
thuần từ hoạt
động tài chính

314,206,703

334,730,158

628,291,740

193,497,024

107,434,366

629,119,582

14,191,072

7,236,518

59,778,780

1,458,907

-184.759

685,718

-297,204,215


-247,045,124

-934,844,728

492,911,656

384,458,646

1,251,105,239

-1,231,515,016

-90,172,886

-726,047,615

-430,002,513

-551,549,685

-109,206,135

-238,958,460

32,286,151

432,580,746

-351,096,707


-24,513,776

-148,580,746

-143,906,557

-178,444,007

-574,728,300

-15,209,557

-26,193,036

-118,970,300

-133,941

-40,123,080

-23,939,464

-1,950,099,794

-1,176,000,000

-1,085,397

-745,964,288


-140,226,910

-479,534,685

17,675,624
-968,318,480
427,139,480
-86,243,703

5,952,933
-898,880,000
998,380,000
-935,605,279

79,678,702
-682,600,000
1,424,125,000
0

181,279,369

335,792,706

317,063,186

-1,006,248,266

-541,149,775


-775,383,765


Thu từ phát hành cổ
phiếu, nhận vốn
góp chủ sở hữu
Tiền thu từ đi vay
Tiền trả nợ gốc vay
Cổ tức, lợi nhuận
đã trả cho chủ sở
hữu
Lưu chuyển tiền
thuần từ hoạt
động tài chính
Tiền đầu kỳ
Ảnh hưởng của tỷ
giá hối đoái
Tiền cuối kỳ

1,281,763,203

107,097,422

-1,009,985,561

8,789,865,474
-6,837,747,384

4,802,787,608
-4,301,275,653


14,288,029,800
-14,859,977,008

-34,076

-63,122

-12,074

3,190,130,401

608,546,255

1,737,329,274

519,674,945

558,391,859

202,593,033

-32,801

-607,230

-1,076,634

753,4244,484


62,187,577

324,968,354



×