Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (435.19 KB, 7 trang )
§Õn dù giê häc Luy n tõ vµ c©uệ
GV: NguyÔn ThÞ H¹nh
a) Các từ chỉ những hoạt
động có lợi cho sức khoẻ
b) Các từ chỉ những đặc điểm
của một cơ thể khoẻ mạnh
Bài 1: Tìm các từ:
a) Chỉ những hoạt động có lợi cho sức khoẻ
M: tập luyện
b) Chỉ những đặc điểm của một cơ thể khoẻ mạnh.
M: vạm vỡ
M: tËp luyÖn
M: v¹m vì
a) Các từ chỉ những
hoạt động có lợi cho sức
khoẻ
b) Các từ chỉ những đặc
điểm của một cơ thể khoẻ
mạnh
M: tập luyện, tập thể dục, đi
bộ, chạy, chơi thể thao, ăn
uống điều độ, nghỉ ngơi, du
lịch, an dưỡng, nghỉ mát, …
M: vạm vỡ, lực lưỡng, cân đối,
rắn chắc, rắn giỏi, săn chắc,
chắc nịch, cường tráng, dẻo
dai, nhanh nhẹn, …