Tải bản đầy đủ (.pdf) (28 trang)

QUYỂN 1 GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ 6 QUYỂN CHỮ PHỒN THỂ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (668.43 KB, 28 trang )

Nếu Bạn cần đặt mua vở tập viết chữ phồn thể, liên hệ với mình nhé!
E-mail:

ĐT/Zalo/Wechat: 093.608.3856

QUYỂN 1 – BÀI 1
你好
Nǐ hǎo
A: 你好
Nǐ hǎo
B: 你好
Nǐ hǎo

QUYỂN 1 – BÀI 2
漢語不太難
Hànyǔ bù tài nán
A: 你忙嗎?
Nǐ máng ma?
B:很忙。
Hěn máng.
A: 漢語難嗎?
A: Hànyǔ nán ma?
B:不太難。
B: Bù tài nán.

www.luyendichtiengtrung.com chuyển đổi font chữ từ giản thể sang phồn thể theo nội dung
Giáo trình Hán ngữ - Bản sửa dổi // 汉语教程 - 修订本


Nếu Bạn cần đặt mua vở tập viết chữ phồn thể, liên hệ với mình nhé!
E-mail:



ĐT/Zalo/Wechat: 093.608.3856

QUYỂN 1 – BÀI 3
明天見
Míngtiān jiàn
(一)學漢語
(Yī) Xué hànyǔ
A: 你學英語嗎?
Nǐ xué yīngyǔ ma?
B: 不,學漢語。
Bù, xué hànyǔ.
A: 去北京嗎?
Qù běijīng ma?
B: 對。
Duì.
(二)明天見
(Èr) Míngtiān jiàn
A: 你去郵局寄信嗎?
Nǐ qù yóujú jì xìn ma?
B: 不去。去銀行取錢。
Bù qù. Qù yínháng qǔ qián.
A: 明天見!
Míngtiān jiàn!
B: 明天見!
Míngtiān jiàn!
www.luyendichtiengtrung.com chuyển đổi font chữ từ giản thể sang phồn thể theo nội dung
Giáo trình Hán ngữ - Bản sửa dổi // 汉语教程 - 修订本



Nếu Bạn cần đặt mua vở tập viết chữ phồn thể, liên hệ với mình nhé!
E-mail:

ĐT/Zalo/Wechat: 093.608.3856

QUYỂN 1 – BÀI 4
你去哪兒
Nǐ qù nǎ'er
(一)你去哪兒
(Yī) Nǐ qù nǎ'er
A: 今天星期幾?
Jīntiān xīngqí jǐ?
B: 今天星期二(一、二、三、四、五、六、天)
Jīntiān xīngqí'èr (yī、èr、sān、sì、wǔ、liù、tiān)
A: 你去哪兒
Nǐ qù nǎ'er
B: 我去天安門,你去不去?
Wǒ qù tiān'ānmén, nǐ qù bu qù?
A: 不去,我回學校。
Bu qù, wǒ huí xuéxiào.
B: 再見!
Zàijiàn!
A: 再見!
Zàijiàn!

www.luyendichtiengtrung.com chuyển đổi font chữ từ giản thể sang phồn thể theo nội dung
Giáo trình Hán ngữ - Bản sửa dổi // 汉语教程 - 修订本


Nếu Bạn cần đặt mua vở tập viết chữ phồn thể, liên hệ với mình nhé!

E-mail:

ĐT/Zalo/Wechat: 093.608.3856

(二)對不起
(Èr) Duìbùqǐ
A: 對不起
Duìbùqǐ
B: 沒關係!
Méiguānxì!

www.luyendichtiengtrung.com chuyển đổi font chữ từ giản thể sang phồn thể theo nội dung
Giáo trình Hán ngữ - Bản sửa dổi // 汉语教程 - 修订本


Nếu Bạn cần đặt mua vở tập viết chữ phồn thể, liên hệ với mình nhé!
E-mail:

ĐT/Zalo/Wechat: 093.608.3856

QUYỂN 1 – BÀI 5
這是王老師
Zhè shì wáng lǎoshī
A: 這是王老師,這是我爸爸。
Zhè shì Wáng lǎoshī, zhè shì wǒ bàba.
B: 王老師,您好!
Wáng lǎoshī, nín hǎo!
C: 您好!請進!請坐!請喝茶!
Nín hǎo! Qǐng jìn! Qǐng zuò! Qǐng hē chá!
B: 謝謝!

Xièxiè!
C: 不客氣!
Bù kèqì!
C: 工作忙嗎?
Gōngzuò máng ma?
B: 不太忙。
Bù tài máng.
C: 身體好嗎?
Shēntǐ hǎo ma?
B: 很好!
Hěn hǎo!
www.luyendichtiengtrung.com chuyển đổi font chữ từ giản thể sang phồn thể theo nội dung
Giáo trình Hán ngữ - Bản sửa dổi // 汉语教程 - 修订本


Nếu Bạn cần đặt mua vở tập viết chữ phồn thể, liên hệ với mình nhé!
E-mail:

ĐT/Zalo/Wechat: 093.608.3856

QUYỂN 1 – BÀI 6
我學習漢語
Wǒ xuéxí hànyǔ
(一)我學習漢語
(Yī) wǒ xuéxí hànyǔ
麥克:請問,你貴姓?
Màikè: Qǐngwèn, nǐ guìxìng?
張 東:我姓張。
Zhāng dōng: Wǒ xìng zhāng.
麥克:你叫什麼名字?

Màikè: Nǐ jiào shénme míngzì?
張東:我叫張東。
Zhāng dōng: Wǒ jiào zhāng dōng.
麥克:你是哪國人?
Màikè: Nǐ shì nǎ guórén?
張東:我是中國人。你是哪國人?
Zhāng dōng: Wǒ shì zhōngguórén. Nǐ shì nǎ guó rén?
麥克:我是美國人。
Màikè: Wǒ shì měiguó rén.
張東:你學習什麼?
Zhāng dōng: Nǐ xuéxí shénme?

www.luyendichtiengtrung.com chuyển đổi font chữ từ giản thể sang phồn thể theo nội dung
Giáo trình Hán ngữ - Bản sửa dổi // 汉语教程 - 修订本


Nếu Bạn cần đặt mua vở tập viết chữ phồn thể, liên hệ với mình nhé!
E-mail:

ĐT/Zalo/Wechat: 093.608.3856

麥克:我學習漢語。
Màikè: Wǒ xuéxí hànyǔ.
張東:漢語難嗎?
Zhāng dōng: Hànyǔ nán ma?
麥克:漢字很難,發音不太難。
Màikè: Hànzì hěn nán, fāyīn bù tài nán.
(二)這是什麼書
(Èr) zhè shì shénme shū
(桌子上有兩個郵包)

(Zhuōzi shàng yǒu liǎng gè yóubāo)
A: 這是什麼?
Zhè shì shénme?
B: 這是書。
Zhè shì shū.
A: 這是什麼書?
Zhè shì shénme shū?
B: 這是中文書。
Zhè shì zhōng wénshū.
A: 這是誰的書?
Zhè shì shuí de shū?
B: 這是老師的書。
www.luyendichtiengtrung.com chuyển đổi font chữ từ giản thể sang phồn thể theo nội dung
Giáo trình Hán ngữ - Bản sửa dổi // 汉语教程 - 修订本


Nếu Bạn cần đặt mua vở tập viết chữ phồn thể, liên hệ với mình nhé!
E-mail:

ĐT/Zalo/Wechat: 093.608.3856

Zhè shì lǎoshī de shū.
A: 那是什麼?
Nà shì shénme?
B: 那是雜誌。
Nà shì zázhì.
A: 那是什麼雜誌?
Nà shì shénme zázhì?
B: 那是英文雜誌。
Nà shì yīngwén zázhì.

A: 那是誰的雜誌?
Nà shì shuí de zázhì?
B: 那是我朋友的雜誌。
Nà shì wǒ péngyǒu de zázhì.

www.luyendichtiengtrung.com chuyển đổi font chữ từ giản thể sang phồn thể theo nội dung
Giáo trình Hán ngữ - Bản sửa dổi // 汉语教程 - 修订本


Nếu Bạn cần đặt mua vở tập viết chữ phồn thể, liên hệ với mình nhé!
E-mail:

ĐT/Zalo/Wechat: 093.608.3856

QUYỂN 1 – BÀI 7
你吃什麼
Nǐ chī shénme

(在教室)
(Zài jiàoshì)
麥克:中午你去哪兒吃飯?
Màikè: Zhōngwǔ nǐ qù nǎ'er chīfàn?
瑪麗:我去食堂。
Mǎlì: Wǒ qù shítáng.
(在食堂)
(Zài shítáng)
麥克:你吃什麼?
Màikè: Nǐ chī shénme?
瑪麗:我吃饅頭。
Mǎlì: Wǒ chī mántou.

麥克:你要幾個?
Màikè: Nǐ yào jǐ gè?
瑪麗:一個。你吃嗎?
Mǎlì: Yīgè. Nǐ chī ma?
麥克:不吃,我吃米飯。你喝什麼?
Màikè: Bù chī, wǒ chī mǐfàn. Nǐ hē shénme?
www.luyendichtiengtrung.com chuyển đổi font chữ từ giản thể sang phồn thể theo nội dung
Giáo trình Hán ngữ - Bản sửa dổi // 汉语教程 - 修订本


Nếu Bạn cần đặt mua vở tập viết chữ phồn thể, liên hệ với mình nhé!
E-mail:

ĐT/Zalo/Wechat: 093.608.3856

瑪麗:我要一碗雞蛋湯。你喝嗎?
Mǎlì: Wǒ yào yī wǎn jīdàn tāng. Nǐ hē ma?
麥克:不喝,我喝啤酒。
Màikè: Bù hē, wǒ hē píjiǔ.
瑪麗:這些是什麼?
Mǎlì: Zhèxiē shì shénme?
麥克:這是餃子,這是包子,那是麵條。
Màikè: Zhè shì jiǎozi, zhè shì bāozi, nà shì miàntiáo.

www.luyendichtiengtrung.com chuyển đổi font chữ từ giản thể sang phồn thể theo nội dung
Giáo trình Hán ngữ - Bản sửa dổi // 汉语教程 - 修订本


Nếu Bạn cần đặt mua vở tập viết chữ phồn thể, liên hệ với mình nhé!
E-mail:


ĐT/Zalo/Wechat: 093.608.3856

QUYỂN 1 – BÀI 8
蘋果一斤多少錢
Píngguǒ yī jīn duōshǎo qián
A 買水果
A Mǎi shuǐguǒ
A: 你買什麼?
Nǐ mǎi shénme?
B: 我買水果。蘋果一斤多少錢?
Wǒ mǎi shuǐguǒ. Píngguǒ yī jīn duōshǎo qián?
A: 三塊。
Sān kuài.
B: 三塊?大貴了。兩塊五吧
Sān kuài? Dàguìle. Liǎng kuài wǔ ba
A: 你要幾斤?
Nǐ yào jǐ jīn?
B: 我買五斤。
Wǒ mǎi wǔ jīn.
A: 還要別的嗎?
Hái yào bié de ma?
B: 橘子怎麼賣?
Júzi zěnme mài?
www.luyendichtiengtrung.com chuyển đổi font chữ từ giản thể sang phồn thể theo nội dung
Giáo trình Hán ngữ - Bản sửa dổi // 汉语教程 - 修订本


Nếu Bạn cần đặt mua vở tập viết chữ phồn thể, liên hệ với mình nhé!
E-mail:


ĐT/Zalo/Wechat: 093.608.3856

A: 兩塊。
Liǎng kuài.
B: 要兩斤。一共多少錢?
Yào liǎng jīn. Yīgòng duōshǎo qián?
A: 一共十六塊五(毛)。你給十六塊吧。
Yīgòng shíliù kuài wǔ (máo). Nǐ gěi shíliù kuài ba.
B: 給你錢。
Gěi nǐ qián.
A: 這是五十,找您三十四塊。
Zhè shì wǔshí, zhǎo nín sānshísì kuài.

www.luyendichtiengtrung.com chuyển đổi font chữ từ giản thể sang phồn thể theo nội dung
Giáo trình Hán ngữ - Bản sửa dổi // 汉语教程 - 修订本


Nếu Bạn cần đặt mua vở tập viết chữ phồn thể, liên hệ với mình nhé!
E-mail:

ĐT/Zalo/Wechat: 093.608.3856

QUYỂN 1 – BÀI 9
我換人民幣
Wǒ huàn rénmínbì
瑪麗:下午我去圖書館,你去不去?
Mǎlì: Xiàwǔ wǒ qù túshū guǎn, nǐ qù bù qù?
麥克:我不去。我要去銀行換錢。
Màikè: Wǒ bù qù. Wǒ yào qù yínháng huànqián.

(在中國銀行換錢)
(Zài zhōngguó yínháng huànqián)
麥克:小姐,我換錢。
Màikè: Xiǎojiě, wǒ huànqián.
營業員:您換什麼錢?
Yíngyèyuán: Nín huàn shénme qián?
麥克:我換人民幣。
Màikè: Wǒ huàn rénmínbì.
營業員:換多少?
Yíngyèyuán: Huàn duōshǎo?
麥克:二百美元。
Màikè: Èrbǎi měiyuán.
營業員:請等一會兒...先生,給你錢。請數數。
Yíngyèyuán: Qǐng děng yīhuǐ'er... Xiānshēng, gěi nǐ qián. Qǐng shǔshu。
www.luyendichtiengtrung.com chuyển đổi font chữ từ giản thể sang phồn thể theo nội dung
Giáo trình Hán ngữ - Bản sửa dổi // 汉语教程 - 修订本


Nếu Bạn cần đặt mua vở tập viết chữ phồn thể, liên hệ với mình nhé!
E-mail:

ĐT/Zalo/Wechat: 093.608.3856

麥克:對了。謝謝!
Màikè: Duìle. Xièxiè!
營業員:不客氣!
Yíngyèyuán: Bù kèqì!

www.luyendichtiengtrung.com chuyển đổi font chữ từ giản thể sang phồn thể theo nội dung
Giáo trình Hán ngữ - Bản sửa dổi // 汉语教程 - 修订本



Nếu Bạn cần đặt mua vở tập viết chữ phồn thể, liên hệ với mình nhé!
E-mail:

ĐT/Zalo/Wechat: 093.608.3856

QUYỂN 1 – BÀI 10
他住哪兒
Tā zhù nǎr
李昌浩: 請問,這是辦公室嗎?
Lǐ chānghào: Qǐngwèn, zhè shì bàngōngshì ma?
職員:是。你找誰?
Zhíyuán: Shì. Nǐ zhǎo shuí?
李昌浩:王老師在嗎?我是他的學生。
Lǐ chānghào: Wáng lǎoshī zài ma? Wǒ shì tā de xuéshēng.
職員:他不在。他在家呢。
Zhíyuán: Tā bùzài. Tā zàijiā ne.
李昌浩:他住哪兒?
Lǐ chānghào: Tā zhù nǎr?
職員:他住十八樓一門,房間號是 6 0 1。
Zhíyuán: Tā zhù shíbā lóu yīmén, fángjiān hào shì 6 0 1.
李昌浩:您知道他的電話號碼嗎?
Lǐ chānghào: Nín zhīdào tā de diànhuà hàomǎ ma?
職員:知道,6 2 9 3 10 74
Zhíyuán: Zhīdào, 6 2 9 3 10 74

www.luyendichtiengtrung.com chuyển đổi font chữ từ giản thể sang phồn thể theo nội dung
Giáo trình Hán ngữ - Bản sửa dổi // 汉语教程 - 修订本



Nếu Bạn cần đặt mua vở tập viết chữ phồn thể, liên hệ với mình nhé!
E-mail:

ĐT/Zalo/Wechat: 093.608.3856

李昌浩:他的手機號碼是多少?
Lǐ chānghào: Tā de shǒujī hàomǎ shì duōshǎo?
職員:不知道。
Zhíyuán: Bù zhīdào.
李昌浩:謝謝您。
Lǐ chānghào: Xièxiè nín.
職員:不客氣。
Zhíyuán: Bù kèqì.

www.luyendichtiengtrung.com chuyển đổi font chữ từ giản thể sang phồn thể theo nội dung
Giáo trình Hán ngữ - Bản sửa dổi // 汉语教程 - 修订本


Nếu Bạn cần đặt mua vở tập viết chữ phồn thể, liên hệ với mình nhé!
E-mail:

ĐT/Zalo/Wechat: 093.608.3856

QUYỂN 1 – BÀI 11
我們都是留學生
Wǒmen dōu shì liúxuéshēng
(一)這位是王教授
(Yī) Zhè wèi shì wáng jiàoshòu
(秘書給校長介紹王教授)

(Mìshū gěi xiàozhǎng jièshào wáng jiàoshòu)
秘書: 我先介紹一下兒,這位是王教授。這是馬校長。
Mìshū: Wǒ xiān jièshào yīxià er, zhè wèi shì wáng jiàoshòu. Zhè shì mǎ
xiàozhǎng.
校長 : 歡迎您,王教授。
Xiàozhǎng: Huānyíng nín, wáng jiàoshòu.
王教授: 謝謝!
Wáng jiàoshòu: Xièxiè!
(二)我們都是留學生.
(Èr) Wǒmen dōu shì liúxuéshēng.
A: 你是留學生嗎?
Nǐ shì liúxuéshēng ma?
B: 是。
Shì.
A: 羅蘭也是留學生嗎?
Luólán yěshì liúxuéshēng ma?
www.luyendichtiengtrung.com chuyển đổi font chữ từ giản thể sang phồn thể theo nội dung
Giáo trình Hán ngữ - Bản sửa dổi // 汉语教程 - 修订本


Nếu Bạn cần đặt mua vở tập viết chữ phồn thể, liên hệ với mình nhé!
E-mail:

ĐT/Zalo/Wechat: 093.608.3856

B: 她也是留學生。我們都是留學生。
Tā yěshì liúxuéshēng. Wǒmen dōu shì liúxuéshēng.
A: 張東和田芳也都是留學生嗎?
Zhāng dōng hétián fāng yě dū shì liúxuéshēng ma?
B: 不,他們倆不是留學生。他們都是中國學生。

Bù, tāmen liǎ bùshì liúxuéshēng. Tāmen dōu shì zhōngguó xuéshēng.
(三)你也是中國人嗎
(Sān) nǐ yěshì zhōngguó rén ma
愛德華:他是中國人嗎?
Àidéhuá: Tā shì zhōngguó rén ma?
李昌浩: 是。
Lǐ chānghào: Shì.
愛德華:你也是中國人嗎?
Àidéhuá: Nǐ yěshì zhōngguó rén ma?
李昌浩: 不是。我是韓國人。
Lǐ chānghào: Bùshì. Wǒ shì hánguó rén.
愛德華:對不起。
Àidéhuá: Duìbùqǐ.
李昌浩: 沒什麼。
Lǐ chānghào: Méishénme.

www.luyendichtiengtrung.com chuyển đổi font chữ từ giản thể sang phồn thể theo nội dung
Giáo trình Hán ngữ - Bản sửa dổi // 汉语教程 - 修订本


Nếu Bạn cần đặt mua vở tập viết chữ phồn thể, liên hệ với mình nhé!
E-mail:

ĐT/Zalo/Wechat: 093.608.3856

QUYỂN 1 – BÀI 12
你在哪兒學習
Nǐ zài nǎr xuéxí

(一)你在哪兒學習漢語

(Yī) Nǐ zài nǎr xuéxí hànyǔ
A: 你在哪兒學習漢語
Nǐ zài nǎr xuéxí hànyǔ
B: 在北京語言大學。
Zài běijīng yǔyán dàxué.
A:你們的老師怎麼樣?
Nǐmen de lǎoshī zěnme yàng?
B: 很好!
Hěn hǎo!
A: 你覺得學習漢語難嗎?
Nǐ juédé xuéxí hànyǔ nán ma?
B: 我覺得語法不大難。聽和說也比較容易,但是讀和寫很難。
Wǒ juédé yǔfǎ bù dànàn. Tīng hé shuō yě bǐjiào róngyì, dànshì dú hé xiě hěn
nán.

www.luyendichtiengtrung.com chuyển đổi font chữ từ giản thể sang phồn thể theo nội dung
Giáo trình Hán ngữ - Bản sửa dổi // 汉语教程 - 修订本


Nếu Bạn cần đặt mua vở tập viết chữ phồn thể, liên hệ với mình nhé!
E-mail:

ĐT/Zalo/Wechat: 093.608.3856

(二)你們的老師是誰
(Èr) Nǐmen de lǎoshī shì shuí
A: 我給你們介紹一下兒,這位是新同學,是我的同屋。
Wǒ gěi nǐmen jièshào yīxià er, zhè wèi shì xīn tóngxué, shì wǒ de tóng wū.
B: 你在哪個班學習?
Nǐ zài nǎge bān xuéxí?

C: 在 1 0 3 班。
Zài 1 0 3 bān.
B: 你們的老師是誰?
Nǐmen de lǎoshī shì shuí?
C: 我們的老師是林老師。
Wǒmen de lǎoshī shì lín lǎoshī.

www.luyendichtiengtrung.com chuyển đổi font chữ từ giản thể sang phồn thể theo nội dung
Giáo trình Hán ngữ - Bản sửa dổi // 汉语教程 - 修订本


Nếu Bạn cần đặt mua vở tập viết chữ phồn thể, liên hệ với mình nhé!
E-mail:

ĐT/Zalo/Wechat: 093.608.3856

QUYỂN 1 – BÀI 13
這是不是中藥
Zhè shì bùshì zhōngyào

(一)這個黑箱子很重
(Yī) Zhège hēi xiāngzi hěn zhòng
(在機場)
(Zài jīchǎng)
A: 你沒有箱子嗎?
Nǐ méiyǒu xiāngzi ma?
B: 有啊。我的在這兒呢。
Yǒu a. Wǒ de zài zhè'er ne.
A: 我的很重,你的重不重?
Wǒ de hěn zhòng, nǐ de zhòng bù chóng?

B: 這個黑的很重,那個紅的比較輕。
Zhège hēi de hěn zhòng, nàgè hóng de bǐjiào qīng.
A: 你的箱子很新,我的很舊。
Nǐ de xiāngzi hěn xīn, wǒ de hěn jiù.
B: 那個新的是朋友的。這個舊的是我的。
Nàgè xīn de shì péngyǒu de. Zhège jiù de shì wǒ de.

www.luyendichtiengtrung.com chuyển đổi font chữ từ giản thể sang phồn thể theo nội dung
Giáo trình Hán ngữ - Bản sửa dổi // 汉语教程 - 修订本


Nếu Bạn cần đặt mua vở tập viết chữ phồn thể, liên hệ với mình nhé!
E-mail:

ĐT/Zalo/Wechat: 093.608.3856

(二)這是不是中藥
(Èr) Zhè shì bùshì zhōngyào
在海關
Zài hǎiguān
A: 先生,這些黑的是什麼東西?
Xiānshēng, zhèxiē hēi de shì shénme dōngxī?
B: 這是一些藥。
Zhè shì yīxiē yào.
A: 什麼藥?
Shénme yào?
B: 中藥。
Zhōngyào.
A: 這是不是藥?
Zhè shì bùshì yào?

B: 這不是藥,這是茶葉。
Zhè bùshì yào, zhè shì cháyè.
A: 那個箱子裡是什麼?
Nàgè xiāngzi lǐ shì shénme?
B: 都是日用品。有兩件衣服、一把雨傘和一瓶香水,還有一本書、一本詞
典、兩張光盤和三支筆。
Dōu shì rìyòngpǐn. Yǒu liǎng jiàn yīfú, yī bǎ yǔsǎn hé yī píng xiāngshuǐ, hái
yǒuyī běnshū, yī běn cídiǎn, liǎng zhāng guāngpán hé sān zhī bǐ.
www.luyendichtiengtrung.com chuyển đổi font chữ từ giản thể sang phồn thể theo nội dung
Giáo trình Hán ngữ - Bản sửa dổi // 汉语教程 - 修订本


Nếu Bạn cần đặt mua vở tập viết chữ phồn thể, liên hệ với mình nhé!
E-mail:

ĐT/Zalo/Wechat: 093.608.3856

QUYỂN 1 – BÀI 14
你的車是新的還是舊的
Nǐ de chē shì xīn de háishì jiù de

(一)您身體好嗎
(Yī) Nín shēntǐ hǎo ma
關經理:王老師,好久不見了。
Guān jīnglǐ: Wáng lǎoshī, hǎojiǔ bùjiànle.
王老師:啊!關經理,歡迎,歡迎!
Wáng lǎoshī: A! Guān jīnglǐ, huānyíng, huānyíng!
關經理:您身體好嗎?
Guān jīnglǐ: Nín shēntǐ hǎo ma?
王老師:很好。您身體怎麼樣?

Wáng lǎoshī: Hěn hǎo. Nín shēntǐ zěnme yàng?
關經理:馬馬虎虎。
Guān jīnglǐ: Mǎmǎhǔhǔ.
王老師:最近工作忙不忙?
Wáng lǎoshī: Zuìjìn gōngzuò máng bù máng?
關經理:不大忙,您呢?
Guān jīnglǐ: Bù dàmáng, nín ne?

www.luyendichtiengtrung.com chuyển đổi font chữ từ giản thể sang phồn thể theo nội dung
Giáo trình Hán ngữ - Bản sửa dổi // 汉语教程 - 修订本


Nếu Bạn cần đặt mua vở tập viết chữ phồn thể, liên hệ với mình nhé!
E-mail:

ĐT/Zalo/Wechat: 093.608.3856

王老師:剛開學,有點兒忙。喝點兒什麼?茶還是咖啡?
Wáng lǎoshī: Gāng kāixué, yǒudiǎn er máng. Hē diǎn er shénme? Chá háishì
kāfēi?
關經理:喝杯茶吧!
Guān jīnglǐ: Hē bēi chá bā!
(二)你的自行車是新的還是舊的
(Èr) Nǐ de zìxíngchē shì xīn de háishì jiù de
(樓下的自行車很多,下課後,田芳找自行車……)
(Lóu xià de zìxíngchē hěnduō, xiàkè hòu, tián fāng zhǎo zìxíngchē……)
田芳: 我的車呢?
Tián fāng: Wǒ de chē ne?
張 東: 你的車是什麼顏色的?
Zhāng dōng: Nǐ de chē shì shénme yánsè de?

田芳: 藍的。
Tián fāng: Lán de.
張 東: 是新的還是舊的?
Zhāng dōng: Shì xīn de háishì jiù de?
田芳: 新的。
Tián fāng: Xīn de.
張 東: 那輛藍的是不是你的?
Zhāng dōng: Nà liàng lán de shì bùshì nǐ de?
www.luyendichtiengtrung.com chuyển đổi font chữ từ giản thể sang phồn thể theo nội dung
Giáo trình Hán ngữ - Bản sửa dổi // 汉语教程 - 修订本


Nếu Bạn cần đặt mua vở tập viết chữ phồn thể, liên hệ với mình nhé!
E-mail:

ĐT/Zalo/Wechat: 093.608.3856

田芳: 哪輛?
Tián fāng: Nǎ liàng?
張 東: 那輛。
Zhāng dōng: Nà liàng.
田芳: 不是,啊,我的車在那兒呢。
Tián fāng: Bùshì, a, wǒ de chē zài nàr ne.

www.luyendichtiengtrung.com chuyển đổi font chữ từ giản thể sang phồn thể theo nội dung
Giáo trình Hán ngữ - Bản sửa dổi // 汉语教程 - 修订本


×