Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Giáo trình kiểm tra độ cứng nhỏ vi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (391.59 KB, 6 trang )

廣 隆 光 電 科 技 股 份 有 限 公 司
利 隆 ( 越 南 ) 股 份 有 限 公 司
修訂日期
Chỉnh Sửa
版次
Phiên Bản

制訂日期

------

維氏微小硬度計操作說明
Thuyết minh thao tác độ cứng nhỏ vi

01

Ngày Lập Biểu

78-006

2019/03/15
1/6

文件修訂頁
Trang Chỉnh Sửa Văn Kiện
修訂
Chỉnh Sửa
設變號碼
次數
MS.Thay Đổi
Trang


0

1

2

3

4

5

6

7

9

日期
Ngày

發行日期
實施日期
Ngày Phát Hành Ngày Thực Thi

設變內容
Nội Dung Thay Đổi


廣 隆 光 電 科 技 股 份 有 限 公 司

利 隆 ( 越 南 ) 股 份 有 限 公 司
修訂日期
Chỉnh Sửa
版次
Phiên Bản
1

制訂日期

-----01

維氏微小硬度計操作說明
Thuyết minh thao tác độ cứng nhỏ vi

目的
Mục đñích
規範維氏微小硬度計之操作方法。
Quy định Phương pháp thao tác độ cứng nhỏ vi

2

適用範圍
Phạm vi ứng dụng
適用於鉛蓄電池用鉛合金及端子膠之硬度測試。
Thử độ cứng, keo điện cực và hợp kim chì dùng trong bình ắc quy

3

參考資料
Tài liệu tham khảo


Không

4

名詞定義
Định nghĩa

Không

Ngày Lập Biểu

78-006

2009/09/15
2/6


廣 隆 光 電 科 技 股 份 有 限 公 司
利 隆 ( 越 南 ) 股 份 有 限 公 司
修訂日期
Chỉnh Sửa
版次
Phiên Bản

-----01

制訂日期
維氏微小硬度計操作說明
Thuyết minh thao tác độ cứng nhỏ vi


作業標準描述 Tieâu chuẩn thao taùc
5

Ngày Lập Biểu

2009/09/15

78-006

3/6

圖片說明 Hình ảnh

操作步驟 Các bước thao taùc:
5.1 使用步驟
Sử dụng các bước
5.1.1 開微硬度計後面的 POWER 及 STANDBY 開關至
ON。(圖 1)
Bật công tắc POWER và STANDBY sang ON (phía sau máy).
(ảnh1)
(圖 2)
5.1.2 將試片固定在固定台上鎖緊,觀察面保持水平。
Cố định mẫu rồi khóa chặt, bề mặt quan sát phải giữ bằng

圖 1 (ảnh 1)

phẳng. (ảnh 2)
5.1.3 旋轉物鏡至 100*,旋轉平台右側上昇搖桿,並由目鏡
處觀察試片,直到影像清晰後更換物鏡為 400*調整影像至

清晰。(圖 3)
Vặn vật kính đến 100*, di chuyển mẫu lên trên, sử dụng kính
quan sát vật mẫu, cho đến khi nhìn rõ mẫu rồi thay vật kính

圖 2 (ảnh 2)

400* rồi điều chỉnh đến khi nhìn rõ mẫu. (ảnh 3)
5.1.4 硬度測試前於 Test Mode 畫面中,選擇 Test Load 設定
所要加壓的 g 重、選擇 Dwell Time 要加壓的時間。(第一次
操作或更改測試條件時使用)。(圖 4)
Trước khi thử độ cứng, trong màn hình ‘Test Mode’, chọn
‘Test Load’ để thiết lập tải trọng, chọn ‘Dwell Time’ để thiết
lập thời gian đặt tải (sử dụng cho lần đầu tiên thao tác hay thay

圖 3 (ảnh 3)

đổi điều kiện thử nghiệm). (ảnh 4)

加壓負荷
設定處

5.1.5 將硬度壓痕器轉至中間,按 Start 等聽到嘩一聲後轉至
400 倍物鏡。從目鏡處觀察試片的菱形四角形。
Xoay mũi tạo vết nứt vào giữa, nhấn ‘Start’, chờ nghe thấy 1
tiếng beep rồi xoay vật kính 400. Quan sát hình dạng tứ giác
trên vật mẫu.

圖 4 (ảnh 4)



廣 隆 光 電 科 技 股 份 有 限 公 司
利 隆 ( 越 南 ) 股 份 有 限 公 司
修訂日期
Chỉnh Sửa
版次
Phiên Bản

-----01

制訂日期
維氏微小硬度計操作說明
Thuyết minh thao tác độ cứng nhỏ vi

作業標準描述 Tieâu chuẩn thao taùc
5.1.6 先作歸零動作→每次開機後,需先轉 Rotary Encoder,
使目鏡內兩條線合成一條直線後按螢幕上 SET 處,然後連
按 Rotary Encoder 上的鈕兩次。(圖 5)
Trước tiên làm động tác hiệu chỉnh về ‘0’: Sau mỗi lần mở
máy, xoay ‘Rotary Encoder’ để 2 đường thẳng trong ống kính
hợp lại thành 1 đường, rồI nhấn ‘SET’ trên màn hình, sau đó
nhấn liền nút ‘Rotary Encoder’ 2 lần. (ảnh 5)
5.1.7 將兩條直線先對好左、右兩點對角線,按位於 Rotary
Encoder 上之按鈕按確定,再對上、下兩點對角線按確定後
所得的數值就是硬度值了。
Dùng 2 đường thẳng để xác định 2 điểm gốc trái của vết nứt,
rồi nhấn nút ‘Rotary Encoder’. Tiếp theo xác định 2 điểm trên
dưới. Sau khi nhấn nút xác nhận, giá trị thu được là độ cứng
cần thử nghiệm.
5.1.8 關機只要將微硬度計後的 POWER 關至 OFF。
Khi tắt máy chỉ cần bật STANDBY sang OFF

5.2 關機步驟
Các bước tắt máy
5.2.1 將測試台旋轉至最下方。
Di chuyển mẫu xuống mức thấp nhất
5.2.2 取下試片。
Lấy vật mẫu ra.
5.2.3 關閉總電源。
Tắt nguồn điện tổng.

5.3 螢幕畫面說明
Thuyết minh màn hình hiện thị
5.3.1 TEST LOAD 是設定加壓的荷重。
‘TEST LOAD’ : thiết lập tải trọng.
5.3.2 DWELL TIME 設定荷重保持時間。
‘DWELL TIME’ : thiết lập thời gian đặt tải trọng.
5.3.3 COUNT 是測試的硬度資料筆數,最多可記錄到 999
筆。
‘COUNT’ : Số dữ liệu thử nghiệm độ cứng, có thể ghi được
nhiều nhất 999 lần thử.
5.3.4 CLR 清除 COUNT 所記錄的所有硬度值。
‘CLR’ : Xóa tất cả giá trị ‘COUNT’ đã ghi được

Ngày Lập Biểu

2009/09/15

78-006
圖片說明 Hình ảnh

圖 5 (ảnh 5)


4/6


廣 隆 光 電 科 技 股 份 有 限 公 司
利 隆 ( 越 南 ) 股 份 有 限 公 司
修訂日期
Chỉnh Sửa
版次
Phiên Bản

-----01

制訂日期
維氏微小硬度計操作說明
Thuyết minh thao tác độ cứng nhỏ vi

作業標準描述 Tieâu chuẩn thao taùc
5.3.5

LIGHT VOLUME 調整燈源的明亮度較暗、較

亮,一般亮度只要到一半的亮度。
‘LIGHT VOLUME’ : điều chỉnh độ sáng của bóng đèn nguồn.
Thông thường độ sáng chỉ cần một nữa.
5.3.6

START 開始測硬度。

‘START’ thử độ cứng

5.3.7

螢幕畫面的 NEXT ▲前進到設定模式與資料編輯

模式畫面,BACK▼反順序跳頁。
NEXT ▲ : tiến tới màn hình thiết lập hay biên tập dữ liệu kế
tiếp. BACK▼ : ngược lại
5.3.8 DATA OUTPUT 印表機資料輸出設定晝面。
‘DATA OUTPUT’ : thiết lập dữ liệu xuất ra
5.3.9

INFORMATION 情報表示設定畫面(出廠時已設

定) 。
‘INFORMATION’ : thiết lập hiện thị thông tin (lúc xuất xưởng
đã thiết lập saün)
5.3.10 TEST CONDITION 硬度試驗條件設定畫面,所要
加壓的 g 重。
‘TEST CONDITION’: thiết lập điều kiện thử độ cứng, đã
được đặt tải trọng
5.3.11 DATE SETUP 時間、日期設定畫面。
‘DATE SETUP’ : thiết lập thời gian, ngày tháng
5.3.12

LOT NUMBER 輸入批號、姓名或代表號。

‘LOT NUMBER’ : nhập mã số, tên gọi hoặc số hiệu thay thế
5.3.13

LIMIT & DATA MEMORY 設定 COUNT 記憶組


(1~999)。
‘LIMIT & DATA MEMORY’ : thiết lập nhóm ghi dữ liệu
‘COUNT’ (1~999).
5.3.14 EASURING DATA INFO.觀看計測資料與列印。
‘MEASURING DATA INFO’ : xem dữ liệu hoặc in ấn
5.3.15

STATISTIC DATA INFO.能多統計資料輸入。

‘STATISTIC DATA INFO’ : có thể thống kê nhiều dữ liệu
nhập vào.

Ngày Lập Biểu

2009/09/15

78-006
圖片說明 Hình ảnh

5/6


廣 隆 光 電 科 技 股 份 有 限 公 司
利 隆 ( 越 南 ) 股 份 有 限 公 司
修訂日期
Chỉnh Sửa
版次
Phiên Bản


-----01

制訂日期
維氏微小硬度計操作說明
Thuyết minh thao tác độ cứng nhỏ vi

作業標準描述 Tiêu chuẩn thao tác
6

注意事項
Hạng mục chú ý
6.1 測試台上升時,需避免撞到壓痕器及物鏡。
Khi thử nghiệm , tránh vật kính và đầu mũi nhọn chạm vào bề
mặt giữ vật mẫu.
6.2 硬度測試中,禁止碰觸機器及工作桌面,避免測試結果
失真。
Trong khi thử nghiệm độ cứng , nghiêm cấm va chạm bề mặt
mẫu., tránh kết quả thử bị sai lạc
6.3 硬度測試中,禁止旋轉壓痕器及物鏡。
Khi thử nghiệm , nghiêm cấm khơng xoay ống kính và đầu
mũi nhọn.

Ngày Lập Biểu

2009/09/15

78-006
圖片說明 Hình ảnh

6/6




×