Tải bản đầy đủ (.pdf) (119 trang)

Bộ 20 đề cơ bản ôn thi THPTQG môn toán 2019

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (6.51 MB, 119 trang )

TRẦN THANH YÊN

BỘ 20 ĐỀ CƠ BẢN
ÔN THI

THPT Quốc gia

Môn Toán

2019
 20 đề trắc nghiệm cơ bản có đáp án
 Phù hợp cho học sinh ôn tập kiến thức cơ bản

CUỐN SÁCH DÀNH TẶNG CÁC EM HỌC SINH


TRẦN THANH YÊN

Cuốn sách này của:
……………………………………
……………………………………
……………………………………

BỘ 20 ĐỀ CƠ BẢN
ÔN THI

THPT Quốc gia

Môn Toán

2019


 20 đề trắc nghiệm cơ bản có đáp án
 Phù hợp cho học sinh ôn tập kiến thức cơ bản

CUỐN SÁCH DÀNH TẶNG CÁC EM HỌC SINH


LỜI NÓI ĐẦU
Cuốn sách Bộ 20 đề cơ bản ôn thi THPT Quốc gia môn Toán 2019 được biên soạn dựa
theo cấu trúc đề minh họa của Bộ GD năm 2019, tập trung vào 2 mức độ cơ bản (Nhận biết và
Thông hiểu) phù hợp cho đa số đối tượng học sinh, đặc biệt là học sinh trung bình ôn luyện chắc
kiến thức căn bản.
Cuốn sách này kết hợp rất tốt cùng với cuốn sách Bộ câu hỏi trắc nghiệm Ôn tập kiến thức
cơ bản THPT Quốc gia môn Toán 2018 mà tác giả đã biên soạn trước đó.
Trong quá trình biên soạn không tránh khỏi sai sót. Mong nhận được sự đóng góp ý kiến
của thầy cô, các đồng nghiệp và các em học sinh.
Cuốn sách dành tặng cho các em học sinh, không nhằm mục đích thương mại. Chúc các
em học sinh ôn luyện kiến thức cơ bản thật chắc nhé!.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Trần Thanh Yên.
Facebook: />Email: hoặc
Xin cám ơn.
Tác giả

Trần Thanh Yên


MỤC LỤC
ĐỀ
ĐỀ 1
ĐỀ 2

ĐỀ 3
ĐỀ 4
ĐỀ 5
ĐỀ 6
ĐỀ 7
ĐỀ 8
ĐỀ 9
ĐỀ 10
ĐỀ 11
ĐỀ 12
ĐỀ 13
ĐỀ 14
ĐỀ 15
ĐỀ 16
ĐỀ 17
ĐỀ 18
ĐỀ 19
ĐỀ 20
BẢNG ĐÁP ÁN

Trang
1
6
12
18
23
29
35
41
47

53
59
64
69
75
81
86
91
96
101
106
111

MA TRẬN ĐỀ
Mức độ
(Nhận biết – Thông hiểu)

Điểm

1. HÀM SỐ

11

2,2

2. MŨ – LOGARIT

8

1,6


3. NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN

5

1,0

4. SỐ PHỨC

5

1,0

5. THỂ TÍCH – QUAN HỆ VUÔNG GÓC

5

1,0

6. NÓN – TRỤ – CẦU

4

0,8

7. KHÔNG GIAN OXYZ

8

1,6


8. TỔ HỢP – XÁC SUẤT

2

0,4

9. DÃY SỐ - CSC – CSN – GIỚI HẠN

2

0,4

50

10

Nội dung

TỔNG


BẢNG TÓM TẮT KẾT QUẢ ÔN TẬP

NGÀY THI

ĐỀ

ĐÚNG


……/……/………

ĐỀ 1

/50

……/……/………

ĐỀ 2

/50

……/……/………

ĐỀ 3

/50

……/……/………

ĐỀ 4

/50

……/……/………

ĐỀ 5

/50


……/……/………

ĐỀ 6

/50

……/……/………

ĐỀ 7

/50

……/……/………

ĐỀ 8

/50

……/……/………

ĐỀ 9

/50

……/……/……… ĐỀ 10

/50

……/……/……… ĐỀ 11


/50

……/……/……… ĐỀ 12

/50

……/……/……… ĐỀ 13

/50

……/……/……… ĐỀ 14

/50

……/……/……… ĐỀ 15

/50

……/……/……… ĐỀ 16

/50

……/……/……… ĐỀ 17

/50

……/……/……… ĐỀ 18

/50


……/……/……… ĐỀ 19

/50

……/……/……… ĐỀ 20

/50

ĐIỂM

CÁC CÂU SAI

-------------------------

NỘI DUNG CẦN ÔN LẠI
(THEO MA TRẬN ĐỀ)


Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản

Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên

ĐỀ 1
Câu 1:

Rút gọn biểu thức P  a 3 2 log
A. P  a 2b 3 .
2

Câu 2:


Tích phân

a

b

 a  0, a  1, b  0  , ta được:

B. P  ab 2 .

C. P  a 3b .

D. P  a 3b 2 .

C. 2 ln 5 .

D.

2

 2 x  1dx bằng:
0

A. ln 5 .
Câu 3:

Câu 4:

1

ln 5 .
2

Tập hợp điểm biểu diễn số phức z biết z   3  4i   2 là:
A. Đường tròn tâm I  3; 4  ; R  4 .

B. Đường tròn tâm I  3; 4  ; R  2 .

C. Đường tròn tâm I  3; 4  ; R  2 .

D. Đường tròn tâm I  3; 4  ; R  4 .

Thiết diện qua trục của một hình nón tròn xoay là một tam giác vuông cân có diện tích bằng
2 a 2 . Khi đó thể tích của khối nón bằng:
A.

Câu 5:

B. 4 ln 5 .

 a3
.
3

B.

4 2 a 3
.
3


C.

2 2 a 3
.
3

D.

2 a 3
.
3

Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào?
–∞

x
y'

0


2

0

+

0
3


+∞

+∞


y
–∞

–1
A. y  x 3  3x 2  1 .

B. y  x 3  3 x 2  1 .

C. y   x 3  3 x 2  1 .

D. y   x 3  3x 2  1 .

Câu 6:

Cho số phức z  3  2i . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z .
A. Phần thực bằng 3, phần ảo bằng 2 .
B. Phần thực bằng 3 , phần ảo bằng 2 .
C. Phần thực bằng 3, phần ảo bằng 2.
D. Phần thực bằng 3 , phần ảo bằng 2.

Câu 7:

Tổng bình phương các nghiệm của phương trình log 22 x  log 2
A.


Câu 8:

81
.
4

17
.
4

C.

65
.
4

Tìm điểm M  x, y  thỏa 2 x  1  (3 y  2)i  5  i .
A. M  3; 1 .

Câu 9:

B.

x
 4  x    là:
4
9
D. .
2


B. M  2; 1 .

 1 
C. M  3;  .
 3

 1
D. M  2;  .
 3

C. x  2 .

D. x  4 .

Hàm số y  x 3  3 x 2  4 đạt cực tiểu tại:
A. x  0 và x  2 .

B. x  0 .

Câu 10: Cho mặt cầu  S  : x 2  y 2  z 2  2 x  4 y  9  0 . Mặt phẳng  P  tiếp xúc với mặt cầu  S  tại
điểm M  0; 5; 2  có phương trình là:
A. x  3 y  2 z  5  0 .

B. x  2 y  10  0 .

Trang 1

C. 5 y  2 z  9  0 .

D. x  3 y  2 z  19  0 .



Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
 1
Câu 11: Tính giá trị  
 16 
A. 18 .

0,75

Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên


4

1 3
   , ta được:
8
B. 12 .

C. 24 .

D. 16 .

Câu 12: Cho hàm số y  f  x  có lim f  x   1 và lim f  x   1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng
x 

x 

định đúng?

A. Đồ thị hàm số có đúng một tiệm cận ngang.
B. Đồ thị hàm số có 2 tiệm cận ngang là y  1 và y  1 .
C. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang.
D. Đồ thị hàm số có 2 tiệm cận ngang là x  1 và x  1 .
Câu 13: Tính giới hạn lim
A. 0.

n2  1
.
2n 2  n  1
1
B. .
2

D.  .

C. 1.

Câu 14: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh 2a, SA   ABC  , SA  a 6 . Gọi M là
trung điểm của BC. Khi đó, khoảng cách từ A đến đường thẳng SM bằng:
A. a 11 .

B. a 6 .

D. a 2 .

C. a 3 .

Câu 15: Trong không gian Oxyz, tâm của mặt cầu  S  : 3 x 2  3 y 2  3 z 2  6 x  8 y  15 z  3  0 là:


4 5
15 

 4 5

B.  1;  ;   .
C.  1; ;   .
D.  3; 4;
.
3 2
2 

 3 2



Câu 16: Gọi  là góc giữa hai vectơ a  1; 2;0  và b   2; 0; 1 , khi đó cos  bằng:
15 

A.  3; 4;  .
2


2
A.  .
5

B.

2

.
5

C. 0.

D.

2

3

2
.
5

5

Câu 17: Biết hàm số f  x  có đạo hàm là f '  x   x  x  1  x  2  x  3 . Hỏi hàm số f  x  có bao
nhiêu điểm cực trị?
A. 4 .

C. 2 .

B. 3 .

D. 1.

Câu 18: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f  x   x3  3x 2  9 x  35 trên đoạn  4; 4 là:
A. min f ( x )  15 .
 4;4


B. min f ( x )  0 .
 4;4

C. min f ( x )  41 .
 4;4

D. min f ( x)  50 .
 4;4

Câu 19: Thể tích khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a là:

3a3
.
2

A.

B.

2a 3
.
3

C.

2a 3
.
4


D.

3a3
.
4

Câu 20: Mặt cầu có diện tích bằng 16 . Tính thể tích khối cầu.
A.

32 3
.
3
1

Câu 21: Cho

 1

B.

32 3
.
9

1 

C.

  x  1  x  2  dx  a ln 2  b ln 3


32
.
3

D.

32
.
9

với a , b là các số nguyên. Mệnh đề nào dưới đây

0

đúng?
A. a  2b  0 .

B. a  b  2 .

C. a  b  2 .
Trang 2

D. a  2b  0 .


Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản

Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên

Câu 22: Trong một hộp đựng 7 bi xanh, 5 bi đỏ và 3 bi vàng. Lấy ngẫu nhiên 3 viên bi. Tính xác suất để

được ít nhất 2 bi vàng.
121
22
50
37
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
455
455
455
455

x 1
trên đoạn  0; 2 là:
x2
1
B. 0.
C.  .
2

Câu 23: Giá trị lớn nhất của hàm số y 
A.

1

.
4

D. 2.

 x  2  2t

Câu 24: Trong không gian Oxyz, cho điểm M 1; 2; 6  và đường thẳng d :  y  1  t . Hình chiếu
 z  3  t

vuông góc của điểm M lên đường thẳng d có tọa độ là:

A.  0; 2; 4  .

B. 1;0; 2  .

C.  4; 0; 2  .

D.  1;0; 2  .

Câu 25: Tìm tập nghiệm của bất phương trình log 1  3x  1  2 .
2

 1 
A. S    ;1 .
 3 

B. S  1;   .

C. S   ;1 .


 1 
D. S    ;1 .
 3 

C. D   .

D. D  1;   .

Câu 26: Đồ thị hình bên là của hàm số nào?
A. y  x 4  2 x 2  3 .
1
B. y   x 4  3 x 2  3 .
4
4
C. y  x  3x 2  3 .

D. y  x 4  2 x 2  3 .
1

Câu 27: Tập xác định D của hàm số y   x  1 3 là:
A. D   \ 1 .

B. D   ;1 .

Câu 28: Cho cấp số cộng  un  có u1  2 và công sai d  3 . Tìm số hạng u10 .
A. u10  29 .

C. u10  2.39 .


B. u10  25 .

D. u10  28 .

Câu 29: Cho hàm số f  x  liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng định
nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đồng biến trên  1;0 và 1;    .
B. Hàm số đồng biến trên   1; 0   1;    .
C. Hàm số đồng biến trên  ; 1 và 1;    .
D. Hàm số đồng biến trên  ;0  và  0;  .
Câu 30: Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 2  z  1  0 . Giá trị của
A. 0 .

B. 4 .

C. 2 .

1
1

bằng:
z1 z2

D. 1 .

Câu 31: Trong không gian Oxyz, cho  P  : x  my   m  1 z  2  0 và  Q  : 2 x  y  3z  4  0 . Giá trị
Trang 3


Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản


Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên

của m để hai mặt phẳng  P  ,  Q  vuông góc là:
A. m 

1
.
2

B. m  1.

1
D. m   .
2

C. m  2 .

Câu 32: Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi cho miền phẳng D giới hạn bởi các đường

y  e x , y  0, x  0, x  1 quay quanh trục Ox .
e 2
A. V 
.
2

e
D. V 

2


B. V   .

C. V   .

2

 1 
2

.

Câu 33: Trong không gian Oxyz, phương trình đường thẳng qua A 1; 2; 1 và vuông góc với mặt phẳng

 P  : x  2 y  3z  1  0

là:

x 1 y  2 z 1


.
2
3
1
x2 y4 z4


C.
.

1
2
3

x 1 y  2 z 1


.
1
2
3
x2 y4 z4


D.
.
1
2
3

A.

B.

Câu 34: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a. Biết SA   ABC  và SA  a 3.
Tính thể tích V của khối chóp S . ABC .
3a 3
a3
A.
.

B.
.
6
4

C.

3a 3
.
4

D.

3a 3
.
8

Câu 35: Cho  H  là khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng a . Thể tích của  H  bằng:
A.

a3 3
.
2

B.

a3 2
.
6


C.

a3
.
3

D.

a3 3
.
4

Câu 36: Với giá trị nào của x thì hàm số f ( x)  log 6 (2 x  x 2 ) xác định?
A. 0  x  2 .

B. 1  x  1 .

C. x  3 .

D. x  2 .

Câu 37: Cho lăng trụ đứng tam giác ABC. A ' B ' C ' có cạnh AA '  2a , đáy ABC là tam giác vuông cạnh
huyền BC  2a 3 . Thể tích khối trụ ngoại tiếp hình lăng trụ đã cho bằng:
A. 5 a 3 .

B. 6 a 3 .

Câu 38: Tìm họ nguyên hàm của hàm số y 

1


A.

  x  1

C.

  x  1

2

2

dx 

2

dx  

1

 x  1

3

D. 4 a3 3 .

C. 8 a 3 2 .

1


 x  1

2

.

C .

1
C .
x 1

1

B.

  x  1

D.

  x  1

2

1

2

dx 

dx 

2

 x  1

3

C .

1
C.
x 1

Câu 39: Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng 5 a 2 và bán kính đáy bằng a . Tính độ dài đường
sinh của hình nón đã cho.
A. 5a .

C. a 5 .

B. 3a 2 .

D. 3a .

 x  1  2t

Câu 40: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d :  y  2  3t , tọa độ một vectơ chỉ phương của
 z  3  2t

Trang 4



Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
đường thẳng d là:
A.  2; 3; 2  .

Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên

B. 1; 2; 3 .

D.  2t ; 3t ; 2t  , t   .

C. 1; 3; 2  .

Câu 41: Với mọi a , b , x là các số thực dương thoả log 2 x  5log 2 a  3log 2 b . Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A. x  3a  5b .

C. x  a 5b3 .

B. x  5a  3b .

D. x  a5  b3 .

Câu 42: Hàm số y  x 3  2 x 2  x  1 nghịch biến trên khoảng nào?

1

A.  1;   .
3



 1

C.   ;   .
 3


B.  ; 1 .

D.  ;   .

Câu 43: Cho hình lập phương ABCD. A1 B1C1D1 . Góc giữa hai mặt phẳng nào sau đây bằng 45 ?
A.  ADC1 B1  và  A1 D1CB  .

B.  ABC1 D1  và  ABCD  .

C.  ABCD  và  AA1 B1 B  .

D.  ABB1 A1  và  BB1C1C  .

Câu 44: Cho a, b  0; m, n, k  * ; m, n, k  2 . Hãy tìm khẳng định sai.
n

n

n

A. a .b   a.b  .


B.

n k

a 

nk

a.

n

m

C. a : a  a

nm

.

D.

n

m

m
n

a a .


Câu 45: Có bao nhiêu tập con gồm 3 phần tử của tập hợp X  1; 2;3; 4;7;8;9 ?
A. A93 .

B. C93 .

C. A73 .

Câu 46: Giá trị lớn nhất của hàm số y  x 
A.

1
.
2

B.

2
.
3

D. C73 .

1
trên nửa khoảng  0; 2 là:
x
3
C. .
4


D.

3
.
2

z
 z  2 . Phần thực của số phức w  z 2  z là:
1  2i
A. 5.
B. 3.
C. 2.
D. 1.



Câu 48: Cho u   2; 1;1 , v   m;3; 1 , w  1; 2;1 . Với giá trị nào của m thì 3 vectơ trên đồng phẳng?

Câu 47: Cho số phức z thỏa mãn

8
A.  .
3

B.

8
.
3


3
C.  .
8

D.

3
.
8

3

Câu 49: Hàm số F  x   e x là một nguyên hàm của hàm số:
3

3

A. f  x   x .e

x 3 1

.

2

x3

B. f  x   3 x .e .

ex

C. f  x   2 .
3x

x2  2x  3
và đường thẳng  d  : y  x  1 là:
x 1
B. A  1; 0  .
C. A  0; 1 .
D. A  1; 2  .

Câu 50: Giao điểm giữa đồ thị  C  : y 
A. A  2; 1 .

------ HẾT ------

Trang 5

3

D. f  x   e x .


Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản

Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên

ĐỀ 2
Câu 1:

Một hình trụ có bán kính đáy r  a , độ dài đường sinh l  2a . Diện tích toàn phần của hình trụ

này là:
A. 5 a 2 .
B. 4 a 2 .
C. 6 a 2 .
D. 2 a 2 .

Câu 2:

Cho hàm số f  x  đồng biến trên tập số thực  , mệnh đề nào sau đây là đúng?

Câu 3:

Câu 4:

A. x1 , x2  , x1  x2  f  x1   f  x2  .

B. x1 , x2  , f  x1   f  x2  .

C. x1 , x2  , x1  x2  f  x1   f  x2  .

D. x1 , x2  , f  x1   f  x2  .

u  10
Cho cấp số cộng  un  thỏa  4
, khi đó công sai d bằng:
u

u

26

4
6

A. d  3 .
B. d  6 .
C. d  5 .

D. d  3 .

Trong không gian Oxyz, cho điểm I 1; 2;3 . Viết phương trình mặt cầu tâm I và tiếp xúc với
trục Oy.
2

2

2

B.  x  1   y  2    z  3  16 .

2

2

2

D.  x  1   y  2    z  3  10 .

A.  x  1   y  2    z  3  9 .
C.  x  1   y  2    z  3  8 .
Câu 5:


Câu 6:

Câu 7:

Câu 9:

2

2

2

2

2

Tìm số phức z biết 2 z  z  11  8i .
A. z  3  4i .

B. z  3  4i, z 

C. z  3  4i .

D. z 

35
 4i .
3


35
 4i .
3

Họ nguyên hàm của hàm số f  x   3x2  2 x  5 là:
A. F  x   x3  x 2  5 .

B. F  x   x3  x 2  5x  C .

C. F  x   x3  x2  C .

D. F  x   x3  x  C .

Khối cầu có thể tích bằng 36  cm 3  có bán kính bằng:
A. 3  cm  .

Câu 8:

2

B.

6  cm .

C. 6  cm  .

D. 9  cm  .

Tìm số phức liên hợp của số phức z  i (3i  1) .
A. z  3  i .

B. z  3  i .
C. z  3  i .

D. z  3  i .

Cho hàm số f ( x) xác định trên  \ 1 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến
thiên dưới đây. Hỏi mệnh đề nào dưới đây sai?
x
y

1










2
0





y


A. Hàm số không có đạo hàm tại x  1 .
C. Hàm số đạt cực trị tại x  2 .

Trang 6

1
B. Đồ thị hàm số có TCN là y  1 .
D. Đồ thị hàm số có TCĐ là x  1 .


Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản

Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên

Câu 10: Giải bất phương trình log 2  3x  1  3 .
A.

1
 x  3.
3

B. x 

10
.
3

C. x  3 .

D. x  3 .


Câu 11: Đạo hàm của hàm số y  log 2  x 2  2 x  là:
A. y ' 

x 1
.
 x  2 x  ln 2
2

B. y ' 

2x  2
.
x2  2 x

C. y ' 

2x  2

x

2

2

 2 x  ln 2

. D. y ' 

2x  2

.
 x  2 x  ln 2
2

Câu 12: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  x 3  3x  5 trên đoạn 0; 2 là:
A. min y  3 .
 0;2

B. min y  7 .
 0;2

C. min y  0 .
 0;2

D. min y  5 .
 0;2

Câu 13: Cho số phức z thỏa mãn z  1  3 . Tập hợp các điểm biểu diễn số phức w  z  1  2i trên mặt
phẳng phức là:
A. Đường tròn tâm  2; 2  , bán kính bằng 3.

B. Đường tròn tâm  2; 0  , bán kính bằng 3.

C. Đường tròn tâm  2; 2  , bán kính bằng 3.

D. Đường tròn tâm 1; 0  , bán kính bằng 3.

Câu 14: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào?
A. y  4  x 2 .


x4
.
4
x 2 x4
C. y  4   .
4 16
x 2 x4
D. y  4   .
2 8
B. y  4 

Câu 15: Cho a  log 3 5, b  log 7 5 . Khi đó khẳng định nào sau đây đúng?
A. log15 21 

a b
.
ab  b

B. log15 21 

ab
.
a 1

C. log15 21 

ab
.
ab  b


Câu 16: Số cách sắp xếp 6 học sinh vào một bàn dài có 10 chỗ ngồi là:
A. A106 .
B. C106 .
C. 10P6 .

D. log15 21 

a b
.
a 1

D. 6.A106 .

Câu 17: Cho hình chóp tứ giác S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, cạnh bên SA vuông góc
với mặt đáy và SA  a 2 . Tính thể tích V của khối chóp S . ABCD .

a3 2
A.
.
3

B. a

3

a3 2
C.
.
4


2.

a3 2
D.
.
6

 x  1  t

Câu 18: Mặt phẳng chứa hai điểm A  2;1;3 , B 1; 2;1 và song song với đường thẳng  y  2t
đi
 z  3  2t


qua điểm nào sau đây?
A. M  2;1;1 .
B. M  0; 0;19  .
Câu 19: Dãy số nào sau đây là dãy số tăng?
2n  3
A. un 
.
B. un  n .
2n  1

C. M  2;1; 0  .

C. un 
Trang 7

1

.
2n

D. M  0;1;1 .

D. un   n .


Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản

Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên

Câu 20: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1; 2;1 , B  2; 1; 2  . Điểm M trên trục Ox và cách
đều hai điểm A, B có tọa độ là:

1 1 3
A. M  ; ;  .
2 2 2

1

B. M  ;0;0  .
2


Câu 21: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
x

0
y


0
y
1

 1 3
C. M  0; ;  .
 2 2

3

D. M  ;0;0  .
2





0
0
Hãy chọn khẳng định đúng:
A. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0 .
B. Không tồn tại giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số.
C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 1 và giá trị nhỏ nhất bằng 0 .
D. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 1 .

Câu 22: Cho hàm số y  x3  3x có giá trị cực đại là yCĐ và giá trị cực tiểu là yCT . Khi đó:
A. yCT 

3

yCĐ .
2

B. yCT  2 yCĐ .

C. yCT   yCĐ .

D. 2 yCT  yCĐ .

Câu 23: Cho lăng trụ đứng ABC . A ' B ' C ' có đáy là tam giác vuông tại B , AB  a, AC  a 3 , đường
thẳng A ' C tạo với đáy một góc 45 . Tính thể tích V của khối lăng trụ ABC . A ' B ' C ' .

3a 3
A. V 
.
2
1

Câu 24: Tích phân

B. V  a 3 3 .
x4

 x  3 dx

C. V 

a3 2
.
2


D. V 

a3 6
.
2

bằng:

0

5
A. ln .
3

Câu 25: Nếu



A. m 

3 2

1
.
2

3
B. 1  ln .
5




2 m 2

4
C. 1  ln .
3

3
D. ln .
5

 3  2 thì:
B. m 

3
.
2

C. m 

3
.
2

D. m 

1
.

2

Câu 26: Gọi l , h, r lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của hình nón. Đẳng thức
nào sau đây luôn đúng?
1 1 1
A. 2  2  2 .
B. l 2  hr .
C. r 2  h 2  l 2 .
D. l 2  h 2  r 2 .
l
h r
Câu 27: Phương trình 9 x  5.3x  6  0 có nghiệm là:
A. x  1, x  log 3 2 .
B. x  1, x   log3 2 . C. x  1, x  log 3 2 . D. x  1, x  log 2 3 .
Câu 28: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng a và đường cao SH bằng cạnh đáy. Tính
số đo góc hợp bởi cạnh bên và mặt đáy.
A. 75 .
B. 45 .
C. 30 .
D. 60 .



Câu 29: Cho vectơ a  1;3; 4  , tìm vectơ b cùng phương với vectơ a .
Trang 8


Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản



A. b   2; 6;8  .
B. b   2; 6; 8  .

Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên


C. b   2;6;8 .
D. b   2; 6; 8  .

Câu 30: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A, BC  2a . Mặt bên SBC là
tam giác vuông cân tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích khối chóp
S . ABC .

2a 3
A. V 
.
3

2a 3
C. V 
.
3

3

B. V  a .

a3
D. V  .
3


Câu 31: Trong không gian Oxyz, cho các điểm A 1;3; 2  , B 1; 2;1 , C 1;1;3 . Phương trình đường
thẳng đi qua trọng tâm G của tam giác ABC và vuông góc với mặt phẳng  ABC  là:
x  1 t

A.  y  2 .
z  3


 x  1  2t

B.  y  2  t .
z  2  t


x  1 t

C.  y  2 .
z  2


 x  1  2t

D.  y  3  t .
z  2  t


Câu 32: Phương trình log  72  x 2   2 log x có nghiệm là:
A. 1 .


B. 2 .

Câu 33: Viết biểu thức

a a

 a  0

1

C. 6 .
về dạng lũy thừa của a .

3

A. a 2 .

D. 4 .

1

B. a 4 .

5

C. a 4 .

D. a 4 .

x  3

C. 
.
y  0

x  6
D. 
.
y  3

Câu 34: Tìm x, y thỏa 2   5  y  i   x  1  5i .
 x  3
A. 
.
y  0

 x  6
B. 
.
y  3

Câu 35: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA  ( ABCD ) và SA  2a . Gọi
O là tâm hình vuông ABCD . Tính khoảng cách từ O đến SC.
A.

a 3
.
3

B.


a 3
.
4

C.

a 2
.
3

Câu 36: Cho F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x  

D.

a 2
.
4

1
, biết F  0   1 . Giá trị của F  2 
2x 1

bằng:
1
B. 1  ln 3 .
2

A. 1  ln 3 .

1

C. 1  ln 5 .
2

D.

1
1  ln 3 .
2

Câu 37: Trong không gian Oxyz, cho A 1; 0;1 và B  2;1;1 . Mặt phẳng  P  vuông góc với AB tại B
có phương trình:
A. x  y  1  0 .

B. x  y  3  0 .

C. x  y  3  0 .

D. x  y  1  0 .

Câu 38: Một bình đựng 5 quả cầu xanh, 4 quả cầu đỏ và 3 quả cầu vàng. Chọn ngẫu nhiên 3 quả cầu.
Xác suất để được 3 quả cầu khác màu là:
3
3
3
3
A.
.
B.
.
C. .

D. .
14
11
7
5
3

Câu 39: Biết

1

m

 x  1 dx  ln n

(với m, n nguyên dương và

2

A. 12 .

B. 1 .

m
tối giản), khi đó tổng m  n bằng:
n

C. 5 .
Trang 9


D. 7 .


Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản

Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên

Câu 40: Trong không gian Oxyz, cho điểm M 1; 2; 3 và mặt phẳng  P  : x  2 y  2 z  3  0 . Khoảng
cách từ điểm M đến mặt phẳng  P  có giá trị là:
A. 4.

B. 3.

C. 1.

D. 2.

Câu 41: Đồ thị hình bên là của hàm số nào?
A. y   x 3  2 x .
B. y   x 3  2 x .
C. y  x3  3x .
D. y  x3  3 x .

Câu 42: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y  x 2 , trục hoành và 2 đường thẳng x  0, x  2
là:
A.

8
.
3


B. 8 .

C. 16 .

D.

16
.
3

Câu 43: Cho hình nón có thiết diện qua trục là tam giác vuông có cạnh huyền bằng a 2 . Tính diện tích
xung quanh S xq của hình nón đó.

 a2 2
A. S xq 
.
6

 a2 2
B. S xq 
.
3

 a2 3
C. S xq 
.
3

 a2 2

D. S xq 
.
2

Câu 44: Cho mặt phẳng  P  :16 x  15 y  12 z  75  0 và mặt cầu  S  : x 2  y 2  z 2  9 . Khi đó  P  tiếp
xúc với  S  tại điểm:

 48 9 36 
A.   ; ;  .
 25 5 25 

36 
 48
B.   ;11;  .
25 
 25

Câu 45: Tìm tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y 
A. x  1 .

B. y  2 .

19 

C.  1;1;  .
3


2x 1
.

x 1
C. x  2 .

36 

D.  1;1;  .
25 


D. x  1 .

Câu 46: Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
1
2

A. y  x .
B. y  x 2 .
C. y  x 2 .


1
2

D. y  x .
Câu 47: Cho số phức z  1  i . Tính môđun của số phức w 
A. w  3 .

z  2i
.
z 1


C. w  2 .

B. w  1 .

Câu 48: Cho hàm số y  x 3  4 x 2  5 x  2 . Xét các mệnh đề sau:

5

(i) Hàm số đồng biến trên khoảng  ;   .
3


Trang 10

D. w  2 .


Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản

Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên

(ii) Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; 2  .

1

(iii) Hàm số đồng biến trên khoảng  ;  .
2

Trong các mệnh đề trên, có bao nhiêu mệnh đề đúng?

A. 2 .
B. 0 .
C. 1 .

D. 3 .

Câu 49: Cho hàm số y  f  x  xác định, liên tục trên  và có đồ thị như hình
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. Đồ thị hàm số đi qua điểm A  0; 1 .
B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 1 .
C. Hàm số có ba điểm cực trị.
D. Hàm số đạt cực đại tại x  0 .
Câu 50: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y  x 3  2mx 2  m 2 x  2 đạt cực đại tại x  1 .
A. m  1; 3 .

B. m  1; 3 .

C. m  3 .

------ HẾT ------

Trang 11

D. m  1 .


Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản

Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên


ĐỀ 3
1

Câu 1:

Câu 2:

0

x 1
dx bằng:
 2x  2

A.  ln 2 .

B. ln 2 .

Tích phân

x

2

D. ln 2 .
2

Tìm số phức  là nghịch đảo của số phức z , biết z   2  i   1  7i  .
A.   3  2i .

Câu 3:


C.  ln 2 .

2 3
B.     i .
5 5

D.  

C.   2  3i .

2 3
 i.
13 13

Cho hàm số  C  : y  f  x  xác định và liên tục trên các khoảng của TXĐ, có bảng biến thiên
như sau:

1

x 





y'




2
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.  C  có TCĐ x  1 và TCN y  2 .

B.  C  có 3 tiệm cận.

C.  C  có TCĐ y  1 và TCN x  2 .

D.  C  có duy nhất 1 tiệm cận.

Tìm họ nguyên hàm của hàm số f  x   sin 2018 x .
A.

Câu 5:

cos 2018 x
C.
2018

lim

x 

B. 2018cos 2018x  C . C.

 cos 2018 x
C .
2019

D.


 cos 2018 x
C .
2018

x2
bằng:
x3

A. 1.
Câu 6:

2



y

Câu 4:



B. 2.

2
D.  .
3

C. 3 .


Cho hình chóp tứ giác S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông, cạnh bên SA vuông góc với mặt
đáy và SA  AC  a 2 . Tính thể tích V của khối chóp S . ABCD .
A. V 

Câu 7:

a3 6
.
9

C. V 

a3 6
.
3

D. V 

a3 2
.
3

Cho hình nón  N  có đường sinh bằng 10 cm, bán kính đáy bằng 6 cm. Diện tích toàn phần của

N

là:

A. 120  cm 2  .
Câu 8:


B. V  a 3 2 .

B. 60  cm2  .

C. 96  cm 2  .

D. 66  cm2  .
2

Gọi S là tập nghiệm của phương trình 2log 2  2 x  2  log 2  x  3  2 trên  . Tổng giá trị
các phần tử của S bằng:
A. 8  2 .

Câu 9:

B. 4  2 .

C. 6  2 .

D. 8 .

Hàm số y  ax 4  bx 2  c  a  0  có 1 điểm cực tiểu và 2 điểm cực đại khi và chỉ khi:
Trang 12


Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
a  0
A. 
.

b  0

Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên

a  0
B. 
.
b  0

a  0
C. 
.
b  0

a  0
D. 
.
b  0

Câu 10: Đồ thị hình bên là của hàm số nào?
A. y  2 x3  3x 2  1 .
B. y  2 x 3  3 x 2  1 .
C. y  2 x 3  3 x 2  1 .
D. y  2 x 3  3 x 2  1 .
Câu 11: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên các khoảng xác định của nó?
2
3

2


A. y  x .

D. y  x 2 .

C. y  5 x .

B. y  x .

Câu 12: Hàm số f  x    x  1 sin x có các nguyên hàm là:
A. F  x     x  1 cos x  sin x  C .

B. F  x    x  1 cos x  sin x  C .

C. F  x     x  1 cos x  sin x  C .

D. F  x     x  1 cos x  sin x  C .

Câu 13: Cho hình trụ tròn xoay có bán kính bằng 6, khoảng cách giữa hai đáy bằng 8. Diện tích toàn
phần của hình trụ là:
A. 120 .
B. 132 .
C. 96 .
D. 168 .
Câu 14: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M  3; 2;5  , N  1; 6; 3  . Phương trình nào sau đây là
phương trình mặt cầu có đường kính MN ?
2

2

2


B.  x  1   y  2    z  1  6 .

2

2

2

D.  x  1   y  2    z  1  36 .

A.  x  1   y  2    z  1  6 .
C.  x  1   y  2    z  1  36 .

2

2

2

2

2

2

2

Câu 15: Tìm số phức liên hợp của số phức z   3  4i  .
A. z  7  24i .


B. z  24  7i .

2

C. z   3  4i  .

D. z  7  24i .

C. m  0 .

D. m  0 .

Câu 16: Hàm số y  x3  mx  2 không có cực trị khi:
A. m  0 .

B. m  0 .

Câu 17: Trên giá sách có 4 quyển sách toán, 3 quyển sách lý, 2 quyển sách hóa. Lấy ngẫu nhiên 3 quyển
sách. Tính xác suất để 3 quyển lấy ra thuộc 3 môn khác nhau.
1
37
5
2
A.
.
B.
.
C.
.

D. .
21
42
42
7
Câu 18: Cho hai số phức z1 , z2 là các nghiệm của phương trình z 2  4 z  13  0. Tính môđun của số
phức w   z1  z2  i  z1 z 2 .
A. w  3 .

B. w  185 .

C. w  17 .

D. w  153 .

Câu 19: Cho hình chóp đều S . ABCD có chiều cao bằng a 2 và độ dài cạnh bên bằng a 6 . Tính thể
tích khối chóp S . ABCD .
A.

8a 3 2
.
3

B.

10a 3 2
.
3

C.


8a 3 3
.
3

D.

10a 3 3
.
3

Câu 20: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 1;3; 4  , B  1; 2; 2  . Phương trình mặt phẳng trung
Trang 13


Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản

Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên

trực của đoạn thẳng AB là:
A. 4 x  2 y  12 z  17  0 .

B. 4 x  2 y  12 z  17  0 .

C. 4 x  2 y  12 z  17  0 .

D. 4 x  2 y  12 z  17  0 .

1


Câu 21: Gọi M , m lần lượt là GTLN, GTNN của hàm số f  x   2 x 3  3 x 2  1 trên đoạn  2;   . Tính
2

P  M m.
A. P  5 .
B. P  5 .
C. P  1 .
D. P  4 .
Câu 22: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 1; 1;5  , B  0; 0;1 . Mặt phẳng  P  chứa A, B và
song song với trục Oy có phương trình là:
A. 2 x  z  5  0 .

B. y  4 z  1  0 .

Câu 23: Tập xác định D của hàm số y   x 2  1

8

C. 4 x  y  z  1  0 .

D. 4 x  z  1  0 .

là:

A. D   \ 1 .

B. D   ; 1  1;   .

C. D   1;1 .


D. D   .

Câu 24: Với giá trị nào của x thì biểu thức A  log 1
2

A. x   3;1 .

x 1
xác định?
3 x

B. x   3;1 .

C. x   \  3;1 .

Câu 25: Số giao điểm của đồ thị hàm số y   x 4  2 x 2  1 với trục Ox là:
A. 2 .
B. 3 .
C. 1 .

D. x   \  3;1 .

D. 4 .

2

Câu 26: Tìm tọa độ điểm M biểu diễn cho số phức z   2  i   1 .
A. M  2; 4  .

B. M  2; 4  .


2

C. M  2; 4  .

D. M  2; 4  .

2

Câu 27: Cho I   f  x  dx  3 . Khi đó J    4 f  x   3 dx bằng:
0

0

A. 6 .

B. 8 .

C. 9 .

D. 4 .

 x  6  4t

Câu 28: Cho điểm A 1;1;1 và đường thẳng d :  y  2  t . Hình chiếu vuông góc của điểm A trên
 z  1  2t


đường thẳng d là điểm:
A.  2; 3; 1 .

B. 1; 4; 0  .

C.  1; 4; 0  .

D.  2; 3;1 .

Câu 29: Trong không gian Oxyz, cho tam giác ABC có A 1;0;1 , B  2; 0; 1 , C  0;1;3 . Diện tích của
tam giác ABC bằng:
A. S ABC 

2
.
2

B. S ABC 

3
.
2

C. S ABC 

3
.
2

D. S ABC 

5
.

2

Câu 30: Trong không gian Oxyz, cho điểm A  1;0; 2 và mặt phẳng  P  : 2 x  y  z  3  0 . Mặt cầu

 S  tâm

A tiếp xúc với mặt phẳng  P  tại điểm H . Khi đó tọa độ H là:

 2 1 11 
A. H   ; ;  .
 3 6 6

 2 1 11 
B. H   ;  ;  .
 3 6 3

Trang 14

 2 1 11 
C. H   ;  ;  .
 3 6 6

 2 1 11 
D. H  ;  ;  .
3 6 6 


Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Câu 31: Viết biểu thức
A. 


5
.
6

Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên

23 4
về dạng lũy thừa 2m ta được m bằng:
0,75
16
5
13
B. .
C.  .
6
6

D.

13
.
6

Câu 32: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào?
x
y'

–∞


–1


0

+

+∞

0

+∞

1

0


0

+
+∞

–3

y
–4
A. y  x 4  2 x 2  3 .

–4


B. y   x 4  3x 2  3 .

C. y  x 4  2 x 2  3 .

D. y  x 4  x 2  3 .

Câu 33: Cho hình vuông ABCD cạnh 8  cm  . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AB và CD . Quay
hình vuông ABCD xung quanh MN . Diện tích xung quanh của hình trụ tạo thành là:
A. 64  cm 2  .

B. 126  cm 2  .

C. 32  cm 2  .

D. 96  cm 2  .

Câu 34: Cho hàm số y  f  x  xác định, liên tục trên  và có bảng biến thiên sau:
x
y'

–∞

+∞

0


+
2


y
–1

1

Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. GTNN của hàm số bằng 1 và 1.
C. GTNN của hàm số bằng 1.

B. GTLN của hàm số bằng 2.
D. GTNN của hàm số bằng 1 .

Câu 35: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y 
và đường thẳng x  4 là:
4
2
A. S 
.
B. S 
.
25
25

2

 x  1

2


, trục hoành, đường thẳng x  0

8
C. S  .
5

Câu 36: Công thức tính số tổ hợp chập k của n phần tử là:
n!
n!
n!
A. Ank 
.
B. Cnk 
.
C. Ank 
.
 n  k !
 n  k !
 n  k !k !

8
D. S   .
5

D. Cnk 

n!
.
 n  k !k !


Câu 37: Hàm số y  x 2  4 x  3 đồng biến trên khoảng nào?
A.  3;   .

B.  2;   .

C.  ;3 .

D.  ;1 .

Câu 38: Cho số phức z  3  2 i . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z .
A. Phần thực bằng 3 , phần ảo bằng 2.
C. Phần thực bằng 3, phần ảo bằng 2 .

B. Phần thực bằng 3 , phần ảo bằng 2 .
D. Phần thực bằng 3, phần ảo bằng 2.

Câu 39: Cho cấp số cộng  un  có u1  3 , u6  27 . Tính công sai d .
A. d  8 .

B. d  7 .

C. d  6 .

Trang 15

D. d  5 .


Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản


Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên

Câu 40: Cho a  log 2 m và A  log m 8m , với 0  m  1 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. A   3  a  a .

B. A 

3 a
.
a

C. A   3  a  a .

D. A 

3 a
.
a

Câu 41: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với mặt phẳng
đáy và SA 
A. 60 .

a 6
, gọi  là góc giữa SC và  ABCD  . Khi đó số đo góc  bằng:
3
B. 45 .
C. 30 .
D. 75 .
1

log a 9  log a 5  log a 2  a  0, a  1 thì x bằng:
2
2
6
B. .
C. .
5
5

Câu 42: Nếu log a x 
A.

3
.
5

D. 3 .

Câu 43: Cho hình chóp S.ABC có cạnh SA vuông góc với đáy, ABC là tam giác đều cạnh bằng a ,
SA  2a . Tìm bán kính của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC .

a 7
a 19
.
D.
.
2
4



 
Câu 44: Trong không gian Oxyz, cho vectơ a  1;1; 2  và b  1; 2; 3  . Tìm tọa độ của vectơ a  b .
A.

2a 3
.
3

B.

A.  2;3; 5 .

a 39
.
3

C.

B.  2; 1; 5 .

C.  2; 1;1 .

D.  2;3;5 .

Câu 45: Cho hình lăng trụ đứng ABC . ABC  có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB  a ,

AC  a 3, AA '  a . Thể tích của khối lăng trụ ABC .ABC  bằng:
a3 2
A.
.

6

a3 3
B.
.
3

C. a

3

a3 2
D.
.
2

3.

x  1 t

Câu 46: Cho đường thẳng d :  y  2  t và mặt phẳng   : x  3 y  z  1  0 . Mệnh đề nào đúng?
 z  1  2t


A. d cắt   .

B. d    .

D. d    .


C. d    .

Câu 47: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào?
A. y  log 0,5 x .

1
1
B. y   x  .
3
3
C. y  3x  1 .
D. y  log 2 x .
Câu 48: Cho hàm số y  f  x  xác định, liên tục trên  và có bảng biến thiên như sau:

x
y


+

2
0

0


0

0



+



y



4

Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
Trang 16


Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản

Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên

A. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 0 .
C. Hàm số có hai cực trị.

B. Hàm số đạt cực đại tại x  0 .
D. Hàm số có giá trị cực đại bằng 4 .

Câu 49: Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A1 B1C1 D1 có ba kích thước AB  a, AD  2a, AA1  3a . Khoảng
cách từ A đến mặt phẳng ( A1 BD ) bằng bao nhiêu?
A.

7

a.
6

B.

2a 5
.
7

C.

6
a.
7

D.

Câu 50: Cho hàm số y  f  x  xác định và liên tục trên  , có đồ thị như hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Hàm số đồng biến trên  2;    .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng   1;1 .
C. Hàm số đồng biến trên   ; 1 và 1;    .
D. Hàm số đồng biến trên  0;    .
------ HẾT ------

Trang 17

5
a.
7



Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản

Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên

ĐỀ 4
Câu 1:

Trong không gian Oxyz, cho  P  : x  2 y  3z  14  0 và M 1; 1;1 . Tọa độ điểm đối xứng
của M qua  P  là:
A.  2; 1;1 .

Câu 2:

B.  1;3;7  .

C.  0;1; 4  .

D.  2; 3; 2 .

Hàm số nào có bảng biến thiên như sau?
x
y'

–∞

1



+∞

0

+∞


1

y

–∞

Câu 3:

A. y   x3  3x 2  3x  2 .

B. y  x 3  3 x 2  3 x  2 .

C. y  x 3  x 2  2 x .

D. y   x 3  3 x 2  3x  1 .

Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua 3 điểm A  0; 1; 2  , B  1; 2; 3 , C  0;0; 2  có
phương trình là:
A. 7 x  4 y  z  2  0 . B. 5 x  4 y  z  2  0 . C. 7 x  4 y  z  2  0 . D. 3 x  4 y  z  2  0 .

Câu 4:

Ðồ thị dưới đây là của hàm số nào?

x3
A. y 
.
2x 1
x 1
B. y 
.
2x 1
x
C. y 
.
2x 1
x 1
D. y 
.
2x 1

Câu 5:

Đồ thị hàm số nào sau đây nhận đường thẳng x  2 làm đường tiệm cận?
2x
2x
2
A. y  2 .
B. y 
.
C. y 
.
D. y  x  2  .
x2

x2
x

Câu 6:

Kết quả của giới hạn lim
x 2

A.  .
Câu 7:

x  15
là:
x2

B. 1 .

C.  .

15
.
2

Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  xe x trên đoạn  2; 2 là:
2
.
 2;2
e2
1
2

C. max y   ; min y   2 .
 2;2
e  2;2
e

A. max y  2e 2 ; min y  

B. Tất cả đều sai.

2;2

Câu 8:

D. 

1
D. max y  2e 2 ; min y   .
 2;2
 2;2
e

Trong không gian Oxyz, viết phương trình đường thẳng đi qua A  2; 1;1 , cắt và vuông góc với

Trang 18


Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản

Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên


x  t

đường thẳng  :  y  1  t .
z  t

x  2  t

A.  y  1  2t .
z  1 t

2

Câu 9:

Nếu

x  2  t

B.  y  1  2t .
z  1 t

5

x  2  t

C.  y  1  2t .
 z  1  3t


5


 f  x  dx  3 ,  f  x  dx  1 thì  f  x  dx
1

A. 3 .

x  2  t

D.  y  1  t .
z  1


2

bằng:

1

B. 2 .

C. 2 .

D. 4 .

C.  1;   .

D.  ; 1 .

x


1
Câu 10: Tìm tập nghiệm của bất phương trình    2.
2

A.  ; 1 .

B.  1;   .

Câu 11: Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh đều bằng 2a là:
A.

a3 3
.
2

B. 2a3 3 .

C.

a3 3
.
3

D. a 3 3 .

Câu 12: Danh sách lớp của bạn Nam đánh số từ 1 đến 45 . Nam có số thứ tự là 21 . Chọn ngẫu nhiên
một bạn trong lớp để trực nhật. Tính xác suất để chọn được bạn có số thứ tự lớn hơn số thứ tự
của Nam.
24
4

5
23
A.
.
B. .
C. .
D.
.
45
5
7
45
Câu 13: Cho hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác vuông cân có cạnh huyền 2a . Thể tích của
khối nón bằng:
A. 2 a 3 .

B.

 a3
.
3

C.

2 a3
.
3

D.  a 3 .


Câu 14: Một cấp số nhân có số hạng đầu u1  3 , công bội q  2 . Biết S n  765 . Tìm n .
A. n  7 .

B. n  9 .

C. n  6 .

D. n  8 .

 x  t

Câu 15: Trong không gian Oxyz, cho điểm M  3; 4;1 , đường thẳng d :  y  1  t . PTTS của đường
 z  1  t

thẳng đi qua điểm M và song song với đường thẳng d là:

 x  1  4t

A.  y  3  t .
 z  2  2t


x  4  t

B.  y  1  3t .
 z  2


x  t


C.  y  3t
.
 z  2  2t


 x  3  t

D.  y  4  t .
z  1 t


4

Câu 16: Biết

x2  2x  2
b
2 x  2 dx  a  2 ln 2 , với a, b là các số nguyên. Tính S  a  2b .

A. S  2 .

B. S  5 .

C. S  10 .

D. S  0 .

Câu 17: Tìm tất cả giá trị m để đường thẳng y  m không cắt đồ thị hàm số y  2 x 4  4 x 2  2 .
A. m  2 .


B. m  4 .

C. 2  m  4 .
Trang 19

D. m  4 .


Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản

Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên

Câu 18: Hàm số nào sau đây đồng biến trên  ?
A. y  x3  x 2  3 x  1 .
C. y 

B. y  x 3  x 2  2 x  3 .

x 1
.
x2

D. y 

1 4
x  x2  2 .
4

Câu 19: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC. ABC có tất cả các cạnh đều bằng a . Tính diện tích của
mặt cầu ngoại tiếp hình lăng trụ theo a .

A. S 

7 a 2
.
3

B. S 

7 a 2
.
2

C. S 

7 a 2
.
4

D. S 

5 a 2
.
3

Câu 20: Cho khối chóp tam giác đều S . ABC có cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng 2a . Tính thể tích
V của khối chóp S . ABC .
A. V 

11a 3
.

12

B. V 

11a 3
.
6

C. V 

13a3
.
12

D. V 

11a 3
.
4

Câu 21: Trong tập số phức  , phương trình  z  1  z 2  2 z  5   0 có nghiệm là:
z  1
A. 
.
 z  1  2i

z  1
B.  z  1  2i .
 z  1  2i


 z  1  2i
C. 
.
 z  1  2i

 z  1  2i
D. 
.
 z  1  2i

3i 2 i

.
1 i
i
A. Phần thực: a  2 ; phần ảo: b  4 .
B. Phần thực: a  2 ; phần ảo: b  4i .
C. Phần thực: a  2 ; phần ảo: b  4i .
D. Phần thực: a  2; phần ảo: b  4 .

Câu 22: Tìm phần thực, phần ảo của số phức z 

Câu 23: Cho số phức z  1  3i . Khi đó:
A.

1 1
3
 
i.
z 2 2


B.

1 1
3
 
i.
z 2 2

C.

1 1
3
 
i.
z 4 4

D.

1 1
3
 
i.
z 4 4

Câu 24: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a. Hình chiếu vuông góc của S lên
(ABC) trùng với trung điểm H của cạnh BC. Biết tam giác SBC là tam giác đều. Tính số đo của
góc giữa SA và  ABC  .
A. 60 .


B. 45 .

Câu 25: Khối lập phương là khối đa diện đều loại:
A. 3;5 .
B. 3; 4 .
Câu 26: Hàm số bậc ba y  ax 3  bx 2  cx  d
A. 0 hoặc 1 .

 a  0

C. 30 .

D. 75 .

C. 4;3 .

D. 5;3 .

có thể có bao nhiêu điểm cực trị?

B. 0 hoặc 1 hoặc 2 . C. 0 hoặc 2 .

D. 1 hoặc 2 .

Câu 27: Cho hàm số f  x  thỏa mãn f '  x   3  5 cos x và f  0   5 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. f  x   3 x  5sin x  5 .

B. f  x   3 x  5sin x  5 .

C. f  x   3 x  5sin x  5 .


D. f  x   3 x  5sin x  2 .

Câu 28: Trong không gian Oxyz, tọa độ hình chiếu vuông góc của A  2; 1; 3 lên mặt phẳng  Oxz  là:
A.  2;0;3 .

B.  0; 1;0 .

C.  2;0; 3 .

D.  2;1;3 .

Câu 29: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y  x ln x, y  0 và đường thẳng x  e .
Trang 20


×