Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Test 01

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (345.61 KB, 4 trang )

TỪ VỰNG ETS TOEIC – THE SERIES OF NGUYỄN ĐỨC

TEST 01
01. Succeed
/səkˈsiːd/
(v): thành công/ kế vị
Success
/səkˈses/
(n): sự thành công
Successful
/səkˈsesfl/ (adj): thành công
Succession
/səkˈseʃn/
(n): sự kế vị
02. Candidate
/ˈkændɪdeɪt/ (n): người xin việc
03. Include
/ɪnˈkluːd/
(v): bao gồm, kèm theo
Be inclusive OF sth
(v): bao gồm cái gì đó
04. Bottom
/ˈbɑːtəm/
(n): phần dưới cùng
05. An order form
(np): đơn đặt hàng
06. Sign
/saɪn/
(v): kí tên
Sign
(n): biển hiệu, biển báo, tín hiệu


(= Signal)
Signature
/ˈsɪɡnətʃər/ (n): chữ kí
07. Board of directors
(np): ban giám đốc
08. Officer
/ˈɑːfɪsər/
(n): nhân viên cấp cao
09. Oversee
/ˌoʊvərˈsiː/ (v): giám sát
(= Supervise)
10. Domestic
/dəˈmestɪk/ (adj): nội địa
11. Operate
(v): điều hành, hoạt động
Operation
(n): sự vận hành, sự hoạt động
12. Deposit
/dɪˈpɑːzɪt/
(v): kí quỹ, đặt cọc
Deposit
(n): tiền kí quỹ, tiền cọc
13. Appoint
/əˈpɔɪnt/
(v): chỉ định, bổ nhiệm
Appointment
/əˈpɔɪntmənt/ (n): sự bổ nhiệm/ cuộc hẹn
To schedule an appointment
(v): lên lịch hẹn
14. Predict

/prɪˈdɪkt/
(v): dự đoán
Prediction
(n): sự dự đoán
15. Postpone
/poʊˈspoʊn/ (v): trì hoãn
16. Return
/rɪˈtɜːrn/
(v): quay trở lại/ trả lại (hàng hóa)
17. Vacation
(n): nghỉ dưỡng
18. Lead
(v): dẫn dắt
To LEAD a discussion/ meeting/ conference
Leading
(adj): dẫn đầu, hàng đầu
A leading company
(v): công ty hàng đầu
19. Subscribe
/səbˈskraɪb/ (v): đăng kí (mua báo)
Subscriber
(n): người đăng kí
Nguyễn Đức – Luyện Thi TOEIC TP HCM – 0973 141 104
/>
1


TỪ VỰNG ETS TOEIC – THE SERIES OF NGUYỄN ĐỨC
Subscription
(n):

To renew subscription
(v):
20. Spectator
/ˈspekteɪtər/ (n):
21. Witness
(v):
Witness
(n):
22. Participate IN
/pɑːrˈtɪsɪpeɪt/ (v):
(= Attend)
Participant
/pɑːrˈtɪsɪpənt/ (n):
23. Employ
/ɪmˈplɔɪ/
(v):
Employee
(n):
Employer
(n):
24. Assign
/əˈsaɪn/
(v):
Assignment
/əˈsaɪnmənt/ (n):
25. Financial support
(np):
Technial support
(np):
26. Extend

/ɪkˈstend/
(v):
Extensive
(adj):
Extension
(n):
27. To be conveniently located
(v):
Conveniently
/kənˈviːniəntli/
Locate
/ˈloʊkeɪt/
(v):
Location
(n):
28. Correctly
/kəˈrektli/
(adv):
29. Greatly
/ˈɡreɪtli/
(adv):
30. Wide
/waɪd/
(adj):
(= Broad)
31. Chance
/tʃæns/
(n):
32. Compete
/kəmˈpiːt/

(v):
Competitive
/kəmˈpetətɪv/ (adj):
Competitiveness
(n):
Competition
(n):
Competitor
/kəmˈpetɪtər/ (n):
33. Line up
(v):
34. Box office
(np):
35. As long as = provided (that)
:
36. Support
/səˈpɔːrt/
(n,v):
37. Purchase
/ˈpɜːrtʃəs/
(v):

sự đăng kí
gia hạn đăng kí
khán giả
chứng kiến
nhân chứng
tham gia, tham dự
người tham gia
thuê

nhân viên
người chủ lao động
phân công, phân chia nhiệm vụ
nhiệm vụ được giao
sự hỗ trợ về tài chính
sự hỗ trợ về kỹ thuật
mở rộng, kéo dài
rộng, lớn
sự mở rộng, số máy mở rộng
được tọa lạc thuận tiện
(adv): một cách tiện lợi
tọa lạc/ định vị
địa điểm
phù hợp, đúng đắn
lớn lao, đáng kể
rộng rãi
cơ hội
cạnh tranh
mang tính chất cạnh tranh
tính cạnh tranh
sự cạnh tranh/ cuộc thi
đối thủ cạnh tranh
xếp hàng
quầy bán vé
miễn là, điều kiện là
(sự) hỗ trợ
mua

Nguyễn Đức – Luyện Thi TOEIC TP HCM – 0973 141 104
/>

2


TỪ VỰNG ETS TOEIC – THE SERIES OF NGUYỄN ĐỨC
Purchase
38. Achieve
Achievement
39. Replace
Replacement
40. Concert
41. Device
42. Produce
Producer
Product
Production
Production process
43. Manufacture
Manufacturer
44. Step
45. Display
46. Submit
47. Invoice
48. Proper
Improper
49. Prefer
50. Draft
51. Approve
Approval
52. Committee
53. Fortune

Fortunate
54. Real estate
55. Hire
56. Complicated
57. Behind
58. Above
59. Except (for)
60. Through
Throughout
Thorough
61. Process

(n): sự mua hàng/ sản phẩm
/əˈtʃiːv/
(v): đạt được, có được (có sự nổ lực)
/əˈtʃiːvmənt/ (n): thành tựu
/rɪˈpleɪs/
(v): thay thế
(n): sự thay thế
/ˈkɑːnsərt/ (n): buổi hòa nhạc
/dɪˈvaɪs/
(v): thiết bị
/prəˈduːs/
(v): sản xuất
(n): nhà sản xuất
(n): sản phẩm
(n): sự sản xuất
(np): quy trình sản xuất
/ˌmænjuˈfæktʃər/ (v): sản xuất, chế tạo
(n): nhà sản xuất

(n,v): bước
(n,v): (sự) trưng bày
(v): nộp
/ˈɪnvɔɪs/
(n): hóa đơn
/ˈprɑːpər/
(adj): phù hợp
(adj): không phù hợp
(v): thích, muốn
/dræft/
(n): bản thảo
(v): đồng ý, tán thành
(n): sự đồng ý, sự tán thành
(n): ủy ban
/ˈfɔːrtʃən/
(n): vận may
/ˈfɔːrtʃənət/ (adj): may mắn
(np): bất động sản
(v): thuê
/ˈkɑːmplɪkeɪtɪd/
(adj): phức tạp
/bɪˈhaɪnd/
(prep): phía sau
/əˈbʌv/
(prep): bên trên
(prep): ngoại trừ
/θruː/
(prep): thông qua
/θruːˈaʊt/
(prep): khắp, suốt

/ˈθɜːroʊ/
(adj): kỉ lưỡng, tỉ mỉ
/ˈproʊses/
(v): xử lý

Nguyễn Đức – Luyện Thi TOEIC TP HCM – 0973 141 104
/>
3


TỪ VỰNG ETS TOEIC – THE SERIES OF NGUYỄN ĐỨC
Process
62. Organize
Organization
Organizational
63. Restructure
Restructuring
64. Pronounce
Mispronounce
65. Accident
Accidental
Accidentally

/ˈproʊses/
(n):
/ˈɔːrɡənaɪz/ (v):
/ˌɔːrɡənəˈzeɪʃn/
/ˌɔːrɡənəˈzeɪʃənl/
/ˌriːˈstrʌktʃər/
/ˌriːˈstrʌktʃərɪŋ/

/prəˈnaʊns/
/ˌmɪsprəˈnaʊns/
/ˈæksɪdənt/ (n):
/ˌæksɪˈdentl/ (adj):
(adv)

quy trình
sắp xếp, tổ chức
(n): tổ chức
(adj): thuộc về tổ chức
(v): tái cấu trúc
(n): việc tái cấu trúc
(v): phát âm
(v): phát âm sai
tai nạn
tình cờ, không cố ý

Nguyễn Đức – Luyện Thi TOEIC TP HCM – 0973 141 104
/>
4



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×