Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Vocab job personnel

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (49.8 KB, 1 trang )

CHỦ ĐỀ: NHÂN SỰ - CÔNG VIỆC
1

Words

Meaning

Fill out an application

Điền vào đơn
xin việc
Thư xin việc

17
18

Người ứng
tuyển
Trình độ

(ˌæplɪˈkeɪʃən)

2

Cover letter (n)

Words

Meaning

Transfer (v, n)


Short- staffed (adj)

Thuyên chuyển
nhân viên
Thiếu nhân viên

19

Supervisor (n) /ˈsuːpəvaɪzər/

Người giám sát

20

Sales representatives

Đại diện bán hàng

/trænsˈfɜːr/

(ˈkʌvə) (ˈlɛt ər)

3

Candidate (n) ˈkӕndidət

4

Qualifications (n)
(ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən)


5

Certificate (n)
/sərˈtɪf ɪ kɪt/

6

Company policy (n)
(ˈkʌmpənɪ) (ˈpɒlɪsɪ)

7

Be entitled to do
/ɪnˈtaɪtld/

8

Replacement(n)

/seɪl/ /ˌreprɪˈzentətɪv/

Bằng cấp, giấy
chứng nhận
Chính sách
công ty
Có quyền làm

Người thay thế


21

24

Store clerk
/stɔːr/ /klɑːk/

Successor (n)

Người kế
nhiệm

25

Personnel/ Human resource
/ˌpɜːsənˈel/
/ˈhjuːmən/ /rɪˈzɔːs/

/səkˈsesər/

10 Annual salary

Lương hàng
năm

26

Crew (n)

/ˈænjuəl/ salary

11 Vacancy (n)

22

Security officer (n)

Nhân viên kỹ thuật

/sɪˈkjʊərəti/ /ˈɒfɪsər/

23

Administrative assistant

Trợ lý

/ədˈmɪnɪstrətɪv/ /əˈsɪstənt/

Nhân viên bán
hàng
Nhân sự

Ban, nhóm, đội

/kruː/

Vị trí còn trống 27

/ˈveɪkənsi/


Coworker/ colleague(n)

Đồng nghiệp

/ˌkəʊˈwɜːkər/ /ˈkɒliːɡ/

12 Workplace (n)

Nơi làm việc

28

/ˈwɜːkpleɪs/

13 Working conditions

/ˈwɜːkɪŋ/ /kənˈdɪʃən/
14 Reception desk
/rɪˈsepʃən/

Kỹ thuật viên

/tekˈnɪʃən/

/rɪˈpleɪsmənt/

9

Technician (n)


/ˈmɪnɪməm/ /rɪˈkwaɪəmənt/

16 Narrow down the
applicants
/ˈnærəʊ/ /ˈæplɪkənt/

Nhân viên lễ tân

/rɪˈsepʃənɪst/

Điều kiện làm
việc

29

Bàn lễ tân

30

Automotive mechanic

Thợ sửa xe

/ˌɔːtəˈməʊtɪv/ /mɪˈkænɪk/

/desk/

15 Minimum requirement

Receptionist (n)


R&D - Research and
Development

Phòng nghiên cứu
phát triển
Phòng biên tập

Điều kiện tối
thiểu

31

/rɪˈsɜːtʃ/ /dɪˈveləpmənt/
Editorial Department(n)
/ˌed.ɪˈtɔː.ri.əl/ /dɪˈpɑːtmənt/

Tuyển chọn
ứng viên

32

Public Relations
/ˈpʌblɪk/ /rɪˈleɪʃənz/

Quan hệ công
chúng




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×