Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

VOCAB PART 1, 2,4 (1)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (840.13 KB, 15 trang )

28 TOPIC VOCABULARY TRONG TOEIC PART 1, 3, 4
Tài liệu này là tổng hợp 28 TOPIC vocabulary thường xuyên xuất hiện trong bài thi
TOEIC part 1, part 3 và part 4; chắc chắn sẽ giúp ích cho các bạn tăng vốn từ vựng cũng
như làm thi TOEIC hiệu quả hơn. Trong từng part, từ vựng đã được chia theo thành nhóm
theo chủ đề quen thuộc thường có trong đề thi từng part nên các bạn học sẽ dễ dàng hơn
nhé!

VOCAB PART 1
VOCABULARY PART 1: MUA SẮM, NHÀ HÀNG
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21


22
23
24
25
26
27
28
29
30

Words
souvenir
be arranged
be stacked up
be lined up
be on display
browse in the store
compare prices
make a selection from
on both sides of the aisle
be hanging on the rack
be laid out for sale
be marked down
be stocked with
cash register
reach for an item
piles of bags
on the shelves
pushing a shopping cart
chef

stack of plates
dine out
leave a tip
pour water into a glass
call the waiter over
study the menu
be covered by a cloth
cluttered table
be occupied
help oneself to refreshments
be crowded with patrons

Meaning
quà lưu niệm
Được sắp xếp
Được chất đống
Được xếp thành hàng
Được trưng bày
nhìn quanh trong cửa hàng
so sánh giá cả
chọn lựa từ
ở hai bên lối đi
Được treo lên giá
Được trƣng bày để bán
treo bảng giảm giá
Được dự trữ (mặt hàng)
máy tính tiền
với tay lấy hàng
chồng túi xách
trên kệ

đẩy xe mua hàng
đầu bếp
chồng đĩa
ăn ở bên ngoài
để tiền boa
rót nƣớc vào ly
gọi bồi bàn
xem thực đơn
được trải khăn trải bàn
bàn ăn bừa bộn
có người ngồi, đặt chỗ trƣớc
tự phục vụ bữa ăn nhẹ
đông nghịt khách


31
32

remove loaves of bread
be seated on the stool

33
34
35

take an order
sit on the patio
wait tables

dẹp đi những ổ bánh mì

ngồi trên ghế không có băng
tựa
nhận đơn đặt hàng
ngồi trên hành lang ngoài trời
phục vụ, tiếp thức ăn đứng bàn

VOCABULARY PART 1: GIAO THÔNG, CÔNG TRƯỜNG
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22

23
24
25
26
27
28
29
30
31
32

Words
float in the water
pedestrian
be packed
be parked on the ground
be lined up in rows
block the road
on the deck of the boat
in the back of the truck
put gas in the car
lamppost
train track
be towed away
be unoccupied
be tied up in the harbor
board the vehicle
near the platform
dock
curb

path
sweep
climb a ladder
be renovated
kneel in the garden
push the wheelbarrow
operate heavy machine
vacuum the floor
lead to
change the light bulk
fence
railing
stairway
construction site

Meaning
nổi trên mặt nƣớc
người đi bộ
bị nhét đầy bởi
đậu xe
xếp thẳng hàng
chắn đường
trên boong tàu
ở phía sau xe tải
đổ dầu vào xe hơi
cột đèn
đường ray xe lửa
bị kéo đi
trống chỗ
bị cột lại ở bến tàu

lên xe
gần thềm ga
bến tàu
lề phân cách
đường, lối đi
quét dọn, dọn dẹp
trèo lên thang
được sửa chữa (tòa nhà)
quỳ trong vƣờn
đẩy xe cút kít
điều khiển trang thiết bị nặng
hút bụi sàn nhà
dẫn đến
thay bóng đèn
hàng rào
lan can, rào chắn
cầu thang
công trường xây dựng


33
34
35
36
37
38
39

hold a shovel
be mounted on the wall

dig in the ground
wear a safety hat
pave the road
brick
load a box

cầm cái xẻng
treo trên tường
đào đất
đội nón bảo hiểm
lót đường
gạch
chở hộp gỗ

VOCABULARY PART 1: NƠI LÀM VIỆC, THỜI GIAN RẢNH RỖI
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14

15
16
17
18
19
20
21

Words
applaud the speaker
folder
look into microscope
machine lid
speak into a microphone
make photocopies
adjust the equipment
wear protective glasses
doorway
look through a report
stare at a screen
be seated at a workstation
sort through some paperwork
reach for a knob
hold the receiver to the ear
waive in the breeze
rest outdoors
extend over the hill
upside-down
be positioned
walk toward an archway


22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32

admire sculptures
hilltop
be seated in a row
water the plants
being seating with one's legs cross
spray water into the air
grassy area
hold a fishing pole
row a boat
in the opposite direction
be reflected into the water

Meaning
hoan nghênh diễn giả
bìa tài liệu
nhìn vào kính hiển vi
nắp đậy máy

nói qua micro
sao chép lại
điều chỉnh thiết bị
đeo kính bảo hộ
cửa ra vào
đọc kỹ bản báo cáo
nhìn chăm chú vào màn hình
ngồi ở phòng làm việc
sắp xếp tài liệu
với tới quả đấm cửa
giữ ống nghe sát tai
lay động trong gió
nghỉ ngoài trời
trải dài đến bên kia đồi
lộn ngược
được đặt vào
bước theo lối đi có mái vòm
thƣởng thức các tác phẩm điêu
khắc
đỉnh đồi
ngồi thẳng hàng
tưới nước cho cây
ngồi bắt chéo chân
xịt nƣớc vào không khí
khu vực phủ đầy cỏ
cầm cần câu
chèo thuyền
ở hướng ngƣợc lại
phản chiếu qua mặt nƣớc



VOCABULARY PART 1: THỂ BỊ ĐỘNG/MIÊU TẢ GIÁN TIẾP
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

Words

be being carried out
be being renovated
be being displayed
be being towed away
be being packed
be being served
be being cleaned
be being weighed on the scale
have been laid out
have been arranged
have been covered with
have been left open
have been sliced
have been planted in rows
have been stacked
have been taken out
beverage
vehicle
equipment
performance
(musical) instrument
attire/costume
produce
electronic device
protective gear

Meaning
đang được vận chuyển
đang được sửa chữa
đang được trƣng bày

đang được kéo đi
đang được đóng gói
đang được phục vụ
đang được dọn dẹp
đang được cân
đã được bố trí
đã được sắp đặt
đã bị phủ bởi
đã bị mở ra
đã được cắt lát
đã được trồng thành hàng
đã được chất thành đống
đã được lấy ra
thức uống
xe cộ
trang thiết bị
sự/buổi biểu diễn
nhạc cụ
y phục
nông phẩm
thiết bị điện tử
trang thiết bị bảo hộ

VOCAB PART 3
VOCABULARY PART 3: Nhân sự
No.
1
2
3
4

5
6
7
8
9
10

Words
junior
transfer
short-staffed
supervisor
boss
sales representative
technician
security officer
administrative assistant
store clerk

Meaning
nhân viên tập sự
sự thuyên chuyển
thiếu nhân viên
giám sát viên
ông chủ
nhân viên bán hàng
nhân viên kỹ thuật
nhân viên an ninh
trợ lý giám đốc
nhân viên bán hàng



11
12
13
14
15
16
17
18

personnel
salesperson
crew
coworker
colleague
plumber
receptionist
automatic mechanic

nhân sự
nhân viên bán hàng
ban, nhóm, đội (công tác)
đồng nghiệp
đồng nghiệp
thợ sửa ống nước
nhân viên tiếp tân
thợ sửa xe hơi

VOCABULARY PART 3: Phỏng vấn

No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15

Words
fill out an application
cover letter
candidate
qualifications
certificate
company policy
be entitled to do
replacement
annual salary
vacancy
workplace
working conditions

reception desk
minimum requirements
narrow down the applicants

Meaning
điền đơn xin việc
thư xin việc
người dự tuyển, ứng viên
trình độ chuyên môn
bằng cấp, giấy chứng nhận
chính sách công ty
có quyền (làm gì)
người thay thế
lương hàng năm
chỗ trống
nơi làm việc
điều kiện làm việc
bàn lễ tân
điều kiện tối thiểu
tuyển chọn ứng viên

VOCABULARY PART 3: Sản phẩm
No.
1
2
3
4
5
6
7

8
9
10
11
12
13
14

Words
special offer
inventory
out of stock
refund
manufacturer
warehouse
stockroom
release
launch
details
estimates
expedite
defects
warranty

Meaning
giảm giá đặc biệt
bản kê khai hàng hóa
hết hàng trong kho
trả lại tiền, sự bồi hoàn
nhà sản xuất

kho hàng
kho hàng
tung ra (sản phẩm)
tung ra (sản phẩm)
chi tiết (sản phẩm)
bảng báo giá
xúc tiến
khuyết điểm
giấy bảo hành


hoàn lại một phần tiền (sau khi đã mua sản
phẩm)
15
16
17
18
19

rebate
distribute
supplier
wall-mounted unit
bulk purchase

phân phối
nhà cung cấp
loại treo tường
mua hàng số lượng lớn


VOCABULARY PART 3: Hội nghị, chuyến đi công tác
No.
1
2

Words
registration
information packet

3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16

itinerary
amenities
agenda
give a presentation
be away on a trip
fundraising

conference
arrange a meeting
handout
draft
training seminar
trade show
submit the proposal
session

Meaning
sự đăng kí
một xấp các tập sách nhỏ, cung cấp thông
tin
lộ trình
tiện nghi
chuương trình nghị sự
trình bày
đang đi công tác
gây quỹ
hội nghị
chuẩn bị một cuộc họp
tài liệu phát tay
bản phác thảo, đề cương
hội thảo huấn luyện
hội chợ triển lãm thương mại
đệ trình bản kế hoạch
niên khóa, phiên họp

VOCABULARY PART 3: Công việc
No.

1
2
3
4
5
6
7
8
9

Words
contract
expire
benefits
headquarters
branch
access card
allocate
laptop (computer)
sales report

Meaning
hợp dồng
hết hạn
phúc lợi
trụ sở
chi nhánh
thẻ ra vào
phân phối, cấp
máy tính xách tay

báo cáo kinh doanh


10
11
12
13
14
15
16
17
18
19

quá trình xử lý công việc
thỏa thuận mua bán
đi lại hàng ngày từ nhà đến nơi làm việc
gọi điện báo ốm
ngân sách hàng năm
chuyên ngành, chuyên môn
nhiệm vụ (được phân công)
chiến lược kinh doanh
hiệu suất, thành tích
bảng thông báo

workflow process
deal
commute
call in sick
annual budget

specialty
assignment
marketing strategy
performance
bulletin board

VOCABULARY PART 3: Sân bay, du lịch
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16

Words
catch a plane
miss the connection
package tour
carousel

aisle seat
direct flight
board
final destination
travel agent
adjust to the time
difference
accommodation
carry-on baggage
clear customs
souvenir
exit
courtesy shuttle

Meaning
đáp máy bay
nhỡ chuyến xe, tàu (chạy nối tiếp nhau)
tua du lịch trọn gói
băng tải hành lý (ở sân bay)
chỗ ngồi gần lối đi
chuyến bay thẳng
lên máy bay
điểm đến cuối cùng
nhân viên du lịch
thích nghi với sự thay đổi múi giờ
chỗ ở
hành lý mang theo lên máy bay
làm thủ tục hải quan
đồ lưu niệm
lối thoát

xe đưa đón miễn phí

VOCABULARY PART 3: Bệnh viện

No.
1
2
3
4
5
6
7
8

Words
eye exam
dental appointment
doctor's office
have a baby
laboratory
medication
alleviate
prescription

Meaning
khám mắt
hẹn khám răng
phòng mạch
sinh con
phòng thí nghiệm

thuốc (điều trị)
làm giảm đau
toa thuốc


9
10
11
12
13
14

itchy
hoarse
sore throat
diabetes
lose/gain weight
get an injection

ngứa ngáy
khàn giọng
viêm họng
bệnh tiểu đường
giảm/tăng cân
tiêm thuốc

VOCABULARY PART 3: Cấu trúc công ty
No.
1
2

3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13

Words
CEO
Vice president
Director/Division Head
Manager
Assistant Manager
Human Resources
Research and Development
General Affairs
Editorial
Public Relations
Overseas Sales
Marketing
Shipping

Meaning
Tổng giám đốc
Phó chủ tịch

Giám đốc
Trưởng phòng
Phó phòng
Phòng Nhân sự
Phòng nghiên cứu và Phát triển
Phòng hành chính
Phòng biên tập
Phòng Quan hệ Công chúng
Phòng Kinh doanh với nước ngoài
Phòng tiếp thị
Bộ phận phụ trách vận chuyển

VOCABULARY PART 3: Bất động sản, ngân hàng
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16

17
18

Words
property
complex
real estate agent
tenant
landlord
move into
move out of
renovation
establishment
utilities
suburb
rental price
lease
deposit slip
small business loan
open an account
porfolio
exchange

Meaning
bất động sản
khu nhà đất
nhân viên môi giới bất động sản
người thuê nhà
chủ nhà
dời đến

dời đi
sự sửa chữa (nhà cửa)
cơ sở, cơ ngơi
dịch vụ điện, nước
ngoại ô
giá thuê nhà
cho thuê, thuê
phiếu gửi tiền vào tài khoản
tiền cho các doanh nghiệp nhỏ vay
mở một tài khoản
danh mục vốn đầu tư
trao đổi


19
20

statement
online banking

bản kê khai
hoạt động ngân hàng trên mạng

VOCABULARY PART 3: Sắp xếp lịch làm việc
No.
1
2
3
4
5

6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16

Words
reschedule
postpone
make a reservation
book
call back
make an appointment
function
arrange another date
itinerary
run late
coordinate schedule
cancel
behind schedule
meet the deadline
ahead of schedule
have a conflict in
schedule


Meaning
sắp xếp lại lịch làm việc
hoãn lại
đặt trước
đặt trước
gọi lại
hẹn trước
sự kiện quan trọng
sắp xếp lịch làm việc vào ngày tháng khác
chương trình làm việc
trễ hơn so với lịch trình
điều chỉnh lịch làm việc
hủy
trễ hơn so với lịch trình
kịp thời hạn
trước thời hạn
lịch làm việc trùng nhau

VOCABULARY PART 3: Thời gian rảnh rỗi
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9

10
11
12
13
14

Words
gym
be sold out
soap opera
bike trail
art exhibit
skating rink
premiere
convertible
work out
car rental agency
directions
double park
maintenance
personal belongings

Meaning
phòng tập thể dục
đã bán hết
kịch nhiều kì trên ti vi, rađiô
đường dành cho xe đạp
triển lãm nghệ thuật
sân băng, sân patanh
buổi diễn ra mắt, buổi công chiếu (phim)

xe mui trần
tập luyện
công ty cho thuê xe
chỉ dẫn, hướng dẫn
đậu xe bên cạnh chiếc xe khác
việc bảo trì
đồ đạc cá nhân

VOCABULARY PART 3: Những vấn đề khác


No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

Words
sponsor
silverware
appliance
pick up lunch

freshly-baked
remodeling
voucher
premium
gift-wrap
distribution
relative
catering

13
14
15

renovation
guarantee
policy

Meaning
người đỡ đầu, doanh nghiệp tài trợ
bộ đồ ăn bằng bạc
thiết bị gia dụng điện tử
đi ăn trưa
mới nướng
việc tu sửa lại
phiếu trả tiền
phí bảo hiểm
gói quà tặng
sự phân phối
họ hàng thân thuộc
việc cung cấp thực phẩm cho các dịp lễ, sự kiện

lớn
sự đổi mới
bảo hành
điều khoản bảo hiểm

VOCAB PART 4
VOCABULARY PART 4: Thông báo ở nơi làm việc
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14

Words
Annual report
Track
Attribute
Shut down
Dedication
Extra training

Clarity
Unplug
Log off
Assign
Identification card
Securing system
Temporary
Reduce the use of

Meaning
Thông báo thường niên
Theo đuổi, theo dấu
Cho là, quy cho là
Kết thúc, ngừng hoạt động
Sự tận tâm
Huấn luyện thêm
Làm sáng tỏ
Rút phích cắm ra
Tắt (máy tính)
Phân công
Giấy chứng minh
Hệ thống an ninh
Tạm thời
Giảm việc sử dụng

VOCABULARY PART 4: Thông báo ở cửa hàng
No.
1
2
3


Words
Attention, please!
Alert
At half price

Meaning
Xin chú ý
Cảnh giác
Phân nửa giá


4
5
6
7
8
9
10

Miss out
Complimentary
Advantage
Proceed to
Shipping and handling charge
Checkout line
On duty >< Off duty

11
12

13
14
15
16

At a large discount
Organic
Bulky
Patron
Circulation desk
Extend operating hours

Bỏ qua cơ hội
Biếu, mời
Ưu điểm
Đi đến
Phí vận chuyển
Quầy tính tiền
Đang làm việc >< Hết ca làm
việc
Đại hạ giá
Có hệ thống, hữu cơ
Cồng kềnh
Khách quen
Quầy cho mượn sách
Kéo dài giờ hoạt động

VOCABULARY PART 4: Thông báo liên quan đến giao thông
No.
1

2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16

Words
Be closed for
Closure
Southbound
Board the vehicle
On the scene
Direct traffic
Take an alternate route
Landing
Incoming >< Outcoming
Periodically
Underway
Be caught in traffic
Intersection

Turbulence
Flight itinerary
Cancellation

Meaning
Bị chặn lại vì
Sự đóng cửa (chặn đường)
Đi về phía nam
Lên xe
Ở hiện trường
Hướng dẫn luồng xe cộ
Đi đường vòng
Hạ cánh
Đi vào >< Đi ra, rời
Theo định kì
(kế hoạch) đang tiến hành
Bị kẹt xe
Giao lộ
Sự hỗn loạn
Thời biểu các chuyến bay
Sự hủy bỏ

VOCABULARY PART 4: Tin nhắn hướng dẫn tự động
No.
1
2
3
4
5
6

7

Words
reach
Technical problem
Extension (ext.)
Regular hours
Come across
Put someone through
Automated telephone reservation

Meaning
Được nối đến
Sự cố kỹ thuật
Số nội bộ, số máy nhánh
Giờ hoạt động thường lệ
Tình cờ phát hiện
(Điện thoại) nối máy với
Hệ thống đặt trước qua điện thoại tự


8
9
10
11
12
13
14
15


động
Nhấn số
Sau khi nghe tiếng bíp
Nhân viên
Gọi lại
Cúp máy
Giữ máy chờ
Nhân viên trực tổng đài điện thoại
Kết nối

system
Press
After the tone
Agent
Call back
Hang up
Hold on
Telephone operator
Connect

VOCABULARY PART 4: Hộp thư thoại cá nhân
No.
1
2
3
4
5
6
7
8

9
10
11
12

Words
Mobile phone
Ready for pick-up
Return a call
Answering machine
Be scheduled to do
Apologize for
Make a phone call
Leave a message
Remind
Mailing address
Direct number
Status of repair

Meaning
Điện thoại di động
Sẵn sàng nghe
Gọi điện trả lời
Máy trả lời tự động
Lên kế hoạch (làm gì)
Xin lỗi về
Gọi điện thoại
Để lại tin nhắn
Nhắc, nhắc nhở
Địa chỉ gửi thư

Điện thoại chính
Tình trạng sửa chữa

VOCABULARY PART 4: Hộp thư thoại công việc
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14

Words
Voice mail message
Toll-free number
Confirm
Appreciate
Interruption
Area code
Get through
Feel free to do
Place an order

Out of office
Web site
Set up an appointment
System malfunction
Job opening

Meaning
Hộp thư thoại
Số điện thoại miễn cước phí
Xác nhận
Đánh giá cao, cảm kích
Sự gián đoạn
Mã vùng
Kết nối được
(Nói khi cho phép) cứ tự nhiên (làm gì đó)
Đặt hàng
Không có mặt ở văn phòng
Trang web
Ấn định cuộc hẹn
Sự trục trặc của hệ thống
Cơ hội việc làm

VOCABULARY PART 4: Dự báo thời tiết


No.
1
2
3
4

5
6
7
8
9
10
11
12
13

Words
Breezy
Heavy rain
Poor weather
conditions
Chilly
Temperature
Celsius
Fahrenheit
Humidity
Degree
Gusty
Scorcher
High >< Low
Accumulation

Meaning
Có gió hiu hiu
Mưa to
Điều kiện thời tiết tồi tệ

Rất lạnh
Nhiệt độ
(Độ) C
(Độ) F
Độ ẩm
Độ
Có gió giật từng cơn
Ngày rất nóng, ngày trời nóng như thiêu đốt
Cao >< Thấp
Sự tích tụ

VOCABULARY PART 4: Giới thiệu sản phẩm
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

Words
Stay tuned for
Audience
Newscaster

Radio show
Live
Critic
Channel
Upcoming concert
Be broadcast on
Hourly
Special guest
Commercial break

Meaning
Giữ nguyên sóng
Thính giả
Phát thanh viên chương trình tin tức
Chương trình radiô
(Phát sóng) trực tiếp
Nhà phê bình
Kênh
Buổi hòa nhạc sắp tới
Được phát sóng trên
Hàng giờ
Khách mời đặc biệt
Thời gian quảng cáo

VOCABULARY PART 4: Quảng cáo sản phẩm
No.
1
2
3
4

5
6
7
8
9

Words
Drop in
Durable
Competitor
Dispatch
Sign up for
Maintenance
Warranty
Environmentally
friendly
Utility company

Meaning
Ghé lại
Lâu bền
Đối thủ cạnh tranh
Gửi đi
Đăng kí
Sự bảo trì
Giấy bảo hành
Thân thiện với môi trường
Công ty tiện ích công cộng (cung ứng điện,



10
11
12
13
14

Car show
Nutritional value
Equipment
Instruction
Unit

ga, nước)
Cuộc triển lãm xe hơi
Giá trị dinh dưỡng
Trang thiết bị
Lời hướng dẫn
Đơn vị

VOCABULARY PART 4: Hướng dẫn tham quan
No.
1
2
3
4

Words
Video equipment
Exhibit
Key site

Historic city

5
6
7
8
9
10
11
12

Last approximately
Spectacular
Aquarium
Lean out of the
window
Direct
Donation
Admission free
Landmark

13

Tourist attraction

Meaning
Thiết bị video
Vật trưng bày
Khu di tích quan trọng
Thành phố có tầm quan trọng về mặt lịch

sử
Kéo dài khoảng
Ngoạn mục
Bể cá
Nhoài người qua cửa sổ
Chỉ đường, hướng dẫn
Vật tặng/cúng
Phí vào cửa
Mốc, sự kiện đánh dấu một giai đoạn quan
trọng
Nơi thu hút khách du lịch

VOCABULARY PART 4: Giới thiệu
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14

Words

Instructor
Keynote speaker
Expert
Prominent
Be honored to do
Performance
Pager
Flash photography
Be prohibited
Auditorium
Entrepreneur
Filmmaker
Award ceremony
Work history

Meaning
Giảng viên
Người diễn thuyết chính
Chuyên gia
Lỗi lạc, xuất chúng
Hân hạnh/vinh dự làm gì đó
Sự biểu diễn, thành tựu
Máy nhắn tin
Chụp hình có đèn flash
Bị cấm
Thính phòng
Doanh nhân
Nhà làm phim
Lễ trao giải thưởng
Kinh nghiệm làm việc



VOCABULARY PART 4: Thuyết trình
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9

Words
Principle
Supplement with
Intermission
Conserve energy
Brief
Cover
Give one’s comments
on the subject
Brainstorming
Comment

Meaning
Nguyên tắc
Bổ sung với
Khoảng thời gian tạm nghỉ

Bảo toàn năng lượng
Báo cáo ngắn gọn
Đề cập đến
Đưa ra nhận xét về chủ đề
Động não
Nhận xét, lời phê bình

Nguồn tổng hợp:



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×